Bảng giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Fadil
Bảng giá phụ tùng xe Vinfast fadil dưới đây chỉ bao gồm giá phụ tùng bán lẻ do Vinfast công bố, chưa bao gồm công tại các điểm sửa chữa hoặc công cứu hộ xe về xưởng. Giá thực tế tại các điểm sửa chữa có thể khác biệt đôi chút tuy nhiên không thể khác quá xa so với bảng giá dưới đây.
VinFast cho biết, phụ tùng thay thế đều được cung cấp bởi các nhà sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô chính hãng, đã được điều chỉnh để có mức giá tốt nhất và được đảm bảo trải qua những khâu kiểm nghiệm khắt khe nhất về chất lượng sản phẩm của VinFast trước khi đưa đến tay người dùng. Tuy nhiên, mức giá này chỉ mang tính chất tham khảo vì có thể thay đổi dựa trên sự thay đổi của thị trường, giá bán phụ tùng chưa bao gồm chi phí lắp đặt.
Để đảm bảo sự an toàn và chất lượng, cũng như gia tăng tuổi thọ cho xe, VinFast cũng khuyến cáo tới các khách hàng dùng xe VinFast nên sử dụng các sản phẩm phụ tùng thay thế và sửa chữa, bảo dưỡng khi cần tại các xưởng dịch vụ chính hãng của VinFast trên toàn quốc.
Bảng giá phụ tùng xe Vinfast Fadil chi tiết
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng tiếng Anh | Tên phụ tùng tiếng Việt | Giá bán lẻ (VAT) |
---|---|---|---|
EEP60000761 | BATTERY | ẮC QUY, (50 AMPE GIỜ) | 2,810,500đ |
EEP60001323 | ANTENNA, RDO | ĂNG TEN ĐÀI RADIO | 157,300đ |
SVC60001369 | BUSHING, SHFT SHF DTNT | BẠC LÓT VẤU CHỐNG GÀI NHẦM SỐ LÙI | 17,600đ |
SVC60000288 | BUSHING, R/SEAT BK CTR PIV | BẠC LÓT, TRỤC XOAY GIỮA LƯNG GHẾ SAU (MỘT PHẦN CỦA 4) (*KIT1) | 9,900đ |
CHS60000045 | PEDAL, BRK & ACCEL(W/BRKT) | BÀN ĐẠP PHANH & GA (CÙNG VỚI GIÁ BẮT) (BAO GỒM 1-6) | 3,557,400đ |
SVC60001386 | PEDAL, ACCEL | BÀN ĐẠP, GA (*KIT1) | 1,103,300đ |
SVC60000846 | PEDAL, BRK | BÀN ĐẠP, PHANH (BAO GỒM 6) (*KIT1) | 2,279,200đ |
SVC60000982 | HINGE, L/GATE | BẢN LỀ CỬA HẬU | 165,000đ |
BIW60001579 | HINGE, FRT S/D LWR | BẢN LỀ DƯỚI CỬA TRƯỚC | 147,400đ |
BIW60001580 | HINGE, FRT S/D LWR | BẢN LỀ DƯỚI CỬA TRƯỚC | 147,400đ |
BIN60001396 | HINGE, R/SEAT BK | BẢN LỀ LƯNG GHẾ SAU | 193,600đ |
BIW60000405 | HINGE, HOOD | BẢN LỀ NẮP CA BÔ | 178,200đ |
BIW60000406 | HINGE, HOOD | BẢN LỀ NẮP CA BÔ | 178,200đ |
BIW60000467 | PIVOT, HOOD HOLD OPEN ROD | BẢN LỀ THANH CHỐNG NẮP CA BÔ | 25,300đ |
BIW60001581 | HINGE, RR S/D LWR | BẢN LỀ TRÊN CỬA SAU | 147,400đ |
BIW60001583 | HINGE, RR S/D LWR | BẢN LỀ TRÊN CỬA SAU | 147,400đ |
BIW60001478 | HINGE, FRT S/D UPR | BẢN LỀ TRÊN CỬA TRƯỚC | 201,300đ |
BIW60001479 | HINGE, FRT S/D UPR | BẢN LỀ TRÊN CỬA TRƯỚC | 201,300đ |
SVC60001328 | HINGE, I/P COMPT DR | BẢN LỀ, CỬA NGĂN CHỨA TRÊN BẢNG TÁP LÔ (MỘT PHẦN CỦA 8) | 56,100đ |
PWT60000922 | SHAFT, FRT WHL DRV HALF | BÁN TRỤC TRƯỚC (BAO GỒM 2-14) | 5,965,300đ |
PWT60000923 | SHAFT, FRT WHL DRV HALF | BÁN TRỤC TRƯỚC (BAO GỒM 2-14) | 6,579,100đ |
BEX60000778 | TAPE, FRT S/D WDO FRM OTR RR BLACKOUT | BĂNG DẢI, BÊN NGOÀI KHUNG KÍNH CỬA TRƯỚC CHE ÁNH SÁNG PHÍA SAU | 103,400đ |
BEX60000779 | TAPE, FRT S/D WDO FRM OTR RR BLACKOUT | BĂNG DẢI, BÊN NGOÀI KHUNG KÍNH CỬA TRƯỚC CHE ÁNH SÁNG PHÍA SAU | 103,400đ |
BIW60000544 | REGULATOR, RR S/D WDO | BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 3, 5) | 1,577,400đ |
BIW60000545 | REGULATOR, RR S/D WDO | BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 3, 5) | 1,577,400đ |
BIW60000542 | REGULATOR, FRT S/D WDO | BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 3, 5,6) | 1,598,300đ |
BIW60000543 | REGULATOR, FRT S/D WDO | BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 3, 5,6) | 2,810,500đ |
BIW60000780 | TAPE, RR S/D WDO FRM FRT BLACKOUT | BĂNG DÍNH BỊT LỖ PHÍA TRƯỚC KHUNG KÍNH CỬA SAU | 113,300đ |
BIW60000781 | TAPE, RR S/D WDO FRM FRT BLACKOUT | BĂNG DÍNH BỊT LỖ PHÍA TRƯỚC KHUNG KÍNH CỬA SAU | 113,300đ |
SVC60000812 | GEAR, RACK & PINION STRG | BÁNH RĂNG, GIÁ VÀ CƠ CẤU LÁI DÙNG BÁNH KHẾ (BAO GỒM 2-5,7-10,12) (15,16"/66MM) | 7,218,200đ |
CHS60000658 | WHEEL, 15X6 | BÁNH XE 15X6 | 4,959,900đ |
CHS60001502 | WHEEL, 15X6 | BÁNH XE 15X6 | 5,052,300đ |
CHS60001394 | WHEEL, 14X4 COMPACT SPA | BÁNH XE DỰ PHÒNG CỠ NHỎ 14X4 | 1,500,400đ |
SVC60001366 | CANISTER, EVAP EMIS | BẦU HÚT HƠI XĂNG (BAO GỒM 6, 7) (ĐỒNG BỘ) | 1,148,400đ |
SVC60001367 | CANISTER, EVAP EMIS | BẦU HÚT HƠI XĂNG (THAM KHẢO PHẦN 03 "BÌNH NHIÊN LIỆU" ĐỂ CÓ HÌNH ẢNH CHI TIẾT) (CHỈ CÓ BẦU LỌC HƠI NHIÊN LIỆU) | 929,500đ |
PWT60000654 | CLEANER, AIR | BẦU LỌC GIÓ (INCLS 1-3, 9,10,20,21) | 2,769,800đ |
PWT60000297 | CONVERTER, W/UP 3WAY CTLTC | BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI SẤY NÓNG 3 CHIỀU (BAO GỒM 6, 8,9,11) | 19,025,600đ |
SVC60000699 | PAN, LWR OIL | BỂ DẦU DƯỚI (BAO GỒM 22-24) | 892,100đ |
SVC60001154 | SUPPORT, F/END UPR TIE BAR | BỆ ĐỠ, THANH GIẰNG TRÊN PHÍA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 19) | 257,400đ |
SVC60001165 | SUPPORT, F/END UPR TIE BAR | BỆ ĐỠ, THANH GIẰNG TRÊN PHÍA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 6) | 257,400đ |
SVC60000331 | MOUNT, RR S/ABS | BỆ LẮP, CÁC THANH GIẢM CHẤN PHÍA SAU | 257,400đ |
SVC60000756 | BALL, 5TH & REV SHFT SHF DTNT | BI CẦU, HÃM CHỐNG GÀI NHẦM SỐ LÙI VÀ SỐ 5 | 3,300đ |
SVC60001071 | CONVERTER, TORQ | BIẾN MÔ | 21,360,900đ |
BEX60000967 | REAR EMBLEM | BIỂU TƯỢNG TRÊN CỬA HẬU (BIỂU TRƯNG PHÍA SAU LOTUS) | 262,900đ |
SVC60001229 | TANK, FUEL | BÌNH NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 10) (THAM KHẢO PHẦN 03 "BÌNH NHIÊN LIỆU" ĐỂ CÓ HÌNH ẢNH CHI TIẾT) | 4,228,400đ |
CHS60001179 | TANK, RAD SURGE | BÌNH NƯỚC LÀM MÁT | 306,900đ |
PWT60000429 | MUFFLER, EXH RR (W/ EXH PIPE) | BÌNH TIÊU ÂM ỐNG XẢ SAU (CÙNG VỚI ỐNG XẢ) (BAO GỒM 3, 4,6) | 3,279,100đ |
SVC60000827 | BEARING KIT, CONN ROD | BỘ BẠC THANH TRUYỀN | 103,400đ |
SVC60000870 | BEARING KIT, CR/SHF | BỘ BẠC TRỤC KHUỶU (BAO GỒM 20, 25,26) (TIÊU CHUẨN) | 530,200đ |
SVC60001252 | INSULATOR KIT, BRK PRESS MOD VLV | BỘ CÁCH NHIỆT VAN ĐIỀU BIẾN ÁP SUẤT PHANH (BAO GỒM 2, 3) | 1,521,300đ |
SVC60000701 | BALANCER, CR/SHF | BỘ CÂN BẰNG TRỤC KHUỶU | 1,247,400đ |
BIN60000047 | TENSIONER, DRV BELT | BỘ CĂNG ĐAI TRUYỀN ĐỘNG | 1,113,200đ |
SVC60001308 | ACTUATOR, O/S RR VIEW MIR INR | BỘ CHẤP HÀNH GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI XE (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) | 327,800đ |
SVC60000849 | ACTUATOR, MODE VLV | BỘ CHẤP HÀNH VAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ | 453,200đ |
SVC60000848 | ACTUATOR, TEMP VLV | BỘ CHẤP HÀNH VAN NHIỆT ĐỘ | 453,200đ |
PWT60000448 | RESONATOR, INT AIR DUCT | BỘ CỘNG HƯỞNG, ỐNG NẠP AIR (INCLS 12, 15,16,19) | 541,200đ |
SVC60000713 | HARNESS, F/INJR WRG | BÓ DÂY ĐIỆN ĐẦU PHUN NHIÊN LIỆU | 1,026,300đ |
EEP60001033 | BLOCK, ENG WRG HARN JUNC | BÓ DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ (BAO GỒM 1 - 7) | 4,629,900đ |
SVC60001457 | HARNESS, BODY WRG | BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE | 21,190,400đ |
EEP60001095 | HARNESS, BODY WRG | BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE | 23,201,200đ |
EEP60001096 | HARNESS, BODY WRG | BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE | 26,397,800đ |
SVC60000853 | HARNESS, ENG OIL LVL IND CONT MDL WRG | BÓ DÂY, DÂY MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG HỒ BÁO MỨC DẦU ĐỘNG CƠ (CHI TIẾT CỦA 19) (BAO GỒM 13,30) | 2,170,300đ |
SVC60000826 | HARNESS, RR OBJECT ALARM SEN WRG | BÓ DÂY, DÂY NỐI CẢM BIẾN CẢNH BÁO CHƯỚNG NGẠI VẬT PHÍA SAU | 1,139,600đ |
SVC60001241 | ADJUSTER KIT, RR BRK SHOE | BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU (BAO GỒM 11 - 13) | 232,100đ |
SVC60001242 | ADJUSTER KIT, RR BRK SHOE | BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU (BAO GỒM 11 - 13) | 232,100đ |
PWT60000790 | CONTROL, A/TRNS | BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (BAO GỒM 2-5) | 2,655,400đ |
CHS60000805 | CONTROL, HTR & A/C (W/CBL CONT) | BỘ ĐIỀU KHIỂN, SƯỞI VÀ ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (CÓ ĐIỀU KHIỂN BẰNG CÁP) (BAO GỒM 1,4,5) | 3,532,100đ |
SVC60000807 | DEFLECTOR, CR/SHF OIL | BỘ ĐỔI HƯỚNG DẦU TRỤC KHUỶU (BAO GỒM 8, 9) | 237,600đ |
SVC60000964 | DEADENER, F/TNK | BỘ GIẢM CHẤN, BÌNH NHIÊN LIỆU | 61,600đ |
BIN60000566 | ABSORBER, F/RST ENGY | BỘ GIẢM CHẤN, HẤP THỤ NĂNG LƯỢNG PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 10,12) | 140,800đ |
PWT60000430 | MUFFLER, EXH INTER (W/ EXH PIPE) | BỘ GIẢM THANH, XẢ KHÍ TRUNG GIAN (CÓ ỐNG XẢ) (BAO GỒM 9,12) | 4,199,800đ |
SVC60000813 | SEAL KIT, F/INJR(O RING) | BỘ GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) KIM PHUN NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 7, 9) | 322,300đ |
SVC60000795 | SEAL KIT, VLV STEM OIL | BỘ GIOĂNG CẦN XU PÁP (BAO GỒM 27) | 1,753,400đ |
SVC60000936 | SEAL KIT, FRT BRK CLPR PSTN | BỘ GIOĂNG PÍT TÔNG GIÁ ĐỠ MÁ PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 7, 8) | 88,000đ |
SVC60001198 | SEAL KIT, A/C EVPR TXV | BỘ GIOĂNG VAN TIẾT LƯU ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 31, 33,36,37) | 97,900đ |
SVC60000931 | SEAL KIT, FRT BRK CLPR GDE PIN | BỘ GIOĂNG, CHỐT DẪN HƯỚNG YÊN PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 4,5) | 174,900đ |
SVC60001188 | SEAL KIT, HTR & A/C EVPR & BLO MDL | BỘ GIOĂNG, CỤM QUẠT GIÓ VÀ GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ VÀ SƯỞI (BAO GỒM 2,26, 38,42,43) | 404,800đ |
BEX60001180 | DEFLECTOR, RR TIRE FRT AIR | BỘ LÀM LỆCH, GIÓ TRƯỚC BÁNH SAU | 30,800đ |
BEX60001181 | DEFLECTOR, RR TIRE FRT AIR | BỘ LÀM LỆCH, GIÓ TRƯỚC BÁNH SAU | 30,800đ |
SVC60000632 | PAD KIT, FRT DISC BRK | BỘ MÁ PHANH ĐĨA TRƯỚC (BAO GỒM 9, 10) | 1,612,600đ |
SVC60000900 | MODULE KIT, F/TNK F/PMP (W/O FUEL LVL SEN) | BỘ MÔ ĐUN, BƠM NHIÊN LIỆU TRÊN BÌNH (KHÔNG CÓ CẢM BIẾN MỨC NHIÊN LIỆU) (BAO GỒM 14) | 4,697,000đ |
EEP60000329 | RECEIVER, R/CON DR LK | BỘ NHẬN ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA | 825,000đ |
PWT60001224 | CLAMP, A/CL | BỘ PHẬN CẶP, CHO BỘ LỌC KHÍ | 19,800đ |
SVC60000669 | CLIP, A/C CNDSR TUBE | BỘ PHẬN KẸP ỐNG GIÀN LẠNH MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MỘT PHẦN CỦA 16) | 18,700đ |
SVC60000796 | RETAINER, O/PMP FLOW CONT SOL VLV | BỘ PHẬN KẸP, VAN ĐIỆN TỪ ĐIỀU KHIỂN DÒNG BƠM DẦU (MỘT PHẦN CỦA 12) | 270,600đ |
SVC60001214 | ROD KIT, STRG LNKG INR TIE | BỘ RÔ TUYN LÁI TRONG (BAO GỒM 4, 5,7,9) | 1,067,000đ |
BIW60001469 | FILLER, BODY SI OTR PNL LWR | BỘ RÓT, BÊN DƯỚI TẤM LÓT NGOÀI SƯỜN XE | 33,000đ |
BIW60001470 | FILLER, BODY SI OTR PNL LWR | BỘ RÓT, BÊN DƯỚI TẤM LÓT NGOÀI SƯỜN XE | 33,000đ |
BIN60000771 | RETRACTOR, R/SEAT BELT | BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ SAU PHẢI | 815,100đ |
BIN60000797 | RETRACTOR, F/SEAT BELT | BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 2-5) (MÀU ĐEN) | 2,459,600đ |
BIN60000795 | RETRACTOR, F/SEAT BELT | BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 2-5) (MÀU ĐEN) | 2,459,600đ |
SVC60001504 | TENSIONER, O/PMP DRV CHAIN | BỘ TĂNG ĐAI, XÍCH DẪN ĐỘNG BƠM DẦU | 128,700đ |
BIN60000792 | MAT PKG, FLR AUX | BỘ THẢM TRẢI SÀN (BAO GỒM 2, 3) (MÀU ĐEN) | 1,603,800đ |
EEP60001122 | RADIO, RECEIVER & CONT | BỘ THU VÀ ĐIỀU KHIỂN RADIO | 12,477,300đ |
CHS60001030 | BAFFLE, RAD AIR LWR | BỘ TIÊU ÂM, PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT | 309,100đ |
SVC60001325 | BAFFLE, RAD AIR LWR | BỘ TIÊU ÂM, PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT | 245,300đ |
SVC60000293 | BAFFLE, RAD AIR UPR | BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT | 139,700đ |
CHS60001031 | BAFFLE, RAD AIR UPR | BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT | 495,000đ |
SVC60001324 | BAFFLE, RAD AIR UPR | BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT | 273,900đ |
SVC60000637 | BOOSTER KIT, P/B(VAC) | BỘ TRỢ LỰC PHANH (CHÂN KHÔNG) (BAO GỒM 5, 7,10) | 2,743,400đ |
SVC60000866 | RING KIT, PSTN | BỘ XÉC MĂNG (QUÁ KÍCH CỠ 0.25) | 690,800đ |
SVC60001378 | CYLINDER KIT, FRT S/D LK(UNCODED) | BỘ XY LANH KHÓA CỬA TRƯỚC (KHÔNG CÓ MÃ SỐ) | 580,800đ |
SVC60001245 | CYLINDER KIT, BRK MAS | BỘ XY LANH PHANH CHÍNH (BAO GỒM 3, 4,8, 10) (4.649) | 2,351,800đ |
SVC60000841 | PUMP, VAC | BƠM CHÂN KHÔNG | 2,819,300đ |
SVC60000805 | PUMP, WAT | BƠM NƯỚC LÀM MÁT (BAO GỒM 11, 14-17,19- 28) | 4,444,000đ |
SVC60000881 | PUMP, WSWA | BƠM NƯỚC RỬA KÍNH | 429,000đ |
SVC60000886 | BULB, CARGO CTR CTSY LP | BÓNG ĐÈN CỬA HẬU (MỘT PHẦN CỦA 16) (T10-8W) | 30,800đ |
SVC60000890 | BULB, HDLP | BÓNG ĐÈN PHA (MỘT PHẦN CỦA 1) | 206,800đ |
SVC60000897 | BULB, RR LIC PLT LP | BÓNG ĐÈN SOI BIỂN SỐ (MỘT PHẦN CỦA 3) (*KIT1) (2.880) | 17,600đ |
SVC60000894 | BULB, RR FOG | BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) (DÙNG CHO ĐÈN XI NHAN P21W) (2.697) | 24,200đ |
SVC60000891 | BULB, FRT FOG LP | BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 15) | 426,800đ |
SVC60000895 | BULB, T/SIG | BÓNG ĐÈN XI NHAN (MỘT PHẦN CỦA 1) (2. 679) | 38,500đ |
SVC60000908 | BULB, DAYTIME RUNNING & PARK/POSN LP | BÓNG ĐÈN, CHẠY XE BAN NGÀY VÀ ĐỖ/ĐÈN ĐỊNH VỊ TRÍ (MỘT PHẦN CỦA 1) | 97,900đ |
SVC60000896 | BULB, CTR CTSY LP | BÓNG, ĐÈN TRẦN Ở GIỮA (MỘT PHẦN CỦA 1) (W5W) (2.700) | 13,200đ |
SVC60000892 | BULB, STOP & T/SIG & RR SI MKR LP | BÓNG, ĐÈN XI NHAN VÀ KÍCH THƯỚC PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) | 24,200đ |
STD60000025 | STUD, TRANSAXLE | BU GIÔNG BẮT HỘP SỐ | 25,300đ |
BIW60001575 | STUD, L/GATE STRUT(L/GATE SI) | BU GIÔNG BẮT THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE (BẮT CẠNH CỬA NÂNG) | 17,600đ |
SVC60001510 | STUD KIT, RAD MTG (RPR) | BU GIÔNG CHÂN TẢN NHIỆT (SỬA CHỮA) (BAO GỒM 4-6) | 1,026,300đ |
SVC60000430 | BOLT, CLU PRESS PLT | BU LÔNG BẮT BÀN ÉP LY HỢP (M8X1. 25X16MM) | 9,900đ |
SVC60000419 | BOLT, L/GATE HGE(L/GATE SI) | BU LÔNG BẮT BẢN LỀ CỬA HẬU (PHÍA CỬA HẬU) (M8X1, 25MM) (10.230) | 4,400đ |
STD60001169 | BOLT, FRT S/D HGE(BODY SI) | BU LÔNG BẮT BẢN LỀ CỬA TRƯỚC (SƯỜN XE) (M8X1, 25MM) | 5,500đ |
SVC60000471 | BOLT, S/GR | BU LÔNG BẮT BÁNH RĂNG LÁI (M12X1. 75X135.9MM) (4.085) | 37,400đ |
PWT60000163 | BOLT, TRANSAXLE T/CV | BU LÔNG BẮT BIẾN MÔ (M10X1.5X15MM) | 4,400đ |
BEX60001213 | BOLT, RR LIC PLT | BU LÔNG BẮT BIỂN SỐ(10.186) | 3,300đ |
CHS60001168 | BOLT, RAD SURGE TK | BU LÔNG BẮT BÌNH NƯỚC LÀM MÁT (M6X1, 0X16MM) (12.212) | 3,300đ |
PWT60000060 | BOLT, A/TRNS CONT | BU LÔNG BẮT BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (M6X1.0X25MM) (VÒNG ĐỆM ĐƯỜNG KÍNH 16.8MM) (14.865) | 6,600đ |
SVC60000424 | BOLT, A/CL | BU LÔNG BẮT BỘ LỌC GIÓ (M5X0.8MM) (*KIT1) | 6,600đ |
STD60000116 | BOLT, FRT S/D WDO REG | BU LÔNG BẮT BỘ PHẬN ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC | 9,900đ |
SVC60000450 | BOLT, W/PMP | BU LÔNG BẮT BƠM NƯỚC LÀM MÁT (MỘT PHẦN CỦA 18) (M6X1.0X35MM) | 6,600đ |
SVC60000405 | BOLT, MAP SEN | BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN ÁP SUẤT KHÍ NẠP (MAP) (M6X2.2X24MM) | 81,400đ |
SVC60000472 | BOLT, KNOCK SEN | BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN CHỐNG KÍCH NỔ (PHẦN 32) (M8X1.25X39MM) | 57,200đ |
SVC60000879 | BOLT, RR WHL SPD SEN | BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU (M6X1X16.35MM) | 14,300đ |
SVC60000423 | BOLT, FRT WHL SPD SEN | BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE TRƯỚC (M6X1.0X18MM) | 3,300đ |
BIW60001172 | BOLT, F/TNK FIL DR LAT REL CBL LVR | BU LÔNG BẮT CẦN CÁP MỞ CỬA NẮP BÌNH NHIÊN LIỆU (M6X1, 0MM) (12.184) | 3,300đ |
SVC60000418 | BOLT, REV SHFT LVR | BU LÔNG BẮT CẦN CHUYỂN SỐ LÙI (TÙY CHỌN CÙNG VỚI94500172) (M8X1, 25MM) (LỤC GIÁC CÓ VÒNG ĐỆM) (0.854) | 6,600đ |
SVC60000416 | BOLT, REV SHFT LVR | BU LÔNG BẮT CẦN CHUYỂN SỐ LÙI (TÙY CHỌN CÙNG VỚI94500214) (M8X1, 25MM) | 3,300đ |
STD60000021 | BOLT, TRANS MT | BU LÔNG BẮT CHÂN MÁY (DỤNG CỤ KẸP CHỈ SỬ DỤNG MỘT LẦN, HÃY THAY DỤNG CỤ KẸP NẾU BỊ LỎNG HOẶC ĐÃ THÁO RA) (M10X1, 5X61MM) | 29,700đ |
SVC60000469 | BOLT, FRT BPR ENGY ABS BRKT | BU LÔNG BẮT CHI TIẾT GIẢM VA CHẠM CẢN TRƯỚC (PART OF 6, 19) (M12X1.75X30.8MM) (2.559) | 19,800đ |
SVC60001336 | BOLT, FRT BRK CLPR GDE PIN | BU LÔNG BẮT CHỐT DẪN HƯỚNG GIÁ MÁ PHANH TRƯỚC (TỪ BỘ KẸP MÁ PHANH) | 24,200đ |
SVC60001350 | BOLT, SHFT INTLK DTNT | BU LÔNG BẮT CHỐT HÃM LIÊN ĐỘNG CHUYỂN SỐ | 14,300đ |
SVC60000453 | BOLT, IGN COIL | BU LÔNG BẮT CUỘN ĐÁNH LỬA (MỘT PHẦN CỦA 3) (M6X1, 0X45MM) (3.265) | 9,900đ |
SVC60000758 | BOLT, FRT BRK HOSE FTG | BU LÔNG BẮT CÚT ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC (4.671) | 20,900đ |
PWT60000134 | BOLT, F/TNK STRP | BU LÔNG BẮT ĐAI GIỮ BÌNH NHIÊN LIỆU | 15,400đ |
SVC60000372 | BOLT, TMG CHAIN GDE | BU LÔNG BẮT DẪN HƯỚNG XÍCH CAM (MỘT PHẦN CỦA 29) (M6X1X33MM) | 602,800đ |
SVC60000468 | BOLT, OIL PAN | BU LÔNG BẮT ĐÁY CÁC TE (M6X1X30MM) (0. 206) | 15,400đ |
SVC60000457 | BOLT, LWR C/CASE | BU LÔNG BẮT ĐÁY CÁC TE (MỘT PHẦN CỦA 19) (M6X1, 0X60MM) (8.900) | 9,900đ |
SVC60000429 | BOLT, BODY FRT WRG HARN GND | BU LÔNG BẮT DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ | 111,100đ |
BEX60000314 | BOLT, HDLP | BU LÔNG BẮT ĐÈN PHA (M4.2X1.41X25.8MM) (CÓ VÒNG ĐỆM PHẲNG) | 9,900đ |
STD60000234 | BOLT, I/P | BU LÔNG BẮT ĐÈN PHANH SAU XE (M4, 2X1, 41X20MM) (KHÔNG CÓ VÒNG ĐỆM TRÒN) (10. 252) | 3,300đ |
STD60001562 | BOLT, RR LIC PLT LP | BU LÔNG BẮT ĐÈN SOI BIỂN SỐ (M4.2X1.4MM) (VÍT TỰ REN) (*KIT1) | 1,100đ |
SVC60000483 | BOLT, O/S RR VIEW MIR T/SIG LP | BU LÔNG BẮT ĐÈN XI NHAN TRÊN GƯƠNG CHIẾU HẬU (MỘT PHẦN CỦA 1) (*KIT1) | 2,200đ |
STD60001163 | BOLT, FRT S/D CHK LINK(DR SI) | BU LÔNG BẮT ĐÒN CỬA TRƯỚC (SƯỜN CỬA) (M6X1, 0X16MM) | 3,300đ |
SVC60000341 | BOLT, FRT S/D CHK LINK(BODY SI) | BU LÔNG BẮT ĐÒN CỬA TRƯỚC (SƯỜN XE) (M8X1.25X23MM) (15.222) | 9,900đ |
SVC60000470 | BOLT, FRT LWR CONT ARM | BU LÔNG BẮT ĐÒN ĐIỀU HIỂN TRƯỚC PHÍA DƯỚI (M12X1, 75X45,8MM) (4.085) | 19,800đ |
CHS60000226 | BOLT, RR SUSP TRAILING ARM | BU LÔNG BẮT ĐÒN KÉO GIẢM XÓC SAU (5. 506) | 58,300đ |
STD60000049 | BOLT, TRANS MT BRKT | BU LÔNG BẮT GIÁ BẮT HỘP SỐ (DỤNG CỤ KẸP CHỈ SỬ DỤNG MỘT LẦN, HÃY THAY DỤNG CỤ KẸP NẾU BỊ LỎNG HOẶC ĐÃ THÁO RA) (M10X1. 5X40MM) | 25,300đ |
CHS60000187 | BOLT, TRANS MT FRM SI BRKT | BU LÔNG BẮT GIÁ BÊN KHUNG CHÂN HỘP SỐ (M10X1.5X40.65MM) (MẶT BÍCH ACORN) (DÙNG CHO MÔ TƠ DẪN ĐỘNG ẮC QUY) (2. 042) | 15,400đ |
SVC60001196 | BOLT, A/C EVPR BRKT | BU LÔNG BẮT GIÁ LẮP GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (PHẦN 32) | 33,000đ |
CHS60000191 | BOLT, RR S/ABS (AT R/AXL) | BU LÔNG BẮT GIẢM XÓC SAU (TRÊN CẦU SAU) (M10X1.5X65.75MM) (1.060) | 23,100đ |
SVC60000474 | BOLT, FRT LWR CONT ARM | BU LÔNG BẮT GIẰNG SAU BẮT HỘP SỐ (M12X1.75X80.9MM) (RÔ TUYN DƯỚI PHÍA SAU ĐẾN KHUNG) | 29,700đ |
CHS60000246 | BOLT, TRANS MT STRUT FRT | BU LÔNG BẮT GIẰNG TRƯỚC BẮT HỘP SỐ (M12X1.75X70.9MM) (PHÍA DƯỚI) (PHÍA SƯỜN SAU) (0.029) | 46,200đ |
BIW60000062 | BOLT, O/S RR VIEW MIR | BU LÔNG BẮT GƯƠNG CHIẾU HẬU (M6X1, 0X23MM) (VÒNG ĐỆM ĐƯỜNG KÍNH 16.8MM) (8.900) | 6,600đ |
BIN60000260 | BOLT, F/FLR LWR CNSL | BU LÔNG BẮT HỘP HỘP ĐỰNG ĐỒ SÀN TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 1) (M4X1.46X13. 55MM) (9.262) | 4,400đ |
SVC60000790 | BOLT, M/TRNS FLUID BFL | BU LONG BẮT HỘP SỐ | 16,500đ |
STD60000023 | BOLT, TRANSAXLE | BU LÔNG BẮT HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (M10X1, 5X48MM) | 15,400đ |
CHS60001199 | BOLT, BRK & FUEL PIPE CLIP | BU LÔNG BẮT KẸP ỐNG DẦU PHANH VÀ ỐNG NHIÊN LIỆU(4.681) | 1,100đ |
SVC60000398 | BOLT, BAT TRAY | BU LÔNG BẮT KHAY ẮC QUY (0.659) | 9,900đ |
BIW60000254 | BOLT, L/GATE LAT | BU LÔNG BẮT KHÓA CỬA HẬU (M8X1, 25X25MM) | 17,600đ |
STD60001208 | BOLT, FRT S/D LAT | BU LÔNG BẮT KHÓA CỬA SAU (15.394) | 6,600đ |
BIW60000144 | BOLT, HOOD PRIM & SECD LAT | BU LÔNG BẮT KHÓA SƠ CẤP & THỨ CẤP CA BÔ (M8X1.25X24.05MM) | 17,600đ |
SVC60000307 | BOLT, FRT WHL HUB | BU LÔNG BẮT LAZANG | 30,800đ |
STD60000195 | BOLT, RDO FRT S/D SPKR | BU LÔNG BẮT LOA TRÊN CỬA SAU (M4.2X1. 4X25MM) | 3,300đ |
STD60000237 | BOLT, ELEK BRK CONT WRG HARN GND | BU LÔNG BẮT MÁT BÓ DÂY ĐIỆN ĐÈN TIẾN (M6X1X20, 3MM) (VÒNG ĐỆM FLT LĂN THRD CÓ ĐẦU LỤC GIÁC) (9.647) | 7,700đ |
EEP60000164 | BOLT, ECM & ENG WRG HARN GND | BU LÔNG BẮT MÁT BÓ DÂY ĐIỆN ECM & ĐỘNG CƠ (M8X1.25X22MM) (KHÔNG CÓ VÒNG ĐỆM) | 9,900đ |
BEX60001212 | BOLT, RR BPR FASCIA | BU LÔNG BẮT MẶT CẢN SAU (4.2X1.4MM) (2. 587) | 2,200đ |
STD60000132 | BOLT, FRT BPR FASCIA | BU LÔNG BẮT MẶT CẢN TRƯỚC | 9,900đ |
STD60001312 | BOLT, F/CMPT INSL | BU LÔNG BẮT MẶT CẢN TRƯỚC (CÙNG VỚI ĐẦU HAI CHẤU) (7.874) | 3,300đ |
SVC60000391 | BOLT, CYL HD | BU LÔNG BẮT MẶT MÁY (BAO GỒM 13) (M10X1.5X110MM) (*KIT1) | 29,700đ |
SVC60001180 | BOLT, HTR & A/C EVPR & BLO MDL | BU LÔNG BẮT MÔ ĐUN QUẠT & GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA & BỘ SẤY | 9,900đ |
STD60000149 | BOLT, HTR & A/C EVPR & BLO MDL | BU LÔNG BẮT MÔ ĐUN QUẠT & GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA & BỘ SẤY (M6X1.00X28) (10.150) | 5,500đ |
STD60000052 | BOLT, STRTR | BU LÔNG BẮT MÔ TƠ ĐỀ (M10X1.5X45.65MM) | 18,700đ |
BEX60000162 | BOLT, R/WDO WPR MOT | BU LÔNG BẮT MÔ TƠ GẠT MƯA KÍNH HẬU (M6 X 1.0 X 23) | 9,900đ |
SVC60000355 | BOLT, RR WHL HUB | BU LÔNG BẮT MOAY Ơ BÁNH SAU | 25,300đ |
BIW60000161 | BOLT, L/GATE LAT STKR | BU LÔNG BẮT MÕM KHÓA CỬA HẬU (M8X1, 25X25MM) | 8,800đ |
SVC60000375 | BOLT, ENG FRT CVR | BU LÔNG BẮT NẮP GIÀN CÒ (M6X1X30MM) (0. 206) | 9,900đ |
