Bảng giá phụ tùng xe ô tô Vinfast Lux
Bảng giá phụ tùng xe Vinfast Lux S20 và SA20 dưới đây chỉ bao gồm giá phụ tùng bán lẻ do Vinfast công bố, chưa bao gồm công tại các điểm sửa chữa hoặc công cứu hộ xe về xưởng. Giá thực tế tại các điểm sửa chữa có thể khác biệt đôi chút tuy nhiên không thể khác quá xa so với bảng giá dưới đây.
VinFast cho biết, phụ tùng thay thế đều được cung cấp bởi các nhà sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô chính hãng, đã được điều chỉnh để có mức giá tốt nhất và được đảm bảo trải qua những khâu kiểm nghiệm khắt khe nhất về chất lượng sản phẩm của VinFast trước khi đưa đến tay người dùng. Tuy nhiên, mức giá này chỉ mang tính chất tham khảo vì có thể thay đổi dựa trên sự thay đổi của thị trường, giá bán phụ tùng chưa bao gồm chi phí lắp đặt.
Để đảm bảo sự an toàn và chất lượng, cũng như gia tăng tuổi thọ cho xe, VinFast cũng khuyến cáo tới các khách hàng dùng xe VinFast nên sử dụng các sản phẩm phụ tùng thay thế và sửa chữa, bảo dưỡng khi cần tại các xưởng dịch vụ chính hãng của VinFast trên toàn quốc.
Bảng giá phụ tùng xe Vinfast Lux chi tiết
Mã phụ tùng | Tên phụ tùng tiếng Anh | Tên phụ tùng tiếng Việt | Giá bán lẻ (VAT) |
---|---|---|---|
EEP10005597 | BATTERY 80 AH | Ắc quy | 4,032,600đ |
EEP10010624 | AUDIO AMPLIFIER | Âm Ly | 4,561,700đ |
EEP10008804 | ANTENNA FM AM GPS 4G | Ăng ten | 779,900đ |
BEX10008661 | ASSY LH ENGINE SUPPORT RR FPRIMED | Ba đờ sốc trước, loại có cảm biến khoảng cách 2 bên | 5,692,500đ |
CHS10002376 | BALL JOINT WHEEL CARRIER SWINGING ARM | Bạc | 376,200đ |
ENG10006032 | COLLAR BEARING SHELL UPPER RED | Bạc chặn dẫn hướng trên - đỏ 50,00MM | 139,700đ |
ENG10006034 | COLLAR BEARING SHELL UPPER YELLOW | Bạc chặn dẫn hướng trên - vàng 50,00MM | 139,700đ |
ENG10006033 | COLLAR BEARING SHELL UPPER BLUE | Bạc chặn dẫn hướng trên - xanh 50,00MM | 139,700đ |
ENG10006029 | CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER RED | Bạc chặn dưới, đỏ 50,00MM | 23,100đ |
ENG10006031 | CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER YELLOW | Bạc chặn dưới, vàng 50,00MM | 23,100đ |
ENG10006030 | CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER BLUE | Bạc chặn dưới, xanh 50,00MM | 23,100đ |
ENG10006026 | CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER RED | Bạc chặn, đỏ 50,00MM | 23,100đ |
ENG10006028 | CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER YELLOW | Bạc chặn, vàng 50,00MM | 23,100đ |
ENG10006027 | CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER BLUE | Bạc chặn, xanh 50,00MM | 23,100đ |
ENG10005854 | CONROD BEARING SHELL LOWER RED | Bạc thanh truyền dưới, đỏ 50,00MM(0) | 102,300đ |
ENG10005855 | CONROD BEARING SHELL LOWER BLUE | Bạc thanh truyền dưới, xanh 50,00MM(0) | 102,300đ |
ENG10006035 | CONROD BEARING SHELL UPPER YELLOW | Bạc thanh truyền trên, đỏ 50,00MM(0) | 104,500đ |
ENG10006036 | CONROD BEARING SHELL UPPER VIOLET | Bạc thanh truyền trên, tím 50,00MM(0) | 104,500đ |
CHS10002218 | LU ACCELERATOR MODULE 3 AUT | Bàn đạp chân ga | 513,700đ |
BIW10001696 | TRUNKLID ASSY RH HINGE | Bản lề cốp, bên phải | 818,400đ |
BIW10001695 | TRUNKLID ASSY LH HINGE | Bản lề cốp, bên trái | 818,400đ |
ENG10005892 | CAMSHAFT RELUCTOR WHEEL | Bánh dẫn động trục cam | 41,800đ |
CHS10002595 | ASSY SUPPORTING MOUNT RR BASE 350/3 D=56 | Bát bèo giảm xóc sau 2 bên x 2 | 374,000đ |
CHS10002364 | ASSY SUPPORT MOUNT FRT BASE 500 3 D 56 | Bát bèo giảm xóc trước 2 bên x 2 | 308,000đ |
PWT10002915 | ASSY CLEAN AIR DUCT RESONATOR | Bầu giảm âm | 1,038,400đ |
PWT10002824 | ASSY ASPIRATOR SILENCER | Bầu lọc gió | 1,263,900đ |
PWT10002823 | ASSY ASPIRATOR SILENCER | Bầu lọc gió | 1,664,300đ |
SVK10000043 | SET SERVO BRAKE UNIT | Bầu phanh | 2,021,800đ |
ENG10006038 | SPRING SEAT UPPER D13.5 | Bệ gắn lò xo | 5,500đ |
CHS10009339 | ANGULAR CONTACT BALL BEARING UNIT CO2 OP | Bi moay ơ | 1,179,200đ |
CHS10009302 | ANGULAR BALL BEARING | Bi moay ơ sau 2 bên x 2 | 1,034,000đ |
CHS10002686 | WHEEL BEARING NOT DRIVEN SKF | Bi moay ơ trước 2 bên x 2 | 1,659,900đ |
ENG10005859 | ASSY MECHANICAL BELT TENSIONER UNIT | Bi tăng đai tổng thành | 588,500đ |
CHS10006628 | OIL TANK | Bình dầu | 323,400đ |
BEX10003321 | ASSY WASHER SYSTEM | Bình nước rửa kính | 460,900đ |
ENG10005937 | IGNITION COIL 50-70MJ NEG EMC LEA | Bô bin | 441,100đ |
STD99000031 | EXT/TRX SCREW M8X30-8.8-ZNS3 | Bộ bu lông nắp quy lát | 4,400đ |
CHS10006492 | SEALING KIT | Bộ cao su chụp bui piston | 247,500đ |
SVC10008793 | KINEMATICS BASE 2 Z | Bộ chấp hành | 420,200đ |
BIW10001674 | SOFT CLOSE AUTOMATIC | Bộ cơ cấu dẫn động | 1,802,900đ |
BEX10003336 | ASSY WIPER SYSTEM | Bộ cơ cấu gạt nước | 2,696,100đ |
EEP10005748 | 5V PLUG SOCKET | Bộ cổng kết nối sạc | 221,100đ |
EEP10005737 | 5V USB PLUG SOCKET | Bộ cổng kết nối USB/sạc | 410,300đ |
EEP10007080 | LSC SEDAN BASIC | Bộ công tắc chỉnh đèn | 531,300đ |
EEP10008767 | LSC SEDAN TRUNK SVM | Bộ công tắc chỉnh đèn | 591,800đ |
EEP10005549 | STEERING COLUMN MODULE (SCM) WITH HEATIN | Bộ công tắc điều chỉnh trên vô lăng | 2,282,500đ |
EEP10005756 | SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) REAR | Bộ công tắc khởi động, phía sau | 444,400đ |
EEP10005702 | SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) FRONT | Bộ công tắc khởi động, phía trước | 304,700đ |
ENG10005955 | ASSY M-HARNESS SENSORS | Bộ dây điện | 2,857,800đ |
EEP10006520 | HARNESS RR BUMPER BASE | Bộ dây điện cản sau | 658,900đ |
EEP10006521 | HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRIVER ALERT | Bộ dây điện cản sau | 705,100đ |
EEP10006559 | HARNESS RR BUMPER BASE | Bộ dây điện cản sau | 1,133,000đ |
EEP10006560 | HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cản sau | 1,287,000đ |
EEP10007325 | HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERT | Bộ dây điện cản trước | 686,400đ |
EEP10007356 | HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERT | Bộ dây điện cản trước | 675,400đ |
EEP10006554 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA CONVENIENCE | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10006558 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA CONVENIENCE | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10006571 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10006572 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA INFO | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10006573 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA ENH DRV ALERT | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10006574 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10006578 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA CONV COMFORT | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10006579 | HARNESS MAIN UP RUS CONV ENH DRV ALERT | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10006581 | HARNESS MAIN UP RUS COMF ENH DRV ALERT | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007340 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA COMFORT | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007354 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA COMFORT | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007355 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO CONV | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007362 | HARNESS MAIN UP RUS INFO ENH DRV ALERT | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007363 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO COMFORT | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007490 | HARNESS MAIN UP RUS INFO CONV ENH DRV AL | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007491 | HARNESS MAIN UP RUS INFO COMF ENH DRV AL | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007492 | HARNESS MAIN UP RUS CONV COMF ENH DRV AL | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007493 | HARNESS MAIN UP RUS INFO CONV COMF EDA | Bộ dây điện chính | 17,803,500đ |
EEP10007932 | TRAILER HARNESS | Bộ dây điện cho rơ mooc | 1,986,600đ |
EEP10009864 | HARNESS DOOR DR BASE | Bộ dây điện cửa lái | 991,100đ |
EEP10009865 | HARNESS DOOR DR BASE PUDDLE AMBIENT | Bộ dây điện cửa lái | 1,047,200đ |
EEP10009691 | HARNESS DOOR RR RH BASE | Bộ dây điện cửa sau phải | 689,700đ |
EEP10009692 | HARNESS RR DOOR RH UPLEVEL | Bộ dây điện cửa sau phải | 699,600đ |
EEP10006536 | HARNESS RR DOOR BASE | Bộ dây điện cửa sau trái | 688,600đ |
EEP10006538 | HARNESS RR DOOR UPLEVEL | Bộ dây điện cửa sau trái | 698,500đ |
EEP10006575 | HARNESS RR DOOR BASE | Bộ dây điện cửa sau, trái | 677,600đ |
EEP10006577 | HARNESS RR DOOR UPLEVEL | Bộ dây điện cửa sau, trái | 693,000đ |
EEP10006527 | HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cửa trước phải | 848,100đ |
EEP10007327 | HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cửa trước phải | 952,600đ |
EEP10006524 | HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cửa trước trái | 1,122,000đ |
EEP10007326 | HARNESS FRT DOOR LH UP ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cửa trước trái | 1,169,300đ |
EEP10006565 | HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cửa trước, phải | 981,200đ |
EEP10007358 | HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cửa trước, phải | 1,007,600đ |
EEP10009866 | HARNESS DOOR PAS BASE | Bộ dây điện cửa trước, phải | 844,800đ |
EEP10009867 | HARNESS DOOR PAS BASE PUDDLE AMBIENT | Bộ dây điện cửa trước, phải | 899,800đ |
EEP10006562 | HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cửa trước, trái | 1,173,700đ |
EEP10007357 | HARNESS FRT DOOR LH UP ENH DRV ALERT | Bộ dây điện cửa trước, trái | 1,212,200đ |
BIN10004642 | WIRING HARNESS BASE 2 Z | Bộ dây điện cụm điều hòa | 590,700đ |
EEP10006553 | HARNESS ENGINEROOM LH BASE | Bộ dây điện khoang động cơ | 4,368,100đ |
EEP10006555 | HARNESS ENGINEROOM RH BASE | Bộ dây điện khoang động cơ | 5,160,100đ |
EEP10006557 | HARNESS ENGINEROOM RH BASE RUSSIA | Bộ dây điện khoang động cơ | 717,200đ |
EEP10007349 | HARNESS ENGINEROOM RH BASE ENH DRV ALERT | Bộ dây điện khoang động cơ | 5,600,100đ |
EEP10006516 | HARNESS ENGINEROOM RH BASE | Bộ dây điện khoang động cơ, bên phải | 1,315,600đ |
EEP10006518 | HARNESS ENGINEROOM RH BASE RUSSIA | Bộ dây điện khoang động cơ, bên phải | 717,200đ |
EEP10007318 | HARNESS ENGINEROOM RH BASE ENH DRV ALERT | Bộ dây điện khoang động cơ, bên phải | 1,537,800đ |
EEP10007322 | HARNESS ENGINEROOM RH BASE RUS ENH DRV A | Bộ dây điện khoang động cơ, bên phải | 717,200đ |
EEP10006514 | HARNESS ENGINEROOM LH BASE | Bộ dây điện khoang động cơ, bên trái | 7,044,400đ |
EEP10006515 | HARNESS ENGINEROOM LH BASE RUSSIA | Bộ dây điện khoang động cơ, bên trái | 4,539,700đ |
EEP10006541 | HARNESS COCKPIT BASE RUSSIA COMFORT | Bộ dây điện khoang hành khách | 4,811,400đ |
EEP10006542 | HARNESS COCKPIT UPLEVEL RUSSIA | Bộ dây điện khoang hành khách | 4,811,400đ |
EEP10006547 | HARNESS COCKPIT UPLEVEL CONVENIENCE | Bộ dây điện khoang hành khách | 6,992,700đ |
EEP10006549 | HARNESS COCKPIT BASE RUSSIA | Bộ dây điện khoang hành khách | 4,811,400đ |
EEP10006550 | HARNESS COCKPIT BASE RUSSIA CONVENIENCE | Bộ dây điện khoang hành khách | 4,811,400đ |
EEP10007311 | HARNESS COCKPIT UPLEVEL RUSSIA CONV COMF | Bộ dây điện khoang hành khách | 4,811,400đ |
EEP10007333 | HARNESS COCKPIT UPLEVEL RUSSIA CONV | Bộ dây điện khoang hành khách | 4,811,400đ |
EEP10007334 | HARNESS COCKPIT UPLEVEL RUSSIA COMFORT | Bộ dây điện khoang hành khách | 4,811,400đ |
EEP10008287 | EPB MOC ACTUATOR WH | Bộ dây điện phanh đỗ | 928,400đ |
EEP10006532 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10006533 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA INFOTAINMENT | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10006534 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA ENH DRV ALERT | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10006535 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFOTAINMENT | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10007308 | HARNESS MAIN BASE RUSSIA COMFORT | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10007309 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10007324 | HARNESS MAIN UP RUS COMF ENH DRV ALERT | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10007330 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA COMFORT | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10007331 | HARNESS MAIN UP RUS INFO COMF ENH DRV AL | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10007496 | HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO COMF | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10007497 | HARNESS MAIN UP RUS INFO ENH DRV ALERT | Bộ dây điện thân xe | 12,992,100đ |
EEP10009854 | HARNESS MAIN BASE INFO LOW | Bộ dây điện thân xe | 14,665,200đ |
EEP10009855 | HARNESS MAIN BASE INFO LOW ETG | Bộ dây điện thân xe | 15,219,600đ |
EEP10009856 | HARNESS MAIN BASE INFO LOW SVM | Bộ dây điện thân xe | 14,920,400đ |
EEP10009857 | HARNESS MAIN BASE INFO LOW SVM ETG | Bộ dây điện thân xe | 15,574,900đ |
