Quét mã QR tải app đặt xe cứu hộ
 

 

 

 

 

Bảng giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Lux

Bảng giá phụ tùng xe Vinfast Lux S20 và SA20 dưới đây chỉ bao gồm giá phụ tùng bán lẻ do Vinfast công bố, chưa bao gồm công tại các điểm sửa chữa hoặc công cứu hộ xe về xưởng. Giá thực tế tại các điểm sửa chữa có thể khác biệt đôi chút tuy nhiên không thể khác quá xa so với bảng giá dưới đây.

VinFast cho biết, phụ tùng thay thế đều được cung cấp bởi các nhà sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô chính hãng, đã được điều chỉnh để có mức giá tốt nhất và được đảm bảo trải qua những khâu kiểm nghiệm khắt khe nhất về chất lượng sản phẩm của VinFast trước khi đưa đến tay người dùng. Tuy nhiên, mức giá này chỉ mang tính chất tham khảo vì có thể thay đổi dựa trên sự thay đổi của thị trường, giá bán phụ tùng chưa bao gồm chi phí lắp đặt.​​

Để đảm bảo sự an toàn và chất lượng, cũng như gia tăng tuổi thọ cho xe, VinFast cũng khuyến cáo tới các khách hàng dùng xe VinFast nên sử dụng các sản phẩm phụ tùng thay thế và sửa chữa, bảo dưỡng khi cần tại các xưởng dịch vụ chính hãng của VinFast trên toàn quốc.​