STD60001528 | BOLT, F/SEAT RECL FIN CVR | BU LÔNG BẮT NẮP HÃM CƠ CẤU HẠ GHẾ TRƯỚC | 2,200đ |
SVC60000489 | BOLT, TRANS CVR | BU LÔNG BẮT NẮP HỘP SỐ | 2,200đ |
SVC60000571 | BOLT, CM/SHF BRG CAP | BU LÔNG BẮT NẮP Ổ BI TRỤC CAM (MỘT PHẦN CỦA 14) (M6X1.0X39.2MM) | 5,500đ |
SVC60000749 | SPARK PLUG, GAS ENG IGN | BU LÔNG BẮT NẮP Ổ BI TRỤC CAM (MỘT PHẦN CỦA 14) (M6X1.0X39.2MM) | 314,600đ |
STD60000054 | BOLT, HTR & A/C EVPR MDL | BU LÔNG BẮT ỐNG DẪN NHIÊN LIỆU VÀO BÌNH (M6X1.0X19MM) (CÓ VÒNG ĐỆM PHẲNG) (8.900) | 6,600đ |
BEX60001216 | BOLT, FRT W/H LNR | BU LÔNG BẮT ỐP VÀNH BÁNH XE (KHÔNG CÓ ĐẦU HAI CHẤU) (12.944) | 4,400đ |
STD60000123 | BOLT, INTER STRG SHF UPR | BU LÔNG BẮT PHÍA TRÊN TRỤC LÁI TRUNG GIAN | 15,400đ |
STD60000183 | BOLT, A/C CMPR HOSE | BU LÔNG BẮT TAI TREO ĐỘNG CƠ PHÍA SAU (M8X30MM) (1.540) | 12,100đ |
STD60000057 | BOLT, DA UPR EXTN PNL OPG CVR | BU LÔNG BẮT TẤM CHẮN BÙN KHOANG PHÍA TRƯỚC (M6X1, 0X20MM) (10.230) | 5,500đ |
SVC60000431 | BOLT, S/S | BU LÔNG BẮT TẤM CHẮN NẮNG (MỘT PHẦN CỦA 10) (M4.2X1.41X22.8MM) | 4,400đ |
SVC60000465 | BOLT, ENG FRT CVR | BU LÔNG BẮT TẤM ĐẬY PHÍA TRƯỚC ĐỘNG CƠ | 19,800đ |
SVC60000392 | BOLT, ENG FRT CVR | BU LÔNG BẮT TẤM ĐẬY PHÍA TRƯỚC ĐỘNG CƠ (67MM) | 50,600đ |
SVC60000388 | BOLT, ENG FRT CVR | BU LÔNG BẮT TẤM ĐẬY PHÍA TRƯỚC ĐỘNG CƠ (M6X1X60MM) | 92,400đ |
STD60000197 | BOLT, FRT S/D TR | BU LÔNG BẮT TẤM HƯỚNG GIÓ MẶT NẠ CẢN TRƯỚC (M4, 2X1,41X20MM) (CÓ VÒNG ĐỆM PHẲNG) (8.977) | 3,300đ |
SVC60000397 | BOLT, SHFT INTLK PLT | BU LÔNG BẮT TẤM LIÊN ĐỘNG CHUYỂN SỐ | 5,500đ |
BIN60000119 | BOLT, I/P STRG COL LWR TR CVR | BU LÔNG BẮT TẤM ỐP PHÍA DƯỚI TRỤ LÁI TRÊN TÁP LÔ (M4X1.79X16MM) | 5,500đ |
SVC60000464 | BOLT, TMG CHAIN TENSR | BU LÔNG BẮT TĂNG XÍCH CAM (MỘT PHẦN CỦA 5) (M8X1, 25X50MM) (PHÍA TRÊN) (0.206) | 13,200đ |
SVC60000462 | BOLT, TMG CHAIN TENSR | BU LÔNG BẮT TĂNG XÍCH CAM (MỘT PHẦN CỦA 5) (M8X1.25X40.7MM) (PHÍA DƯỚI) (2.277) | 13,200đ |
BIW60001162 | BOLT, RR S/D O/S HDL | BU LÔNG BẮT TAY NẮM NGOÀI CỬA SAU (M6X1, 0MM) | 3,300đ |
STD60001206 | BOLT, FRT S/D I/S HDL | BU LÔNG BẮT TAY NẮM TRONG CỬA SAU (M16MM) (14.683) | 2,200đ |
SVC60000477 | BOLT, S/S SUPT | BU LÔNG BẮT THANH ĐỠ CHẮN NẮNG (MỘT PHẦN CỦA 1) (M4, 2X1,41X25MM) (ĐẦU TRÒN) | 5,500đ |
SVC60000363 | BOLT, FRT SUSP STRUT | BU LÔNG BẮT THANH GIẰNG GIẢM XÓC TRƯỚC (M12X1.75X62MM) (CÓ KHÍA) | 37,400đ |
SVC60000390 | BOLT, PCV VLV | BU LÔNG BẮT VAN THÔNG HƠI ĐÁY CÁC TE (CHI TIẾT CỦA 7, 12) | 410,300đ |
BIW60000428 | BOLT, F/FDR | BU LÔNG BẮT VÈ TRƯỚC (ĐỂ GẮN LẮP ĐÁY VÈ XE) | 5,500đ |
BIW60001215 | BOLT, F/FDR | BU LÔNG BẮT VÈ TRƯỚC(M6X1,0MM) | 2,200đ |
SVC60000426 | BOLT, TRANS CASE | BU LÔNG BẮT VỎ HỘP SỐ (M8X1, 25MM) (HỘP BÊN TRÁI SANG HỘP BÊN PHẢI) | 5,500đ |
SVC60001005 | BOLT, REV GR HSG | BU LÔNG BẮT VỎ SỐ LÙI | 6,600đ |
SVC60001040 | BOLT, VLV BODY CVR | BU LÔNG BẮT VỎ THÂN VAN (DÙNG CHO CỤM PAN - DẦU, 31377 1XB0C) (4.196) | 111,100đ |
SVC60001235 | BOLT, RR BRK CYL | BU LÔNG BẮT XI LANH PHANH SAU (MỘT PHẦN CỦA 16) | 9,900đ |
SVC60000548 | BOLT, CR/SHF BALR | BU LÔNG BỘ CÂN BẰNG TRỤC KHUỶU (M14X1.5X70MM) | 53,900đ |
STD60000048 | BOLT, DRV BELT TENSR | BU LÔNG BỘ CĂNG ĐAI TRUYỂN ĐỘNG (M10X1.5X100.75MM) (2.277) | 36,300đ |
SVC60000463 | BOLT, W/PMP HSG | BU LÔNG BƠM CHÂN KHÔNG (PHẦN 46) (M8X1.25X45.7MM) (0.004) | 14,300đ |
SVC60000473 | BOLT, LWR C/CASE | BU LÔNG CÁC TE DƯỚI | 9,900đ |
SVC60000547 | BOLT, LWR C/CASE | BU LÔNG CÁC TE DƯỚI (M8X1.25X98MM) | 15,400đ |
SVC60001124 | BOLT, MASS AIRFLOW SEN | BU LÔNG CẢM BIẾN LUỒNG KHÍ (M4X1. 79X16MM) (*KIT1) | 6,600đ |
SVC60001123 | BOLT, BRK PED POSN SEN | BU LÔNG CẢM BIẾN VỊ TRÍ BÀN ĐẠP CÔN (MỘT PHẦN CỦA 13) (4.634) | 20,900đ |
SVC60000395 | BOLT, CM/SHF POSN ACTR | BU LÔNG CẦN DẪN ĐỘNG VỊ TRÍ TRỤC CAM | 170,500đ |
SVC60000562 | BOLT, CM/SHF POSN ACTR | BU LÔNG CẦN DẪN ĐỘNG VỊ TRÍ TRỤC CAM | 15,400đ |
SVC60000396 | STUD, CTLTC CONV | BU LÔNG CẤY BẮT BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI (3.342) | 18,700đ |
SVC60000387 | STUD, ENG FRT CVR | BU LÔNG CẤY BẮT VỎ TRỤC CAM (M6X1X19/31MM) | 27,500đ |
SVC60000467 | STUD, CM/SHF HSG CVR | BU LÔNG CẤY, NẮP CAM (MỘT PHẦN CỦA 12) (M6X1.0X39.1MM) (3.265) | 67,100đ |
SVC60000408 | BOLT, IGN & START SW | BU LÔNG CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG & KHÓA ĐIỆN (M4X1.41X8MM) (*KIT1) (14.865) | 273,900đ |
BIW60001165 | BOLT, F/TNK FIL DR | BU LÔNG CỬA ĐỔ NHIÊN LIỆU (M5X0.8MM) | 2,200đ |
SVC60000549 | BOLT, WAT OTLT | BU LÔNG CỬA NƯỚC RA (PHẦN 47) (M6X1X34MM) | 198,000đ |
EEP60000273 | BOLT, RDO CONT | BU LÔNG ĐIỀU KHIỂN ĐÀI (M4, 2X1,41) (1.303) | 2,200đ |
STD60000417 | BRACE, F/SEAT BK FRM | BU LÔNG GHẾ TRƯỚC TRÁI | 5,500đ |
CHS60000165 | BOLT, STRG COL LWR SUPT BRKT | BU LÔNG GIÁ ĐỠ PHÍA DƯỚI TRỤ LÁI (M8X1, 25X121MM) (1.428) | 25,300đ |
CHS60000129 | BOLT, ENG MT BRKT | BU LÔNG GIÁ LẮP ĐỘNG CƠ (0.022) | 29,700đ |
SVC60001250 | BOLT, FRT BRK CLPR | BU LÔNG GIÁ MÁ PHANH TRƯỚC | 25,300đ |
STD99000028 | HEX-HEAD SCREW M6X20-U1-8.8-ZNS3 | BU LÔNG M6X20 | 2,200đ |
STD60000039 | BOLT, A/C CMPR | BU LÔNG MÁY NÉN ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (M8 X 88MM) | 25,300đ |
STD60000050 | BOLT, GEN | BU LÔNG MÁY PHÁT (M8X1.25X105MM) (1. 428) | 17,600đ |
SVC60000491 | BOLT, FRT S/D WDO REG MOT | BU LÔNG MÔ TƠ BỘ ĐIỀU KHIỂN CỬA KÍNH TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 4) (M4.1X2.0MM) | 4,400đ |
SVC60001261 | BOLT, WSW MOT | BU LÔNG MÔ TƠ THANH GẠT NƯỚC | 9,900đ |
BIN60001586 | BOLT, F/SEAT ADJR FIN CVR | BU LÔNG NẮP HÃM BỘ ĐIỀU CHỈNH GHẾ TRƯỚC (M6X1.81X12MM) (11.649) | 1,100đ |
SVC60000357 | BOLT, CM/SHF BRG FRT CAP | BU LÔNG NẮP Ổ BI TRỤC CAM TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 14) | 9,900đ |
SVC60000438 | BOLT, HTR & A/C EVPR & BLO MDL | BU LÔNG QUẠT VÀ DÀN LẠNH ĐIỀU HÒA | 9,900đ |
SVC60000560 | BOLT, F/INJN FUEL RL | BU LÔNG RAY NHIÊN LIỆU CỦA ĐẦU PHUN NHIÊN LIỆU (3.374) | 9,900đ |
SVC60000485 | BOLT, FRT BRK ROT | BU LÔNG RÔ TO PHANH TRƯỚC | 2,200đ |
SVC60000484 | BOLT, FRT BRK SHLD | BU LÔNG TẤM CHẮN PHANH TRƯỚC (6.308) | 2,200đ |
SVC60000829 | BOLT, FRT S/D TR | BU LÔNG TẤM ỐP CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 14) | 2,200đ |
SVC60001077 | BOLT, VLV BODY | BU LÔNG THÂN VAN | 25,300đ |
BIW60001525 | BOLT, L/GATE STRUT BRKT(L/GATE SI) | BU LÔNG THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE (CẠNH CỬA NÂNG) | 5,500đ |
STD60000066 | BOLT, BAT TRAY | BU LÔNG THANH GIẰNG BẢNG TÁP LÔ M8X1.25X25,20 | 15,400đ |
BIN60000172 | BOLT, I/P COMPT BRKT | BU LÔNG TRỤC CAM | 9,900đ |
SVC60000420 | BOLT, SHFT CONT HSG | BU LÔNG VỎ BỘ ĐIỀU KHIỂN TRỤC (M8X1. 25X25.0MM) (1.153) | 6,600đ |
BIN60000253 | BOLT, STRG WHL | BU LÔNG VÔ LĂNG (M15X1, 5X29MM) | 42,900đ |
STD60000173 | BOLT, CM/SHF POSN ACTR SOL VLV | BU LÔNG VÒI PHUN DẦU PIT TÔNG (MỘT PHẦN CỦA 29) (M6X1X20MM) (OD 14, 2) (12. 188) | 5,500đ |
SVC60000421 | BOLT, CLU ACTR CYL | BU LÔNG XY LANH CẦN DẪN ĐỘNG LY HỢP (M6X1X16MM) (2.383) | 3,300đ |
BIN60000177 | BOLT, R/SEAT BK HGE | BU LÔNG, BẢN LỀ LƯNG GHẾ SAU (M8X20MM) (LỤC GIÁC) (4.128) | 9,900đ |
SVC60000415 | BOLT, HOOD HGE (BODY SI) | BU LÔNG, BẢN LỀ NẮP CA PÔ (CẠNH THÂN XE) (3.275) | 3,300đ |
BIW60000272 | BOLT, HOOD PRIM LAT REL CBL | BU LÔNG, BẮT DÂY CÁP NHẢ CHỐT KHÓA CHÍNH NẮP CA-PÔ (10.701) | 5,500đ |
BIN60001176 | BOLT, R/SEAT BK FRM | BU LÔNG, BẮT KHUNG LƯNG GHẾ SAU (M8X1, 25MM) | 9,900đ |
STD60001588 | BOLT, F/SEAT BK FRM | BU LÔNG, BẮT KHUNG LƯNG GHẾ TRƯỚC (M12X1.25X15MM) (11.377) | 9,900đ |
SVC60000389 | BOLT, CR/SHF OIL DFL | BU LÔNG, BẮT TẤM HẮT DẦU TRỤC KHUỶU (MỘT PHẦN CỦA 7) (M6X1X25MM) | 9,900đ |
SVC60001078 | BOLT, A/TRNS FLUID FLTR | BU LÔNG, BẦU LỌC DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (4 226) | 25,300đ |
CHS60000190 | BOLT, S/KNU(AT FRT LWR CONT ARM) | BU LÔNG, CAM LÁI (Ở CẦN ĐIỀU KHIỂN BÊN DƯỚI PHÍA TRƯỚC) (M10X1.5X60.75MM) (2. 277) | 18,700đ |
BIN60001539 | BOLT, F/SEAT ADJR VERT ACTR HDL | BU LÔNG, CẦN ĐIỀU CHỈNH CAO THẤP GHẾ TRƯỚC (11.561) | 2,200đ |
SVC60000411 | BOLT, STRG WHL AIRBAG COIL | BU LÔNG, CUỘN DÂY TÚI KHÍ BÁNH LÁI (M3X12MM) (ĐẦU BỐN CHẤU) (*KIT1) (2.188) | 257,400đ |
BEX60001214 | BOLT, RR W/H LNR RR BR | BU LÔNG, ĐAI NỐI SAU LỚP LÓT BIN LÁI SAU (M4.2X1.4MM) (VÍT TỰ REN) (CÓ VÒNG ĐỆM) (8.214) | 4,400đ |
PWT60000130 | BOLT, A/TRNS CONT BRKT | BU LÔNG, GIÁ BẮT ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 9,900đ |
SVC60001176 | BOLT, STRG COL CONT MDL BRKT | BU LÔNG, GIÁ BẮT MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN TRỤ LÁI | 9,900đ |
SVC60001175 | BOLT, STRG COL CONT MDL BRKT | BU LÔNG, GIÁ BẮT MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN TRỤ LÁI (6.518) | 15,400đ |
CHS60000121 | BOLT/SCREW, DRIVETRAIN & FRT SUSP CRADLE | BU LÔNG, HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG & PHÍA SAU GIÁ ĐỠ KHUNG TREO TRƯỚC | 47,300đ |
STD60000030 | BOLT, FRT GRL | BU LÔNG, LƯỚI TRƯỚC (M4.2X1.4MM) (VÍT TỰ REN) (KHÔNG CÓ VÒNG ĐỆM) (2.726) | 2,200đ |
SVC60000486 | BOLT, FRT GRL | BU LÔNG, LƯỚI TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 1) (M4.2X1.4X13MM) (VÍT TỰ REN) (KHÔNG CÓ VÒNG ĐỆM) (10.772) | 2,200đ |
BIW60001196 | BOLT, RR S/D WDO W/STR | BU LÔNG, MIẾNG CHẮN BỤI CỬA SỔ CỬA HÔNG PHÍA SAU (M4X0.7MM) (10.474) | 2,200đ |
SVC60000545 | BOLT, ASST HDL | BU LÔNG, MÓC ÁO KHOÁC (MỘT PHẦN CỦA 5) (M6X1X25.0MM) (15.390) | 28,600đ |
SVC60001147 | BOLT, ACCEL PED PAD | BU LÔNG, TẤM LÓT BÀN ĐẠP LY HỢP (*KIT1) | 25,300đ |
STD60001174 | BOLT, FRT S/D LAT STKR | BU LÔNG, TẤM ỐP CHỐT KHÓA CỬA TRƯỚC (M8X1,25MM) | 3,300đ |
SVC60000482 | BOLT, O/S RR VIEW MIR OPG APLQ | BU LÔNG, TẤM TRANG TRÍ KHE HỞ GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) | 2,200đ |
BIN60000068 | BOLT, I/P AIRBAG | BU LÔNG, TÚI KHÍ BẢNG TÁP LÔ (M6X1. 0X30MM) (2.726) | 15,400đ |
BIN60000232 | BOLT, I/P AIRBAG | BU LÔNG, TÚI KHÍ BẢNG TÁP LÔ (M6X1X25MM) (LOẠI LỤC GIÁC CÓ VÒNG ĐỆM PHẲNG) (8.900) | 16,500đ |
STD60001557 | BOLT, F/SEAT BK FRM | BU LÔNG,BẢN LỀ LƯNG GHẾ TRƯỚC | 9,900đ |
CHS60001268 | BOLT, SPA WHL STOW | BU ÔNG BẮT BÁNH XE DỰ PHÒNG | 47,300đ |
SVC60001204 | BOLT, PARK BRK IND SW | BULÔNG, CÔNG TẮC ĐÈN BÁO PHANH TAY (MỘT PHẦN CỦA 1) | 45,100đ |
SVC60001049 | BOLT, A/TRNS MAN SHFT SHF POSN SW | BULÔNG, CÔNG TẮC VỊ TRÍ CỦA TRỤC SANG SỐ BẰNG TAY HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (4.329) | 118,800đ |
STD60001201 | BOLT, I/P CTR AIR OTLT DUCT | BULÔNG, ĐẦU RA BỘ SẤY KÍNH CỬA SỔ BÊN (M4.8X1.6X16MM) (10.252) | 2,200đ |
BIN60000126 | BOLT, F/SEAT | BULÔNG, GHẾ TRƯỚC (M10X1MM) (ĐẦU CÓ REN) | 25,300đ |
STD60000064 | BOLT, FRT BPR IMP BAR REINF | BULÔNG, GIA CƯỜNG THANH CHỐNG VA ĐẬP CẢN TRƯỚC (M8X1,25X20MM) (5.598) | 9,900đ |
PWT60000265 | BOLT, TCM BRKT | BULÔNG, GIÁ ĐỠ MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ (9.680) | 9,900đ |
SVC60000352 | BOLT, TRANS MT STRUT BRKT | BULÔNG, GIÁ ĐỠ THANH GIẰNG HỘP SỐ SÀN (M10X1.5X45MM) (4.085) | 25,300đ |
CHS60000245 | BOLT, TRANS MT STRUT BRKT | BULÔNG, GIÁ ĐỠ THANH GIẰNG HỘP SỐ SÀN (M12X8,0X60MM) (4.085) | 25,300đ |
SVC60001043 | BOLT, FWD CLU & LOW & REV BAND LUB FLUID PIPE | BULÔNG, ỐNG DẦU BÔI TRƠN ĐAI LY HỢP SỐ TIẾN, SỐ LÙI VÀ SỐ THẤP (4.133) | 100,100đ |
SVC60000425 | BOLT, F/FDR INR PNL BRKT | BULÔNG, TẤM GẮN BA-ĐỜ-XỐC ĐẦU TRƯỚC VÀ ĐÈN ĐẦU (M6X1,0MM) (CHÂN BẮT CẠNH) (8.131) | 3,300đ |
CHS60000115 | BOLT, RR SUSP STRUT | BULÔNG, THANH GIẰNG GIẢM XÓC TRƯỚC | 9,900đ |
BIN60000120 | BOLT, DM LP HSG | BULÔNG, VỎ ĐÈN TRẦN XE (M4.2X1.41X13MM) (8.900) | 1,100đ |
BIN60001524 | LENS, CTR CTSY LP | CÁC GƯƠNG, ĐÈN TRẦN Ở GIỮA | 59,400đ |
SVC60000747 | INSULATOR, CM/SHF HSG CVR | CÁCH NHIỆT VỎ TRỤC CAM | 88,000đ |
CHS60001315 | STEM, SPARE TIRE VLV | CÁI CẦN, XU PÁP LỐP BÁNH XE DỰ PHÒNG (KHÔNG CÓ NẮP) | 31,900đ |
SVC60000726 | SENSOR, MAP | CẢM BIẾN ÁP SUẤT KHÍ NẠP (MAP) (BAO GỒM 5) | 814,000đ |
EEP60000321 | SENSOR, BAT CUR | CẢM BIẾN BÁO DÒNG ĐIỆN ẮC-QUI | 493,900đ |
BEX60000199 | SENSOR ASM, PARK ASST ALARM | CẢM BIẾN HỖ TRỢ ĐỖ XE | 727,100đ |
SVC60000989 | SENSOR, MASS AIRFLOW | CẢM BIẾN LƯU LƯỢNG KHÍ NẠP (*KIT1) | 3,505,700đ |
SVC60000940 | SENSOR KIT, FUEL LVL | CẢM BIẾN MỨC NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 14) | 1,226,500đ |
SVC60001195 | SENSOR, A/C EVPR AIR TEMP | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ GIÀN LẠNH | 191,400đ |
CHS60000309 | SENSOR, I/S AIR MSTRE & W/S TEMP | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ KÍNH CHẮN GIÓ & ĐỘ ẨM KHÔNG KHÍ TRONG XE | 856,900đ |
CHS60000400 | SENSOR, AMB AIR TEMP GA | CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG | 53,900đ |
BIN60000040 | SENSOR, SUN LOAD TEMP | CẢM BIẾN NHIỆT MẶT TRỜI | 341,000đ |
SVC60001248 | SENSOR, RR WHL SPD | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU | 466,400đ |
SVC60001249 | SENSOR, RR WHL SPD | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU | 466,400đ |
SVC60000630 | SENSOR, FRT WHL SPD | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE TRƯỚC | 592,900đ |
SVC60001047 | SENSOR, A/TRNS INPUT SPD | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ TRỤC SƠ CẤP HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 889,900đ |
SVC60001046 | SENSOR, A/TRNS OUTPUT SPD | CẢM BIẾN TỐC ĐỘ TRỤC THỨ CẤP HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 889,900đ |
SVC60000942 | SENSOR, BRK PED POSN | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHÂN PHANH (*KIT1) | 381,700đ |
SVC60000693 | SENSOR, CM/SHF POSN | CẢM BIẾN VỊ TRÍ TRỤC CAM (CHI TIẾT CỦA 12) (BAO GỒM 5) | 816,200đ |
SVC60000703 | SENSOR, ENG COOL TEMP | CẢM BIẾN VỊ TRÍ TRỤC KHUỶU (CHI TIẾT CỦA 47) (BAO GỒM 46) (CÓ 2 ĐỆM LÀM KÍN) | 278,300đ |
SVC60001192 | SENSOR, FLR AIR TEMP | CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ TRONG ỐNG | 191,400đ |
PWT60000015 | SENSOR, HTD OXY (POST-CATALYST BANK 1 SEN 2) | CẢM BIẾN, Ô XI KHÍ XẢ (TRƯỚC XÚC TÁC DÃY 1 CẢM BIẾN 1) | 1,721,500đ |
EEP60000319 | SENSOR, AIRBAG F/END DISCRM | CẢM BIẾN, PHÁN ĐOÁN PHÍA TRƯỚC TÚI KHÍ (AUTOLIV SDM30 TƯƠNG THÍCH VỚI ESS) | 1,533,400đ |
SVC60001227 | CAM, FUEL SDR | CAM BƠM NHIÊN LIỆU | 88,000đ |
SVC60000731 | KNUCKLE, STRG | CAM LÁI | 871,200đ |
SVC60000736 | KNUCKLE, STRG | CAM LÁI | 871,200đ |
BEX60000201 | CAMERA, RR VIEW | CAMERA LÙI | 3,010,700đ |
SVC60000311 | WEIGHT, 12.5 GRAM WHL BAL | CÂN BẰNG LỐP | 15,400đ |
SVC60000314 | WEIGHT, 22.5 GRAM WHL BAL | CÂN BẰNG LỐP | 14,300đ |
SVC60000316 | WEIGHT, 27.5 GRAM WHL BAL | CÂN BẰNG LỐP | 15,400đ |
SVC60000309 | WEIGHT, 7.5 GRAM WHL BAL | CÂN BẰNG LỐP | 9,900đ |
SVC60000310 | WEIGHT, WHL BAL(10 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 12,100đ |
SVC60000312 | WEIGHT, WHL BAL(15 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 13,200đ |
SVC60000313 | WEIGHT, WHL BAL(20 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 14,300đ |
SVC60000315 | WEIGHT, WHL BAL(25 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 15,400đ |
SVC60000317 | WEIGHT, WHL BAL(30 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 15,400đ |
SVC60000319 | WEIGHT, WHL BAL(35 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 16,500đ |
SVC60000320 | WEIGHT, WHL BAL(40 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 17,600đ |
SVC60000321 | WEIGHT, WHL BAL(45 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 18,700đ |
SVC60000308 | WEIGHT, WHL BAL(5 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 9,900đ |
SVC60000322 | WEIGHT, WHL BAL(50 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 19,800đ |
SVC60000323 | WEIGHT, WHL BAL(55 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 22,000đ |
SVC60000333 | WEIGHT, WHL BAL(60 GRAM) | CÂN BẰNG LỐP | 22,000đ |
SVC60001256 | ARM, WSW | CẦN CHỔI GHẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ | 288,200đ |
SVC60001258 | ARM, WSW | CẦN CHỔI GHẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ | 299,200đ |
SVC60001349 | LEVER, REV SHFT | CẦN CHUYỂN SỐ LÙI | 117,700đ |
BIW60000468 | LEVER, F/TNK FIL DR LAT REL CBL | CẦN DẪN CÁP MỞ CỬA MIỆNG ĐỔ NHIÊN LIỆU | 237,600đ |
SVC60000851 | ACTUATOR, AIR INL VLV | CẦN DẪN ĐỘNG, VAN KHÍ NẠP | 453,200đ |
SVC60000706 | ACTUATOR, CM/SHF POSN | CẦN DẪN ĐỘNG, VỊ TRÍ TRỤC CAM (TÙY CHỌN CÙNG VỚI12655753) | 2,366,100đ |
BIN60001542 | HANDLE, F/SEAT VERT ACTR | CẦN ĐIỀU CHỈNH GHẾ THEO PHƯƠNG THẲNG ĐỨNG (MÀU ĐEN) | 148,500đ |
SVC60001019 | LEVER, SEL CONT | CẦN ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN SỐ (*KIT1) | 270,600đ |
SVC60001370 | LEVER, 5TH & REV SYNC | CẦN ĐỒNG TỐC SỐ 5 & SỐ LÙI (MỘT PHẦN CỦA 24) (4.383) | 180,400đ |
SVC60001260 | ARM, R/WDO WPR | CẦN GẠT MƯA KÍNH SAU | 144,100đ |
SVC60001072 | LEVER, A/TRNS RANGE SEL | CẦN LỰA CHỌN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 567,600đ |
CHS60000454 | LEVER, PARK BRK | CẦN PHANH TAY (BAO GỒM 3, 6) | 843,700đ |
BIW60001573 | BUMPER, HOOD FRT | CẢN PHÍA TRƯỚC NẮP CA BÔ (HÌNH TRÒN) (LOẠI CỐ ĐỊNH) | 6,600đ |
SVC60001099 | BUMPER, FRT SUSP STRUT | CẢN THANH GIẰNG GIẢM XÓC TRƯỚC | 159,500đ |
SVC60001079 | LEVER, MAN SHFT SHF | CẦN TRỤC CHUYỂN SỐ BẰNG TAY (4.220) | 80,300đ |
BIW60001260 | BUMPER, F/TNK FIL DR HGE | CẢN, BẢN LỀ CỬA NẠP BÌNH NHIÊN LIỆU | 3,300đ |
SVC60001348 | ARM, REV SHFT FORK | CÀNG GẠT, CÀNG GẠT CHUYỂN SỐ LÙI | 267,300đ |
SVC60000820 | BODY, THROT (W/SEN) | CẠNH THÂN XE, BƯỚM GA (CÓ CẢM BIẾN) | 3,543,100đ |
SVC60001213 | BOOT KIT, S/GR | CAO SU BÁNH RĂNG LÁI (BAO GỒM 4, 9) (*KIT1) | 291,500đ |
BEX60001343 | GROMMET, R/WDO WPR MOT | CAO SU ĐỆM MÔ TƠ GẠT MƯA KÍNH HẬU | 29,700đ |
SVC60000330 | BUMPER, RR S/ABS | CAO SU GIẢM XÓC SAU | 257,400đ |
SVC60001102 | INSULATOR, RR COIL SPR | CAO SU LÒ XO GIẢM XÓC SAU | 72,600đ |
SVC60001738 | BOOT KIT, FRT WHL DRV SHF CV JT OTR | CAO SU NGOÀI BÁN TRỤC TRƯỚC | 379,500đ |
SVC60001283 | BOOT KIT, FRT WHL DRV SHF CV JT OTR | CAO SU NGOÀI BÁN TRỤC TRƯỚC (CHI TIẾT CỦA 1, 2) (BAO GỒM 3,4,6) | 379,500đ |
SVC60001282 | BOOT KIT, FRT WHL DRV SHF CV JT OTR | CAO SU NGOÀI BÁN TRỤC TRƯỚC (CHI TIẾT CỦA 1, 2) (BAO GỒM 3,4,6) | 327,800đ |
SVC60001103 | INSULATOR, RR COIL SPR LWR | CAO SU PHÍA TRÊN LÒ XO GIẢM XÓC SAU | 59,400đ |
SVC60001247 | CABLE, TEMP CONT | CÁP ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (MỘT PHẦN CỦA 2) | 111,100đ |
BIW60000455 | CABLE, F/TNK FIL DR LAT REL | CÁP NHẢ KHÓA CỬA ĐỔ NHIÊN LIỆU | 100,100đ |
BIW60000409 | CABLE, HOOD PRIM LAT REL | CÁP NHẢ KHÓA SƠ CẤP NẮP CA BÔ (MÀU ĐEN) | 260,700đ |
SVC60001393 | CABLE, PARK BRK RR | CÁP PHANH TAY | 451,000đ |
SVC60001394 | CABLE, PARK BRK RR | CÁP PHANH TAY | 451,000đ |
EEP60000578 | CABLE, DIGITAL RDO ANTENNA | CÁP, ĂNG TEN RADIO KỸ THUẬT SỐ | 550,000đ |
EEP60001523 | CABLE, DIGITAL RDO ANTENNA | CÁP, ĂNG TEN RADIO KỸ THUẬT SỐ | 531,300đ |
BIN60001541 | CAP, F/SEAT RECL HDL BOLT | CAP, CHỤP BU LÔNG CẦN ĐIỀU CHỈNH NGÃ GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 28,600đ |
BIN60001544 | CAP, F/SEAT RECL HDL BOLT | CAP, CHỤP BU LÔNG CẦN ĐIỀU CHỈNH NGÃ GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 28,600đ |
SVC60000951 | CABLE, BAT POS | CÁP, DƯƠNG ẮC QUY (BAO GỒM 2,4,5,8,9,15) | 1,542,200đ |
SVC60000954 | CABLE, BAT POS | CÁP, DƯƠNG ẮC QUY (BAO GỒM 2,4,5,8,9,15) | 1,554,300đ |
SVC60001174 | CABLE, STRG COL ANC | CÁP, NEO TRỤ LÁI | 421,300đ |
SVC60000822 | CLIP, RF S/RL G/MLDG | CẶP, NẸP ỐP BẰNG VẢI CỦA RAY BÊN HÔNG MUI XE (MỘT PHẦN CỦA 1) (CÓ GỜ) | 5,500đ |
BEX60001243 | CLIP, F/FDR UPR RR MLDG | CẶP, NẸP ỐP PHÍA SAU BÊN TRÊN VÈ XE TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 2) (12.242) | 4,400đ |
SVC60000670 | CLIP, A/C EVPR HOSE | CẶP, ỐNG MỀM MÁY NÉN ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MỘT PHẦN CỦA 17) | 41,800đ |
SVC60001223 | CLAMP, F/TNK FIL HOSE UPR | CẶP, PHÍA TRÊN ỐNG MỀM BỘ RÓT BÌNH NHIÊN LIỆU (MỘT PHẦN CỦA 11) | 38,500đ |
SVC60000746 | CLIP, RR S/D I/S HDL BZL | CẶP, TRỤ KHÓA CỬA TRƯỚC (10.565) | 5,500đ |
SVC60000516 | CLIP, WSWA NOZ & R/WDO WA PUMP HOSE | CẶP, VÒI PHUN BỘ RỬA KÍNH CHẮN GIÓ VÀ ỐNG MỀM BƠM BỘ RỬA CỬA SỔ SAU | 25,300đ |
SVC60000384 | FUSE, 60 A | CẦU CHÌ | 103,400đ |
SVC60000917 | FUSE, 7.5 A | CẦU CHÌ 7, 5 A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU NÂU) (CẦU CHÌ NHỎ) (2.530) | 783,200đ |
SVC60000402 | FUSE, 15 A | CẦU CHÌ 7, 5 A (MỘT PHẦN CỦA 8) (8.965) | 4,400đ |
SVC60000915 | FUSE, 20 A | CẦU CHÌ 7, 5 A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU NÂU) (CẦU CHÌ NHỎ) (2.530) | 103,400đ |
SVC60001535 | FUSE, SHUNT | CẦU CHÌ MẮC RẼ (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ J THỔI CHẬM) (MẠCH RẼ) (2.530) | 174,900đ |
SVC60001547 | FUSE, SHUNT | CẦU CHÌ MẮC RẼ (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (RẼ NHÁNH) (2.530) | 980,100đ |
SVC60000569 | FUSE, 10 A | CẦU CHÌ, 10A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU ĐỎ) (10 AMPE) (CẦU CHÌ NHỎ) (8.965) | 5,500đ |
SVC60001517 | FUSE, 10 A | CẦU CHÌ, 10A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M5) (2.530) | 103,400đ |
SVC60000925 | FUSE, 10 A | CẦU CHÌ, 10A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU ĐỎ) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) | 515,900đ |
SVC60001518 | FUSE, 125 A | CẦU CHÌ, 125A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M5) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001528 | FUSE, 125 A | CẦU CHÌ, 125A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001536 | FUSE, 125 A | CẦU CHÌ, 125A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 980,100đ |