EEP10009858 | HARNESS MAIN BASE INFO HIGH | Bộ dây điện thân xe | 15,345,000đ |
EEP10009859 | HARNESS MAIN BASE INFO HIGH ETG | Bộ dây điện thân xe | 16,003,900đ |
EEP10009860 | HARNESS MAIN BASE INFO HIGH SVM | Bộ dây điện thân xe | 15,703,600đ |
EEP10009861 | HARNESS MAIN BASE INFO HIGH SVM ETG | Bộ dây điện thân xe | 16,250,300đ |
EEP10007306 | HARNESS POWER STEERING SUPPLY | Bộ dây điện trợ lực lái | 696,300đ |
EEP10007495 | HARNESS MAIN UP RUS ENH DRV ALERT | Bộ dây điện, bản Nga | 12,992,100đ |
ENG10005957 | ASSY M-HARNESS PENCIL COILS / INJECT | Bộ dây điện, hệ thống đánh lửa | 888,800đ |
PWT10006991 | ASSY WIRING HARNESS, SUPPLY TRANSMISSION | Bộ dây điện, hộp số | 536,800đ |
PWT10005963 | ASSY WIRING HARNESS, SUPPLY TRANSMISSION | Bộ dây điện, hộp số | 783,200đ |
CHS10007683 | ECU 1 AXLE PNEUMATIC SPRINGING EHC1 | Bộ điều khiểm giảm sóc khí sau | 2,569,600đ |
ENG10006051 | WASTEGATE ACTUATOR | Bộ điều khiển | 1,927,200đ |
SVC10008987 | ECM A CON 3RD SEAT ROW | Bộ điều khiển | 1,856,800đ |
EEP10005743 | INTELLIGENT VEHICLE DIAGNOSTICS SYSTEM | Bộ điều khiển | 6,559,300đ |
CHS10002411 | FPC VIN DC PWM | Bộ điều khiển bơm xăng | 1,283,700đ |
BEX10003335 | ASSY WIPER LEVER PS | Bộ điều khiển của hậu | 610,500đ |
EEP10005551 | ELECTRIC TAILGATE ECU ETG U | Bộ điều khiển cửa hậu điện | 2,641,100đ |
PWT10005939 | ENGINE CONTROL UNIT | Bộ điều khiển động cơ | 5,209,600đ |
EEP10009468 | AIRBAG CONTROL MODULE ACM | Bộ điều khiển hệ thống túi khí | 2,174,700đ |
EEP10009474 | AIRBAG CONTROL MODULE ACM R U | Bộ điều khiển hệ thống túi khí | 4,448,400đ |
CHS10002517 | ASSY SUSPENSION STRUT SHOCK ABSORBER FRT | Bộ giảm sóc trước | 1,676,400đ |
SVC10002885 | CHARGE AIR COOLER | Bộ làm mát khí nạp | 2,669,700đ |
SVC10002884 | CHARGE AIR COOLER | Bộ làm mát khí nạp | 6,695,700đ |
EEP10005697 | LOUDSPEAKER BASS BOX LEFT | Bộ loa bass dưới ghế trái | 1,144,000đ |
EEP10005766 | LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY LEFT | Bộ loa giả dưới ghế trái | 187,000đ |
SVK10000161 | REP KIT BRAKE PADS ASBST FR | Bộ má phanh | 915,200đ |
SVK10000165 | REP KIT BRAKE PADS ASBST RR | Bộ má phanh | 1,799,600đ |
SVK10000163 | REP KIT BELLOWS | Bộ ốc lắp càng phanh + chụp bụi | 140,800đ |
CHS10006491 | BUSHING KIT | Bộ sửa chữa: Chụp bụi số 7+… | 291,500đ |
BIW10008842 | ASSY PROBE CARRIER SUV | Bộ tấm che + nắp chụp | 418,000đ |
EEP10005561 | AUDIO AMPLIFIER | Bộ tăng âm | 4,561,700đ |
BEX10003337 | ASSY WIPER SYSTEM | Bộ thanh liên kết kèm motor | 2,761,000đ |
EEP10005588 | SESAM ANTENNA | Bộ thu phát Sesam ở cửa trước trái+phải | 107,800đ |
EEP10006199 | SESAM ANTENNA CENTER | Bộ thu phát Sesam trung tâm | 107,800đ |
EEP10005559BKA | ANTENNA FM/AM/GPS/4G/BLACK | Bộ thu sóng | 817,300đ |
EEP10005559GYA | ANTENNA FM/ AM/ GPS/ 4G/ NEPTUN GREY | Bộ thu sóng | 817,300đ |
EEP10005559SIA | ANTENNA FM/ AM/ GPS/ 4G/ DeSat Silver | Bộ thu sóng | 817,300đ |
EEP10005559WHA | ANTENNA FM/ AM/ GPS/ 4G/ Brahmini White | Bộ thu sóng | 817,300đ |
PWT10002878 | ASSY GEARB.OIL-WAT. HEAT EXCH. BOE 86GRD | Bộ trao đổi nhiệt | 3,215,300đ |
ENG10005868 | ASSY ROLLER TAPPET HPP D26MM | Bộ truyền động theo trục cam | 205,700đ |
PWT10002936 | ASSY ENGINE CATALYSTE | Bộ xúc tác | 24,467,300đ |
STD90000235 | RUBBER GROMMET LWR | Bọc đường ống | 214,500đ |
BEX10003649 | CHROME FINISHER SILL COVER RH | Bọc làm kín, bên phải | 1,144,000đ |
BEX10008071 | BLACK FINISHER SILL COVER RH | Bọc làm kín, bên phải | 756,800đ |
BEX10003648 | CHROME FINISHER SILL COVER LH | Bọc làm kín, bên trái | 1,144,000đ |
BEX10008070 | BLACK FINISHER SILL COVER LH | Bọc làm kín, bên trái | 756,800đ |
ENG10005974 | HIGH-PRESSURE FUEL PUMP HDP5 | Bơm cao áp | 3,084,400đ |
ENG10005930 | ASSY VACUUM PMP W PLATE VLV W/O NV | Bơm chân không | 1,287,000đ |
CHS10006229 | PUMP | Bơm dầu | 9,104,700đ |
ENG10005917 | ELECTRICAL WATERPUMP | Bơm nước | 5,544,000đ |
ENG10006053 | SPARK PLUG | Bu gi | 166,100đ |
STD90000862 | THREAD-CUTTING SCREW 7X30 | Bu lông | 4,400đ |
STD99000066 | INT/TORX SCREW M6X16-8.8-ZNS3 | Bu lông | 1,100đ |
CHS10008855 | WHEEL STUD M14X1.25 SW17 | Bu lông | 13,200đ |
STD90000156 | HEX-HEAD FLANGE NUT M10-10 ZNS3 | Bu lông | 3,300đ |
STD90000182 | HX/HD COLLAR SCREW M14X1,5 X 103-10.9 - ZNS3 | Bu lông | 58,300đ |
STD90000259 | PROTECTIVE CAP SCREW ACCELERATOR MODULE | Bu lông | 2,200đ |
STD90000432 | CLSR FILLISTER HEAD SCREW W INT/ TORX | Bu lông | 6,600đ |
STD90000476 | HEX-HD SCREW THREAD FORMING W WASHER ASY | Bu lông | 13,200đ |
STD90000991 | FILL/HEAD SCREW W PIN & RET/ MECHANISM | Bu lông | 6,600đ |
STD90001234 | SERVICE KIT | Bu lông | 34,100đ |
STD90001259 | BOLTING PIN SHORT W HEXAGON SOCKET | Bu lông | 2,200đ |
STD90001336 | HEX HEAD SCREW M14X1 5 M LOCK GEARING | Bu lông | 20,900đ |
STD99000015 | HEX-HEAD SCREW M6X18 - U2 - 8.8 - ZNS3 | Bu lông | 3,300đ |
STD99000150 | EXT/TORX-SCREW BM8X18 - U1 - 8.8 - ZNS3 | Bu lông | 7,700đ |
STD99001148 | HEX-HEAD SCREW M6X27 - 8.8 - ZNS3 | Bu lông | 3,300đ |
STD99000161 | HEX. SCREW AM12X1,5X115 - PC - 10.9 - ZNS3 | Bu lông AM12x1.5 | 22,000đ |
STD99000159 | SECHSKANTSCHR AM14 X 1,5 X 100 - 10.9 - ZNS3 | Bu lông AM14x1.5x100 | 57,200đ |
STD99000058 | EXT/TRX SCREW M8X40 - 8.8 - ZNS3 | Bu lông ASA M8X40 | 4,400đ |
STD99000225 | HEX-HEAD SCREW M10X83 - TC U1 - 10.9 - ZNS3 | Bu lông có vòng đệm | 14,300đ |
STD99000011 | HEX-HEAD SCREW M8X18 - Z1 - 8.8 - ZNS3 | Bu lông đệm vênh M8x18 | 6,600đ |
STD90000865 | ASSY SCREW PLUG WITH SEALING RING | Bu lông kèm gioăng | 62,700đ |
ENG10006022 | CYLINDER HEAD BOLT M10X173 11.9 | Bu lông lẻ M10x173 | 34,100đ |
ENG10006020 | CYL/HD SCREW M11X173 11.9 | Bu lông lẻ M11x173 | 37,400đ |
ENG10006024 | CYLINDER HEAD BOLT M9X30 8.8 | Bu lông lẻ M9x30 | 16,500đ |
ENG10006025 | CYLINDER HEAD BOLT M9X70 8.8 | Bu lông lẻ M9x70 | 9,900đ |
STD90000159 | HEX SCREW | Bu lông lục giác có đệm vênh | 7,700đ |
STD99000053 | HEX-HEAD SCREW M6X16-SC U2 - 8.8 - ZNS3 | Bu lông lục giác có vòng đệm | 3,300đ |
STD90000846 | HEX SCREW M10X100-10.9 | Bu lông lục giác M10X100 | 19,800đ |
STD99000054 | HEX-HEAD SCREW M10X105 - 10.9 - ZNS3 | Bu lông M10x105 | 14,300đ |
STD90000872 | EXT/TRX SCREW M10 X 1 X 17,5 10.9 ZNS3 | Bu lông M10x17,5 | 6,600đ |
STD90001321 | ASS - SCREW - ST - X - HEAD - ST4.2X19 | Bu lông M10x1x22 | 7,700đ |
ENG10006057 | COLLAR SCREW M10X30-12.9-PC PHR SW15 T50 | Bu lông M10x30 | 18,700đ |
STD90000357 | HEX-HEAD SCREW THREAD FORMING W WSHR.ASY | Bu lông M10x47 | 15,400đ |
STD90000200 | HX-HD SCRW + WASH.ASSY AM10X50 - U2 - 8.8 - PC Z | Bu lông M10X50 (có vòng đệm) | 15,400đ |
STD99000026 | HEX/HD SCREW M12 X 1,5 X 220-U1-8.8-ZNS3 | Bu lông M12X1,5 | 72,600đ |
STD99000151 | H-HEAD SCR M14 X 1,5 X 60 - LG 20 - PC - 10.9 - ZNS3 | Bu Lông M14x35 | 25,300đ |
ENG10006065 | EXT/TRX SCREW M6X119 MIC | Bu lông M6X119 - 8.8 | 11,000đ |
STD99000172 | EXT/TORX-SCREW BM6X12-8.8-ZNS3 | Bu lông M6X12 | 2,200đ |
STD99000027 | HEX-HEAD SCREW M6X16-U1-8.8-ZNS3 | Bu lông M6X16 | 2,200đ |
ENG10006067 | EXT/TRX SCREW M6X25 MIC | Bu lông M6X25 | 4,400đ |
ENG10006066 | EXT/TRX SCREW M6X25 | Bu lông M6X25 - 8.8 | 3,300đ |
STD99000020 | EXT/TRX SCREW M6X35-AC Z1-8.8-PHR | Bu lông M6x35 | 4,400đ |
ENG10006064 | EXT/TRX SCREW M6X88 | Bu lông M6X88 - 8.8 | 7,700đ |
ENG10005821 | BANJO BOLT M7X16 | Bu lông M7x16 | 11,000đ |
STD90000851 | STUD BOLT M7X39 | Bu lông M7X39MM | 3,300đ |
STD90000613 | STUD BOLT M7X68 | Bu lông M7X68MM | 4,400đ |
STD99000097 | HEX-HEAD SCREW M8X16-U1-8.8-ZNNIV SI | Bu lông M8X16 | 12,100đ |
STD99000096 | EXT/TRX SCREW M8X25-8.8-ZNS3 | Bu lông M8x25 | 6,600đ |
STD90000845 | EXT/TRX COLLAR SCREW M8X40-8.8 PHR | Bu lông M8x40 | 9,900đ |
STD90000844 | EXT/TRX COLLAR SCREW M8X75-8.8 PHR | Bu lông M8x75 | 12,100đ |
STD90000528 | FILL. HEAD SCREW W.WASH. ASSY W.CONE END | Bu lông nối tấm đỡ và thanh tăng cứng | 5,500đ |
ENG10005867 | BEARING PIN IN ENG/BLOCK FOR TENS/RAIL | Bu lông ổ đỡ | 22,000đ |
ENG10005866 | GUIDE BOLT | Bu lông ổ đỡ | 13,200đ |
STD90000534 | SCREW/WASHER ASSY EXT/TRX-SCREW | Bu lông phanh hãm cửa | 7,700đ |
STD90001256 | SNAP LOCK COUPLING 7MM | Bu lông tự khóa | 4,400đ |
STD90001040 | SCREW WASHER HEXAGONAL SCREW M10 | Bu lông với vòng đệm M10 | 7,700đ |
STD90000196 | SCREW+WASHER ASSEM. M10X35-10.9-SD ZNS3 | Bu lông với vòng đệm M10X35 | 14,300đ |
STD90000231 | SCREW/ASSY W FL.M12X1,5X65-10.9 PC ZNS3 | Bu lông với vòng đệm M12X1,5X65 | 28,600đ |
STD90000203 | SCRW WASHR ASSY M14X1,5X148-10.9 PC ZNS3 | Bu lông với vòng đệm M14X1,5X148 | 57,200đ |
STD90000987 | HEX HEAD FLANGE BOLT W DOGPOINT | Bu lông xiết | 17,600đ |
STD99001068 | HEX SCREW WITH WASHER | Bu lông(có đệm) | 7,700đ |
STD99000110 | HEX-HEAD SCREW M10X60-10.9-ZNS3 | Bulong | 12,100đ |
ENG10005985 | ASSY ELECTRIC THROTTLE VALVE | Bướm ga điện tử | 1,558,700đ |
ENG10005837 | ASSY OIL PAN 4WD | Các te | 2,744,500đ |
ENG10005976 | ACOUSTC CVR HI/PRSS PP W CRASH SHEET | Cách âm | 50,600đ |
BEX10003783 | SI TUNNEL | Cách âm chỗ hộp số | 936,100đ |
BEX10003787 | RH SI FIREWALL LHD | Cách âm, phải | 209,000đ |
BIN10003973 | ABSORBER ROLL | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 55,000đ |
BIN10003974 | ABSORBER ROLL RH | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 52,800đ |
BIN10004294 | LH SI CARGO BAY | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 303,600đ |
BIN10004295 | RH SI CARGO BAY | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 193,600đ |
BIN10004302 | LH SI SUBWOOFER | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 102,300đ |
BIN10004303 | RH SI SUBWOOFER | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 37,400đ |
BIN10004306 | LH SI WHEEL ARCH RR | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 820,600đ |
BIN10004307 | RH SI WHEEL ARCH RR | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 820,600đ |
BIN10004486 | SI A-PILLAR UPR | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 73,700đ |
BIN10004489 | SI FIREWALL UPPER PART LHD | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 2,147,200đ |
BIN10004492 | SI HTG AIR CONDITIONING UNIT DS | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 53,900đ |
BIN10004493 | SI HTG AIR CONDITIONING UNIT FRT | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 50,600đ |
BIN10004494 | SI HTG AIR CONDITIONING UNIT PS | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 57,200đ |
BIN10004498 | SI ROOF FRT | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 159,500đ |
BIN10004500 | SI ROOF RR | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 202,400đ |
BIN10004502 | SI SUPPORT TRUNK TRIM PANEL | Cách âm, Tham khảo hình đính kèm | 100,100đ |
BEX10003786 | LH SI FIREWALL LHD | Cách âm, trái | 210,100đ |
ENG10005991 | ASSY HOT FILM AIR MASS METER 8 | Cảm biến | 476,300đ |
ENG10005990 | DIFFERENTIAL PRESSURE SENSOR | Cảm biến áp suất | 272,800đ |
CHS10006505 | VACUUMSENSOR | Cảm biến áp suất chân không | 442,200đ |
SVC10009213 | FUEL LEVEL SENSOR RH | Cảm biến bên phải | 1,534,500đ |
SVC10009214 | FUEL LEVEL SENSOR LH | Cảm biến bên trái | 1,845,800đ |
EEP10006208 | APSS SENSOR PTS | Cảm biến biến dạng đầu xe | 973,500đ |
SVC10010079 | BLIND SPOT MONITORING SENSORS | Cảm biến BSM | 309,100đ |
EEP10005592 | RAIN LIGHT SENSOR RLS | Cảm biến cảm biến ánh sáng, mưa | 394,900đ |
EEP10005583 | BATTERY SENSOR (BAS) | Cảm biến đầu cực ắc quy (BAS) | 661,100đ |
EEP10005728 | BLIND SPOT MONITORING SENSORS | Cảm biến điểm mù | 314,600đ |
CHS10002432 | LEVEL SENSOR CHSS | Cảm biến độ cao bên trái | 232,100đ |
EEP10007947 | FOOT KICK SENSOR FKS SENSOR LOWER | Cảm biến đóng/mở cửa sau tự động dưới | 229,900đ |
EEP10005707 | FOOT KICK SENSOR FKS SENSOR UPPER | Cảm biến đóng/mở cửa sau tự động trên | 229,900đ |
CHS10006228 | ASM STRG ANGLE SENSOR BOSCH | Cảm biến góc quay | 757,900đ |
EEP10006485 | PARK DISTANCE SENSORS | Cảm biến khoảng cách | 214,500đ |
ENG10005993 | KNOCK SENSOR | Cám biến kích nổ | 100,100đ |
ENG10005965 | OIL LEVEL SENSOR | Cảm biến mức dầu động cơ | 530,200đ |
BIN10007739 | SBR SENSOR MAT | Cảm biến người ngồi, ghế trước phải | 1,670,900đ |
SVK10000008 | REPAIR KIT FUEL LEVEL SENSOR | Cảm biến nhiên liệu | 610,500đ |
ENG10005992 | TEMPERATURE SENSOR WATER/OIL | Cảm biến nhiệt độ | 138,600đ |
SVC10001132 | TEMPERATURE SENSOR COLD AIR DISTRIBUTOR | Cảm biến nhiệt độ | 106,700đ |
SVC10008799 | TEMPERATURE SENSOR | Cảm biến nhiệt độ | 97,900đ |
ENG10005964 | OIL PRESSURE AND TEMPERATURE SENSOR "OD" | Cảm biến nhiệt độ dầu động cơ | 1,294,700đ |
SVC10008797 | EVAPORATOR TEMPERATURE SENSOR | Cảm biến nhiệt giàn lạnh | 82,500đ |
SVC10008798 | TEMPERATURE SENSOR HEATER | Cảm biến nhiệt giàn nóng | 100,100đ |
ENG10005934 | ASSY O2SENS LSU ADV GAS BLK L=370 | Cảm biến oxy số 1 | 1,160,500đ |
ENG10005935 | ASSY O2SENS LSF 4.2 GAS GRY L=590 | Cảm biến oxy số 2 | 697,400đ |
SVC10010085 | PARK DISTANCE SENSORS | Cảm biến PDC | 207,900đ |
CHS10006504 | WHEELSPEEDSENSOR RADIAL | Cảm biến tốc độ | 306,900đ |