Bảng giá phụ tùng xe Vinfast Lux chi tiết

Mã phụ tùngTên phụ tùng tiếng AnhTên phụ tùng tiếng ViệtGiá bán lẻ (VAT)
EEP10005597BATTERY 80 AHẮc quy4,032,600đ
EEP10010624AUDIO AMPLIFIERÂm Ly4,561,700đ
EEP10008804ANTENNA FM AM GPS 4GĂng ten779,900đ
BEX10008661ASSY LH ENGINE SUPPORT RR FPRIMEDBa đờ sốc trước, loại có cảm biến khoảng cách 2 bên5,692,500đ
CHS10002376BALL JOINT WHEEL CARRIER SWINGING ARMBạc376,200đ
ENG10006032COLLAR BEARING SHELL UPPER REDBạc chặn dẫn hướng trên - đỏ 50,00MM139,700đ
ENG10006034COLLAR BEARING SHELL UPPER YELLOWBạc chặn dẫn hướng trên - vàng 50,00MM139,700đ
ENG10006033COLLAR BEARING SHELL UPPER BLUEBạc chặn dẫn hướng trên - xanh 50,00MM139,700đ
ENG10006029CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER REDBạc chặn dưới, đỏ 50,00MM23,100đ
ENG10006031CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER YELLOWBạc chặn dưới, vàng 50,00MM23,100đ
ENG10006030CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER BLUEBạc chặn dưới, xanh 50,00MM23,100đ
ENG10006026CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER REDBạc chặn, đỏ 50,00MM23,100đ
ENG10006028CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER YELLOWBạc chặn, vàng 50,00MM23,100đ
ENG10006027CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER BLUEBạc chặn, xanh 50,00MM23,100đ
ENG10005854CONROD BEARING SHELL LOWER REDBạc thanh truyền dưới, đỏ 50,00MM(0)102,300đ
ENG10005855CONROD BEARING SHELL LOWER BLUEBạc thanh truyền dưới, xanh 50,00MM(0)102,300đ
ENG10006035CONROD BEARING SHELL UPPER YELLOWBạc thanh truyền trên, đỏ 50,00MM(0)104,500đ
ENG10006036CONROD BEARING SHELL UPPER VIOLETBạc thanh truyền trên, tím 50,00MM(0)104,500đ
CHS10002218LU ACCELERATOR MODULE 3 AUTBàn đạp chân ga513,700đ
BIW10001696TRUNKLID ASSY RH HINGEBản lề cốp, bên phải818,400đ
BIW10001695TRUNKLID ASSY LH HINGEBản lề cốp, bên trái818,400đ
ENG10005892CAMSHAFT RELUCTOR WHEELBánh dẫn động trục cam41,800đ
CHS10002595ASSY SUPPORTING MOUNT RR BASE 350/3 D=56Bát bèo giảm xóc sau 2 bên x 2374,000đ
CHS10002364ASSY SUPPORT MOUNT FRT BASE 500 3 D 56Bát bèo giảm xóc trước 2 bên x 2308,000đ
PWT10002915ASSY CLEAN AIR DUCT RESONATORBầu giảm âm1,038,400đ
PWT10002824ASSY ASPIRATOR SILENCERBầu lọc gió1,263,900đ
PWT10002823ASSY ASPIRATOR SILENCERBầu lọc gió1,664,300đ
SVK10000043SET SERVO BRAKE UNITBầu phanh2,021,800đ
ENG10006038SPRING SEAT UPPER D13.5Bệ gắn lò xo5,500đ
CHS10009339ANGULAR CONTACT BALL BEARING UNIT CO2 OPBi moay ơ1,179,200đ
CHS10009302ANGULAR BALL BEARINGBi moay ơ sau 2 bên x 21,034,000đ
CHS10002686WHEEL BEARING NOT DRIVEN SKFBi moay ơ trước 2 bên x 21,659,900đ
ENG10005859ASSY MECHANICAL BELT TENSIONER UNITBi tăng đai tổng thành588,500đ
CHS10006628OIL TANKBình dầu323,400đ
BEX10003321ASSY WASHER SYSTEMBình nước rửa kính460,900đ
ENG10005937IGNITION COIL 50-70MJ NEG EMC LEABô bin441,100đ
STD99000031EXT/TRX SCREW M8X30-8.8-ZNS3Bộ bu lông nắp quy lát4,400đ
CHS10006492SEALING KITBộ cao su chụp bui piston247,500đ
SVC10008793KINEMATICS BASE 2 ZBộ chấp hành420,200đ
BIW10001674SOFT CLOSE AUTOMATICBộ cơ cấu dẫn động1,802,900đ
BEX10003336ASSY WIPER SYSTEMBộ cơ cấu gạt nước2,696,100đ
EEP100057485V PLUG SOCKETBộ cổng kết nối sạc221,100đ
EEP100057375V USB PLUG SOCKETBộ cổng kết nối USB/sạc410,300đ
EEP10007080LSC SEDAN BASICBộ công tắc chỉnh đèn531,300đ
EEP10008767LSC SEDAN TRUNK SVMBộ công tắc chỉnh đèn591,800đ
EEP10005549STEERING COLUMN MODULE (SCM) WITH HEATINBộ công tắc điều chỉnh trên vô lăng2,282,500đ
EEP10005756SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) REARBộ công tắc khởi động, phía sau444,400đ
EEP10005702SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) FRONTBộ công tắc khởi động, phía trước304,700đ
ENG10005955ASSY M-HARNESS SENSORSBộ dây điện2,857,800đ
EEP10006520HARNESS RR BUMPER BASEBộ dây điện cản sau658,900đ
EEP10006521HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRIVER ALERTBộ dây điện cản sau705,100đ
EEP10006559HARNESS RR BUMPER BASEBộ dây điện cản sau1,133,000đ
EEP10006560HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRV ALERTBộ dây điện cản sau1,287,000đ
EEP10007325HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERTBộ dây điện cản trước686,400đ
EEP10007356HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERTBộ dây điện cản trước675,400đ
EEP10006554HARNESS MAIN BASE RUSSIA CONVENIENCEBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10006558HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA CONVENIENCEBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10006571HARNESS MAIN BASE RUSSIABộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10006572HARNESS MAIN BASE RUSSIA INFOBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10006573HARNESS MAIN BASE RUSSIA ENH DRV ALERTBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10006574HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFOBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10006578HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA CONV COMFORTBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10006579HARNESS MAIN UP RUS CONV ENH DRV ALERTBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10006581HARNESS MAIN UP RUS COMF ENH DRV ALERTBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007340HARNESS MAIN BASE RUSSIA COMFORTBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007354HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA COMFORTBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007355HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO CONVBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007362HARNESS MAIN UP RUS INFO ENH DRV ALERTBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007363HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO COMFORTBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007490HARNESS MAIN UP RUS INFO CONV ENH DRV ALBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007491HARNESS MAIN UP RUS INFO COMF ENH DRV ALBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007492HARNESS MAIN UP RUS CONV COMF ENH DRV ALBộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007493HARNESS MAIN UP RUS INFO CONV COMF EDABộ dây điện chính17,803,500đ
EEP10007932TRAILER HARNESSBộ dây điện cho rơ mooc1,986,600đ
EEP10009864HARNESS DOOR DR BASEBộ dây điện cửa lái991,100đ
EEP10009865HARNESS DOOR DR BASE PUDDLE AMBIENTBộ dây điện cửa lái1,047,200đ
EEP10009691HARNESS DOOR RR RH BASEBộ dây điện cửa sau phải689,700đ
EEP10009692HARNESS RR DOOR RH UPLEVELBộ dây điện cửa sau phải699,600đ
EEP10006536HARNESS RR DOOR BASEBộ dây điện cửa sau trái688,600đ
EEP10006538HARNESS RR DOOR UPLEVELBộ dây điện cửa sau trái698,500đ
EEP10006575HARNESS RR DOOR BASEBộ dây điện cửa sau, trái677,600đ
EEP10006577HARNESS RR DOOR UPLEVELBộ dây điện cửa sau, trái693,000đ
EEP10006527HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERTBộ dây điện cửa trước phải848,100đ
EEP10007327HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERTBộ dây điện cửa trước phải952,600đ
EEP10006524HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERTBộ dây điện cửa trước trái1,122,000đ
EEP10007326HARNESS FRT DOOR LH UP ENH DRV ALERTBộ dây điện cửa trước trái1,169,300đ
EEP10006565HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERTBộ dây điện cửa trước, phải981,200đ
EEP10007358HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERTBộ dây điện cửa trước, phải1,007,600đ
EEP10009866HARNESS DOOR PAS BASEBộ dây điện cửa trước, phải844,800đ
EEP10009867HARNESS DOOR PAS BASE PUDDLE AMBIENTBộ dây điện cửa trước, phải899,800đ
EEP10006562HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERTBộ dây điện cửa trước, trái1,173,700đ
EEP10007357HARNESS FRT DOOR LH UP ENH DRV ALERTBộ dây điện cửa trước, trái1,212,200đ
BIN10004642WIRING HARNESS BASE 2 ZBộ dây điện cụm điều hòa590,700đ
EEP10006553HARNESS ENGINEROOM LH BASEBộ dây điện khoang động cơ4,368,100đ
EEP10006555HARNESS ENGINEROOM RH BASEBộ dây điện khoang động cơ5,160,100đ
EEP10006557HARNESS ENGINEROOM RH BASE RUSSIABộ dây điện khoang động cơ717,200đ
EEP10007349HARNESS ENGINEROOM RH BASE ENH DRV ALERTBộ dây điện khoang động cơ5,600,100đ
EEP10006516HARNESS ENGINEROOM RH BASEBộ dây điện khoang động cơ, bên phải1,315,600đ
EEP10006518HARNESS ENGINEROOM RH BASE RUSSIABộ dây điện khoang động cơ, bên phải717,200đ
EEP10007318HARNESS ENGINEROOM RH BASE ENH DRV ALERTBộ dây điện khoang động cơ, bên phải1,537,800đ
EEP10007322HARNESS ENGINEROOM RH BASE RUS ENH DRV ABộ dây điện khoang động cơ, bên phải717,200đ
EEP10006514HARNESS ENGINEROOM LH BASEBộ dây điện khoang động cơ, bên trái7,044,400đ
EEP10006515HARNESS ENGINEROOM LH BASE RUSSIABộ dây điện khoang động cơ, bên trái4,539,700đ
EEP10006541HARNESS COCKPIT BASE RUSSIA COMFORTBộ dây điện khoang hành khách4,811,400đ
EEP10006542HARNESS COCKPIT UPLEVEL RUSSIABộ dây điện khoang hành khách4,811,400đ
EEP10006547HARNESS COCKPIT UPLEVEL CONVENIENCEBộ dây điện khoang hành khách6,992,700đ
EEP10006549HARNESS COCKPIT BASE RUSSIABộ dây điện khoang hành khách4,811,400đ
EEP10006550HARNESS COCKPIT BASE RUSSIA CONVENIENCEBộ dây điện khoang hành khách4,811,400đ
EEP10007311HARNESS COCKPIT UPLEVEL RUSSIA CONV COMFBộ dây điện khoang hành khách4,811,400đ
EEP10007333HARNESS COCKPIT UPLEVEL RUSSIA CONVBộ dây điện khoang hành khách4,811,400đ
EEP10007334HARNESS COCKPIT UPLEVEL RUSSIA COMFORTBộ dây điện khoang hành khách4,811,400đ
EEP10008287EPB MOC ACTUATOR WHBộ dây điện phanh đỗ928,400đ
EEP10006532HARNESS MAIN BASE RUSSIABộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10006533HARNESS MAIN BASE RUSSIA INFOTAINMENTBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10006534HARNESS MAIN BASE RUSSIA ENH DRV ALERTBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10006535HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFOTAINMENTBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10007308HARNESS MAIN BASE RUSSIA COMFORTBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10007309HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIABộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10007324HARNESS MAIN UP RUS COMF ENH DRV ALERTBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10007330HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA COMFORTBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10007331HARNESS MAIN UP RUS INFO COMF ENH DRV ALBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10007496HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO COMFBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10007497HARNESS MAIN UP RUS INFO ENH DRV ALERTBộ dây điện thân xe12,992,100đ
EEP10009854HARNESS MAIN BASE INFO LOWBộ dây điện thân xe14,665,200đ
EEP10009855HARNESS MAIN BASE INFO LOW ETGBộ dây điện thân xe15,219,600đ
EEP10009856HARNESS MAIN BASE INFO LOW SVMBộ dây điện thân xe14,920,400đ
EEP10009857HARNESS MAIN BASE INFO LOW SVM ETGBộ dây điện thân xe15,574,900đ
EEP10009858HARNESS MAIN BASE INFO HIGHBộ dây điện thân xe15,345,000đ
EEP10009859HARNESS MAIN BASE INFO HIGH ETGBộ dây điện thân xe16,003,900đ
EEP10009860HARNESS MAIN BASE INFO HIGH SVMBộ dây điện thân xe15,703,600đ
EEP10009861HARNESS MAIN BASE INFO HIGH SVM ETGBộ dây điện thân xe16,250,300đ
EEP10007306HARNESS POWER STEERING SUPPLYBộ dây điện trợ lực lái696,300đ
EEP10007495HARNESS MAIN UP RUS ENH DRV ALERTBộ dây điện, bản Nga12,992,100đ
ENG10005957ASSY M-HARNESS PENCIL COILS / INJECTBộ dây điện, hệ thống đánh lửa888,800đ
PWT10006991ASSY WIRING HARNESS, SUPPLY TRANSMISSIONBộ dây điện, hộp số536,800đ
PWT10005963ASSY WIRING HARNESS, SUPPLY TRANSMISSIONBộ dây điện, hộp số783,200đ
CHS10007683ECU 1 AXLE PNEUMATIC SPRINGING EHC1Bộ điều khiểm giảm sóc khí sau2,569,600đ
ENG10006051WASTEGATE ACTUATORBộ điều khiển1,927,200đ
SVC10008987ECM A CON 3RD SEAT ROWBộ điều khiển1,856,800đ
EEP10005743INTELLIGENT VEHICLE DIAGNOSTICS SYSTEMBộ điều khiển6,559,300đ
CHS10002411FPC VIN DC PWMBộ điều khiển bơm xăng1,283,700đ
BEX10003335ASSY WIPER LEVER PSBộ điều khiển của hậu610,500đ
EEP10005551ELECTRIC TAILGATE ECU ETG UBộ điều khiển cửa hậu điện2,641,100đ
PWT10005939ENGINE CONTROL UNITBộ điều khiển động cơ5,209,600đ
EEP10009468AIRBAG CONTROL MODULE ACMBộ điều khiển hệ thống túi khí2,174,700đ
EEP10009474AIRBAG CONTROL MODULE ACM R UBộ điều khiển hệ thống túi khí4,448,400đ
CHS10002517ASSY SUSPENSION STRUT SHOCK ABSORBER FRTBộ giảm sóc trước1,676,400đ
SVC10002885CHARGE AIR COOLERBộ làm mát khí nạp2,669,700đ
SVC10002884CHARGE AIR COOLERBộ làm mát khí nạp6,695,700đ
EEP10005697LOUDSPEAKER BASS BOX LEFTBộ loa bass dưới ghế trái1,144,000đ
EEP10005766LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY LEFTBộ loa giả dưới ghế trái187,000đ
SVK10000161REP KIT BRAKE PADS ASBST FRBộ má phanh915,200đ
SVK10000165REP KIT BRAKE PADS ASBST RRBộ má phanh1,799,600đ
SVK10000163REP KIT BELLOWSBộ ốc lắp càng phanh + chụp bụi140,800đ
CHS10006491BUSHING KITBộ sửa chữa: Chụp bụi số 7+…291,500đ
BIW10008842ASSY PROBE CARRIER SUVBộ tấm che + nắp chụp418,000đ
EEP10005561AUDIO AMPLIFIERBộ tăng âm4,561,700đ
BEX10003337ASSY WIPER SYSTEMBộ thanh liên kết kèm motor2,761,000đ
EEP10005588SESAM ANTENNABộ thu phát Sesam ở cửa trước trái+phải107,800đ
EEP10006199SESAM ANTENNA CENTERBộ thu phát Sesam trung tâm107,800đ
EEP10005559BKAANTENNA FM/AM/GPS/4G/BLACKBộ thu sóng817,300đ
EEP10005559GYAANTENNA FM/ AM/ GPS/ 4G/ NEPTUN GREYBộ thu sóng817,300đ
EEP10005559SIAANTENNA FM/ AM/ GPS/ 4G/ DeSat SilverBộ thu sóng817,300đ
EEP10005559WHAANTENNA FM/ AM/ GPS/ 4G/ Brahmini WhiteBộ thu sóng817,300đ
PWT10002878ASSY GEARB.OIL-WAT. HEAT EXCH. BOE 86GRDBộ trao đổi nhiệt3,215,300đ
ENG10005868ASSY ROLLER TAPPET HPP D26MMBộ truyền động theo trục cam205,700đ
PWT10002936ASSY ENGINE CATALYSTEBộ xúc tác24,467,300đ
STD90000235RUBBER GROMMET LWRBọc đường ống214,500đ
BEX10003649CHROME FINISHER SILL COVER RHBọc làm kín, bên phải1,144,000đ
BEX10008071BLACK FINISHER SILL COVER RHBọc làm kín, bên phải756,800đ
BEX10003648CHROME FINISHER SILL COVER LHBọc làm kín, bên trái1,144,000đ
BEX10008070BLACK FINISHER SILL COVER LHBọc làm kín, bên trái756,800đ
ENG10005974HIGH-PRESSURE FUEL PUMP HDP5Bơm cao áp3,084,400đ
ENG10005930ASSY VACUUM PMP W PLATE VLV W/O NVBơm chân không1,287,000đ
CHS10006229PUMPBơm dầu9,104,700đ
ENG10005917ELECTRICAL WATERPUMPBơm nước5,544,000đ
ENG10006053SPARK PLUGBu gi166,100đ
STD90000862THREAD-CUTTING SCREW 7X30Bu lông4,400đ
STD99000066INT/TORX SCREW M6X16-8.8-ZNS3Bu lông1,100đ
CHS10008855WHEEL STUD M14X1.25 SW17Bu lông13,200đ
STD90000156HEX-HEAD FLANGE NUT M10-10 ZNS3Bu lông3,300đ
STD90000182HX/HD COLLAR SCREW M14X1,5 X 103-10.9 - ZNS3Bu lông58,300đ
STD90000259PROTECTIVE CAP SCREW ACCELERATOR MODULEBu lông2,200đ
STD90000432CLSR FILLISTER HEAD SCREW W INT/ TORXBu lông6,600đ
STD90000476HEX-HD SCREW THREAD FORMING W WASHER ASYBu lông13,200đ
STD90000991FILL/HEAD SCREW W PIN & RET/ MECHANISMBu lông6,600đ
STD90001234SERVICE KITBu lông34,100đ
STD90001259BOLTING PIN SHORT W HEXAGON SOCKETBu lông2,200đ
STD90001336HEX HEAD SCREW M14X1 5 M LOCK GEARINGBu lông20,900đ
STD99000015HEX-HEAD SCREW M6X18 - U2 - 8.8 - ZNS3Bu lông3,300đ
STD99000150EXT/TORX-SCREW BM8X18 - U1 - 8.8 - ZNS3Bu lông7,700đ
STD99001148HEX-HEAD SCREW M6X27 - 8.8 - ZNS3Bu lông3,300đ
STD99000161HEX. SCREW AM12X1,5X115 - PC - 10.9 - ZNS3Bu lông AM12x1.522,000đ
STD99000159SECHSKANTSCHR AM14 X 1,5 X 100 - 10.9 - ZNS3Bu lông AM14x1.5x10057,200đ
STD99000058EXT/TRX SCREW M8X40 - 8.8 - ZNS3Bu lông ASA M8X404,400đ
STD99000225HEX-HEAD SCREW M10X83 - TC U1 - 10.9 - ZNS3Bu lông có vòng đệm14,300đ
STD99000011HEX-HEAD SCREW M8X18 - Z1 - 8.8 - ZNS3Bu lông đệm vênh M8x186,600đ
STD90000865ASSY SCREW PLUG WITH SEALING RINGBu lông kèm gioăng62,700đ
ENG10006022CYLINDER HEAD BOLT M10X173 11.9Bu lông lẻ M10x17334,100đ
ENG10006020CYL/HD SCREW M11X173 11.9Bu lông lẻ M11x17337,400đ
ENG10006024CYLINDER HEAD BOLT M9X30 8.8Bu lông lẻ M9x3016,500đ
ENG10006025CYLINDER HEAD BOLT M9X70 8.8Bu lông lẻ M9x709,900đ
STD90000159HEX SCREWBu lông lục giác có đệm vênh7,700đ
STD99000053HEX-HEAD SCREW M6X16-SC U2 - 8.8 - ZNS3Bu lông lục giác có vòng đệm3,300đ
STD90000846HEX SCREW M10X100-10.9Bu lông lục giác M10X10019,800đ
STD99000054HEX-HEAD SCREW M10X105 - 10.9 - ZNS3Bu lông M10x10514,300đ
STD90000872EXT/TRX SCREW M10 X 1 X 17,5 10.9 ZNS3Bu lông M10x17,56,600đ
STD90001321ASS - SCREW - ST - X - HEAD - ST4.2X19Bu lông M10x1x227,700đ
ENG10006057COLLAR SCREW M10X30-12.9-PC PHR SW15 T50Bu lông M10x3018,700đ
STD90000357HEX-HEAD SCREW THREAD FORMING W WSHR.ASYBu lông M10x4715,400đ
STD90000200HX-HD SCRW + WASH.ASSY AM10X50 - U2 - 8.8 - PC ZBu lông M10X50 (có vòng đệm)15,400đ
STD99000026HEX/HD SCREW M12 X 1,5 X 220-U1-8.8-ZNS3Bu lông M12X1,572,600đ
STD99000151H-HEAD SCR M14 X 1,5 X 60 - LG 20 - PC - 10.9 - ZNS3Bu Lông M14x3525,300đ
ENG10006065EXT/TRX SCREW M6X119 MICBu lông M6X119 - 8.811,000đ
STD99000172EXT/TORX-SCREW BM6X12-8.8-ZNS3Bu lông M6X122,200đ
STD99000027HEX-HEAD SCREW M6X16-U1-8.8-ZNS3Bu lông M6X162,200đ
ENG10006067EXT/TRX SCREW M6X25 MICBu lông M6X254,400đ
ENG10006066EXT/TRX SCREW M6X25Bu lông M6X25 - 8.83,300đ
STD99000020EXT/TRX SCREW M6X35-AC Z1-8.8-PHRBu lông M6x354,400đ
ENG10006064EXT/TRX SCREW M6X88Bu lông M6X88 - 8.87,700đ
ENG10005821BANJO BOLT M7X16Bu lông M7x1611,000đ
STD90000851STUD BOLT M7X39Bu lông M7X39MM3,300đ
STD90000613STUD BOLT M7X68Bu lông M7X68MM4,400đ
STD99000097HEX-HEAD SCREW M8X16-U1-8.8-ZNNIV SIBu lông M8X1612,100đ
STD99000096EXT/TRX SCREW M8X25-8.8-ZNS3Bu lông M8x256,600đ
STD90000845EXT/TRX COLLAR SCREW M8X40-8.8 PHRBu lông M8x409,900đ
STD90000844EXT/TRX COLLAR SCREW M8X75-8.8 PHRBu lông M8x7512,100đ
STD90000528FILL. HEAD SCREW W.WASH. ASSY W.CONE ENDBu lông nối tấm đỡ và thanh tăng cứng5,500đ
ENG10005867BEARING PIN IN ENG/BLOCK FOR TENS/RAILBu lông ổ đỡ22,000đ
ENG10005866GUIDE BOLTBu lông ổ đỡ13,200đ
STD90000534SCREW/WASHER ASSY EXT/TRX-SCREWBu lông phanh hãm cửa7,700đ
STD90001256SNAP LOCK COUPLING 7MMBu lông tự khóa4,400đ
STD90001040SCREW WASHER HEXAGONAL SCREW M10Bu lông với vòng đệm M107,700đ
STD90000196SCREW+WASHER ASSEM. M10X35-10.9-SD ZNS3Bu lông với vòng đệm M10X3514,300đ
STD90000231SCREW/ASSY W FL.M12X1,5X65-10.9 PC ZNS3Bu lông với vòng đệm M12X1,5X6528,600đ
STD90000203SCRW WASHR ASSY M14X1,5X148-10.9 PC ZNS3Bu lông với vòng đệm M14X1,5X14857,200đ
STD90000987HEX HEAD FLANGE BOLT W DOGPOINTBu lông xiết17,600đ
STD99001068HEX SCREW WITH WASHERBu lông(có đệm)7,700đ
STD99000110HEX-HEAD SCREW M10X60-10.9-ZNS3Bulong12,100đ
ENG10005985ASSY ELECTRIC THROTTLE VALVEBướm ga điện tử1,558,700đ
ENG10005837ASSY OIL PAN 4WDCác te2,744,500đ
ENG10005976ACOUSTC CVR HI/PRSS PP W CRASH SHEETCách âm50,600đ
BEX10003783SI TUNNELCách âm chỗ hộp số936,100đ
BEX10003787RH SI FIREWALL LHDCách âm, phải209,000đ
BIN10003973ABSORBER ROLLCách âm, Tham khảo hình đính kèm55,000đ
BIN10003974ABSORBER ROLL RHCách âm, Tham khảo hình đính kèm52,800đ
BIN10004294LH SI CARGO BAYCách âm, Tham khảo hình đính kèm303,600đ
BIN10004295RH SI CARGO BAYCách âm, Tham khảo hình đính kèm193,600đ
BIN10004302LH SI SUBWOOFERCách âm, Tham khảo hình đính kèm102,300đ
BIN10004303RH SI SUBWOOFERCách âm, Tham khảo hình đính kèm37,400đ
BIN10004306LH SI WHEEL ARCH RRCách âm, Tham khảo hình đính kèm820,600đ
BIN10004307RH SI WHEEL ARCH RRCách âm, Tham khảo hình đính kèm820,600đ
BIN10004486SI A-PILLAR UPRCách âm, Tham khảo hình đính kèm73,700đ
BIN10004489SI FIREWALL UPPER PART LHDCách âm, Tham khảo hình đính kèm2,147,200đ
BIN10004492SI HTG AIR CONDITIONING UNIT DSCách âm, Tham khảo hình đính kèm53,900đ
BIN10004493SI HTG AIR CONDITIONING UNIT FRTCách âm, Tham khảo hình đính kèm50,600đ
BIN10004494SI HTG AIR CONDITIONING UNIT PSCách âm, Tham khảo hình đính kèm57,200đ
BIN10004498SI ROOF FRTCách âm, Tham khảo hình đính kèm159,500đ
BIN10004500SI ROOF RRCách âm, Tham khảo hình đính kèm202,400đ
BIN10004502SI SUPPORT TRUNK TRIM PANELCách âm, Tham khảo hình đính kèm100,100đ
BEX10003786LH SI FIREWALL LHDCách âm, trái210,100đ
ENG10005991ASSY HOT FILM AIR MASS METER 8Cảm biến476,300đ
ENG10005990DIFFERENTIAL PRESSURE SENSORCảm biến áp suất272,800đ
CHS10006505VACUUMSENSORCảm biến áp suất chân không442,200đ
SVC10009213FUEL LEVEL SENSOR RHCảm biến bên phải1,534,500đ
SVC10009214FUEL LEVEL SENSOR LHCảm biến bên trái1,845,800đ
EEP10006208APSS SENSOR PTSCảm biến biến dạng đầu xe973,500đ
SVC10010079BLIND SPOT MONITORING SENSORSCảm biến BSM309,100đ
EEP10005592RAIN LIGHT SENSOR RLSCảm biến cảm biến ánh sáng, mưa394,900đ
EEP10005583BATTERY SENSOR (BAS)Cảm biến đầu cực ắc quy (BAS)661,100đ
EEP10005728BLIND SPOT MONITORING SENSORSCảm biến điểm mù314,600đ
CHS10002432LEVEL SENSOR CHSSCảm biến độ cao bên trái232,100đ
EEP10007947FOOT KICK SENSOR FKS SENSOR LOWERCảm biến đóng/mở cửa sau tự động dưới229,900đ
EEP10005707FOOT KICK SENSOR FKS SENSOR UPPERCảm biến đóng/mở cửa sau tự động trên229,900đ
CHS10006228ASM STRG ANGLE SENSOR BOSCHCảm biến góc quay757,900đ
EEP10006485PARK DISTANCE SENSORSCảm biến khoảng cách214,500đ
ENG10005993KNOCK SENSORCám biến kích nổ100,100đ
ENG10005965OIL LEVEL SENSORCảm biến mức dầu động cơ530,200đ
BIN10007739SBR SENSOR MATCảm biến người ngồi, ghế trước phải1,670,900đ
SVK10000008REPAIR KIT FUEL LEVEL SENSORCảm biến nhiên liệu610,500đ
ENG10005992TEMPERATURE SENSOR WATER/OILCảm biến nhiệt độ138,600đ
SVC10001132TEMPERATURE SENSOR COLD AIR DISTRIBUTORCảm biến nhiệt độ106,700đ
SVC10008799TEMPERATURE SENSORCảm biến nhiệt độ97,900đ
ENG10005964OIL PRESSURE AND TEMPERATURE SENSOR "OD"Cảm biến nhiệt độ dầu động cơ1,294,700đ
SVC10008797EVAPORATOR TEMPERATURE SENSORCảm biến nhiệt giàn lạnh82,500đ
SVC10008798TEMPERATURE SENSOR HEATERCảm biến nhiệt giàn nóng100,100đ
ENG10005934ASSY O2SENS LSU ADV GAS BLK L=370Cảm biến oxy số 11,160,500đ
ENG10005935ASSY O2SENS LSF 4.2 GAS GRY L=590Cảm biến oxy số 2697,400đ
SVC10010085PARK DISTANCE SENSORSCảm biến PDC207,900đ
CHS10006504WHEELSPEEDSENSOR RADIALCảm biến tốc độ306,900đ
CHS10007768WHEELSPEEDSENSOR RADIAL RACảm biến tốc độ306,900đ