SVC60001519 | FUSE, 150 A | CẦU CHÌ, 150A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M5) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001544 | FUSE, 400 A | CẦU CHÌ, 150A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 980,100đ |
SVC60001549 | FUSE, 150 A | CẦU CHÌ, 150A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ MEGA CÓ MẠ AG M8) (2.530) | 397,100đ |
SVC60001537 | FUSE, 150 A | CẦU CHÌ, 150A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 391,600đ |
SVC60000924 | FUSE, 15 A | CẦU CHÌ, 15A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XANH DA TRỜI) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2.530) | 397,100đ |
SVC60000916 | FUSE, 15 A | CẦU CHÌ, 15A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XÁM) (LOẠI M) (2.483) | 103,400đ |
SVC60000376 | FUSE, 15 A | CẦU CHÌ, 15A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XANH DA TRỜI) (IEC,REC) | 129,800đ |
SVC60001530 | FUSE, 175 A | CẦU CHÌ, 175A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001538 | FUSE, 175 A | CẦU CHÌ, 175A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 980,100đ |
SVC60001520 | FUSE, 200 A | CẦU CHÌ, 200A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M5) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001531 | FUSE, 200 A | CẦU CHÌ, 200A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001550 | FUSE, 200 A | CẦU CHÌ, 200A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ MEGA CÓ MẠ AG M8) (2.530) | 397,100đ |
SVC60001529 | FUSE, 150 A | CẦU CHÌ, 200A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 262,900đ |
SVC60000370 | FUSE, 20 A | CẦU CHÌ, 20A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU VÀNG) (CẦU CHÌ NHỎ) | 129,800đ |
SVC60000923 | FUSE, 20 A | CẦU CHÌ, 20A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU VÀNG) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2.530) | 257,400đ |
SVC60000386 | FUSE, 20 A | CẦU CHÌ, 20A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XANH DA TRỜI) (CẦU CHÌ ATO) (8.965) | 4,400đ |
SVC60000566 | FUSE, 20 A | CẦU CHÌ, 20A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XANH LÁ CÂY) (CẦU CHÌ MAXI) (8.965) | 103,400đ |
SVC60001548 | FUSE, 20 A | CẦU CHÌ, 20A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XANH LAM NHẠT) (LOẠI M) (2.530) | 97,900đ |
SVC60000926 | FUSE, 7.5 A | CẦU CHÌ, 20A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XANH LAM NHẠT) (VỎ J THỔI CHẬM) (2.530) | 783,200đ |
SVC60001551 | FUSE, 225 A | CẦU CHÌ, 225A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ MEGA CÓ MẠ AG M8) (2.530) | 397,100đ |
SVC60001524 | FUSE, 60 A | CẦU CHÌ, 225A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 262,900đ |
SVC60001552 | FUSE, 250 A | CẦU CHÌ, 250A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ MEGA CÓ MẠ AG M8) (2.530) | 510,400đ |
SVC60001541 | FUSE, 250 A | CẦU CHÌ, 250A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 391,600đ |
SVC60000381 | FUSE, 25 A | CẦU CHÌ, 25A (MỘT PHẦN CỦA 1) (TRONG) | 103,400đ |
SVC60000377 | FUSE, 25 A | CẦU CHÌ, 25A (MỘT PHẦN CỦA 8) (TRONG) (CỠ NHỎ 25A) (GÓI 25) (IEC,REC) | 167,200đ |
SVC60000914 | FUSE, 25 A | CẦU CHÌ, 25A (MỘT PHẦN CỦA 8) (TỰ NHIÊN) (LOẠI M) (2.530) | 783,200đ |
SVC60000922 | FUSE, 25 A | CẦU CHÌ, 25A (MỘT PHẦN CỦA 8) (TỰ NHIÊN) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2.530) | 783,200đ |
SVC60000930 | FUSE, 2 A | CẦU CHÌ, 2A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XÁM) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2.530) | 783,200đ |
SVC60000570 | FUSE, 2 A | CẦU CHÌ, 2A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XÁM) (2 AMPE) (TRUNG TÂM ĐIỆN DƯỚI NẮP CAPÔ MẪU MINI) (CẦU CHÌ MINI 2 AMPE) (8.965) | 124,300đ |
SVC60001540 | FUSE, 225 A | CẦU CHÌ, 2A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XÁM) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2.530) | 391,600đ |
SVC60001553 | FUSE, 300 A | CẦU CHÌ, 300A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ MEGA KHÔNG CÓ MẠ M8) (2.530) | 510,400đ |
SVC60001542 | FUSE, 300 A | CẦU CHÌ, 300A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.830) | 391,600đ |
SVC60000921 | FUSE, 30 A | CẦU CHÌ, 30A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XANH LÁ CÂY) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2.530) | 783,200đ |
SVC60000987 | FUSE, 30 A | CẦU CHÌ, 30A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU HỒNG) (VỎ J BIÊN DẠNG THẤP) (2.530) | 288,200đ |
SVC60001513 | FUSE, 30 A | CẦU CHÌ, 30A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M5) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001521 | FUSE, 30 A | CẦU CHÌ, 30A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 262,900đ |
SVC60000382 | FUSE, 30 A | CẦU CHÌ, 30A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XANH LÁ CÂY) (CẦU CHÌ LOẠI MAXI) (GÓI CÓ 5 CẦU CHÌ)) (8.965) | 103,400đ |
SVC60000568 | FUSE, 30 A | CẦU CHÌ, 30A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XANH LÁ CÂY) (CẦU CHÌ NHỎ) (8.965) | 39,600đ |
SVC60000949 | FUSE, 30 A | CẦU CHÌ, 30A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU HỒNG) (30A) (CÁI) (8.965) | 100,100đ |
SVC60000913 | FUSE, 30 A | CẦU CHÌ, 30A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU HỒNG) (LOẠI M) (2.530) | 97,900đ |
SVC60001554 | FUSE, 350 A | CẦU CHÌ, 350A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ MEGA KHÔNG CÓ MẠ M8) (2.530) | 211,200đ |
SVC60001543 | FUSE, 350 A | CẦU CHÌ, 350A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 330,000đ |
SVC60000378 | FUSE, 3 A | CẦU CHÌ, 3A (MỘT PHẦN CỦA 8) (8.965) | 103,400đ |
SVC60000920 | FUSE, 3 A | CẦU CHÌ, 3A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU TÍM) (CẦU CHÌ NHỎ) (2.530) | 469,700đ |
SVC60000929 | FUSE, 3 A | CẦU CHÌ, 3A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU TÍM) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2.530) | 783,200đ |
SVC60000362 | FUSE, 400 A | CẦU CHÌ, 400A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ MEGA KHÔNG CÓ MẠ M8) (2.530) | 510,400đ |
SVC60000364 | FUSE, 400 A | CẦU CHÌ, 400A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ MEGA KHÔNG CÓ MẠ M8) (2.530) | 660,000đ |
SVC60001527 | FUSE, 100 A | CẦU CHÌ, 400A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 257,400đ |
SVC60000986 | FUSE, 40 A | CẦU CHÌ, 40A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XANH LÁ CÂY) (VỎ J BIÊN DẠNG THẤP) (2.530) | 103,400đ |
SVC60001514 | FUSE, 40 A | CẦU CHÌ, 40A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M5) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001522 | FUSE, 40 A | CẦU CHÌ, 40A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 257,400đ |
SVC60000567 | FUSE, 40 A | CẦU CHÌ, 40A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU HỔ PHÁCH) (CẦU CHÌ MAXI) (8.965) | 103,400đ |
SVC60001532 | FUSE, 40 A | CẦU CHÌ, 40A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU XANH LÁ CÂY) (VỎ J THỔI CHẬM) (2.530) | 273,900đ |
SVC60000918 | FUSE, 4 A | CẦU CHÌ, 4A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU HỒNG) (CẦU CHÌ NHỎ) (2.530) | 783,200đ |
SVC60001515 | FUSE, 60 A | CẦU CHÌ, 4A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU HỒNG) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2.530) | 262,900đ |
SVC60000365 | FUSE, 500 A | CẦU CHÌ, 500A (MỘT PHẦN CỦA 1) (CẦU CHÌ MEGA KHÔNG CÓ MẠ M8) (2.530) | 660,000đ |
SVC60001545 | FUSE, 500 A | CẦU CHÌ, 500A (MỘT PHẦN CỦA 1) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 980,100đ |
SVC60001523 | FUSE, 50 A | CẦU CHÌ, 50A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 257,400đ |
SVC60000383 | FUSE, 50 A | CẦU CHÌ, 50A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU ĐỎ) (CẦU CHÌ MAXI) (8.965) | 103,400đ |
SVC60000985 | FUSE, 50 A | CẦU CHÌ, 50A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU ĐỎ) (VỎ J BIÊN DẠNG THẤP) (2.530) | 103,400đ |
SVC60001533 | FUSE, 50 A | CẦU CHÌ, 50A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU ĐỎ) (VỎ J THỔI CHẬM) (2.530) | 103,400đ |
SVC60001546 | FUSE, 600 A | CẦU CHÌ, 50A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU ĐỎ) (VỎ J THỔI CHẬM) (2.530) | 980,100đ |
SVC60000919 | FUSE, 5 A | CẦU CHÌ, 5A (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU HỒNG) (CẦU CHÌ NHỎ) (2.530) | 783,200đ |
SVC60000927 | FUSE, 5 A | CẦU CHÌ, 5A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU NÂU VÀNG NHẠT) (LOẠI NHỎ BIÊN DẠNG NHỎ) (2. 530) | 469,700đ |
SVC60000928 | FUSE, 4 A | CẦU CHÌ, 600A (MỘT PHẦN CỦA 8) (VỎ Z ĐƠN) (2.530) | 783,200đ |
SVC60001539 | FUSE, 200 A | CẦU CHÌ, 60A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M5) (2.530) | 330,000đ |
SVC60000984 | FUSE, 60 A | CẦU CHÌ, 60A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU VÀNG) (VỎ J BIÊN DẠNG THẤP) (2.530) | 103,400đ |
SVC60001534 | FUSE, 60 A | CẦU CHÌ, 60A (MỘT PHẦN CỦA 8) (MÀU VÀNG) (VỎ J THỔI CHẬM) (2.530) | 293,700đ |
SVC60001516 | FUSE, 70 A | CẦU CHÌ, 70A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M5) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001525 | FUSE, 70 A | CẦU CHÌ, 70A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001526 | FUSE, 80 A | CẦU CHÌ, 80A (MỘT PHẦN CỦA 8) (CẦU CHÌ CHO GIAO TIẾP KỸ THUẬT SỐ CHO THIẾT BỊ ÂM NHẠC M6) (2.530) | 257,400đ |
SVC60001190 | LINK, TEMP VLV | CẦU NỐI VAN NHIỆT | 25,300đ |
SVC60001191 | LINK, TEMP VLV | CẦU NỐI VAN NHIỆT | 50,600đ |
SVC60001222 | AXLE, RR | CẦU XE, SAU (BAO GỒM 4,15) | 6,506,500đ |
PWT60000446 | ADAPTER, FRT INT AIR DUCT | CÂY NỐI, ỐNG NẠP KHÍ TRƯỚC (BAO GỒM 12) | 193,600đ |
CHS60000604 | MOUNT, TRANS | CHÂN BẮT HỘP SỐ | 1,521,300đ |
SVC60000887 | MOUNT, FRT STRUT | CHÂN BẮT THANH GIẰNG TRƯỚC | 487,300đ |
SVC60001747 | LINER, FRT W/H | CHẮN BÙN LÒNG TAI XE TRÁI | 327,800đ |
CHS60000550 | MOUNT, ENG | CHÂN MÁY | 1,552,100đ |
SVC60000636 | MOUNT, ENG | CHÂN MÁY | 1,552,100đ |
SVC60000604 | WEIGHT, WHL BAL(100 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (100G) (DÁN) | 100,100đ |
SVC60000606 | WEIGHT, WHL BAL(10 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (10G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 20,900đ |
SVC60000586 | WEIGHT, WHL BAL(10 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (10G) (DÁN) | 25,300đ |
SVC60000607 | WEIGHT, WHL BAL(15 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (15G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 25,300đ |
SVC60000587 | WEIGHT, WHL BAL(15 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (15G) (DÁN) | 30,800đ |
SVC60000588 | WEIGHT, WHL BAL(20 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (20G) (DÁN) | 36,300đ |
SVC60000608 | WEIGHT, WHL BAL(20 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (20G) (KẸP CÀI) | 25,300đ |
SVC60000609 | WEIGHT, WHL BAL(25 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (25G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 25,300đ |
SVC60000589 | WEIGHT, WHL BAL(25 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (25G) (DÁN) | 37,400đ |
SVC60000610 | WEIGHT, WHL BAL(30 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (30G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 30,800đ |
SVC60000590 | WEIGHT, WHL BAL(30 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (30G) (DÁN) | 41,800đ |
SVC60000611 | WEIGHT, WHL BAL(35 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (35G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 36,300đ |
SVC60000591 | WEIGHT, WHL BAL(35 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (35G) (DÁN) | 46,200đ |
SVC60000612 | WEIGHT, WHL BAL(40 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (40G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 36,300đ |
SVC60000592 | WEIGHT, WHL BAL(40 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (40G) (DÁN) | 51,700đ |
SVC60000613 | WEIGHT, WHL BAL(45 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (45G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 37,400đ |
SVC60000593 | WEIGHT, WHL BAL(45 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (45G) (DÁN) | 57,200đ |
SVC60000614 | WEIGHT, WHL BAL(50 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (50G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 37,400đ |
SVC60000594 | WEIGHT, WHL BAL(50 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (50G) (DÁN) | 61,600đ |
SVC60000615 | WEIGHT, WHL BAL(55 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (55G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 37,400đ |
SVC60000595 | WEIGHT, WHL BAL(55 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (55G) (DÁN) | 61,600đ |
SVC60000605 | WEIGHT, WHL BAL(5 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (5G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 9,900đ |
SVC60000585 | WEIGHT, WHL BAL(5 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (5G) (DÁN) | 20,900đ |
SVC60000616 | WEIGHT, WHL BAL(60 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (60G) (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 37,400đ |
SVC60000596 | WEIGHT, WHL BAL(60 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (60G) (DÁN) | 67,100đ |
SVC60000598 | WEIGHT, WHL BAL(70 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (70G) (DÁN) | 74,800đ |
SVC60000599 | WEIGHT, WHL BAL(75 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (75G) (DÁN) | 77,000đ |
SVC60000600 | WEIGHT, WHL BAL(80 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (80G) (DÁN) | 82,500đ |
SVC60000602 | WEIGHT, WHL BAL(90 GRAM) | CHÌ CÂN BẰNG (90G) (DÁN) | 90,200đ |
SVC60000618 | WEIGHT, WHL BAL | CHÌ CÂN BẰNG (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 25,300đ |
SVC60000619 | WEIGHT, 17.5 GRAM WHL BAL | CHÌ CÂN BẰNG 17, 5G (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 25,300đ |
SVC60000620 | WEIGHT, 22.5 GRAM WHL BAL | CHÌ CÂN BẰNG 22, 5G (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 25,300đ |
SVC60000621 | WEIGHT, 27.5 GRAM WHL BAL | CHÌ CÂN BẰNG 27, 5G (CHỐT CẶP) (BẰNG THÉP) | 25,300đ |
SVC60000597 | WEIGHT, 65 GRAM WHL BAL | CHÌ CÂN BẰNG 65G (DÁN) | 69,300đ |
SVC60000601 | WEIGHT, 85 GRAM WHL BAL | CHÌ CÂN BẰNG 85G (DÁN) | 88,000đ |
SVC60000603 | WEIGHT, 95 GRAM WHL BAL | CHÌ CÂN BẰNG 95G (DÁN) | 95,700đ |
BIW60001424 | REINFORCEMENT, R/CMPT PNL LGTDNL RL | CHI TIẾT GIA CƯỜNG, THANH RAY DỌC BẮT TẤM ỐP KHOANG PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 18) | 111,100đ |
EEP60000410 | RETAINER, BAT HOLDN | CHI TIẾT GIỮ ẮC QUY | 42,900đ |
SVC60000787 | RETAINER, 4TH GR SYN | CHI TIẾT GIỮ BÁNH RĂNG ĐỒNG TỐC SỐ 4 | 13,200đ |
CHS60001264 | RETAINER, BRK PED PUSH ROD CLV PIN | CHI TIẾT GIỮ CHỐT CHẠC CHỮ U CẦN ĐẨY BÀN ĐẠP PHANH (5.055) | 3,300đ |
SVC60000786 | RETAINER, 1ST & 2ND SYN | CHI TIẾT GIỮ ĐỒNG TỐC SỐ 1 & 2 | 13,200đ |
SVC60000574 | RETAINER, F/INJR | CHI TIẾT GIỮ KIM PHUN NHIÊN LIỆU (MỘT PHẦN CỦA 1, 8) (TRONG ỐNG PHÂN PHỐI PHUN NHIÊN LIỆU ĐA ĐIỂM) | 443,300đ |
SVC60000436 | RETAINER, TMG CHAIN TENSR BOLT | CHI TIẾT GIỮ KIM PHUN NHIÊN LIỆU(BU LÔNG TRÒN M8)(4.128) | 25,300đ |
SVC60001358 | RETAINER, 5TH GR SYN INS | CHI TIẾT GIỮ MIẾNG ĐỆM BÁNH RĂNG ĐỒNG TỐC SỐ 5 | 19,800đ |
SVC60000893 | RETAINER, ACSRY PWR RCPT | CHI TIẾT GIỮ Ổ CẮM (MỘT PHẦN CỦA 2) (MÀU ĐEN) | 56,100đ |
SVC60001083 | RETAINER, BRK & FUEL FEED & FUEL RTN & EVAP EMIS PIPE | CHI TIẾT GIỮ ỐNG DẦU PHANH & ỐNG CẤP NHIÊN LIỆU & ỐNG NHIÊN LIỆU HỒI & ỐNG NHIÊN LIỆU BAY HƠI | 35,200đ |
STD60000020 | RETAINER, FRT BRK HOSE | CHI TIẾT GIỮ ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC | 5,500đ |
SVC60001091 | DETENT, F/TNK FIL DR HOLD OPEN ROD | CHI TIẾT HÃM, THANH TRUYỀN MỞ GIỮ CỬA RÓT BÌNH NHIÊN LIÊU (MỘT PHẦN CỦA 15) | 93,500đ |
SVC60000563 | RESTRICTOR, CYL HD OIL GAL | CHI TIẾT HẠN CHẾ ĐƯỜNG DẦU MẶT MÁY (MỘT PHẦN CỦA 14) (11MMX6MM) (KIỂU CUP) | 9,900đ |
SVC60000757 | RESTRICTOR, CYL HD OIL GAL | CHI TIẾT HẠN CHẾ ĐƯỜNG DẦU MẶT MÁY (MỘT PHẦN CỦA 14) (8MMX13MM) (LỐI DẪN CAO ÁP PHÍA NẠP SAU) | 25,300đ |
SVC60001428 | KEY, DR LK & IGN LK FLDG ( | CHÌA KHÓA ĐIỆN & KHÓA CỬA (CÓ BỘ PHÁT TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA TỪ XA) (KHÔNG ĐƯỢC GIẢI MÃ) (BAO GỒM 4, 5) | 1,219,900đ |
SVC60001426 | KEY, DR LK & IGN LK(UNCODED) | CHÌA KHÓA ĐIỆN (CHƯA MÃ HÓA) (BAO GỒM 4) (*KIT1) | 378,400đ |
SVC60001329 | PIN, I/P COMPT HGE | CHỐT BẢN LỀ KHOANG CHỨA TRÊN TÁP LÔ (MỘT PHẦN CỦA 8) | 29,700đ |
STD60000220 | CLIP, RAD AIR BFL | CHỐT CÀI TẤM ĐỔI HƯỚNG GIÓ KÉT NƯỚC (MÀU ĐEN) (M8.5X20X20MM) (CHỐT) (9.262) | 4,400đ |
CHS60000509 | PIN, BRK PED PUSH ROD | CHỐT CẦN ĐẨY BÀN ĐẠP PHANH | 44,000đ |
SVC60000761 | PIN, 5TH SHFT FORK | CHỐT CON LĂN CHUYỂN SỐ 5 & SỐ LÙI (CHỐT NẠNG VÀ ĐÒN-SỐ NĂM VÀ SỐ LÙI) (*KIT1) | 5,500đ |
SVC60001004 | PIN, 5TH & REV SHFT RL RLR | CHỐT CON LĂN CHUYỂN SỐ 5 & SỐ LÙI (ĐƯỜNG TRƯỢT KHÓA CHO CỤM THÁP CHUYỂN SỐ) (*KIT1) (4.032) | 12,100đ |
SVC60001340 | PIN, INTL SHFT CONT LVR | CHỐT CỦA CẦN GẠT CHUYỂN SỐ BÊN TRONG (CHỐT LÒ XO) (*KIT1) (4.309) | 9,900đ |
SVC60000300 | PIN, LWR C/CASE LOC | CHỐT ĐỊNH VỊ CÁC TE DƯỚI (M8X20MM) | 16,500đ |
SVC60000406 | PIN, TRANSAXLE LOC | CHỐT ĐỊNH VỊ HỘP SỐ (M14X8.5MM) (BỆ LẮP HỘP SỐ) (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI - OD TỐI ĐA: 18, 5MM, CHIỀU CAO TỐI ĐA:12MM) (0.219) | 9,900đ |
SVC60000356 | PIN, CYL HD LOC | CHỐT ĐỊNH VỊ MẶT MÁY (OD 14) | 5,500đ |
SVC60000354 | PIN, ENG FRT CVR LOC | CHỐT ĐỊNH VỊ TẤM MẶT TRƯỚC ĐỘNG CƠ (M6, 256.5X20MM) | 141,900đ |
SVC60000763 | PIN, TRANS CASE LOC | CHỐT ĐỊNH VỊ VỎ HỘP SỐ (2.277) | 6,600đ |
SVC60000883 | STUD, A/C CNDSR | CHỐT ĐỠ GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (MỘT PHẦN CỦA 10) | 22,000đ |
SVC60001189 | RETAINER, HTR & A/C CONT(PUSH IN) | CHỐT GIỮ BẢNG ĐIỀU KHIỂN SƯỞI & ĐIỀU HÒA (LOẠI ẤN VÀO) | 15,400đ |
BIN60001518 | RETAINER, HDLNG T/PNL | CHỐT GIỮ TRẦN XE (MÀU XÁM) | 2,200đ |
SVC60001294 | RETAINER, HDLNG T/PNL | CHỐT GIỮ TRẦN XE (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XÁM) | 2,200đ |
SVC60001231 | PIN, RR BRK SHOE | CHỐT GUỐC PHANH SAU | 6,600đ |
SVC60000762 | PIN, SHFT CONT LVR STOP | CHỐT HÃM CẦN ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN SỐ (CHỐT PHÍA NGOÀI) (*KIT1) | 7,700đ |
SVC60000760 | PIN, SHFT CONT LVR STOP | CHỐT HÃM CẦN ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN SỐ (CHỐT PHÍA TRONG) (*KIT1) | 6,600đ |
BIN60001236 | CLIP, F/FDR FIL INSL | CHỐT KẸP TẤM LÓT VÈ TRƯỚC (MÀU XÁM) | 3,300đ |
SVC60000743 | CLIP, F/FDR FIL INSL | CHỐT KẸP TẤM LÓT VÈ TRƯỚC(MÀU XÁM) | 3,300đ |
SVC60000478 | CLIP, I/P LWR CTR T/PNL | CHỐT KẸP, TẤM ỐP GIỮA PHÍA DƯỚI BẢNG TÁP LÔ (MỘT PHẦN CỦA 3) (M11.3X8X10MM) (10.230) | 5,500đ |
SVC60000380 | PIN, CM/SHF SPKT LOC | CHỐT KHÓA BÁNH RĂNG TRỤC CAM | 6,600đ |
BIW60000346 | STRIKER, L/GATE LAT | CHỐT KHÓA CỬA NÂNG SAU XE | 86,900đ |
BIN60001549 | STRIKER, I/P COMPT DR LAT | CHỐT KHÓA CỬA NGĂN CHỨA TRÊN BẢNG TÁP LÔ | 226,600đ |
STD60001324 | STRIKER, FRT S/D LK | CHỐT KHÓA CỬA TRƯỚC | 66,000đ |
SVC60001055 | DETENT, SHFT INTLK | CHỐT KHÓA LIÊN ĐỘNG CHUYỂN SỐ (BAO GỒM 26-28) | 51,700đ |
SVC60000476 | STUD, EXH FLG | CHỐT MẶT BÍCH ỐNG THOÁT BỘ BIẾN ĐỔI XÚC TÁC (MỘT PHẦN CỦA 12) (M8X1.25X11. 12MM) | 134,200đ |
SVC60001065 | PIN, 3RD & 4TH SHFT FORK | CHỐT NẠNG CHUYỂN SỐ 1 & SỐ 2 | 6,600đ |
SVC60000558 | PIN, W/PMP LOC | CHỐT, ĐỊNH VỊ BƠM NƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 18) | 9,900đ |
SVC60000299 | PIN, OIL PAN LOC | CHỐT, ĐỊNH VỊ NẮP ĐẬY VỎ TRỤC CAM (CHỐT ĐỊNH VỊ,5.99MMX17.25MM) (0.206) | 7,700đ |
SVC60000433 | BOLT, ACSRY AC & DC PWR CONT MDL | CHỐT, GIÁ ĐỠ TRUNG GIAN PHÍA SAU VÈ XE TRƯỚC BÊN THÂN XE (MỘT PHẦN CỦA 5) (M6X1X19MM) (4.730) | 8,800đ |
SVC60000399 | PLUG, ENG FRT CVR HOLE | CHỐT, LỖ NẮP CHE TRƯỚC CỦA ĐỘNG CƠ (PHẦN 32) (M14X16MM) (1.531) | 211,200đ |
BIW60001585 | PLUG, BODY SI FRM DRN HOLE | CHỐT, LỖ THÁO CỦA KHUNG PHÍA THÂN XE (CÓ CÁC KẸP GIỮ) (12.940) | 4,400đ |
SVC60001003 | DETENT, SHFT SHF | CHỐT, TRỤC (Ở GIỮA) (*KIT1) | 199,100đ |
SVC60001701 | MANIFOLD, INT | CỔ HÚT | 3,996,300đ |
EEP60001490 | HORN, SINGLE (HIGH NOTE) | CÒI ĐƠN (ÂM CAO) (ĐƠN ÂM) | 360,800đ |
SVC60001465 | SENSOR, ENG OIL PRESS | CÔNG TẮC ÁP SUẤT DẦU (FAM I) | 948,200đ |
SVC60001139 | SWITCH, HDLP | CÔNG TẮC CHỈNH ĐÈN (TÁP LÔ, PHA, CỐT) - LT, LTZ | 948,200đ |
SVC60001145 | SWITCH, VEH STABILITY CONT SYS | CÔNG TẮC CHỌN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN SỰ ỔN ĐỊNH XE | 68,200đ |
EEP60001468 | SWITCH, VEH STABILITY CONT SYS | CÔNG TẮC CHỌN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN SỰ ỔN ĐỊNH XE | 353,100đ |
SVC60001301 | SWITCH, FRT S/D WDO | CÔNG TẮC CỬA SỔ CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 14) (MÀU ĐEN) | 907,500đ |
SVC60001302 | SWITCH, FRT S/D WDO | CÔNG TẮC CỬA SỔ CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 9) (MÀU ĐEN) | 216,700đ |
SVC60001458 | SWITCH, IGN & START | CÔNG TẮC ĐỀ & CHÌA KHÓA ĐIỆN (ĐÁNH LỬA) (*KIT1) | 453,200đ |
SVC60001144 | SWITCH, HAZARD WRNG | CÔNG TẮC ĐÈN BÁO NGUY (*KIT1) | 198,000đ |
STD60000196 | SWITCH, HDLP | CÔNG TẮC ĐÈN PHA | 943,800đ |
EEP60000361 | SWITCH, T/SIG | CÔNG TẮC ĐÈN XI NHAN (MÀU ĐEN) | 913,000đ |