CHS10007768 | WHEELSPEEDSENSOR RADIAL RA | Cảm biến tốc độ | 306,900đ |
CHS10007767 | WHEELSPEEDSENSOR RADIAL FA | Cảm biến tốc độ bánh xe phía trước | 324,500đ |
CHS10006503 | WHEELSPEED AXIAL | Cảm biến tốc độ, bánh trước | 324,500đ |
ENG10007199 | ASSY CAMSHAFT-SENSOR | Cảm biến trục cam | 309,100đ |
ENG10005988 | ASSY INTEGRATED CRANKSHAFT SENSOR | Cảm biến trục khuỷu | 567,600đ |
EEP10006206 | AIRBAG DOORPRESSURE SENSOR PPS | Cảm biến túi khí bên | 405,900đ |
EEP10006205 | AIRBAG SIDE SENSOR PAS | Cảm biến túi khí bên | 343,200đ |
EEP10005595 | AIRBAG UPFRONT SENSOR UFS | Cảm biến túi khí trước | 343,200đ |
EEP10010189 | SVM CAMERA RIGHT INCL BRACKET | Camera bên phải | 1,083,500đ |
EEP10010188 | SVM CAMERA LEFT INCL BRACKET | Camera bên trái | 1,083,500đ |
EEP10010181 | SVM CAMERA LEFT INCL BRACKET | Camera trên gương chiếu hậu bên lái, gồm cả tai bắt và dây điện | 1,083,500đ |
EEP10010182 | SVM CAMERA RIGHT INCL BRACKET | Camera trên gương chiếu hậu bên phụ, gồm cả tai bắt và dây điện | 1,083,500đ |
BEX10008653 | SIDE FRAME INNER REAR RH PRIMED | Cản sau, sơn lót, tấm bên phải | 990,000đ |
BEX10008044 | BC BMPR RR UPR W H RH | Cản sau, sơn lót, tấm bên phải | 610,500đ |
BEX10008652 | SIDE FRAME INNER FRONT RH PRIMED | Cản sau, sơn lót, tấm bên trái | 988,900đ |
BEX10008043 | BC BMPR RR UPR W H LH | Cản sau, sơn lót, tấm bên trái | 610,500đ |
BEX10008651 | SIDE FRAME INNER FRONT LH PRIMED | Cản sau, sơn lót, tấm giữa | 4,904,900đ |
PWT10003036 | GSS AUTO. LHD | Cần số | 3,652,000đ |
BEX10008656 | ASSY C COLUMN TENSION BAND RH PRIMED | Cản trước, tấm dưới, sơn lót | 3,239,500đ |
BEX10008657 | ASSY LH WHEELHOUSE FRT PRIMED | Cản trước, tấm trên, sơn lót | 6,512,000đ |
CHS10002273 | ASSY RH CONTROL ARM LWR | Càng A dưới, bên phải | 1,916,200đ |
CHS10002272 | ASSY LH CONTROL ARM LWR | Càng A dưới, bên trái | 1,916,200đ |
CHS10002292 | ASSY LH SWINGARM WITH BALL SLEEVE JOINT | Càng chữ H trái | 3,883,000đ |
CHS10002638 | ASSY RH CONTROL ARM LWR WTH RBR/MT | Càng dưới, bên phải | 1,166,000đ |
CHS10002637 | ASSY LH CONTROL ARM LWR WTH RBR/MT | Càng dưới, bên trái | 1,166,000đ |
CHS10002303 | ASSY RH WISHBONE WITH RUBBER MOUNT | Càng I lớn phải | 905,300đ |
CHS10002305 | ASSY WISHBONE WTH RBR/MT RH | Càng I lớn phải | 810,700đ |
CHS10002304 | ASSY WISHBONE WTH RBR/MT LH | Càng I lớn trái | 810,700đ |
CHS10002285 | ASSY RADIUS LINK WTH RBR/MT RH | Càng I nhỏ phải | 587,400đ |
CHS10002284 | ASSY RADIUS LINK WTH RBR/MT LH | Càng I nhỏ trái | 587,400đ |
CHS10002299 | ASSY RH TENSION STRUT | Càng kéo, bên phải | 1,433,300đ |
CHS10002636 | ASSY RH TENSION STRUT WTH RBR/MT | Càng kéo, bên phải | 1,234,200đ |
CHS10002298 | ASSY LH TENSION STRUT | Càng kéo, bên trái | 1,433,300đ |
CHS10002635 | ASSY LH TENSION STRUT WTH RBR/MT | Càng kéo, bên trái | 1,234,200đ |
PWT10003131 | RUBBER MOUNT UPR | Cao su 1 | 24,200đ |
PWT10003086 | PLASTIC HOLDER RUBBER MOUNT UPR | Cao su 2 | 6,600đ |
CHS10002746 | PISTON ROD PROTECTION | Cao su che bụi giảm xóc trước 2 bên x2, gồm cả cao su tăm bông | 121,000đ |
SVK10000164 | BRAKE CALIPER REP SET | Cao su chụp bui piston | 330,000đ |
SVK10000103 | BRAKE CALIPIER REPAIR SET | Cao su chụp bui piston | 17,600đ |
CHS10002723 | CONVENTIONAL TENSION STRUT MOUNT | Cao su giảm chấn | 346,500đ |
CHS10002719 | CONTROL ARM MOUNT LWR | Cao su giảm chấn | 264,000đ |
CHS10002720 | SPRING STRUT RUBBER MOUNT | Cao su giảm chấn | 207,900đ |
CHS10002373 | AUXILIARY SPRING RR/AX L0=93 RD40 | Cao su giảm chấn giữa bát bèo và giảm xóc sau, che toàn bộ ty giảm xóc sau 2 bên x 2, cao su tăm bông | 103,400đ |
CHS10002496 | RR AX DIF RUBBER MOUNT FRT | Cao su giảm chấn phía trước | 381,700đ |
CHS10006364 | RUBBER MOUNT FOR SWINGING ARM RR | Cao su giảm giật càng A dưới sau, phía trong x4 | 372,900đ |
CHS10002691 | BALL JOINT SWINGING ARM | Cao su giảm giật càng A sau dưới 2 bên x2, phía sau bên ngoài | 367,400đ |
CHS10002302 | ASSY LH WISHBONE WITH RUBBER MOUNT | Cao su giảm giật càng I sau bên trong 2 bên x2 | 905,300đ |
CHS10002386 | BUSH BEARING CONVENTIONAL | Cao su giảm giật của giá đỡ đuôi hộp số x 2, bắt giá đỡ vào dầm bắt với sàn thân xe | 262,900đ |
STD90000932 | GROMMET | Cao su làm kín | 12,100đ |
CHS10002229 | ASSY ANTI-ROLL BAR FRT AX S45 6 G1700 | Cao su thanh cân bằng cầu trước vào dầm cầu trước 2 bên x 2 | 1,342,000đ |
SVC10001135 | RUBBER RING | Cao su treo đuôi ống xả | 288,200đ |
BIW10000698 | BOWDEN CABLE HATCH | Cáp | 34,100đ |
BIN10005026 | CAP EMERGENCY RELEASE A.COL | Cáp khẩn cấp | 4,400đ |
BEX10003678 | UNDERRIDE GUARD TANK LH | Chắn bùn gầm xe | 605,000đ |
BEX10003675 | UNDERBODY COVER LATERAL LRWT LH | Chắn bùn gầm xe | 599,500đ |
BEX10003676 | UNDERS/PANELING LATERAL LWRT RH | Chắn bùn gầm xe | 591,800đ |
BEX10003679 | UNDERRIDE GUARD TANK RH | Chắn bùn gầm xe | 611,600đ |
BEX10003680 | ASSY LH COVERING STEERING UNIT UPR PART | Chắn bùn gầm xe | 64,900đ |
BEX10003681 | ASSY RH COVERING STEERING UNIT UPR PART | Chắn bùn gầm xe | 64,900đ |
BEX10003682 | ASSY LH COVERING STEERING UNIT LWR PART | Chắn bùn gầm xe | 123,200đ |
BEX10003683 | RH COVERING STEERING UNIT LWR PART | Chắn bùn gầm xe | 122,100đ |
BEX10003655 | ASSY LH COVERING WHEEL ARCH FRT RR SECTI | Chắn bùn hốc lốp nửa sau, lốp trước phải | 555,500đ |
BEX10003656 | ASSY RH COVERING WHEEL ARCH FRT RR SECTI | Chắn bùn hốc lốp nửa sau, lốp trước trái | 551,100đ |
BEX10003654 | ASSY RH CVR WHEEL ARCH FRT FRONT PART SC | Chắn bùn hốc lốp nửa trước, lốp trước phải | 585,200đ |
BEX10003661 | ASSY LH FRT WHEEL HOUSE LINER FR.SECTION | Chắn bùn hốc lốp nửa trước, lốp trước trái | 585,200đ |
BEX10003660 | AUXILIARY PART WHEEL ARCH FRT RH | Chắn bùn phụ lốp trước phải | 188,100đ |
BEX10003659 | AUXILIARY PART WHEEL ARCH FRT LH | Chắn bùn phụ lốp trước trái | 190,300đ |
STD90000358 | CLIP BOWDEN CABLE DOOR OPENER | Chân cài dây mở khóa hàng ghế sau | 3,300đ |
STD90001195 | TOP SHOULDER CLAMP DOOR TRIM 1.8MM | Chân cài tap pi | 5,500đ |
BEX10003820 | LH MIRROR COVER WITH RLSBS | Chân đế gương chiếu hậu bên trong | 61,600đ |
BEX10003821 | RH MIRROR COVER WITH RLSBS | Chân đế gương chiếu hậu bên trong | 62,700đ |
CHS10002231 | ASSY AUXILIARY SPRING L0 65 RD35 | Che bụi | 159,500đ |
STD90000466 | ADJUSTMENT BUFFER HOOD | Chốt | 25,300đ |
STD90000197 | PIN FOR BRAKE CONTROL | Chốt bàn đạp chân phanh | 5,500đ |
STD90000348 | CLIP | Chốt cài | 1,100đ |
STD90000441 | CLIP FINISHER B-PILLAR | Chốt cài | 1,100đ |
STD90000451 | CLIP COVERING ROCKER PANEL Y-DIRECTION | Chốt cài thnah nẹp | 2,200đ |
ENG10005793 | DOWEL 10.5x10 | Chốt D=10,5MM | 4,400đ |
STD90000611 | DOWEL 11,1X12 | Chốt D=11,1MM | 6,600đ |
ENG10005786 | DOWEL 12.5x13.5 | Chốt D=12,5MM | 3,300đ |
ENG10005787 | CORE PLUG | Chốt D=13,0MM | 18,700đ |
ENG10005788 | DOWEL 13.5x13.5 | Chốt D=13,5MM | 6,600đ |
PWT10005796 | DOWEL 14.5x10.7 | Chốt D=14,5MM | 11,000đ |
ENG10005813 | GUIDE SLEEVE D7.5M6X8 ETG100 | Chốt D=7,5MM | 5,500đ |
CHS10007693 | SAFETY SPLIT PIN POWER BRAKE | Chốt gài | 14,300đ |
STD90001252 | BALL PIN | Chốt lò xo đầu tròn | 24,200đ |
STD90000848 | BALL STUD D15 M6X12 SELF-FORMING | Chốt M6X12 | 13,200đ |
STD90000502 | CLIP | Chốt nhựa | 2,200đ |
STD90000537 | STOP PIN | Chốt nhựa | 5,500đ |
STD90000831 | LOCK SCREW M22x1.5 | Chốt vít có vòng đệm hãm | 30,800đ |
BEX10008264 | BADGE CAR NAME | Chữ Lux SA.2.0 Turbo | 238,700đ |
BEX10003641 | CHROME FNSH AIR INTAKE CENTRE LATERAL | Chữ P trang trí trên lưới tản nhiệt, Crom | 140,800đ |
BEX10003341 | BADGE LETTER | Chữ V phía sau | 265,100đ |
ENG10005845 | CRANKSHAFT ENCODER | Chụp đầu trục khuỷu | 107,800đ |
STD90000607 | A-PILLAR TRIM CLIP | Clip | 6,600đ |
ENG10006604 | ASSY FLEXPLATE | Cơ cấu bánh đà | 1,339,800đ |
ENG10005862 | INTAKE CAMSHAFT | Cơ cấu cam nạp | 1,449,800đ |
ENG10005861 | EXHAUST CAMSHAFT | Cơ cấu cam xả | 1,315,600đ |
ENG10005864 | ASSY CHAIN TENSIONER ETG88 | Cơ cấu căng xích | 371,800đ |
BIW10002035 | ASSY SPINDLE DRIVE SINGLE-SIDED | Cơ cấu chống đẩy nắp cốp | 3,650,900đ |
BIW10002039 | TENSION SPRING AUTOMTIC TRK/LID | Cơ cấu chống đẩy nắp cốp, bên phải, cốp điện | 698,500đ |
ENG10005873 | HYDRAULIC LASH ADJUSTER | Cơ cấu điều chỉnh khe hở xu páp thủy lực | 57,200đ |
ENG10005894 | ASSY CAMPHASER INTAKE 70 DEGREE | Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam nạp | 1,211,100đ |
ENG10005893 | ASSY CAMPHASER EXHAUST 55 DEGREE | Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam xả | 1,211,100đ |
ENG10005891 | ASSY SOLENOID ACTUATOR, CAMPHASER | Cơ cấu điều khiển vị trí trục cam | 408,100đ |
PWT10002983 | DAMPING ELEMENT EXTERNAL COMPONENTS LWR | Cơ cấu giảm rung | 36,300đ |
BIW10001516 | LOCK TRK/LID | Cơ cấu khóa cốp sau | 987,800đ |
BIW10000648 | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau phải | 1,322,200đ |
BIW10000647 | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau trái | 1,322,200đ |
BIW10000644 | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước phải | 1,617,000đ |
BIW10000643 | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LH | Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước trái | 1,617,000đ |
PWT10003237 | ZB ADAPTER ANSCHLUSS GOEWWT GOEKL | Cơ cấu nối | 78,100đ |
SVC10007506 | ACTUATOR EMF | Cơ cấu phanh tay điện tử | 1,479,500đ |
EEP10007121 | LOW TONE HORN U | Còi âm tần thấp | 204,600đ |
ENG10005870 | ASSY ROLLER-TYPE CAM FOLLOWER | Con đội | 69,300đ |
EEP10005700 | ELECTRIC TAILGATE ETG SWITCH | Công tắc của hậu | 152,900đ |
EEP10005574 | WINDOW LIFTER SWITCH SINGLE RH | Công tắc cửa kính hành khách | 125,400đ |
EEP10008047 | WINDOW LIFTER SWITCH SINGLE LH | Công tắc cửa kính sau | 125,400đ |
EEP10007084 | LSC SUV BASIC | Công tắc điều khiển chiếu sáng | 590,700đ |
EEP10007089 | LSC SUV TRUNK HILL | Công tắc điều khiển chiếu sáng | 631,400đ |
EEP10005749 | SEAT HEATING SWITCH BLOCK REAR | Công tắc sưởi ghế trước | 105,600đ |
BIN10008865 | ASSY LH FRESH AIR GRILLE BASE | Cửa gió điều hòa, bên trái | 537,900đ |
BIN10004114 | DEFROSTER GRILL UPPER | Cửa gió sưởi kính | 1,709,400đ |
BIN10008866 | ASSY LH FRESH AIR-GRILLE HIGH | Cửa gió, bên trái | 539,000đ |
BEX10008658 | ASSY COVER BUMPER RR PDC | Cụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 2 cảm biến khoảng cách sau | 5,486,800đ |
BEX10008659 | ASSY COVER BUMPER RR PDC UPLEVEL | Cụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 4 cảm biến khoảng cách sau | 5,539,600đ |
BEX10010039 | ASSY BADGE V FRONT RUSSIA | Cụm biếu tượng | 323,400đ |
BEX10010040 | ASSY BADGE V FRONT VIETNAM | Cụm biếu tượng | 323,400đ |
BEX10010038 | ASSY BADGE V FRONT VIETNAM | Cụm biểu tượng, phía trước | 319,000đ |
BEX10010037 | ASSY BADGE V FRONT RUSSIA | Cụm biểu tượng, phía trước | 319,000đ |
ENG10005906 | ASSY MAP/CONTROL OIL PUMP | Cụm bơm dầu | 2,575,100đ |
SVK10000036 | DELIVERY MODULE KIT WITH O RING | Cụm bơm nhiên liệu | 3,258,200đ |
SVC10009211 | SUPPLIER PKG IN TANK PUMP RH | Cụm bơm xăng bên phải | 4,544,100đ |
SVC10009212 | SUPPLIER PKG IN TANK PUMP LH | Cụm bơm xăng bên trái | 2,392,500đ |
BIW10001607 | PROBE TRK/LID BASE | Cụm công tắc cơ | 217,800đ |
ENG10005910 | ASSY BALANCE SHAFT DRIVE WITH SILENT CHA | Cụm dẫn động xích | 930,600đ |
BIN10007547 | ASS RH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước phải | 1,086,800đ |
BIN10007547BGA | ASS RH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước phải | 1,053,800đ |
BIN10007547BKA | ASS RH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước phải | 1,034,000đ |
BIN10007546 | ASS LH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước trái | 1,086,800đ |
BIN10007546BGA | ASS LH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước trái | 1,053,800đ |
BIN10007546BKA | ASS LH TOP BELT FRONT | Cụm dây đai an toàn trước trái | 1,034,000đ |
BEX10003610 | ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH | Cụm đèn xi nhan bên lái, đèn LED được bắt vào tai xe, cài vào ba đờ sốc | 2,394,700đ |
BEX10003611 | ASSY SIGNAL LIGHT UNIT RH | Cụm đèn xi nhan bên phụ, đèn LED được bắt vào tai xe, cài vào ba đờ sốc | 2,394,700đ |
CHS10002255 | ASSY FILLER PIPE RDW | Cụm đường ống dẫn xăng | 1,661,000đ |
ENG10005909 | ASSY OIL INTAKE PIPE RWD | Cụm đường ống hút | 96,800đ |
ENG10005933 | SUPPORT BRACKET | Cụm giá đỡ | 249,700đ |
ENG10005826 | ASSY FUEL RAIL BRACKET | Cụm giá đỡ giàn phun | 35,200đ |
PWT10008070 | ASSY EXHAUST SYSTEM CPL UP | Cụm giảm thanh phía sau | 13,453,000đ |
PWT10008764 | ASSY EXHAUST SYSTEM BASE FRT | Cụm giảm thanh phía sau | 14,430,900đ |
PWT10002868 | ASSY EXHAUST SYSTEM CPL F10 F11 N20 "OL" | Cụm giảm thanh trước | 3,675,100đ |
BIW10000456 | ASSY OUTER MIRROR HIGH END RH | Cụm gương bản cao cấp, bên phải | 3,837,900đ |
BIW10000455 | ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH | Cụm gương bản cao cấp, bên trái | 3,776,300đ |
BIW10002056 | ASSY OUTER MIRROR BASE RH | Cụm gương bản tiêu chuẩn, bên phải | 2,616,900đ |
BIW10002055 | ASSY OUTER MIRROR BASE LH | Cụm gương bản tiêu chuẩn, bên trái | 2,556,400đ |