CHS10007767WHEELSPEEDSENSOR RADIAL FACảm biến tốc độ bánh xe phía trước324,500đ
CHS10006503WHEELSPEED AXIALCảm biến tốc độ, bánh trước324,500đ
ENG10007199ASSY CAMSHAFT-SENSORCảm biến trục cam309,100đ
ENG10005988ASSY INTEGRATED CRANKSHAFT SENSORCảm biến trục khuỷu567,600đ
EEP10006206AIRBAG DOORPRESSURE SENSOR PPSCảm biến túi khí bên405,900đ
EEP10006205AIRBAG SIDE SENSOR PASCảm biến túi khí bên343,200đ
EEP10005595AIRBAG UPFRONT SENSOR UFSCảm biến túi khí trước343,200đ
EEP10010189SVM CAMERA RIGHT INCL BRACKETCamera bên phải1,083,500đ
EEP10010188SVM CAMERA LEFT INCL BRACKETCamera bên trái1,083,500đ
EEP10010181SVM CAMERA LEFT INCL BRACKETCamera trên gương chiếu hậu bên lái, gồm cả tai bắt và
dây điện
1,083,500đ
EEP10010182SVM CAMERA RIGHT INCL BRACKETCamera trên gương chiếu hậu bên phụ, gồm cả tai bắt và
dây điện
1,083,500đ
BEX10008653SIDE FRAME INNER REAR RH PRIMEDCản sau, sơn lót, tấm bên phải990,000đ
BEX10008044BC BMPR RR UPR W H RHCản sau, sơn lót, tấm bên phải610,500đ
BEX10008652SIDE FRAME INNER FRONT RH PRIMEDCản sau, sơn lót, tấm bên trái988,900đ
BEX10008043BC BMPR RR UPR W H LHCản sau, sơn lót, tấm bên trái610,500đ
BEX10008651SIDE FRAME INNER FRONT LH PRIMEDCản sau, sơn lót, tấm giữa4,904,900đ
PWT10003036GSS AUTO. LHDCần số3,652,000đ
BEX10008656ASSY C COLUMN TENSION BAND RH PRIMEDCản trước, tấm dưới, sơn lót3,239,500đ
BEX10008657ASSY LH WHEELHOUSE FRT PRIMED          Cản trước, tấm trên, sơn lót6,512,000đ
CHS10002273ASSY RH CONTROL ARM LWRCàng A dưới, bên phải1,916,200đ
CHS10002272ASSY LH CONTROL ARM LWRCàng A dưới, bên trái1,916,200đ
CHS10002292ASSY LH SWINGARM WITH BALL SLEEVE JOINTCàng chữ H trái3,883,000đ
CHS10002638ASSY RH CONTROL ARM LWR WTH RBR/MTCàng dưới, bên phải1,166,000đ
CHS10002637ASSY LH CONTROL ARM LWR WTH RBR/MTCàng dưới, bên trái1,166,000đ
CHS10002303ASSY RH WISHBONE WITH RUBBER MOUNTCàng I lớn phải905,300đ
CHS10002305ASSY WISHBONE WTH RBR/MT RHCàng I lớn phải810,700đ
CHS10002304ASSY WISHBONE WTH RBR/MT LHCàng I lớn trái810,700đ
CHS10002285ASSY RADIUS LINK WTH RBR/MT RHCàng I nhỏ phải587,400đ
CHS10002284ASSY RADIUS LINK WTH RBR/MT LHCàng I nhỏ trái587,400đ
CHS10002299ASSY RH TENSION STRUTCàng kéo, bên phải1,433,300đ
CHS10002636ASSY RH TENSION STRUT WTH RBR/MTCàng kéo, bên phải1,234,200đ
CHS10002298ASSY LH TENSION STRUTCàng kéo, bên trái1,433,300đ
CHS10002635ASSY LH TENSION STRUT WTH RBR/MTCàng kéo, bên trái1,234,200đ
PWT10003131RUBBER MOUNT UPRCao su 124,200đ
PWT10003086PLASTIC HOLDER RUBBER MOUNT UPRCao su 26,600đ
CHS10002746PISTON ROD PROTECTIONCao su che bụi giảm xóc trước 2 bên x2, gồm cả cao su
tăm bông
121,000đ
SVK10000164BRAKE CALIPER REP SETCao su chụp bui piston330,000đ
SVK10000103BRAKE CALIPIER REPAIR SETCao su chụp bui piston17,600đ
CHS10002723CONVENTIONAL TENSION STRUT MOUNTCao su giảm chấn346,500đ
CHS10002719CONTROL ARM MOUNT LWRCao su giảm chấn264,000đ
CHS10002720SPRING STRUT RUBBER MOUNTCao su giảm chấn207,900đ
CHS10002373AUXILIARY SPRING RR/AX L0=93 RD40Cao su giảm chấn giữa bát bèo và giảm xóc sau, che toàn
bộ ty giảm xóc sau 2 bên x 2, cao su tăm bông
103,400đ
CHS10002496RR AX DIF RUBBER MOUNT FRTCao su giảm chấn phía trước381,700đ
CHS10006364RUBBER MOUNT FOR SWINGING ARM RRCao su giảm giật càng A dưới sau, phía trong x4372,900đ
CHS10002691BALL JOINT SWINGING ARMCao su giảm giật càng A sau dưới 2 bên x2, phía sau bên
ngoài
367,400đ
CHS10002302ASSY LH WISHBONE WITH RUBBER MOUNTCao su giảm giật càng I sau bên trong 2 bên x2905,300đ
CHS10002386BUSH BEARING CONVENTIONALCao su giảm giật của giá đỡ đuôi hộp số x 2, bắt giá đỡ vào
dầm bắt với sàn thân xe
262,900đ
STD90000932GROMMETCao su làm kín12,100đ
CHS10002229ASSY ANTI-ROLL BAR FRT AX S45 6 G1700Cao su thanh cân bằng cầu trước vào dầm cầu trước 2 bên
x 2
1,342,000đ
SVC10001135RUBBER RINGCao su treo đuôi ống xả288,200đ
BIW10000698BOWDEN CABLE HATCHCáp34,100đ
BIN10005026CAP EMERGENCY RELEASE A.COLCáp khẩn cấp4,400đ
BEX10003678UNDERRIDE GUARD TANK LHChắn bùn gầm xe605,000đ
BEX10003675UNDERBODY COVER LATERAL LRWT LHChắn bùn gầm xe599,500đ
BEX10003676UNDERS/PANELING LATERAL LWRT RHChắn bùn gầm xe591,800đ
BEX10003679UNDERRIDE GUARD TANK RHChắn bùn gầm xe611,600đ
BEX10003680ASSY LH COVERING STEERING UNIT UPR PARTChắn bùn gầm xe64,900đ
BEX10003681ASSY RH COVERING STEERING UNIT UPR PARTChắn bùn gầm xe64,900đ
BEX10003682ASSY LH COVERING STEERING UNIT LWR PARTChắn bùn gầm xe123,200đ
BEX10003683RH COVERING STEERING UNIT LWR PARTChắn bùn gầm xe122,100đ
BEX10003655ASSY LH COVERING WHEEL ARCH FRT RR SECTIChắn bùn hốc lốp nửa sau, lốp trước phải555,500đ
BEX10003656ASSY RH COVERING WHEEL ARCH FRT RR SECTIChắn bùn hốc lốp nửa sau, lốp trước trái551,100đ
BEX10003654ASSY RH CVR WHEEL ARCH FRT FRONT PART SCChắn bùn hốc lốp nửa trước, lốp trước phải585,200đ
BEX10003661ASSY LH FRT WHEEL HOUSE LINER FR.SECTIONChắn bùn hốc lốp nửa trước, lốp trước trái585,200đ
BEX10003660AUXILIARY PART WHEEL ARCH FRT RHChắn bùn phụ lốp trước phải188,100đ
BEX10003659AUXILIARY PART WHEEL ARCH FRT LHChắn bùn phụ lốp trước trái190,300đ
STD90000358CLIP BOWDEN CABLE DOOR OPENERChân cài dây mở khóa hàng ghế sau3,300đ
STD90001195TOP SHOULDER CLAMP DOOR TRIM 1.8MMChân cài tap pi5,500đ
BEX10003820LH MIRROR COVER WITH RLSBSChân đế gương chiếu hậu bên trong61,600đ
BEX10003821RH MIRROR COVER WITH RLSBSChân đế gương chiếu hậu bên trong62,700đ
CHS10002231ASSY AUXILIARY SPRING L0 65 RD35Che bụi159,500đ
STD90000466ADJUSTMENT BUFFER HOODChốt25,300đ
STD90000197PIN FOR BRAKE CONTROLChốt bàn đạp chân phanh5,500đ
STD90000348CLIPChốt cài1,100đ
STD90000441CLIP FINISHER B-PILLARChốt cài1,100đ
STD90000451CLIP COVERING ROCKER PANEL Y-DIRECTIONChốt cài thnah nẹp2,200đ
ENG10005793DOWEL 10.5x10Chốt D=10,5MM4,400đ
STD90000611DOWEL 11,1X12Chốt D=11,1MM6,600đ
ENG10005786DOWEL 12.5x13.5Chốt D=12,5MM3,300đ
ENG10005787CORE PLUGChốt D=13,0MM18,700đ
ENG10005788DOWEL 13.5x13.5Chốt D=13,5MM6,600đ
PWT10005796DOWEL 14.5x10.7Chốt D=14,5MM11,000đ
ENG10005813GUIDE SLEEVE D7.5M6X8 ETG100Chốt D=7,5MM5,500đ
CHS10007693SAFETY SPLIT PIN POWER BRAKEChốt gài14,300đ
STD90001252BALL PINChốt lò xo đầu tròn24,200đ
STD90000848BALL STUD D15 M6X12 SELF-FORMINGChốt M6X1213,200đ
STD90000502CLIPChốt nhựa2,200đ
STD90000537STOP PINChốt nhựa5,500đ
STD90000831LOCK SCREW M22x1.5Chốt vít có vòng đệm hãm30,800đ
BEX10008264BADGE CAR NAMEChữ Lux SA.2.0 Turbo238,700đ
BEX10003641CHROME FNSH AIR INTAKE CENTRE LATERALChữ P trang trí trên lưới tản nhiệt, Crom140,800đ
BEX10003341BADGE LETTERChữ V phía sau265,100đ
ENG10005845CRANKSHAFT ENCODERChụp đầu trục khuỷu107,800đ
STD90000607A-PILLAR TRIM CLIPClip6,600đ
ENG10006604ASSY FLEXPLATECơ cấu bánh đà1,339,800đ
ENG10005862INTAKE CAMSHAFTCơ cấu cam nạp1,449,800đ
ENG10005861EXHAUST CAMSHAFTCơ cấu cam xả1,315,600đ
ENG10005864ASSY CHAIN TENSIONER ETG88Cơ cấu căng xích371,800đ
BIW10002035ASSY SPINDLE DRIVE SINGLE-SIDEDCơ cấu chống đẩy nắp cốp3,650,900đ
BIW10002039TENSION SPRING AUTOMTIC TRK/LIDCơ cấu chống đẩy nắp cốp, bên phải, cốp điện698,500đ
ENG10005873HYDRAULIC LASH ADJUSTERCơ cấu điều chỉnh khe hở xu páp thủy lực57,200đ
ENG10005894ASSY CAMPHASER INTAKE 70 DEGREECơ cấu điều chỉnh, cụm cam nạp1,211,100đ
ENG10005893ASSY CAMPHASER EXHAUST 55 DEGREECơ cấu điều chỉnh, cụm cam xả1,211,100đ
ENG10005891ASSY SOLENOID ACTUATOR, CAMPHASERCơ cấu điều khiển vị trí trục cam408,100đ
PWT10002983DAMPING ELEMENT EXTERNAL COMPONENTS LWRCơ cấu giảm rung36,300đ
BIW10001516LOCK TRK/LIDCơ cấu khóa cốp sau987,800đ
BIW10000648ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RHCơ cấu nâng hạ kính, cửa sau phải1,322,200đ
BIW10000647ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LHCơ cấu nâng hạ kính, cửa sau trái1,322,200đ
BIW10000644ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RHCơ cấu nâng hạ kính, cửa trước phải1,617,000đ
BIW10000643ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LHCơ cấu nâng hạ kính, cửa trước trái1,617,000đ
PWT10003237ZB ADAPTER ANSCHLUSS GOEWWT GOEKLCơ cấu nối78,100đ
SVC10007506ACTUATOR EMFCơ cấu phanh tay điện tử1,479,500đ
EEP10007121LOW TONE HORN UCòi âm tần thấp204,600đ
ENG10005870ASSY ROLLER-TYPE CAM FOLLOWERCon đội69,300đ
EEP10005700ELECTRIC TAILGATE ETG SWITCHCông tắc của hậu152,900đ
EEP10005574WINDOW LIFTER SWITCH SINGLE RHCông tắc cửa kính hành khách125,400đ
EEP10008047WINDOW LIFTER SWITCH SINGLE LHCông tắc cửa kính sau125,400đ
EEP10007084LSC SUV BASICCông tắc điều khiển chiếu sáng590,700đ
EEP10007089LSC SUV TRUNK HILLCông tắc điều khiển chiếu sáng631,400đ
EEP10005749SEAT HEATING SWITCH BLOCK REARCông tắc sưởi ghế trước105,600đ
BIN10008865ASSY LH FRESH AIR GRILLE BASECửa gió điều hòa, bên trái537,900đ
BIN10004114DEFROSTER GRILL UPPERCửa gió sưởi kính1,709,400đ
BIN10008866ASSY LH FRESH AIR-GRILLE HIGHCửa gió, bên trái539,000đ
BEX10008658ASSY COVER BUMPER RR PDCCụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 2 cảm biến khoảng cách sau5,486,800đ
BEX10008659ASSY COVER BUMPER RR PDC UPLEVELCụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 4 cảm biến khoảng cách sau5,539,600đ
BEX10010039ASSY BADGE V FRONT RUSSIACụm biếu tượng323,400đ
BEX10010040ASSY BADGE V FRONT VIETNAMCụm biếu tượng323,400đ
BEX10010038ASSY BADGE V FRONT VIETNAMCụm biểu tượng, phía trước319,000đ
BEX10010037ASSY BADGE V FRONT RUSSIACụm biểu tượng, phía trước319,000đ
ENG10005906ASSY MAP/CONTROL OIL PUMPCụm bơm dầu2,575,100đ
SVK10000036DELIVERY MODULE KIT WITH O RINGCụm bơm nhiên liệu3,258,200đ
SVC10009211SUPPLIER PKG IN TANK PUMP RHCụm bơm xăng bên phải4,544,100đ
SVC10009212SUPPLIER PKG IN TANK PUMP LHCụm bơm xăng bên trái2,392,500đ
BIW10001607PROBE TRK/LID BASECụm công tắc cơ217,800đ
ENG10005910ASSY BALANCE SHAFT DRIVE WITH SILENT CHACụm dẫn động xích930,600đ
BIN10007547ASS RH TOP BELT FRONTCụm dây đai an toàn trước phải1,086,800đ
BIN10007547BGAASS RH TOP BELT FRONTCụm dây đai an toàn trước phải1,053,800đ
BIN10007547BKAASS RH TOP BELT FRONTCụm dây đai an toàn trước phải1,034,000đ
BIN10007546ASS LH TOP BELT FRONTCụm dây đai an toàn trước trái1,086,800đ
BIN10007546BGAASS LH TOP BELT FRONTCụm dây đai an toàn trước trái1,053,800đ
BIN10007546BKAASS LH TOP BELT FRONTCụm dây đai an toàn trước trái1,034,000đ
BEX10003610ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LHCụm đèn xi nhan bên lái, đèn LED được bắt vào tai xe, cài
vào ba đờ sốc
2,394,700đ
BEX10003611ASSY SIGNAL LIGHT UNIT RHCụm đèn xi nhan bên phụ, đèn LED được bắt vào tai xe, cài
vào ba đờ sốc
2,394,700đ
CHS10002255ASSY FILLER PIPE RDWCụm đường ống dẫn xăng1,661,000đ
ENG10005909ASSY OIL INTAKE PIPE RWDCụm đường ống hút96,800đ
ENG10005933SUPPORT BRACKETCụm giá đỡ249,700đ
ENG10005826ASSY FUEL RAIL BRACKETCụm giá đỡ giàn phun35,200đ
PWT10008070ASSY EXHAUST SYSTEM CPL UPCụm giảm thanh phía sau13,453,000đ
PWT10008764ASSY EXHAUST SYSTEM BASE FRTCụm giảm thanh phía sau14,430,900đ
PWT10002868ASSY EXHAUST SYSTEM CPL F10 F11 N20 "OL"Cụm giảm thanh trước3,675,100đ
BIW10000456ASSY OUTER MIRROR HIGH END RHCụm gương bản cao cấp, bên phải3,837,900đ
BIW10000455ASSY OUTER MIRROR HIGH END LHCụm gương bản cao cấp, bên trái3,776,300đ
BIW10002056ASSY OUTER MIRROR BASE RHCụm gương bản tiêu chuẩn, bên phải2,616,900đ
BIW10002055ASSY OUTER MIRROR BASE LHCụm gương bản tiêu chuẩn, bên trái2,556,400đ
SVC10000067ASSY OUTER MIRROR HIGH END LHCụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm cả mặt
gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương..
3,800,500đ
SVC10000063ASSY OUTER MIRROR HIGH END LHCụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ3,777,400đ
SVC10000061ASSY OUTER MIRROR BASE LHCụm gương chiếu hậu bên lái không camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ2,556,400đ
SVC10000068ASSY OUTER MIRROR HIGH END RHCụm gương chiếu hậu bên phụ có camera, gồm cả mặt
gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương..
3,862,100đ
SVC10000064ASSY OUTER MIRROR HIGH END RHCụm gương chiếu hậu bên phụ có camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ3,837,900đ
SVC10010066ASSY OUTER MIRROR BASE RHCụm gương chiếu hậu bên phụ không camera2,640,000đ
SVC10000066ASSY OUTER MIRROR BASE RHCụm gương chiếu hậu bên phụ không camera, gồm cả mặt
gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương..
2,640,000đ
SVC10000062ASSY OUTER MIRROR BASE RHCụm gương chiếu hậu bên phụ không camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ2,616,900đ
BIW10001460RH SYSTEM LOCK RRCụm khóa cửa sau, bên phải366,300đ
BIW10001459LH SYSTEM LOCK RRCụm khóa cửa sau, bên trái366,300đ
BIW10001458RH SYSTEM LOCK PS DRCụm khóa cửa, bên phải359,700đ
BIW10001455LH SYSTEM LOCK DRVS DOORCụm khóa cửa, bên trái389,400đ
BIW10002041SCA MODULECụm khóa nắp capo1,630,200đ
ENG10005911ASSY OIL FILTER W. OIL COOLERCụm lọc dầu và làm mát dầu đi kèm2,624,600đ
BIW10000650ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RHCụm mô tơ nâng hạ kính, sau phải1,458,600đ
BIW10000649ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LHCụm mô tơ nâng hạ kính, sau trái1,458,600đ
BIW10000646ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RHCụm mô tơ nâng hạ kính, trước phải1,777,600đ
BIW10000645ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LHCụm mô tơ nâng hạ kính, trước trái1,777,600đ
CHS10002632WHEEL BEARING GEARBOX KOYO 1.25Cụm moay ơ, bánh trước1,777,600đ
ENG10005830CYLINDER HEAD COVERCụm nắp chụp đầu xy lanh1,654,400đ
BEX10003286ASSY FINISHER WHEEL ARCH RR SA20 LHCụm nẹp viền hốc lốp sau bên lái cỡ 20 inch, gồm cả giá
bắt nẹp viền hốc lốp sau, được bắt vào giá bắt nẹp viên hốc lốp sau, giá bắt góc ba đờ sốc sau, tai xe sau, khung cánh cửa sau
487,300đ
PWT10002933ASSY TUBE-IN-TUBECụm ống điều hòa số 1742,500đ
PWT10002871ASSY FEED PIPE COND.-VAP. M57TOPCụm ống điều hòa số 2741,400đ
PWT10002898ASSY PRESSURE PIPE N20Cụm ống điều hòa số 3619,300đ
PWT10002930ASSY SUCTION LINE N20 CHINACụm ống điều hòa số 4729,300đ
PWT10008765ASSY EXHAUST SYSTEM FRTCụm ống xả sau14,441,900đ
PWT10002867LU ASSY EXHAUST SYSTEM F15 N20 AWD CHNCụm ống xả trước3,164,700đ
BIW10008843ASSY PROBE CARRIER SEDANCụm ốp và công tắc mở nắp cốp511,500đ
ENG10005856ASSY PISTON D84 EPS 10.0Cụm Pit tông668,800đ
ENG10005849ASSY VIBRATION DAMPER 6PK W/OUT EKAGRIPCụm pu li874,500đ
PWT10002865ASSY E-FAN SUCKING L6 N20 600WCụm quạt két nước làm mát4,177,800đ
ENG10007810ASSY OIL DIPSTICKCụm que thăm dầu189,200đ
BIN10003926RH HEAD PROTECTIVE SYSTEMCụm túi khí rèm, bên phải1,778,700đ
BIN10003925LH HEAD PROTECTIVE SYSTEMCụm túi khí rèm, bên trái1,778,700đ
ENG10005925ASSY TURBOCHARGER MODULE ELECT. ACTUATEDCụm Turbo20,486,400đ
STD90000526DS 1-EAR CLMP NW 11.9(SAME AS 1183085)Đai D11.95,500đ
PWT10003051HOSE SUPPORTĐai đỡ 312,100đ
STD99000183HOSE CLAMP L42-48Đai kẹp8,800đ
STD90000856CLIP TO FIXATION BRAKE VAC.LINE TO WIP.Đai kẹp16,500đ
STD90000176ONEFOLD CLIP D12/14Đai kẹp D12/143,300đ
STD900004462-TRACK CLIP D12/18Đai kẹp D12/1813,200đ
STD90000145PIPE CLIP D12/D8Đai kẹp D12/D812,100đ
STD90000469PIPE CLIP D4.75 D12.5 F PIN ASSEMBLYĐai kẹp D4.75_D12.59,900đ
STD90000573PIPE CLIP D8, D12 TOE 21,8Đai kẹp D8,_D12_TOE_21,87,700đ
STD90000166PIPE CLIP D8/D12/2XD4,75Đai kẹp D8/D12/2XD4,759,900đ
STD90000170PIPE CLIP D12/D8Đai kẹp D8/D12/2XD4,758,800đ
ENG10006009DS CABLE CLAMPĐai nẹp3,300đ
STD90001106C-CLIP NUTĐai nẹp3,300đ
STD99000072HEX NUT BM6-8-ZNS3Đai ốc2,200đ
STD99000117HEX NUT M8-8-SC-ZNNIV-SIĐai ốc3,300đ
STD90000610FLANGE NUT (INTERNAL MULTIPLE SERRATION)Đai ốc12,100đ
STD90000677HEX NUT M8Đai ốc5,500đ
STD90000138FLANGE NUT M8Đai ốc2,200đ
STD90000486NUT AND WASHER ASSEMBLY W. FLANGE SELF-LĐai ốc7,700đ
STD99000035HEX NUT AM7-8-ZNS3Đai ốc2,200đ
STD99000036HEX NUT M6 8 ZNFE SWĐai ốc1,100đ
STD99000052HEX NUT AM5-8-ZNNIV SIĐai ốc1,100đ
STD99000235NUT-M6-8Đai ốc2,200đ
STD90000503NUT W.CAPTIVE AND ROTABLE WASHER W.DISKĐai ốc6,600đ
STD90000120PUSH NUTĐai ốc2,200đ
STD90000316HEX NUT 6 & WASHER ASSEMB LYĐai ốc7,700đ
STD90000539CLIP NUT HTĐai ốc2,200đ
STD90000587EXPANDING NUT WATERTIGHTĐai ốc4,400đ
STD90000916PLUG NUTĐai ốc1,100đ
STD90000984EXPANDING NUTĐai ốc3,300đ
STD90001000NUT W. CAPTIVE A. ROT. WASH. W PAINT SCĐai ốc4,400đ
STD90001191HEX-HEAD SCREW M FLANGE U TRACKING TIPĐai ốc8,800đ
STD90001308EXPANDING NUTĐai ốc2,200đ
STD99000038HEX NUT M8-8-ZNS3Đai ốc1,100đ
STD99000047SPEED NUT ST 4,8-16-ZNS3Đai ốc2,200đ
STD99000057HEX NUT BM5-8-ZNNIV SIĐai ốc2,200đ
STD99001201M6 NUTĐai ốc2,200đ
STD99000063HEX NUT AM6-8-ZNNIV SIĐai ốc2,200đ
STD90000288SHEET METAL NUTĐai ốc3,300đ
STD90001039NUT&WASHER ASSEMBLY M10-22H ZNS3Đai ốc có đệm vênh8,800đ
STD90000100EXPANDING NUTĐai ốc cố định bộ ốc ởi ghế1,100đ
STD90000543HEX-HEAD FLANGE NUT W. PAINT SCRATCH GROĐai ốc cố định dầm sau6,600đ
STD90000739ASSY SCREW PLUG M16X1.5 - ALĐai ốc có vòng đệm M16X1.5-AL33,000đ
STD90000609LOCK SCREW M18x1.5Đai ốc có vòng đệm M18X1,534,100đ
STD90000465HEX NUT WITH FLANGEĐai ốc đầu cực2,200đ
STD99000081HEX NUT BM5 8Đai ốc đầu lục giác5,500đ
CHS10006459LOCKING NUTĐai ốc hãm40,700đ
STD99000074HEX NUT BM6-8-ZNS3Đai ốc lắp bầu lọc hơi xăng3,300đ
STD90000473HEX NUT W. COLLARĐai ốc lắp bình xăng vào body7,700đ
STD90000289C-CLIP-SHEET METAL NUT SELF-LOCKINGĐai ốc lắp thanh bên2,200đ
STD90000568NUT&WASHER ASSEMBLY W.PAINT SCRAPER GROOĐai ốc lắp thanh bên giữa2,200đ
STD90000273HEX NUT M6-8-SC-ZNNIV-SIĐai ốc lục giác1,100đ
STD90001157HEX NUT W FLANGE SELF-LOCKINGĐai ốc lục giác2,200đ
STD99000068HEX NUT M10-10-ZNS3Đai ốc M103,300đ
STD99001082HEX-HEAD SCREW M5X16-U1-8.8-ZNS3Đai ốc M104,400đ
STD99001115HEXAGON NUT WITH FLANGE M10Đai ốc M104,400đ
STD90000216DS HEX/HD FLANGE NUT M12X1,5-10 ZNS3Đai ốc M12 ZNS34,400đ
STD90000250HEX.-NUT W: FLANGE M12X1.5-10Đai ốc M12x1,56,600đ
STD99000093HEX NUT M12X1,5-8-ZNS3Đai ốc M12X1,54,400đ
ENG10006056COLLAR SCREW M12X1,5X19 INT/TORX T60Đai ốc M12x1,5x199,900đ
STD90000817HEX NUT M12X1,5Đai ốc M12X1.59,900đ
STD90001250BODY NUTĐai ốc M55,500đ
STD90000122PLASTIC NUTĐai ốc M52,200đ
STD90000366C-CLIP NUTĐai ốc M64,400đ
STD99000075HEX NUT BM6-8-ZNS3Đai ốc M62,200đ
STD99000094HEX NUT BM6-8-ZNFE BKĐai ốc M62,200đ
STD99001197HEX NUT M6-8-ZNNIV SIĐai ốc M62,200đ
STD99000037HEX NUT M6-8-ZNS3Đai ốc M6-8-ZNNIV SI1,100đ
STD90000390HEX-HEAD NUT WITH WASHER ASSYĐai ốc M85,500đ
STD99000076HEX NUT BM8-8-ZNS3Đai ốc M84,400đ
STD99000099HEX-HEAD SCREW M8X28-U1-8.8-ZNNIV SIĐai ốc M85,500đ
STD99000149HEX-HEAD SCREW AM8X12-PC-10.9-ZNS3Đai ốc M8x124,400đ
STD90000936EXPANDING NUTĐai ốc mở rộng2,200đ
STD90000099EXPANDING NUTĐai ốc nhựa1,100đ
STD90000127HEX NUT COARSE THREAD W/ 24MM WASHERĐai ốc nhựa3,300đ
STD90000134SPEED NUT FOR GRAB HANDLE ATTACHMENTĐai ốc nhựa4,400đ
STD90000415CLIP NUT FOR COARSE THREADĐai ốc nhựa1,100đ
STD90000529C-CLIP PLASTIC NUTĐai ốc nhựa4,400đ
STD90000579PLASTIC NUT FOR COARSE THREADĐai ốc nhựa2,200đ
STD90000893NUT DOOR HANDLEĐai ốc nhựa3,300đ
STD90000450PLASTIC NUT W. FLANGE F. COARSE THREADĐai ốc nhựa3,300đ
STD90000956SPEED NUT W SEALING WASHER 1.8MMĐai ốc nhựa 1.8mm5,500đ
STD90000015PLASTIC NUT F. COARSE THREADĐai ốc nhựa lắp bộ điều khiển2,200đ
STD90000324EXPANDING NUTĐai ốc nở1,100đ
STD90000355EXPANDING NUT WATERTIGHTĐai ốc nở3,300đ
STD90000385EXPANDING NUTĐai ốc nở1,100đ
STD90000495EXPANDING NUTĐai ốc nở2,200đ
STD90000961NUT WITH CAPTIVE AND ROTABLE WASHER W CLĐai ốc tự hãm3,300đ
STD99001094SELF-LOCKING HEX NUT M6-8-ZNNIV SIĐai ốc tự hãm2,200đ
STD99000091HEX NUT M8-10-ZNS3Đai ốc tự khóa2,200đ
STD90000228COMBI-NUT HCN M14X1,5-05 ZNS3Đai ốc tự khóa M1463,800đ
STD90000245NUT&WASHER ASSEMBLY M14X1,5-10 ZNNIV SIĐai ốc tự xiết20,900đ
STD90000107FLANGED NUT SC M8-8Đai ốc xiết cần gạt2,200đ
STD99000184HOSE CLAMP L83-90Đai sắt13,200đ
ENG10005858RIBBED V-BELT 6PK 1003MM MT3HMĐai V máy phát điều hòa191,400đ
PWT10003196HOSE CLAMPĐai xiết16,500đ
CHS10002257ASSY FRONT AXLE CARRIERDầm cầu trước35,641,100đ
CHS10002519TRANSMISSION CROSSMEMBERDầm ngang1,079,100đ
CHS10002342ASSY RR SUBFRAME WTH RUBBER MOUNT. 4 CYLDầm sau47,028,300đ
BEX10003725LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR RHDẫn hướng dải led cửa sau phải77,000đ
BEX10003724LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR LHDẫn hướng dải led cửa sau trái77,000đ
BEX10003721LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT RHDẫn hướng dải led cửa trước phải80,300đ
BEX10003720LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT LHDẫn hướng dải led cửa trước trái80,300đ
SVC10002974CONDENSOR ASSYDàn nóng3,802,700đ
CHS10002740PROTECTIVE CAPĐầu bảo vệ giảm xóc14,300đ
BEX10003358COVERING CAPĐầu bịt3,300đ
STD90001269FOURFOLD CONNECTING PIECEĐầu nối257,400đ
BEX10008021SPOILER HOSEĐầu vòi phun đã gồm ống67,100đ
PWT10006983ASSY GROUND CABLE SEDANDây tiếp mát192,500đ
ENG10005838ASSY OIL PAN 2WDĐáy cac te898,700đ
EEP10006423LVDS CABLE MHU TO MDUDây cap màn hình đa phương tiện409,200đ
EEP10005600HARNESS BATTERY MINUSDây cực âm210,100đ
EEP10005598HARNESS BATTERY MINUSDây cực âm ắc quy239,800đ
EEP10006599HARNESS BATTERY SBKDây cực dương786,500đ
BIN10004973BKAASS LH TOP BELT FRONTDây đai an toàn1,190,200đ
BIN10004974BGAASS RH TOP BELT FRONTDây đai an toàn bên phải, màu be1,211,100đ
BIN10004984BGAASSY RH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A CDây đai an toàn bên phải, màu be749,100đ
BIN10004974BKAASS RH TOP BELT FRONTDây đai an toàn bên phải, màu đen1,190,200đ
BIN10004984BKAASSY RH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A CDây đai an toàn bên phải, màu đen729,300đ
BIN10004973BGAASS LH TOP BELT FRONTDây đai an toàn bên trái, màu be1,211,100đ
BIN10004983BGAASSY LH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A CDây đai an toàn bên trái, màu be749,100đ
BIN10004983BKAASSY LH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A CDây đai an toàn bên trái, màu đen729,300đ
BIN10004993BGAASSY TOP BELT RR OTR ECE A COLDây đai an toàn ghế sau586,300đ
BIN10004993ASSY TOP BELT RR OTR ECE A COLDây đai an toàn ghế sau550,000đ
BIN10005498BGAASSY TOP BELT RR CTR THR/LD A COLDây đai an toàn giữa528,000đ