EEP60000433 | SWITCH, WSW & WSWA | CÔNG TẮC GẠT MƯA & RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (MÀU ĐEN) | 876,700đ |
SVC60001143 | SWITCH, DR LK | CÔNG TẮC KHÓA CỬA (MỘT PHẦN CỦA 14) (MÀU ĐEN) | 257,400đ |
SVC60001050 | SWITCH, A/TRNS MAN SHFT SHF POSN | CÔNG TẮC VỊ TRÍ TRỤC SANG SỐ BẰNG TAY CỦA HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (4.279) | 727,100đ |
SVC60000283 | SWITCH, TRANS FLUID PRESS | CÔNG TẮC, ÁP SUẤT DẦU HỘP SỐ | 2,377,100đ |
EEP60000816 | SWITCH, RDO FUNCTION | CÔNG TẮC, CHỨC NĂNG RADIO | 1,665,400đ |
SVC60001203 | SWITCH, PARK BRK IND | CÔNG TẮC, ĐÈN BÁO PHANH TAY (MỘT PHẦN CỦA 1) | 51,700đ |
SVC60001146 | SWITCH, O/S RR VIEW MIR R/CON | CÔNG TẮC, ĐIỀU KHIỂN TỪ XA GƯƠNG CHIẾU HẬU PHÍA NGOÀI (MỘT PHẦN CỦA 14) (MÀU ĐEN) | 324,500đ |
BIW60001436 | DOOR, F/TNK FIL | CỬA ĐỔ NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 12, 13) | 288,200đ |
CHS60001452 | DUCT, SI WDO DEFG OTLT | CỬA GIÓ RA TỪ BỘ SẤY KÍNH CỬA | 118,800đ |
CHS60001453 | DUCT, SI WDO DEFG OTLT | CỬA GIÓ RA TỪ BỘ SẤY KÍNH CỬA | 118,800đ |
BIW60000744 | DOOR, RR SI | CỬA SAU | 6,609,900đ |
BIW60000745 | DOOR, RR SI | CỬA SAU | 6,609,900đ |
BIW60000724 | DOOR, FRT SI | CỬA TRƯỚC | 6,872,800đ |
BIW60000725 | DOOR, FRT SI | CỬA TRƯỚC | 6,872,800đ |
BIW60001690 | DOOR, FRT SI | CỬA TRƯỚC TRÁI | 6,872,800đ |
SVC60000617 | RESERVOIR KIT, BRK M/CYL | CỤM BÌNH CHỨA DẦU PHANH (BAO GỒM 1, 3, 4,11) | 928,400đ |
BIW60000929 | MIRRORASM-O/SRRVIEW(W/OCVR) | CỤM GƯƠNG PHẢI | 4,176,700đ |
SVC60000966 | MODULE KIT, ELEK BRK CONT | CỤM MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN PHANH BẰNG ĐIỆN TỬ (CHI TIẾT CỦA 6) (BAO GỒM 8) | 9,141,000đ |
SVC60000861 | COIL, STRG WHL AIRBAG | CUỘN CẢM, TÚI KHÍ TRÊN VÔ LĂNG (*KIT1) | 1,036,200đ |
SVC60000862 | COIL, STRG WHL INFL RST MDL | CUỘN CẢM, TÚI KHÍ TRÊN VÔ LĂNG (*KIT1) | 1,320,000đ |
SVC60000823 | COIL, IGN | CUỘN ĐÁNH LỬA (BAO GỒM 2, 29) | 1,127,500đ |
BIN60000837 | CUP, L/GATE TR FIN PNL PULL | CUP, KÉO Ở TẤM ỐP HOÀN THIỆN TRANG TRÍ CỬA HẬU (MÀU ĐEN) (10.230) | 25,300đ |
SVC60001485 | ELBOW, CLU ACTR CYL PIPE | CÚT NỐI ỐNG XY LANH CẦN DẪN ĐỘNG LY HỢP | 255,200đ |
SVC60001342 | SLEEVE, CLU ACTR CYL PIPE | CÚT NỐI ỐNG XY LANH CẦN DẪN ĐỘNG LY HỢP (0.831) | 9,900đ |
SVC60000454 | RESTRAINT, R/SEAT HD | ĐAI AN TOÀN GHẾ SAU LOẠI CHỊU LỰC LỚN (MÀU ĐEN) (*KIT1) | 845,900đ |
SVC60000451 | RESTRAINT, F/SEAT HD | ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC LOẠI CHỊU LỰC LỚN (MÀU ĐEN) | 953,700đ |
SVC60000455 | RESTRAINT, R/SEAT CTR HD | ĐAI AN TOÀN GIỮA GHẾ SAU LOẠI CHỊU LỰC LỚN (MÀU ĐEN) (*KIT1) | 804,100đ |
BIW60000576 | WEATHERSTRIP, RR S/D (DR SI) | DẢI CHẮN GIÓ VÀ BỤI, CỬA HÔNG PHÍA SAU (PHÍA CỬA) | 798,600đ |
BIW60000573 | WEATHERSTRIP, FRT S/D (DR SI) | DẢI CHẮN GIÓ VÀ BỤI, CỬA HÔNG PHÍA TRƯỚC (PHÍA CỬA) | 727,100đ |
BIW60000574 | WEATHERSTRIP, FRT S/D (DR SI) | DẢI CHẮN GIÓ VÀ BỤI, CỬA HÔNG PHÍA TRƯỚC (PHÍA CỬA) | 727,100đ |
PWT60000278 | BELT, W/PMP & A/C CMPR & GEN | ĐAI DẪN ĐỘNG BƠM NƯỚC & MÁY NÉN ĐIỀU HÒA & MÁY PHÁT | 312,400đ |
SVC60000553 | CLIP, RR S/D SILL TR PLT | DẢI ĐỆM LÀM KÍN, LỖ GIỮ THẢM SÀN XE (MỘT PHẦN CỦA 3) (M16X15X28MM) (14.731) | 23,100đ |
SVC60000343 | NUT, S/GR | ĐAI ỐC BẮT BÁNH RĂNG LÁI (M12X1, 75MM) (0.002) | 9,900đ |
SVC60000306 | NUT, WHL | ĐAI ỐC BẮT BÁNH XE (M12X1.5-6HMM) | 39,600đ |
STD60000108 | NUT, A/CL RESO | ĐAI ỐC BẮT BẦU CỘNG HƯỞNG LỌC GIÓ (BỘ RỬA THEO NẤC) (9.211) | 4,400đ |
BEX60001188 | RETAINER, RR LIC PLT | ĐAI ỐC BẮT BIỂN SỐ(12.242) | 3,300đ |
BEX60000247 | NUT, WSW ARM | ĐAI ỐC BẮT CẦN GẠT MƯA (M10X1.25MM) | 9,900đ |
SVC60000552 | NUT, FRT STRUT ROD MT | ĐAI ỐC BẮT CẦN THANH GIẰNG TRƯỚC | 17,600đ |
EEP60000050 | NUT, HORN | ĐAI ỐC BẮT CÒI (M8X1, 25MM) (ĐỆM ĐIỀU CHỈNH) (4.634) | 6,600đ |
BEX60000263 | NUT, FRT BPR FASCIA GDE | ĐAI ỐC BẮT DẪN HƯỚNG MẶT CẢN TRƯỚC (U) (ĐẨY VÀO) (LẮP VỪA KHỚP LỖ 8, 75MM) (ĐAI ỐC) (9.675) | 15,400đ |
EEP60000252 | NUT, ENG WRG HARN J/BLK | ĐAI ỐC BẮT ĐẦU BÓ DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ (M8X1, 25X7,8MM) (ĐẦU CỰC MÁY PHÁT ĐIỆN XOAY CHIỀU) (2.343) | 5,500đ |
BEX60000251 | NUT, HDLP | ĐAI ỐC BẮT ĐÈN PHA (M4.2X1.41MM) (7.833) | 6,600đ |
SVC60000351 | NUT, FRT LWR CONT ARM | ĐAI ỐC BẮT ĐÒN ĐIỀU KHIỂN TRƯỚC PHÍA DƯỚI (M12X1, 75MM) (ĐAI ỐC HÃM) (7.570) | 15,400đ |
EEP60000052 | NUT, BCM BRKT | ĐAI ỐC BẮT GIÁ BẮT MÔ ĐUN BCM (M6X1MM) | 6,600đ |
SVC60000444 | NUT, RR BPR FASCIA GDE | ĐAI ỐC BẮT GIÁ BÊN CẢN SAU (MỘT PHẦN CỦA 9) (GIÁ BẮT BÊN CẠNH) (12.944) | 3,300đ |
STD60000035 | NUT, RR BPR FASCIA SI BRKT | ĐAI ỐC BẮT GIÁ BÊN CẢN SAU(CHỈ CÓ NÚT BỊT) | 6,600đ |
STD60000037 | NUT, A/C EVPR & BLO MDL | ĐAI ỐC BẮT GIÁ ĐỠ MÔ ĐUN CỔNG DỮ LIỆU NỐI TIẾP (M6X1X10MM) (LOẠI LỤC GIÁC CÓ ĐẦU NỐI) (12.810) | 3,300đ |
CHS60000043 | NUT, PARK BRK FRT CBL BRKT | ĐAI ỐC BẮT GIÁ ĐỠ PHÍA TRƯỚC DÂY CÁP PHANH TAY (M8X1.25X8MM) (KHÔNG CÓ ĐỆM) (3.300) | 30,800đ |
BEX60001182 | NUT, RR BPR FASCIA | ĐAI ỐC BẮT MẶT CẢN SAU (3MM) (15.100) | 3,300đ |
STD60000016 | NUT, FRT BPR FASCIA | ĐAI ỐC BẮT MẶT CẢN TRƯỚC (GIÁ ĐỠ Ở GIỮA) | 3,300đ |
EEP60000139 | NUT, AIRBAG SEN & DIAGN MDL | ĐAI ỐC BẮT MÔ ĐUN CẢM BIẾN TÚI KHÍ & CHẨN ĐOÁN (M6X1, 0MM) | 5,500đ |
SVC60000446 | NUT, WSW SYS MDL | ĐAI ỐC BẮT MÔ ĐUN HỆ THỐNG GẠT MƯA | 3,300đ |
SVC60001181 | NUT, HTR & A/C EVPR & BLO MDL | ĐAI ỐC BẮT MÔ ĐUN QUẠT & GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA & BỘ SẤY | 15,400đ |
STD60001183 | NUT, FRT W/H LNR | ĐAI ỐC BẮT ỐP VÀNH BÁNH XE (ST4.2) (TỐC ĐỘ) (1.271) | 3,300đ |
CHS60000145 | NUT, FRT SUSP STRUT UPR MTG | ĐAI ỐC BẮT PHÍA TRÊN THANH GIẰNG GIẢM XÓC TRƯỚC (M14X1.50MM) | 14,300đ |
CHS60000233 | NUT, STRG LNKG OTR TIE ROD | ĐAI ỐC BẮT RÔ TUYN LÁI NGOÀI (M12X1, 75MM) (7.240) | 14,300đ |
SVC60001210 | NUT, STRG LNKG INR TIE ROD | ĐAI ỐC BẮT RÔ TUYN LÁI TRONG (*KIT1, KIT2) | 30,800đ |
STD60001189 | NUT, EXH FRT U/B H/SHLD | ĐAI ỐC BẮT TẤM CÁCH NHIỆT ỐNG XẢ (3.690) | 3,300đ |
BIN60000138 | NUT, I/P | ĐAI ỐC BẮT TÁP LÔ (BẰNG ĐỒNG) (M4.2X1. 41MM) (ĐAI ỐC ĐẨY) (9.786) | 6,600đ |
STD60000268 | NUT, CTR PLR UPR G/MLDG | ĐAI ỐC BẮT TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (6MM) (BẰNG NHỰA) (14.683) | 3,300đ |
SVC60001314 | NUT, F/SEAT SI AIRBAG | ĐAI ỐC BÊN TÚI KHÍ GHẾ NGỒI PHÍA TRƯỚC | 5,500đ |
SVC60000287 | SEAL, TRANS FLUID CLR | ĐAI ỐC BỘ LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ (MỘT PHẦN CỦA 1) (VẬT LIỆU VITON) | 9,900đ |
SVC60000475 | NUT, | ĐAI ỐC DÂY ĐIỆN NỐI MÁT | 217,800đ |
BEX60000146 | NUT, RR BODY STRUCTURE STOP LP | ĐAI ỐC ĐÈN PHANH PHÍA SAU (M4.2X1.41MM) (CÓ MIẾNG LÀM KÍN) (14.683) | 16,500đ |
STD60000024 | NUT, TRANSAXLE | ĐAI ỐC HỘP SỐ (M10X1, 5MM) (2.383) | 5,500đ |
STD60000034 | NUT, F/CMPT FRT PNL | ĐAI ỐC MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN CẢNH BÁO HỖ TRỢ ĐỖ XE (M6X1MM) (1.428) | 3,300đ |
STD60000072 | NUT, FRT LWR CONT ARM BALL STUD | ĐAI ỐC MÔ TƠ ĐỀ (M10X11.2MM) (7.570) | 7,700đ |
PWT60000194 | NUT, EXH FRT PIPE | ĐAI ỐC ỐNG XẢ TRƯỚC (M8X1, 25MM) (KHÔNG CÓ ĐỆM) (3.685) | 16,500đ |
SVC60000443 | NUT, 5TH GR | ĐAI ỐC SỐ 5 (M16X1.5MM) | 6,600đ |
BIN60000053 | NUT, I/P AIRBAG | ĐAI ỐC TÚI KHÍ TRÊN BẢNG TÁP LÔ (HÌNH CHỮ U, M6X1.0) (7.039) | 25,300đ |
STD60000079 | NUT, A/C CMPR & CNDSR HOSE | ĐAI ỐC XY LANH LY HỢP CHÍNH (M8X1. 25X8MM) (W/O WASHER) (M8*8MM) (9.242) | 2,200đ |
SVC60001244 | NUT, BRK M/CYL | ĐAI ỐC XY LANH PHANH CHÍNH (CHI TIẾT CỦA 6, 9) | 9,900đ |
BIW60000051 | NUT, L/GATE HGE (BODY SI) | ĐAI ỐC, BẢN LỀ CỬA HẬU (CẠNH THÂN XE) (M10X1,5MM) (VÒNG ĐỆM LÒ XO HÌNH NÓN LỤC GIÁC) | 13,200đ |
SVC60000434 | NUT, COMMUNICATION INTERFACE MDL BAT | ĐAI ỐC, BẢN LỀ NẮP CAPÔ (PHÍA NẮP CAPÔ)(M6X1,0MM) | 5,500đ |
STD60000155 | NUT, FRT S/D PULL HDL BRKT | ĐAI ỐC, BẮT DÂY CÁP NHẢ CHỐT KHÓA CHÍNH NẮP CA BÔ (U) (LOẠI ĐẨY VÀO) (LẮP LỖ 8,75MM)) (9.665) | 5,500đ |
SVC60000435 | NUT, FRT S/D LK STKR | ĐAI ỐC, BẮT GIÁ ĐỠ BÊN DƯỚI BẢNG TÁP LÔ (M8X1,25MM) (MẶT BÍCH LỤC GIÁC) (14.875) | 4,400đ |
STD60000022 | NUT, CTLTC CONV (AT ENG) | ĐAI ỐC, BIẾN MÔ THỦY LỰC (TRÊN ĐỘNG CƠ) (M8X1,25MM) (M8*9.4MM) | 5,500đ |
SVC60000422 | NUT, RR ST CTR BELT RETR | ĐAI ỐC, BỘ CĂNG ĐAI CỦA BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ GIỮA PHÍA SAU | 16,500đ |
SVC60001037 | NUT, A/TRNS RANGE SEL LVR | ĐAI ỐC, CẦN CHỌN SỐ HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 111,100đ |
STD60000249 | NUT, GEN BAT TERM | ĐAI ỐC, CÁP MÁY ĐỀ VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN (M8X1,25MM) (THK 6.6) (CỰC MÔ TƠ ĐỀ) (2. 343) | 6,600đ |
SVC60000289 | NUT, R/SEAT BK LAT | ĐAI ỐC, CHỐT LƯNG GHẾ NGỒI PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 8) (*KIT1) | 2,200đ |
SVC60001316 | NUT, R/SEAT CUSH BRKT (PUSH ON) | ĐAI ỐC, GIÁ ĐỠ NỆM GHẾ NGỒI SAU (LOẠI NHẤN VÀO) (*KIT1,KIT2) | 5,500đ |
STD60000106 | NUT, DA UPR EXTN PNL OPG CVR | ĐAI ỐC, NẮP ĐẬY LỖ TRÊN TẤM MỞ RỘNG PHÍA TRÊN BẢNG ĐIỀU KHIỂN (M6X1X19MM) (1.269) | 5,500đ |
SVC60000285 | BOLT, BODY FRT WRG HARN GND | ĐAI ỐC, RAY BÊN PHẢI PHÍA TRƯỚC (BẰNG ĐỒNG) (6MM) (TRÒN) (9.647) | 5,500đ |
SVC60000732 | PLATE, A/TRNS FLEX | DẢI PHANH HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 1,314,500đ |
SVC60001365 | GUIDE, REV SHFT SHF | DẪN HƯỚNG TRỤC CHUYỂN SỐ LÙI | 259,600đ |
SVC60000456 | GUIDE, R/SEAT H/RST | DẪN HƯỚNG TỰA ĐẦU GHẾ SAU (MÀU ĐEN) (*KIT1) | 55,000đ |
SVC60000458 | GUIDE, R/SEAT H/RST | DẪN HƯỚNG TỰA ĐẦU GHẾ SAU (MÀU ĐEN) (KHÔNG PHẢI LOẠI NÚT) (*KIT1) | 55,000đ |
SVC60000737 | GUIDE, TMG CHAIN | DẪN HƯỚNG XÍCH CAM | 303,600đ |
SVC60000735 | GUIDE, TMG CHAIN | DẪN HƯỚNG XÍCH CAM | 303,600đ |
BIN60001552 | GUIDE, I/P LOC | DẪN HƯỚNG, VỊ TRÍ BẢNG TÁP LÔ | 52,800đ |
SVC60001751 | ENGINE OIL- 0W20 (1L) | DẦU ĐỘNG CƠ 0W20 (1L) | 203,500đ |
SVC60001752 | ENGINE OIL- 0W20 (3.8L) | DẦU ĐỘNG CƠ 0W20 (3.8L) | 771,100đ |
SVC60000413 | FLUID/ATRNS CVT | DẦU HỘP SỐ CVT | 429,000đ |
SVC60001265 | CONNECTOR, WSWA PUMP HOSE | ĐẦU NỐI, ĐƯỜNG ỐNG BƠM NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ | 25,300đ |
SVC60000947 | CONNECTOR, TRANS FLUID CLR PIPE | ĐẦU NỐI, ỐNG LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ (CHI TIẾT CỦA 1) (BAO GỒM 2) | 323,400đ |
SVC60000294 | CABLE, RF ACSRY RDO ANT | DÂY ĂNG TEN NÓC XE | 667,700đ |
PWT60001330 | STRAP, F/TNK | DÂY BUỘC BÌNH NHIÊN LIỆU | 134,200đ |
PWT60001331 | STRAP, F/TNK | DÂY BUỘC BÌNH NHIÊN LIỆU | 130,900đ |
SVC60001038 | PAN, A/TRNS FLUID | ĐÁY CÁC TE DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 2,083,400đ |
BIN60000773 | RETRACTOR, R/SEAT BELT | DÂY ĐAI AN TOÀN PHẢI | 815,100đ |
SVC60000349 | HARNESS, FUEL SDR WRG | DÂY ĐIỆN BƠM NHIÊN LIỆU | 358,600đ |
EEP60000763 | HARNESS, L/GATE WRG | DÂY ĐIỆN CỬA HẬU | 1,222,100đ |
SVC60000967 | HARNESS, L/GATE WRG | DÂY ĐIỆN CỬA HẬU | 1,546,600đ |
SVC60001178 | HARNESS, A/C WRG | DÂY ĐIỆN ĐIỀU HÒA | 1,805,100đ |
EEP60001090 | HARNESS, ENG WRG | DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ | 16,395,500đ |
SVC60001177 | WIRE, BLO MOT | DÂY ĐIỆN MÔ TƠ QUẠT GIÓ | 370,700đ |
SVC60001453 | HARNESS, FWD LP WRG | DÂY ĐIỆN TÁP LÔ | 4,666,200đ |
SVC60001454 | HARNESS, FWD LP WRG | DÂY ĐIỆN TÁP LÔ | 4,871,900đ |
SVC60001126 | CABLE, A/TRNS RANGE SEL LVR | DÂY SỐ HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 594,000đ |
SVC60000332 | WIRE, RR LIC PLT LP | DÂY, ĐÈN SOI BIỂN SỐ SAU (MỘT PHẦN CỦA 3) (*KIT1) | 675,400đ |
SVC60000334 | WIRE, RR LIC PLT LP | DÂY, ĐÈN SOI BIỂN SỐ SAU (MỘT PHẦN CỦA 3) (*KIT1) | 1,314,500đ |
EEP60001322 | BASE, RDO ANT | ĐẾ ĂNG TEN (BAO GỒM 4) | 536,800đ |
BIN60000906 | CUSHION, R/SEAT | ĐỆM GHẾ SAU (BAO GỒM 1, 7,9,10) (MÀU BẠC SẪM) | 3,841,200đ |
BIN60000907 | CUSHION, R/SEAT | ĐỆM GHẾ SAU (BAO GỒM 6-8, 11) (MÀU BẠC SẪM) | 3,041,500đ |
BIN60001027 | CUSHION, R/SEAT | ĐỆM GHẾ SAU (BAO GỒM 6-8, 11) (MÀU ĐEN) | 3,042,600đ |
BIN60001029 | CUSHION, R/SEAT | ĐỆM GHẾ SAU PHẢI | 4,357,100đ |
SVC60000274 | SEAL, A/TRNS FLUID FLTR | ĐỆM LÀM KÍN BỘ LỌC DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (4.203) | 15,400đ |
SVC60000280 | SEAL, A/TRNS FLUID FLTR | ĐỆM LÀM KÍN BỘ LỌC DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (DÀNH CHO BỘ LỌC, NẮP ĐẬY DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG) | 174,900đ |
SVC60000730 | SEAL, ENG OIL LVL IND CONT MDL WRG HARN | ĐỆM LÀM KÍN, BÓ DÂY MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG HỒ BÁO MỨC DẦU ĐỘNG CƠ (CHI TIẾT CỦA 19,28) | 188,100đ |
BIW60001571 | SEAL, F/TNK FIL DR | ĐỆM LÀM KÍN, CỬA NẠP BÌNH NHIÊN LIỆU (12. 810) | 1,100đ |
SVC60000802 | SEAL, EXH VLV STEM OIL | ĐỆM LÀM KÍN, DẦU CẦN VAN XẢ (MỘT PHẦN CỦA 14) (*KIT2) | 29,700đ |
SVC60000835 | SEAL, INT VLV STEM OIL | ĐỆM LÀM KÍN, DẦU THÂN XU PÁP NẠP (MỘT PHẦN CỦA 14) (*KIT2) | 29,700đ |
SVC60000744 | SEAL, PSTN OIL NOZ OIL PASG (O RING) | ĐỆM LÀM KÍN, ĐƯỜNG DẪN DẦU VÒI PHUN DẦU PÍTTÔNG (GIOĂNG CHỮ O) (MỘT PHẦN CỦA 29) | 92,400đ |
SVC60000875 | INDICATOR, OIL LVL | ĐÈN BÁO MỨC DẦU (BAO GỒM 31) | 67,100đ |
SVC60001300 | LAMP, A/TRNS CONT POSN IND | ĐÈN BÁO VỊ TRÍ SỐ (MỘT PHẦN CỦA 1) | 82,500đ |
BEX60001178 | LAMP, HIGH MT STOP | ĐÈN DỪNG BẮT TRÊN CAO | 598,400đ |
SVC60001736 | LAMP, RR BODY STRUCTURE STOP | ĐÈN DỪNG PHÍA SAU TRÁI | 5,342,700đ |
BEX60000899 | HEADLAMP, | ĐÈN PHA, (BAO GỒM 3-5,7,8) | 8,734,000đ |
BEX60000900 | HEADLAMP, | ĐÈN PHA, (BAO GỒM 3-5,7,8) | 8,734,000đ |
BEX60000897 | HEADLAMP, | ĐÈN PHA, (BAO GỒM 3-6,8,9) | 4,367,000đ |
BEX60000898 | HEADLAMP, | ĐÈN PHA, (BAO GỒM 3-6,8,9) | 4,367,000đ |
BEX60000318 | LAMP, LUGG CARR S/RL RR ILLUM | ĐÈN PHÁT SÁNG PHÍA SAU GIÁ HÀNH LÝ (BAO GỒM 17) (VỚI BÓNG ĐÈN) (9.988) | 66,000đ |
BEX60000435 | LAMP, RR LIC PLT | ĐÈN SOI BIỂN SỐ SAU (BAO GỒM 4-6) (*KIT1) | 1,325,500đ |
BEX60001476 | LAMP, RR LIC PLT | ĐÈN SOI BIỂN SỐ SAU (BAO GỒM 4-6) (*KIT1) | 700,700đ |
BEX60000702 | LAMP, FRT FOG | ĐÈN SƯƠNG MÙ PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 14) (CHỈ CÓ ĐÈN) | 1,048,300đ |
BEX60001577 | LAMP, FRT SI T/SIG | ĐÈN XI NHAN PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 12) | 93,500đ |
SVC60001084 | LAMP, O/S RR VIEW MIR T/SIG | ĐÈN XI NHAN TRÊN GƯƠNG CHIẾU HẬU (MỘT PHẦN CỦA 1) (*KIT1) | 777,700đ |
SVC60001085 | LAMP, O/S RR VIEW MIR T/SIG | ĐÈN XI NHAN TRÊN GƯƠNG CHIẾU HẬU (MỘT PHẦN CỦA 1) (*KIT1) | 777,700đ |
BEX60000787 | LAMP, RR STOP | ĐÈN, DỪNG PHÍA SAU (BAO GỒM 5-8) | 2,103,200đ |
BEX60000788 | LAMP, RR STOP | ĐÈN, DỪNG PHÍA SAU (BAO GỒM 5-8) | 2,103,200đ |
BEX60000840 | LAMP, RR STOP | ĐÈN, DỪNG PHÍA SAU (BAO GỒM 5-8) | 5,172,200đ |
BEX60000841 | LAMP, RR STOP | ĐÈN, DỪNG PHÍA SAU (BAO GỒM 5-8) | 5,172,200đ |
SVC60001326 | PLATE, I/P SW TR | ĐĨA KIM LOẠI, TRANG TRÍ CÔNG TẮC BẢNG TÁP LÔ (MỘT PHẦN CỦA 6) (MÀU XANH LÁ CÂY) | 92,400đ |
SVC60000664 | PLATE, FRT S/D A/RST SW MT | ĐĨA LẮP ĐẶT CÔNG TẮC TỰA TAY CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 14) (MÀU ĐEN) | 195,800đ |
SVC60000324 | PLATE, FRT S/D A/RST SW MT | ĐĨA LẮP ĐẶT CÔNG TẮC TỰA TAY CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 9) (MÀU ĐEN) | 193,600đ |
SVC60000799 | SPROCKET, CR/SHF | ĐĨA RĂNG TRỤC KHUỶU | 322,300đ |
SVC60000888 | PLATE, FRT S/D LAT STKR ANC | ĐĨA, NEO CƠ CẤU NGẮT CHỐT CỬA HÔNG PHỈA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 5) | 25,300đ |
BEX60000963 | FADIL LETTERING | ĐĨA, TÊN XE Ở CỬA HẬU (FADIL) | 195,800đ |
SVC60000572 | ADJUSTER, HYD VLV LASH | ĐIỀU CHỈNH KHE HỞ VAN THỦY LỰC (TUỲ CHỌN CÙNG VỚI 24100005) | 155,100đ |
SVC60000367 | CONTROL, HTR & A/C REM | ĐIỀU KHIỂN BỘ SƯỞI & ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ TỪ XA | 2,398,000đ |
EEP60000798 | CONTROL, HTR & A/C USER INTERFACE | ĐIỀU KHIỂN, GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ BỘ SƯỞI | 6,600,000đ |
SVC60001081 | CONTROL, M/TRNS (W/SHFT PATT) | ĐIỀU KHIỂN, HỘP SỐ SÀN (CÓ MẪU SANG SỐ) | 3,273,600đ |
SVC60001193 | CONTROL, BLO MOT | ĐIỀU KHIỂN, MÔ-TƠ QUẠT GIÓ | 239,800đ |
SVC60000366 | CONTROL, BLO MOT | ĐIỀU KHIỂN, MÔ-TƠ QUẠT GIÓ (U) (9.277) | 2,140,600đ |
STD90000426 | HEX_HEAD_SCREW_F._THERMOPL.PLAST | ĐINH ỐC ĐẦU LỤC GIÁC | 3,300đ |
STD60000255 | BOLT, WRG HARN CLIP | ĐINH TÁN BẮT TẤM CÁCH NHIỆT BỘ CHUYỂN ĐỔI XÚC TÁC(M5X1.6X14.2MM)(M5X1.6X14.2MM)(12.804) | 1,100đ |
STD60000018 | STUD, A/C CMPR | ĐINH TÁN CỦA MÁY PHÁT (M8X1.25X16MM) (9.173) | 46,200đ |
SVC60000361 | STUD, STRTR | ĐINH TÁN, MÔ-TƠ ĐỀ (M10X1.5X36MM) | 25,300đ |
SVC60000445 | STUD, R/END PNL | ĐINH TÁN,TẤM CHỤP BÊN (M6X16.15X15MM)(ĐAI ỐC - HÀN) | 2,200đ |
SVC60000573 | FITTING, OIL FLTR | ĐỒ GÁ LẮP BỘ LỌC DẦU | 51,700đ |
BIW60001566 | BELLCRANK, RR S/D LKG ROD | ĐÒN KHUỶU THANH KHÓA CỬA SAU | 9,900đ |
SVC60001100 | LINK, FRT STAB SHF | ĐÒN NỐI TRỤC CÂN BẰNG TRƯỚC | 293,700đ |
SVC60000428 | LINK, MODE VLV | ĐÒN NỐI VAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ | 167,200đ |
SVC60000437 | LINK, MODE VLV | ĐÒN NỐI VAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ | 144,100đ |
SVC60001194 | LINK, AIR INL VLV | ĐÒN NỐI VAN KHÍ NẠP | 25,300đ |
SVC60000843 | ENGINE, GASOLINE (SERV NEW) | ĐỘNG CƠ, XĂNG (BẢO TRÌ MỚI) | 75,802,100đ |
EEP60000880 | CLUSTER, INST | ĐỒNG HỒ TÁP LÔ | 7,904,600đ |
BIN60001507 | CLOSEOUT, I/P STRG COL OPG | ĐÓNG KÍN, KHE HỞ TRỤ LÁI BẢNG TÁP-LÔ (MÀU ĐEN) | 64,900đ |
SVC60000782 | SOCKET, HDLP | ĐUI ĐÈN PHA (MỘT PHẦN CỦA 1) | 37,400đ |
SVC60001482 | INSERT KIT, 1ST, 2ND, 3RD, 4TH, 5TH & REV GR SYN | DỤNG CỤ LẮP VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 1, SỐ 2, SỐ 3, SỐ 4, SỐ 5, SỐ LÙI (MỘT PHẦN CỦA 7) | 19,800đ |
SVC60000952 | PULLER, FUSE | DỤNG CỤ THÁO CẦU CHÌ (MỘT PHẦN CỦA 8) | 72,600đ |
CHS60001492 | WRENCH, WHL | DỤNG CỤ THÁO LẮP BÁNH XE | 124,300đ |
CHS60001526 | STOP, FRT SUSP MT RBND BPR | DỪNG XE, BỘ LẮP BA-ĐỜ-XÓC KHUNG TREO PHÍA TRƯỚC | 90,200đ |
SVC60001327 | STOP, I/P COMPT DR | DỪNG, CỬA KHOANG BẢNG TÁP-LÔ (MỘT PHẦN CỦA 8) | 15,400đ |
SVC60000765 | OUTLET, I/P CTR AIR | ĐƯỜNG GIÓ RA GIỮA TÁP LÔ (*KIT1) | 567,600đ |
CHS60001448 | OUTLET, I/P OTR AIR | ĐƯỜNG GIÓ RA PHÍA NGOÀI TÁP LÔ | 297,000đ |
CHS60001449 | OUTLET, I/P OTR AIR | ĐƯỜNG GIÓ RA PHÍA NGOÀI TÁP LÔ | 297,000đ |
CHS60001450 | OUTLET, I/P OTR AIR | ĐƯỜNG GIÓ RA PHÍA NGOÀI TÁP LÔ | 270,600đ |
CHS60001451 | OUTLET, I/P OTR AIR | ĐƯỜNG GIÓ RA PHÍA NGOÀI TÁP LÔ | 270,600đ |
SVC60000793 | OUTLET, WAT | ĐƯỜNG NƯỚC RA (BAO GỒM 45, 46,48-50) | 794,200đ |
CHS60000638 | PIPE, FRT BRK | ĐƯỜNG ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 2, 3) | 201,300đ |
CHS60000637 | PIPE, FRT BRK | ĐƯỜNG ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 3) | 144,100đ |
PWT60000456 | PIPE, F/TNK FIL(W/FIL HOSE) | ĐƯỜNG ỐNG ĐỔ NHIÊN LIỆU VÀO BÌNH NHIÊN LIỆU (CÓ ỐNG ĐỔ) (BAO GỒM 6-9) | 2,438,700đ |
CHS60001390 | PIPE, BRK PRESS MOD VLV RR BRK | ĐƯỜNG ỐNG VAN ĐIỀU HÒA LỰC PHANH PHANH SAU (BAO GỒM 15) | 144,100đ |
CHS60001389 | PIPE, BRK PRESS MOD VLV FRT BRK | ĐƯỜNG ỐNG VAN ĐIỀU HÒA LỰC PHANH PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 12) | 141,900đ |
SVC60000326 | HOSE, WSWA PUMP | ĐƯỜNG ỐNG, BƠM NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ | 50,600đ |
SVC60001182 | HOSE, A/C EVPR MDL DRN | ĐƯỜNG ỐNG, HÚT CỦA MÔ ĐUN GIÀN NÓNG ĐIỀU HÒA | 276,100đ |
BIW60001473 | BRACKET, BODY SI F/FDR RR LWR | GIÁ BẮT PHÍA DƯỚI SAU VÈ SƯỜN XE (BAO GỒM 4) | 25,300đ |
SVC60000542 | BRACKET, STRG COL CONT MDL | GIÁ BẮT, MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN TRỤ LÁI | 253,000đ |
BIW60000469 | REINFORCEMENT, CTR PLR OTR PNL | GIA CƯỜNG, TẤM NGOÀI TRỤ TRUNG TÂM (BAO GỒM 7) | 1,459,700đ |
BIW60000470 | REINFORCEMENT, CTR PLR OTR PNL | GIA CƯỜNG, TẤM NGOÀI TRỤ TRUNG TÂM (BAO GỒM 7) | 1,459,700đ |
BIW60001418 | REINFORCEMENT, R/CMPT PNL | GIA CƯỜNG, TẤM ỐP KHOANG SAU | 59,400đ |
SVC60000665 | BRACKET, HDLP UPR | GIÁ ĐỠ BÊN TRÊN ĐÈN PHA (MỘT PHẦN CỦA 19) | 80,300đ |
SVC60000666 | BRACKET, HDLP UPR | GIÁ ĐỠ BÊN TRÊN ĐÈN PHA (MỘT PHẦN CỦA 6) | 80,300đ |
EEP60000904 | BRACKET, RDO | GIÁ ĐỠ BỘ ĐÀI | 232,100đ |
SVC60001344 | BRACKET, ENG WRG HARN (TO TRANS) | GIÁ ĐỠ BÓ DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ (ĐẾN HỘP SỐ) (DÙNG CHO VỎ, PHÍA TRÊN HỘP SỐ) (2. 525) | 66,000đ |
PWT60001527 | BRACKET, A/TRNS RANGE SEL LVR CBL | GIÁ ĐỠ CÁP CHUYỂN SỐ | 59,400đ |
CHS60001357 | BRACKET, TRANS MT | GIÁ ĐỠ CHÂN HỘP SỐ | 443,300đ |
BIN60000979 | PLATE, I/P TR | GIÁ ĐỠ CÔNG TẮC TÁP LÔ | 1,598,300đ |
SVC60000832 | BRACKET, R/SEAT CUSH | GIÁ ĐỠ ĐỆM GHẾ SAU #2 (*KIT2) | 191,400đ |
SVC60001121 | BRACKET, FRT LWR CONT ARM FRT | GIÁ ĐỠ ĐÒN ĐIỀU KHIỂN PHÍA DƯỚI PHÍA TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001706 | CRADLE, DRIVETRAIN & FRT SUSP | GIÁ ĐỠ ĐỘNG CƠ | 8,033,300đ |
BIW60001423 | BRACKET, SPA WHL CARR | GIÁ ĐỠ GIÁ BÁNH XE DỰ PHÒNG | 26,400đ |
CHS60000551 | BRACKET, ENG MT | GIÁ ĐỠ LẮP ĐỘNG CƠ | 1,164,900đ |
SVC60001141 | BRACKET, RR BPR FASCIA | GIÁ ĐỠ MẶT CẢN SAU (PHÍA TRÊN) (7.831) | 41,800đ |
EEP60000577 | BRACKET, BCM | GIÁ ĐỠ MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN THÂN XE (BCM) | 105,600đ |
SVC60000684 | BRACKET, ENG LIFT FRT | GIÁ ĐỠ NÂNG PHÍA TRƯỚC ĐỘNG CƠ | 72,600đ |
SVC60000934 | BRACKET, FRT BRK CLPR | GIÁ ĐỠ NGÀM PHANH TRƯỚC | 732,600đ |
SVC60000935 | BRACKET, FRT BRK CLPR | GIÁ ĐỠ NGÀM PHANH TRƯỚC | 732,600đ |
SVC60000856 | PLATE, RR BRK BKG | GIÁ ĐỠ PHANH SAU TRÁI | 577,500đ |