SVC10000067 | ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH | Cụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm cả mặt gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương.. | 3,800,500đ |
SVC10000063 | ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH | Cụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ | 3,777,400đ |
SVC10000061 | ASSY OUTER MIRROR BASE LH | Cụm gương chiếu hậu bên lái không camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ | 2,556,400đ |
SVC10000068 | ASSY OUTER MIRROR HIGH END RH | Cụm gương chiếu hậu bên phụ có camera, gồm cả mặt gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương.. | 3,862,100đ |
SVC10000064 | ASSY OUTER MIRROR HIGH END RH | Cụm gương chiếu hậu bên phụ có camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ | 3,837,900đ |
SVC10010066 | ASSY OUTER MIRROR BASE RH | Cụm gương chiếu hậu bên phụ không camera | 2,640,000đ |
SVC10000066 | ASSY OUTER MIRROR BASE RH | Cụm gương chiếu hậu bên phụ không camera, gồm cả mặt gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương.. | 2,640,000đ |
SVC10000062 | ASSY OUTER MIRROR BASE RH | Cụm gương chiếu hậu bên phụ không camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ | 2,616,900đ |
BIW10001460 | RH SYSTEM LOCK RR | Cụm khóa cửa sau, bên phải | 366,300đ |
BIW10001459 | LH SYSTEM LOCK RR | Cụm khóa cửa sau, bên trái | 366,300đ |
BIW10001458 | RH SYSTEM LOCK PS DR | Cụm khóa cửa, bên phải | 359,700đ |
BIW10001455 | LH SYSTEM LOCK DRVS DOOR | Cụm khóa cửa, bên trái | 389,400đ |
BIW10002041 | SCA MODULE | Cụm khóa nắp capo | 1,630,200đ |
ENG10005911 | ASSY OIL FILTER W. OIL COOLER | Cụm lọc dầu và làm mát dầu đi kèm | 2,624,600đ |
BIW10000650 | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RH | Cụm mô tơ nâng hạ kính, sau phải | 1,458,600đ |
BIW10000649 | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LH | Cụm mô tơ nâng hạ kính, sau trái | 1,458,600đ |
BIW10000646 | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RH | Cụm mô tơ nâng hạ kính, trước phải | 1,777,600đ |
BIW10000645 | ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LH | Cụm mô tơ nâng hạ kính, trước trái | 1,777,600đ |
CHS10002632 | WHEEL BEARING GEARBOX KOYO 1.25 | Cụm moay ơ, bánh trước | 1,777,600đ |
ENG10005830 | CYLINDER HEAD COVER | Cụm nắp chụp đầu xy lanh | 1,654,400đ |
BEX10003286 | ASSY FINISHER WHEEL ARCH RR SA20 LH | Cụm nẹp viền hốc lốp sau bên lái cỡ 20 inch, gồm cả giá bắt nẹp viền hốc lốp sau, được bắt vào giá bắt nẹp viên hốc lốp sau, giá bắt góc ba đờ sốc sau, tai xe sau, khung cánh cửa sau | 487,300đ |
PWT10002933 | ASSY TUBE-IN-TUBE | Cụm ống điều hòa số 1 | 742,500đ |
PWT10002871 | ASSY FEED PIPE COND.-VAP. M57TOP | Cụm ống điều hòa số 2 | 741,400đ |
PWT10002898 | ASSY PRESSURE PIPE N20 | Cụm ống điều hòa số 3 | 619,300đ |
PWT10002930 | ASSY SUCTION LINE N20 CHINA | Cụm ống điều hòa số 4 | 729,300đ |
PWT10008765 | ASSY EXHAUST SYSTEM FRT | Cụm ống xả sau | 14,441,900đ |
PWT10002867 | LU ASSY EXHAUST SYSTEM F15 N20 AWD CHN | Cụm ống xả trước | 3,164,700đ |
BIW10008843 | ASSY PROBE CARRIER SEDAN | Cụm ốp và công tắc mở nắp cốp | 511,500đ |
ENG10005856 | ASSY PISTON D84 EPS 10.0 | Cụm Pit tông | 668,800đ |
ENG10005849 | ASSY VIBRATION DAMPER 6PK W/OUT EKAGRIP | Cụm pu li | 874,500đ |
PWT10002865 | ASSY E-FAN SUCKING L6 N20 600W | Cụm quạt két nước làm mát | 4,177,800đ |
ENG10007810 | ASSY OIL DIPSTICK | Cụm que thăm dầu | 189,200đ |
BIN10003926 | RH HEAD PROTECTIVE SYSTEM | Cụm túi khí rèm, bên phải | 1,778,700đ |
BIN10003925 | LH HEAD PROTECTIVE SYSTEM | Cụm túi khí rèm, bên trái | 1,778,700đ |
ENG10005925 | ASSY TURBOCHARGER MODULE ELECT. ACTUATED | Cụm Turbo | 20,486,400đ |
STD90000526 | DS 1-EAR CLMP NW 11.9(SAME AS 1183085) | Đai D11.9 | 5,500đ |
PWT10003051 | HOSE SUPPORT | Đai đỡ 3 | 12,100đ |
STD99000183 | HOSE CLAMP L42-48 | Đai kẹp | 8,800đ |
STD90000856 | CLIP TO FIXATION BRAKE VAC.LINE TO WIP. | Đai kẹp | 16,500đ |
STD90000176 | ONEFOLD CLIP D12/14 | Đai kẹp D12/14 | 3,300đ |
STD90000446 | 2-TRACK CLIP D12/18 | Đai kẹp D12/18 | 13,200đ |
STD90000145 | PIPE CLIP D12/D8 | Đai kẹp D12/D8 | 12,100đ |
STD90000469 | PIPE CLIP D4.75 D12.5 F PIN ASSEMBLY | Đai kẹp D4.75_D12.5 | 9,900đ |
STD90000573 | PIPE CLIP D8, D12 TOE 21,8 | Đai kẹp D8,_D12_TOE_21,8 | 7,700đ |
STD90000166 | PIPE CLIP D8/D12/2XD4,75 | Đai kẹp D8/D12/2XD4,75 | 9,900đ |
STD90000170 | PIPE CLIP D12/D8 | Đai kẹp D8/D12/2XD4,75 | 8,800đ |
ENG10006009 | DS CABLE CLAMP | Đai nẹp | 3,300đ |
STD90001106 | C-CLIP NUT | Đai nẹp | 3,300đ |
STD99000072 | HEX NUT BM6-8-ZNS3 | Đai ốc | 2,200đ |
STD99000117 | HEX NUT M8-8-SC-ZNNIV-SI | Đai ốc | 3,300đ |
STD90000610 | FLANGE NUT (INTERNAL MULTIPLE SERRATION) | Đai ốc | 12,100đ |
STD90000677 | HEX NUT M8 | Đai ốc | 5,500đ |
STD90000138 | FLANGE NUT M8 | Đai ốc | 2,200đ |
STD90000486 | NUT AND WASHER ASSEMBLY W. FLANGE SELF-L | Đai ốc | 7,700đ |
STD99000035 | HEX NUT AM7-8-ZNS3 | Đai ốc | 2,200đ |
STD99000036 | HEX NUT M6 8 ZNFE SW | Đai ốc | 1,100đ |
STD99000052 | HEX NUT AM5-8-ZNNIV SI | Đai ốc | 1,100đ |
STD99000235 | NUT-M6-8 | Đai ốc | 2,200đ |
STD90000503 | NUT W.CAPTIVE AND ROTABLE WASHER W.DISK | Đai ốc | 6,600đ |
STD90000120 | PUSH NUT | Đai ốc | 2,200đ |
STD90000316 | HEX NUT 6 & WASHER ASSEMB LY | Đai ốc | 7,700đ |
STD90000539 | CLIP NUT HT | Đai ốc | 2,200đ |
STD90000587 | EXPANDING NUT WATERTIGHT | Đai ốc | 4,400đ |
STD90000916 | PLUG NUT | Đai ốc | 1,100đ |
STD90000984 | EXPANDING NUT | Đai ốc | 3,300đ |
STD90001000 | NUT W. CAPTIVE A. ROT. WASH. W PAINT SC | Đai ốc | 4,400đ |
STD90001191 | HEX-HEAD SCREW M FLANGE U TRACKING TIP | Đai ốc | 8,800đ |
STD90001308 | EXPANDING NUT | Đai ốc | 2,200đ |
STD99000038 | HEX NUT M8-8-ZNS3 | Đai ốc | 1,100đ |
STD99000047 | SPEED NUT ST 4,8-16-ZNS3 | Đai ốc | 2,200đ |
STD99000057 | HEX NUT BM5-8-ZNNIV SI | Đai ốc | 2,200đ |
STD99001201 | M6 NUT | Đai ốc | 2,200đ |
STD99000063 | HEX NUT AM6-8-ZNNIV SI | Đai ốc | 2,200đ |
STD90000288 | SHEET METAL NUT | Đai ốc | 3,300đ |
STD90001039 | NUT&WASHER ASSEMBLY M10-22H ZNS3 | Đai ốc có đệm vênh | 8,800đ |
STD90000100 | EXPANDING NUT | Đai ốc cố định bộ ốc ởi ghế | 1,100đ |
STD90000543 | HEX-HEAD FLANGE NUT W. PAINT SCRATCH GRO | Đai ốc cố định dầm sau | 6,600đ |
STD90000739 | ASSY SCREW PLUG M16X1.5 - AL | Đai ốc có vòng đệm M16X1.5-AL | 33,000đ |
STD90000609 | LOCK SCREW M18x1.5 | Đai ốc có vòng đệm M18X1,5 | 34,100đ |
STD90000465 | HEX NUT WITH FLANGE | Đai ốc đầu cực | 2,200đ |
STD99000081 | HEX NUT BM5 8 | Đai ốc đầu lục giác | 5,500đ |
CHS10006459 | LOCKING NUT | Đai ốc hãm | 40,700đ |
STD99000074 | HEX NUT BM6-8-ZNS3 | Đai ốc lắp bầu lọc hơi xăng | 3,300đ |
STD90000473 | HEX NUT W. COLLAR | Đai ốc lắp bình xăng vào body | 7,700đ |
STD90000289 | C-CLIP-SHEET METAL NUT SELF-LOCKING | Đai ốc lắp thanh bên | 2,200đ |
STD90000568 | NUT&WASHER ASSEMBLY W.PAINT SCRAPER GROO | Đai ốc lắp thanh bên giữa | 2,200đ |
STD90000273 | HEX NUT M6-8-SC-ZNNIV-SI | Đai ốc lục giác | 1,100đ |
STD90001157 | HEX NUT W FLANGE SELF-LOCKING | Đai ốc lục giác | 2,200đ |
STD99000068 | HEX NUT M10-10-ZNS3 | Đai ốc M10 | 3,300đ |
STD99001082 | HEX-HEAD SCREW M5X16-U1-8.8-ZNS3 | Đai ốc M10 | 4,400đ |
STD99001115 | HEXAGON NUT WITH FLANGE M10 | Đai ốc M10 | 4,400đ |
STD90000216 | DS HEX/HD FLANGE NUT M12X1,5-10 ZNS3 | Đai ốc M12 ZNS3 | 4,400đ |
STD90000250 | HEX.-NUT W: FLANGE M12X1.5-10 | Đai ốc M12x1,5 | 6,600đ |
STD99000093 | HEX NUT M12X1,5-8-ZNS3 | Đai ốc M12X1,5 | 4,400đ |
ENG10006056 | COLLAR SCREW M12X1,5X19 INT/TORX T60 | Đai ốc M12x1,5x19 | 9,900đ |
STD90000817 | HEX NUT M12X1,5 | Đai ốc M12X1.5 | 9,900đ |
STD90001250 | BODY NUT | Đai ốc M5 | 5,500đ |
STD90000122 | PLASTIC NUT | Đai ốc M5 | 2,200đ |
STD90000366 | C-CLIP NUT | Đai ốc M6 | 4,400đ |
STD99000075 | HEX NUT BM6-8-ZNS3 | Đai ốc M6 | 2,200đ |
STD99000094 | HEX NUT BM6-8-ZNFE BK | Đai ốc M6 | 2,200đ |
STD99001197 | HEX NUT M6-8-ZNNIV SI | Đai ốc M6 | 2,200đ |
STD99000037 | HEX NUT M6-8-ZNS3 | Đai ốc M6-8-ZNNIV SI | 1,100đ |
STD90000390 | HEX-HEAD NUT WITH WASHER ASSY | Đai ốc M8 | 5,500đ |
STD99000076 | HEX NUT BM8-8-ZNS3 | Đai ốc M8 | 4,400đ |
STD99000099 | HEX-HEAD SCREW M8X28-U1-8.8-ZNNIV SI | Đai ốc M8 | 5,500đ |
STD99000149 | HEX-HEAD SCREW AM8X12-PC-10.9-ZNS3 | Đai ốc M8x12 | 4,400đ |
STD90000936 | EXPANDING NUT | Đai ốc mở rộng | 2,200đ |
STD90000099 | EXPANDING NUT | Đai ốc nhựa | 1,100đ |
STD90000127 | HEX NUT COARSE THREAD W/ 24MM WASHER | Đai ốc nhựa | 3,300đ |
STD90000134 | SPEED NUT FOR GRAB HANDLE ATTACHMENT | Đai ốc nhựa | 4,400đ |
STD90000415 | CLIP NUT FOR COARSE THREAD | Đai ốc nhựa | 1,100đ |
STD90000529 | C-CLIP PLASTIC NUT | Đai ốc nhựa | 4,400đ |
STD90000579 | PLASTIC NUT FOR COARSE THREAD | Đai ốc nhựa | 2,200đ |
STD90000893 | NUT DOOR HANDLE | Đai ốc nhựa | 3,300đ |
STD90000450 | PLASTIC NUT W. FLANGE F. COARSE THREAD | Đai ốc nhựa | 3,300đ |
STD90000956 | SPEED NUT W SEALING WASHER 1.8MM | Đai ốc nhựa 1.8mm | 5,500đ |
STD90000015 | PLASTIC NUT F. COARSE THREAD | Đai ốc nhựa lắp bộ điều khiển | 2,200đ |
STD90000324 | EXPANDING NUT | Đai ốc nở | 1,100đ |
STD90000355 | EXPANDING NUT WATERTIGHT | Đai ốc nở | 3,300đ |
STD90000385 | EXPANDING NUT | Đai ốc nở | 1,100đ |
STD90000495 | EXPANDING NUT | Đai ốc nở | 2,200đ |
STD90000961 | NUT WITH CAPTIVE AND ROTABLE WASHER W CL | Đai ốc tự hãm | 3,300đ |
STD99001094 | SELF-LOCKING HEX NUT M6-8-ZNNIV SI | Đai ốc tự hãm | 2,200đ |
STD99000091 | HEX NUT M8-10-ZNS3 | Đai ốc tự khóa | 2,200đ |
STD90000228 | COMBI-NUT HCN M14X1,5-05 ZNS3 | Đai ốc tự khóa M14 | 63,800đ |
STD90000245 | NUT&WASHER ASSEMBLY M14X1,5-10 ZNNIV SI | Đai ốc tự xiết | 20,900đ |
STD90000107 | FLANGED NUT SC M8-8 | Đai ốc xiết cần gạt | 2,200đ |
STD99000184 | HOSE CLAMP L83-90 | Đai sắt | 13,200đ |
ENG10005858 | RIBBED V-BELT 6PK 1003MM MT3HM | Đai V máy phát điều hòa | 191,400đ |
PWT10003196 | HOSE CLAMP | Đai xiết | 16,500đ |
CHS10002257 | ASSY FRONT AXLE CARRIER | Dầm cầu trước | 35,641,100đ |
CHS10002519 | TRANSMISSION CROSSMEMBER | Dầm ngang | 1,079,100đ |
CHS10002342 | ASSY RR SUBFRAME WTH RUBBER MOUNT. 4 CYL | Dầm sau | 47,028,300đ |
BEX10003725 | LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR RH | Dẫn hướng dải led cửa sau phải | 77,000đ |
BEX10003724 | LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR LH | Dẫn hướng dải led cửa sau trái | 77,000đ |
BEX10003721 | LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT RH | Dẫn hướng dải led cửa trước phải | 80,300đ |
BEX10003720 | LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT LH | Dẫn hướng dải led cửa trước trái | 80,300đ |
SVC10002974 | CONDENSOR ASSY | Dàn nóng | 3,802,700đ |
CHS10002740 | PROTECTIVE CAP | Đầu bảo vệ giảm xóc | 14,300đ |
BEX10003358 | COVERING CAP | Đầu bịt | 3,300đ |
STD90001269 | FOURFOLD CONNECTING PIECE | Đầu nối | 257,400đ |
BEX10008021 | SPOILER HOSE | Đầu vòi phun đã gồm ống | 67,100đ |
PWT10006983 | ASSY GROUND CABLE SEDAN | Dây tiếp mát | 192,500đ |
ENG10005838 | ASSY OIL PAN 2WD | Đáy cac te | 898,700đ |
EEP10006423 | LVDS CABLE MHU TO MDU | Dây cap màn hình đa phương tiện | 409,200đ |
EEP10005600 | HARNESS BATTERY MINUS | Dây cực âm | 210,100đ |
EEP10005598 | HARNESS BATTERY MINUS | Dây cực âm ắc quy | 239,800đ |
EEP10006599 | HARNESS BATTERY SBK | Dây cực dương | 786,500đ |
BIN10004973BKA | ASS LH TOP BELT FRONT | Dây đai an toàn | 1,190,200đ |
BIN10004974BGA | ASS RH TOP BELT FRONT | Dây đai an toàn bên phải, màu be | 1,211,100đ |
BIN10004984BGA | ASSY RH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai an toàn bên phải, màu be | 749,100đ |
BIN10004974BKA | ASS RH TOP BELT FRONT | Dây đai an toàn bên phải, màu đen | 1,190,200đ |
BIN10004984BKA | ASSY RH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai an toàn bên phải, màu đen | 729,300đ |
BIN10004973BGA | ASS LH TOP BELT FRONT | Dây đai an toàn bên trái, màu be | 1,211,100đ |
BIN10004983BGA | ASSY LH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai an toàn bên trái, màu be | 749,100đ |
BIN10004983BKA | ASSY LH UPPER BELT 2 SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai an toàn bên trái, màu đen | 729,300đ |
BIN10004993BGA | ASSY TOP BELT RR OTR ECE A COL | Dây đai an toàn ghế sau | 586,300đ |
BIN10004993 | ASSY TOP BELT RR OTR ECE A COL | Dây đai an toàn ghế sau | 550,000đ |
BIN10005498BGA | ASSY TOP BELT RR CTR THR/LD A COL | Dây đai an toàn giữa | 528,000đ |
BIN10005498 | ASSY TOP BELT RR CTR THR/LD A COL | Dây đai an toàn giữa | 496,100đ |
BIN10004982BGA | ASSY RH U BELT 3 SR OTR ECE A C | Dây đai an toàn phải, màu be | 699,600đ |
BIN10004982BKA | ASSY RH U BELT 3 SR OTR ECE A C | Dây đai an toàn phải, màu đen | 679,800đ |
BIN10004981BGA | ASSY LH U BELT 3 SR OTR ECE A C | Dây đai an toàn trái, màu be | 699,600đ |
BIN10004981BKA | ASSY LH U BELT 3 SR OTR ECE A C | Dây đai an toàn trái, màu đen | 679,800đ |
BIN10004984 | ASSY RH UPPER BELT 2.SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai hàng ghế thứ 2, phải | 729,300đ |