BIN10005498ASSY TOP BELT RR CTR THR/LD A COLDây đai an toàn giữa496,100đ
BIN10004982BGAASSY RH U BELT 3 SR OTR ECE A CDây đai an toàn phải, màu be699,600đ
BIN10004982BKAASSY RH U BELT 3 SR OTR ECE A CDây đai an toàn phải, màu đen679,800đ
BIN10004981BGAASSY LH U BELT 3 SR OTR ECE A CDây đai an toàn trái, màu be699,600đ
BIN10004981BKAASSY LH U BELT 3 SR OTR ECE A CDây đai an toàn trái, màu đen679,800đ
BIN10004984ASSY RH UPPER BELT 2.SR HIGH OTR ECE A CDây đai hàng ghế thứ 2, phải729,300đ
BIN10004983ASSY LH UPPER BELT 2.SR HIGH OTR ECE A CDây đai hàng ghế thứ 2, trái729,300đ
BIN10004982ASSY RH U/BELT 3.SR OTR ECE A CDây đai hàng ghế thứ 3, phải679,800đ
BIN10004981ASSY LH U/BELT 3.SR OTR ECE A CDây đai hàng ghế thứ 3, trái679,800đ
PWT10006658START GEN CABLE SUVDây điện438,900đ
EEP10006598HARNESS BATTERY SBKDây điện ắc quy ra922,900đ
EEP10007337HARNESS POWER STEERING SUPPLYDây điện bơm trợ lực807,400đ
EEP10007364HARNESS CHMSLDây điện đèn phanh thứ 3617,100đ
EEP10007922TRAILER HARNESSDây điện mô đun kéo rơ mooc1,600,500đ
BIW10001143LH LOCKING ROD DRIVERS DOOR LHDDây khóa7,700đ
PWT10007117ASSY STARTER GENERATOR CABLEDây máy phát526,900đ
PWT10005946ASSY GROUND CABLE SUV RWDDây nối đật225,500đ
PWT10006989ASSY GROUND CABLE SUV AWDDây nối đật229,900đ
EEP10006425IVDS USB CABLEDây nối UBS (dành cho thị trường Nga)359,700đ
STD90000554SPACERĐệm2,200đ
BEX10007167GROMMET WINDOW RR WIPERĐệm12,100đ
BEX10008069PARTITION WALL LIDĐệm29,700đ
STD90000132GROMMETĐệm2,200đ
STD90000562DECOUPLING BUFFERĐêm cao su50,600đ
CHS10008965STABILIZER RUBBER MOUNTINGĐệm cao su458,700đ
CHS10002493RBR MT F STABILIZER BAR RR D 24 50SHĐệm cao su119,900đ
PWT10008295GROMMET REFRIGERATION CIRCUIT LOWER PARTĐệm cao su làm kín, phía dưới152,900đ
PWT10008296GROMMET REFRIGERATION CIRCUIT UPR PARTĐệm cao su làm kín, phía trên133,100đ
STD90000582ADJUSTMENT BUFFER HOODĐệm điều chỉnh26,400đ
PWT10003238ABSTANDSHUELSEĐệm định vị6,600đ
CHS10002389CELLASTO DISC 3MMĐệm giảm chấn253,000đ
SVC10003124ROTARY SHAFT SEAL AW OUTPUT FRT AX DIFFĐệm làm kín với khóa hãm127,600đ
BIW10001638SEALING FOAM MIRROR TRIANGLE RHĐệm phía trong gương, phải57,200đ
BIW10001637SEALING FOAM MIRROR TRIANGLE LHĐệm phía trong gương, trái57,200đ
BEX10003529LID CVR WINDSHIELD PANEL FLOOR COVERINGĐệm sàn23,100đ
BEX10003699ASSY POSITION LIGHT UNIT RHĐèn ban ngày bên phải1,378,300đ
BEX10003698ASSY POSITION LIGHT UNIT LHĐèn ban ngày bên trái1,378,300đ
BIW10001561MDL RH SIDE REPEATERĐèn báo rẽ, phải227,700đ
BIW10001560MDL LH SIDE REPEATERĐèn báo rẽ, trái227,700đ
BEX10003727ADAPTER INTERIOR LIGHT FOOTWELLĐèn chân35,200đ
BEX10003710READING LAMPĐèn đọc sách(trái+phải)276,100đ
BEX10003710BGAREADING LAMPĐèn đọc sách(trái+phải)276,100đ
BEX10003710BKAREADING LAMPĐèn đọc sách(trái+phải)276,100đ
BEX10003276ASSY CHMSLĐèn dừng529,100đ
BEX10010030ASSY REARLAMP TAILGATEĐèn hậu3,997,400đ
BIW10001526MD TURNINDICATOR LHĐèn led xi nhan trên gương bên lái227,700đ
BIW10001529MD TURNINDICATOR RHĐèn led xi nhan trên gương bên phụ227,700đ
BEX10003477REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP RHĐèn phản chiếu bên phải (bao gồm đèn sương mù)642,400đ
BEX10003478REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP LHĐèn phản chiếu bên trái (bao gồm đèn sương mù)642,400đ
BEX10003480REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP RHĐèn phản chiếu sau phải (bao gồm đèn sương mù)656,700đ
BEX10003479REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP LHĐèn phản chiếu sau trái (bao gồm đèn sương mù)656,700đ
BEX10003278ASSY CHMSLĐèn phanh705,100đ
BEX10003277ASSY CHMSL PRIVACYĐèn phanh777,700đ
BEX10003301ASSY REARLAMP SIDE PANEL RHĐèn sau bên phải2,032,800đ
BEX10003297ASSY REAR LAMP SIDE PANEL RHĐèn sau bên phải2,497,000đ
BEX10003300ASSY REARLAMP SIDE PANEL LHĐèn sau bên trái2,032,800đ
BEX10003296ASSY REAR LAMP SIDE PANEL LHĐèn sau bên trái2,497,000đ
BEX10003528LICENCE PLATE LIGHT LEDĐèn soi biển số115,500đ
BEX10003701FOG LAMP RHĐèn sương mù bên phải1,048,300đ
BEX10003700FOG LAMP LHĐèn sương mù bên trái1,048,300đ
BEX10003267INTERIOR LAMPĐèn taply cánh cửa55,000đ
BEX10003808DOOR OPENER AMBĐèn tay mở cửa67,100đ
BEX10007931DOMELAMP SUNBLIND ERA GLONASSĐèn trần1,777,600đ
BEX10007931BGADOMELAMP SUNBLIND ERA GLONASSĐèn trần1,777,600đ
BEX10007931BKADOMELAMP SUNBLIND ERA GLONASSĐèn trần1,777,600đ
BEX10007930DOMELAMP SUNBLINDĐèn trần1,600,500đ
BEX10007930BGADOMELAMP SUNBLINDĐèn trần1,600,500đ
BEX10007930BKADOMELAMP SUNBLINDĐèn trần1,600,500đ
BEX10003726REAR DOMELAMPĐèn trần phía sau485,100đ
BEX10003726BGAREAR DOMELAMPĐèn trần phía sau485,100đ
BEX10003707DOMELAMP ERA GLONASSĐèn trần phía trước1,619,200đ
BEX10003707BGADOMELAMP ERA GLONASSĐèn trần phía trước1,619,200đ
BEX10003707BKADOMELAMP ERA GLONASSĐèn trần phía trước1,619,200đ
BEX10003706DOMELAMPĐèn trần phía trước1,442,100đ
BEX10003706BGADOMELAMPĐèn trần phía trước1,442,100đ
BEX10003706BKADOMELAMPĐèn trần phía trước1,442,100đ
BEX10003539LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR RHĐèn trang trí cửa, sau phải73,700đ
BEX10003538LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR LHĐèn trang trí cửa, sau trái73,700đ
BEX10003537LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT RHĐèn trang trí cửa, trước phải73,700đ
BEX10003536LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT LHĐèn trang trí cửa, trước trái73,700đ
BEX10003718LIGHT GUIDE COCKPIT RHĐèn trang trí cụm tap lô, bên phải90,200đ
BEX10003540LIGHT GUIDE COCKPIT LHĐèn trang trí cụm tap lô, bên trái75,900đ
BEX10003697ASSY POSITION LIGHT UNIT RHĐèn vị trí bên phải1,378,300đ
BEX10003696ASSY POSITION LIGHT UNIT LHĐèn vị trí bên trái1,370,600đ
BEX10003613ASSY SIGNAL LIGHT UNIT RHĐèn xi-nhan bên phải2,471,700đ
BEX10003612ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LHĐèn xi-nhan bên trái2,471,700đ
STD90000318FILLISTER HEAD SCREW W. INT/TORXĐinh ốc7,700đ
STD90000142CLUSTER-HEX-HEAD SCREW W. DOGPOINTĐinh ốc6,600đ
STD90000226DOGPOINT SCREWĐinh ốc15,400đ
STD90000310FILLISTER HEAD SCREW F THERMOPLASTICSĐinh ốc3,300đ
STD90000311FILLISTER HEAD SCREW FOR THERMOPL.PLASTIĐinh ốc2,200đ
STD90000351FILLISTER HEAD SCREW FOR THERMOPL.PLASTIĐinh ốc2,200đ
STD90000393FILL HD SCREW W COLLAR DOG POINTĐinh ốc4,400đ
STD90000514FILLISTER HEAD SCREW W LOCK WASHERĐinh ốc7,700đ
STD90000953FIL/HEAD SCREW W SHOULDER AND ATTACHMENTĐinh ốc4,400đ
STD90001058FILL HD SCREW WITH INT TORX SELF-LOCKINGĐinh ốc3,300đ
STD90001076CLSR HEX-HEAD SELF-TAPPING SCREWĐinh ốc2,200đ
STD90001325PAN HEAD TAPPING SCREW ST3.5X9.5 FLAT POĐinh ốc1,100đ
STD90001328SIX POINT SOCKET SCREWĐinh ốc2,200đ
STD90001334PT SCREW 3X12Đinh ốc1,100đ
STD99000003SELF-TAPP/SCREW ST4,8X16-C-U2-ZNFE SWĐinh ốc2,200đ
STD99000102HEXAGON SCREW M12X1,5X85-U1-10.9-ZNS3Đinh ốc20,900đ
STD99000008EXT/TRX SCREW M6X16-8.8-ZNNIV SIĐinh ốc M6X16-ZNNIV SI2,200đ
STD90000540COUNTERS. HEAD CAP SCREW W.TORX A.DOGP.Đinh ốc bản lề cửa3,300đ
STD90001186HEX HEAD SCREW WITH TAPERĐinh ốc bản lề cửa có đệm12,100đ
STD99001091PAN HEAD TAPPING SCREWĐinh ốc bắt loa trung tâm2,200đ
STD90001158FILL HEAD SCREW F THERMOPLASTICSĐinh ốc chìm1,100đ
STD90001316EJOFORM DELTA PT SCREW 25x8Đinh ốc cố định camera quan sát phía sau18,700đ
STD99000002SELF-TAPPING SCREW ST4,8X16-C-U2-ZNS3Đinh ốc cố định cụm thanh gạt mở khóa hàng ghế sau2,200đ
STD90001020CHEESE-HEAD SCREW W. COLLAR A. DOGPOINTĐinh ốc cố định ghế và sàn xe6,600đ
STD90001107FILLISTER HEAD SCREWĐinh ốc cố định giá đỡ bộ điều khiển SESAM4,400đ
STD90000605CLUSTER-CHEESE-HEAD SCREW THREAD FORMINGĐinh ốc cố định gương3,300đ
STD90000593FILLISTER HEAD SCREW W. DISK (STEMS)Đinh ốc cố định lưới tản nhiệt11,000đ
STD90000994FILLISTER HEAD SCREW SELF-LOCKINGĐinh ốc cố định tai đỡ4,400đ
STD90000422CLSR FILLISTER HEAD SCREW W INT/TORXĐinh ốc cố định tấm nối2,200đ
STD90000513FILLISTER HEAD SCREW W COLLAR +INT/TRXĐinh ốc cố định thanh đỡ cản trước, phía dưới4,400đ
STD90001078HEX-HEAD SCREW WITH INT TORXĐinh ốc cố định thanh nẹp ắc quy9,900đ
STD90000960KOMBI-FILLISTER HEAD SCREW WTH SEALING CĐinh ốc có gioăng4,400đ
STD90000507FILLISTER HEAD SCREW W WASH.ASSY+DOGPOINĐinh ốc đầu oval6,600đ
STD90001007HEX-HEAD SCREW WITH WASHER ASSEMBLYĐinh ốc kèm vòng đệm7,700đ
STD90000541FILL. HEAD SCREW W.WASH. ASSY WITH ISAĐinh ốc lắp bản lề lắp capo4,400đ
STD90000244INT/TORX SCREW FASTITE MM6X13 ZNNIV SIĐinh ốc M6x137,700đ
STD99000042PAN SCREW M6X14-U1-8.8-ZNS3Đinh ốc M6x142,200đ
STD99000056HEX-HEAD SCREW M6X16-8.8-ZNS3Đinh ốc M6x162,200đ
STD99000113HEX/HD SCREW M6X25-U2-8.8-ZNNIV SIĐinh ốc M6x254,400đ
STD90000879INT/TORX SCREW M6x35Đinh ốc M6x353,300đ
STD90000850SCREW M6X52-8.8Đinh ốc M6X52-8.84,400đ
STD90000601HEX HEAD SCREW M8X75-U1-8.8-ZNS3 GWL35MMĐinh ốc M8x758,800đ
STD90000456RAISED COUNTERSUNK M6Đinh ốc móc khóa2,200đ
STD90000979FILLISTER HEAD SCREW FOR THERMOPLASTICSĐinh ốc nhựa4,400đ
STD90000896EXPANDING RIVETĐinh ốc nở2,200đ
STD90001030KEPS M8X30-10.9 TAP ZNS3Đinh ốc tự xiết13,200đ
STD90000116EXPANDING RIVETĐinh tán1,100đ
STD90000559EXPANDING RIVETĐinh tán4,400đ
STD90001029BUTTON HEAD RIVET FOR HEAD AIRBAGĐinh tán3,300đ
STD90000214BLIND RIVETĐinh tán chìm5,500đ
STD90000331BLIND RIVETĐinh tán chìm2,200đ
STD90000362BLIND RIVETĐinh tán chìm11,000đ
STD90000412BLIND-RIVET NUTĐinh tán chìm26,400đ
STD90000983HEX BLIND RIVET NUT W. SEALINGĐinh tán chìm12,100đ
STD90000996BLIND RIVETĐinh tán chìm5,500đ
STD90001093BLIND RIVETĐinh tán chìm1,100đ
STD90001327BLIND RIVETĐinh tán chìm3,300đ
STD90000118EXPANDING RIVET DISMANTABLEĐinh tán nở1,100đ
STD90000402PAN SCREW W ATTACHMENT PIECE & INT/TORXĐinh tán nở8,800đ
STD90000898EXPANDING RIVETĐinh tán nở1,100đ
STD90000922EXPANDING RIVETĐinh tán nở3,300đ
STD90001249FILISTER HEAD SCREW WITH COLLARĐinh vít1,100đ
STD90000458FILLISTER HEAD SCREW F.THERMOPL.PLASTICĐinh vít2,200đ
STD90001002HEX-HEAD SCREW F. THERMOPL.PLASTICĐinh vít cố định cản trước2,200đ
STD90000980TENSILOCK CORRUGATED-HEAD SCREWĐinh vít dẻo9,900đ
STD90000339FILLISTER HEAD SCREW F. THERMOPL.PLASTICĐinh vít lắp biển số2,200đ
STD90000426HEX-HEAD SCREW F. THERMOPL.PLASTICĐinh vít nhựa3,300đ
STD90000963HEX-HEAD SCREW F. THERMOPL.PLASTICĐinh vít nhựa2,200đ
STD90000113EXPANDING RIVETĐinh vít nở1,100đ
STD90000995HEX-HEAD SCREW W FLANGE THREAD FORMINGĐinh vít tự xiết6,600đ
BIN10004169RH ADAPTER REAR COMPARTMENT DUCTĐoạn ống dẫn khí bên phải95,700đ
BIN10004278RH REAR HEATER DUCT RRĐoạn ống dẫn khí bên phải phía sau56,100đ
BIN10004276RH REAR HEATER DUCT FRTĐoạn ống dẫn khí bên phải phía trước225,500đ
BIN10004168LH ADAPTER REAR COMPARTMENT DUCTĐoạn ống dẫn khí bên trái95,700đ
BIN10004277LH REAR HEATER DUCT RRĐoạn ống dẫn khí bên trái phía sau56,100đ
BIN10004275LH REAR HEATER DUCT FRTĐoạn ống dẫn khí bên trái phía trước225,500đ
CHS10002275ASSY RH ENGINE MOUNTING BRACKETĐòn treo giá đỡ động cơ, bên phải441,100đ
CHS10002459LH ENGINE MOUNTING BRACKETĐòn treo giá đỡ động cơ, bên trái708,400đ
CHS10002512STABILIZER LINK FRT RHĐòn treo thanh cân bằng bên phải265,100đ
CHS10002511STABILIZER LINK FRT LHĐòn treo thanh cân bằng bên trái265,100đ
INP00000384ENGINE TOPĐộng cơ254,899,700đ
CHS10002784ASSY STRECH HOODĐường cao áp5,915,800đ
PWT10002882ASSY GOEK-LINES F15N20Đường dầu1,157,200đ
ENG10005916ASSY OIL RETURN PIPEĐường dầu hồi288,200đ
ENG10005915ASSY OIL FEED PIPEĐường dầu vào282,700đ
CHS10002315ASSY PIPE FROM CONN. PIECE TO EHB KR-HĐường ống107,800đ
CHS10002316ASSY PIPE FROM CONN. PIECE TO EHB KR-VĐường ống224,400đ
CHS10002319ASSY PIPE FROM CONN/PCE TO RR/RHĐường ống276,100đ
ENG10005984HIGH-PRESSURE FUEL PIPEĐường ống cao áp215,600đ
ENG10005979FUEL FEED LINEĐường ống cấp180,400đ
CHS10002529ASSY FILLER PIPE CPLĐường ống cấp xăng1,674,200đ
PWT10003233LU GOEKL L6 N20 4WD GOEWWT VORNEĐường ống dẫn dầu1,069,200đ
BIN10003981BLOW MOLDED REAR DUCTĐường ống dẫn gió, phía sau280,500đ
BIN10003947BLOW MOLDED FRONT DUCTĐường ống dẫn gió, phía trước509,300đ
PWT10002840ASSY CLEAN AIR DUCT LWRĐường ống dẫn hướng551,100đ
PWT10002890ASSY KM TUBE L6 N20 ENGINE TO KMKĐường ống dẫn nước làm mát216,700đ
PWT10002891ASSY KM TUBE L6 N20 EXPANSION TANK TO ELĐường ống dẫn nước làm mát205,700đ
PWT10002842ASSY COOLING HOSE RAD TO ENGĐường ống dẫn nước làm mát411,400đ
PWT10002894ASSY COOLING HOSE RAD TO THEĐường ống dẫn nước làm mát134,200đ
PWT10002892ASSY COOLING HOSE RETURNĐường ống dẫn nước làm mát322,300đ
PWT10002893ASSY KM TUBE L6 N20 KMK TO AKMKĐường ống dẫn nước làm mát526,900đ
CHS10002792OVERPRESSURE LINE STEERINGĐường ống dầu cao áp4,460,500đ
CHS10002307ASSY PIPE FR.BG KR-H TOWARD CONN/PIECEĐường ống dầu phanh phía sau từ Bầu phanh đến Bơm ESP313,500đ
CHS10002313ASSY PIPE FROM BG TO HU C. RR LHDĐường ống dầu phanh phía sau từ Bầu phanh đến Bơm ESP233,200đ
CHS10002325ASSY PIPE RR V EHB TO CONN. PIECEĐường ống dầu phanh phía sau từ Bầu phanh đến Bơm ESP92,400đ
CHS10002308ASSY PIPE FR BG KR-V TO CONNECTING PCEĐường ống dầu phanh phía trước từ Bầu phanh đến Bơm
ESP
328,900đ
CHS10002314ASSY PIPE FROM BU TO HU C. FRT LHDĐường ống dầu phanh phía trước từ Bầu phanh đến Bơm
ESP
229,900đ
CHS10002324ASSY PIPE RR V EHB TO CONN. PIECEĐường ống dầu phanh phía trước từ Bầu phanh đến Bơm
ESP
86,900đ
CHS10002312ASSY PIPE FR. HYDR. UNIT TO RR RHĐường ống dầu phanh sau phải227,700đ
CHS10002310ASSY PIPE FR HE TO HLĐường ống dầu phanh sau trái235,400đ
CHS10002317ASSY PIPE FROM CONN/PCE TO FRT LHĐường ống dầu phanh từ bơm đến cơ cầu phanh trước
phải
117,700đ
CHS10002311ASSY PIPE FR HE TO VRĐường ống dầu phanh từ bơm đến cơ cầu phanh trước
phải
57,200đ
CHS10002528ASSY PIPE FROM CONN/PCE TO FRT RHĐường ống dầu phanh từ bơm đến cơ cầu phanh trước trái223,300đ
CHS10002309ASSY PIPE FR HCU TO VLĐường ống dầu phanh từ bơm đến cơ cầu phanh trước trái150,700đ
CHS10002793UNDERPRESSURE LINE STEERINGĐường ống dầu thấp áp2,590,500đ
PWT10002929ASSY SUCT.LN PRT1 4&6 CYL W/O FILL.PRTĐường ống ga ra van tiết lưu423,500đ
PWT10002897ASSY PRESSURE LINE 4 & 6 CYLĐường ống ga từ giàn nóng vào van tiết lưu810,700đ
PWT10002899ASSY PRESSURE PIPE N20N21Đường ống ga từ máy nén vào giàn nóng473,000đ
PWT10002931ASSY SUCTION LINE TEIL2 N20N21Đường ống ga vào máy nén509,300đ
PWT10002938ASSY RAW AIR INLET DUCT 2Đường ống gió vào138,600đ
PWT10002939ASSY RAW AIR INLET DUCTĐường ống gió vào684,200đ
PWT10002937ASSY RAW AIR INLET DUCTĐường ống gió vào 2152,900đ
ENG10005922ASSY WATER RETURNĐường ống hồi411,400đ
CHS10002783ASSY RETURN PIPEĐường ống hồi2,797,300đ
CHS10006815SUCTION LINEĐường ống hút1,969,000đ
CHS10002766SUCTION LINEĐường ống hút789,800đ
CHS10007688TUBE AIR SPRING RHĐường ống khí nén bên phải216,700đ
CHS10007687TUBE AIR SPRING LHĐường ống khí nén bên trái216,700đ
PWT10002833ASSY HOT CHARGE AIR DUCTĐường ống nhiệt độ cao1,039,500đ
PWT10002839ASSY HOT CHARGE AIR DUCTĐường ống nhiệt độ cao730,400đ
PWT10002838ASSY COLD CHARGE AIR DUCTĐường ống nhiệt độ thấp1,421,200đ
PWT10002837ASSY COLD CHARGE AIR DUCTĐường ống nhiệt độ thấp1,886,500đ
PWT10003194C/HSE FEED2.1(DUO/V-HT/EX)N52/M57 HIGHĐường ống nước số 1173,800đ
PWT10003195C/HSE FEED2.2(DUO/V-HT/EX)N52/M57 HIGHĐường ống nước số 2206,800đ
PWT10002844AY COL.HS RET(WT-ASSY RET.EX.TAN)N54,55Đường ống nước số 3188,100đ
PWT10003198AY C/HSE(FD1 C/HOSE FEED-WT/VLVE)E71-N54Đường ống nước số 4100,100đ
BEX10003371FILLER PIPE WITH O-RINGĐường ống phía dưới78,100đ
BEX10003271ASSY FILLER DUCTĐường ống phía trên70,400đ
BEX10003340ASSY WATER PIPE WINDSHIELDĐường ống phía trên86,900đ
CHS10002343ASSY SCAVENGE AIR LINE II N63Đường ống thông hơi xăng số 21,270,500đ
CHS10002344ASSY SCAVENGE AIR LINE III F DOUBLE O-RIĐường ống thông hơi xăng số 3232,100đ
ENG10005923ASSY WATER FEEDĐường ống vào254,100đ
CHS10002253ASSY FEED LINE II CHINAĐường ống xăng số 2479,600đ
CHS10002254ASSY FEED LINE III GASOLINEĐường ống xăng số 3104,500đ
CHS10002321ASSY PIPE FRT RH FRT EHB TO CONN. PIECEĐường ống, bên phải70,400đ
CHS10002320ASSY PIPE FRT LH EHB TO COON. PIECEĐường ống, bên trái64,900đ
EEP10005589SESAM ECUECU khóa điều khiển thông minh1,487,200đ
SVC10001216RH PROTECTIVE CAP A COLGáo gương, phải332,200đ
SVC10001215LH PROTECTIVE CAP A COLGáo gương, trái332,200đ
ENG10005996RETAINERGiá50,600đ
ENG10005929COMPRESSOR SUPPORTGiá200,200đ
STD90001275BRAKE PIPE BRACKET SINGLEGiá3,300đ
PWT10008742BRACKET AWD CABELGiá9,900đ
STD90000012BRAKE LINE DOUBLE CLIP W CAP    ELASTOMERGiá35,200đ
STD90000270THREEFOLD CLIP WITH END CAPGiá11,000đ
STD90001260TUBING SUPPORTGiá8,800đ
STD90001261BRAKE PIPE BRACKETGiá28,600đ
STD90001262BRACKET BRAKE PIPE 3 FOLDGiá35,200đ
BEX10008066BRACKET ENGINE UNDERBODY SHIELDGiá bắt chỗ động cơ83,600đ
BEX10003600FIXING PLATE CMS FRTGiá bắt cố định37,400đ
BEX10003261CLP BRACKET WIPER SYSTEMGiá bắt thanh liên kết104,500đ
ENG10005833IGNITION COIL & INJECTOR HOUSING CYL 1-2Giá bô bin đánh lửa 1-2482,900đ
ENG10005834IGNITION COIL & INJECTOR HOUSING CYL 3-4Giá bô bin đánh lửa 3-4509,300đ
PWT10006655ECU BRACKETGiá bộ điều khiển192,500đ
BIN10004569TR-PNL TRUNK RECESSGiá để đồ cứu hộ, khoang hành lý449,900đ
PWT10002829ASSY BRACKET EXPANSION TANK OIL TANKGiá đỡ16,500đ
ENG10005975CRASH GUARD HIGH-PRESSURE PUMPGiá đỡ77,000đ
STD90000174PIPE CLIP SINGLEGiá đỡ2,200đ
BIN10003993ASSY BRACKET CENTRAL FLOORGiá đỡ223,300đ
PWT10002826ASSY BRCKT HTR-RET.TO FRT/AXL CAR.F15PHEGiá đỡ35,200đ
PWT10002827ASSY BRACKET "GOEK"-LINE TO OIL PAN FRTGiá đỡ23,100đ
PWT10008837BRACKET EXPANSION TANKGiá đỡ132,000đ
PWT10002962BRACKET FOR RETURN HOSE EXP/TK HEATINGGiá đỡ 236,300đ
PWT10002960BRACKET F EXTERNAL COMPONENTS RHGiá đỡ bên phải158,400đ
BEX10003512SUPPSTRIP CVR SILL FNSHR SIDEPNL LHGiá đỡ bên trái29,700đ
BEX10003513SUPPSTRIP CVR SILL FNSHR SIDEPNL RHGiá đỡ bên trái29,700đ
BEX10003779PAD NUMBERPLATE VIETNAMGiá đỡ biển số phía trước122,100đ
BEX10003780PAD NUMBERPLATE RUSSIAGiá đỡ biển số phía trước133,100đ
CHS10002362ASSY STRAP CPLGiá đỡ bình xăng126,500đ
CHS10008854ECU BRACKET AIR SPRINGGiá đỡ bộ điều khiển47,300đ
PWT10002830AY BRACKET UND.CATALYST N20 8HP45GEARB.Giá đỡ bộ xúc tác 1240,900đ
PWT10002968CATAL. BRACKET 8HP45 N20 W. FKPGiá đỡ bộ xúc tác 2221,100đ
BEX10003251BRACKET BUMPER RR HFAGiá đỡ cản sau, phía dưới325,600đ
BEX10003589SUPPORT BMPR FRTGiá đỡ cản trước1,575,200đ
CHS10006589TRANSM MOUNT BRACKET RWDGiá đỡ cao su chân số 1308,000đ
CHS10006590TRANSM MOUNT BRACKET BEARING RWDGiá đỡ cao su chân số 2513,700đ
CHS10002274ASSY RH ENGINE MOUNTING BRACKETGiá đỡ chân máy bên phải502,700đ
CHS10002413ENGINE MOUNTING BRACKET LH N20Giá đỡ chân máy bên trái529,100đ
CHS10002523TRANSMISSION MOUNTING BRACKET R4B 8HP45Giá đỡ cơ cấu truyền động238,700đ
BEX10009778RH SUPPORT LOCK WTH SUPT FLKGiá đỡ cụm đèn pha bên phải1,056,000đ
BEX10009777LH SUPPORT LOCK WTH SUPT FLKGiá đỡ cụm đèn pha bên trái1,036,200đ
BIN10003965ASSY SUPPORT STRUCTUREGiá đỡ cụm táp lô2,007,500đ
BEX10009720RH SUPPORT HEADLIGHTGiá đỡ đèn trước phải774,400đ
BEX10009719LH SUPPORT HEADLIGHTGiá đỡ đèn trước trái770,000đ
CHS10002415ENGINE SUPPORT HYD DMPG WTH CONNECTGiá đỡ động cơ, bên trái1,159,400đ
PWT10003182WIRE HOLDER F.TAP HOLE M8Giá đỡ đường ống3,300đ
PWT10005561BRACKET OIL COOLING LINEGiá đỡ đường ống dầu12,100đ
CHS10002366ASSY SUPPORTING MOUNT RRGiá đỡ giảm sóc phía trên350,900đ
BEX10006474BRACKET SEALING FRONT HOODGiá đỡ lưới tản nhiệt92,400đ
BIW10000693FIXATION COVER DRV DRGiá đỡ nắp khóa38,500đ
STD90001272BRACKET BRAKE PIPE DOUBLEGiá đỡ ống26,400đ
BEX10003349BRACKET FILLER DUCTGiá đỡ ống dẫn nước phía dưới61,600đ
BEX10003511RH SUPPORT PART CVR SILLGiá đỡ ốp hông xe phải597,300đ
BEX10003510LH SUPPORT PART CVR SILLGiá đỡ ốp hông xe trái597,300đ
BEX10003448LH GASKET 2ND BULKHEADGiá đỡ tấm ngăn bên trái48,400đ
BIN10004325LH SUPPORT TRIM WHEEL HOUSE TRUNKGiá đỡ tấm ốp, bên trái115,500đ
PWT10002825ASSY BEARING BRACKET N54Giá đỡ trục láp cầu trước phải4,062,300đ
BEX10003527RH Z SUPPORTGiá đỡ Z phải49,500đ
BEX10003526LH Z SUPPORTGiá đỡ Z trái49,500đ
BEX10003411RH BRACKET HEAT INSULATION TANKGiá đỡ, Tấm cách nhiệt bình xăng, bên phải37,400đ
BEX10003410LH BRACKET HEAT INSULATION TANKGiá đỡ, Tấm cách nhiệt bình xăng, bên trái37,400đ
CHS10002504SPACER BRACKET F BRAKE LINEGiá giữ2,200đ
STD90000985HOSE SUPPORT TRIPLE CLIP-MOUNTEDGiá giữ đường ống20,900đ
BIN10007976CLUSTER GAP HIDER ASSYGiá giữa337,700đ
BEX10003399RH ADAP. PL. CRASHBOX FRT END ECEGiá hấp thụ va đập phải964,700đ
BEX10003398LH ADAP. PL. CRASHBOX FRT END ECEGiá hấp thụ và đập trái964,700đ
BIN10004003BRACKET TRIM PANEL OPERATING PEDALSGiá lắp62,700đ
BIN10003995REAR FLOOR BRACKET HOLDERGiá lắp 1105,600đ
BIN10004355BRACKET CENTRAL FLOORGiá lắp 2262,900đ
BEX10003564PAD POL NUMBER PLATE VIETNAMGiá lắp biển số117,700đ
BEX10003565PAD POL. NUMBER PLATE RUSSIAGiá lắp biển số129,800đ
BEX10005023SKID PLATE BMPR RRGiá lắp biển số792,000đ
BEX10008057PLUG CAMERA PAINTEDGiá lắp camera70,400đ
BEX10007943HL BRKT REINF RHGiá lắp đèn cho cụm đèn pha, phải185,900đ
BEX10007942HL BRKT REINF LHGiá lắp đèn cho cụm đèn pha, trái147,400đ
CHS10002365ASSY SUPPORTING MOUNT FRTGiá lắp giảm sóc phía trên414,700đ
BIW10000901LH ADAPTER SUPPORT OTR DR HNDLGiá lắp khóa cửa55,000đ
BEX10003798SUPPSTRIP CVR SILL FNSHR SIDEPNL RHGiá lắp nắp che nẹp bánh trước, phải45,100đ
BEX10003797SUPPSTRIP CVR SILL FNSHR SIDEPNL LHGiá lắp nắp che nẹp bánh trước, trái45,100đ
BEX10003287ASSY FINISHER WHEEL ARCH RR SA20 RHGiá lắp nẹp bánh xe, sau phải487,300đ
BIN10004354MDL BRACKT FOOT WELL CVR BULKHEAD PS LHDGiá lắp ống dẫn hướng bên phụ35,200đ
BIN10004167RH ADAPTER FEM-LIDGiá lắp ốp cột A dưới, phải23,100đ
BIN10004192RH BRACKET CARGO BAY UPR 7 SEATGiá lắp ốp khoang hành lý, trên, phải47,300đ
BIN10004191LH BRACKET CARGO BAY UPR 7 SEATGiá lắp ốp khoang hành lý, trên, trái47,300đ
BIN10003992BRACKET BONNET CARRIER LHDGiá lắp tay mở nắp ca pô59,400đ
BIW10001420RH SUPPORT OTR DR HNDLGiá lắp tay nắm cửa, bên phải158,400đ
BIW10001419LH SUPPORT OTR DR HNDLGiá lắp tay nắm cửa, bên trái158,400đ
BIN10003994REAR FLOOR BRACKETGiá lắp tay tựa447,700đ