SVC60000857 | PLATE, RR BRK BKG | GIÁ ĐỠ PHANH SAU TRÁI | 577,500đ |
SVC60000819 | BRACKET, RAD LWR | GIÁ ĐỠ PHÍA DƯỚI TẢN NHIỆT (66MM) | 92,400đ |
BIN60001420 | BRACKET, R/SEAT FRT | GIÁ ĐỠ PHÍA TRƯỚC GHẾ SAU | 25,300đ |
BIN60000860 | BRACKET, I/P UPR T/PNL | GIÁ ĐỠ TẤM ỐP TRANG TRÍ TRÊN BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP LÔ (MÀU ĐEN) | 320,100đ |
BIW60000958 | BRACKET-FRTS/DO/SHDL | GIÁ ĐỠ TAY NẮM NGOÀI CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 15, 22,25,27) | 391,600đ |
PWT60000280 | BRACKET, CTLTC CONV BR | GIÁ ĐỠ THANH GIẰNG BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI (CÓ 2 BU LÔNG HÀN) | 489,500đ |
SVC60000752 | BRACKET, CTLTC CONV BR | GIÁ ĐỠ THANH GIẰNG BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI (MỘT PHẦN CỦA 12) (KHÔNG CÓ BU LÔNG HÀN) | 391,600đ |
SVC60001360 | STRAP, RAD SURGE TK OTLT HOSE | GIÁ ĐỠ TREO, ỐNG RA TỪ BÌNH ĐIỀU ÁP CỦA KÉT NƯỚC LÀM MÁT (MỘT PHẦN CỦA 1) (8. 846) | 14,300đ |
SVC60001383 | BRACKET, BRK PRESS MOD VLV | GIÁ ĐỠ VAN ĐIỀU HÒA LỰC PHANH | 1,206,700đ |
SVC60001384 | BRACKET, BRK PRESS MOD VLV | GIÁ ĐỠ VAN ĐIỀU HÒA LỰC PHANH | 1,237,500đ |
SVC60000328 | BRACKET, F/FDR FRT | GIÁ ĐỠ VÈ TRƯỚC | 103,400đ |
SVC60000329 | BRACKET, F/FDR FRT | GIÁ ĐỠ VÈ TRƯỚC | 103,400đ |
SVC60000291 | BRACKET, RR CTR ST BELT RETR | GIÁ ĐỠ, BỘ CĂNG ĐAI CỦA BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ GIỮA PHÍA SAU (*KIT1) | 57,200đ |
SVC60001313 | BRACKET, T/SIG SW | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC ĐÈN XI NHAN (*KIT1) | 239,800đ |
SVC60001142 | BRACKET, BODY SI R/CMPT LID BPR | GIÁ ĐỠ, GIẢM CHẮN NẮP KHOANG SAU PHÍA THÂN XE (PHÍA DƯỚI) (7.831) | 33,000đ |
BIN60001366 | BRACKET, RR S/D A/RST PULL CUP | GIÁ ĐỠ, HỐC KÉO TỰA TAY CỬA SAU | 64,900đ |
BIN60001367 | BRACKET, RR S/D A/RST PULL CUP | GIÁ ĐỠ, HỐC KÉO TỰA TAY CỬA SAU | 64,900đ |
PWT60000607 | BRACKET, TCM | GIÁ ĐỠ, MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ | 97,900đ |
EEP60000403 | BRACKET, M/FUNC RLY MDL | GIÁ ĐỠ, MÔ ĐUN RELAY ĐA CHỨC NĂNG | 113,300đ |
CHS60001361 | BRACKET, TRANS MT STRUT | GIÁ ĐỠ, THANH GIẰNG HỘP SỐ SÀN | 552,200đ |
BIN60001519 | BRACKET, FRT S/D A/RST | GIÁ ĐỠ, TỰA TAY Ở CỬA HÔNG PHÍA TRƯỚC | 34,100đ |
SVC60001166 | HANGER, EXH RR | GIÁ TREO, ỐNG XẢ PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 11) | 90,200đ |
SVC60000675 | ABSORBER, RR SHK | GIẢM CHẤN, GIẢM XÓC SAU | 1,333,200đ |
SVC60001197 | EVAPORATOR KIT, A/C | GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 30, 31,33,36, 37) | 4,691,500đ |
SVC60000496 | CONDENSER, A/C | GIÀN NÓNG ĐIỀU HÒA (THAM KHẢO PHẦN 09 "HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA" ĐỂ CÓ HÌNH ẢNH CHI TIẾT) | 5,559,400đ |
SVC60001228 | SEAL, F/PMP(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) BƠM NHIÊN LIỆU (CHI TIẾT CỦA 3, 15) | 249,700đ |
SVC60001048 | SEAL, A/TRNS INPUT SPD SEN (O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) CẢM BIẾN TỐC ĐỘ SƠ CẤP HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 134,200đ |
SVC60000990 | SEAL, OIL FIL CAP(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) NẮP ĐIỀN DẦU BÔI TRƠN (PHẦN 28) (ĐƯỜNG KÍNH TRONG 27, 94MM) (DÙNG CHO ỐNG RÓT DẦU) (1.745) | 515,900đ |
SVC60000576 | SEAL, OIL PAN DRN PLUG(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) NÚT XẢ DẦU ĐÁY CÁC TE (CHI TIẾT CỦA 21, 23) (PHẦN CHÍNH HÌNH CHỮ NHẬT,ĐƯỜNG KÍNH TỐI ĐA 19,39 MM) | 174,900đ |
SVC60000994 | SEAL, OIL LVL IND(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) ỐNG CHỈ THỊ MỨC DẦU (PHẦN 30) (MÀU ĐỎ) | 552,200đ |
SVC60001044 | SEAL, TRANS FLUID FIL TUBE(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) ỐNG ĐỔ DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 441,100đ |
SVC60000814 | SEAL, F/INJN FUEL RL(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) ỐNG NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 9) (BỘ KIT ĐỆM LÀM KÍN) | 180,400đ |
SVC60000714 | SEAL, F/INJN FUEL RL(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) ỐNG NHIÊN LIỆU (MỘT PHẦN CỦA 1, 8) (PHÍA DƯỚI) (*KIT1) | 9,900đ |
SVC60000715 | SEAL, F/INJN FUEL RL(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) ỐNG NHIÊN LIỆU (MỘT PHẦN CỦA 1, 8) (PHÍA TRÊN) (*KIT1,KIT2) | 42,900đ |
SVC60001061 | SEAL, INPUT SHF(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) TRỤC SƠ CẤP | 1,206,700đ |
SVC60000725 | SEAL, CM/SHF POSN ACTR SOL VLV(O RING) | GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) VAN ĐIỆN TỪ CƠ CẤU DẪN ĐỘNG VỊ TRÍ TRỤC CAM (MỘT PHẦN CỦA 14) | 195,800đ |
SVC60001060 | SEAL, T/CV FLUID | GIOĂNG BIẾN MÔ | 1,289,200đ |
SVC60000797 | GASKET, VAC PUMP | GIOĂNG BƠM CHÂN KHÔNG (PHẦN 46) (*KIT1) (0.207) | 77,000đ |
SVC60000708 | GASKET, O/PMP | GIOĂNG BƠM DẦU MÁY (MỘT PHẦN CỦA 12) (LOẠI DÀI) | 185,900đ |
SVC60000707 | GASKET, O/PMP | GIOĂNG BƠM DẦU MÁY (MỘT PHẦN CỦA 12) (SM) | 107,800đ |
SVC60000582 | GASKET, W/PMP | GIOĂNG BƠM NƯỚC LÀM MÁT (MỘT PHẦN CỦA 18) | 188,100đ |
SVC60000505 | GASKET, SHFT INTLK PLT BOLT | GIOĂNG BU LÔNG TẤM LIÊN ĐỘNG CHUYỂN SỐ | 3,300đ |
SVC60000577 | SEAL, CM/SHF POSN SEN(O RING) | GIOĂNG CẢM BIẾN VỊ TRÍ TRỤC CAM (VÒNG GIOĂNG) (CHI TIẾT CỦA 4, 12) (PHÍA BỘ TĂNG NẠP) | 159,500đ |
BIW60000950 | BUMPER-FRT S/D | Gioăng cao su (bên trái ốp dài) | 9,900đ |
SVC60000716 | GASKET, INT MANIF | GIOĂNG CỔ HÚT (MỘT PHẦN CỦA 12) | 376,200đ |
BIW60000423 | WEATHERSTRIP, L/GATE | GIOĂNG CỬA NÂNG SAU XE | 552,200đ |
SVC60000543 | WEATHERSTRIP, RR S/D (BODY SI) | GIOĂNG CỬA SAU (PHÍA THÂN XE) | 727,100đ |
SVC60000584 | WEATHERSTRIP, RR S/D (BODY SI) | GIOĂNG CỬA SAU (PHÍA THÂN XE) | 727,100đ |
SVC60000750 | WEATHERSTRIP, FRT S/D (BODY SI) | GIOĂNG CỬA TRƯỚC (PHÍA THÂN XE) | 778,800đ |
SVC60000267 | SEAL, FRT WHL DRV SHF OIL | GIOĂNG DẦU TRỤC DẪN ĐỘNG BÁNH TRƯỚC | 211,200đ |
SVC60000578 | GASKET, WAT OTLT | GIOĂNG ĐƯỜNG NƯỚC RA (PHẦN 47) (CÓ 29 BƯỚU NIỀNG TRÊN BỀ MẶT) | 358,600đ |
BIW60000561 | WEATHERSTRIP, FRT S/D (BODY SI) | GIOĂNG KHUNG CỬA TRƯỚC PHẢI | 778,800đ |
BIW60000562 | WEATHERSTRIP, FRT S/D (BODY SI) | GIOĂNG KHUNG CỬA TRƯỚC PHẢI | 778,800đ |
SVC60000809 | SEAL, VAC PUMP | GIOĂNG LÀM KÍN BƠM CHÂN KHÔNG | 151,800đ |
SVC60000828 | SEAL, CR/SHF FRT OIL | GIOĂNG LÀM KÍN DẦU ĐẦU TRỤC KHUỶU (PHẦN 32) (CHỈ MỘT BÊN CÓ RÃNH, BÊN KIA LÀ DẸT) | 402,600đ |
SVC60000728 | SEAL, CR/SHF RR OIL | GIOĂNG LÀM KÍN DẦU ĐUÔI TRỤC KHUỶU | 172,700đ |
SVC60000755 | GASKET, CYL HD | GIOĂNG MẶT MÁY | 1,041,700đ |
SVC60000529 | WEATHERSTRIP, RR S/D WDO | GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA SAU TRÁI | 980,100đ |
SVC60000530 | WEATHERSTRIP, RR S/D WDO | GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA SAU TRÁI | 980,100đ |
BIW60000751 | WEATHERSTRIP, FRT S/D WDO | GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA TRƯỚC PHẢI | 861,300đ |
BIW60000752 | WEATHERSTRIP, FRT S/D WDO | GIOĂNG MÉP TRÊN CỬA TRƯỚC PHẢI | 861,300đ |
SVC60000717 | GASKET, CM/SHF CVR | GIOĂNG NẮP QUY LÁT (BÊN NGOÀI) (*KIT1) | 497,200đ |
SVC60000719 | GASKET, CM/SHF CVR | GIOĂNG NẮP QUY LÁT (BÊN TRONG PHÍA TRƯỚC) (*KIT1) | 128,700đ |
SVC60000718 | GASKET, CM/SHF CVR | GIOĂNG NẮP QUY LÁT (MỘT PHẦN CỦA 12) (PHÍA TRONG Ở GIỮA) | 128,700đ |
SVC60000720 | GASKET, CM/SHF CVR | GIOĂNG NẮP QUY LÁT (PHÍA TRONG AFT) (*KIT1) | 128,700đ |
SVC60001461 | SEAL, A/C CMPR HOSE | GIOĂNG ỐNG GA VÀO GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA (PHẦN 32) (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI25M ĐƯỜNG KÍNH TRONG17M) (3/4)) (VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP VÀ CAO SU) (*KIT2, KIT3) | 46,200đ |
SVC60000643 | WEATHERSTRIP, HOOD RR | GIOĂNG PHÍA SAU NẮP CA BÔ | 487,300đ |
SVC60001110 | SEALING STRIP, RR S/D WDO INR | GIOĂNG PHÍA TRONG KÍNH CỬA SAU (MỘT PHẦN CỦA 9) | 255,200đ |
SVC60001111 | SEALING STRIP, RR S/D WDO INR | GIOĂNG PHÍA TRONG KÍNH CỬA SAU (MỘT PHẦN CỦA 9) | 255,200đ |
SVC60001108 | SEALING STRIP, FRT S/D WDO INR | GIOĂNG PHÍA TRONG KÍNH CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 14) | 255,200đ |
SVC60000490 | SEAL, STRG COL DA INR | GIOĂNG PHÍA TRONG TẤM ỐP TRỤ LÁI | 339,900đ |
SVC60000852 | GASKET KIT, CYL HD | GIOĂNG QUY LÁT (G) | 3,686,100đ |
PWT60001593 | GASKET, CLU M/CYL HOLE CVR | GIOĂNG TẤM ĐẬY LỖ XI LANH TỔNG LY HỢP | 86,900đ |
BIN60001551 | SEAL, I/P TR PAD | GIOĂNG TẤM ỐP TÁP LÔ | 41,800đ |
SVC60001069 | SEAL, TRFER CASE TWO/FOUR WHL DRV SHFT SHF | GIOĂNG TRỤC CÀI CẦU | 48,400đ |
SVC60000784 | SEAL, INPUT SHF | GIOĂNG TRỤC SƠ CẤP | 26,400đ |
SVC60000504 | GASKET, REV GR HSG | GIOĂNG VỎ SỐ LÙI | 5,500đ |
SVC60001200 | SEAL, A/CL RESO | GIOĂNG, BẦU CỘNG HƯỞNG BẦU LỌC GIÓ (MỘT PHẦN CỦA 18) | 70,400đ |
BIW60000452 | WEATHERSTRIP, HOOD FRT EDGE | GIOĂNG, CẠNH TRƯỚC NẮP CA BÔ | 232,100đ |
BEX60000625 | SEAL, RR CLSR CTR APLQ | GIOĂNG, NẸP GIỮA TẤM ĐẬY PHÍA SAU (ART OF 1) (BỌT XỐP CHỐNG ỒN TIẾP XÚC VỚI GIÁ ĐỠ MIẾNG ĐỆM) (*KIT1) | 41,800đ |
SVC60001034 | SEAL, A/TRNS CASE PLUG (O RING) | GIOĂNG, NÚT BỊT VỎ HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (VÒNG GIOĂNG) | 118,800đ |
SVC60001267 | SEAL, WSWA SOLV CNTNR FIL TUBE | GIOĂNG, ỐNG NẠP BÌNH CHỨA NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (MỘT PHẦN CỦA 19) | 36,300đ |
SVC60000878 | SEAL, RR BPR FASCIA GDE | GIOĂNG, THANH DẪN MẶT CẢN SAU (MỘT PHẦN CỦA 10) | 2,200đ |
SVC60001460 | SEAL, A/C EVPR TXV(O RING) | GIOĂNG, VAN TIẾT LƯU NHIỆT CỦA GIÀN NÓNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (GIOĂNG CHỮ O) (PHẦN 32) (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI23M ĐƯỜNG KÍNH TRONG16M) (VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP VÀ CAO SU) (5/8)) (*KIT2,KIT3) | 61,600đ |
SVC60001339 | SEAL, BRK M/CYL | GIOĂNG, XYLANH PHANH CHÍNH (MỘT PHẦN CỦA 9) | 97,900đ |
SVC60001150 | BUMPER, CLU PED | GỜ CHẶN BÀN ĐẠP LY HỢP (CHI TIẾT CỦA 13) | 9,900đ |
BIW60001319 | BUMPER, HOOD SI | GỜ CHẶN CẠNH NẮP CA BÔ (LỤC GIÁC) | 6,600đ |
BIW60001397 | BUMPER, L/GATE ADJ | GỜ CHẶN ĐIỀU CHỈNH CỬA HẬU (BẮT VÍT) | 12,100đ |
BIW60001570 | BUMPER, L/GATE LWR | GỜ CHẶN PHÍA DƯỚI KÍNH CỬA HẬU (CHIỀU CAO 23 MM) (ĐẨY VÀO) | 5,500đ |
SVC60001305 | BEZEL, O/S RR VIEW MIR HSG | GỜ LẮP, VỎ GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) | 262,900đ |
SVC60001307 | BEZEL, O/S RR VIEW MIR HSG | GỜ LẮP, VỎ GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) | 262,900đ |
SVC60001400 | SHOE KIT, RR BRK | GUỐC PHANH SAU | 1,200,100đ |
SVC60000800 | SHOE, TMG CHAIN TENSR | GUỐC, BỘ TĂNG XÍCH CAM | 314,600đ |
SVC60001309 | MIRROR, O/S RR VIEW (REFL GLS & BKG PLT) | GƯƠNG CHIẾU HẬU | 341,000đ |
SVC60001311 | MIRROR, O/S RR VIEW (REFL GLS & BKG PLT) | GƯƠNG CHIẾU HẬU | 341,000đ |
SVC60000824 | MIRROR, O/S RR VIEW (W/O CVR) | GƯƠNG CHIẾU HẬU | 4,098,600đ |
BIW60000351 | MIRROR, I/S RR VIEW | GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE (CÓ THỂ NGHIÊNG (PRISM) (BAO GỒM 4) | 355,300đ |
BIW60000928 | MIRROR, O/S RR VIEW W/O CVR | GƯƠNG, CHIẾU HẬU PHÍA BÊN NGOÀI (KHÔNG CÓ NẮP CHE) (BAO GỒM 2,4- 9,11) (*KIT1) | 4,232,800đ |
BIW60001474 | POCKET, BODY SI T/LP | HỐC BẮT ĐÈN HẬU TRÊN SƯỜN XE | 448,800đ |
BIW60001475 | POCKET, BODY SI T/LP | HỐC BẮT ĐÈN HẬU TRÊN SƯỜN XE | 448,800đ |
BIW60000696 | POCKET, F/TNK FILL | HỐC, NẠP BÌNH NHIÊN LIỆU | 159,500đ |
CHS60001160 | CONTROL, HTR & A/C REM | HỘP ĐIỀU KHIỂN CÔNG TẮC ĐIỀU HÒA | 1,970,100đ |
SVC60000767 | CONSOLE, F/FLR LWR | HỘP ĐỒ PHÍA DƯỚI SÀN XE TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU ĐEN) | 639,100đ |
SVC60000907 | PIN KIT, FRT BRK CLPR GDE | HỢP KIM THIẾC (BAO GỒM 5) | 465,300đ |
SVC60000327 | CONTAINER, WSWA SOLV | HỘP NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ | 583,000đ |
SVC60001056 | TRANSAXLE, MAN | HỘP SỐ SÀN | 32,880,100đ |
PWT60000367 | TRANSAXLE, AUTO | HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 141,174,000đ |
SVC60001254 | TRANSMISSION, WSW | HỘP SỐ, KÍNH CHẮN GIÓ | 1,283,700đ |
SVC60000385 | SEALER, ENG BLK CORE HOLE PLUG | KEO DÁN GIOĂNG ĐÁY CÁC TE | 201,300đ |
SVC60001209 | CLAMP, S/GR BOOT | KẸP CAO SU BÁNH RĂNG LÁI (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1, KIT2) | 15,400đ |
SVC60001269 | CLAMP, FRT WHL DRV SHF CV JT OTR BOOT OTR | KẸP CAO SU NGOÀI BÁN TRỤC TRƯỚC PHÍA NGOÀI (CHI TIẾT CỦA 1, 2,5) | 27,500đ |
SVC60001277 | CLAMP, FRT WHL DRV SHF CV JT INR BOOT OTR | KẸP CAO SU NGOÀI BÁN TRỤC TRƯỚC PHÍA TRONG (MỘT PHẦN CỦA 1, 9, 12) | 49,500đ |
SVC60001271 | CLAMP, FRT WHL DRV SHF CV JT OTR BOOT INR | KẸP CAO SU TRONG BÁN TRỤC TRƯỚC PHÍA NGOÀI (CHI TIẾT CỦA 1, 2,5) | 15,400đ |
SVC60001275 | CLAMP, FRT WHL DRV SHF CV JT INR BOOT INR | KẸP CAO SU TRONG BÁN TRỤC TRƯỚC PHÍA TRONG (MỘT PHẦN CỦA 1, 9, 12) | 25,300đ |
BIN60001572 | RETAINER, FLR AUX MAT LWR | KẸP GIỮ BÊN DƯỚI THẢM PHỤ SÀN XE (M6X1. 6MM) (12.804) | 3,300đ |
SVC60001486 | RETAINER, ENG COOL TEMP SEN | KẸP GIỮ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ (PHẦN 47) (DÂY ĐIỆN TIẾT DIỆN VUÔNG) | 18,700đ |
SVC60000290 | CLIP, R/SEAT LAT CBL | KẸP GIỮ CÁP KHÓA GHẾ SAU (*KIT1) | 5,500đ |
STD60001226 | CLIP, F/TNK FIL DR LAT REL CBL | KẸP GIỮ CÁP MỞ CỬA NẮP BÌNH NHIÊN LIỆU (GIẮC ĐỰC) (1 CHIỀU) (8.075) | 4,400đ |
SVC60001483 | RETAINER, PSTN PIN | KẸP GIỮ CHỐT ĐỊNH VỊ (MỘT PHẦN CỦA 2) | 3,300đ |
SVC60000996 | RETAINER, SEL CONT LVR PIN | KẸP GIỮ CHỐT THANH CHỌN SỐ (11MM) (E CLIP) (*KIT1) | 4,400đ |
SVC60000995 | RETAINER, SEL CONT LVR PIN | KẸP GIỮ CHỐT THANH CHỌN SỐ (13MM) (BỘ RỬA KÍNH) (*KIT1) | 5,500đ |
SVC60000791 | RETAINER, PARK BRK RR CBL | KẸP GIỮ DÂY CÁP PHANH TAY | 2,200đ |
BEX60000131 | RETAINER, T/LP | KẸP GIỮ ĐÈN HẬU | 5,500đ |
BEX60001241 | RETAINER, HDLP | KẸP GIỮ ĐÈN PHA (2.736) | 3,300đ |
SVC60000466 | CLIP, CTR PLR LWR T/PNL | KẸP GIỮ KHUNG KÍNH PHÍA TRÊN KÍNH CHẮN GIÓ (MỘT PHẦN CỦA 1) (M12X12.7X15.5MM) (KẸP) (SƠN CÙNG MÀU) (8.921) | 9,900đ |
STD60001239 | CLIP, RKR PNL MLDG | KẸP GIỮ KHUNG NGƯỠNG CỬA (M9.6MM) (7. 832) | 6,600đ |
SVC60000442 | RETAINER, RKR PNL MLDG | KẸP GIỮ KHUNG NGƯỠNG CỬA (MỘT PHẦN CỦA 5) (7.836) | 3,300đ |
SVC60000544 | CLIP, RKR PNL MLDG | KẸP GIỮ KHUNG NGƯỠNG CỬA (MỘT PHẦN CỦA 5) (MŨ HÌNH CHỮ NHẬT) | 20,900đ |
SVC60000559 | CLIP, W/S UPR G/MLDG | KẸP GIỮ KÍNH CHẮN GIÓ | 106,700đ |
SVC60000705 | RETAINER, VLV SPR | KẸP GIỮ LÒ XO XU PÁP (MỘT PHẦN CỦA 14) | 5,500đ |
SVC60000983 | RETAINER, F/TNK FIL CAP HLDR | KẸP GIỮ NẮP BÌNH NHIÊN LIỆU (MỘT PHẦN CỦA 1) | 149,600đ |
CHS60000308 | CLIP, RR BRK PIPE | KẸP GIỮ ỐNG DẦU PHANH SAU (CHIỀU CAO 29 MM) (2 CHIỀU) | 9,900đ |
SVC60001335 | CLIP, FRT BRK PIPE | KẸP GIỮ ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC (3-ĐƯỜNG, ỐNG TỚI BẢNG ĐIỀU KHIỂN CHO TẤT CẢ) | 7,700đ |
STD60000310 | CLIP, FRT BRK PIPE | KẸP GIỮ ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC (GIỮ (1) ỐNG 5.14) (LỖ LẮP CÂY TRANG TRÍ 6.5) | 4,400đ |
PWT60000219 | RETAINER, INT AIR DUCT | KẸP GIỮ ỐNG GIÓ NẠP (MÀU ĐEN) (34, 8MM) (8.010) | 15,400đ |
SVC60000991 | RETAINER, TRANS FLUID CLR PIPE | KẸP GIỮ ỐNG LÀM MÁT DẦU SỐ (PHẦN 1, 3) (LÒ XO NÉN) | 112,200đ |
SVC60001295 | CLIP, FUEL FEED EVAP EMIS SEP PIPE | KẸP GIỮ ỐNG TÁCH HƠI NHIÊN LIỆU | 15,400đ |
SVC60000877 | CLIP, CLU ACTR CYL PIPE | KẸP GIỮ ỐNG XY LANH CẦN DẪN ĐỘNG LY HỢP (ĐẾN GIÁ ĐỠ THAY RĂNG KHOANG TRƯỚC) (ỐNG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 4, 8MM- 6MM) | 9,900đ |
SVC60000301 | CLIP, CLU ACTR CYL PIPE | KẸP GIỮ ỐNG XY LANH CẦN DẪN ĐỘNG LY HỢP (ỐNG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 12- 13MM) | 4,400đ |
SVC60001230 | RETAINER, F/TNK SHLD | KẸP GIỮ TẤM BẢO VỆ BÌNH NHIÊN LIỆU (MỘT PHẦN CỦA 11) | 7,700đ |
SVC60000745 | CLIP, Q/WDO TR FIN PNL | KẸP GIỮ TẤM ỐP CỬA SỔ GÓC MỘT PHẦN TƯ (MỘT PHẦN CỦA 1) (M14X12MM) (PHÍM BẤM) (15.222) | 3,300đ |
SVC60000393 | RETAINER, FRT S/D TR (PUSH IN) | KẸP GIỮ TẤM ỐP CỬA TRƯỚC (LOẠI ĐẨY VÀO) (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XANH DA TRỜI) (M19.9X1401MM) (ĐƯỢC ĐẮP MÀU NỔI) | 5,500đ |
SVC60000564 | RETAINER, FLR CPT AUX MAT | KẸP GIỮ THẢM TRẢI SÀN (MỘT PHẦN CỦA 4) (MÀU ĐEN) (15.286) | 20,900đ |
BIW60001565 | RETAINER, HOOD HOLD OPEN ROD | KẸP GIỮ THANH CHỐNG CA BÔ | 5,500đ |
SVC60000554 | RETAINER, DRVR F/RST | KẸP GIỮ TỰA CHÂN NGƯỜI LÁI (MỘT PHẦN CỦA 11) (ĐẦU CÁI MÀU ĐEN) (12.804) | 12,100đ |
SVC60000555 | RETAINER, DRVR F/RST | KẸP GIỮ TỰA CHÂN NGƯỜI LÁI (MỘT PHẦN CỦA 11) (GIẮC ĐỰC) (12.804) | 12,100đ |
BIW60001225 | CLIP, RR S/D LKG ROD | KẸP GIỮ, CẦN KHÓA CỬA SAU | 4,400đ |
BIW60001238 | CLIP, FRT S/D LKG ROD | KẸP GIỮ, CẦN KHÓA CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 10) | 4,400đ |
SVC60001296 | CLIP, BRK & FUEL PIPE | KẸP GIỮ, ỐNG NHIÊN LIỆU & ỐNG DẦU PHANH | 23,100đ |
STD60001228 | BUTTON, FLR CPT RET | KẸP GIỮ, TẤM CHẮN BÙN KHOANG TRƯỚC (LOẠI ĐẨY VÀO) (M30X10.5MM) (12.804) | 3,300đ |
BIN60001234 | CLIP, BODY SI RR T/PNL | KẸP GIỮ, TẤM ỐP TRANG TRÍ SAU BÊN SƯỜN (MÀU ĐEN) (15.222) | 2,200đ |
SVC60000403 | CLIP, RR WHL OPG MLDG | KẸP KHUÔN ĐÚC LỖ BÁNH SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) | 8,800đ |
PWT60001223 | CLAMP, A/CL OTLT DUCT | KẸP ỐNG GIÓ RA KHỎI LỌC GIÓ (70MM) | 19,800đ |
SVC60001033 | STUD, TRANS FLUID CLR PIPE | KẸP ỐNG LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ (4.104) | 118,800đ |
SVC60000374 | CLIP, TRANS FLUID CLR PIPE | KẸP ỐNG LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ (MỘT PHẦN CỦA 1) | 77,000đ |
SVC60000410 | CLAMP, THERM BYPASS PIPE | KẸP ỐNG NỐI TẮT VAN HẰNG NHIỆT (MỘT PHẦN CỦA 10) (27MM) (KẸP CHỮ A LOẠI CTB) (6.605) | 36,300đ |
SVC60001512 | CLIP, TRANS VENT HOSE | KẸP ỐNG THÔNG HƠI HỘP SỐ | 25,300đ |
BEX60001233 | CLIP, AIR INL GRL PNL | KẸP TẤM LƯỚI HÚT GIÓ | 3,300đ |
BIN60000225 | CLIP, F/FLR CNSL TR PLT | KẸP TẤM ỐP HỘP VÈ TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 2) (M12.0X15.5X8.9MM) (2.729) | 5,500đ |
SVC60000417 | CLIP, S/S SUPT | KẸP THANH ĐỠ CHẮN NẮNG (MỘT PHẦN CỦA 1) (LẮP VÀO LỖ 12, 8MM) (THANH ĐỠ Ở GIỮA) | 34,100đ |
STD90000289 | C_CLIP_SHEET_METAL_NUT_SELF_LOCK | KẸP THÉP TỰ KHÓA | 2,200đ |
SVC60000663 | CLIP, A/C CMPR HOSE & EVPR TUBE | KẸP, BẮT ỐNG MÁY NÉN & ỐNG GIÀN NÓNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MỘT PHẦN CỦA 16) | 30,800đ |
SVC60001208 | CLAMP, S/GR BOOT INR | KẸP, BÊN TRONG VỎ CƠ CẤU LÁI (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1,KIT2) | 38,500đ |
SVC60001224 | CLAMP, F/TNK FIL HOSE | KẸP, ỐNG BƠM NHIÊN LIỆU CỦA BÌNH NHIÊN LIỆU (MỘT PHẦN CỦA 11) | 48,400đ |
EEP60000449 | TRAY, BAT | KHAY ẮC QUY | 312,400đ |
SVC60001170 | BRACKET, BAT TRAY | KHAY ĐỠ ẮC QUY (D) | 193,600đ |
BIN60001521 | TRAY, R/FLR CNSL STOR | KHAY, KHOANG CHẤT HÀNG Ở HỘC SÀN XE SAU (MÀU ĐEN) | 57,200đ |
SVC60000903 | RECEPTACLE, USB | KHE CẮM USB (MỘT PHẦN CỦA 2) (MÀU ĐEN) | 1,408,000đ |
SVC60000724 | KEY, CR/SHF BALR | KHÓA BỘ CÂN BẰNG TRỤC KHUỶU | 15,400đ |
SVC60001381 | LATCH, RR S/D | KHÓA CỬA SAU | 803,000đ |
SVC60001382 | LATCH, RR S/D | KHÓA CỬA SAU | 803,000đ |
SVC60001379 | LATCH, FRT S/D | KHÓA CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 2, 9,11,12,13) | 803,000đ |
SVC60001380 | LATCH, FRT S/D | KHÓA CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 2, 9,11,12,13) | 803,000đ |
SVC60000975 | BUCKLE, R/SEAT BELT | KHÓA ĐAI AN TOÀN GHẾ SAU (BAO GỒM 5) (MÀU ĐEN) | 649,000đ |
CHS60001306 | COMPARTMENT, TOOL STOW | KHOANG ĐỂ DỤNG CỤ | 358,600đ |
SVC60001286 | JOINT KIT, FRT WHL DRV SHF CV OTR | KHỚP NGOÀI BÁN TRỤC TRƯỚC (CHI TIẾT CỦA 1) (BAO GỒM 3-6) | 3,238,400đ |
BIW60000526 | FRAME, W/S INR SI | KHUNG BÊN TRONG KÍNH CHẮN GIÓ | 387,200đ |
SVC60000973 | FRAME, F/SEAT CUSH | KHUNG ĐỆM GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 14, 18) | 5,836,600đ |
BEX60000437 | BEZEL, FRT FOG LP | KHUNG ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC | 221,100đ |
BEX60000438 | BEZEL, FRT FOG LP | KHUNG ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC | 221,100đ |
CHS60001443 | MOLDING, FRT BPR FASCIA LWR | KHUNG ỐP MẶT CẢN TRƯỚC PHÍA DƯỚI | 48,400đ |
BIN60001554 | FRAME, I/P COMPT DR OPG | KHUNG, KHOẢNG MỞ CỦA CỬA KHOANG BẢNG ĐỒNG HỒ THIẾT BỊ (MÀU XANH LÁ CÂY) | 249,700đ |
SVC60001318 | FRAME, R/SEAT BK | KHUNG, LƯNG GHẾ SAU (BAO GỒM 3-5) (*KIT1) | 1,232,000đ |
SVC60001319 | FRAME, R/SEAT BK | KHUNG, LƯNG GHẾ SAU (BAO GỒM 8,13,14) (*KIT1) | 2,382,600đ |
BIW60001456 | FRAME, W/S OTR SI | KHUNG, PHÍA NGOÀI KÍNH CHẮN GIÓ | 974,600đ |
BIW60001457 | FRAME, W/S OTR SI | KHUNG, PHÍA NGOÀI KÍNH CHẮN GIÓ | 974,600đ |
BEX60000536 | MOLDING, RR WHL OPG | KHUÔN ĐÚC LỖ BÁNH XE SAU (BAO GỒM 2) | 448,800đ |
BEX60000537 | MOLDING, RR WHL OPG | KHUÔN ĐÚC LỖ BÁNH XE SAU (BAO GỒM 2) | 448,800đ |
PWT60000729 | ELBOW, A/CL OTLT DUCT | KHUỶU ỐNG GIÓ RA KHỎI LỌC GIÓ (BAO GỒM 7) | 654,500đ |
SVC60000733 | INJECTOR, M/PORT FUEL | KIM PHUN NHIÊN LIỆU ĐA ĐIỂM (CHI TIẾT CỦA 1) (BAO GỒM 6, 7,9) (TRONG ỐNG PHÂN PHỐI PHUN NHIÊN LIỆU ĐA ĐIỂM) | 1,131,900đ |
BEX60000968 | WINDSHIELD ASM-. | KÍNH CHẮN GIÓ (BAO GỒM 2, 5,6) | 6,239,200đ |
BEX60000969 | WINDSHIELD ASM-. | KÍNH CHẮN GIÓ (BAO GỒM 3, 9,10) | 6,527,400đ |
BIW60001347 | WINDOW, RR S/D | KÍNH CỬA SAU | 763,400đ |
BIW60001348 | WINDOW, RR S/D | KÍNH CỬA SAU | 763,400đ |
BEX60000970 | WINDOW ASM-RR | KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 2, 3) | 2,655,400đ |
BIW60000799 | WINDOW, FRT S/D | KÍNH CỬA TRƯỚC (KHÔNG CÓ TEM) | 469,700đ |