BIN10004983 | ASSY LH UPPER BELT 2.SR HIGH OTR ECE A C | Dây đai hàng ghế thứ 2, trái | 729,300đ |
BIN10004982 | ASSY RH U/BELT 3.SR OTR ECE A C | Dây đai hàng ghế thứ 3, phải | 679,800đ |
BIN10004981 | ASSY LH U/BELT 3.SR OTR ECE A C | Dây đai hàng ghế thứ 3, trái | 679,800đ |
PWT10006658 | START GEN CABLE SUV | Dây điện | 438,900đ |
EEP10006598 | HARNESS BATTERY SBK | Dây điện ắc quy ra | 922,900đ |
EEP10007337 | HARNESS POWER STEERING SUPPLY | Dây điện bơm trợ lực | 807,400đ |
EEP10007364 | HARNESS CHMSL | Dây điện đèn phanh thứ 3 | 617,100đ |
EEP10007922 | TRAILER HARNESS | Dây điện mô đun kéo rơ mooc | 1,600,500đ |
BIW10001143 | LH LOCKING ROD DRIVERS DOOR LHD | Dây khóa | 7,700đ |
PWT10007117 | ASSY STARTER GENERATOR CABLE | Dây máy phát | 526,900đ |
PWT10005946 | ASSY GROUND CABLE SUV RWD | Dây nối đật | 225,500đ |
PWT10006989 | ASSY GROUND CABLE SUV AWD | Dây nối đật | 229,900đ |
EEP10006425 | IVDS USB CABLE | Dây nối UBS (dành cho thị trường Nga) | 359,700đ |
STD90000554 | SPACER | Đệm | 2,200đ |
BEX10007167 | GROMMET WINDOW RR WIPER | Đệm | 12,100đ |
BEX10008069 | PARTITION WALL LID | Đệm | 29,700đ |
STD90000132 | GROMMET | Đệm | 2,200đ |
STD90000562 | DECOUPLING BUFFER | Đêm cao su | 50,600đ |
CHS10008965 | STABILIZER RUBBER MOUNTING | Đệm cao su | 458,700đ |
CHS10002493 | RBR MT F STABILIZER BAR RR D 24 50SH | Đệm cao su | 119,900đ |
PWT10008295 | GROMMET REFRIGERATION CIRCUIT LOWER PART | Đệm cao su làm kín, phía dưới | 152,900đ |
PWT10008296 | GROMMET REFRIGERATION CIRCUIT UPR PART | Đệm cao su làm kín, phía trên | 133,100đ |
STD90000582 | ADJUSTMENT BUFFER HOOD | Đệm điều chỉnh | 26,400đ |
PWT10003238 | ABSTANDSHUELSE | Đệm định vị | 6,600đ |
CHS10002389 | CELLASTO DISC 3MM | Đệm giảm chấn | 253,000đ |
SVC10003124 | ROTARY SHAFT SEAL AW OUTPUT FRT AX DIFF | Đệm làm kín với khóa hãm | 127,600đ |
BIW10001638 | SEALING FOAM MIRROR TRIANGLE RH | Đệm phía trong gương, phải | 57,200đ |
BIW10001637 | SEALING FOAM MIRROR TRIANGLE LH | Đệm phía trong gương, trái | 57,200đ |
BEX10003529 | LID CVR WINDSHIELD PANEL FLOOR COVERING | Đệm sàn | 23,100đ |
BEX10003699 | ASSY POSITION LIGHT UNIT RH | Đèn ban ngày bên phải | 1,378,300đ |
BEX10003698 | ASSY POSITION LIGHT UNIT LH | Đèn ban ngày bên trái | 1,378,300đ |
BIW10001561 | MDL RH SIDE REPEATER | Đèn báo rẽ, phải | 227,700đ |
BIW10001560 | MDL LH SIDE REPEATER | Đèn báo rẽ, trái | 227,700đ |
BEX10003727 | ADAPTER INTERIOR LIGHT FOOTWELL | Đèn chân | 35,200đ |
BEX10003710 | READING LAMP | Đèn đọc sách(trái+phải) | 276,100đ |
BEX10003710BGA | READING LAMP | Đèn đọc sách(trái+phải) | 276,100đ |
BEX10003710BKA | READING LAMP | Đèn đọc sách(trái+phải) | 276,100đ |
BEX10003276 | ASSY CHMSL | Đèn dừng | 529,100đ |
BEX10010030 | ASSY REARLAMP TAILGATE | Đèn hậu | 3,997,400đ |
BIW10001526 | MD TURNINDICATOR LH | Đèn led xi nhan trên gương bên lái | 227,700đ |
BIW10001529 | MD TURNINDICATOR RH | Đèn led xi nhan trên gương bên phụ | 227,700đ |
BEX10003477 | REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP RH | Đèn phản chiếu bên phải (bao gồm đèn sương mù) | 642,400đ |
BEX10003478 | REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP LH | Đèn phản chiếu bên trái (bao gồm đèn sương mù) | 642,400đ |
BEX10003480 | REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP RH | Đèn phản chiếu sau phải (bao gồm đèn sương mù) | 656,700đ |
BEX10003479 | REFLEX REFLECTOR REARFOGLAMP LH | Đèn phản chiếu sau trái (bao gồm đèn sương mù) | 656,700đ |
BEX10003278 | ASSY CHMSL | Đèn phanh | 705,100đ |
BEX10003277 | ASSY CHMSL PRIVACY | Đèn phanh | 777,700đ |
BEX10003301 | ASSY REARLAMP SIDE PANEL RH | Đèn sau bên phải | 2,032,800đ |
BEX10003297 | ASSY REAR LAMP SIDE PANEL RH | Đèn sau bên phải | 2,497,000đ |
BEX10003300 | ASSY REARLAMP SIDE PANEL LH | Đèn sau bên trái | 2,032,800đ |
BEX10003296 | ASSY REAR LAMP SIDE PANEL LH | Đèn sau bên trái | 2,497,000đ |
BEX10003528 | LICENCE PLATE LIGHT LED | Đèn soi biển số | 115,500đ |
BEX10003701 | FOG LAMP RH | Đèn sương mù bên phải | 1,048,300đ |
BEX10003700 | FOG LAMP LH | Đèn sương mù bên trái | 1,048,300đ |
BEX10003267 | INTERIOR LAMP | Đèn taply cánh cửa | 55,000đ |
BEX10003808 | DOOR OPENER AMB | Đèn tay mở cửa | 67,100đ |
BEX10007931 | DOMELAMP SUNBLIND ERA GLONASS | Đèn trần | 1,777,600đ |
BEX10007931BGA | DOMELAMP SUNBLIND ERA GLONASS | Đèn trần | 1,777,600đ |
BEX10007931BKA | DOMELAMP SUNBLIND ERA GLONASS | Đèn trần | 1,777,600đ |
BEX10007930 | DOMELAMP SUNBLIND | Đèn trần | 1,600,500đ |
BEX10007930BGA | DOMELAMP SUNBLIND | Đèn trần | 1,600,500đ |
BEX10007930BKA | DOMELAMP SUNBLIND | Đèn trần | 1,600,500đ |
BEX10003726 | REAR DOMELAMP | Đèn trần phía sau | 485,100đ |
BEX10003726BGA | REAR DOMELAMP | Đèn trần phía sau | 485,100đ |
BEX10003707 | DOMELAMP ERA GLONASS | Đèn trần phía trước | 1,619,200đ |
BEX10003707BGA | DOMELAMP ERA GLONASS | Đèn trần phía trước | 1,619,200đ |
BEX10003707BKA | DOMELAMP ERA GLONASS | Đèn trần phía trước | 1,619,200đ |
BEX10003706 | DOMELAMP | Đèn trần phía trước | 1,442,100đ |
BEX10003706BGA | DOMELAMP | Đèn trần phía trước | 1,442,100đ |
BEX10003706BKA | DOMELAMP | Đèn trần phía trước | 1,442,100đ |
BEX10003539 | LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR RH | Đèn trang trí cửa, sau phải | 73,700đ |
BEX10003538 | LIGHT GUIDE DOOR PANEL REAR LH | Đèn trang trí cửa, sau trái | 73,700đ |
BEX10003537 | LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT RH | Đèn trang trí cửa, trước phải | 73,700đ |
BEX10003536 | LIGHT GUIDE DOOR PANEL FRT LH | Đèn trang trí cửa, trước trái | 73,700đ |
BEX10003718 | LIGHT GUIDE COCKPIT RH | Đèn trang trí cụm tap lô, bên phải | 90,200đ |
BEX10003540 | LIGHT GUIDE COCKPIT LH | Đèn trang trí cụm tap lô, bên trái | 75,900đ |
BEX10003697 | ASSY POSITION LIGHT UNIT RH | Đèn vị trí bên phải | 1,378,300đ |
BEX10003696 | ASSY POSITION LIGHT UNIT LH | Đèn vị trí bên trái | 1,370,600đ |
BEX10003613 | ASSY SIGNAL LIGHT UNIT RH | Đèn xi-nhan bên phải | 2,471,700đ |
BEX10003612 | ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH | Đèn xi-nhan bên trái | 2,471,700đ |
STD90000318 | FILLISTER HEAD SCREW W. INT/TORX | Đinh ốc | 7,700đ |
STD90000142 | CLUSTER-HEX-HEAD SCREW W. DOGPOINT | Đinh ốc | 6,600đ |
STD90000226 | DOGPOINT SCREW | Đinh ốc | 15,400đ |
STD90000310 | FILLISTER HEAD SCREW F THERMOPLASTICS | Đinh ốc | 3,300đ |
STD90000311 | FILLISTER HEAD SCREW FOR THERMOPL.PLASTI | Đinh ốc | 2,200đ |
STD90000351 | FILLISTER HEAD SCREW FOR THERMOPL.PLASTI | Đinh ốc | 2,200đ |
STD90000393 | FILL HD SCREW W COLLAR DOG POINT | Đinh ốc | 4,400đ |
STD90000514 | FILLISTER HEAD SCREW W LOCK WASHER | Đinh ốc | 7,700đ |
STD90000953 | FIL/HEAD SCREW W SHOULDER AND ATTACHMENT | Đinh ốc | 4,400đ |
STD90001058 | FILL HD SCREW WITH INT TORX SELF-LOCKING | Đinh ốc | 3,300đ |
STD90001076 | CLSR HEX-HEAD SELF-TAPPING SCREW | Đinh ốc | 2,200đ |
STD90001325 | PAN HEAD TAPPING SCREW ST3.5X9.5 FLAT PO | Đinh ốc | 1,100đ |
STD90001328 | SIX POINT SOCKET SCREW | Đinh ốc | 2,200đ |
STD90001334 | PT SCREW 3X12 | Đinh ốc | 1,100đ |
STD99000003 | SELF-TAPP/SCREW ST4,8X16-C-U2-ZNFE SW | Đinh ốc | 2,200đ |
STD99000102 | HEXAGON SCREW M12X1,5X85-U1-10.9-ZNS3 | Đinh ốc | 20,900đ |
STD99000008 | EXT/TRX SCREW M6X16-8.8-ZNNIV SI | Đinh ốc M6X16-ZNNIV SI | 2,200đ |
STD90000540 | COUNTERS. HEAD CAP SCREW W.TORX A.DOGP. | Đinh ốc bản lề cửa | 3,300đ |
STD90001186 | HEX HEAD SCREW WITH TAPER | Đinh ốc bản lề cửa có đệm | 12,100đ |
STD99001091 | PAN HEAD TAPPING SCREW | Đinh ốc bắt loa trung tâm | 2,200đ |
STD90001158 | FILL HEAD SCREW F THERMOPLASTICS | Đinh ốc chìm | 1,100đ |
STD90001316 | EJOFORM DELTA PT SCREW 25x8 | Đinh ốc cố định camera quan sát phía sau | 18,700đ |
STD99000002 | SELF-TAPPING SCREW ST4,8X16-C-U2-ZNS3 | Đinh ốc cố định cụm thanh gạt mở khóa hàng ghế sau | 2,200đ |
STD90001020 | CHEESE-HEAD SCREW W. COLLAR A. DOGPOINT | Đinh ốc cố định ghế và sàn xe | 6,600đ |
STD90001107 | FILLISTER HEAD SCREW | Đinh ốc cố định giá đỡ bộ điều khiển SESAM | 4,400đ |
STD90000605 | CLUSTER-CHEESE-HEAD SCREW THREAD FORMING | Đinh ốc cố định gương | 3,300đ |
STD90000593 | FILLISTER HEAD SCREW W. DISK (STEMS) | Đinh ốc cố định lưới tản nhiệt | 11,000đ |
STD90000994 | FILLISTER HEAD SCREW SELF-LOCKING | Đinh ốc cố định tai đỡ | 4,400đ |
STD90000422 | CLSR FILLISTER HEAD SCREW W INT/TORX | Đinh ốc cố định tấm nối | 2,200đ |
STD90000513 | FILLISTER HEAD SCREW W COLLAR +INT/TRX | Đinh ốc cố định thanh đỡ cản trước, phía dưới | 4,400đ |
STD90001078 | HEX-HEAD SCREW WITH INT TORX | Đinh ốc cố định thanh nẹp ắc quy | 9,900đ |
STD90000960 | KOMBI-FILLISTER HEAD SCREW WTH SEALING C | Đinh ốc có gioăng | 4,400đ |
STD90000507 | FILLISTER HEAD SCREW W WASH.ASSY+DOGPOIN | Đinh ốc đầu oval | 6,600đ |
STD90001007 | HEX-HEAD SCREW WITH WASHER ASSEMBLY | Đinh ốc kèm vòng đệm | 7,700đ |
STD90000541 | FILL. HEAD SCREW W.WASH. ASSY WITH ISA | Đinh ốc lắp bản lề lắp capo | 4,400đ |
STD90000244 | INT/TORX SCREW FASTITE MM6X13 ZNNIV SI | Đinh ốc M6x13 | 7,700đ |
STD99000042 | PAN SCREW M6X14-U1-8.8-ZNS3 | Đinh ốc M6x14 | 2,200đ |
STD99000056 | HEX-HEAD SCREW M6X16-8.8-ZNS3 | Đinh ốc M6x16 | 2,200đ |
STD99000113 | HEX/HD SCREW M6X25-U2-8.8-ZNNIV SI | Đinh ốc M6x25 | 4,400đ |
STD90000879 | INT/TORX SCREW M6x35 | Đinh ốc M6x35 | 3,300đ |
STD90000850 | SCREW M6X52-8.8 | Đinh ốc M6X52-8.8 | 4,400đ |
STD90000601 | HEX HEAD SCREW M8X75-U1-8.8-ZNS3 GWL35MM | Đinh ốc M8x75 | 8,800đ |
STD90000456 | RAISED COUNTERSUNK M6 | Đinh ốc móc khóa | 2,200đ |
STD90000979 | FILLISTER HEAD SCREW FOR THERMOPLASTICS | Đinh ốc nhựa | 4,400đ |
STD90000896 | EXPANDING RIVET | Đinh ốc nở | 2,200đ |
STD90001030 | KEPS M8X30-10.9 TAP ZNS3 | Đinh ốc tự xiết | 13,200đ |
STD90000116 | EXPANDING RIVET | Đinh tán | 1,100đ |
STD90000559 | EXPANDING RIVET | Đinh tán | 4,400đ |
STD90001029 | BUTTON HEAD RIVET FOR HEAD AIRBAG | Đinh tán | 3,300đ |
STD90000214 | BLIND RIVET | Đinh tán chìm | 5,500đ |
STD90000331 | BLIND RIVET | Đinh tán chìm | 2,200đ |
STD90000362 | BLIND RIVET | Đinh tán chìm | 11,000đ |
STD90000412 | BLIND-RIVET NUT | Đinh tán chìm | 26,400đ |
STD90000983 | HEX BLIND RIVET NUT W. SEALING | Đinh tán chìm | 12,100đ |
STD90000996 | BLIND RIVET | Đinh tán chìm | 5,500đ |
STD90001093 | BLIND RIVET | Đinh tán chìm | 1,100đ |
STD90001327 | BLIND RIVET | Đinh tán chìm | 3,300đ |
STD90000118 | EXPANDING RIVET DISMANTABLE | Đinh tán nở | 1,100đ |
STD90000402 | PAN SCREW W ATTACHMENT PIECE & INT/TORX | Đinh tán nở | 8,800đ |
STD90000898 | EXPANDING RIVET | Đinh tán nở | 1,100đ |
STD90000922 | EXPANDING RIVET | Đinh tán nở | 3,300đ |
STD90001249 | FILISTER HEAD SCREW WITH COLLAR | Đinh vít | 1,100đ |
STD90000458 | FILLISTER HEAD SCREW F.THERMOPL.PLASTIC | Đinh vít | 2,200đ |
STD90001002 | HEX-HEAD SCREW F. THERMOPL.PLASTIC | Đinh vít cố định cản trước | 2,200đ |
STD90000980 | TENSILOCK CORRUGATED-HEAD SCREW | Đinh vít dẻo | 9,900đ |
STD90000339 | FILLISTER HEAD SCREW F. THERMOPL.PLASTIC | Đinh vít lắp biển số | 2,200đ |
STD90000426 | HEX-HEAD SCREW F. THERMOPL.PLASTIC | Đinh vít nhựa | 3,300đ |
STD90000963 | HEX-HEAD SCREW F. THERMOPL.PLASTIC | Đinh vít nhựa | 2,200đ |
STD90000113 | EXPANDING RIVET | Đinh vít nở | 1,100đ |
STD90000995 | HEX-HEAD SCREW W FLANGE THREAD FORMING | Đinh vít tự xiết | 6,600đ |
BIN10004169 | RH ADAPTER REAR COMPARTMENT DUCT | Đoạn ống dẫn khí bên phải | 95,700đ |
BIN10004278 | RH REAR HEATER DUCT RR | Đoạn ống dẫn khí bên phải phía sau | 56,100đ |
BIN10004276 | RH REAR HEATER DUCT FRT | Đoạn ống dẫn khí bên phải phía trước | 225,500đ |
BIN10004168 | LH ADAPTER REAR COMPARTMENT DUCT | Đoạn ống dẫn khí bên trái | 95,700đ |
BIN10004277 | LH REAR HEATER DUCT RR | Đoạn ống dẫn khí bên trái phía sau | 56,100đ |
BIN10004275 | LH REAR HEATER DUCT FRT | Đoạn ống dẫn khí bên trái phía trước | 225,500đ |
CHS10002275 | ASSY RH ENGINE MOUNTING BRACKET | Đòn treo giá đỡ động cơ, bên phải | 441,100đ |
CHS10002459 | LH ENGINE MOUNTING BRACKET | Đòn treo giá đỡ động cơ, bên trái | 708,400đ |
CHS10002512 | STABILIZER LINK FRT RH | Đòn treo thanh cân bằng bên phải | 265,100đ |
CHS10002511 | STABILIZER LINK FRT LH | Đòn treo thanh cân bằng bên trái | 265,100đ |
INP00000384 | ENGINE TOP | Động cơ | 254,899,700đ |
CHS10002784 | ASSY STRECH HOOD | Đường cao áp | 5,915,800đ |
PWT10002882 | ASSY GOEK-LINES F15N20 | Đường dầu | 1,157,200đ |
ENG10005916 | ASSY OIL RETURN PIPE | Đường dầu hồi | 288,200đ |
ENG10005915 | ASSY OIL FEED PIPE | Đường dầu vào | 282,700đ |
CHS10002315 | ASSY PIPE FROM CONN. PIECE TO EHB KR-H | Đường ống | 107,800đ |
CHS10002316 | ASSY PIPE FROM CONN. PIECE TO EHB KR-V | Đường ống | 224,400đ |
CHS10002319 | ASSY PIPE FROM CONN/PCE TO RR/RH | Đường ống | 276,100đ |
ENG10005984 | HIGH-PRESSURE FUEL PIPE | Đường ống cao áp | 215,600đ |
ENG10005979 | FUEL FEED LINE | Đường ống cấp | 180,400đ |
CHS10002529 | ASSY FILLER PIPE CPL | Đường ống cấp xăng | 1,674,200đ |
PWT10003233 | LU GOEKL L6 N20 4WD GOEWWT VORNE | Đường ống dẫn dầu | 1,069,200đ |
BIN10003981 | BLOW MOLDED REAR DUCT | Đường ống dẫn gió, phía sau | 280,500đ |