BIN10004188RH BRACKET C PILLAR UPRGiá lắp trụ sau, bên phải119,900đ
BIN10004187LH BRACKET C PILLAR UPRGiá lắp trụ sau, bên trái119,900đ
BIW10001908ADAPTER PLATE GAS STRUT RHGiá lắp ty đẩy thường, trên, phải100,100đ
BIW10001907ADAPTER PLATE GAS STRUT LHGiá lắp ty đẩy thường, trên, trái100,100đ
ENG10006008ASSY BH AT SUCTION MODULE FIXATION ASVGiá lắp van18,700đ
BIW10001956FRONT DOOR SPEAKER MTG BKT RHGiá loa, phải58,300đ
BIW10001958REAR DOOR SPEAKER MTG BKT RHGiá loa, phải64,900đ
BIW10001955FRONT DOOR SPEAKER MTG BKT LHGiá loa, trái58,300đ
BIW10001957REAR DOOR SPEAKER MTG BKT LHGiá loa, trái64,900đ
PWT10006653MOUNTING PLATE FRAMEGiá phía dưới94,600đ
BEX10003350BRACKET WIPER SYSTEM LWR PARTGiá phía dưới53,900đ
PWT10003107RADIATOR BRACKET LWRGiá phía dưới29,700đ
PWT10006654MOUNTING PLATE CAGEGiá phía trên176,000đ
BEX10003351BRACKET WIPER SYSTEM UPR PARTGiá phía trên24,200đ
BIN10004186RH BELT DEFLECTION BRACKET 3.SRGiá treo bên phải310,200đ
BIN10004161LEFT-HAND BELT DEFLECTION BRACKET 3.SRGiá treo bên trái310,200đ
ENG10005927TURBOCHARGER SUPPORT BRACKETGiá Turbo205,700đ
BIW10001502RH WEDGING HATCHGiá, phải155,100đ
BIW10001501LH WEDGING HATCHGiá, trái155,100đ
BIW10000853HOOD INSULATIONGiảm âm342,100đ
BEX10003579SHOCK ABSORBERGiảm rung trước249,700đ
CHS10002289ASSY RH SHOCK ABSORBER 7-SEATSGiảm sóc phải1,901,900đ
CHS10002593ASSY STRUT RR AX RWD BASEGiảm sóc sau1,075,800đ
CHS10002288ASSY LH SHOCK ABSORBER 7-SEATSGiảm sóc trái1,901,900đ
CHS10002291ASSY RH STRUT FRT AX RWD BASEGiảm xóc trước phải1,192,400đ
CHS10002290ASSY LH STRUT FRT AX RWD BASEGiảm xóc trước trái1,192,400đ
SVC10008781EVAPORATORGiàn lạnh1,181,400đ
SVC10002847ASSY CONDENSERGiàn ngưng3,359,400đ
BEX10003669SEALING WIRING HARNESSGioăng66,000đ
ENG10005836OIL SUMP GASKETGioăng191,400đ
BIW10001409SUPPORT GASKET BONNET LATERALGioăng ca pô bên57,200đ
BIW10001636SEAL HOOD LATERAL RRGioăng ca pô phía sau126,500đ
BIW10000820GASKET BONNET FRTGioăng ca pô phía trước151,800đ
BIW10001746WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR RHGioăng cao su, cửa sau phải476,300đ
BIW10001745WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR LHGioăng cao su, cửa sau trái476,300đ
BIW10001742WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT RHGioăng cao su, cửa trước phải543,400đ
BIW10001741WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT LHGioăng cao su, cửa trước trái543,400đ
BIW10001909SEALING TRUNK LIDGioăng cốp sau460,900đ
BIW10000793DOOR SEAL DOOR FRONTGioăng cửa246,400đ
BIW10000795DOOR SEAL DOOR REARGioăng cửa247,500đ
BIW10000814GAP SEAL DOOR REAR RHGioăng cửa phía dưới, sau, phải441,100đ
BIW10000813GAP SEAL DOOR REAR LHGioăng cửa phía dưới, sau, trái441,100đ
BIW10000812GAP SEAL B-PILLAR DOOR REAR RHGioăng cửa phía dưới, trước, phải225,500đ
BIW10000811GAP SEAL B-PILLAR DOOR REAR LHGioăng cửa phía dưới, trước, trái225,500đ
BIW10000792DOOR SEAL DOOR FRONTGioăng cửa trước236,500đ
BIW10000794DOOR SEAL DOOR REARGioăng cửa trước229,900đ
BIW10001523LOWER GAP SEAL DOOR REAR LHGioăng khung cửa phía dưới, cửa sau trái262,900đ
BIW10001758WINDOW FRAME TRIM DOOR FRONT RHGioăng kính cửa, trước phải426,800đ
BIW10001757WINDOW FRAME TRIM DOOR FRONT LHGioăng kính cửa, trước trái426,800đ
BIW10000918WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR RHGioăng kính, phải844,800đ
BIW10001744WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT RHGioăng kính, phải832,700đ
BIW10002068COVERING WINDOW FRAME DOOR REAR RHGioăng kính, phải427,900đ
BIW10000917WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR LHGioăng kính, trái844,800đ
BIW10001743WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT LHGioăng kính, trái832,700đ
BIW10002067COVERING WINDOW FRAME DOOR REAR LHGioăng kính, trái427,900đ
BIW10001582SEALING FOAM MIRROR TRIANGLE RHGioăng làm kín chân gương chiếu hậu bên phải56,100đ
BIW10001581SEALING FOAM MIRROR TRIANGLE LHGioăng làm kín chân gương chiếu hậu bên trái56,100đ
BIW10001635SEAL HOOD LATERAL RRGioăng nắp capo, phía sau225,500đ
BEX10003449RH GASKET 2ND BULKHEADGioăng nắp capo, phía sau phải48,400đ
BEX10003503SUPPORT GASKET BONNET LATERAL RHGioăng nắp capo, phía trước phải606,100đ
BEX10003502SUPPORT GASKET BONNET LATERAL LHGioăng nắp capo, phía trước trái606,100đ
ENG10005795DUST SEAL FOR CRANKSHAFT SENSORGioăng ngăn bụi7,700đ
ENG10005832CYLINDER HEAD GASKETGioăng qui lát 0,70MM396,000đ
BEX10003320ASSY RW INNER MIRROR ECGương chiếu hậu bên trong1,644,500đ
CHS10007684ASSY AIR SUPPLY UNIT PNEUMATIC SPRINGINGHệ thống cấp khí9,188,300đ
BIN10005173RH STOW-AWAY TRAY A/COLHốc để đồ215,600đ
BIN10004582TRUNK TROUGH RHHộc để đồ khoang hành lý, bên phải759,000đ
BEX10007400MESH AIR INTAKE RHHốc gió, bên phải46,200đ
BEX10007399MESH AIR INTAKE LHHốc gió, bên trái46,200đ
BEX10008037ASSY RH MESH LATERAL CLOSEDHốc gió, phải207,900đ
BEX10008036ASSY LH MESH LATERAL CLOSEDHốc gió, trái207,900đ
ENG10005924ASSY INTAKE MANIFOLDHọng nạp605,000đ
EEP10005695LOUDSPEAKER BASS BOX LEFTHộp âm trầm trung tâm kèm loa1,074,700đ
EEP10005758LOUDSPEAKER BASS BOX RIGHTHộp âm trầm trung tâm kèm loa1,074,700đ
EEP10005760LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY LEFTHộp âm trầm trung tâm không kèm loa185,900đ
EEP10005762LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY RIGHTHộp âm trầm trung tâm không kèm loa185,900đ
EEP10007036PRE FUSE BOXHộp cầu chì, nắp ắc quy1,730,300đ
EEP10006207230V AC CONVERTER SHộp chuyển dòng 230V1,665,400đ
PWT10007116BRACKET STARTER GENERATOR CABLEKẹp11,000đ
PWT10008702BRACKET STARTER-GENERATOR CABLE REARKẹp9,900đ
STD90000558ROOF TRIM CLIPKẹp6,600đ
STD90000173PIPE CLIP D12/2XD4,75Kẹp11,000đ
STD90000278BRAKE LINE CLIP 2 FOLDKẹp5,500đ
STD90000300PLUG-IN FASTENERKẹp2,200đ
STD90000370C-CLIP SPEED NUTKẹp3,300đ
STD90000480PLUG-IN CLIPKẹp2,200đ
STD90000545CLIPKẹp1,100đ
STD90000919ASSY CLIP LWR PARTKẹp2,200đ
STD90000978C-CLIP SELF-LOCKING NUTKẹp2,200đ
STD90001041CLAMPKẹp3,300đ
STD90001194TOP SHOULDER CLAMP DOOR TRIM 0.8MMKẹp5,500đ
STD90001108AIRBAG SENSOR CLIP NUT M6Kẹp bắt đinh ốc M67,700đ
STD90000837CABLE CLIPKẹp cáp3,300đ
STD90000106MOUNTING CLIP OIL SHOWERKẹp cố định3,300đ
STD90000997CABLE DOUBLE CLIP D13 D19Kẹp cố định đường ống ga ra từ máy nén63,800đ
STD90001161HOSE CLAMP D16.6 19.8Kẹp D165,500đ
STD90001160HOSE CLAMP D20.9-24.1Kẹp D206,600đ
STD90001344OVAL HOLE CONNECTOR CLIPKẹp đầu cực7,700đ
STD90000401CLAMPkẹp dây điện2,200đ
STD90000237BRK LINE DOUBLE CLIP FLANGE ELONG/HOLEKẹp đôi22,000đ
STD90001273BRAKE PIPE BRACKETKẹp đôi8,800đ
STD90001271WIRE CLIP SINGLEKẹp đơn8,800đ
STD90000885CLIP FOR COOLANT HOSEKẹp đường ống7,700đ
CHS10007689ASSY HOSE SUPPORT D13 14 FOR RIBKẹp ống D13-1419,800đ
STD90001193TOP SHOULDER CLAMP DOOR TRIMKẹp ốp cánh cửa8,800đ
STD99000046SPEED NUT ST 6,3-2-ZNS3Kẹp sau3,300đ
BIN10004128HOLD-DOWN RING SI BULKHEAD UPR/PT LHDKẹp tấm cách âm24,200đ
BIN10004461PRESS PAD SI DASH PANEL UPR PART CENTRALKẹp tấm cách âm36,300đ
BIN10004274RH PRESS PAD SI DASH PANEL UPR PARTKẹp tấm cách âm, bên phải33,000đ
BIN10004273LH PRESS PAD SI DASH PANEL UPR PARTKẹp tấm cách âm, bên trái33,000đ
STD90001257ASSY HOSE SUPPORTKẹp trên đường ống6,600đ
STD90001258ASSY HOSE SUPPORTKẹp trên đường ống18,700đ
SVC10002947RADIATORKét nước3,187,800đ
SVC10003065RADIATORKét nước làm mát4,830,100đ
PWT10002974LU COOLANT SEPARATE PL6 RHKét nước phụ2,725,800đ
BIN10004316RH STOW-AWAY TRAYKhay đưng đồ khoang hành lý, bên phải, phía trên171,600đ
BIW10007953SCOPE OF SUPPLY LOCKSETKhóa2,021,800đ
PWT10002910ASSY QUICK-ACTION COUPLING NW12 CLOSEDKhóa 145,100đ
PWT10002911ASSY QUICK-ACTION COUPLING NW16 CLOSEDKhóa 262,700đ
BIN10005499BGAASSY 2-PART LOCK RR CTR THR/LD A COLKhóa đai275,000đ
BIN10005499ASSY 2-PART LOCK RR CTR THR/LD A COLKhóa đai269,500đ
BIN10004753ASSY BUCKLE ASSY RR CTR BELT END SBRKhóa đai an toàn giữa364,100đ
BIN10004752ASSY RH SEATBELT LOCK RR SBRKhóa đai an toàn, sau phải410,300đ
BIN10004751ASSY LH SEATBELT LOCK RR SBRKhóa đai an toàn, sau trái410,300đ
EEP10005590REMOTE KEYKhóa điều khiển từ xa thông minh, không có chìa704,000đ
PWT10003061INTAKE SNORKEL FRT & MESHKhớp ống51,700đ
BIN10004480LU SEALING FRAME LHD-F01Khung bảo vệ cụm quạt gió976,800đ
BIN10003997BRACKET FOOT RESTKhung lắp giá để chân73,700đ
BIN10003996BRACKET F HOOD RELEASEKhung lắp tay gạt mở nắp capo59,400đ
BIN10005056FINISHER LOAD EDGE A/COLKhung nhựa sàn xe phía sau453,200đ
BIN10007586ASSY BACKREST STRUCTURE RHKhung tựa lưng ghế2,409,000đ
BIN10007585ASSY BACKREST STRUCTURE LHKhung tựa lưng ghế, trước trái2,409,000đ
STD90000891PRESS STUDKhuy bấm1,100đ
BEX10003326ASSY WINDSCREEN GREEN WITH RLSBSKính chắn gió3,302,200đ
BIW10001670SIDE WINDOW DOOR REAR RHKính chăn gió cửa sau phải409,200đ
BIW10002070SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR RHKính chăn gió cửa sau phải (loại bảo mật cá nhân)462,000đ
BIW10001669SIDE WINDOW DOOR REAR LHKính chăn gió cửa sau trái409,200đ
BIW10002069SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR LHKính chăn gió cửa sau trái (loại bảo mật cá nhân)462,000đ
BIW10001666SIDE WINDOW DOOR FRONT RHKính chăn gió cửa trước phải540,100đ
BIW10001665SIDE WINDOW DOOR FRONT LHKính chăn gió cửa trước trái540,100đ
BEX10003259ASSY BACK WINDOWKính chắn gió phía sau2,853,400đ
BEX10003257ASSY BACK WINDOW PRIVACYKính chắn gió phía sau (loại riêng tư)2,945,800đ
BEX10003327ASSY WINDSCREEN GREEN WTH RLSBSKính chăn gió phía trước3,116,300đ
BIW10000538ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR RHKính chăn gió, cửa cố định, sau phải935,000đ
BIW10002072ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR RKính chăn gió, cửa cố định, sau phải (loại bảo mật cá nhân)948,200đ
BIW10000536ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR LHKính chăn gió, cửa cố định, sau trái935,000đ
BIW10002071ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR LKính chăn gió, cửa cố định, sau trái (loại bảo mật cá nhân)948,200đ
BIW10001672SIDE WINDOW DOOR REAR RHKính cửa hàng ghế thứ 2 phải460,900đ
BIW10002074SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR RHKính cửa hàng ghế thứ 2 phải, mở555,500đ
BIW10001671SIDE WINDOW DOOR REAR LHKính cửa hàng ghế thứ 2 trái460,900đ
BIW10002073SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR LHKính cửa hàng ghế thứ 2 trái, mờ555,500đ
BIW10002076ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR RKính cửa hàng ghế thứ 3 phải, mở938,300đ
BIW10002075ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR LKính cửa hàng ghế thứ 3 trái, mờ938,300đ
BIW10000537ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR RHKính cửa hàng ghế thứ 3, phải926,200đ
BIW10000535ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR LHKính cửa hàng ghế thứ 3, trái926,200đ
BIW10001668SIDE WINDOW DOOR FRONT RHKính cửa trước phải591,800đ
BIW10001667SIDE WINDOW DOOR FRONT LHKính cửa trước trái591,800đ
BIW10001551MDL RH GLASS ASSEMBLYKính gương chiếu hậu, phải201,300đ
BIW10001550MDL LH GLASS ASSEMBLYKính gương chiếu hậu, trái201,300đ
BEX10003319ASSY BACK WINDOWKính sau1,746,800đ
BEX10003258ASSY BACK WINDOW PRIVACYKính sau, mờ1,831,500đ
BEX10003307ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME RHKính sườn, viền Crom, phải1,458,600đ
BEX10003305ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME PRIVACY RHKính sườn, viền Crom, phải, mờ1,478,400đ
BEX10003304ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME PRIVACY LHKính sườn, viền Crom, trái, mờ1,478,400đ
BEX10003693ASSY RR QUARTER WINDOW BLACK RHKính sườn, viền đen, phải1,427,800đ
BEX10003692ASSY RR QUARTER WINDOW BLACK LHKính sườn, viền đen, trái1,427,800đ
BEX10003362LED MODULE BLUELed module81,400đ
BEX10007936PLUG PDC GRAINEDLỗ bịt hốc lắp cảm biến khoảng cách trên lưới tản nhiệt
giữa
20,900đ
BEX10007398PLUG PDC PAINTEDLỗ bịt hốc lắp cảm biến khoảng cách trên lưới tản nhiệt,
bên trái
40,700đ
BIW10001470RH TENSION SPRING DAMPER TRK/LIDLò xo nắp cốp, bên phải770,000đ
ENG10005889VALVE SPRING EXHAUST/INTAKELò xo van nạp24,200đ
EEP10005692LOUDSPEAKER TWEETERLoa âm cao79,200đ
EEP10005696LOUDSPEAKER SURROUNDLoa sau trái110,000đ
EEP10005694LOUDSPEAKER CENTER DUAL VOICE COILLoa tại táp lô167,200đ
EEP10005693LOUDSPEAKER MID/LOWLoa trầm165,000đ
EEP10008302LOUDSPEAKER CENTER SINGLE VOICE COILLoa trung tâm (thị trường Vietnam)110,000đ
SVK10000048OIL FILTER ELEMENTLọc dầu động cơ126,500đ
PWT10002841ASSY CLEAN AIR DUCT RESONATORLọc gió694,100đ
PWT10003078AIR FILTER ELEMENTLọc gió404,800đ
SVC10008780MICROFILTER ACTIVATED CARBON CONTAINERLọc gió điều hòa370,700đ
BIN10004622FINE PARTUCULATE AIR FILTERLọc gió điều hòa x2, nằm trong hộp lọc gió điều hòa trong
khoang động cơ bên phụ
160,600đ
PWT10007001AIR FILTER ELEMENTLọc gió động cơ289,300đ
CHS10008662FUEL FILTERLọc xăng315,700đ
CHS10002259ASSY FUEL FILTERLọc xăng, gồm cả giá bắt lên sàn xe, đoạn ống nối với
đường hồi về bình xăng
3,004,100đ
CHS10007192TIRE 285 45 R19Lốp sau_BASE_285_45_R196,395,400đ
CHS10009708TIRE 275 35 R19Lốp sau_HIGH_275_35_R195,175,500đ
CHS10006445TIRE 315 35 R20Lốp sau_HIGH_315_35_R206,493,300đ
CHS10006268TIRE 245 45 R18Lốp trước/ sau_BASE_245_45_R184,335,100đ
CHS10006277TIRE 255 50 R19Lốp trước_BASE_255_50_R195,777,200đ
CHS10009707TIRE 245 40 R19Lốp trước_HIGH_245_40_R194,507,800đ
CHS10006442TIRE 275 40 R20Lốp trước_HIGH_275_40_R205,842,100đ
BIN10005196LU FOOT MAT 3.SEAT ROW A/COLLót chân, hàng ghế thứ 3435,600đ
BEX10003559MESH CENTRE UPR OPENLưới tản nhiệt1,771,000đ
BEX10003558MESH CENTRE LWR OPEN BASELưới tản nhiệt phía dưới222,200đ
BEX10008030ASSY MESH AIR INLET INCL PDC BRKT LHLưới tản nhiệt, cửa hút gió, bên phải192,500đ
BEX10008031ASSY MESH AIR INLET INCL PDC BRKT RHLưới tản nhiệt, cửa hút gió, bên trái192,500đ
BEX10008032ASSY ORNAMENTAL GRILLE FRONT BASE INCL PLưới tản nhiệt, phía trên1,799,600đ
BEX10003557MESH AIR INTAKE CENTRELưới tản nhiệt, tấm giữa290,400đ
BIN10005391VENT LOUVER A.COLLưới thông gió phía sau165,000đ
EEP10005558MULTIMEDIA DISPLAY UNIT (MDU)Màn hình trung tâm12,463,000đ
EEP10008306LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY COVERMặt bộ loa giả161,700đ
EEP10008305LOUDSPEAKER BASS BOX COVERMặt bộ loa thật161,700đ
BIW10001213LH POLISHED GLASS ECE WIDE ANGLEMặt gương chiếu hậu bên lái190,300đ
BIW10001611RH SPIEGELGLAS ECE LL WW TCMặt gương chiếu hậu bên phụ190,300đ
BIN10007989CENTRAL SPEAKER COVER ASSYMặt loa giữa363,000đ
BEX10010027BRACKET LOGOMặt nạ phía trước xe gắn với lô gô, được gài vào ca lăng239,800đ
PWT10002846ASSY AC COMPRESSOR 7SBU17Máy nén6,633,000đ
ENG10005941ASSY GENERATOR SC6 210A FLMáy phái7,503,100đ
STD90000340LH GROMMET FLOORMiếng bịt sàn, bên trái64,900đ
BEX10003281ASSY RH COVERING LWRMiếng che phía dưới bên phải272,800đ
BEX10003280ASSY LH COVERING LWRMiếng che phía dưới bên trái176,000đ
STD90000501SPACER D12, D8-D10, D8, D5Miếng đệm13,200đ
BIN10004253RH INSERT FOOT SPACE FRT F10/F11Miếng đệm dưới sàn, bên phải141,900đ
BIN10004252LH INSERT FOOT SPACE FRT F10/F11Miếng đệm dưới sàn, bên trái135,300đ
STD90000342GROMMET SIDEMiếng đệm sàn37,400đ
BIN10004260RH INSERT TRIM PANEL WHEEL HOUSE TRUNKMiếng đệm sau tấm ốp, phải88,000đ
BIN10004230LH FOAM INSERT TRIM WHEEL ARCH TRUNKMiếng đệm sau tấm ốp, trái71,500đ
BEX10003501RH SUPPORT COVERING WHEELHOUSEMiếng giá đỡ, hốc lốp bên phải83,600đ
BEX10003500LH SUPPORT COVERING WHEELHOUSEMiếng giá đỡ, hốc lốp bên trái83,600đ
BEX10003585SPRING ATTENUATION TABMiếng giảm rung22,000đ
BEX10003567PROTECTION FOIL BODYSIDE SILL LHMiếng nẹp bọc đồng, bên trái33,000đ
BEX10003702PROTECTION FOIL BODYSIDE SILL RHMiếng nẹp bọc đồng, bên trái33,000đ
BIW10000009ANTI-THEFT PROTECTION CAP LOCK TRUNK LIDMiếng nhựa bịt đầu khóa15,400đ
BIW10002040A/THFT PROTECTION CAP LOCK TRUNK LIDMiếng nhựa bịt đầu khóa18,700đ
BEX10003574REAR WIPER MOTORMô tơ gạt nước phía sau795,300đ
BIW10001678STRIKER HATCHMóc khóa nắp capo129,800đ
PWT10002869ASSY EXP TANK CAP FRT 140/200 SYMBOLNắp136,400đ
CHS10002417ASSY FILLER CAPNắp199,100đ
CHS10002725CAPNắp12,100đ
STD90001037NUT WASHER ASSEMBLY M10-10 ZNS3Nắp bịt11,000đ
STD90000152HEX NUT W FLANGE M14X1,5-10 ZNS3Nắp bịt7,700đ
STD90000190HEX-HEAD FLANGE NUT M8-10 ZNS3Nắp bịt4,400đ
ENG10005794CLOSURE-PLUG HTNắp bịt17,600đ
PWT10003022TRANSMISSION CAP LWR RIGHTNắp cạnh dưới hộp số, bên phải44,000đ
PWT10003020TRANSMISSION CAP LATERALNắp cạnh hộp số14,300đ
BIW10000575ASSY STRUCTURE PARTS HOODNắp capo4,866,400đ
STD90000596VENT PAD D40Nắp che3,300đ
ENG10005804CORE PLUG D 18Nắp che 18,0MM2,200đ
ENG10005811CORE PLUG DIA.22Nắp che 22,0MM3,300đ
BIN10003938ASSY LID SEALING FRAME LHDNắp che cụm quạt gió điều hòa628,100đ
BIN10007806FINISHER LASHING EYE REARNắp che dưới25,300đ
BIN10007633COVER ANCHORPLATE OTR RHNắp che ghế hành khách127,600đ
BIN10007632COVER ANCHORPLATE OTR LHNắp che ghế lái127,600đ
BIN10005073FINISHER WEBBING OUTL A.COLNắp che lỗ dây đai phía sau7,700đ
BIN10008689BLIND COVER SWITCH TAILGATENắp che nút bấm cửa hậu16,500đ
BIN10004608COVER SCREW POINT B-PILLAR DOOR FRTNắp che ốc bên hông (trái/phải)18,700đ
BIN10007808PROTECTIVE CAP FINISHER LOAD EDGE A.C.Nắp che trên18,700đ
BIN10005153COVER PULLCUP DOOR FRT LHNắp che vít công tắc cửa trước (trái/phải)61,600đ
BIN10004867BGAFUSE BOX COVERNắp che, màu be316,800đ
BIN10004867BKAFUSE BOX COVERNắp che, màu đen313,500đ
BIN10004867BRAFUSE BOX COVERNắp che, màu nâu315,700đ
ENG10005825ASSY OIL FILLER CAPNắp dầu63,800đ
BIN10007141BEZEL SCREW POINT FRT RHNắp đậy đèn báo khóa cửa phải37,400đ
BIN10004599BEZEL LOCK INDICATOR FRT LHNắp đậy đèn báo khóa cửa trái37,400đ
BIN10004330LID OTR LATCH SUPPORT BRACKET LOCKNắp đậy trên tấm ốp4,400đ
SVC10001041LH COVER CAP DOOR ACNắp khóa, sau trái82,500đ
SVC10001042RH COVER CAP DOOR ACNắp khóa, trước phải82,500đ
BEX10005362RH COVERING TOWING EYE RR A/COLNắp xe vị trí lắp móc kéo31,900đ
BEX10005366CVR TOW EYE BASE ACNắp xe vị trí lắp móc kéo30,800đ
STD90000410RETAINER CLIP M6Nẹp4,400đ
BEX10003385HOSE GUIDE "SWA"Nẹp26,400đ
STD90000293C CLIP SPEED NUT W COVERINGNẹp3,300đ
STD90000584C CLIP VARIO CLOSEDNẹp2,200đ
STD90000880CABLE CLIP ZNS3Nẹp4,400đ
BEX10003443FINISHER WHEEL ARCH RR RHNẹp bánh xe, sau phải377,300đ
BEX10003442FINISHER WHEEL ARCH RR LHNẹp bánh xe, sau trái377,300đ
BEX10003441FINISHER WHEEL ARCH FRT RHNẹp bánh xe, trước phải371,800đ
BEX10003647FINISHER WHEEL ARCH FRT 20 RHNẹp bánh xe, trước phải375,100đ
BEX10003440FINISHER WHEEL ARCH FRT LHNẹp bánh xe, trước trái371,800đ
BEX10003646FINISHER WHEEL ARCH FRT 20 LHNẹp bánh xe, trước trái375,100đ
BEX10003474RH PROTECT. FOIL SIDE FRAMENẹp bảo vệ cạnh cản sau, bên phải41,800đ
BEX10003473LH PROTECT. FOIL SIDE FRAMENẹp bảo vệ cạnh cản sau, bên trái41,800đ
BIW10006455WAISTSEAL OUTER LOWERNẹp cao su, bên ngoài, cửa trước trái96,800đ
STD900000081-EAR-HOSE CLIPNẹp giữ5,500đ
BEX10003439FASTENING STRIP SILL FNSHR DOOR RR RHNẹp giữ, sau phải137,500đ
BEX10003438FASTENING STRIP SILL FNSHR DOOR RR LHNẹp giữ, sau trái137,500đ
BEX10003437FASTENING STRIP SILL FNSHR DOOR FRT RHNẹp giữ, trước phải146,300đ
BEX10003436FASTENING STRIP SILL FNSHR DOOR FRT LHNẹp giữ, trước trái146,300đ
BEX10005407REAR BUMPER BEZEL RHNẹp hốc cản sau, bên phải44,000đ
BEX10005406REAR BUMPER BEZEL LHNẹp hốc cản sau, bên trái44,000đ
BIW10001494WAIST SEAL INNER DOOR FRONT RHNẹp kính phía trong, phải135,300đ
BIW10001726WAIST SEAL INNER DOOR REAR RHNẹp kính phía trong, phải115,500đ
BIW10001728WAIST SEAL INNER FIXED GLASS DOOR RR RHNẹp kính phía trong, phải, cửa nhỏ67,100đ
BIW10001493WAIST SEAL INNER DOOR FRONT LHNẹp kính phía trong, trái135,300đ
BIW10001725WAIST SEAL INNER DOOR REAR LHNẹp kính phía trong, trái115,500đ
BIW10001727WAIST SEAL INNER FIXED GLASS DOOR RR LHNẹp kính phía trong, trái, cửa nhỏ67,100đ
BIW10000682B-PILLAR COVER DOOR FRONT RHNẹp mép cửa, cột B, bên phải337,700đ
BIW10000681B-PILLAR COVER DOOR FRONT LHNẹp mép cửa, cột B, bên trái337,700đ
BEX10008056PAINTED FINISHER BUMPER RR RHNẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên phải, đã sơn192,500đ
BEX10003624CHROME FINISHER BUMPER RR RHNẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên phải, mạ crom194,700đ
BEX10008055PAINTED FINISHER BUMPER RR LHNẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên trái, đã sơn192,500đ
BEX10003622CHROME FINISHER BUMPER RR LHNẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên trái, mạ crom194,700đ
BIW10001734WAIST SEAL OUTER DOOR REAR CHR. RHNẹp trang trí Crom, phải856,900đ
BIW10001733WAIST SEAL OUTER DOOR REAR CHR. LHNẹp trang trí Crom, trái856,900đ
BIW10002122WAIST SEAL OUTER DOOR REAR BLK. RHNẹp trang trí Đen, phải822,800đ
BIW10002121WAIST SEAL OUTER DOOR REAR BLK. LHNẹp trang trí Đen, trái822,800đ
BIW10001736WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH BLK.Nẹp trang trí giữa, bên phải842,600đ
BIW10002064WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH CHR.Nẹp trang trí giữa, bên phải, mạ crom895,400đ
BIW10001735WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH BLK.Nẹp trang trí giữa, bên trái842,600đ
BIW10002063WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH CHR.Nẹp trang trí giữa, bên trái, mạ crom895,400đ
BEX10007366PAINTED FINISHER AIR INTAKE CENTRENẹp trang trí lưới tản nhiệt, đã sơn168,300đ
BEX10003627CHROME FINISHER AIR INTAKE CENTRENẹp trang trí lưới tản nhiệt, mạ crom251,900đ
BEX10003628CHROME FNSH AIR INTAKE CENTRE LATERALNẹp trang trí lưới tản nhiệt, mạ crom, tấm cạnh135,300đ
BEX10005371ASSY LH MOLDING ROOF A FNẹp trang trí nóc xe, bên trái748,000đ
BEX10005372ASSY RH MOLDING ROOF A FNẹp trang trí nóc xe, bên trái748,000đ
BEX10008962ASSY EXHAUST BEZEL RHNẹp trang trí ống xả, bên phải1,581,800đ
BEX10008961ASSY EXHAUST BEZEL LHNẹp trang trí ống xả, bên trái1,553,200đ
BEX10003640CHROME FINISHER AIR INTAKE CENTRENẹp trang trí trên lưới tản nhiệt, Crom245,300đ
BEX10007365PAINTED FINISHER AIR INTAKE CENTRENẹp trang trí trên lưới tản nhiệt, sơn179,300đ
BIW10002066WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH CHR.Nẹp trang trí trên, Crom, phải872,300đ