BIW60000800 | WINDOW, FRT S/D | KÍNH CỬA TRƯỚC (KHÔNG CÓ TEM) | 469,700đ |
BIW60001349 | WINDOW, RR S/D STA | KÍNH SAU CỐ ĐỊNH | 257,400đ |
BIW60001350 | WINDOW, RR S/D STA | KÍNH SAU CỐ ĐỊNH | 257,400đ |
SVC60000439 | VALVE KIT, A/C EVPR THERMAL EXPN | KIT VAN, GIÃN NỞ DO NHIỆT CỦA GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (BAO GỒM 31,33-37) | 825,000đ |
SVC60001447 | EMBLEM, FRT BPR FASCIA | LÔ GÔ TRÊN MẶT CẢN TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 1) | 556,600đ |
SVC60001058 | SPRING, SHFT SHF DTNT CAM | LÒ XO CAM HÃM TRỤC CHUYỂN SỐ (MỘT PHẦN CỦA 9) (*KIT1) | 15,400đ |
SVC60000789 | SPRING, REV SHFT SHF DTNT | LÒ XO CAM TRỤC CHUYỂN SỐ LÙI | 3,300đ |
SVC60001236 | SPRING, RR BRK SHOE HOLDN | LÒ XO ÉP GUỐC PHANH SAU | 11,000đ |
SVC60001239 | SPRING, RR BRK SHOE RTN | LÒ XO GIỮ GUỐC PHANH SAU (PHÍA DƯỚI) | 33,000đ |
SVC60001238 | SPRING, RR BRK SHOE RTN | LÒ XO GIỮ GUỐC PHANH SAU (PHÍA TRÊN) | 23,100đ |
SVC60001086 | SPRING, RR COIL | LÒ XO TRỤ PHÍA SAU | 669,900đ |
SVC60000978 | SPRING, FRT COIL | LÒ XO TRỤ PHÍA TRƯỚC | 788,700đ |
SVC60000979 | SPRING, FRT COIL | LÒ XO TRỤ PHÍA TRƯỚC | 809,600đ |
SVC60000687 | SPRING, VLV | LÒ XO XU PÁP (MỘT PHẦN CỦA 14) | 25,300đ |
SVC60001094 | SPEAKER, RDO W/S SI G/MLDG | LOA NẸP HOA VĂN BÊN KÍNH CHẮN GIÓ CỦA RADIO | 130,900đ |
EEP60000679 | SPEAKER, RDO FRT S/D | LOA RADIO TRÊN CỬA SAU (NHÃN 42518287) | 324,500đ |
EEP60000681 | SPEAKER, RDO FRT S/D | LOA RADIO TRÊN CỬA TRƯỚC (NHÃN 42518288) | 324,500đ |
SVC60000874 | OIL, FILTER | LỌC DẦU BÔI TRƠN (BAO GỒM 2) | 244,200đ |
SVC60000278 | FILTER, A/TRNS FLUID | LỌC DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (CỤM BỘ LỌC) | 289,300đ |
SVC60001076 | FILTER, A/TRNS FLUID | LỌC DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (CỤM DỤNG CỤ LÀM CĂNG) | 349,800đ |
SVC60001206 | COMPRESSOR KIT, A/C | LỐC ĐIỀU HÒA (1.8) | 9,785,600đ |
SVC60001125 | ELEMENT, A/CL | LỌC GIÓ (*KIT1) | 266,200đ |
SVC60001395 | FILTER, PASS COMPT AIR | LỌC KHÔNG KHÍ KHOANG HÀNH KHÁCH | 203,500đ |
SVC60001737 | CORE, HTR | LÕI SẤY NÓNG ĐIỀU HÒA | 2,016,300đ |
CHS60001378 | TIRE-FRT&RR | LỐP TRƯỚC & SAU | 2,599,300đ |
BIN60001522 | LINER, R/FLR CNSL COMPT | LÓT KHOANG HỘC SÀN XE PHÍA SAU (MÀU ĐEN) | 30,800đ |
BIN60001070 | CUSHION, R/SEAT BK | LƯNG GHẾ SAU (BAO GỒM 1-4, 6,8-19) (MÀU BẠC SẪM) | 10,230,000đ |
BIN60001069 | CUSHION, R/SEAT BK | LƯNG GHẾ SAU (BAO GỒM 1-4, 6,8-19) (MÀU ĐEN) | 10,230,000đ |
SVC60001255 | BLADE, WSW | LƯỠI GẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ (BAO GỒM 6) | 261,800đ |
SVC60001257 | BLADE, WSW | LƯỠI GẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ (BAO GỒM 28) | 190,300đ |
SVC60001259 | BLADE, R/WDO WPR | LƯỠI GẠT MƯA KÍNH SAU (BAO GỒM 9) | 160,600đ |
SVC60000492 | GRILLE, RDO W/S SI G/MLDG SPKR | LƯỚI, LOA CÓ NẸP TRANG TRÍ PHÍA BÊN KÍNH CHẮN GIÓ CỦA HỆ THỐNG RADIO (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XÁM) | 51,700đ |
SVC60000493 | GRILLE, RDO W/S SI G/MLDG SPKR | LƯỚI, LOA CÓ NẸP TRANG TRÍ PHÍA BÊN KÍNH CHẮN GIÓ CỦA HỆ THỐNG RADIO (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XÁM) | 51,700đ |
BEX60000029 | GRILLE, RAD | LƯỚI, TRƯỚC (BAO GỒM 4,5) | 4,148,100đ |
SVC60001131 | GRILLE, RAD LWR | LƯỚI, TRƯỚC PHÍA DƯỚI | 783,200đ |
BEX60000701 | GRILLE, FRT LWR | LƯỚI, TRƯỚC PHÍA DƯỚI | 885,500đ |
EEP60000870 | DISPLAY, DRVR INFO | MÀN HÌNH HIỂN THỊ THÔNG TIN LÁI XE | 13,198,900đ |
SVC60000885 | DISPLAY, I/P AIRBAG ARMING STATUS | MÀN HÌNH, TRẠNG THÁI KÍCH HOẠT TÚI KHÍ BẢNG TÁP LÔ (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU ĐEN) | 260,700đ |
SVC60000257 | TROUGH, M/TRNS OIL | MÁNG DẦU HỘP SỐ SÀN | 30,800đ |
BEX60000568 | FASCIA, RR BPR | MẶT CẢN SAU (BAO GỒM 10) | 3,737,800đ |
BEX60001305 | FASCIA, RR BPR LWR | MẶT DƯỚI CẢN SAU | 1,623,600đ |
BEX60000699 | FASCIA, FRT BPR LWR | MẶT DƯỚI CẢN TRƯỚC | 2,912,800đ |
SVC60000845 | HEAD, CYL(W/VLV) | MẶT MÁY | 21,984,600đ |
BEX60000973 | FASCIA, FRT BPR UPR | MẶT TRÊN CẢN TRƯỚC | 996,600đ |
SVC60000854 | FASCIA, FRT BPR UPR | MẶT TRÊN CẢN TRƯỚC | 2,912,800đ |
SVC60000672 | COMPRESSOR KIT, A/C | MÁY NÉN ĐIỀU HÒA | 9,785,600đ |
EEP60000686 | GENERATOR, | MÁY PHÁT, (BAO GỒM 2) | 7,784,700đ |
SVC60000902 | MICROPHONE, M/TEL | MICRÔ, ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (MỘT PHẦN CỦA 1) | 221,100đ |
SVC60001351 | INSULATOR, A/CL RESO | MIẾNG ĐỆM BẦU CỘNG HƯỞNG LỌC GIÓ (MỘT PHẦN CỦA 18) (3.403) | 13,200đ |
BIN60000901 | INSULATOR, DA PNL OTR | MIẾNG ĐỆM BÊN NGOÀI BẢNG MẶT TÁP LÔ | 716,100đ |
BIN60001321 | INSULATOR, DA PNL INR | MIẾNG ĐỆM BÊN TRONG BẢNG MẶT TÁP LÔ | 2,356,200đ |
SVC60001225 | INSULATOR, F/TNK | MIẾNG ĐỆM BÌNH NHIÊN LIỆU | 29,700đ |
SVC60000404 | INSULATOR, RAD LWR | MIẾNG ĐỆM DƯỚI TẢN NHIỆT | 6,600đ |
SVC60000275 | CLIP, M/TRNS SEL & SHFT LVR CBL | MIẾNG ĐỆM HỘP SỐ | 13,200đ |
SVC60000276 | CLIP, M/TRNS SEL & SHFT LVR CBL | MIẾNG ĐỆM HỘP SỐ | 13,200đ |
SVC60000452 | INSULATOR, A/CL | MIẾNG ĐỆM LỌC GIÓ (*KIT1) | 15,400đ |
SVC60000501 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000502 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000506 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000507 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000508 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000509 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000510 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000512 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000515 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000517 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000518 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000520 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60000522 | SHIM, MAIN SHF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI TRỤC CHÍNH | 23,100đ |
SVC60001014 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001015 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001021 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001022 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001023 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001024 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001025 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001026 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001027 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001028 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60001029 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 25,300đ |
SVC60000269 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 36,300đ |
SVC60000270 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 36,300đ |
SVC60000271 | SHIM, FRT DIFF BRG | MIẾNG ĐỆM Ổ BI VI SAI TRƯỚC | 36,300đ |
BIN60001370 | INSULATOR, FLR PNL RR | MIẾNG ĐỆM ỐP SÀN XE SAU | 721,600đ |
BIN60001368 | INSULATOR, FLR PNL FRT | MIẾNG ĐỆM ỐP SÀN XE TRƯỚC | 1,185,800đ |
SVC60000884 | INSULATOR, RAD UPR | MIẾNG ĐỆM PHÍA TRÊN TẢN NHIỆT (42MM) | 128,700đ |
BIN60000902 | INSULATOR, F/FDR | MIẾNG ĐỆM VÈ TRƯỚC | 211,200đ |
BIN60000903 | INSULATOR, F/FDR | MIẾNG ĐỆM VÈ TRƯỚC | 211,200đ |
BIW60001307 | SPACER, RR S/D LK | MIẾNG ĐỆM, KHÓA CỬA SAU (ĐỐI VỚI TIẾNG LẠCH CẠCH CỦA KẸP) | 5,500đ |
SVC60001052 | MAGNET, A/TRNS FLUID PAN | MIẾNG NAM CHÂM Ở ĐÁY CÁC TE DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 154,000đ |
SVC60001148 | PAD, BRK PED | MIẾNG ỐP BÀN ĐẠP PHANH (MỘT PHẦN CỦA 1) (*KIT1) | 48,400đ |
SVC60001149 | PAD, BRK PED | MIẾNG ỐP BÀN ĐẠP PHANH (MỘT PHẦN CỦA 1) (*KIT1) | 68,200đ |
EEP60000344 | MODULE, BODY CONT | MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN THÂN XE | 7,228,100đ |
SVC60000901 | MODULE, AIRBAG SEN & DIAGN | MÔ ĐUN, CẢM NHẬN VÀ CHẨN ĐOÁN TÚI KHÍ | 6,393,200đ |
SVC60000904 | MODULE, THEFT DTRNT | MÔ ĐUN, CHỐNG TRỘM (BAO GỒM 9) (*KIT1) | 815,100đ |
SVC60000770 | MODULE, RR COMBINATION LP | MÔ ĐUN, ĐÈN KẾT HỢP PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) | 485,100đ |
SVC60000771 | MODULE, RR COMBINATION LP | MÔ ĐUN, ĐÈN KẾT HỢP PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) | 464,200đ |
SVC60000869 | MODULE, ENG CONT (W/ 2ND MPU) & (W/O CALN | MÔ ĐUN, ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ (CÓ BỘ VI XỬ LÝ THỨ HAI) VÀ (KHÔNG CÓ HIỆU CHỈNH) | 11,632,500đ |
EEP60001156 | MODULE, RR OBJECT ALARM | MÔ ĐUN, ĐIỀU KHIỂN HỖ TRỢ ĐỖ XE | 1,320,000đ |
SVC60001396 | MODULE, ELEK P/S MOT CONT | MÔ ĐUN, ĐIỀU KHIỂN MÔ TƠ TRỢ LỰC LÁI BẰNG ĐIỆN TRÁI | 6,022,500đ |
SVC60001140 | EXTENSION, R/END INR PNL | MỞ RỘNG, ĐUÔI XE TẤM ỐP BÊN TRONG | 278,300đ |
BIN60000051 | STARTER, | MÔ TƠ ĐỀ | 3,889,600đ |
SVC60001262 | MOTOR, FRT S/D WDO REG | MÔ TƠ ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 4) | 2,037,200đ |
SVC60001263 | MOTOR, FRT S/D WDO REG | MÔ TƠ ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 4) | 892,100đ |
SVC60001264 | MOTOR, FRT S/D WDO REG | MÔ TƠ ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 4) | 892,100đ |
SVC60001253 | MOTOR, WSW | MÔ TƠ GẠT MƯA KÍNH CHẮN GIÓ | 1,665,400đ |
BEX60000825 | MOTOR, R/WDO WPR | MÔ TƠ GẠT MƯA KÍNH HẬU | 1,356,300đ |
SVC60001179 | MOTOR, BLO | MÔ TƠ QUẠT GIÓ ĐIỀU HÒA (AT) | 3,006,300đ |
SVC60001450 | MOTOR, P/S ASST | MÔ TƠ TRỢ LỰC LÁI | 5,259,100đ |
SVC60000899 | HUB, FRT WHL | MOAY Ơ BÁNH TRƯỚC (BAO GỒM 11) | 965,800đ |
SVC60001001 | HUB, 3RD & 4TH GR SYN | MOAY Ơ VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 3 VÀ SỐ 4 (BAO GỒM 8, 9, 11) | 854,700đ |
SVC60001053 | HUB, 5TH & REV GR SYN | MOAY Ơ VÒNG ĐỒNG TỐC SỐ 5 & SỐ LÙI (BAO GỒM 19, 21,25,26) | 1,314,500đ |
SVC60000912 | HUB, RR WHL(W/BRG) | MOAYƠ, BÁNH SAU (CÓ Ổ BI) (BAO GỒM 10) | 2,646,600đ |
CHS60001578 | EYE, FRT TOW | MÓC KÉO XE PHÍA TRƯỚC | 180,400đ |
CHS60000769 | HOSE, A/C CNDSR | MÓC, GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 3-5) | 1,763,300đ |
SVC60000969 | HOSE, A/C CNDSR | MÓC, GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 3-5) | 1,789,700đ |
BIN60000358 | HOOK, COAT | MÓC, QUẦN ÁO (BAO GỒM 6) (MÀU XÁM) | 42,900đ |
BIW60000331 | LATCH, L/GATE | MÕM KHÓA CỬA HẬU | 1,040,600đ |
BIW60000786 | LATCH, HOOD PRIM & SECD | MÕM KHÓA SƠ CẤP & THỨ CẤP NẮP CA BÔ | 346,500đ |
SVC60000440 | CAP, RR S/D A/RST PULL CUP BOLT | MŨ BỊT BU LÔNG BẮT NGĂN CHỨA TRÊN TỰA TAY CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 14) (MÀU ĐEN) | 38,500đ |
CHS60000981 | CAP, WHL TR | MŨ BỊT ỐP BÁNH XE | 159,500đ |
CHS60001087 | CAP, WHL TR | MŨ BỊT ỐP BÁNH XE | 160,600đ |
STD60001250 | CAP, FRT S/D I/S HDL BOLT FIN | MŨ BU LÔNG TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 15,400đ |
STD60001252 | CAP, FRT S/D I/S HDL BOLT FIN | MŨ BU LÔNG TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 15,400đ |
SVC60001337 | CAP, FRT BRK CLPR BLEDR VLV | MŨ VAN XẢ KHÍ PHANH TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 2) (ĐẾN KẸP) | 11,000đ |
SVC60001054 | FORK, 1ST & 2ND SHFT | NẠNG CHUYỂN SỐ 1 & 2 | 245,300đ |
SVC60001066 | FORK, 3RD & 4TH SHFT | NẠNG CHUYỂN SỐ 3 & 4 | 211,200đ |
SVC60001032 | FORK, 5TH SHFT | NẠNG CHUYỂN SỐ 5 | 265,100đ |
SVC60001017 | YOKE, M/TRNS CONT SHF | NẠNG TRỤC ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ SÀN (CẦN CHUYỂN SỐ NĂM VÀ SỐ LÙI) | 221,100đ |
SVC60001067 | YOKE, M/TRNS CONT SHF | NẠNG TRỤC ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ SÀN (TRỤC BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ CAO) | 301,400đ |
SVC60001064 | YOKE, M/TRNS CONT SHF | NẠNG TRỤC ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ SÀN (TRỤC BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ THẤP) | 280,500đ |
SVC60000519 | CAP, BRK M/CYL RSVR | NẮP BÌNH CHỨA DẦU PHANH (MỘT PHẦN CỦA 2) | 111,100đ |
CHS60000353 | CAP, RAD SURGE TK | NẮP BÌNH NƯỚC LÀM MÁT | 88,000đ |
SVC60001234 | COVER, RR BRK BLEDR BOLT | NẮP BU LÔNG XẢ PHANH SAU (MỘT PHẦN CỦA 16) | 8,800đ |
BIW60001112 | HOOD, | NẮP CA BÔ | 5,259,100đ |
SVC60001413 | COVER, I/P FUSE BLK ACC HOLE | NẮP CHE, LỖ TIẾP CẬN KHỐI CẦU CHÌ BẢNG TÁP-LÔ (MỘT PHẦN CỦA 6) (MÀU XANH LÁ CÂY) | 103,400đ |
SVC60000480 | STUD, WRG HARN GND | NẮP CHỤP BÌNH NƯỚC ĐỘNG CƠ | 25,300đ |
BEX60001342 | CAP, WSW ARM FIN | NẮP CHỤP HOÀN THIỆN ĐÒN CẦN GẠT KÍNH CHẮN GIÓ | 9,900đ |
SVC60000282 | COVER, VEH SPD SEN SIG MODIFIER MDL | NẮP CHỤP TÚI KHÍ TRÊN VÔ LĂNG | 51,700đ |
SVC60000880 | CAP, WSWA SOLV CNTNR | NẮP CHỤP, BÌNH CHỨA NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (MỘT PHẦN CỦA 19) | 30,800đ |
SVC60000778 | CAP, FRT S/D TR BOLT | NẮP CHỤP, BULÔNG TẤM ỐP CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 14) (MÀU ĐEN) (14.685) | 11,000đ |
SVC60000779 | CAP, FRT S/D TR BOLT | NẮP CHỤP, BULÔNG TẤM ỐP CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 9) (MÀU ĐEN) (14.685) | 11,000đ |
SVC60001237 | CUP, RR BRK SHOE HOLDN SPR | NẮP CÔN LÒ XO GIỮ GUỐC PHANH SAU | 2,200đ |
SVC60001092 | CAP, R/WDO WPR ARM FIN | NẮP ĐẦU GẠT MƯA KÍNH HẬU | 39,600đ |
SVC60000946 | CAP, TRANS FLUID CLR PIPE CONN | NẮP ĐẦU NỐI ỐNG LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ (MỘT PHẦN CỦA 1) (KẸP GIỮ BẰNG NHỰA) | 644,600đ |
SVC60000497 | CAP, CTR PLR UPR T/PNL BOLT | NẮP ĐẬY BULÔNG TẤM ỐP PHÍA TRÊN TRỤ GIỮA (MỘT PHẦN CỦA 14) (MÀU XÁM) | 33,000đ |
SVC60000498 | CAP, CTR PLR UPR T/PNL BOLT | NẮP ĐẬY BULÔNG TẤM ỐP PHÍA TRÊN TRỤ GIỮA (MỘT PHẦN CỦA 14) (MÀU XÁM) | 33,000đ |
SVC60000768 | CAP, Q/WDO TR FIN PNL BOLT | NẮP ĐẬY BULÔNG TẤM ỐP TRANG TRÍ CỬA SỐ GÓC MỘT PHẦN TƯ (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XÁM) | 60,500đ |
SVC60000769 | CAP, Q/WDO TR FIN PNL BOLT | NẮP ĐẬY BULÔNG TẤM ỐP TRANG TRÍ CỬA SỐ GÓC MỘT PHẦN TƯ (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XÁM) | 60,500đ |
SVC60001444 | COVER, R/SEAT CUSH | NẮP ĐẬY ĐỆM GHẾ SAU (MÀU ĐEN) (*KIT1) | 1,922,800đ |
SVC60001443 | COVER, R/SEAT CUSH | NẮP ĐẬY ĐỆM GHẾ SAU (MÀU ĐEN) (*KIT2) | 1,454,200đ |
SVC60001401 | COVER, F/SEAT CUSH | NẮP ĐẬY ĐỆM GHẾ TRƯỚC (MÀU BẠC SẪM) | 1,970,100đ |
SVC60001402 | COVER, F/SEAT CUSH | NẮP ĐẬY ĐỆM GHẾ TRƯỚC (MÀU BẠC SẪM) | 1,949,200đ |
SVC60001434 | COVER, F/SEAT CUSH | NẮP ĐẬY ĐỆM GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 1,970,100đ |
SVC60001436 | COVER, F/SEAT CUSH | NẮP ĐẬY ĐỆM GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 1,970,100đ |
SVC60000627 | COVER, HDLP BULB ACC | NẮP ĐẬY LỖ BẮT BÓNG ĐÈN PHA (MỘT PHẦN CỦA 1) | 72,600đ |
BEX60001576 | COVER, HIGH MT S/LP OPG | NẮP ĐẬY LỖ BẮT ĐÈN DỪNG | 6,600đ |
SVC60001375 | COVER, F/SEAT BK | NẮP ĐẬY PHÍA SAU LƯNG GHẾ HÀNH KHÁCH (BẠC) | 2,629,000đ |
SVC60001377 | COVER, F/SEAT BK | NẮP ĐẬY PHÍA SAU LƯNG GHẾ HÀNH KHÁCH (BẠC) | 2,989,800đ |
SVC60001433 | COVER, F/SEAT BK | NẮP ĐẬY PHÍA SAU LƯNG GHẾ HÀNH KHÁCH (MÀU ĐEN) | 2,989,800đ |
SVC60001435 | COVER, F/SEAT BK | NẮP ĐẬY PHÍA SAU LƯNG GHẾ HÀNH KHÁCH (MÀU ĐEN) | 2,989,800đ |
BIN60000412 | COVER, F/SEAT INR ADJR FRT FIN | NẮP ĐẬY PHÍA TRƯỚC CẦN ĐIỀU CHỈNH PHÍA TRONG GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 80,300đ |
BIN60000414 | COVER, F/SEAT INR ADJR FRT FIN | NẮP ĐẬY PHÍA TRƯỚC CẦN ĐIỀU CHỈNH PHÍA TRONG GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 80,300đ |
BIN60000748 | COVER, I/P STRG COL LWR TR | NẮP ĐẬY TẤM ỐP PHÍA DƯỚI TRỤ LÁI TRÊN TÁP LÔ (BAO GỒM 7, 11) (MÀU ĐEN) (ĐỒNG BỘ) | 191,400đ |
SVC60001330 | COVER, I/P STRG COL LWR TR | NẮP ĐẬY TẤM ỐP PHÍA DƯỚI TRỤ LÁI TRÊN TÁP LÔ (MÀU ĐEN) (MỘT PHẦN) (*KIT2) | 205,700đ |
BIN60001506 | COVER, I/P STRG COL UPR TR | NẮP ĐẬY TẤM ỐP PHÍA TRÊN TRỤ LÁI TRÊN TÁP LÔ (MÀU ĐEN) | 80,300đ |
SVC60001098 | COVER, FRT SUSP STRUT CARTRIDGE UPR | NẮP ĐẬY TRÊN HỆ THÔNG TREO TRƯỚC | 124,300đ |
SVC60001030 | COVER, CLU HSG | NẮP ĐẬY VỎ LY HỢP | 59,400đ |
BEX60000053 | COVER, CLU HSG | NẮP ĐẬY VỎ LY HỢP | 47,300đ |
SVC60000957 | COVER, IGN LK CYL OPG | NẮP ĐẬY, KHE HỞ Ổ KHÓA ĐIỆN (MÀU ĐEN) (*KIT2) | 51,700đ |
BIN60000365 | COVER, L/GATE LWR TR FIN PNL ACC HOLE | NẮP ĐẬY, LỖ TIẾP CẬN TẤM ỐP HOÀN THIỆN TRANG TRÍ BÊN DƯỚI CỬA HẬU (ĐƯỜNG KÍNH 20MM) (10.527) | 9,900đ |
SVC60000342 | COVER, FRT BPR FASCIA TOW EYE ACC HOLE | NẮP ĐẬY, LỖ TIẾP CẬN VÒNG MÓC KÉO Ở BA ĐỜ XỐC | 88,000đ |
BIN60001535 | COVER, F/SEAT CUSH OTR FIN | NẮP ĐẬY, LỚP HOÀN THIỆN NGOÀI ĐỆM GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 216,700đ |
BIN60001537 | COVER, F/SEAT CUSH OTR FIN | NẮP ĐẬY, LỚP HOÀN THIỆN NGOÀI ĐỆM GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 218,900đ |
SVC60001388 | COVER, R/SEAT BK | NẮP ĐẬY, LƯNG GHẾ SAU (BẠC) (*KIT1) | 1,912,900đ |
SVC60001416 | COVER, R/SEAT BK | NẮP ĐẬY, LƯNG GHẾ SAU (BẠC) (*KIT1) | 2,242,900đ |
SVC60001441 | COVER, R/SEAT BK | NẮP ĐẬY, LƯNG GHẾ SAU (MÀU ĐEN) (*KIT1) | 1,912,900đ |
SVC60001442 | COVER, R/SEAT BK | NẮP ĐẬY, LƯNG GHẾ SAU (MÀU ĐEN) (*KIT1) | 2,242,900đ |
SVC60000959 | COVER, O/S RR VIEW MIR HSG LWR | NẮP ĐẬY, PHÍA DƯỚI VỎ GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) | 227,700đ |
BEX60000037 | COVER, O/S RR VIEW MIR HSG UPR | NẮP ĐẬY, PHÍA TRÊN VỎ KÍNH CHIẾU HẬU PHÍA SAU (SƠN ĐỂ PHÙ HỢP) (*KIT1) | 589,600đ |
BEX60000038 | COVER, O/S RR VIEW MIR HSG UPR | NẮP ĐẬY, PHÍA TRÊN VỎ KÍNH CHIẾU HẬU PHÍA SAU (SƠN ĐỂ PHÙ HỢP) (*KIT1) | 589,600đ |
SVC60000279 | COVER, A/TRNS CASE | NẮP ĐẬY, VỎ HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 629,200đ |
SVC60000871 | CAP, OIL FIL | NẮP ĐỔ DẦU BÔI TRƠN | 458,700đ |
SVC60000284 | CAP, OIL FIL | NẮP ĐỔ DẦU BÔI TRƠN | 458,700đ |
PWT60001459 | CAP, F/TNK FIL | NẮP ỐNG ĐỔ NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 2) (KHÔNG CÓ KHÓA) | 330,000đ |
SVC60001368 | CAP, EVAP EMIS CNSTR VENT HOSE | NẮP ỐNG THÔNG HƠI ĐỘNG CƠ (*KIT1) | 9,900đ |
SVC60000847 | COVER, CM/SHF | NẮP TRỤC CAM (BAO GỒM 4-11, 16-26) | 8,300,600đ |
SVC60001363 | CAP, A/C REFRIG HIGH PRESS SERV VLV | NẮP VAN ÁP SUẤT CAO ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (MỘT PHẦN CỦA 16) (PHÍA ỐNG CHẤT LỎNG) | 6,600đ |
SVC60001364 | CAP, A/C REFRIG LOW PRESS SERV VLV | NẮP VAN ÁP SUẤT THẤP ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (MỘT PHẦN CỦA 16) (PHÍA ỐNG HÚT) | 6,600đ |
SVC60001233 | CAP, RR BRK BLEDR VLV | NẮP VAN XẢ KHÍ PHANH SAU (MỘT PHẦN CỦA 16) | 9,900đ |
BIN60001543 | CAP, F/SEAT TILT ADJR LVR BOLT | NẮP, BU LÔNG CẦN ĐIỀU CHỈNH ĐỘ NGHIÊNG GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 25,300đ |
BIN60000760 | MOLDING, FRT S/D SILL GARN | NẸP BẬU CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 4, 6) (MÀU ĐEN) | 273,900đ |
BIN60001513 | MOLDING, FRT S/D SILL GARN | NẸP BẬU CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 4, 6) (MÀU ĐEN) | 226,600đ |
SVC60000527 | WEATHERSTRIP, FRT S/D WDO | NẸP CHỐNG THẤM TRÊN CỬA SỔ CỬA TRƯỚC | 861,300đ |
SVC60000528 | WEATHERSTRIP, FRT S/D WDO | NẸP CHỐNG THẤM TRÊN CỬA SỔ CỬA TRƯỚC | 861,300đ |
BIN60001520 | MOLDING, L/GATE SILL GARN | NẸP CỬA HẬU (BAO GỒM 2, 9) (MÀU ĐEN) | 464,200đ |
BIW60000757 | MOLDING, RR S/D WDO BELT RVL | NẸP CỬA SAU | 495,000đ |
BIW60000758 | MOLDING, RR S/D WDO BELT RVL | NẸP CỬA SAU | 495,000đ |
BIW60000755 | MOLDING, FRT S/D WDO BELT RVL | NẸP CỬA TRƯỚC | 479,600đ |
BIW60000756 | MOLDING, FRT S/D WDO BELT RVL | NẸP CỬA TRƯỚC | 479,600đ |
BIN60000707 | MOLDING, W/S GARN | NẸP KÍNH CHẮN GIÓ (BAO GỒM 2, 7,8) (MÀU XÁM) | 562,100đ |
BIN60000709 | MOLDING, W/S GARN | NẸP KÍNH CHẮN GIÓ (BAO GỒM 2, 7,8) (MÀU XÁM) | 562,100đ |
SVC60001109 | SEALING STRIP, FRT S/D WDO INR | NẸP KÍNH TRONG CỬA TRƯỚC PHẢI | 255,200đ |
BEX60000426 | MOLDING, F/FDR UPR RR | NẸP ỐP, PHÍA SAU Ở TRÊN VÈ XE TRƯỚC (BAO GỒM 3) | 147,400đ |
BEX60000427 | MOLDING, F/FDR UPR RR | NẸP ỐP, PHÍA SAU Ở TRÊN VÈ XE TRƯỚC (BAO GỒM 3) | 147,400đ |
BEX60000605 | MOLDING, RKR PNL | NẸP SƯỜN XE (BAO GỒM 3, 4) | 3,505,700đ |
BEX60000606 | MOLDING, RKR PNL | NẸP SƯỜN XE (BAO GỒM 3, 4) | 3,505,700đ |
BEX60000669 | MOLDING, RF PNL JT FIN | NẸP, GIA CÔNG MỐI NỐI TRÊN TẤM ỐP TRƯỚC BÊN PHẢI (BAO GỒM 2) (LỰC LẮP 80N) | 303,600đ |
BEX60000670 | MOLDING, RF PNL JT FIN | NẸP, GIA CÔNG MỐI NỐI TRÊN TẤM ỐP TRƯỚC BÊN PHẢI (BAO GỒM 2) (LỰC LẮP 80N) | 303,600đ |
BEX60000722 | MOLDING, FRT WHL OPG | NẸP, KHOANG VÀNH BÁNH TRƯỚC (BAO GỒM 7,10) | 360,800đ |
BEX60000723 | MOLDING, FRT WHL OPG | NẸP, KHOANG VÀNH BÁNH TRƯỚC (BAO GỒM 7,10) | 360,800đ |
BIW60001419 | SILL, U/B #5 CR | NGƯỠNG CỬA SÀN XE SỐ 5 THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG (MỘT PHẦN CỦA 18) | 314,600đ |
BIW60001438 | KNOB, FRT S/D LKG ROD | NÚM, CẦN KHÓA CỬA TRƯỚC | 66,000đ |
BIW60001439 | KNOB, FRT S/D LKG ROD | NÚM, CẦN KHÓA CỬA TRƯỚC | 66,000đ |
SVC60000788 | PLUG, TRANS VENT HOLE | NÚT BỊ ỐNG THÔNG HƠI HỘP SỐ (MỘT PHẦN CỦA 9) (ỐNG THÔNG HƠI HỘP SỐ) (*KIT1) | 38,500đ |
SVC60001205 | NUT, OXY SEN | NÚT BỊT BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN KHÍ XẢ | 80,300đ |
SVC60000441 | NUT, BODY SI F/FDR BRKT | NÚT BỊT BU LÔNG BẮT THẢM TRẢI SÀN | 1,100đ |
SVC60000414 | PLUG, ENG BLK OIL GAL | NÚT BỊT ĐƯỜNG DẦU MẶT MÁY (PHÍA BƠM NƯỚC) (17.5MM) (0.034) | 17,600đ |
SVC60000394 | PLUG, ENG BLK OIL GAL | NÚT BỊT ĐƯỜNG DẦU MẶT MÁY (PHÍA SAU KHỐI) | 27,500đ |
SVC60001045 | PLUG, TRANS FLUID FIL TUBE | NÚT BỊT LỖ ĐIỀN DẦU HỘP SỐ | 226,600đ |
SVC60001240 | PLUG, RR BRK INSP HOLE | NÚT BỊT LỖ KIỂM TRA PHANH SAU | 4,400đ |
SVC60000358 | PLUG, CYL HD CORE HOLE | NÚT BỊT LỖ MẶT MÁY (MỘT PHẦN CỦA 14) (M12 X 1.75 X M16, 25) (CÓ KEO CHỐNG XOAY) | 13,200đ |