BIN10003947 | BLOW MOLDED FRONT DUCT | Đường ống dẫn gió, phía trước | 509,300đ |
PWT10002840 | ASSY CLEAN AIR DUCT LWR | Đường ống dẫn hướng | 551,100đ |
PWT10002890 | ASSY KM TUBE L6 N20 ENGINE TO KMK | Đường ống dẫn nước làm mát | 216,700đ |
PWT10002891 | ASSY KM TUBE L6 N20 EXPANSION TANK TO EL | Đường ống dẫn nước làm mát | 205,700đ |
PWT10002842 | ASSY COOLING HOSE RAD TO ENG | Đường ống dẫn nước làm mát | 411,400đ |
PWT10002894 | ASSY COOLING HOSE RAD TO THE | Đường ống dẫn nước làm mát | 134,200đ |
PWT10002892 | ASSY COOLING HOSE RETURN | Đường ống dẫn nước làm mát | 322,300đ |
PWT10002893 | ASSY KM TUBE L6 N20 KMK TO AKMK | Đường ống dẫn nước làm mát | 526,900đ |
CHS10002792 | OVERPRESSURE LINE STEERING | Đường ống dầu cao áp | 4,460,500đ |
CHS10002307 | ASSY PIPE FR.BG KR-H TOWARD CONN/PIECE | Đường ống dầu phanh phía sau từ Bầu phanh đến Bơm ESP | 313,500đ |
CHS10002313 | ASSY PIPE FROM BG TO HU C. RR LHD | Đường ống dầu phanh phía sau từ Bầu phanh đến Bơm ESP | 233,200đ |
CHS10002325 | ASSY PIPE RR V EHB TO CONN. PIECE | Đường ống dầu phanh phía sau từ Bầu phanh đến Bơm ESP | 92,400đ |
CHS10002308 | ASSY PIPE FR BG KR-V TO CONNECTING PCE | Đường ống dầu phanh phía trước từ Bầu phanh đến Bơm ESP | 328,900đ |
CHS10002314 | ASSY PIPE FROM BU TO HU C. FRT LHD | Đường ống dầu phanh phía trước từ Bầu phanh đến Bơm ESP | 229,900đ |
CHS10002324 | ASSY PIPE RR V EHB TO CONN. PIECE | Đường ống dầu phanh phía trước từ Bầu phanh đến Bơm ESP | 86,900đ |
CHS10002312 | ASSY PIPE FR. HYDR. UNIT TO RR RH | Đường ống dầu phanh sau phải | 227,700đ |
CHS10002310 | ASSY PIPE FR HE TO HL | Đường ống dầu phanh sau trái | 235,400đ |
CHS10002317 | ASSY PIPE FROM CONN/PCE TO FRT LH | Đường ống dầu phanh từ bơm đến cơ cầu phanh trước phải | 117,700đ |
CHS10002311 | ASSY PIPE FR HE TO VR | Đường ống dầu phanh từ bơm đến cơ cầu phanh trước phải | 57,200đ |
CHS10002528 | ASSY PIPE FROM CONN/PCE TO FRT RH | Đường ống dầu phanh từ bơm đến cơ cầu phanh trước trái | 223,300đ |
CHS10002309 | ASSY PIPE FR HCU TO VL | Đường ống dầu phanh từ bơm đến cơ cầu phanh trước trái | 150,700đ |
CHS10002793 | UNDERPRESSURE LINE STEERING | Đường ống dầu thấp áp | 2,590,500đ |
PWT10002929 | ASSY SUCT.LN PRT1 4&6 CYL W/O FILL.PRT | Đường ống ga ra van tiết lưu | 423,500đ |
PWT10002897 | ASSY PRESSURE LINE 4 & 6 CYL | Đường ống ga từ giàn nóng vào van tiết lưu | 810,700đ |
PWT10002899 | ASSY PRESSURE PIPE N20N21 | Đường ống ga từ máy nén vào giàn nóng | 473,000đ |
PWT10002931 | ASSY SUCTION LINE TEIL2 N20N21 | Đường ống ga vào máy nén | 509,300đ |
PWT10002938 | ASSY RAW AIR INLET DUCT 2 | Đường ống gió vào | 138,600đ |
PWT10002939 | ASSY RAW AIR INLET DUCT | Đường ống gió vào | 684,200đ |
PWT10002937 | ASSY RAW AIR INLET DUCT | Đường ống gió vào 2 | 152,900đ |
ENG10005922 | ASSY WATER RETURN | Đường ống hồi | 411,400đ |
CHS10002783 | ASSY RETURN PIPE | Đường ống hồi | 2,797,300đ |
CHS10006815 | SUCTION LINE | Đường ống hút | 1,969,000đ |
CHS10002766 | SUCTION LINE | Đường ống hút | 789,800đ |
CHS10007688 | TUBE AIR SPRING RH | Đường ống khí nén bên phải | 216,700đ |
CHS10007687 | TUBE AIR SPRING LH | Đường ống khí nén bên trái | 216,700đ |
PWT10002833 | ASSY HOT CHARGE AIR DUCT | Đường ống nhiệt độ cao | 1,039,500đ |
PWT10002839 | ASSY HOT CHARGE AIR DUCT | Đường ống nhiệt độ cao | 730,400đ |
PWT10002838 | ASSY COLD CHARGE AIR DUCT | Đường ống nhiệt độ thấp | 1,421,200đ |
PWT10002837 | ASSY COLD CHARGE AIR DUCT | Đường ống nhiệt độ thấp | 1,886,500đ |
PWT10003194 | C/HSE FEED2.1(DUO/V-HT/EX)N52/M57 HIGH | Đường ống nước số 1 | 173,800đ |
PWT10003195 | C/HSE FEED2.2(DUO/V-HT/EX)N52/M57 HIGH | Đường ống nước số 2 | 206,800đ |
PWT10002844 | AY COL.HS RET(WT-ASSY RET.EX.TAN)N54,55 | Đường ống nước số 3 | 188,100đ |
PWT10003198 | AY C/HSE(FD1 C/HOSE FEED-WT/VLVE)E71-N54 | Đường ống nước số 4 | 100,100đ |
BEX10003371 | FILLER PIPE WITH O-RING | Đường ống phía dưới | 78,100đ |
BEX10003271 | ASSY FILLER DUCT | Đường ống phía trên | 70,400đ |
BEX10003340 | ASSY WATER PIPE WINDSHIELD | Đường ống phía trên | 86,900đ |
CHS10002343 | ASSY SCAVENGE AIR LINE II N63 | Đường ống thông hơi xăng số 2 | 1,270,500đ |
CHS10002344 | ASSY SCAVENGE AIR LINE III F DOUBLE O-RI | Đường ống thông hơi xăng số 3 | 232,100đ |
ENG10005923 | ASSY WATER FEED | Đường ống vào | 254,100đ |
CHS10002253 | ASSY FEED LINE II CHINA | Đường ống xăng số 2 | 479,600đ |
CHS10002254 | ASSY FEED LINE III GASOLINE | Đường ống xăng số 3 | 104,500đ |
CHS10002321 | ASSY PIPE FRT RH FRT EHB TO CONN. PIECE | Đường ống, bên phải | 70,400đ |
CHS10002320 | ASSY PIPE FRT LH EHB TO COON. PIECE | Đường ống, bên trái | 64,900đ |
EEP10005589 | SESAM ECU | ECU khóa điều khiển thông minh | 1,487,200đ |
SVC10001216 | RH PROTECTIVE CAP A COL | Gáo gương, phải | 332,200đ |
SVC10001215 | LH PROTECTIVE CAP A COL | Gáo gương, trái | 332,200đ |
ENG10005996 | RETAINER | Giá | 50,600đ |
ENG10005929 | COMPRESSOR SUPPORT | Giá | 200,200đ |
STD90001275 | BRAKE PIPE BRACKET SINGLE | Giá | 3,300đ |
PWT10008742 | BRACKET AWD CABEL | Giá | 9,900đ |
STD90000012 | BRAKE LINE DOUBLE CLIP W CAP ELASTOMER | Giá | 35,200đ |
STD90000270 | THREEFOLD CLIP WITH END CAP | Giá | 11,000đ |
STD90001260 | TUBING SUPPORT | Giá | 8,800đ |
STD90001261 | BRAKE PIPE BRACKET | Giá | 28,600đ |
STD90001262 | BRACKET BRAKE PIPE 3 FOLD | Giá | 35,200đ |
BEX10008066 | BRACKET ENGINE UNDERBODY SHIELD | Giá bắt chỗ động cơ | 83,600đ |
BEX10003600 | FIXING PLATE CMS FRT | Giá bắt cố định | 37,400đ |
BEX10003261 | CLP BRACKET WIPER SYSTEM | Giá bắt thanh liên kết | 104,500đ |
ENG10005833 | IGNITION COIL & INJECTOR HOUSING CYL 1-2 | Giá bô bin đánh lửa 1-2 | 482,900đ |
ENG10005834 | IGNITION COIL & INJECTOR HOUSING CYL 3-4 | Giá bô bin đánh lửa 3-4 | 509,300đ |
PWT10006655 | ECU BRACKET | Giá bộ điều khiển | 192,500đ |
BIN10004569 | TR-PNL TRUNK RECESS | Giá để đồ cứu hộ, khoang hành lý | 449,900đ |
PWT10002829 | ASSY BRACKET EXPANSION TANK OIL TANK | Giá đỡ | 16,500đ |
ENG10005975 | CRASH GUARD HIGH-PRESSURE PUMP | Giá đỡ | 77,000đ |
STD90000174 | PIPE CLIP SINGLE | Giá đỡ | 2,200đ |
BIN10003993 | ASSY BRACKET CENTRAL FLOOR | Giá đỡ | 223,300đ |
PWT10002826 | ASSY BRCKT HTR-RET.TO FRT/AXL CAR.F15PHE | Giá đỡ | 35,200đ |
PWT10002827 | ASSY BRACKET "GOEK"-LINE TO OIL PAN FRT | Giá đỡ | 23,100đ |
PWT10008837 | BRACKET EXPANSION TANK | Giá đỡ | 132,000đ |
PWT10002962 | BRACKET FOR RETURN HOSE EXP/TK HEATING | Giá đỡ 2 | 36,300đ |
PWT10002960 | BRACKET F EXTERNAL COMPONENTS RH | Giá đỡ bên phải | 158,400đ |
BEX10003512 | SUPPSTRIP CVR SILL FNSHR SIDEPNL LH | Giá đỡ bên trái | 29,700đ |
BEX10003513 | SUPPSTRIP CVR SILL FNSHR SIDEPNL RH | Giá đỡ bên trái | 29,700đ |
BEX10003779 | PAD NUMBERPLATE VIETNAM | Giá đỡ biển số phía trước | 122,100đ |
BEX10003780 | PAD NUMBERPLATE RUSSIA | Giá đỡ biển số phía trước | 133,100đ |
CHS10002362 | ASSY STRAP CPL | Giá đỡ bình xăng | 126,500đ |
CHS10008854 | ECU BRACKET AIR SPRING | Giá đỡ bộ điều khiển | 47,300đ |
PWT10002830 | AY BRACKET UND.CATALYST N20 8HP45GEARB. | Giá đỡ bộ xúc tác 1 | 240,900đ |
PWT10002968 | CATAL. BRACKET 8HP45 N20 W. FKP | Giá đỡ bộ xúc tác 2 | 221,100đ |
BEX10003251 | BRACKET BUMPER RR HFA | Giá đỡ cản sau, phía dưới | 325,600đ |
BEX10003589 | SUPPORT BMPR FRT | Giá đỡ cản trước | 1,575,200đ |
CHS10006589 | TRANSM MOUNT BRACKET RWD | Giá đỡ cao su chân số 1 | 308,000đ |
CHS10006590 | TRANSM MOUNT BRACKET BEARING RWD | Giá đỡ cao su chân số 2 | 513,700đ |
CHS10002274 | ASSY RH ENGINE MOUNTING BRACKET | Giá đỡ chân máy bên phải | 502,700đ |
CHS10002413 | ENGINE MOUNTING BRACKET LH N20 | Giá đỡ chân máy bên trái | 529,100đ |
CHS10002523 | TRANSMISSION MOUNTING BRACKET R4B 8HP45 | Giá đỡ cơ cấu truyền động | 238,700đ |
BEX10009778 | RH SUPPORT LOCK WTH SUPT FLK | Giá đỡ cụm đèn pha bên phải | 1,056,000đ |
BEX10009777 | LH SUPPORT LOCK WTH SUPT FLK | Giá đỡ cụm đèn pha bên trái | 1,036,200đ |
BIN10003965 | ASSY SUPPORT STRUCTURE | Giá đỡ cụm táp lô | 2,007,500đ |
BEX10009720 | RH SUPPORT HEADLIGHT | Giá đỡ đèn trước phải | 774,400đ |
BEX10009719 | LH SUPPORT HEADLIGHT | Giá đỡ đèn trước trái | 770,000đ |
CHS10002415 | ENGINE SUPPORT HYD DMPG WTH CONNECT | Giá đỡ động cơ, bên trái | 1,159,400đ |
PWT10003182 | WIRE HOLDER F.TAP HOLE M8 | Giá đỡ đường ống | 3,300đ |
PWT10005561 | BRACKET OIL COOLING LINE | Giá đỡ đường ống dầu | 12,100đ |
CHS10002366 | ASSY SUPPORTING MOUNT RR | Giá đỡ giảm sóc phía trên | 350,900đ |
BEX10006474 | BRACKET SEALING FRONT HOOD | Giá đỡ lưới tản nhiệt | 92,400đ |
BIW10000693 | FIXATION COVER DRV DR | Giá đỡ nắp khóa | 38,500đ |
STD90001272 | BRACKET BRAKE PIPE DOUBLE | Giá đỡ ống | 26,400đ |
BEX10003349 | BRACKET FILLER DUCT | Giá đỡ ống dẫn nước phía dưới | 61,600đ |
BEX10003511 | RH SUPPORT PART CVR SILL | Giá đỡ ốp hông xe phải | 597,300đ |
BEX10003510 | LH SUPPORT PART CVR SILL | Giá đỡ ốp hông xe trái | 597,300đ |
BEX10003448 | LH GASKET 2ND BULKHEAD | Giá đỡ tấm ngăn bên trái | 48,400đ |
BIN10004325 | LH SUPPORT TRIM WHEEL HOUSE TRUNK | Giá đỡ tấm ốp, bên trái | 115,500đ |
PWT10002825 | ASSY BEARING BRACKET N54 | Giá đỡ trục láp cầu trước phải | 4,062,300đ |
BEX10003527 | RH Z SUPPORT | Giá đỡ Z phải | 49,500đ |
BEX10003526 | LH Z SUPPORT | Giá đỡ Z trái | 49,500đ |
BEX10003411 | RH BRACKET HEAT INSULATION TANK | Giá đỡ, Tấm cách nhiệt bình xăng, bên phải | 37,400đ |
BEX10003410 | LH BRACKET HEAT INSULATION TANK | Giá đỡ, Tấm cách nhiệt bình xăng, bên trái | 37,400đ |
CHS10002504 | SPACER BRACKET F BRAKE LINE | Giá giữ | 2,200đ |
STD90000985 | HOSE SUPPORT TRIPLE CLIP-MOUNTED | Giá giữ đường ống | 20,900đ |
BIN10007976 | CLUSTER GAP HIDER ASSY | Giá giữa | 337,700đ |
BEX10003399 | RH ADAP. PL. CRASHBOX FRT END ECE | Giá hấp thụ va đập phải | 964,700đ |
BEX10003398 | LH ADAP. PL. CRASHBOX FRT END ECE | Giá hấp thụ và đập trái | 964,700đ |
BIN10004003 | BRACKET TRIM PANEL OPERATING PEDALS | Giá lắp | 62,700đ |
BIN10003995 | REAR FLOOR BRACKET HOLDER | Giá lắp 1 | 105,600đ |
BIN10004355 | BRACKET CENTRAL FLOOR | Giá lắp 2 | 262,900đ |
BEX10003564 | PAD POL NUMBER PLATE VIETNAM | Giá lắp biển số | 117,700đ |
BEX10003565 | PAD POL. NUMBER PLATE RUSSIA | Giá lắp biển số | 129,800đ |
BEX10005023 | SKID PLATE BMPR RR | Giá lắp biển số | 792,000đ |
BEX10008057 | PLUG CAMERA PAINTED | Giá lắp camera | 70,400đ |
BEX10007943 | HL BRKT REINF RH | Giá lắp đèn cho cụm đèn pha, phải | 185,900đ |
BEX10007942 | HL BRKT REINF LH | Giá lắp đèn cho cụm đèn pha, trái | 147,400đ |
CHS10002365 | ASSY SUPPORTING MOUNT FRT | Giá lắp giảm sóc phía trên | 414,700đ |
BIW10000901 | LH ADAPTER SUPPORT OTR DR HNDL | Giá lắp khóa cửa | 55,000đ |
BEX10003798 | SUPPSTRIP CVR SILL FNSHR SIDEPNL RH | Giá lắp nắp che nẹp bánh trước, phải | 45,100đ |
BEX10003797 | SUPPSTRIP CVR SILL FNSHR SIDEPNL LH | Giá lắp nắp che nẹp bánh trước, trái | 45,100đ |
BEX10003287 | ASSY FINISHER WHEEL ARCH RR SA20 RH | Giá lắp nẹp bánh xe, sau phải | 487,300đ |
BIN10004354 | MDL BRACKT FOOT WELL CVR BULKHEAD PS LHD | Giá lắp ống dẫn hướng bên phụ | 35,200đ |
BIN10004167 | RH ADAPTER FEM-LID | Giá lắp ốp cột A dưới, phải | 23,100đ |
BIN10004192 | RH BRACKET CARGO BAY UPR 7 SEAT | Giá lắp ốp khoang hành lý, trên, phải | 47,300đ |
BIN10004191 | LH BRACKET CARGO BAY UPR 7 SEAT | Giá lắp ốp khoang hành lý, trên, trái | 47,300đ |
BIN10003992 | BRACKET BONNET CARRIER LHD | Giá lắp tay mở nắp ca pô | 59,400đ |
BIW10001420 | RH SUPPORT OTR DR HNDL | Giá lắp tay nắm cửa, bên phải | 158,400đ |
BIW10001419 | LH SUPPORT OTR DR HNDL | Giá lắp tay nắm cửa, bên trái | 158,400đ |
BIN10003994 | REAR FLOOR BRACKET | Giá lắp tay tựa | 447,700đ |
BIN10004188 | RH BRACKET C PILLAR UPR | Giá lắp trụ sau, bên phải | 119,900đ |
BIN10004187 | LH BRACKET C PILLAR UPR | Giá lắp trụ sau, bên trái | 119,900đ |
BIW10001908 | ADAPTER PLATE GAS STRUT RH | Giá lắp ty đẩy thường, trên, phải | 100,100đ |
BIW10001907 | ADAPTER PLATE GAS STRUT LH | Giá lắp ty đẩy thường, trên, trái | 100,100đ |
ENG10006008 | ASSY BH AT SUCTION MODULE FIXATION ASV | Giá lắp van | 18,700đ |
BIW10001956 | FRONT DOOR SPEAKER MTG BKT RH | Giá loa, phải | 58,300đ |
BIW10001958 | REAR DOOR SPEAKER MTG BKT RH | Giá loa, phải | 64,900đ |
BIW10001955 | FRONT DOOR SPEAKER MTG BKT LH | Giá loa, trái | 58,300đ |
BIW10001957 | REAR DOOR SPEAKER MTG BKT LH | Giá loa, trái | 64,900đ |
PWT10006653 | MOUNTING PLATE FRAME | Giá phía dưới | 94,600đ |
BEX10003350 | BRACKET WIPER SYSTEM LWR PART | Giá phía dưới | 53,900đ |
PWT10003107 | RADIATOR BRACKET LWR | Giá phía dưới | 29,700đ |
PWT10006654 | MOUNTING PLATE CAGE | Giá phía trên | 176,000đ |
BEX10003351 | BRACKET WIPER SYSTEM UPR PART | Giá phía trên | 24,200đ |
BIN10004186 | RH BELT DEFLECTION BRACKET 3.SR | Giá treo bên phải | 310,200đ |
BIN10004161 | LEFT-HAND BELT DEFLECTION BRACKET 3.SR | Giá treo bên trái | 310,200đ |
ENG10005927 | TURBOCHARGER SUPPORT BRACKET | Giá Turbo | 205,700đ |
BIW10001502 | RH WEDGING HATCH | Giá, phải | 155,100đ |