BIW10002080WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH CHR.Nẹp trang trí trên, Crom, phải706,200đ
BIW10002065WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH CHR.Nẹp trang trí trên, Crom, trái872,300đ
BIW10002079WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH CHR.Nẹp trang trí trên, Crom, trái706,200đ
BIW10001750WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH BLK.Nẹp trang trí trên, màu đen, phải669,900đ
BIW10001738WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH BLK.Nẹp trang trí trên, màu đen, phải819,500đ
BIW10001749WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH BLK.Nẹp trang trí trên, màu đen, trái669,900đ
BIW10001737WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH BLK.Nẹp trang trí trên, màu đen, trái819,500đ
BIW10001490ASSY WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT CHR. RHNẹp trang trí, Crom, phải867,900đ
BIW10001489ASSY WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT CHR. LHNẹp trang trí, Crom, trái867,900đ
BIW10001492ASSY WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT BLK. RHNẹp trang trí, màu đen, phải817,300đ
BIW10001491ASSY WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT BLK. LHNẹp trang trí, màu đen, trái817,300đ
BEX10008331ASSY D PILLAR TRIM CHROME RHNẹp trên kính sườn, viền Crom, phải552,200đ
BEX10008329ASSY D PILLAR TRIM CHROME LHNẹp trên kính sườn, viền Crom, trái552,200đ
BEX10008327ASSY D PILLAR TRIM BLACK RHNẹp trên kính sườn, viền đen, phải513,700đ
BEX10008325ASSY D PILLAR TRIM BLACK LHNẹp trên kính sườn, viền đen, trái513,700đ
BIW10000683B-PILLAR COVER DOOR FRONT LHNẹp trên mép cửa, cột B, trái360,800đ
BIW10000687B-PILLAR COVER DOOR REAR LHNẹp trên mép cửa, cột B, trái360,800đ
BIW10001691C-PILLAR COVER DOOR REAR LHNẹp trên mép cửa, cột C, trái360,800đ
BIW10000810GAP SEAL A-PILLAR RHNẹp trên mép cửa, cột A, phải253,000đ
BIW10000809GAP SEAL A-PILLAR LHNẹp trên mép cửa, cột A, trái253,000đ
BIW10000684B-PILLAR COVER DOOR FRONT RHNẹp trên mép cửa, cột B, phải360,800đ
BIW10000688B-PILLAR COVER DOOR REAR RHNẹp trên mép cửa, cột B, phải360,800đ
BIW10001692C-PILLAR COVER DOOR REAR RHNẹp trên mép cửa, cột C, phải360,800đ
BIN10005456BGAASSY UPPER TOP PANEL RHNẹp, phải, màu be374,000đ
BIN10005456BKAASSY UPPER TOP PANEL RHNẹp, phải, màu đen370,700đ
BIN10005456BRAASSY UPPER TOP PANEL RHNẹp, phải, màu nâu372,900đ
BIN10005455BGAASSY UPPER TOP PANEL LHNẹp, trái, màu be374,000đ
BIN10005455BKAASSY UPPER TOP PANEL LHNẹp, trái, màu đen370,700đ
BIN10005455BRAASSY UPPER TOP PANEL LHNẹp, trái, màu nâu372,900đ
STD90000852EXPANSION CLIP L6Ngàm7,700đ
BIW10001680STRIKER W PADNgàm khóa51,700đ
STD90000350PUSH PINNở nhựa2,200đ
STD90000571EXPANDING NUTNở nhựa2,200đ
STD90001322PLUG BALANCE SHAFT MODULENút8,800đ
STD90001063PUSH BUTTONNút bấm3,300đ
PWT10002951BEARING PIN COOLING PACKAGE UPRNút bịt11,000đ
STD90000395ASSEMBLY PLUG D12Nút bịt9,900đ
STD90000396ASSEMBLY PLUG D15Nút bịt9,900đ
STD90000523BLANKING PLUGNút bịt3,300đ
STD90000892PLUGNút bịt2,200đ
STD99000005HEX NUT M6 8 ZNS3Nút bịt1,100đ
BEX10007937PLUG CAMERA PAINTEDNút bịt lỗ lắp camera trước70,400đ
STD90000938ASSEMBLY PLUGNút che2,200đ
STD90001021GROMMET FLOOR EMERGENCY DRAINAGENút thoát nước14,300đ
EEP10005747230V PLUG SOCKETỔ cắm điện 230V248,600đ
BIW10001517LOCK TRK/LID SOFT OPENỔ khóa nắp cốp sau loại mở chậm và tự động mở1,382,700đ
STD90000267BANJO BOLT M14X1,5X26Ốc Banjo 120,900đ
STD90000268BANJO BOLT M16X1,5X26Ốc Banjo 223,100đ
CHS10002263ASSY HYDRAULIC LINE RR/AXL/CARR N RR LHỐng69,300đ
CHS10002323ASSY PIPE RR/AX/CARR TOW.RR RHỐng101,200đ
ENG10005983ASSY FUEL RAILỐng cao áp1,838,100đ
CHS10007685AERATION PIPE AIR SUPPLY SYSTEMỐng cấp khí247,500đ
ENG10005919ASSY FEED LINE PUMP TO CRANKCASEỐng cấp từ bơm vào thân máy319,000đ
ENG10005839ASSY PCV PIPINGỐng chân không'204,600đ
EEP10007041CABLE CANAL ENGINEROOM RHỐng cố định dây điện khoang động cơ, phía trước bên phải22,000đ
CHS10002318ASSY PIPE FROM CONN/PCE TO RR/LHỐng dẫn dầu phanh (ra cơ cấu phanh trước)239,800đ
BIN10004452FOOTWELL DUCT PSỐng dẫn hướng gió xuống chân bên lái167,200đ
BIN10004106FOOTWELL DUCT FRONT DS LHD UPPER PARTỐng dẫn hướng gió xuống chân bên phụ148,500đ
BEX10003270ASSY FILLER DUCTỐng dẫn nước phía dưới275,000đ
BIN10004021CONDENSATE DRAIN UPR RH NGỐng dẫn nước phía trên, bên phải69,300đ
BIN10004020CONDENSATE DRAIN UPR LH NGỐng dẫn nước phía trên, bên trái69,300đ
BEX10003318ASSY NOZZLES CHAIN UNHEATEDỐng dẫn nước rửa kính299,200đ
BEX10003561ASSY NOZZLES CHAIN UNHEATEDỐng dẫn nước rửa kính293,700đ
BEX10003733ASSY NOZZLES CHAIN HEATEDỐng dẫn nước rửa kính946,000đ
BEX10003740ASSY NOZZLES CHAIN HEATEDỐng dẫn nước rửa kính939,400đ
ENG10005820ASSY OIL SPRAYING LINE EXHAUSTỐng dầu110,000đ
ENG10005908ASSY OIL INTAKE PIPE AWDỐng dầu10,620,500đ
BIN10004484SI ABSORBER HOSE W/HSE. TRKỐng giảm xóc84,700đ
BIN10004485SI ABSORBER HOSE WHEEL HOUSE TRK 200MMỐng giảm xóc53,900đ
BIN10003980ASSY BLOW MOLDED DUCT HVACỐng gió điều hòa95,700đ
PWT10002941ASSY VENT LINE L6 N20Ống khí223,300đ
STD90001255COMPENSATION BUSHỐng lót52,800đ
PWT10002877ASSY FUEL TANK VENT LINE RADIATOR N62Ống nhỏ139,700đ
BIN10004510SLIDING ELEMENTỐng nối23,100đ
CHS10002395CONNECTING PIECE M10X1Ống nối39,600đ
CHS10002396CONNECTING PIECE M12X1Ống nối39,600đ
ENG10005921COOLANT HOSE ASSYỐng nước176,000đ
PWT10002852ASSY COOL-LINE ENGINE TO RAD F15N20PHEVỐng nước số 1 từ Động cơ tới Két nước585,200đ
PWT10002853ASSY COOL-LINE RAD TO KFT F15N20PHEVỐng nước số 2 từ Két nước tới Động cơ463,100đ
PWT10002843ASSY CM-HEATER RETURN HOSE F15N20Ống nước số 31,244,100đ
PWT10002832AY C/HSE-RET.LT-RADIATR T."GOEWWT"E71N54Ống nước số 4275,000đ
ENG10006063ASSY SUCTION HOSE, EL.WATER PUMP TO THEỐng nước từ bơm ra van hằng nhiệt273,900đ
ENG10005918ASSY SUCTION HOSE, EL.WATER PUMP TO THEỐng nước từ bơm ra van hằng nhiệt268,400đ
BIN10003895ASSY RH CONDENSATION WATER DRAIN TUNNELỐng thoát nước sàn, bên phải36,300đ
BIN10003894ASSY LH CONDENSATION WATER DRAIN TUNNELỐng thoát nước sàn, bên trái3,589,300đ
ENG10005829BLOW BY LINE with HEATINGỐng thông gió504,900đ
BIN10004948ASSY RH COVER STRIP SILL RR A.COLỐp bậc cửa sau, phải81,400đ
BIN10004947ASSY LH COVER STRIP SILL RR A.COLỐp bậc cửa sau, trái81,400đ
BIN10004910ASSY RH COVER STRIP SILL FRT A.COLỐp bậc cửa trước, phải106,700đ
BIN10004909ASSY LH COVER STRIP SILL FRT A.COLỐp bậc cửa trước, trái106,700đ
BIN10005141COVER OUTSIDE 3SR RHỐp bên cạnh, phía ngoài, ghế phải64,900đ
BIN10005140COVER OUTSIDE 3SR LHỐp bên cạnh, phía ngoài, ghế trái64,900đ
BIN10004946RH SIDE LID I-PNLỐp bên, táp lô, phải118,800đ
BIN10004959LH SIDE LID I-PNLỐp bên, táp lô, trái116,600đ
BEX10006509FINISHER DOOR STEP DOOR FRT LHỐp chân cửa lái160,600đ
BIN10006389COVERING MIRROR TRIANGLE RHỐp chân gương hình tam giác phải92,400đ
BIN10006390COVERING MIRROR TRIANGLE BLINDSPOT RHỐp chân gương phải, bản có BSM114,400đ
BIN10006387COVERING MIRROR TRIANGLE LHỐp chân gương trái92,400đ
BIN10006388COVERING MIRROR TRIANGLE BLINDSPOT LHỐp chân gương trái, bản có BSM114,400đ
BEX10003268ASSY COVERING COWL LHDỐp chân kính chắn gió712,800đ
BIN10005135COVER FLOOR 3SR RHỐp chân, hàng ghế thứ 3, phía trước, phải117,700đ
BIN10005134COVER FLOOR 3SR LHỐp chân, hàng ghế thứ 3, phía trước, trái117,700đ
BIN10004554TRIM PANEL FOOT SPACE PS LHDỐp chân, táp lô, bên hành khách391,600đ
BIN10004555TRIM PANEL OPERATING PANELS DS LHDỐp chân, táp lô, bên lái411,400đ
BIN10005067COVER SEAT ATTACHMENT REAR INNERỐp cố định, phía ngoài97,900đ
BIN10005066COVER SEAT ATTACHMENT REAR OUTERỐp cố định, phía trong97,900đ
BIN10005065COVER SEAT ATTACHMENT FRONTỐp cố định, trước66,000đ
BIN10004970ASSY RH SIDE TRIM PANEL FRT LHD A.COLỐp cột A dưới, phải108,900đ
BIN10004969ASSY LH SIDE TRIM PANEL FRT LHDỐp cột A dưới, trái111,100đ
BIN10004950ASSY RH FINISHER A-PILLAR A.COLỐp cột A phía trên, phải331,100đ
BIN10004949ASSY LH FINISHER A-PILLAR A.COLỐp cột A phía trên, trái331,100đ
BIN10005411ASSY RH FINISHER B-PILLAR LWR A.COLỐp cột B phía dưới, phải418,000đ
BIN10005410ASSY LH FINISHER B-PILLAR LWR A.COLỐp cột B phía dưới, trái418,000đ
BIN10004952ASSY RH FINISHER B-PILLAR UPR A.COLỐp cột B phía trên, phải281,600đ
BIN10004951ASSY LH FINISHER B-PILLAR UPR A.COLỐp cột B phía trên, trái281,600đ
BIN10005413ASSY RH FINISHER C-PILLAR LWR A.COLỐp cột C phía dưới, phải399,300đ
BIN10005412ASSY LH FINISHER C-PILLAR LWR A.COLỐp cột C phía dưới, trái1,457,500đ
BIN10005123ASSY RH FINISHER C-PILLAR A.COLỐp cột C phía trên, phải352,000đ
BIN10005122ASSY LH FINISHER C-PILLAR A.COLỐp cột C phía trên, trái352,000đ
BEX10008328D PILLAR BEZEL RHỐp cột D, phải346,500đ
BIN10004956ASSY RH FINISHER D-PILLAR LWR A/COLỐp cột D, phải97,900đ
BEX10008326D PILLAR BEZEL LHỐp cột D, trái346,500đ
BIN10004955ASSY LH FINISHER D-PILLAR LWR A/COLỐp cột D, trái97,900đ
BIN10005387ASSY TRM PANEL HATCH CTR A.COLỐp cửa hậu1,471,800đ
BIN10004994ASSY TRIM PANEL HATCH UPR A.COLỐp cửa hậu phía trên330,000đ
BIN10005389ASSY RH TRM PANEL HATCH LTRL A.COLỐp cửa hậu, phải194,700đ
BIN10005388ASSY LH TRM PANEL HATCH LTRL A.COLỐp cửa hậu, trái194,700đ
BIN10003968STEERING COLUMN COVER LOWERỐp dưới, cụm vô lăng761,200đ
BIN10007981BGAPASSENGER LOWER PANELỐp dưới, táp lô, bên hành khách, màu be2,109,800đ
BIN10007981BKAPASSENGER LOWER PANELỐp dưới, táp lô, bên hành khách, màu đen2,077,900đ
BIN10007981BRAPASSENGER LOWER PANELỐp dưới, táp lô, bên hành khách, màu nâu2,096,600đ
BIN10007978BGAASSY DRIVER LOWER PANNELỐp dưới, táp lô, bên lái, màu be2,284,700đ
BIN10007978BKAASSY DRIVER LOWER PANNELỐp dưới, táp lô, bên lái, màu đen2,257,200đ
BIN10007978BRAASSY DRIVER LOWER PANNELỐp dưới, táp lô, bên lái, màu nâu2,274,800đ
BEX10003667ASSY UNDERBONNET SHIELD FRTỐp gầm808,500đ
BEX10003658ASSY COVERING LWR RHỐp gầm bên, phải246,400đ
BEX10003657ASSY COVERING LWR LHỐp gầm bên, trái242,000đ
BEX10003788SI ENGINE BAY CENTREỐp gầm chỗ ống xả385,000đ
SVC10001045LH COVER CAP EXTERR RR-VIEW MIRROR A.COLỐp gương chiếu hậu bên lái332,200đ
SVC10001046RH COVER CAP EXTERR RR-VIEW MIRROR A.COLỐp gương chiếu hậu bên phụ332,200đ
BEX10003425RH COVERING SILLỐp hông xe phải867,900đ
BEX10003424LH COVERING SILLỐp hông xe trái867,900đ
BIN10005033COVERING LATCH A.COLỐp nhựa ngàm khóa22,000đ
BIW10002030COVERING WINDOW FRAME DOOR FRONT RHỐp nhựa phía trong, phải421,300đ
BIW10002029COVERING WINDOW FRAME DOOR FRONT LHỐp nhựa phía trong, trái421,300đ
BIN10007634SEATRAIL COVERỐp ray ghế trước15,400đ
BIN10005441BGAASSY UPPER TOP PANEL RHỐp sườn phải, phía trên, màu be401,500đ
BIN10004978ASSY FRONT SIDE PANEL RHỐp sườn phải, tấm dưới749,100đ
BIN10005437BGAASSY UPPER SIDE PANEL RHỐp sườn phải, tấm giữa, màu be1,109,900đ
BIN10005437BKAASSY UPPER SIDE PANEL RHỐp sườn phải, tấm giữa, màu đen1,086,800đ
BIN10005437BRAASSY UPPER SIDE PANEL RHỐp sườn phải, tấm giữa, màu nâu1,100,000đ
BIN10005436ASSY REAR SIDE PANEL RHỐp sườn phải, tấm phía trước522,500đ
BIN10005440BGAASSY UPPER TOP PANEL LHỐp sườn trái, phía trên, màu be401,500đ
BIN10005440BRAASSY UPPER TOP PANEL LHỐp sườn trái, phía trên, màu nâu400,400đ
BIN10004977ASSY FRONT SIDE PANEL LHỐp sườn trái, tấm dưới749,100đ
BIN10005353BGAASSY UPPER SIDE PANEL LHỐp sườn trái, tấm giữa, màu be1,108,800đ
BIN10005353BRAASSY UPPER SIDE PANEL LHỐp sườn trái, tấm giữa, màu nâu1,100,000đ
BIN10005435ASSY REAR SIDE PANEL LHỐp sườn trái, tấm phía trước522,500đ
BIN10006170BEZEL INNER DOOR OPENER RHỐp tay mở cửa bên trong, bên phải114,400đ
BIN10005318BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT RHỐp tay mở cửa bên trong, bên phải, bản có đèn mờ114,400đ
BIN10006169BEZEL INNER DOOR OPENER LHỐp tay mở cửa bên trong, bên trái114,400đ
BIN10005317BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT LHỐp tay mở cửa bên trong, bên trái, bản có đèn mờ114,400đ
BIN10008700BEZEL INNER DOOR OPENER RHỐp tay mở cửa bên trong, cửa bên sau phải114,400đ
BIN10008701BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT RHỐp tay mở cửa bên trong, cửa bên sau phải, bản có đèn
mở
114,400đ
BIN10008698BEZEL INNER DOOR OPENER LHỐp tay mở cửa bên trong, cửa bên sau trái114,400đ
BIN10008699BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT LHỐp tay mở cửa bên trong, cửa bên sau trái, bản có đèn mở114,400đ
BIW10001878ASSY CLADDING DOOR REAR RHỐp trang trí chân cửa, Crom, phải936,100đ
BIW10001876ASSY CLADDING DOOR FRONT RHỐp trang trí chân cửa, Crom, phải1,061,500đ
BIW10001877ASSY CLADDING DOOR REAR LHỐp trang trí chân cửa, Crom, trái936,100đ
BIW10001875ASSY CLADDING DOOR FRONT LHỐp trang trí chân cửa, Crom, trái1,061,500đ
BIW10008808ASSY CLADDING DOOR REAR BLACK RHỐp trang trí chân cửa, màu đen, phải810,700đ
BIW10008806ASSY CLADDING DOOR FRONT BLACK RHỐp trang trí chân cửa, màu đen, phải932,800đ
BIW10008807ASSY CLADDING DOOR REAR BLACK LHỐp trang trí chân cửa, màu đen, trái810,700đ
BIW10008805ASSY CLADDING DOOR FRONT BLACK LHỐp trang trí chân cửa, màu đen, trái932,800đ
BIN10005007ASY TRM TRNK LWR RH STPKG ACỐp trang trí khoang hành lý, dưới, phải287,100đ
BIN10007802ASSY TRIM TRUNK LWR RH BASE A.C.Ốp trang trí khoang hành lý, dưới, phải471,900đ
BIN10005006ASY TRM TRNK LWR LH STPKG ACỐp trang trí khoang hành lý, dưới, trái287,100đ
BIN10007801ASSY TRIM TRUNK LWR LH BASE A.C.Ốp trang trí khoang hành lý, dưới, trái471,900đ
BIN10006175ASSY RH COVER TRK FRT 7SEAT ODM. A/COLỐp trang trí khoang hành lý, trên phải1,868,900đ
BIN10004945ASSY LH CVR TRK FRT 7SITZ ABLỐp trang trí khoang hành lý, trên trái1,851,300đ
BIN10004637BEZEL INNER DOOR OPENER FRT RHỐp trang trí tay mở cửa trước phải135,300đ
BIN10006172BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT RHỐp trang trí tay mở cửa trước phải (đèn bao quanh)135,300đ
BIN10004636BEZEL INNER DOOR OPENER FRT LHỐp trang trí tay mở cửa trước trái135,300đ
BIN10006171BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT LHỐp trang trí tay mở cửa trước trái (đèn bao quanh)135,300đ
BIN10003970STEERING COLUMN COVER UPPERỐp trên, cụm vô lăng320,100đ
BIN10004074FINISHER CLUSTER LHDỐp viền màn hình điều khiển530,200đ
ENG10005790ROTARY SHAFT SEAL 65X79X10 POPPhớt đầu trục 65X79X1085,800đ
ENG10005791SHAFT SEAL 90X110X8 ESS FREUDENBERGPhớt đuôi trục 90X110X8170,500đ
ENG10005886VALVE-SPRING SEAT & STEM SEALINGPhớt đuôi xu páp13,200đ
ENG10006044Piston D84 EPS 10.0Pit tông360,800đ
PWT10002864ASSY E-FAN 600 WATT F15 DIRECT CACQuạt4,215,200đ
SVC10008790BLOWER MOTORQuạt gió2,024,000đ
BEX10003764FINISHER WATER GUTTER RHRãnh thoát nước bên phải61,600đ
BEX10003763FINISHER WATER GUTTER LHRãnh thoát nước bên trái61,600đ
BIN10005397ASSY SUNBLIND A.COLRèm chắn nắng phía sau3,977,600đ
CHS10008060ECU SERVOTRONICRơ le điều khiển658,900đ
CHS10008061ECU SERVOTRONICRơ le điều khiển658,900đ
EEP10007353HARNESS ENGINEROOM RH BASE RUS ENH DRV ARơ le điều khiển phanh717,200đ
CHS10002394CONN/LINK ANTI-ROLL BAR RR AXLE "PWS"Rô tuyn thanh cân bằng cầu sau 2 bên x2194,700đ
CHS10002393CONN/LINK ANTI-ROLL BAR FRT AXLE "PWS"Rô tuyn thanh cân bằng cầu trước 2 bên x 2, bắt vào giảm
xóc trước
234,300đ
BIW10002038RH SUPPORT CONSOLE OPENING AIDTai đỡ bên phải28,600đ
BEX10007397Z SUPPORT RHTai đỡ cụm dầm trước, bên phải28,600đ
BEX10007396Z SUPPORT LHTai đỡ cụm dầm trước, bên trái28,600đ
STD90000369C-CLIP SPECIAL NUT SELF-LOCKINGTai kẹp cố định cản trước2,200đ
STD90001014PIPE CLIP D8 D12 D5 WTH ELASTOMERTai kẹp đường ống22,000đ
STD90000982PIPE CLIP D10Tai Kẹp đường ống6,600đ
STD90001173PIPE CLIP 2XD8 10 D12 D5Tai kẹp đường ống, kẹp 313,200đ
BEX10003348BRACKET A-PILLAR T-BOLT UPRTai kẹp nẹp8,800đ
STD90000530CLIP LOWER PART ROOF FRAME T-BOLTTai kẹp nẹp, phía dưới7,700đ
BIN10003977ADAPTER B-PILLARTai kẹp trụ giữa27,500đ
STD90000572C-CLIP PLASTIC NUT VARIOTai nhựa bắt đinh vít2,200đ
BEX10008361PROTECTION FOIL BODYSIDE SILL LHTấm33,000đ
BEX10008362PROTECTION FOIL BODYSIDE SILL RHTấm33,000đ
CHS10002660PART WALL SEALING LHD UT BRAKETấm143,000đ
CHS10003218RH PART    WALL SEALING UPR    PT LHDTấm27,500đ
STD90000522PROTECTION FOIL FOR VIN PL6Tấm bảo vệ14,300đ
BEX10003753SECOND BULKHEAD LOWER PART LH LHDTấm cách âm khoang động cơ297,000đ
BEX10003754SECOND BULKHEAD LOWER PART RH LHDTấm cách âm khoang động cơ298,100đ
BEX10003756SECOND DASH PANEL LOWER PART CENTRETấm cách âm khoang động cơ435,600đ
BIN10004487SI DASH PANEL UPPER PART HIGH LHDTấm cách âm khoang động cơ1,521,300đ
BIN10004507SI WINDSHIELD WINDSHIELD PANELTấm cách âm khoang động cơ118,800đ
BIW10000852HOOD INSULATIONTấm cách âm khoang động cơ522,500đ
BIN10004293RH SI B-PILLAR LWRTấm cách âm phía dưới, trụ giữa, bên phải46,200đ
BIN10004490SI FLOOR RRTấm cách âm sàn sau262,900đ
BIN10004305RH SI WHEEL ARCH LUGG.COMP.Tấm cách âm tấm chắn hốc lốp, bên phải183,700đ
BIN10004304LH SI WHEEL ARCH CARGO BAYTấm cách âm tấm chắn hốc lốp, bên trái152,900đ
BIN10004301RH SI SPRING STRUT POTTấm cách âm thanh giảm chấn, bên phải80,300đ
BIN10004300LH SI SPRING STRUT POTTấm cách âm thanh giảm chấn, bên trái80,300đ
BIN10004501SI ROOF RRTấm cách âm trần phía sau228,800đ
BIN10004499SI ROOF FRTTấm cách âm trần phía trước146,300đ
BEX10003382HEAT INSULATION WATER FILL DUCTTấm cách nhiệt70,400đ
BEX10003460RH HT INSUL.UNDERS-PANELING CTRTấm cách nhiệt bên phải92,400đ
BEX10003459LH HEAT INSULATION UNDERS-PANELING CTRTấm cách nhiệt bên trái89,100đ
BEX10003378HEAT INSULATION TANK NARROWTấm cách nhiệt bình xăng303,600đ
BEX10003452LH HEAT INSULATION BUMPER RRTấm cách nhiệt cản sau, bên trái245,300đ
BEX10003458LH HEAT INSULATION REAR MUFFLERTấm cách nhiệt phía sau bên phải402,600đ
BEX10003455RH HEAT INSULATION FRT LATERALTấm cách nhiệt phía trước bên phải308,000đ
BEX10003453RH HEAT INSULATION ENGINE BRACKETTấm cách nhiệt, khoang động cơ, bên phải75,900đ
BEX10003454RH HEAT INSULATION ENGINE BRACKET UPRTấm cách nhiệt, khoang động cơ, phía trên bên phải121,000đ
BEX10003383HEAT SHIELD BULKHEAD LHDTấm cách nhiệt, phía trước113,300đ
BEX10003380HEAT INSULATION TUNNELTấm cách nhiệt, sàn xe303,600đ
CHS10002515STIFFENING PLATETấm chắn bụi1,433,300đ
BEX10005022SKID PLATE BMPR FRTTấm chắn bùn phía dưới687,500đ
PWT10002980COVERING AGGREGATE COMPARTMENT WHL/HSETấm che25,300đ
PWT10003241ENGINE COVERTấm che447,700đ
BEX10003672ASSY RH LID PARTITION WALL AGGREGATE COMTấm che57,200đ
BIW10001912CARRIER FOR PROBE TAILGATETấm che146,300đ
BIW10001599PAD PROTECTIVE CAPTấm che bảo vệ cửa3,300đ
BEX10003285ASSY RH COVERING TANKTấm che bình xăng, bên phải129,800đ
BEX10003284ASSY LH COVERING TANKTấm che bình xăng, bên trái128,700đ
PWT10003175TRANSMISSION FLANGE COVERTấm che cạnh hộp số255,200đ
BIW10000686B-PILLAR COVER DOOR REAR RHTấm che cửa bên ngoài, trụ giữa, cửa sau phải364,100đ
BIW10000685B-PILLAR COVER DOOR REAR LHTấm che cửa bên ngoài, trụ giữa, cửa sau trái364,100đ
BEX10003490RH RR SECTION CVR WHEEL ARCH FRTTấm che hốc lốp, sau phải653,400đ
BEX10003489LH RR SECTION CVR WHEEL ARCH FRTTấm che hốc lốp, sau trái653,400đ
EEP10008303LOUDSPEAKER BASS BOX COVERTấm che hộp âm trầm127,600đ
EEP10008304LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY COVERTấm che hộp âm trầm127,600đ
BEX10003599UNDERBONNET SHIELD FRTTấm che phía dưới động cơ553,300đ
BEX10003761COVERING RH PART 1Tấm che số 1 khoang động cơ bên phải243,100đ
BEX10003760COVERING LH PART 1Tấm che số 1 khoang động cơ bên trái243,100đ
BEX10003283ASSY RH COVERING STEERING UNITS 2WDTấm che thước lái bên phải125,400đ
BEX10003282ASSY LH COVERING STEERING UNITS 2WDTấm che thước lái bên trái122,100đ
BEX10007949LID PDC RHTấm che, phải64,900đ
BEX10007004ASSY RH COVERING RR LWR HIGHTấm che, sau phải308,000đ
BEX10003314ASSY RH COVERING RR LWRTấm che, sau trái308,000đ
BEX10007948LID PDC LHTấm che, trái64,900đ
ENG10005928HEAT SHIELD CYL. HEAD CVRTấm chống nóng85,800đ
CHS10002426HEAT SHIELD RHTấm chống nóng91,300đ
BEX10003269CPL COWL COVER PART1Tấm chụp 1886,600đ
BEX10003360COWL COVER PART2Tấm chụp 2220,000đ
BEX10003768COWL COVER PART 3Tấm chụp 3293,700đ
EEP10007060PRE FUSE BOXTấm đậy hộp cầu chì1,688,500đ
BIN10004701FINISHER CENTER SPEAKER A COLTấm đậy loa trung tâm301,400đ
STD90000563ADHESIVE PADTấm dính13,200đ
BEX10005405BC BMPR RR LWRTấm đỡ cản sau537,900đ
BEX10007003BC BMPR RR LWR HIGHTấm đỡ cản sau, bản cao cấp534,600đ
BEX10003507RH SUPPORT LATERAL BMPR RRTấm đỡ cản sau, bên phải457,600đ
BEX10003506LH SUPPORT LATERAL BMPR RRTấm đỡ cản sau, bên trái457,600đ
BEX10003653RAM-AIR LIP RR RHTấm gạt bẩn hốc lốp sau phải47,300đ
BEX10003652RAM-AIR LIP RR LHTấm gạt bẩn hốc lốp sau trái48,400đ
PWT10006992ACOUSTIC FOAMTấm giảm ồn333,300đ
ENG10005981RUBBER MOUNTING FUEL PIPETấm giảm rung động6,600đ
BEX10003377GUIDE LWR CENTRETấm hướng gió, phía dưới235,400đ
BIN10004251RH INSERT FLOOR RR OTRTấm lót phía dưới ghế sau ngoài, phải59,400đ
BIN10004250LH INSERT FLOOR RR OTRTấm lót phía dưới ghế sau ngoài, trái90,200đ
BIN10004257RH INSERT FOOTWELL RRTấm lót phía dưới ghế sau, phải238,700đ
BIN10004256LH INSERT FOOTWELL RRTấm lót phía dưới ghế sau, trái245,300đ
BIN10004255RH INSERT FOOTWELL FRTTấm lót phía dưới ghế trước, phải105,600đ
BIN10004254LH INSERT FOOTWELL FRTTấm lót phía dưới ghế trước, trái144,100đ
BIW10000459ASSY CLOSING LID BULKHEAD LHDTấm ngăn371,800đ
SVC10000065ASSY OUTER MIRROR BASE LHTấm ngăn phía dưới bên ngoài, hộc đựng ăc quy2,579,500đ
BEX10003752SECOND FIREWALL UPPER PART RHTấm ngăn, mặt trên bên phải275,000đ
BEX10003757SECOND FIREWALL UPPER PART LHTấm ngăn, mặt trên bên trái270,600đ
BEX10003755ASSY SECOND BULKHEAD UPPER PART CENTRETấm ngăn, mặt trên, giữa463,100đ
BIN10005131RH FINISHER LOUDSPEAKER A.COLTấm nhựa che loa bên phải26,400đ
BIN10005130LH FINISHER LOUDSPEAKER A.COLTấm nhựa che loa bên trái26,400đ
BIN10005378SHELF S BLND THROUGH LOAD A COLTấm ốp khoang hành khách phía sau1,612,600đ
BIN10005379SHELF THROUGH LOAD LSP A COLTấm ốp khoang hành khách phía sau1,542,200đ
BIN10008062SHELF THROUGH LOAD A COLTấm ốp khoang hành khách phía sau1,559,800đ
BIN10008063SHELF S BLND THROUGH LOAD A COLTấm ốp khoang hành khách phía sau1,559,800đ
BIN10005032COVERING CAP AIRBAG PILLAR A.COLTấm ốp cảnh báo "túi khí"5,500đ