SVC60000432 | PLUG, CYL HD CORE HOLE | NÚT BỊT LỖ MẶT MÁY (MỘT PHẦN CỦA 14) (M20X1, 5X30,5MM) (1.531) | 41,800đ |
BIW60000315 | PLUG, FLR PNL DRN HOLE | NÚT BỊT LỖ THOÁT NƯỚC SÀN XE (23MM) (DDNR) (CÓ CÁC KẸP GIỮ) | 12,100đ |
BIW60000401 | PLUG, FLR PNL DRN HOLE | NÚT BỊT LỖ THOÁT NƯỚC SÀN XE (35MM) (TRÒN) | 13,200đ |
STD60001262 | PLUG, FRT S/D O/S HDL ACC HOLE | NÚT BỊT LỖ TIẾP CẬN TAY NẮM NGOÀI CỬA TRƯỚC (15MM) (12.980) | 3,300đ |
BIW60001261 | PLUG, RKR INR PNL HOLE | NÚT BỊT LỖ TRÊN TẤM ỐP PHÍA TRONG NGƯỠNG CỬA (20MM) (TRÒN) (13.090) | 3,300đ |
BIW60000316 | PLUG, RKR INR PNL HOLE | NÚT BỊT LỖ TRÊN TẤM ỐP PHÍA TRONG NGƯỠNG CỬA (DÀNH CHO CÁC LỖ CÓ ĐƯỜNG KÍNH 15MM) (10.587) | 15,400đ |
SVC60000993 | PLUG, ENG BLK CORE HOLE | NÚT BỊT LỖ TRÊN THÂN MÁY (OD 1, 014,THK. 32,TỪ THK.05 THÉP KHÔNG GỈ 304) (0.648) | 257,400đ |
STD60001460 | PLUG, BODY H/PLR OTR PNL HOLE | NÚT BỊT, LỖ TRÊN TRỤ GIỮA (12.941) | 6,600đ |
SVC60000550 | PLUG, ENG COOL HTR HOLE | NÚT ĐẬY, LỖ CỦA BỘ SƯỞI NƯỚC LÀM MÁT ĐỘNG CƠ (M28X1.25X13MM) (0.034) | 78,100đ |
BIW60001440 | KNOB, RR S/D LKG ROD | NÚT VẶN CẦN KHÓA CỬA SAU (BAO GỒM 22) | 60,500đ |
BIW60001441 | KNOB, RR S/D LKG ROD | NÚT VẶN CẦN KHÓA CỬA SAU (BAO GỒM 22) | 60,500đ |
SVC60001035 | PLUG, A/TRNS CASE | NÚT VỎ HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 162,800đ |
SVC60001487 | PLUG, OIL PAN DRN | NÚT XẢ DẦU ĐÁY CÁC TE (CHI TIẾT CỦA 21) (BAO GỒM 24) (M12X1.75X18.15MM) (CÓ GIOĂNG) (TỔNG CHIỀU DÀI:28.9MM) | 195,800đ |
SVC60000759 | PLUG, TRANS OIL DRN | NÚT XẢ DẦU HỘP SỐ | 27,500đ |
SVC60001041 | PLUG, TRANS FLUID DRN | NÚT XẢ DẦU HỘP SỐ (4.195) | 74,800đ |
SVC60000911 | BEARING, FRT WHL | Ổ BI BÁNH TRƯỚC | 842,600đ |
SVC60000905 | RECEPTACLE, USB 2 PORT (W/ REM) | Ổ CẮM, CỔNG USB CÓ 2 Ổ (VỚI BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA) (MỘT PHẦN CỦA 2) (MÀU ĐEN) | 3,171,300đ |
SVC60000286 | RECEPTACLE, ACSRY PWR | Ổ ĐIỆN (MỘT PHẦN CỦA 2) (GỖ MUN) (CÙNG VỚI KẸP) | 217,800đ |
STD90000324 | EXPANDING_NUT | ỐC NỞ NHỰA | 1,100đ |
SVC60001266 | HOSE, R/WDO WA PUMP | ỐNG BƠM NƯỚC RỬA KÍNH SAU (THAM KHẢO PHẦN 12 "HỆ THỐNG RỬA KÍNH SAU" ĐỂ CÓ HÌNH ẢNH CHI TIẾT) | 37,400đ |
SVC60001289 | BOOT KIT, FRT WHL DRV SHF CV JT INR | ỐNG CAO SU TRONG BÁN TRỤC TRƯỚC (CHI TIẾT CỦA 1, 12) (BAO GỒM 8,10,11,14) | 446,600đ |
CHS60000624 | HOSE, P/B BOOS VAC | ỐNG CHÂN KHÔNG TRỢ LỰC PHANH | 572,000đ |
SVC60000808 | HOSE, RAD INL | ỐNG DẪN VÀO TẢN NHIỆT | 174,900đ |
SVC60001119 | HOSE, RR BRK | ỐNG DẦU PHANH SAU | 136,400đ |
SVC60000681 | PIPE, RR BRK | ỐNG DẦU PHANH SAU | 67,100đ |
SVC60000682 | PIPE, RR BRK | ỐNG DẦU PHANH SAU | 67,100đ |
SVC60001118 | HOSE, FRT BRK | ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC | 209,000đ |
SVC60000678 | PIPE, RR BRK RR | ỐNG DẦU PHÍA SAU PHANH SAU (BAO GỒM 7) | 701,800đ |
SVC60001417 | PIPE, RR BRK RR | ỐNG DẦU PHÍA SAU PHANH SAU (BAO GỒM 7, 13) | 809,600đ |
CHS60000589 | HOSE, RAD SURGE TK OTLT | ỐNG ĐI RA TỪ BÌNH NƯỚC LÀM MÁT (BAO GỒM 16, 17) | 162,800đ |
SVC60000651 | HOSE, HTR OTLT | ỐNG ĐI RA TỪ BỘ SƯỞI (ĐẾN ĐỘNG CƠ) | 118,800đ |
SVC60000652 | HOSE, HTR OTLT | ỐNG ĐI RA TỪ BỘ SƯỞI (TỚI BỘ SƯỞI) | 118,800đ |
SVC60000647 | HOSE, RAD OTLT | ỐNG ĐI RA TỪ TẢN NHIỆT | 174,900đ |
SVC60000654 | HOSE, HTR INL | ỐNG ĐI VÀO BỘ SƯỞI | 165,000đ |
SVC60001074 | TUBE, TRANS FLUID FIL | ỐNG ĐỔ DẦU HỘP SỐ (4.025) | 520,300đ |
SVC60000335 | PIPE, FUEL FEED | ỐNG ĐỔ NHIÊN LIỆU | 984,500đ |
BEX60000693 | TUBE, WSWA SOLV CNTNR FIL | ỐNG ĐỔ NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (BAO GỒM 18, 21) | 77,000đ |
CHS60000985 | HOSE, A/C EVPR | ỐNG GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 18-27) | 1,989,900đ |
CHS60000416 | DUCT, W/S DEFR OTLT | ỐNG GIÓ CHỐNG ĐỌNG SƯƠNG KÍNH CHẮN GIÓ | 350,900đ |
CHS60001267 | DUCT, I/P CTR AIR OTLT | ỐNG GIÓ RA GIỮA BẢNG TÁP LÔ | 690,800đ |
SVC60001184 | DUCT, FLR FRT AIR OTLT | ỐNG GIÓ RA TỪ SÀN TRƯỚC | 126,500đ |
SVC60001185 | DUCT, FLR FRT AIR OTLT | ỐNG GIÓ RA TỪ SÀN TRƯỚC | 130,900đ |
PWT60000447 | DUCT, INT AIR | ỐNG GIÓ VÀO (BAO GỒM 12) | 602,800đ |
SVC60000729 | TUBE, EVAP EMIS CNSTR PURGE | ỐNG HỘP THOÁT KHÍ BAY HƠI | 203,500đ |
BIN60000869 | BOLSTER, I/P KNEE | ỐNG LÓT ĐẦU GỐI TRÊN BẢNG TÁP LÔ (BAO GỒM 7, 9-11) (MÀU XANH LÁ CÂY) | 360,800đ |
CHS60000611 | HOSE, A/C CMPR | ỐNG MÁY NÉN ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 15, 16) | 907,500đ |
SVC60000526 | HOSE, F/TNK FIL | ỐNG NẠP CHO BÌNH NHIÊN LIỆU (MỘT PHẦN CỦA 11) (ĐẾN ỐNG) | 623,700đ |
SVC60000723 | PIPE, THERM BYPASS | ỐNG NHÁNH HẰNG NHIỆT (BAO GỒM 8, 9,12, 13) | 876,700đ |
SVC60000537 | PIPE, EVAP EMIS | ỐNG NHIÊN LIỆU BAY HƠI | 669,900đ |
SVC60000811 | RAIL, F/INJN FUEL | ỐNG NHIÊN LIỆU DÙNG CHUNG (BAO GỒM 4, 5) (KHÔNG CÓ VAN SCHADER. CHO BẢO DƯỠNG. LẮP DỤNG CỤ ĐO ÁP SUẤT KHI BẢO DƯỠNG) | 1,340,900đ |
SVC60000722 | HOSE, THERM BYPASS | ỐNG NỐI TẮT VAN HẰNG NHIỆT (MỘT PHẦN CỦA 10) (CHỈ CÓ ỐNG) | 72,600đ |
SVC60001226 | PIPE, EVAP EMIS CNSTR PURGE | ỐNG VAN NHIÊN LIỆU BAY HƠI | 286,000đ |
SVC60001095 | HOSE, WSWA NOZ | ỐNG VÒI PHUN NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ | 118,800đ |
CHS60000586 | HOSE, ENG COOL AIR BL | ỐNG XẢ KHÍ LÀM MÁT ĐỘNG CƠ (BAO GỒM 14) | 72,600đ |
SVC60000638 | TUBE, FUEL FEED | ỐNG, CẤP NHIÊN LIỆU | 623,700đ |
SVC60001705 | PIPE, TRANS FLUID CLR INL & OTLT | ỐNG, NẠP & XẢ CỦA BỘ LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ | 1,097,800đ |
SVC60001073 | TUBE, TRANS FLUID FIL LWR | ỐNG, PHÍA DƯỚI MIỆNG RÓT DẦU HỘP SỐ | 420,200đ |
SVC60000697 | SEAL, PCV OIL SEP(O RING) | ỐNG, XẢ BỘ TÁCH DẦU THÔNG HƠI ĐÁY CÁC TE (BAO GỒM 4, 6) | 191,400đ |
SVC60001511 | PIPE, A/TRNS FLUID LVL CONT VLV | ỐNG,XU PÁP ĐIỀU KHIỂN MỨC DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG(4.104) | 239,800đ |
EEP60000560 | COVER, BAT UPR | ỐP CHE BÊN TRÊN ẮC QUY | 364,100đ |
BIW60000741 | COVER, DA UPR EXTN PNL OPG | ỐP CHE TẤM PANEL DƯỚI | 402,600đ |
SVC60000499 | COVER, L/GATE TR FIN ACC HOLE | ỐP CỬA GIÓ ĐIỀU HÒA TRÊN CỬA LẬT (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU ĐEN) | 47,300đ |
SVC60000961 | COVER, O/S RR VIEW MIR HSG LWR | ỐP GƯƠNG NGOÀI | 226,600đ |
SVC60000962 | COVER, O/S RR VIEW MIR HSG LWR | ỐP GƯƠNG NGOÀI | 226,600đ |
BEX60001579 | COVER-O/S RR VIEW MIR HSG UPR | ỐP GƯƠNG NGOÀI | 53,900đ |
BIN60001514 | MOLDING, RR S/D SILL GARN | ỐP NGƯỠNG CỬA SAU (BAO GỒM 7) (MÀU ĐEN) | 170,500đ |
BIN60001515 | MOLDING, RR S/D SILL GARN | ỐP NGƯỠNG CỬA SAU (BAO GỒM 7) (MÀU ĐEN) | 170,500đ |
SVC60001303 | PANEL, QTR LWR RR TR | ỐP SƯỜN XE GÓC SAU PHÍA DƯỚI (BAO GỒM 3, 8) (MÀU ĐEN) | 583,000đ |
SVC60001304 | PANEL, QTR LWR RR TR | ỐP SƯỜN XE GÓC SAU PHÍA DƯỚI (BAO GỒM 3, 8) (MÀU ĐEN) | 583,000đ |
BEX60000068 | COVER-FRT S/D O/S HDL | Ốp tay mở (dài) | 29,700đ |
BEX60000072 | COVER ASM-FRT S/D LK CYL OPG | Ốp tay mở (Ngắn) | 25,300đ |
BEX60000937 | LINER, FRT W/H | ỐP VÀNH BÁNH TRƯỚC (BAO GỒM 9, 12,16) | 301,400đ |
BEX60000938 | LINER, FRT W/H | ỐP VÀNH BÁNH TRƯỚC (BAO GỒM 9, 12,16) | 301,400đ |
SVC60000659 | LINER, FRT W/H | ỐP VÀNH BÁNH TRƯỚC (CHỈ CHO TẤM LÓT) (PHÍA SAU) (*KIT1) | 216,700đ |
SVC60001137 | LINER, FRT W/H | ỐP VÀNH BÁNH TRƯỚC (MỘT PHẦN) (PHÍA TRƯỚC) (*KIT1) | 242,000đ |
SVC60001735 | LINER, FRT W/H | ỐP VÀNH BÁNH TRƯỚC TRÁI | 327,800đ |
SVC60001062 | COVER, SHFT CONT HSG | ỐP VỎ BỘ ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN SỐ (BAO GỒM 5, 10-12) (*KIT1) | 680,900đ |
BIN60001511 | BEZEL, DAYTIME RUNNING LP AMB LGT | ỐP, ĐÈN BAN NGÀY (MÀU ĐEN) | 9,900đ |
BIN60001512 | BEZEL, DAYTIME RUNNING LP AMB LGT | ỐP, ĐÈN BAN NGÀY (MÀU ĐEN) | 9,900đ |
SVC60000295 | PANEL, RR S/D OTR | PANEN BÊN NGOÀI CỬA SAU (*KIT2) | 2,619,100đ |
SVC60000296 | PANEL, RR S/D OTR | PANEN BÊN NGOÀI CỬA SAU (*KIT2) | 2,619,100đ |
SVC60000297 | PANEL, FRT S/D OTR | PANEN BÊN NGOÀI CỬA TRƯỚC (*KIT1) | 2,989,800đ |
SVC60000298 | PANEL, FRT S/D OTR | PANEN BÊN NGOÀI CỬA TRƯỚC (*KIT1) | 2,989,800đ |
BEX60000642 | GUIDE, RR BPR FASCIA | PHẦN DẪN HƯỚNG MẶT CẢN SAU (BAO GỒM 9, 13) | 57,200đ |
BEX60000643 | GUIDE, RR BPR FASCIA | PHẦN DẪN HƯỚNG MẶT CẢN SAU (BAO GỒM 9, 13) | 57,200đ |
BEX60000590 | GUIDE, FRT BPR FASCIA | PHẦN DẪN HƯỚNG MẶT CẢN TRƯỚC | 44,000đ |
BEX60000591 | GUIDE, FRT BPR FASCIA | PHẦN DẪN HƯỚNG MẶT CẢN TRƯỚC | 44,000đ |
BIW60001431 | EXTENSION, QTR INR PNL | PHẦN MỞ RỘNG, TẤM ỐP TRONG MỘT PHẦN TƯ | 144,100đ |
BIW60001432 | EXTENSION, QTR INR PNL | PHẦN MỞ RỘNG, TẤM ỐP TRONG MỘT PHẦN TƯ | 144,100đ |
SVC60001292 | JOINT KIT, FRT WHL DRV SHF CV INR | PHẦN NỐI CAO SU TRONG BÁN TRỤC TRƯỚC (CHI TIẾT CỦA 1) (BAO GỒM 2, 3,5- 8) | 2,732,400đ |
SVC60001293 | JOINT KIT, FRT WHL DRV SHF CV INR | PHẦN NỐI CAO SU TRONG BÁN TRỤC TRƯỚC (CHI TIẾT CỦA 1) (BAO GỒM 8-11, 13,14) | 2,732,400đ |
SVC60000336 | SEALER, ENG FRT CVR | PHỚT ĐẦU TRỤC CƠ | 1,097,800đ |
SVC60000695 | GASKET, O/PMP SUC PIPE | PHỚT ĐƯỜNG ỐNG VÀO BƠM DẦU (MỘT PHẦN CỦA 12) | 182,600đ |
SVC60001039 | GASKET, A/TRNS FLUID PAN | PHỚT LÀM KÍN KHAY CHỨA DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG | 567,600đ |
SVC60000689 | GASKET, TMG CHAIN TENSR | PHỚT LÀM KÍN, BỘ CĂNG ĐAI XÍCH CAM (MỘT PHẦN CỦA 5) | 38,500đ |
SVC60001310 | GASKET, O/S RR VIEW MIR | PHỚT LÀM KÍN, GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) | 209,000đ |
SVC60001312 | GASKET, O/S RR VIEW MIR | PHỚT LÀM KÍN, GƯƠNG CHIẾU HẬU BÊN NGOÀI (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) | 209,000đ |
SVC60001042 | GASKET, TRANS FLUID DRN PLUG | PHỚT LÀM KÍN, NÚT XẢ DẦU HỘP SỐ (4.104) | 72,600đ |
SVC60000581 | GASKET, THERM BYPASS PIPE | PHỚT LÀM KÍN, ỐNG NHÁNH VAN HẰNG NHIỆT (MỘT PHẦN CỦA 10) | 134,200đ |
SVC60000685 | GASKET, CM/SHF POSN ACTR SOL VLV | PHỚT LÀM KÍN, VAN ĐIỆN TỪ CẦN ĐỘNG VỊ TRÍ TRỤC CAM (MỘT PHẦN CỦA 12) | 118,800đ |
SVC60000583 | GASKET, W/PMP HSG | PHỚT LÀM KÍN, VỎ BƠM NƯỚC LÀM MÁT (MỘT PHẦN CỦA 18) | 126,500đ |
PWT60001574 | GASKET, EXH SYS RR | PHỚT, HỆ THỐNG KHÍ XẢ SAU (3.704) | 52,800đ |
SVC60001251 | GASKET, EXH SYS FRT | PHỚT, HỆ THỐNG KHÍ XẢ TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 10) | 84,700đ |
SVC60000818 | PISTON KIT, ENG | PÍT TÔNG (CÓ CHỐT) (BAO GỒM 3, 4) | 1,494,900đ |
SVC60000704 | PULLEY, W/PMP | PU LY BƠM NƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 18) | 289,300đ |
SVC60000628 | FAN, ENG COOL | QUẠT LÀM MÁT ĐỘNG CƠ | 4,329,600đ |
BIW60000450 | CHANNEL, RR S/D STA WDO | RÃNH, KÍNH CỐ ĐỊNH CỬA SAU | 201,300đ |
BIW60000451 | CHANNEL, RR S/D STA WDO | RÃNH, KÍNH CỐ ĐỊNH CỬA SAU | 201,300đ |
BEX60000690 | RAIL, LUGG CARR SI | RAY SƯỜN GIÁ HÀNH LÝ | 2,216,500đ |
SVC60001570 | RAIL, LUGG CARR SI | RAY SƯỜN GIÁ HÀNH LÝ | 2,216,500đ |
SVC60001571 | RAIL, LUGG CARR SI | RAY SƯỜN GIÁ HÀNH LÝ TRÁI | 2,216,500đ |
BIW60001463 | RAIL, RF OTR SI | RAY SƯỜN MÁI PHÍA NGOÀI | 273,900đ |
BIW60001464 | RAIL, RF OTR SI | RAY SƯỜN MÁI PHÍA NGOÀI | 273,900đ |
BIW60000628 | RAIL, RF INR SI | RAY SƯỜN MÁI PHÍA TRONG | 360,800đ |
SVC60000671 | RAIL, RF INR SI | RAY SƯỜN MÁI PHÍA TRONG | 360,800đ |
BIW60001425 | RAIL, F/CMPT INTER SI | RAY, BÊN TRUNG GIAN KHOANG TRƯỚC | 427,900đ |
BIW60001426 | RAIL, F/CMPT INTER SI | RAY, BÊN TRUNG GIAN KHOANG TRƯỚC | 237,600đ |
SVC60001160 | RAIL, F/CMPT FRT OTR SI | RAY, NGOÀI PHÍA TRƯỚC KHOANG TRƯỚC | 855,800đ |
SVC60001161 | RAIL, F/CMPT FRT OTR SI | RAY, NGOÀI PHÍA TRƯỚC KHOANG TRƯỚC | 871,200đ |
BIW60001421 | RAIL, R/CMPT FLR PNL RR | RAY, PHÍA SAU TẤM ỐP SÀN KHOANG SAU (MỘT PHẦN CỦA 18) | 209,000đ |
BIW60001422 | RAIL, R/CMPT FLR PNL RR | RAY, PHÍA SAU TẤM ỐP SÀN KHOANG SAU (MỘT PHẦN CỦA 18) | 209,000đ |
BIW60001427 | RAIL, R/CMPT PNL | RAY, TẤM ỐP KHOANG SAU | 260,700đ |
BIW60001428 | RAIL, R/CMPT PNL | RAY, TẤM ỐP KHOANG SAU | 260,700đ |
SVC60001162 | RAIL, F/CMPT FRT INR SI | RAY, TRONG PHÍA TRƯỚC KHOANG TRƯỚC | 2,160,400đ |
SVC60001163 | RAIL, F/CMPT FRT INR SI | RAY, TRONG PHÍA TRƯỚC KHOANG TRƯỚC | 2,000,900đ |
STD60000036 | RIVET, RR BPR FASCIA GDE | RI-VÊ,NẸP ỐP MẶT NẠ CẢN SAU(MỘT PHẦN CỦA 3) | 5,500đ |
SVC60001355 | RELAY, | RƠ LE (MỘT PHẦN CỦA 1) (DÙNG NHIỀU VỊ TRÍ 20 AM PE) | 61,600đ |
SVC60001352 | RELAY, ACSRY TIME DELAY CUTOFF | RƠ LE (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU ĐEN) (MICRO UEC ISO 35A-4P) | 81,400đ |
SVC60000369 | RELAY, M/FUNC DISABLE SHPG | RƠ LE ĐIỀU CHỈNH GƯƠNG TRÁI | 551,100đ |
SVC60001211 | ROD, STRG LNKG OTR TIE | RÔ TUYN LÁI NGOÀI (*KIT1) | 969,100đ |
SVC60001212 | ROD, STRG LNKG OTR TIE | RÔ TUYN LÁI NGOÀI (*KIT1) | 969,100đ |
SVC60000368 | RELAY, FOG LP | RƠ-LE, ĐÈN SƯƠNG MÙ (MỘT PHẦN CỦA 8) | 83,600đ |
SVC60000910 | ROTOR, FRT BRK (CTD) | RÔ-TO, PHANH PHÍA TRƯỚC (ĐƯỢC SƠN PHỦ) | 1,252,900đ |
BIW60001158 | TAG, IGN LK KEY VEH SHUTOFF INFO | TAG, GHI THÔNG TIN TẮT XE DÙNG KEY ĐÁNH LỬA | 9,900đ |
BIW60001568 | PROTECTOR, FRT S/D OTR PNL SHPG | TẤM BẢO VỆ CỬA TRƯỚC | 2,200đ |
SVC60001112 | SHIELD, FRT BRK | TẤM BẢO VỆ PHANH TRƯỚC | 78,100đ |
SVC60001113 | SHIELD, FRT BRK | TẤM BẢO VỆ PHANH TRƯỚC | 78,100đ |
SVC60001114 | SHIELD, FRT BRK | TẤM BẢO VỆ PHANH TRƯỚC | 85,800đ |
SVC60001115 | SHIELD, FRT BRK | TẤM BẢO VỆ PHANH TRƯỚC | 85,800đ |
SVC60000347 | INSULATOR, INT AIR DUCT | TẤM CÁCH ÂM ỐNG NẠP GIÓ (PART OF 13, 14, 18) | 12,100đ |
BEX60001495 | INSULATOR, RR CLSR CTR APLQ | TẤM CÁCH LY TẤM GHÉP TRANG TRÍ Ở GIỮA KHUNG SAU (*KIT1) | 61,600đ |
BEX60001496 | INSULATOR, RR CLSR CTR APLQ | TẤM CÁCH LY TẤM GHÉP TRANG TRÍ Ở GIỮA KHUNG SAU (*KIT1) | 61,600đ |
SVC60000774 | INSULATOR, EXH RR MUFF | TẤM CÁCH NHIỆT BỘ TIÊU ÂM PHÍA SAU XẢ (MỘT PHẦN CỦA 3) | 103,400đ |
PWT60000276 | SHIELD, CTLTC CONV HT | TẤM CÁCH NHIỆT CỦA BỘ CHUYỂN ĐỔI XÚC TÁC | 546,700đ |
BIW60000948 | INSULATOR-FRT S/D O/S HDL | TẤM CÁCH NHIỆT TAY NẮM BÊN NGOÀI CỬA HÔNG TRƯỚC | 9,900đ |
BIW60000519 | INSULATOR, FRT S/D O/S HDL | TẤM CÁCH NHIỆT TAY NẮM BÊN NGOÀI CỬA HÔNG TRƯỚC (MỘT PHẦN) | 9,900đ |
CHS60001304 | INSULATOR, F/CMPT | TẤM CHẮN BÙN ĐỘNG CƠ | 262,900đ |
BEX60001681 | WHEEL ARCH LINER_RH | TẤM CHẮN BÙN LÒNG BÁNH SAU BÊN PHẢI | 53,900đ |
BEX60001685 | WHEEL ARCH LINER_LH | TẤM CHẮN BÙN LÒNG BÁNH SAU BÊN TRÁI | 53,900đ |
EEP60000532 | SHIELD, FUSE BLK | TẤM CHẮN CỤM CẦU CHÌ | 126,500đ |
BIN60000203 | SHADE ASM-LUGG | TẤM CHẮN NẮNG | 721,600đ |
BIN60001309 | SUNSHADE, | TẤM CHẮN NẮNG (BAO GỒM 11) (MÀU XÁM) | 376,200đ |
BIN60001311 | SUNSHADE, | TẤM CHẮN NẮNG (BAO GỒM 11) (MÀU XÁM) | 453,200đ |
BIN60001310 | SUNSHADE, | TẤM CHẮN NẮNG (BAO GỒM 11) (MÀU XÁM) | 376,200đ |
BIN60001548 | BUMPER, I/P COMPT DR | TẤM CHẶN NẮP ĐẬY KHOANG CHỨA TRÊN BẢNG TÁP LÔ | 9,900đ |
SVC60000860 | PANEL, AIR INL GRL | TẤM CHẮN NƯỚC DƯỚI KÍNH, TRÁI | 1,160,500đ |
SVC60001741 | PANEL, AIR INL GRL | TẤM CHẮN NƯỚC DƯỚI KÍNH, TRÁI | 623,700đ |
SVC60000427 | INSULATOR, FRT COIL SPR LWR | TẤM CHẮN PHÍA DƯỚI LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC | 84,700đ |
CHS60000440 | SHIELD, FRT W/H SPH | TẤM CHẮN, CHẮN BÙN KHOANG BÁNH XE PHÍA TRƯỚC | 96,800đ |
CHS60000441 | SHIELD, FRT W/H SPH | TẤM CHẮN, CHẮN BÙN KHOANG BÁNH XE PHÍA TRƯỚC | 96,800đ |
PWT60001556 | SHIELD, EXH RR U/B HT | TẮM CHẮN, NHIỆT BÊN DƯỚI GẦM XE PHÍA SAU ỐNG XẢ | 210,100đ |
PWT60001555 | SHIELD, EXH FRT U/B HT | TẤM CHẮN, NHIỆT BÊN DƯỚI GẦM XE PHÍA TRƯỚC ỐNG XẢ | 265,100đ |
SVC60000640 | SHIELD, F/TNK HT | TẤM CHẮN, NHIỆT BÌNH NHIÊN LIỆU | 654,500đ |
BIN60001504 | COVER, I/P OTR TR | TẤM CHE ỐP NGOÀI CỤM TÁP LÔ (BAO GỒM 15) (MÀU ĐEN) | 77,000đ |
BIN60001503 | COVER, I/P OTR TR | TẤM CHE ỐP NGOÀI CỤM TÁP LÔ (BAO GỒM 2) (MÀU ĐEN) | 77,000đ |
BEX60000066 | ABSORBER, FRT BPR FASCIA ENGY | TẤM CHỊU VA ĐẬP MẶT NẠ CẢN TRƯỚC | 243,100đ |
BIW60000652 | DEFLECTOR, RR S/D WAT | TẤM CHUYỂN HƯỚNG NƯỚC CỬA SAU | 154,000đ |
BIW60000653 | DEFLECTOR, RR S/D WAT | TẤM CHUYỂN HƯỚNG NƯỚC CỬA SAU | 154,000đ |
BIW60000621 | DEFLECTOR, FRT S/D WAT | TẤM CHUYỂN HƯỚNG NƯỚC CỬA TRƯỚC | 118,800đ |
BIW60000622 | DEFLECTOR, FRT S/D WAT | TẤM CHUYỂN HƯỚNG NƯỚC CỬA TRƯỚC | 118,800đ |
SVC60001116 | PLATE, RR BRK BKG | TẤM ĐỠ PHANH SAU (TẤM NGĂN) | 443,300đ |
SVC60001117 | PLATE, RR BRK BKG | TẤM ĐỠ PHANH SAU (TẤM NGĂN) | 443,300đ |
BIW60001429 | REINFORCEMENT, BODY L/PLR LK STKR | TẤM GIA CƯỜNG MÕM KHÓA TRỤ KHÓA THÂN XE (BAO GỒM 10) | 82,500đ |
BIW60001430 | REINFORCEMENT, BODY L/PLR LK STKR | TẤM GIA CƯỜNG MÕM KHÓA TRỤ KHÓA THÂN XE (BAO GỒM 10) | 82,500đ |
BIW60000419 | REINFORCEMENT, RKR OTR PNL | TẤM GIA CƯỜNG TẤM ỐP SƯỜN XE TRƯỚC PHÍA NGOÀI (BAO GỒM 14) | 974,600đ |
BIW60000420 | REINFORCEMENT, RKR OTR PNL | TẤM GIA CƯỜNG TẤM ỐP SƯỜN XE TRƯỚC PHÍA NGOÀI (BAO GỒM 14) | 974,600đ |
BIW60000655 | REINFORCEMENT, FLR PNL(F/SEAT) | TẤM GIA CƯỜNG TẤM SÀN XE (GHẾ TRƯỚC) | 1,299,100đ |
BIW60000656 | REINFORCEMENT, FLR PNL(F/SEAT) | TẤM GIA CƯỜNG TẤM SÀN XE (GHẾ TRƯỚC) | 1,304,600đ |
SVC60001167 | REINFORCEMENT, RR W/H INR PNL | TẤM GIA CƯỜNG, TẤM LÓT TRONG KHOANG VÀNH BÁNH SAU | 397,100đ |
SVC60001168 | REINFORCEMENT, RR W/H INR PNL | TẤM GIA CƯỜNG, TẤM LÓT TRONG KHOANG VÀNH BÁNH SAU | 376,200đ |
BEX60001683 | BRACKET_RH | TẤM GIÁ ĐỠ CHẮN BÙN BÊN PHẢI | 38,500đ |
BEX60001687 | BRACKET_LH | TẤM GIÁ ĐỠ CHẮN BÙN BÊN TRÁI | 38,500đ |
CHS60000678 | INSULATOR, SPA WHL PKT | TẤM LÓT KHOANG CHỨA BÁNH DỰ PHÒNG (48X33X20MM) | 25,300đ |
SVC60001410 | PAD, R/SEAT BK (W/WIRE) | TẤM LÓT, LƯNG GHẾ NGỒI PHÍA SAU (CÓ DÂY) (*KIT1) | 619,300đ |
SVC60001411 | PAD, R/SEAT BK (W/WIRE) | TẤM LÓT, LƯNG GHẾ NGỒI PHÍA SAU (CÓ DÂY) (*KIT1) | 815,100đ |
SVC60001406 | PAD, F/SEAT BK | TẤM LÓT, LƯNG GHẾ TRƯỚC | 794,200đ |
SVC60001407 | PAD, F/SEAT BK | TẤM LÓT, LƯNG GHẾ TRƯỚC | 794,200đ |
SVC60001409 | PAD, R/SEAT CUSH (W/WIRE) | TẤM LÓT, NỆM GHẾ NGỒI PHÍA SAU (CÓ DÂY) (*KIT1) | 1,278,200đ |
SVC60001408 | PAD, R/SEAT CUSH (W/WIRE) | TẤM LÓT, NỆM GHẾ NGỒI PHÍA SAU (CÓ DÂY) (*KIT2) | 1,047,200đ |
SVC60000772 | LINER, FRT W/H FRT | TẤM LÓT, PHÍA TRƯỚC KHOANG BÁNH XE TRƯỚC (*KIT1) | 257,400đ |
SVC60000773 | LINER, FRT W/H FRT | TẤM LÓT, PHÍA TRƯỚC KHOANG BÁNH XE TRƯỚC (*KIT1) | 257,400đ |
BEX60000609 | EXTENSION, AIR INL GRL PNL | TẤM LƯỚI HÚT GIÓ KÉO DÀI | 68,200đ |
SVC60000661 | EXTENSION, AIR INL GRL PNL | TẤM LƯỚI HÚT GIÓ KÉO DÀI TRÁI | 68,200đ |
SVC60000662 | EXTENSION, AIR INL GRL PNL | TẤM LƯỚI HÚT GIÓ KÉO DÀI TRÁI | 68,200đ |
SVC60000831 | PANEL, RF | TẤM MÁI | 4,042,500đ |
BIW60001433 | PANEL, RF FRT HDR | TẤM MÁI PHÍA TRƯỚC | 773,300đ |
SVC60001414 | PANEL, HDLNG TR | TẤM ỐP (BAO GỒM 2, 3,12-14) (MÀU XÁM) | 3,532,100đ |
SVC60001392 | PANEL, HDLNG TR | TẤM ỐP (BAO GỒM 2, 3,12-14) (MÀU XÁM) | 3,532,100đ |
BIW60001113 | PANEL ASM-L/GATE | TẤM ỐP CỬA HẬU | 6,285,400đ |
BIN60001517 | PANEL, L/GATE TR FIN | TẤM ỐP CỬA HẬU (BAO GỒM 3, 4) (MÀU ĐEN) | 407,000đ |
BIN60000555 | TRIM, RR S/D | TẤM ỐP CỬA SAU (BAO GỒM 1, 3,5,10,15) (MÀU ĐEN) | 1,222,100đ |
BIN60000557 | TRIM, RR S/D | TẤM ỐP CỬA SAU (BAO GỒM 1, 3,5,10,15) (MÀU ĐEN) | 1,222,100đ |
BIN60000076 | TRIM, FRT S/D | TẤM ỐP CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 2, 4-7,9,19-21) (MÀU ĐEN) | 4,228,400đ |
BIN60000204 | TRIM, FRT S/D | TẤM ỐP CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 2, 4-7,9,19-21) (MÀU ĐEN) | 4,743,200đ |
BIN60000815 | TRIM, FRT S/D | TẤM ỐP CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 4-8, 14,16-19) (MÀU ĐEN) | 2,784,100đ |
BEX60001044 | APPLIQUE, RR CLSR CTR | TẤM ỐP GIỮA PHÍA SAU | 397,100đ |
BEX60000073 | APPLIQUE, RR CLSR CTR | TẤM ỐP GIỮA PHÍA SAU | 397,100đ |
BIN60000516 | PANEL, Q/WDO TR FIN | TẤM ỐP KÍNH GÓC MỘT PHẦN TƯ (BAO GỒM 2, 14) (MÀU XÁM) | 165,000đ |
BIN60000518 | PANEL, Q/WDO TR FIN | TẤM ỐP KÍNH GÓC MỘT PHẦN TƯ (BAO GỒM 2, 14) (MÀU XÁM) | 165,000đ |
SVC60000461 | PANEL, R/FLR RR | TẤM ỐP PHÍA SAU SÀN SAU (BAO GỒM 5, 8,15, 20) | 8,202,700đ |
BIN60000565 | PANEL, I/P UPR TR | TẤM ỐP PHÍA TRÊN TÁP LÔ (MÀU ĐEN) | 2,810,500đ |
BIW60000507 | PANEL, CTR PLR INR | TẤM ỐP PHÍA TRONG TRỤ GIỮA | 443,300đ |
BIW60000508 | PANEL, CTR PLR INR | TẤM ỐP PHÍA TRONG TRỤ GIỮA | 443,300đ |
BIW60001415 | PANEL, R/FLR FRT | TẤM ỐP PHÍA TRƯỚC SÀN SAU | 4,609,000đ |
BIN60000464 | PANEL, LOAD FLR TR | TẤM ỐP SÀN CHỨA ĐỒ (MÀU ĐEN) | 203,500đ |
BIW60001407 | PANEL, F/FLR | TẤM ỐP SÀN TRƯỚC | 3,258,200đ |
BIW60001408 | PANEL, F/FLR | TẤM ỐP SÀN TRƯỚC | 3,258,200đ |
BIW60001409 | PANEL, RKR INR | TẤM ỐP SƯỜN XE | 1,356,300đ |
BIW60001410 | PANEL, RKR INR | TẤM ỐP SƯỜN XE | 1,211,100đ |
BIN60001194 | PLATE, I/P TR | TẤM ỐP TRANG TRÍ MẶT ĐỒNG HỒ TÁP LÔ (BAO GỒM 1, 2,3,16) (MÀU ĐEN) | 1,851,300đ |
SVC60000514 | PLATE, I/P TR | TẤM ỐP TRANG TRÍ MẶT ĐỒNG HỒ TÁP LÔ (MÀU ĐEN) (*KIT1) | 675,400đ |
BIW60001417 | EXTENSION, R/FLR PNL FRT | TẤM ỐP TRƯỚC SÀN SAU | 804,100đ |
BIW60001411 | PANEL, RR W/H | TẤM ỐP VÀNH BÁNH SAU | 1,103,300đ |
BIW60001412 | PANEL, RR W/H | TẤM ỐP VÀNH BÁNH SAU | 1,103,300đ |
SVC60000777 | COVER, STRG WHL SPOKE | TẤM ỐP, CHẤU VÔ LĂNG (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU ĐEN) (NẮP CHE) | 149,600đ |
SVC60000776 | COVER, STRG WHL SPOKE | TẤM ỐP, CHẤU VÔ LĂNG (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU ĐEN) (NẮP ĐẬY KÍN) (BÊN TRÁI) | 149,600đ |
BIW60000698 | PANEL, RF RR HDR | TẤM ỐP, ĐẦU SAU TRÊN NÓC | 840,400đ |
BIN60000720 | PANEL, CTR PLR UPR TR | TẤM ỐP, TRANG TRÍ PHÍA TRÊN TRỤ GIỮA (BAO GỒM 12) (MÀU XÁM) | 149,600đ |
BIN60000721 | PANEL, CTR PLR UPR TR | TẤM ỐP, TRANG TRÍ PHÍA TRÊN TRỤ GIỮA (BAO GỒM 12) (MÀU XÁM) | 149,600đ |