BIW10001501 | LH WEDGING HATCH | Giá, trái | 155,100đ |
BIW10000853 | HOOD INSULATION | Giảm âm | 342,100đ |
BEX10003579 | SHOCK ABSORBER | Giảm rung trước | 249,700đ |
CHS10002289 | ASSY RH SHOCK ABSORBER 7-SEATS | Giảm sóc phải | 1,901,900đ |
CHS10002593 | ASSY STRUT RR AX RWD BASE | Giảm sóc sau | 1,075,800đ |
CHS10002288 | ASSY LH SHOCK ABSORBER 7-SEATS | Giảm sóc trái | 1,901,900đ |
CHS10002291 | ASSY RH STRUT FRT AX RWD BASE | Giảm xóc trước phải | 1,192,400đ |
CHS10002290 | ASSY LH STRUT FRT AX RWD BASE | Giảm xóc trước trái | 1,192,400đ |
SVC10008781 | EVAPORATOR | Giàn lạnh | 1,181,400đ |
SVC10002847 | ASSY CONDENSER | Giàn ngưng | 3,359,400đ |
BEX10003669 | SEALING WIRING HARNESS | Gioăng | 66,000đ |
ENG10005836 | OIL SUMP GASKET | Gioăng | 191,400đ |
BIW10001409 | SUPPORT GASKET BONNET LATERAL | Gioăng ca pô bên | 57,200đ |
BIW10001636 | SEAL HOOD LATERAL RR | Gioăng ca pô phía sau | 126,500đ |
BIW10000820 | GASKET BONNET FRT | Gioăng ca pô phía trước | 151,800đ |
BIW10001746 | WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR RH | Gioăng cao su, cửa sau phải | 476,300đ |
BIW10001745 | WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR LH | Gioăng cao su, cửa sau trái | 476,300đ |
BIW10001742 | WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT RH | Gioăng cao su, cửa trước phải | 543,400đ |
BIW10001741 | WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT LH | Gioăng cao su, cửa trước trái | 543,400đ |
BIW10001909 | SEALING TRUNK LID | Gioăng cốp sau | 460,900đ |
BIW10000793 | DOOR SEAL DOOR FRONT | Gioăng cửa | 246,400đ |
BIW10000795 | DOOR SEAL DOOR REAR | Gioăng cửa | 247,500đ |
BIW10000814 | GAP SEAL DOOR REAR RH | Gioăng cửa phía dưới, sau, phải | 441,100đ |
BIW10000813 | GAP SEAL DOOR REAR LH | Gioăng cửa phía dưới, sau, trái | 441,100đ |
BIW10000812 | GAP SEAL B-PILLAR DOOR REAR RH | Gioăng cửa phía dưới, trước, phải | 225,500đ |
BIW10000811 | GAP SEAL B-PILLAR DOOR REAR LH | Gioăng cửa phía dưới, trước, trái | 225,500đ |
BIW10000792 | DOOR SEAL DOOR FRONT | Gioăng cửa trước | 236,500đ |
BIW10000794 | DOOR SEAL DOOR REAR | Gioăng cửa trước | 229,900đ |
BIW10001523 | LOWER GAP SEAL DOOR REAR LH | Gioăng khung cửa phía dưới, cửa sau trái | 262,900đ |
BIW10001758 | WINDOW FRAME TRIM DOOR FRONT RH | Gioăng kính cửa, trước phải | 426,800đ |
BIW10001757 | WINDOW FRAME TRIM DOOR FRONT LH | Gioăng kính cửa, trước trái | 426,800đ |
BIW10000918 | WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR RH | Gioăng kính, phải | 844,800đ |
BIW10001744 | WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT RH | Gioăng kính, phải | 832,700đ |
BIW10002068 | COVERING WINDOW FRAME DOOR REAR RH | Gioăng kính, phải | 427,900đ |
BIW10000917 | WINDOW FRAME SEAL DOOR REAR LH | Gioăng kính, trái | 844,800đ |
BIW10001743 | WINDOW FRAME SEAL DOOR FRONT LH | Gioăng kính, trái | 832,700đ |
BIW10002067 | COVERING WINDOW FRAME DOOR REAR LH | Gioăng kính, trái | 427,900đ |
BIW10001582 | SEALING FOAM MIRROR TRIANGLE RH | Gioăng làm kín chân gương chiếu hậu bên phải | 56,100đ |
BIW10001581 | SEALING FOAM MIRROR TRIANGLE LH | Gioăng làm kín chân gương chiếu hậu bên trái | 56,100đ |
BIW10001635 | SEAL HOOD LATERAL RR | Gioăng nắp capo, phía sau | 225,500đ |
BEX10003449 | RH GASKET 2ND BULKHEAD | Gioăng nắp capo, phía sau phải | 48,400đ |
BEX10003503 | SUPPORT GASKET BONNET LATERAL RH | Gioăng nắp capo, phía trước phải | 606,100đ |
BEX10003502 | SUPPORT GASKET BONNET LATERAL LH | Gioăng nắp capo, phía trước trái | 606,100đ |
ENG10005795 | DUST SEAL FOR CRANKSHAFT SENSOR | Gioăng ngăn bụi | 7,700đ |
ENG10005832 | CYLINDER HEAD GASKET | Gioăng qui lát 0,70MM | 396,000đ |
BEX10003320 | ASSY RW INNER MIRROR EC | Gương chiếu hậu bên trong | 1,644,500đ |
CHS10007684 | ASSY AIR SUPPLY UNIT PNEUMATIC SPRINGING | Hệ thống cấp khí | 9,188,300đ |
BIN10005173 | RH STOW-AWAY TRAY A/COL | Hốc để đồ | 215,600đ |
BIN10004582 | TRUNK TROUGH RH | Hộc để đồ khoang hành lý, bên phải | 759,000đ |
BEX10007400 | MESH AIR INTAKE RH | Hốc gió, bên phải | 46,200đ |
BEX10007399 | MESH AIR INTAKE LH | Hốc gió, bên trái | 46,200đ |
BEX10008037 | ASSY RH MESH LATERAL CLOSED | Hốc gió, phải | 207,900đ |
BEX10008036 | ASSY LH MESH LATERAL CLOSED | Hốc gió, trái | 207,900đ |
ENG10005924 | ASSY INTAKE MANIFOLD | Họng nạp | 605,000đ |
EEP10005695 | LOUDSPEAKER BASS BOX LEFT | Hộp âm trầm trung tâm kèm loa | 1,074,700đ |
EEP10005758 | LOUDSPEAKER BASS BOX RIGHT | Hộp âm trầm trung tâm kèm loa | 1,074,700đ |
EEP10005760 | LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY LEFT | Hộp âm trầm trung tâm không kèm loa | 185,900đ |
EEP10005762 | LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY RIGHT | Hộp âm trầm trung tâm không kèm loa | 185,900đ |
EEP10007036 | PRE FUSE BOX | Hộp cầu chì, nắp ắc quy | 1,730,300đ |
EEP10006207 | 230V AC CONVERTER S | Hộp chuyển dòng 230V | 1,665,400đ |
PWT10007116 | BRACKET STARTER GENERATOR CABLE | Kẹp | 11,000đ |
PWT10008702 | BRACKET STARTER-GENERATOR CABLE REAR | Kẹp | 9,900đ |
STD90000558 | ROOF TRIM CLIP | Kẹp | 6,600đ |
STD90000173 | PIPE CLIP D12/2XD4,75 | Kẹp | 11,000đ |
STD90000278 | BRAKE LINE CLIP 2 FOLD | Kẹp | 5,500đ |
STD90000300 | PLUG-IN FASTENER | Kẹp | 2,200đ |
STD90000370 | C-CLIP SPEED NUT | Kẹp | 3,300đ |
STD90000480 | PLUG-IN CLIP | Kẹp | 2,200đ |
STD90000545 | CLIP | Kẹp | 1,100đ |
STD90000919 | ASSY CLIP LWR PART | Kẹp | 2,200đ |
STD90000978 | C-CLIP SELF-LOCKING NUT | Kẹp | 2,200đ |
STD90001041 | CLAMP | Kẹp | 3,300đ |
STD90001194 | TOP SHOULDER CLAMP DOOR TRIM 0.8MM | Kẹp | 5,500đ |
STD90001108 | AIRBAG SENSOR CLIP NUT M6 | Kẹp bắt đinh ốc M6 | 7,700đ |
STD90000837 | CABLE CLIP | Kẹp cáp | 3,300đ |
STD90000106 | MOUNTING CLIP OIL SHOWER | Kẹp cố định | 3,300đ |
STD90000997 | CABLE DOUBLE CLIP D13 D19 | Kẹp cố định đường ống ga ra từ máy nén | 63,800đ |
STD90001161 | HOSE CLAMP D16.6 19.8 | Kẹp D16 | 5,500đ |
STD90001160 | HOSE CLAMP D20.9-24.1 | Kẹp D20 | 6,600đ |
STD90001344 | OVAL HOLE CONNECTOR CLIP | Kẹp đầu cực | 7,700đ |
STD90000401 | CLAMP | kẹp dây điện | 2,200đ |
STD90000237 | BRK LINE DOUBLE CLIP FLANGE ELONG/HOLE | Kẹp đôi | 22,000đ |
STD90001273 | BRAKE PIPE BRACKET | Kẹp đôi | 8,800đ |
STD90001271 | WIRE CLIP SINGLE | Kẹp đơn | 8,800đ |
STD90000885 | CLIP FOR COOLANT HOSE | Kẹp đường ống | 7,700đ |
CHS10007689 | ASSY HOSE SUPPORT D13 14 FOR RIB | Kẹp ống D13-14 | 19,800đ |
STD90001193 | TOP SHOULDER CLAMP DOOR TRIM | Kẹp ốp cánh cửa | 8,800đ |
STD99000046 | SPEED NUT ST 6,3-2-ZNS3 | Kẹp sau | 3,300đ |
BIN10004128 | HOLD-DOWN RING SI BULKHEAD UPR/PT LHD | Kẹp tấm cách âm | 24,200đ |
BIN10004461 | PRESS PAD SI DASH PANEL UPR PART CENTRAL | Kẹp tấm cách âm | 36,300đ |
BIN10004274 | RH PRESS PAD SI DASH PANEL UPR PART | Kẹp tấm cách âm, bên phải | 33,000đ |
BIN10004273 | LH PRESS PAD SI DASH PANEL UPR PART | Kẹp tấm cách âm, bên trái | 33,000đ |
STD90001257 | ASSY HOSE SUPPORT | Kẹp trên đường ống | 6,600đ |
STD90001258 | ASSY HOSE SUPPORT | Kẹp trên đường ống | 18,700đ |
SVC10002947 | RADIATOR | Két nước | 3,187,800đ |
SVC10003065 | RADIATOR | Két nước làm mát | 4,830,100đ |
PWT10002974 | LU COOLANT SEPARATE PL6 RH | Két nước phụ | 2,725,800đ |
BIN10004316 | RH STOW-AWAY TRAY | Khay đưng đồ khoang hành lý, bên phải, phía trên | 171,600đ |
BIW10007953 | SCOPE OF SUPPLY LOCKSET | Khóa | 2,021,800đ |
PWT10002910 | ASSY QUICK-ACTION COUPLING NW12 CLOSED | Khóa 1 | 45,100đ |
PWT10002911 | ASSY QUICK-ACTION COUPLING NW16 CLOSED | Khóa 2 | 62,700đ |
BIN10005499BGA | ASSY 2-PART LOCK RR CTR THR/LD A COL | Khóa đai | 275,000đ |
BIN10005499 | ASSY 2-PART LOCK RR CTR THR/LD A COL | Khóa đai | 269,500đ |
BIN10004753 | ASSY BUCKLE ASSY RR CTR BELT END SBR | Khóa đai an toàn giữa | 364,100đ |
BIN10004752 | ASSY RH SEATBELT LOCK RR SBR | Khóa đai an toàn, sau phải | 410,300đ |
BIN10004751 | ASSY LH SEATBELT LOCK RR SBR | Khóa đai an toàn, sau trái | 410,300đ |
EEP10005590 | REMOTE KEY | Khóa điều khiển từ xa thông minh, không có chìa | 704,000đ |
PWT10003061 | INTAKE SNORKEL FRT & MESH | Khớp ống | 51,700đ |
BIN10004480 | LU SEALING FRAME LHD-F01 | Khung bảo vệ cụm quạt gió | 976,800đ |
BIN10003997 | BRACKET FOOT REST | Khung lắp giá để chân | 73,700đ |
BIN10003996 | BRACKET F HOOD RELEASE | Khung lắp tay gạt mở nắp capo | 59,400đ |
BIN10005056 | FINISHER LOAD EDGE A/COL | Khung nhựa sàn xe phía sau | 453,200đ |
BIN10007586 | ASSY BACKREST STRUCTURE RH | Khung tựa lưng ghế | 2,409,000đ |
BIN10007585 | ASSY BACKREST STRUCTURE LH | Khung tựa lưng ghế, trước trái | 2,409,000đ |
STD90000891 | PRESS STUD | Khuy bấm | 1,100đ |
BEX10003326 | ASSY WINDSCREEN GREEN WITH RLSBS | Kính chắn gió | 3,302,200đ |
BIW10001670 | SIDE WINDOW DOOR REAR RH | Kính chăn gió cửa sau phải | 409,200đ |
BIW10002070 | SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR RH | Kính chăn gió cửa sau phải (loại bảo mật cá nhân) | 462,000đ |
BIW10001669 | SIDE WINDOW DOOR REAR LH | Kính chăn gió cửa sau trái | 409,200đ |
BIW10002069 | SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR LH | Kính chăn gió cửa sau trái (loại bảo mật cá nhân) | 462,000đ |
BIW10001666 | SIDE WINDOW DOOR FRONT RH | Kính chăn gió cửa trước phải | 540,100đ |
BIW10001665 | SIDE WINDOW DOOR FRONT LH | Kính chăn gió cửa trước trái | 540,100đ |
BEX10003259 | ASSY BACK WINDOW | Kính chắn gió phía sau | 2,853,400đ |
BEX10003257 | ASSY BACK WINDOW PRIVACY | Kính chắn gió phía sau (loại riêng tư) | 2,945,800đ |
BEX10003327 | ASSY WINDSCREEN GREEN WTH RLSBS | Kính chăn gió phía trước | 3,116,300đ |
BIW10000538 | ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR RH | Kính chăn gió, cửa cố định, sau phải | 935,000đ |
BIW10002072 | ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR R | Kính chăn gió, cửa cố định, sau phải (loại bảo mật cá nhân) | 948,200đ |
BIW10000536 | ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR LH | Kính chăn gió, cửa cố định, sau trái | 935,000đ |
BIW10002071 | ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR L | Kính chăn gió, cửa cố định, sau trái (loại bảo mật cá nhân) | 948,200đ |
BIW10001672 | SIDE WINDOW DOOR REAR RH | Kính cửa hàng ghế thứ 2 phải | 460,900đ |
BIW10002074 | SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR RH | Kính cửa hàng ghế thứ 2 phải, mở | 555,500đ |
BIW10001671 | SIDE WINDOW DOOR REAR LH | Kính cửa hàng ghế thứ 2 trái | 460,900đ |
BIW10002073 | SIDE WINDOW PRIVACY DOOR REAR LH | Kính cửa hàng ghế thứ 2 trái, mờ | 555,500đ |
BIW10002076 | ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR R | Kính cửa hàng ghế thứ 3 phải, mở | 938,300đ |
BIW10002075 | ASSY SIDE WINDOW FIX PRIVACY DOOR REAR L | Kính cửa hàng ghế thứ 3 trái, mờ | 938,300đ |
BIW10000537 | ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR RH | Kính cửa hàng ghế thứ 3, phải | 926,200đ |
BIW10000535 | ASSY SIDE WINDOW FIX DOOR REAR LH | Kính cửa hàng ghế thứ 3, trái | 926,200đ |
BIW10001668 | SIDE WINDOW DOOR FRONT RH | Kính cửa trước phải | 591,800đ |
BIW10001667 | SIDE WINDOW DOOR FRONT LH | Kính cửa trước trái | 591,800đ |
BIW10001551 | MDL RH GLASS ASSEMBLY | Kính gương chiếu hậu, phải | 201,300đ |
BIW10001550 | MDL LH GLASS ASSEMBLY | Kính gương chiếu hậu, trái | 201,300đ |
BEX10003319 | ASSY BACK WINDOW | Kính sau | 1,746,800đ |
BEX10003258 | ASSY BACK WINDOW PRIVACY | Kính sau, mờ | 1,831,500đ |
BEX10003307 | ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME RH | Kính sườn, viền Crom, phải | 1,458,600đ |
BEX10003305 | ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME PRIVACY RH | Kính sườn, viền Crom, phải, mờ | 1,478,400đ |
BEX10003304 | ASSY RR QUARTER WINDOW CHROME PRIVACY LH | Kính sườn, viền Crom, trái, mờ | 1,478,400đ |
BEX10003693 | ASSY RR QUARTER WINDOW BLACK RH | Kính sườn, viền đen, phải | 1,427,800đ |
BEX10003692 | ASSY RR QUARTER WINDOW BLACK LH | Kính sườn, viền đen, trái | 1,427,800đ |
BEX10003362 | LED MODULE BLUE | Led module | 81,400đ |
BEX10007936 | PLUG PDC GRAINED | Lỗ bịt hốc lắp cảm biến khoảng cách trên lưới tản nhiệt giữa | 20,900đ |
BEX10007398 | PLUG PDC PAINTED | Lỗ bịt hốc lắp cảm biến khoảng cách trên lưới tản nhiệt, bên trái | 40,700đ |
BIW10001470 | RH TENSION SPRING DAMPER TRK/LID | Lò xo nắp cốp, bên phải | 770,000đ |
ENG10005889 | VALVE SPRING EXHAUST/INTAKE | Lò xo van nạp | 24,200đ |
EEP10005692 | LOUDSPEAKER TWEETER | Loa âm cao | 79,200đ |
EEP10005696 | LOUDSPEAKER SURROUND | Loa sau trái | 110,000đ |
EEP10005694 | LOUDSPEAKER CENTER DUAL VOICE COIL | Loa tại táp lô | 167,200đ |
EEP10005693 | LOUDSPEAKER MID/LOW | Loa trầm | 165,000đ |
EEP10008302 | LOUDSPEAKER CENTER SINGLE VOICE COIL | Loa trung tâm (thị trường Vietnam) | 110,000đ |
SVK10000048 | OIL FILTER ELEMENT | Lọc dầu động cơ | 126,500đ |
PWT10002841 | ASSY CLEAN AIR DUCT RESONATOR | Lọc gió | 694,100đ |
PWT10003078 | AIR FILTER ELEMENT | Lọc gió | 404,800đ |
SVC10008780 | MICROFILTER ACTIVATED CARBON CONTAINER | Lọc gió điều hòa | 370,700đ |