BIN10005172ASSY RH SIDE TRIM PANEL FRT LHD A.COLTấm ốp cạnh chân, bên phải88,000đ
BIN10005171ASSY LH SIDE TRIM PANEL FRT LHD A.COLTấm ốp cạnh chân, bên trái117,700đ
BIN10005460BGADASHBOARD PASSENGER SIDE LOWERTấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên phải1,472,900đ
BIN10005460BKADASHBOARD PASSENGER SIDE LOWERTấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên phải1,456,400đ
BIN10005460BRADASHBOARD PASSENGER SIDE LOWERTấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên phải1,466,300đ
BIN10005458BGADASHBOARD DRIVER SIDE LOWERTấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên trái1,888,700đ
BIN10005458BKADASHBOARD DRIVER SIDE LOWERTấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên trái1,867,800đ
BIN10005458BRADASHBOARD DRIVER SIDE LOWERTấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên trái1,881,000đ
BIN10005170SIDE LID I-PNL AIRBAG OFF A COL RHTấm ốp cạnh phải bảng tap lô104,500đ
BIN10005169SIDE LID I PNL A COL LHTấm ốp cạnh trái bảng tap lô104,500đ
BIN10000240COVERING MIRROR TRIANGLE RHTấm ốp chân gương bên phải92,400đ
BIN10006386COVERING MIRROR TRIANGLE BLINDSPOT RHTấm ốp chân gương bên phải113,300đ
BIN10000239COVERING MIRROR TRIANGLE LHTấm ốp chân gương bên trái92,400đ
BIN10006385COVERING MIRROR TRIANGLE BLINDSPOT LHTấm ốp chân gương bên trái113,300đ
BIN10004700STEERING COLUMN COVER LOWERTấm ốp cột lái, phía dưới625,900đ
BIN10004534STEERING COLUMN COVER UPPERTấm ốp cột lái, phía trên312,400đ
BIN10004067FINISHER BOOT SILLTấm ốp cửa sau khoang hành lý315,700đ
BIN10007140BEZEL SCREW POINT FRT RHTấm ốp đèn báo khóa cửa trên tappi, cửa trước phải37,400đ
BIN10004589BEZEL LOCK INDICATOR FRT LHTấm ốp đèn báo khóa cửa trên tappi, cửa trước trái37,400đ
BIN10003934ASSY RH TRIM PANEL WHEEL ARCH TRKTấm ốp khoang hành lý, bên phải1,544,400đ
BIN10003935ASSY LH TRIM PANEL WHEEL ARCH TRK HIGHTấm ốp khoang hành lý, bên trái1,449,800đ
BIW10001748WINDOW FRAME TRIM DOOR REAR RHTấm ốp làm kín khung phía trên, cửa sau phải433,400đ
BIW10001747WINDOW FRAME TRIM DOOR REAR LHTấm ốp làm kín khung phía trên, cửa sau trái433,400đ
BIW10000816GAP SEAL ROOF DOOR FRONT RHTấm ốp làm kín khung phía trên, cửa trước phải215,600đ
BIW10000815GAP SEAL ROOF DOOR FRONT LHTấm ốp làm kín khung phía trên, cửa trước trái215,600đ
BIN10004702CLUSTER BEZELTấm ốp màn hình điều khiển468,600đ
BIN10003971ASSY TRIM PANEL TRK/LIDTấm ốp nắp khoang hành lý1,136,300đ
BIN10004869ASSY FOOTWELL TRIM PASSENGER SIDETấm ốp phía dưới bảng tap lô, bên phải797,500đ
BIN10004868ASSY FOOTWELL TRIM DRIVER SIDETấm ốp phía dưới bảng tap lô, bên trái843,700đ
BIN10005462DASHBOARD CENTER LOWERTấm ốp phía dưới màn hình giải trí trung tâm167,200đ
BIN10005497CENTRAL LOWER GAP HIDERTấm ốp phía dưới màn hình trung tâm154,000đ
BIN10005179ASSY REAR SIDE PANEL RHTấm ốp sau, phải786,500đ
BIN10005178ASSY REAR SIDE PANEL LHTấm ốp sau, trái786,500đ
BEX10003759COVERING RH PART 2Tấm ốp sô 2 khoang động cơ bên phải212,300đ
BEX10003758COVERING LH PART 2Tấm ốp sô 2 khoang động cơ bên trái212,300đ
BEX10008025COVERING RH PART 3Tấm ốp sô 3 khoang động cơ bên phải224,400đ
BEX10008024COVERING LH PART 3Tấm ốp sô 3 khoang động cơ bên trái224,400đ
BIN10005154RH FLAP CARGO BAY A COLTấm ốp trang trí giữa609,400đ
BIN10005183LID TRNK STORAGE POCKET WRNTRI ACTấm ốp trang trí giữa1,037,300đ
BIN10005113ASSY RH FNSHR B-PILLAR LWR A.COLTấm ốp trụ giữa phía dưới, bên phải286,000đ
BIN10005112ASSY LH FNSHR B-PILLAR LWR A.COLTấm ốp trụ giữa phía dưới, bên trái286,000đ
BIN10004953ASSY LH FINISHER B-PILLAR UPR A.COLTấm ốp trụ giữa phía trên, bên phải246,400đ
BIN10005117ASSY RH FINISHER B-PILLAR UPR A.COLTấm ốp trụ giữa phía trên, bên trái246,400đ
BIN10005115ASSY RH FINISHER C-PILLAR UPR A.COLTấm ốp trụ sau, bên phải454,300đ
BIN10005114ASSY LH FINISHER C-PILLAR UPR A.COLTấm ốp trụ sau, bên trái454,300đ
BIN10005111ASSY RH FINISHER A-PILLAR A.COLTấm ốp trụ trước, bên phải317,900đ
BIN10005110ASSY LH FINISHER A-PILLAR A.COLTấm ốp trụ trước, bên trái317,900đ
BIN10004980ASSY FRONT SIDE PANEL RHTấm ốp trước, bên dưới, phải861,300đ
BIN10004979ASSY FRONT SIDE PANEL LHTấm ốp trước, bên dưới, trái861,300đ
BIN10005198BGAASSY UPPER SIDE PANEL RHTấm ốp trước, bên trên, phải, màu be1,291,400đ
BIN10005198BKAASSY UPPER SIDE PANEL RHTấm ốp trước, bên trên, phải, màu đen1,269,400đ
BIN10005198BRAASSY UPPER SIDE PANEL RHTấm ốp trước, bên trên, phải, màu nâu1,282,600đ
BIN10005197BGAASSY UPPER SIDE PANEL LHTấm ốp trước, bên trên, trái, màu be1,290,300đ
BIN10005197BKAASSY UPPER SIDE PANEL LHTấm ốp trước, bên trên, trái, màu đen1,268,300đ
BIN10005197BRAASSY UPPER SIDE PANEL LHTấm ốp trước, bên trên, trái, màu nâu1,281,500đ
BIW10000818GAP SEAL ROOF DOOR REAR RHTấm ốp viền cửa sau phải418,000đ
BIW10000817GAP SEAL ROOF DOOR REAR LHTấm ốp viền cửa sau trái418,000đ
BEX10003785RH SI ENGINE BAYTấm ốp, phải209,000đ
BEX10003784LH SI ENGINE BAYTấm ốp, trải231,000đ
BEX10003325ASSY UNDERSIDE PANELING CTR AUTTấm phủ gầm giữa926,200đ
BEX10003519RH UNDERFLO PANELING LATERALTấm phủ gầm, phải575,300đ
BEX10003518LH UNDERFLO PANELING LATERALTấm phủ gầm, trái575,300đ
BIN10005024FLOOR COVERING REAR A.COLTẤM PHỦ SÀN PHÍA SAU3,680,600đ
BIN10004859ASSY FLOOR COVERING FRONT A.COLTẤM PHỦ SÀN PHÍA TRƯỚC (TIÊU CHUẨN)5,989,500đ
BIN10004570TRUNK FLOOR PANEL TRUNKTấm phủ sàn, khoang hành lý2,093,300đ
STD90000272BLIND-RIVET NUT M6 ZNNIV SITán rút M65,500đ
BEX10003313ASSY RH SUPPORT RR LATERALTăng cứng bên, phải790,900đ
BEX10003312ASSY LH SUPPORT RR LATERALTăng cứng bên, trái790,900đ
BEX10003324ASSY SUPPORT BUMPER RR CENTRETăng cứng giữa862,400đ
BEX10003311ASSY RH SUPPORT CORNER SECT. BMPR REARTăng cứng sau, phải502,700đ
BEX10003310ASSY LH SUPPORT CORNER SECTT. BMPR REARTăng cứng sau, trái502,700đ
BIN10004602BKAMODULE DOOR PANEL RR LH BASETáp pi cửa sau trái7,872,700đ
EEP1000557712V P LUG SOCKET W LIDTẩu châm thuốc_12V37,400đ
BIN10004162LEVER F HOOD RELEASETay gạt mở nắp capo12,100đ
BEX10003817DOOR OPENER AMB RHTay mở cửa trong phải67,100đ
BEX10003816DOOR OPENER AMB LHTay mở cửa trong trái67,100đ
BIN10004164LEVER HOOD CONTROL LHDTay mở nắp ca pô13,200đ
BEX10010025EMBLEM FRONTTem lô gô vinfast trên ca lăng, được gài và dán vào mặt nạ
phía trước xe
158,400đ
BEX10008263BADGE CAR NAMETên xe233,200đ
BIN10005078FLOOR CVRNG RR SASR2 FOOTWELL LIGHT A/COThảm sàn xe, giữa3,466,100đ
BIN10004858ASSY FLOOR COVERING RR SA 3.ROW A/CThảm sàn xe, hàng ghế thứ 32,498,100đ
BIN10004857ASSY FLOOR COVERING FRT LHD A/COLThảm sàn xe, trước5,381,200đ
BIN10008697ASSY FLOOR COVERING FRONT HIGH A.COLThảm sàn xe, trước5,696,900đ
CHS10002264ASSY INTEGRAL LINK W RUBBER MOUNTThanh chống458,700đ
CHS10002605ASSY INTEGRAL LINK WITH RUBBER MOUNTThanh chống452,100đ
BIW10000780DIVISION BAR COVER DOOR REAR RHThanh dẫn hướng kính, cửa sau phải385,000đ
BIW10000779DIVISION BAR COVER DOOR REAR LHThanh dẫn hướng kính, cửa sau trái385,000đ
BEX10003723LIGHT GUIDE COCKPIT RHThanh dẫn sáng bên phải84,700đ
BEX10003722LIGHT GUIDE COCKPIT LHThanh dẫn sáng bên trái77,000đ
CHS10006626BRACKET POWER STEERING PUMPThanh đỡ158,400đ
CHS10008650ASSY CROSS CONNETCTION CARR/SUPPT WHL/HWThanh giằng trước764,500đ
BEX10006605SHOCK ABSORBER LOWERThanh hấp thụ va chạm, phía dưới501,600đ
BEX10003580SHOCK ABSORBER ECEThanh hấp thụ va chạm, phía trên363,000đ
BEX10003688STRUT BODY FRONT END RHThanh kết nối phải129,800đ
BEX10003687STRUT BODY FRONT END LHThanh kết nối trái129,800đ
BEX10003690CHANNEL CENTRE RR RHThanh lắp cản sau, bên phải325,600đ
BEX10003689CHANNEL CENTRE RR LHThanh lắp cản sau, bên trái325,600đ
BEX10003354CHANNEL CENTRE RRThanh lắp cản sau, giữa259,600đ
CHS10002513STABILIZER LINK REAR AXLEThanh liên kết sau279,400đ
BIW10001730WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT CHR. RHThanh nẹp bên ngoài, cửa trước phải, mạ crom855,800đ
BIW10002050WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT BLK. LHThanh nẹp bên ngoài, cửa trước trái805,200đ
BIW10001729WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT CHR. LHThanh nẹp bên ngoài, cửa trước trái, mạ crom855,800đ
BIW10001911CARRIER FOR PROBE TRUNKLIDThanh nẹp cốp sau232,100đ
BIW10002120WAIST SEAL OUTER DOOR REAR BLK. RHThanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau phải816,200đ
BIW10001732WAIST SEAL OUTER DOOR REAR CHR. RHThanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau phải, mạ crom899,800đ
BIW10002119WAIST SEAL OUTER DOOR REAR BLK. LHThanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau trái816,200đ
BIW10001731WAIST SEAL OUTER DOOR REAR CHR.LHThanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau trái, mạ crom851,400đ
BIW10001628ROCKER SEAL DOOR FRONTThanh nẹp cửa phía dưới96,800đ
BIW10001724WAIST SEAL INNER DOOR REAR RHThanh nẹp cửa phía trong, cửa sau phải148,500đ
BIW10001723WAIST SEAL INNER DOOR REAR LHThanh nẹp cửa phía trong, cửa sau trái148,500đ
BIW10001720WAIST SEAL INNER DOOR FRONT RHThanh nẹp cửa phía trong, cửa trước phải155,100đ
BIW10001719WAIST SEAL INNER DOOR FRONT LHThanh nẹp cửa phía trong, cửa trước trái155,100đ
BIW10000784DIVISION BAR COVER DOOR REAR RHThanh nẹp giữa cửa phải365,200đ
BIW10000783DIVISION BAR COVER DOOR REAR LHThanh nẹp giữa cửa trái365,200đ
BIN10005108ASSY LH COVER STRIP SILL RR A.COLThanh nẹp khung cửa bên trong, cửa sau trái127,600đ
BIN10005109ASSY RH COVER STRIP SILL RR A.COLThanh nẹp khung cửa bên trong, cửa sau trái127,600đ
BIN10005036ASSY COVER STRIP SILL FRT A.COLThanh nẹp khung cửa bên trong, cửa trước trái82,500đ
BIW10001740WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH BLK.Thanh nẹp khung cửa phía trên, cửa sau phải1,006,500đ
BIW10002078WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH CHR.Thanh nẹp khung cửa phía trên, cửa sau phải, mạ crom1,006,500đ
BIW10001739WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH BLK.Thanh nẹp khung cửa phía trên, cửa sau trái1,076,900đ
BIW10002077WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH CHR.Thanh nẹp khung cửa phía trên, cửa sau trái, mạ crom1,006,500đ
BEX10003738LH FINISHER DOOR STEP DOOR RRThanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa sau215,600đ
BEX10003739RH FINISHER DOOR STEP DOOR RRThanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa sau215,600đ
BEX10003736LH FINISHER DOOR STEP DOOR FRTThanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa trước260,700đ
CHS10003522LH V-STRUT ALUM.Thanh nửa phải114,400đ
CHS10003523RH V-STRUT ALUM.Thanh nửa trái114,400đ
BIN10004261LH LASHING RAIL 7 SEATThanh ray trượt1,153,900đ
BIN10004262RH LASHING RAIL 7 SEATThanh ray trượt1,153,900đ
CHS10002603ASSY TOE LINK W BALL JT AND RUBBER MOUNTThanh tăng cứng1,238,600đ
BEX10003487LH ROOF RAILS SILVER SATINEDThanh trang trí trần, trái2,246,200đ
BEX10006856CHROME FINISHER MESH LATERAL RHThanh trang trí, Hốc gió, Crom, phải171,600đ
BEX10006855CHROME FINISHER MESH LATERAL LHThanh trang trí, Hốc gió, Crom, trái171,600đ
BEX10007368PAINTED FINISHER RH MESH LATERALThanh trang trí, Hốc gió, Sơn, phải126,500đ
BEX10007367PAINTED FINISHER LH MESH LATERALThanh trang trí, Hốc gió, Sơn, trái126,500đ
BEX10007404PAINTED FINISHER RH MESH LATERALThanh trang trí, hốc thông gió, bên phải, đã sơn128,700đ
BEX10007406CHROME FINISHER RH MESH LATERALThanh trang trí, hốc thông gió, bên phải, mạ crom189,200đ
BEX10007403PAINTED FINISHER LH MESH LATERALThanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, đã sơn128,700đ
BEX10007405CHROME FINISHER LH MESH LATERALThanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, mạ crom189,200đ
BEX10003488RH ROOF RAILS SILVER SATINEDThanh trang trí, phải2,246,200đ
BEX10003342BADGE LETTERThương hiệu264,000đ
BIN10004619ASSY GASKET BULKHEAD INR LHDVách ngăn546,700đ
BEX10008906PARTITION WALL SEAL RH COVERVách ngăn vòm lốp bên phải28,600đ
BEX10008907PARTITION WALL SEAL RHVách ngăn vòm lốp bên phải147,400đ
CHS10008856RUBBER VALVEVan12,100đ
PWT10003193WT/VLVE DUO MINI W/O AUX.W/PP INT/NECK..Van2,093,300đ
ENG10005890ASSY CAMPHASER CENTRAL VALVE W. CHECK VAVan biến thiên vị trí trục cam630,300đ
ENG10006052AIR BYPASS VALVEVan điện707,300đ
ENG10005907ASSY ELECTROMAGNETIC VALVE MAP CONTROLLEVan điện từ511,500đ
ENG10005920ASSY THERMOSTATVan hằng nhiệt1,235,300đ
PWT10003180WATER VALVE DUO MINI NEW COIL/HUB LENGTHVan nước nóng1,914,000đ
ENG10005840BRACKET PCV SYSTEMVan PCV4,400đ
ENG10006005ASSY TANK VENT VALVEVan thông hơi620,400đ
SVC10008782EXPANSION VALVEVan tiết lưu539,000đ
CHS10007197C ALY WHL 8.5JX18 EH2P IS46Vành la zăng3,360,500đ
ENG10005883VALVE COLLET MK 6Vấu hãm D=61,100đ
CHS10002232ASSY AUXILIARY SPRING L0 68 RD40Váy giảm sóc171,600đ
ENG10005977HEAD CAP SCREW M6x25Vít6,600đ
STD90000314FILL. HEAD SCREW F.THIN STEEL W.GEAR TEEVít2,200đ
STD90000828EJOT DELTA PT SCREW 50X16 WN5451Vít2,200đ
STD99000033INT/TORX SCREW M6X20-U1-8.8-ZNS3Vít4,400đ
STD99001180PAN HEAD SCREW M10X16-TC-8.8-ZNNIV SWVít8,800đ
STD99000130HEX-HEAD SCREW M8X30-PF-U2-8.8-ZNS3Vít6,600đ
STD99001069HEX-HEAD SCREW M6X16-U2-8.8-ZNS3Vít3,300đ
STD90000833HEX-HEAD SCREW HI-PLAST 6,0X50Vít3,300đ
STD90000813SCREW 5X20 SELF CUTTINGVít4,400đ
STD90000975FILLISTER HEAD SCREW W. INT/TORXVít8,800đ
STD90000839CLUST. HEX-HEAD SCREW THREAD FORMINGVít4,400đ
STD99000024INT/TORX-SCREW M6X12-8.8-ZNS3Vít2,200đ
STD90000989FILLISTER HEAD SCREW F THERMOPLASTICSVít2,200đ
ENG10005982SCREW AND WASHER ASSY M7X18Vít4,400đ
STD99000060INT/TORX SCREW M6X30-U1-8.8-ZNS3Vít3,300đ
STD99000143EXT/TORX-SCREW BM6X16-8.8-ZNS3Vít1,100đ
STD90000133HEX HEAD SCREW THREAD FORMING&WSHR ASSYVít7,700đ
STD90000135COUNTERSUNK HEAD CAP SCREW W. DOGPOINTVít3,300đ
STD90000297HEX HEAD SCREW W PINVít5,500đ
STD90000313FILLISTER HEAD SCREW F THERMOPLASTICVít3,300đ
STD90000320FILLISTER HEAD SCREW SELF LOCKINGVít12,100đ
STD90000325FILLISTER HD SCREW W INT TORX SELF SECVít15,400đ
STD90000326FILLISTER HEAD SCREW W. SCREWLOCKVít3,300đ
STD90000330RAISED CHEESE HEAD SCREW W JOINTVít6,600đ
STD90000345FILLIST/HD/SCRW W WSHER ASSY & SCRPR GRVVít6,600đ
STD90000356FILLISTER HEAD SCREW WITH WASHER ASSYVít6,600đ
STD90000386FILL/HD SCREW W WASHER ASSY W INT/TORXVít3,300đ
STD90000387RSD CHS HEAD SCREW&WASHER ASSY W PINVít5,500đ
STD90000430CLSR HEX-HEAD SCREW W WASHERVít5,500đ
STD90000461HEX HD FLANGE SCREW W WSHER ASSY SLF LCKVít4,400đ
STD90000482SELF-TAP/SCRW F THIN SHT W.SERATED TOOTHVít2,200đ
STD90000485HEX/HD SCREW WASHER ASSEMBLY W INT/TORXVít6,600đ
STD90000546FILLIS.HD SCREW W SCREWLOCK + WASH.ASSYVít5,500đ
STD90000555COUNTERSUNK SCREWVít5,500đ
STD90000585HEX: SCREW W. COLLAR BOSS A. SEAL.COAT.Vít12,100đ
STD90000681EXT/TRX SCREW W RIBBED SERRATIONVít4,400đ
STD90000826FILLISTER HEAD SCREW F.THERMOPL.PLASTICVít2,200đ
STD90000842"ASA" SCREW M12X1,5X55 ZNS3 W WASHERVít15,400đ
STD90000843"ASA" SCREW M12X1,5X105 ZNS3 W WASHERVít27,500đ
STD90000967HEX SCREW&WASHER ASSMBLY THREAD FORMINGVít5,500đ
STD90000969RAISED CHEESE HEAD SCREW SELF-LOCKINGVít8,800đ
STD90000972RSD CHEESE HEAD SCRW W INT TORXVít3,300đ
STD90000974FILL. HEAD SCREW W. COLLAR A. CONE ENDVít4,400đ
STD90000992FILL HD SCREW F LT ALLOY AND DIEVít5,500đ
STD90001004HX-HD SCREW W FLANGE THREAD FORMINGVít6,600đ
STD90001005DS FILLISTER HEAD SCREW F THERMOPL PLASTVít1,100đ
STD90001025CLIP HOSE SUPPORT ONE-PIECEVít4,400đ
STD90001149FILL HEAD SCREW W COLLAR INT TORXVít5,500đ
STD90001314INT TORX SCRW-MR6X30-PN-T30-8NVít2,200đ
STD99000032INT/TORX SCREW M6X16-U1-8.8-ZNS3Vít4,400đ
STD99000049SELF-TAPPING SCREW ST4,8X19-C-U2-ZNS3Vít2,200đ
STD99000050SELF-TAPP. SCREW ST4,8X19-C-U2-ZNNID BLKVít3,300đ
STD99000080SELF-TAPPING SCREW ST5,5X22-C-U2-ZNS3Vít4,400đ
STD99000095SELF-TAPPING SCREW ST4.8X16-C U2-ZNNID SVít2,200đ
STD99000105PAN HEAD SCREW M8X18-10.9-ZNS3Vít4,400đ
STD99000123SELF-TAPPING SCREW ST4.2X9.5-C-ZNS3Vít2,200đ
STD99000132SLF/TAPP.SCREW ST4,8X16-U1-C-ZNNID BKVít2,200đ
STD99000158HEX HEAD SCREW M6X20-PC-U2-10.9-ZNS3Vít4,400đ
STD99000162SCREW VS TS6X30 R ZNS3Vít3,300đ
STD99000173PAN HEAD SCREW M8X30-10.9-ZNNIV SWVít5,500đ
STD99000174PAN HEAD SCREW M8X45-10.9-ZNNIV SWVít6,600đ
STD99001095HEX BOLT WITH WASHER M3X16-C-U2-ZNS4Vít4,400đ
STD99001108SELF TAPPING SCREW ST5 5X19 R ZNNIV SIVít2,200đ
STD90000672SCREW AND WASHER ASSEMBLY M8X24-8.8-ZNS3Vít (bao gồm vòng đệm)5,500đ
STD90000425HEX SCREW+WASHER ASSYVít cùng với washer3,300đ
STD99000170EXT/TORX-SCREW BM12X1,5X40-U1-10.9-ZNS3Vít đầu lỗ 6 cạnh11,000đ
STD99001078HEX-HEAD SCREW M6X16-8.8-ZNNIV SIVít đầu lục giác3,300đ
STD90000612HEX-HEAD SCREW M6X40Vít đầu lục giác M6x404,400đ
STD90001067FILLISTER HEAD SCREWVít đầu tròn16,500đ
STD90001251FIL HEAD SCREW W INT TORX 7 16 20UNFVít đầu trụ11,000đ
STD90000875DOUBLE THREADED PIN M6/M8 WITH SW12Vít hai đầu M6/M86,600đ
STD99000171EXT/TRX SCREW M10X40-U1-8.8-ZNS3Vít hoa khế M10X406,600đ
STD90000312FILL/HEAD SCREW&WASHER ASSY W INT/TORXVít ISA M6X18 SW6,600đ
STD90001171COLLAR SCREW W BOSSVít lắp đèn sau3,300đ
STD99000029HEX-HEAD SCREW M6X25-U1-8.8-ZNS3Vit lục giác6,600đ
STD90001035SEMS M12Vít lục giác24,200đ
STD90001034SEMS M12X1.5X65-10.9-O MIRR ZNS3Vít lục giác có mặt bích25,300đ
STD99000163EXT/TORX-SCREW AM10X125-U1-8.8-ZNS3Vít M10x12520,900đ
STD99000022EXT/TRX SCREW M10X30-8.8-ZNS3Vít M10x307,700đ
STD90000103EXT/TRX SCREW M10X35-8.8 ZNS3Vít M10X355,500đ
STD90000860EXT/TRX SCREW M10X50-10.9 ZNS3 W SHOULDEVít M10x5011,000đ
STD99000165EXT/TORX-SCREW BM10X75-U1-8.8-ZNS3Vít M10x7513,200đ
STD90000861EXT/TRX SCREW M10X75-10.9 ZNS3 W SHOULDEVít M10x7513,200đ
STD90000675EXT/TRX SCREW M10X90 ZNS3Vít M10x9015,400đ
STD90000674HEX-HEAD SCREW M12X1,5X58 10.9 ZNS3Vít M12X1,5X5813,200đ
STD90000873HEX-HEAD SCREW M12X1.5X62 ZNS3Vít M12X1.512,100đ
STD90001086HEX HEAD SCREW M14X1.5 M LOCK GEARINGVít M14x1,520,900đ
ENG10006055HEX-HEAD SCREW M18X1,5X108-12.9 PHRVít M18x1,5101,200đ
STD90001166SELF FORMING SCREW 5X20 THROUGH HARD ZNNVít M5x202,200đ
STD99000213HEXAGONAL SCREW M6x16Vít M6x165,500đ
STD90000867THREAD CUTTING SCREW 6X18Vít M6x182,200đ
STD99000028HEX-HEAD SCREW M6X20-U1-8.8-ZNS3Vít M6X202,200đ
STD99000082INT/TORX SCREW M6X25-U1-8.8-ZNS3Vít M6x253,300đ
STD99000145INT/TORX SCREW M6X25-PC-U1-8.8-ZNS3Vít M6x252,200đ
STD99000092HEX-HEAD SCREW M6X25-U1-8.8-ZNNIV SIVít M6x253,300đ
STD99001087HEX-HEAD SCREW M6X30-U1-8.8-ZNNIV SIVít M6x305,500đ
STD90000854FLAT FILLISTER HEAD SCREW M6X30 ZNS3Vít M6X303,300đ
STD99001162PAN HEAD SCREW M6X35-PC U2-10.9-ZNS3Vít M6x354,400đ
STD99000018SECHSKANTSCHRAUBE M6X35-U2-8.8-ZNS3Vít M6x356,600đ
STD99000030HEX-HEAD SCREW M6X35-U1-8.8-ZNS3Vít M6x355,500đ
STD99001088HEX-HEAD SCREW M6X45-U1-8.8-ZNS3Vít M6x457,700đ
STD99000146PAN HEAD SCREW M6X70-8.8-PHRVít M6x703,300đ
STD99000147INT/TORX SCREW M7X35-U1-ISA40-8.8-ZNS3Vít M7X35-U1-8.83,300đ
STD99000103HEX-HEAD SCREW M8X100-U1-8.8-ZNNIV SIVít M8x10013,200đ
STD99000148EXT/TORX-SCREW BM8X16-8.8-ZNS3Vít M8x162,200đ
STD90000218HEX-HEAD SCREW M8X16-U1-8.8-ZNNIV SIVít M8x1612,100đ
STD99000043EXT TORX-SCREW BM8X20-U1-8.8-ZNSVít M8x205,500đ
STD99001090HEX HD SCREW M8X20-U1-8.8-MK-ZNNIV-SIVít M8x205,500đ
STD90000866INT/TORX SCREW M8X25 HEAT RESISTANTVít M8x2512,100đ
STD90000822EXT/TRX SCREW M8X28-8.8-ZNS3Vít M8X285,500đ
STD90001083SCREW EXT TRX M8X28 W CENTERING TIPVít M8x285,500đ
STD99000100HEX-HEAD SCREW M8X30-U1-8.8-ZNNIV SIVít M8x306,600đ
STD99000104CH HD SCREW M8X30-U1-8.8-ZNS3Vít M8x305,500đ
STD90001299EXT TRX SCREW M8X34-8.8 ZNS3 MICVít M8x345,500đ
STD99000116HEX-HEAD SCREW M8X35-PC-U2-10.9-ZNS3Vít M8X358,800đ
STD90000823EXT/TRX SCREW M8X43-8.8-ZNS3Vít M8X435,500đ
STD90000095EXT/TRX SCREW M8X50 8.8 ZNS3Vít M8x504,400đ
STD90000821EXT/TRX SCREW M8X78-8.8-ZNS3Vít M8X787,700đ
STD99000025INT/TORX SCREW M6X20-8.8-ZNS3Vít mạ kẽm M6X20-8.8-ZNNIV2,200đ
STD90000117MOUNTING PLUGVít nhựa1,100đ
STD90000453CLIP COVERING ROCKER PANEL Z-DIRECTIONVít nhựa3,300đ
STD90001103EXPANDING RIVETVít nở7,700đ
STD90000858HEXAGON BOLT FLANGED M7X90Vít thường12,100đ
STD99000153SCREW VS TS4X16-F ZNS3Vít TS4X161,100đ
STD90000818SELF-TAPPING SCREW D6X20 ZNS3Vít tự xoay3,300đ
STD90000859HEX FLANGE SCREW M7X90-8.8-ZNNIVSIVít ZNNIVSI8,800đ
STD90001116M10 BOLTVít_M1011,000đ
BEX10003288ASSY HEADLAMP LHVỏ đèn pha bên lái4,528,700đ
BEX10003290ASSY HEADLAMP LHVỏ đèn pha bên lái4,534,200đ
BEX10003289ASSY HEADLAMP RHVỏ đèn pha bên phụ4,528,700đ
BEX10003291ASSY HEADLAMP RHVỏ đèn pha bên phụ4,534,200đ
CHS10006956ASSY SPORTS STEERING WHEELVô lăng4,198,700đ
ENG10005994HIGH-PRESSURE FUEL INJECTOR HDEV5Vòi phun1,014,200đ
ENG10005912ASSY PISTON COOLING JET CYL 1+3Vòi phun dầu ZYLINDER 1+360,500đ
ENG10005913ASSY PISTON COOLING JET CYL 2+4Vòi phun dầu ZYLINDER 2+460,500đ
STD90000003SEALING RINGVòng đệm3,300đ
STD90001302WASHER 14X25X2 ZNS3Vòng đệm5,500đ
STD90001303WASHER 10X25X1 5 ZNS3Vòng đệm5,500đ
STD99000126SEALING RINGVòng đệm2,200đ
STD99000215PLAIN WASHERVòng đệm1,100đ
PWT10002831ASSY BUMP RUBBER WITH COATINGVòng đệm cao su55,000đ
STD90001304RUBBER GROMMETVòng đệm cao su9,900đ
ENG10006021WASHER D10,1x4Vòng đệm D10,1x45,500đ
ENG10006023WASHER D11,1x4Vòng đệm D11,1x45,500đ
STD90001179WASHER D6.4 2 32Vòng đệm D6.44,400đ
STD90000341RH GROMMET FLOORVòng đệm sàn51,700đ
ENG10005995DECOUPLING ELEMENTVòng đệm vòi phun53,900đ
STD99000185HOSE CLAMP L89-96Vòng Kẹp13,200đ
PWT10002943ASSY V-RING CLAMP 121.6MM COMP. KLIMMERVòng kẹp chữ V137,500đ
STD90001079HOSE SUPPORT CLIPVòng kẹp đường ống3,300đ
STD99000182HOSE CLAMP L37-43Vòng kẹp ống9,900đ
ENG10006046Rectangular ringXéc măng khí 156,100đ
ENG10006047Taper face napier ringXéc măng khí 241,800đ
ENG10006048Oil scraper steel band ringXéc măng khí 358,300đ
SVK10000089MASTER CYLINDER KITXi lanh phanh chính1,446,500đ
SVK10000042SET BRAKE MASTER CYLINDERXi lanh phanh chính1,471,800đ
ENG10005875INLET VALVE D32/D6 SEAT HARDENEDXu páp nạp62,700đ
ENG10005874EXHAUST VALVE D28/D6 SODIUM FILLEDXu páp xả195,800đ
  • Đơn vị tính: Chiếc
Phụ tùng xe Vinfast Lux A2.0
Xe Vinfast Lux A2.0
Phụ tùng xe Vinfast Lux SA2.0
Xe Vinfast Lux SA2.0
Đặt xe cứu hộ