BIN60000718 | PANEL, CTR PLR UPR TR | TẤM ỐP, TRANG TRÍ PHÍA TRÊN TRỤ GIỮA (BAO GỒM 12,16) (MÀU XÁM) | 139,700đ |
BIN60000719 | PANEL, CTR PLR UPR TR | TẤM ỐP, TRANG TRÍ PHÍA TRÊN TRỤ GIỮA (BAO GỒM 12,16) (MÀU XÁM) | 139,700đ |
SVC60001700 | COVER, STRG WHL SPOKE | TẤM ỐP,CHẤU VÔ LĂNG | 149,600đ |
BIN60000443 | PANEL, FRT S/D UPR TR | TẤM PANEL PHÍA TRÊN CỬA PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 18) (MÀU ĐEN) | 74,800đ |
BIN60000445 | PANEL, FRT S/D UPR TR | TẤM PANEL PHÍA TRÊN CỬA PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 2) (MÀU ĐEN) | 74,800đ |
SVC60001164 | PANEL, FRT W/H FRT | TẤM PANEL PHÍA TRƯỚC KHOANG VÀNH BÁNH TRƯỚC - LH | 2,398,000đ |
SVC60001155 | PANEL, FRT W/H FRT | TẤM PANEL PHÍA TRƯỚC KHOANG VÀNH BÁNH TRƯỚC - RH | 2,398,000đ |
BEX60001374 | REFLECTOR, RR BPR FASCIA | TẤM PHẢN QUANG TRÊN CẢN SAU | 126,500đ |
BEX60001375 | REFLECTOR, RR BPR FASCIA | TẤM PHẢN QUANG TRÊN CẢN SAU | 126,500đ |
BIW60000666 | PANEL, BODY SI OTR | TẤM SƯỜN XE PHÍA NGOÀI | 9,290,600đ |
BIW60000667 | PANEL, BODY SI OTR | TẤM SƯỜN XE PHÍA NGOÀI | 9,290,600đ |
BIN60001505 | PLATE, I/P CSTR TR | TẤM TRANG TRÍ ĐỒNG HỒ TÁP LÔ (MÀU ĐEN) | 25,300đ |
BIN60001510 | APPLIQUE, I/P LWR TR PLT | TẤM TRANG TRÍ, TẤM ỐP TRANG TRÍ PHÍA DƯỚI BẢNG TÁP-LÔ (BAO GỒM 6) (MÀU ĐEN) | 249,700đ |
BEX60001303 | PLATE, FRT BPR FASCIA SKID | TẤM TRƯỢT MẶT CẢN TRƯỚC | 1,278,200đ |
BEX60001682 | MUD FLAPS RH | TẤM VÈ CHẮN BÙN BÁNH SAU BÊN PHẢI | 16,500đ |
BEX60001686 | MUD FLAPS LH | TẤM VÈ CHẮN BÙN BÁNH SAU BÊN TRÁI | 16,500đ |
BIW60001445 | TAPE, HOOD INR PNL | TẤM, CẢN ĐIỀU CHỈNH CỬA HẬU | 20,900đ |
SVC60000272 | PLATE, CLU PRESS & DRVN | TẤM, ÉP VÀ DẪN ĐỘNG LY HỢP (BAO GỒM 3, 4) | 4,073,300đ |
SVC60001322 | PLATE, RR S/D A/RST SW MT | TẤM, LẮP CÔNG TẮC TỰA TAY CỬA SAU (MỘT PHẦN CỦA 9) (MÀU ĐEN) | 172,700đ |
SVC60001323 | PLATE, RR S/D A/RST SW MT | TẤM, LẮP CÔNG TẮC TỰA TAY CỬA SAU (MỘT PHẦN CỦA 9) (MÀU ĐEN) | 172,700đ |
SVC60000889 | PLATE, R/CMPT LID LK STKR ANC | TẤM, MẤU NEO CƠ CẤU NỐI NGẮT KHÓA CỬA SAU | 88,000đ |
BIN60000647 | PANEL, CTR PLR LWR TR | TẤM, TRANG TRÍ BÊN DƯỚI TRỤ TRUNG TÂM (BAO GỒM 11) (MÀU ĐEN) | 288,200đ |
BIN60000649 | PANEL, CTR PLR LWR TR | TẤM, TRANG TRÍ BÊN DƯỚI TRỤ TRUNG TÂM (BAO GỒM 11) (MÀU ĐEN) | 288,200đ |
BIN60001550 | PLATE, I/P CSTR UPR TR | TẤM, TRANG TRÍ PHÍA TRÊN BẢNG ĐỒNG HỒ TÁP-LÔ | 170,500đ |
BIN60000845 | PLATE, F/FLR CNSL ACSRY TR | TẤM, TRANG TRÍ PHỤ KIỆN HỘC SÀN XE PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 3-5,14) (MÀU ĐEN) | 2,051,500đ |
SVC60001399 | PLATE, F/FLR CNSL ACSRY TR | TẤM, TRANG TRÍ PHỤ KIỆN HỘC SÀN XE PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 3-5,14) (MÀU ĐEN) | 4,511,100đ |
SVC60000340 | RADIATOR, | TẢN NHIỆT, (BAO GỒM 2,3) | 5,552,800đ |
SVC60000740 | TENSIONER, TMG CHAIN | TĂNG XÍCH CAM (BAO GỒM 4, 6) | 871,200đ |
SVC60000710 | ROD, CONN | TAY BIÊN (D) | 1,026,300đ |
BIN60000570 | HANDLE, F/SEAT RECL | TAY CẦM, CƠ CẤU HẠ GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 165,000đ |
BIN60000572 | HANDLE, F/SEAT RECL | TAY CẦM, CƠ CẤU HẠ GHẾ TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 165,000đ |
SVC60000867 | ARM, VLV RKR | TAY ĐÒN ĐẨY VAN | 81,400đ |
SVC60001152 | ARM, FRT LWR CONT | TAY ĐÒN ĐIỀU KHIỂN BÊN DƯỚI PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 20, 24) | 1,707,200đ |
SVC60001153 | ARM, FRT LWR CONT | TAY ĐÒN ĐIỀU KHIỂN BÊN DƯỚI PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 20, 24) | 1,707,200đ |
CHS60001559 | LEVER, JK | TAY KÍCH | 33,000đ |
SVC60001739 | HANDLE, FRT S/D O/S | TAY MỞ CỬA TRƯỚC PHỤ | 239,800đ |
SVC60001299 | KNOB, A/TRNS CONT LVR | TAY NẮM CẦN SỐ HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (MỘT PHẦN CỦA 1) | 861,300đ |
BIN60001516 | HANDLE, R/RL ASST | TAY NẮM CẠNH TRẦN XE (BAO GỒM 8) (MÀU XÁM ASH SÁNG) | 154,000đ |
BIW60000356 | HANDLE, HOOD PRIM LAT REL CBL | TAY NẮM DÂY MỞ KHÓA CA BÔ SƠ CẤP (MÀU ĐEN) | 72,600đ |
SVC60001317 | KNOB, R/SEAT LAT | TAY NẮM ĐIỀU CHỈNH KHÓA GHẾ SAU (MÀU ĐEN) (*KIT1) | 33,000đ |
BIW60000834 | HANDLE, RR S/D I/S | TAY NẮM TRONG CỬA SAU (CRÔM) | 303,600đ |
BIW60000832 | HANDLE, FRT S/D I/S | TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (CRÔM) | 303,600đ |
BIW60000616 | HANDLE, FRT S/D I/S | TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 107,800đ |
BIW60000618 | HANDLE, FRT S/D I/S | TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (MÀU ĐEN) | 107,800đ |
SVC60001397 | CARPET, FLR PNL | THẢM, ỐP SÀN (BAO GỒM 5) (MÀU ĐEN) | 1,840,300đ |
SVC60001075 | BODY, C/VLV | THÂN VAN ĐIỀU KHIỂN (BAO GỒM 13, 14) | 45,623,600đ |
BEX60000793 | BAR, FRT BPR IMP | THANH CHỊU VA CHẠM CỦA CẢN TRƯỚC | 1,027,400đ |
SVC60000525 | ABSORBER, FRT BPR ENGY | THANH CHỊU VA ĐẬP CẢN TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 19) | 365,200đ |
SVC60000524 | ABSORBER, FRT BPR ENGY | THANH CHỊU VA ĐẬP CẢN TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 6) | 365,200đ |
BIW60000505 | STRUT, L/GATE | THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE (BAO GỒM 17) (THAY THẾ CÙNG VỚI BÊN TRÁI VÀ BÊN PHẢI) | 360,800đ |
BIW60000506 | STRUT, L/GATE | THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE (BAO GỒM 17) (THAY THẾ CÙNG VỚI BÊN TRÁI VÀ BÊN PHẢI) | 360,800đ |
BIW60000682 | ROD, HOOD HOLD OPEN | THANH CHỐNG NẮP CA BÔ | 103,400đ |
BEX60001363 | BAR, RR BPR IMP | THANH CHỐNG VA CHẠM CẢN SAU | 1,163,800đ |
SVC60000623 | BAR, FRT BPR LWR IMP | THANH CHÔNG VA CHẠM PHÍA DƯỚI CẢN TRƯỚC | 849,200đ |
BIN60000458 | BAR, I/P TIE | THANH DẦM ĐỠ TÁP LÔ | 2,500,300đ |
SVC60000963 | BAR, F/END UPR TIE | THANH DẦM PHÍA TRÊN ĐẦU XE | 1,688,500đ |
BIW60001413 | BAR, FLR PNL #4 | THANH DẦM TẤM PA NEN SÀN SỐ 4 | 479,600đ |
BIW60001414 | BAR, FLR PNL #5 | THANH DẦM TẤM PA NEN SÀN SỐ 5 (BAO GỒM 10) | 567,600đ |
BIW60000457 | BAR, FLR PNL #1 CR | THANH DẦM TẤM PANEN SÀN SỐ 1 | 161,700đ |
SVC60001220 | ROD, RR S/D LKG ROD B/C | THANH ĐẨY KHUỶU KHÓA CỬA SAU | 48,400đ |
SVC60001221 | ROD, RR S/D LKG ROD B/C | THANH ĐẨY KHUỶU KHÓA CỬA SAU | 48,400đ |
SVC60001216 | ROD, FRT S/D I/S HDL | THANH ĐẨY TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 10) | 47,300đ |
SVC60001217 | ROD, FRT S/D I/S HDL | THANH ĐẨY TAY NẮM TRONG CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 10) | 47,300đ |
SVC60001215 | ROD, FRT S/D LK CYL | THANH ĐẨY TRỤ KHÓA CỬA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 10) | 25,300đ |
SVC60001156 | SUPPORT, DRIVETRAIN & FRT SUSP FRM FRT | THANH ĐỠ KHUNG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG & GIẢM XÓC TRƯỚC | 644,600đ |
SVC60001157 | SUPPORT, DRIVETRAIN & FRT SUSP FRM FRT | THANH ĐỠ KHUNG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG & GIẢM XÓC TRƯỚC | 118,800đ |
SVC60001158 | SUPPORT, DRIVETRAIN & FRT SUSP FRM FRT | THANH ĐỠ KHUNG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG & GIẢM XÓC TRƯỚC | 134,200đ |
SVC60001159 | SUPPORT, DRIVETRAIN & FRT SUSP FRM FRT | THANH ĐỠ KHUNG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG & GIẢM XÓC TRƯỚC | 665,500đ |
SVC60000792 | SUPPORT, S/S | THANH ĐỠ TẤM CHẮN NẮNG (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU XÁM ASH SÁNG) | 25,300đ |
BIW60000564 | SUPPORT, I/P CTR | THANH ĐỠ, GIỮA BẢNG TÁP LÔ | 97,900đ |
SVC60001093 | STRUT, TRANS MT | THANH GIẰNG CHÂN HỘP SỐ | 665,500đ |
SVC60000673 | STRUT, FRT SUSP | THANH GIẰNG TRƯỚC | 2,245,100đ |
SVC60000674 | STRUT, FRT SUSP | THANH GIẰNG TRƯỚC | 2,245,100đ |
SVC60000780 | PLATE, F/FLR CNSL TR | THÀNH HỘP ĐỰNG ĐỒ SÀN TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 1) (MÀU ĐEN) | 214,500đ |
BIN60001454 | BRACE, I/P TIEBAR | THANH NỐI TAP LÔ (BAO GỒM 17) | 72,600đ |
BIW60001254 | RAIL, F/CMPT UPR SI | THANH RAY CẠNH PHÍA TRÊN KHOANG ĐỘNG CƠ | 364,100đ |
BIW60001255 | RAIL, F/CMPT UPR SI | THANH RAY CẠNH PHÍA TRÊN KHOANG ĐỘNG CƠ | 366,300đ |
BIW60000842 | RAIL, U/B RR SI | THANH RAY GẦM XE BÊN SƯỜN PHÍA SAU | 2,707,100đ |
BIW60000843 | RAIL, U/B RR SI | THANH RAY GẦM XE BÊN SƯỜN PHÍA SAU | 2,707,100đ |
BIW60000838 | RAIL, F/CMPT SI | THANH RAY SƯỜN KHOANG ĐỘNG CƠ (INCLS 5, 7-13) | 6,187,500đ |
BIW60001486 | ROD, RR S/D O/S HDL | THANH TAY NẮM NGOÀI CỬA SAU (MỘT PHẦN CỦA 20) | 70,400đ |
BIW60001487 | ROD, RR S/D O/S HDL | THANH TAY NẮM NGOÀI CỬA SAU (MỘT PHẦN CỦA 20) | 70,400đ |
SVC60001218 | ROD, RR S/D I/S HDL | THANH TRUYỀN, TAY NẮM BÊN TRONG CỬA SAU | 50,600đ |
SVC60001219 | ROD, RR S/D I/S HDL | THANH TRUYỀN, TAY NẮM BÊN TRONG CỬA SAU | 50,600đ |
BIW60001484 | ROD, FRT S/D O/S HDL | THAY ĐẨY TAY NẮM NGOÀI CỬA TRƯỚC (PHẦN 28) | 45,100đ |
BIW60001485 | ROD, FRT S/D O/S HDL | THAY ĐẨY TAY NẮM NGOÀI CỬA TRƯỚC (PHẦN 28) | 45,100đ |
SVC60001136 | DRUM, RR BRK | TRỐNG PHANH SAU | 1,103,300đ |
SVC60001750 | COLUMN, STRG (W/ ASST MOT) | TRỤ LÁI | 27,842,100đ |
SVC60001449 | COLUMN, STRG (W/ ASST MOT) | TRỤ THƯỚC LÁI | 28,202,900đ |
SVC60001345 | SHAFT KIT, REV IDLER GR | TRỤC BÁNH RĂNG QUAY TRƠN ĐẢO CHIỀU QUAY | 191,400đ |
CHS60000662 | SHAFT, INTER STRG | TRỤC CÁC ĐĂNG LÁI | 2,835,800đ |
SVC60000838 | CAMSHAFT, INT | TRỤC CAM NẠP (BAO GỒM 35) | 1,971,200đ |
SVC60000837 | CAMSHAFT, EXH | TRỤC CAM XẢ (BAO GỒM 34) | 2,136,200đ |
SVC60000748 | SHAFT, FRT STAB | TRỤC CÂN BẰNG TRƯỚC (BAO GỒM 35, 36) | 2,010,800đ |
SVC60001080 | SHAFT, MAN SHFT DTNT LVR | TRỤC CẦN HÃM SANG SỐ BẰNG TAY (4.105) | 69,300đ |
SVC60000266 | SHAFT, MAIN | TRỤC CHÍNH | 2,170,300đ |
SVC60000712 | CRANKSHAFT, (MCHG) | TRỤC KHUỶU (GIA CÔNG) | 4,367,000đ |
SVC60001068 | SHAFT, SHFT FORK | TRỤC NẠNG CHUYỂN SỐ (155MM) (TRỤC BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ THẤP) | 253,000đ |
SVC60001018 | SHAFT, SHFT FORK | TRỤC NẠNG CHUYỂN SỐ (234, 5MM) (SỐ NĂM VÀ SỐ LÙI) | 309,100đ |
SVC60001016 | SHAFT, SHFT FORK | TRỤC NẠNG CHUYỂN SỐ (TRỤC BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ CAO) | 255,200đ |
BIN60000962 | AIRBAG, STRG WHL INFL RST MDL | TÚI KHÍ Ở VÔ LĂNG (MÀU ĐEN) | 5,047,900đ |
SVC60001390 | AIRBAG, F/SEAT OUTBOARD ST BK | TÚI KHÍ TRÊN LƯNG GHẾ TRƯỚC | 2,237,400đ |
SVC60001391 | AIRBAG, F/SEAT OUTBOARD ST BK | TÚI KHÍ TRÊN LƯNG GHẾ TRƯỚC | 2,237,400đ |
BIN60000767 | AIRBAG, I/P | TÚI KHÍ, BẢNG ĐỒNG HỒ THIẾT BỊ | 5,151,300đ |
CHS60001560 | SCREWDRIVER, | TUỐC-NƠ-VÍT, | 34,100đ |
SVC60001132 | BAFFLE, CTR PLR LWR LWR | VÁCH NGĂN, PHÍA DƯỚI TRỤ GIỮA (MỘT PHẦN CỦA 13) | 174,900đ |
SVC60001133 | BAFFLE, CTR PLR LWR LWR | VÁCH NGĂN, PHÍA DƯỚI TRỤ GIỮA (MỘT PHẦN CỦA 13) | 174,900đ |
CHS60000352 | VALVE, BODY PRESS RLF | VAN AN TOÀN (9.264) | 97,900đ |
SVC60001186 | VALVE, MODE | VAN CHẾ ĐỘ | 249,700đ |
SVC60000690 | VALVE, CM/SHF POSN ACTR SOL | VAN ĐIỆN TỪ BỘ TRUYỀN ĐỘNG VỊ TRÍ TRỤC CAM | 938,300đ |
SVC60000873 | VALVE, VAC REG | VAN ĐIỀU CHỈNH CHÂN KHÔNG | 700,700đ |
SVC60000980 | VALVE KIT, BRK PRESS MOD | VAN ĐIỀU HÒA LỰC PHANH (BAO GỒM 7, 8) | 22,608,300đ |
SVC60000709 | VALVE, INT | VAN ĐIỀU KHIỂN GIÓ Ở CHẾ ĐỘ KHÔNG TẢI (MỘT PHẦN CỦA 14) | 165,000đ |
SVC60001183 | VALVE, AIR INL | VAN HÚT GIÓ VÀO | 128,700đ |
SVC60000575 | VALVE, OIL FLOW CHK | VAN KIỂM TRA DÒNG DẦU (MỘT PHẦN CỦA 14) | 100,100đ |
SVC60001187 | VALVE, TEMP | VAN NHIỆT ĐỘ | 92,400đ |
SVC60001089 | VALVE, RAD VENT (W/COOL EXPN TK) | VAN THÔNG GIÓ CỦA KÉT NƯỚC LÀM MÁT (CÓ BÌNH CHỨA NƯỚC MÁT PHỤ) (MỘT PHẦN CỦA 1) | 104,500đ |
SVC60001481 | VALVE, PCV | VAN THÔNG HƠI ĐỘNG CƠ (CHI TIẾT CỦA 12) (BAO GỒM 26) (NGHẸT PHỤ) | 732,600đ |
SVC60000798 | VALVE, PCV | VAN THÔNG HƠI ĐỘNG CƠ (CHI TIẾT CỦA 12) (BAO GỒM 6) (TƯƠI MỚI) | 531,300đ |
SVC60001338 | VALVE, FRT BRK CLPR BLEDR | VAN XẢ KHÍ BỘ NGÀM PHANH TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 2) | 27,500đ |
SVC60001232 | VALVE, RR BRK BLEDR | VAN XẢ KHÍ PHANH SAU (MỘT PHẦN CỦA 16) | 31,900đ |
SVC60001361 | VALVE, A/C REFRIG HIGH PRESS SERV | VAN, BẢO TRÌ ÁP SUẤT CAO CHẤT LÀM LẠNH ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MỘT PHẦN CỦA 16) (PHÍA ỐNG CHẤT LỎNG) (9.177) | 44,000đ |
SVC60001362 | VALVE, A/C REFRIG LOW PRESS SERV | VAN, BẢO TRÌ ÁP SUẤT THẤP CHẤT LÀM LẠNH ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MỘT PHẦN CỦA 16) (PHÍA ỐNG HÚT) (9.177) | 19,800đ |
SVC60000688 | VALVE, O/PMP FLOW CONT SOL | VAN, ĐIỆN TỪĐIỀU KHIỂN DÒNG BƠM DẦU BÔI TRƠN (MỘT PHẦN CỦA 12) (KHÔNG CÓ BU LÔNG & KẸP GIỮ) | 1,711,600đ |
BIN60000783 | WHEEL, STEERING | VÀNH, VÔ LĂNG (BAO GỒM 2,4-6,8) (MÀU ĐEN) | 2,279,200đ |
BIN60000785 | WHEEL, STEERING | VÀNH, VÔ LĂNG (BAO GỒM 2,4-7,9) | 5,681,500đ |
BIW60000913 | FENDER, FRT | VÈ TRƯỚC | 2,841,300đ |
BIW60000914 | FENDER, FRT | VÈ TRƯỚC | 2,841,300đ |
SVC60001020 | DIFFERENTIAL, FRT | VI SAI TRƯỚC (BAO GỒM 2-11) | 4,862,000đ |
STD60000946 | BOLT/SCREW-FRT S/D O/S HDL INS | Vít bắt ốp tay mở (dài) | 1,100đ |
BEX60000567 | FASCIA-RR BPR UPR | VỎ BA ĐỜ XỐC SAU | 3,300,000đ |
SVC60001202 | HOUSING, A/CL | VỎ BẦU LỌC GIÓ (*KIT1) | 293,700đ |
SVC60001201 | COVER, A/CL HSG | VỎ BỘ LỌC GIÓ (*KIT1) | 195,800đ |
SVC60000804 | HOUSING, W/PMP | VỎ BƠM NƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 18) | 1,855,700đ |
BIN60000529 | COVER, W/S O/S MSTRE SEN | VỎ CẢM BIẾN ĐỘ ẨM BÊN NGOÀI KÍNH CHẮN GIÓ (MÀU ĐEN) | 50,600đ |
BIN60000531 | COVER, W/S O/S MSTRE SEN | VỎ CẢM BIẾN ĐỘ ẨM BÊN NGOÀI KÍNH CHẮN GIÓ (MÀU ĐEN) | 47,300đ |
SVC60000265 | HOUSING, SHFT CONT (W/SHF CONT SHF) | VỎ ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN SỐ (CÓ TRỤC ĐIỀU KHIỂN SỐ) (BAO GỒM 1-7, 9-13,41- 45) | 3,108,600đ |
SVC60000625 | CASE, HTR & A/C EVPR | VỎ GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 3, 4,6,8, 9,18,20,36,39) | 2,613,600đ |
SVC60000626 | CASE, HTR & A/C EVPR | VỎ GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 3, 4,6,8, 9,22,24,41,44) | 2,613,600đ |
SVC60000821 | HOUSING, ENG COOL THERM | VỎ HẰNG NHIỆT LÀM MÁT ĐỘNG CƠ (MỘT PHẦN CỦA 18) | 1,438,800đ |
STD60000431 | SPACER, FRT S/D LK | VỎ KHÓA CỬA TRƯỚC (CHO TIẾNG LÁCH CÁCH ĐÒN KHUỶU VÀ NÚT KHÓA) | 9,900đ |
SVC60000401 | COVER, W/PMP ENG COOL CHMBR | VỎ KHOANG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ CỦA BƠM NƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 18) (0.293) | 13,200đ |
SVC60000937 | HOUSING, FRT BRK CLPR | VỎ NGÀM PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 6-8, 12, 13) | 2,041,600đ |
SVC60000938 | HOUSING, FRT BRK CLPR | VỎ NGÀM PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 6-8, 12, 13) | 2,041,600đ |
SVC60000865 | COVER, ENG FRT(W/CR/SHF FRT OIL SEAL) | VỎ PHÍA TRƯỚC ĐỘNG CƠ (CÓ GIOĂNG DẦU PHÍA TRƯỚC TRỤC KHUỶU) (BAO GỒM 31, 34- 36,39,40) | 1,943,700đ |
SVC60001398 | HOUSING, IGN & START SW | VỎ, CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG & KHÓA ĐIỆN (*KIT1) | 1,350,800đ |
SVC60000794 | NOZZLE, PSTN OIL | VÒI PHUN DẦU PÍT TÔNG (BAO GỒM 30, 31) | 214,500đ |
SVC60000742 | NOZZLE, TMG CHAIN OIL | VÒI PHUN DẦU XÍCH CAM | 162,800đ |
SVC60000801 | NOZZLE, TMG CHAIN OIL | VÒI PHUN DẦU XÍCH CAM | 481,800đ |
BEX60000453 | NOZZLE, R/WDO WA | VÒI PHUN NƯỚC KÍNH HẬU | 51,700đ |
SVC60000531 | NOZZLE, WSWA | VÒI PHUN NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ | 84,700đ |
SVC60000532 | NOZZLE, WSWA | VÒI PHUN NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ | 84,700đ |
SVC60000711 | ORIFICE, PCV VLV | VÒI PHUN, XU PÁP THÔNG HƠI THÂN MÁY LIÊN TỤC (MỘT PHẦN CỦA 12) | 309,100đ |
BIW60001434 | BOW, RF PNL #2 | VÒM MÁI SỐ 2 | 464,200đ |
BIW60001435 | BOW, RF PNL #3 | VÒM MÁI SỐ 3 | 391,600đ |
BEX60000200 | RING, PARK ASST ALARM SEN | VÒNG CẢM BIẾN BÁO ĐỘNG HỖ TRỢ ĐỖ XE | 5,500đ |
SVC60001273 | RING, FRT WHL DRV SHF CV JT INR RACE RET | VÒNG CHẶN RÃNH TRONG Ổ NỐI TRỤC BÁNH DẪN DƯỚNG TRƯỚC (CHI TIẾT CỦA 1, 2,5) | 9,900đ |
CHS60000312 | STRAP, SPA WHL STOW | VÒNG DÂY, KHOANG CHỨA BÁNH XE DỰ PHÒNG | 444,400đ |
SVC60000785 | SPACER, 3RD & 4TH GR | VÒNG ĐỆM BÁNH RĂNG SỐ 3 & SỐ 4 | 61,600đ |
SVC60001347 | SPACER, 5TH GR BRG | VÒNG ĐỆM BÁNH RĂNG SỐ 5 | 124,300đ |
PWT60000277 | GASKET, CTLTC CONV | VÒNG ĐỆM BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI | 360,800đ |
SVC60000721 | GASKET, ENG COOL THERM HSG | VÒNG ĐỆM HỘP VAN HẰNG NHIỆT LÀM MÁT ĐỘNG CƠ (MỘT PHẦN CỦA 18) | 237,600đ |
SVC60001359 | SPACER, 1ST GR BRG RLR | VÒNG ĐỆM Ổ BI BÁNH RĂNG SỐ 1 | 86,900đ |
SVC60000500 | WASHER, FRT BRK HOSE | VÒNG ĐỆM ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC | 6,600đ |
SVC60001343 | SPACER, A/CL RESO INSL | VÒNG ĐỆM TẤM BỌC CỘNG HƯỞNG LỌC GIÓ (MỘT PHẦN CỦA 18) (3.405) | 7,700đ |
SVC60001087 | WASHER, HDLNG T/PNL | VÒNG ĐỆM TẤM GIỮ TRẦN XE (MỘT PHẦN CỦA 1) | 9,900đ |
SVC60000694 | GASKET, THROT BODY | VÒNG ĐỆM THÂN BƯỚM GA (MỘT PHẦN CỦA 12) | 67,100đ |
CHS60001219 | WASHER, FRT C/MBR | VÒNG ĐỆM THANH NGANG TRƯỚC (5.416) | 11,000đ |
SVC60000338 | WASHER, S/GR | VÒNG ĐỆM THƯỚC LÁI | 15,400đ |
SVC60000503 | WASHER, REV IDLER GR SHF | VÒNG ĐỆM TRỤC SỐ QUAY TRƠN HỘP SỐ | 5,500đ |
SVC60000882 | GROMMET, WSWA SOLV CNTNR | VÒNG ĐỆM, BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (10.153) | 19,800đ |
BIW60000032 | GROMMET, FRT S/D LKG ROD | VÒNG ĐỆM, CẦN KHÓA CỬA TRƯỚC | 13,200đ |
SVC60001036 | WASHER, A/TRNS MAN SHFT SHF POSN SW | VÒNG ĐỆM, CÔNG TẮC VỊ TRÍ CỦA TRỤC SANG SỐ BẰNG TAY HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (4.046) | 121,000đ |
SVC60000360 | SPACER, TRANS FLUID CLR PIPE | VÒNG ĐỆM, ĐƯỜNG ỐNG BẦU LÀM MÁT DẦU HỘP SỐ (MỘT PHẦN CỦA 1) (4.408) | 118,800đ |
SVC60000551 | WASHER, FRT SUSP STRUT MT | VÒNG ĐỆM, LẮP THANH GIẰNG HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | 16,500đ |
SVC60001243 | GROMMET, P/B BOOS VAC TUBE | VÒNG ĐỆM, ỐNG CHÂN KHÔNG TỔNG PHANH (MỘT PHẦN CỦA 5) | 28,600đ |
BIN60001242 | GROMMET, BODY SI RR T/PNL | VÒNG ĐỆM, TẤM ỐP TRANG TRÍ PHÍA SAU THÂN XE (15.099) | 3,300đ |
SVC60000686 | RING, CM/SHF SPKT OIL SEAL | VÒNG GIOĂNG DẦU ĐĨA XÍCH CAM (PHẦN 41) | 174,900đ |
SVC60001279 | RING, FRT WHL DRV SHF TRI-POT JT SPIDER RET | VÒNG GIỮ CAO SU KHỚP CẦU BÁN TRỤC TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 1, 9, 12) | 5,500đ |
SVC60001120 | RING, FRT WHL BRG RET | VÒNG GIỮ Ổ BI BÁNH TRƯỚC | 38,500đ |
SVC60001281 | RING, FRT WHL DRV SHF RET | VÒNG GIỮ TRỤC DẪN ĐỘNG BÁNH TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 1, 9, 12) | 5,500đ |
SVC60000407 | KEY, VLV STEM | VÒNG HÃM CẦN XU PÁP | 24,200đ |
SVC60001503 | KEY, VLV STEM | VÒNG HÃM CẦN XU PÁP | 2,200đ |
SVC60000561 | RETAINER, CTLTC CONV BR BRKT BOLT | VÒNG HÃM, BU LÔNG BẮT GIÁ ĐỠ BÌNH CHUYỂN ĐỔI XÚC TÁC (MỘT PHẦN CỦA 12) (2. 335) | 20,900đ |
SVC60000350 | RETAINER, RR S/D W/STR | VÒNG KẸP, GIOĂNG KHUNG CỬA SAU | 113,300đ |
SVC60000481 | RETAINER, RR S/D W/STR | VÒNG KẸP, GIOĂNG KHUNG CỬA SAU | 113,300đ |
BIW60000275 | RETAINER, FRT W/H PNL EXTN(PUSH IN) | VÒNG KẸP, PHẦN MỞ RỘNG TẤM ỐP HỘC BÁNH TRƯỚC (ĐẨY VÀO) (MÀU ĐEN) (M8.5X11. 9MM) (MỞ) | 3,300đ |
STD60000217 | BOLT, L/GATE LWR TR FIN PNL | VÒNG KẸP, TẤM LÓT KHOANG VÀNH BÁNH TRƯỚC (MÀU ĐEN) (M6.5X17.5MM) (8.154) | 5,500đ |
SVC60000479 | CLIP, L/GATE TR FIN PNL | VÒNG KẸP, TẤM ỐP TRANG TRÍ HOÀN THIỆN MỘT PHẦN TƯ BÊN DƯỚI (LOẠI ĐẨY VÀO) (CHI TIẾT CỦA 4,15) (M19.9X14.1MM) (NÂNG LÊN BẰNG ỐNG LỒNG) (SƠN CÙNG MÀU) (14. 683) | 5,500đ |
SVC60000487 | RETAINER, FRT S/D W/STR | VÒNG KẸP,GIOĂNG KHUNG CỬA TRƯỚC | 159,500đ |
SVC60000488 | RETAINER, FRT S/D W/STR | VÒNG KẸP,GIOĂNG KHUNG CỬA TRƯỚC | 159,500đ |
SVC60001479 | RING, CR/SHF POSN SEN RELUCTOR | VÒNG TỪ TRỞ CẢM BIẾN VỊ TRÍ TRỤC KHUỶU | 980,100đ |
SVC60000968 | CYLINDER, RR BRK | XI LANH PHANH SAU (BAO GỒM 2, 14,15,17) | 498,300đ |
SVC60000830 | CHAIN, CM/SHF TMG | XÍCH CAM | 1,206,700đ |
SVC60000691 | CHAIN, O/PMP DRV | XÍCH, BƠM DẦU DẪN ĐỘNG | 422,400đ |
SVC60001466 | VALVE, EXH | XU PÁP XẢ (MỘT PHẦN CỦA 14) | 265,100đ |
BIW60000839 | RAIL, F/CMPT SI | XƯƠNG DỌC ĐẦU XE PHẢI | 5,414,200đ |
BIW60000942 | BODY ASM-FRT S/D O/S HDL | Xương tay mở (ốp dài) | 31,900đ |
BIW60000941 | CYLINDER, LK | XY LANH Ổ KHÓA | 3,246,100đ |
- Đơn vị tính: Chiếc
Đặt xe cứu hộ như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm xe cứu hộ tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để xe cứu hộ có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi xe cứu hộ, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho xe cứu hộ biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào trạng thái, yêu cầu, chủng loại hoặc đời xe để đơn vị cứu hộ nắm được
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm xe cứu hộ gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt xe cứu hộ
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung trạng thái, yêu cầu, chủng loại hoặc đời xe để đơn vị cứu hộ nắm được bạn cần yêu cầu xe cứu hộ, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm xe cứu hộ
Lợi ích khi đặt xe cứu hộ từ hệ thống Rada
• Mạng lưới xe cứu hộ liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào xe cứu hộ cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, xe cứu hộ sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được xe cứu hộ cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với xe cứu hộ
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,634 nhà cung cấp dịch vụ, 139,292 người sử dụng và 238,007 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt xe cứu hộ từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ xe cứu hộ