Đặt xe cứu hộ như thế nào?

Đặt trực tiếp từ mẫu tìm xe cứu hộ tại trang web này

•  Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
•  Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
•  Bước 3: Nhập vào số điện thoại để xe cứu hộ có thể liên hệ với bạn.
•  Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi xe cứu hộ, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho xe cứu hộ biết khi họ gọi điện cho bạn.
•  Bước 5: Nhập vào trạng thái, yêu cầu, chủng loại hoặc đời xe để đơn vị cứu hộ nắm được
•  Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm xe cứu hộ gần bạn...

Tải ứng dụng Rada để đặt xe cứu hộ

•  Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
•  Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
•  Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
•  Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung trạng thái, yêu cầu, chủng loại hoặc đời xe để đơn vị cứu hộ nắm được bạn cần yêu cầu xe cứu hộ, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
•  Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm xe cứu hộ

Lợi ích khi đặt xe cứu hộ từ hệ thống Rada

•  Mạng lưới xe cứu hộ liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào xe cứu hộ cũng có thể đáp ứng
•  Ngay sau khi kết nối thành công, xe cứu hộ sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
•  Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được xe cứu hộ cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
•  Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
•  Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với xe cứu hộ
•  Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,634 nhà cung cấp dịch vụ, 139,292 người sử dụng và 238,007 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt xe cứu hộ từ mạng lưới dịch vụ của mình.


Tham khảo thêm: Giá dịch vụ xe cứu hộ

Thông tin mới cập nhật

Chat với RadaGPT
Hỏi đáp với Rada ×