BIN10004622 | FINE PARTUCULATE AIR FILTER | Lọc gió điều hòa x2, nằm trong hộp lọc gió điều hòa trong khoang động cơ bên phụ | 160,600đ |
PWT10007001 | AIR FILTER ELEMENT | Lọc gió động cơ | 289,300đ |
CHS10008662 | FUEL FILTER | Lọc xăng | 315,700đ |
CHS10002259 | ASSY FUEL FILTER | Lọc xăng, gồm cả giá bắt lên sàn xe, đoạn ống nối với đường hồi về bình xăng | 3,004,100đ |
CHS10007192 | TIRE 285 45 R19 | Lốp sau_BASE_285_45_R19 | 6,395,400đ |
CHS10009708 | TIRE 275 35 R19 | Lốp sau_HIGH_275_35_R19 | 5,175,500đ |
CHS10006445 | TIRE 315 35 R20 | Lốp sau_HIGH_315_35_R20 | 6,493,300đ |
CHS10006268 | TIRE 245 45 R18 | Lốp trước/ sau_BASE_245_45_R18 | 4,335,100đ |
CHS10006277 | TIRE 255 50 R19 | Lốp trước_BASE_255_50_R19 | 5,777,200đ |
CHS10009707 | TIRE 245 40 R19 | Lốp trước_HIGH_245_40_R19 | 4,507,800đ |
CHS10006442 | TIRE 275 40 R20 | Lốp trước_HIGH_275_40_R20 | 5,842,100đ |
BIN10005196 | LU FOOT MAT 3.SEAT ROW A/COL | Lót chân, hàng ghế thứ 3 | 435,600đ |
BEX10003559 | MESH CENTRE UPR OPEN | Lưới tản nhiệt | 1,771,000đ |
BEX10003558 | MESH CENTRE LWR OPEN BASE | Lưới tản nhiệt phía dưới | 222,200đ |
BEX10008030 | ASSY MESH AIR INLET INCL PDC BRKT LH | Lưới tản nhiệt, cửa hút gió, bên phải | 192,500đ |
BEX10008031 | ASSY MESH AIR INLET INCL PDC BRKT RH | Lưới tản nhiệt, cửa hút gió, bên trái | 192,500đ |
BEX10008032 | ASSY ORNAMENTAL GRILLE FRONT BASE INCL P | Lưới tản nhiệt, phía trên | 1,799,600đ |
BEX10003557 | MESH AIR INTAKE CENTRE | Lưới tản nhiệt, tấm giữa | 290,400đ |
BIN10005391 | VENT LOUVER A.COL | Lưới thông gió phía sau | 165,000đ |
EEP10005558 | MULTIMEDIA DISPLAY UNIT (MDU) | Màn hình trung tâm | 12,463,000đ |
EEP10008306 | LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY COVER | Mặt bộ loa giả | 161,700đ |
EEP10008305 | LOUDSPEAKER BASS BOX COVER | Mặt bộ loa thật | 161,700đ |
BIW10001213 | LH POLISHED GLASS ECE WIDE ANGLE | Mặt gương chiếu hậu bên lái | 190,300đ |
BIW10001611 | RH SPIEGELGLAS ECE LL WW TC | Mặt gương chiếu hậu bên phụ | 190,300đ |
BIN10007989 | CENTRAL SPEAKER COVER ASSY | Mặt loa giữa | 363,000đ |
BEX10010027 | BRACKET LOGO | Mặt nạ phía trước xe gắn với lô gô, được gài vào ca lăng | 239,800đ |
PWT10002846 | ASSY AC COMPRESSOR 7SBU17 | Máy nén | 6,633,000đ |
ENG10005941 | ASSY GENERATOR SC6 210A FL | Máy phái | 7,503,100đ |
STD90000340 | LH GROMMET FLOOR | Miếng bịt sàn, bên trái | 64,900đ |
BEX10003281 | ASSY RH COVERING LWR | Miếng che phía dưới bên phải | 272,800đ |
BEX10003280 | ASSY LH COVERING LWR | Miếng che phía dưới bên trái | 176,000đ |
STD90000501 | SPACER D12, D8-D10, D8, D5 | Miếng đệm | 13,200đ |
BIN10004253 | RH INSERT FOOT SPACE FRT F10/F11 | Miếng đệm dưới sàn, bên phải | 141,900đ |
BIN10004252 | LH INSERT FOOT SPACE FRT F10/F11 | Miếng đệm dưới sàn, bên trái | 135,300đ |
STD90000342 | GROMMET SIDE | Miếng đệm sàn | 37,400đ |
BIN10004260 | RH INSERT TRIM PANEL WHEEL HOUSE TRUNK | Miếng đệm sau tấm ốp, phải | 88,000đ |
BIN10004230 | LH FOAM INSERT TRIM WHEEL ARCH TRUNK | Miếng đệm sau tấm ốp, trái | 71,500đ |
BEX10003501 | RH SUPPORT COVERING WHEELHOUSE | Miếng giá đỡ, hốc lốp bên phải | 83,600đ |
BEX10003500 | LH SUPPORT COVERING WHEELHOUSE | Miếng giá đỡ, hốc lốp bên trái | 83,600đ |
BEX10003585 | SPRING ATTENUATION TAB | Miếng giảm rung | 22,000đ |
BEX10003567 | PROTECTION FOIL BODYSIDE SILL LH | Miếng nẹp bọc đồng, bên trái | 33,000đ |
BEX10003702 | PROTECTION FOIL BODYSIDE SILL RH | Miếng nẹp bọc đồng, bên trái | 33,000đ |
BIW10000009 | ANTI-THEFT PROTECTION CAP LOCK TRUNK LID | Miếng nhựa bịt đầu khóa | 15,400đ |
BIW10002040 | A/THFT PROTECTION CAP LOCK TRUNK LID | Miếng nhựa bịt đầu khóa | 18,700đ |
BEX10003574 | REAR WIPER MOTOR | Mô tơ gạt nước phía sau | 795,300đ |
BIW10001678 | STRIKER HATCH | Móc khóa nắp capo | 129,800đ |
PWT10002869 | ASSY EXP TANK CAP FRT 140/200 SYMBOL | Nắp | 136,400đ |
CHS10002417 | ASSY FILLER CAP | Nắp | 199,100đ |
CHS10002725 | CAP | Nắp | 12,100đ |
STD90001037 | NUT WASHER ASSEMBLY M10-10 ZNS3 | Nắp bịt | 11,000đ |
STD90000152 | HEX NUT W FLANGE M14X1,5-10 ZNS3 | Nắp bịt | 7,700đ |
STD90000190 | HEX-HEAD FLANGE NUT M8-10 ZNS3 | Nắp bịt | 4,400đ |
ENG10005794 | CLOSURE-PLUG HT | Nắp bịt | 17,600đ |
PWT10003022 | TRANSMISSION CAP LWR RIGHT | Nắp cạnh dưới hộp số, bên phải | 44,000đ |
PWT10003020 | TRANSMISSION CAP LATERAL | Nắp cạnh hộp số | 14,300đ |
BIW10000575 | ASSY STRUCTURE PARTS HOOD | Nắp capo | 4,866,400đ |
STD90000596 | VENT PAD D40 | Nắp che | 3,300đ |
ENG10005804 | CORE PLUG D 18 | Nắp che 18,0MM | 2,200đ |
ENG10005811 | CORE PLUG DIA.22 | Nắp che 22,0MM | 3,300đ |
BIN10003938 | ASSY LID SEALING FRAME LHD | Nắp che cụm quạt gió điều hòa | 628,100đ |
BIN10007806 | FINISHER LASHING EYE REAR | Nắp che dưới | 25,300đ |
BIN10007633 | COVER ANCHORPLATE OTR RH | Nắp che ghế hành khách | 127,600đ |
BIN10007632 | COVER ANCHORPLATE OTR LH | Nắp che ghế lái | 127,600đ |
BIN10005073 | FINISHER WEBBING OUTL A.COL | Nắp che lỗ dây đai phía sau | 7,700đ |
BIN10008689 | BLIND COVER SWITCH TAILGATE | Nắp che nút bấm cửa hậu | 16,500đ |
BIN10004608 | COVER SCREW POINT B-PILLAR DOOR FRT | Nắp che ốc bên hông (trái/phải) | 18,700đ |
BIN10007808 | PROTECTIVE CAP FINISHER LOAD EDGE A.C. | Nắp che trên | 18,700đ |
BIN10005153 | COVER PULLCUP DOOR FRT LH | Nắp che vít công tắc cửa trước (trái/phải) | 61,600đ |
BIN10004867BGA | FUSE BOX COVER | Nắp che, màu be | 316,800đ |
BIN10004867BKA | FUSE BOX COVER | Nắp che, màu đen | 313,500đ |
BIN10004867BRA | FUSE BOX COVER | Nắp che, màu nâu | 315,700đ |
ENG10005825 | ASSY OIL FILLER CAP | Nắp dầu | 63,800đ |
BIN10007141 | BEZEL SCREW POINT FRT RH | Nắp đậy đèn báo khóa cửa phải | 37,400đ |
BIN10004599 | BEZEL LOCK INDICATOR FRT LH | Nắp đậy đèn báo khóa cửa trái | 37,400đ |
BIN10004330 | LID OTR LATCH SUPPORT BRACKET LOCK | Nắp đậy trên tấm ốp | 4,400đ |
SVC10001041 | LH COVER CAP DOOR AC | Nắp khóa, sau trái | 82,500đ |
SVC10001042 | RH COVER CAP DOOR AC | Nắp khóa, trước phải | 82,500đ |
BEX10005362 | RH COVERING TOWING EYE RR A/COL | Nắp xe vị trí lắp móc kéo | 31,900đ |
BEX10005366 | CVR TOW EYE BASE AC | Nắp xe vị trí lắp móc kéo | 30,800đ |
STD90000410 | RETAINER CLIP M6 | Nẹp | 4,400đ |
BEX10003385 | HOSE GUIDE "SWA" | Nẹp | 26,400đ |
STD90000293 | C CLIP SPEED NUT W COVERING | Nẹp | 3,300đ |
STD90000584 | C CLIP VARIO CLOSED | Nẹp | 2,200đ |
STD90000880 | CABLE CLIP ZNS3 | Nẹp | 4,400đ |
BEX10003443 | FINISHER WHEEL ARCH RR RH | Nẹp bánh xe, sau phải | 377,300đ |
BEX10003442 | FINISHER WHEEL ARCH RR LH | Nẹp bánh xe, sau trái | 377,300đ |
BEX10003441 | FINISHER WHEEL ARCH FRT RH | Nẹp bánh xe, trước phải | 371,800đ |
BEX10003647 | FINISHER WHEEL ARCH FRT 20 RH | Nẹp bánh xe, trước phải | 375,100đ |
BEX10003440 | FINISHER WHEEL ARCH FRT LH | Nẹp bánh xe, trước trái | 371,800đ |
BEX10003646 | FINISHER WHEEL ARCH FRT 20 LH | Nẹp bánh xe, trước trái | 375,100đ |
BEX10003474 | RH PROTECT. FOIL SIDE FRAME | Nẹp bảo vệ cạnh cản sau, bên phải | 41,800đ |
BEX10003473 | LH PROTECT. FOIL SIDE FRAME | Nẹp bảo vệ cạnh cản sau, bên trái | 41,800đ |
BIW10006455 | WAISTSEAL OUTER LOWER | Nẹp cao su, bên ngoài, cửa trước trái | 96,800đ |
STD90000008 | 1-EAR-HOSE CLIP | Nẹp giữ | 5,500đ |
BEX10003439 | FASTENING STRIP SILL FNSHR DOOR RR RH | Nẹp giữ, sau phải | 137,500đ |
BEX10003438 | FASTENING STRIP SILL FNSHR DOOR RR LH | Nẹp giữ, sau trái | 137,500đ |
BEX10003437 | FASTENING STRIP SILL FNSHR DOOR FRT RH | Nẹp giữ, trước phải | 146,300đ |
BEX10003436 | FASTENING STRIP SILL FNSHR DOOR FRT LH | Nẹp giữ, trước trái | 146,300đ |
BEX10005407 | REAR BUMPER BEZEL RH | Nẹp hốc cản sau, bên phải | 44,000đ |
BEX10005406 | REAR BUMPER BEZEL LH | Nẹp hốc cản sau, bên trái | 44,000đ |
BIW10001494 | WAIST SEAL INNER DOOR FRONT RH | Nẹp kính phía trong, phải | 135,300đ |
BIW10001726 | WAIST SEAL INNER DOOR REAR RH | Nẹp kính phía trong, phải | 115,500đ |
BIW10001728 | WAIST SEAL INNER FIXED GLASS DOOR RR RH | Nẹp kính phía trong, phải, cửa nhỏ | 67,100đ |
BIW10001493 | WAIST SEAL INNER DOOR FRONT LH | Nẹp kính phía trong, trái | 135,300đ |
BIW10001725 | WAIST SEAL INNER DOOR REAR LH | Nẹp kính phía trong, trái | 115,500đ |
BIW10001727 | WAIST SEAL INNER FIXED GLASS DOOR RR LH | Nẹp kính phía trong, trái, cửa nhỏ | 67,100đ |
BIW10000682 | B-PILLAR COVER DOOR FRONT RH | Nẹp mép cửa, cột B, bên phải | 337,700đ |
BIW10000681 | B-PILLAR COVER DOOR FRONT LH | Nẹp mép cửa, cột B, bên trái | 337,700đ |
BEX10008056 | PAINTED FINISHER BUMPER RR RH | Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên phải, đã sơn | 192,500đ |
BEX10003624 | CHROME FINISHER BUMPER RR RH | Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên phải, mạ crom | 194,700đ |
BEX10008055 | PAINTED FINISHER BUMPER RR LH | Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên trái, đã sơn | 192,500đ |
BEX10003622 | CHROME FINISHER BUMPER RR LH | Nẹp trang trí cạnh bên cản sau, bên trái, mạ crom | 194,700đ |
BIW10001734 | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR CHR. RH | Nẹp trang trí Crom, phải | 856,900đ |
BIW10001733 | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR CHR. LH | Nẹp trang trí Crom, trái | 856,900đ |
BIW10002122 | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR BLK. RH | Nẹp trang trí Đen, phải | 822,800đ |
BIW10002121 | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR BLK. LH | Nẹp trang trí Đen, trái | 822,800đ |
BIW10001736 | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH BLK. | Nẹp trang trí giữa, bên phải | 842,600đ |
BIW10002064 | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH CHR. | Nẹp trang trí giữa, bên phải, mạ crom | 895,400đ |
BIW10001735 | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH BLK. | Nẹp trang trí giữa, bên trái | 842,600đ |
BIW10002063 | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH CHR. | Nẹp trang trí giữa, bên trái, mạ crom | 895,400đ |
BEX10007366 | PAINTED FINISHER AIR INTAKE CENTRE | Nẹp trang trí lưới tản nhiệt, đã sơn | 168,300đ |
BEX10003627 | CHROME FINISHER AIR INTAKE CENTRE | Nẹp trang trí lưới tản nhiệt, mạ crom | 251,900đ |
BEX10003628 | CHROME FNSH AIR INTAKE CENTRE LATERAL | Nẹp trang trí lưới tản nhiệt, mạ crom, tấm cạnh | 135,300đ |
BEX10005371 | ASSY LH MOLDING ROOF A F | Nẹp trang trí nóc xe, bên trái | 748,000đ |
BEX10005372 | ASSY RH MOLDING ROOF A F | Nẹp trang trí nóc xe, bên trái | 748,000đ |
BEX10008962 | ASSY EXHAUST BEZEL RH | Nẹp trang trí ống xả, bên phải | 1,581,800đ |
BEX10008961 | ASSY EXHAUST BEZEL LH | Nẹp trang trí ống xả, bên trái | 1,553,200đ |
BEX10003640 | CHROME FINISHER AIR INTAKE CENTRE | Nẹp trang trí trên lưới tản nhiệt, Crom | 245,300đ |
BEX10007365 | PAINTED FINISHER AIR INTAKE CENTRE | Nẹp trang trí trên lưới tản nhiệt, sơn | 179,300đ |
BIW10002066 | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH CHR. | Nẹp trang trí trên, Crom, phải | 872,300đ |
BIW10002080 | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH CHR. | Nẹp trang trí trên, Crom, phải | 706,200đ |
BIW10002065 | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH CHR. | Nẹp trang trí trên, Crom, trái | 872,300đ |
BIW10002079 | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH CHR. | Nẹp trang trí trên, Crom, trái | 706,200đ |
BIW10001750 | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, phải | 669,900đ |
BIW10001738 | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT RH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, phải | 819,500đ |
BIW10001749 | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, trái | 669,900đ |
BIW10001737 | WINDOW FRAME COVER DOOR FRONT LH BLK. | Nẹp trang trí trên, màu đen, trái | 819,500đ |
BIW10001490 | ASSY WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT CHR. RH | Nẹp trang trí, Crom, phải | 867,900đ |
BIW10001489 | ASSY WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT CHR. LH | Nẹp trang trí, Crom, trái | 867,900đ |
BIW10001492 | ASSY WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT BLK. RH | Nẹp trang trí, màu đen, phải | 817,300đ |
BIW10001491 | ASSY WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT BLK. LH | Nẹp trang trí, màu đen, trái | 817,300đ |
BEX10008331 | ASSY D PILLAR TRIM CHROME RH | Nẹp trên kính sườn, viền Crom, phải | 552,200đ |
BEX10008329 | ASSY D PILLAR TRIM CHROME LH | Nẹp trên kính sườn, viền Crom, trái | 552,200đ |
BEX10008327 | ASSY D PILLAR TRIM BLACK RH | Nẹp trên kính sườn, viền đen, phải | 513,700đ |
BEX10008325 | ASSY D PILLAR TRIM BLACK LH | Nẹp trên kính sườn, viền đen, trái | 513,700đ |
BIW10000683 | B-PILLAR COVER DOOR FRONT LH | Nẹp trên mép cửa, cột B, trái | 360,800đ |
BIW10000687 | B-PILLAR COVER DOOR REAR LH | Nẹp trên mép cửa, cột B, trái | 360,800đ |
BIW10001691 | C-PILLAR COVER DOOR REAR LH | Nẹp trên mép cửa, cột C, trái | 360,800đ |
BIW10000810 | GAP SEAL A-PILLAR RH | Nẹp trên mép cửa, cột A, phải | 253,000đ |
BIW10000809 | GAP SEAL A-PILLAR LH | Nẹp trên mép cửa, cột A, trái | 253,000đ |
BIW10000684 | B-PILLAR COVER DOOR FRONT RH | Nẹp trên mép cửa, cột B, phải | 360,800đ |
BIW10000688 | B-PILLAR COVER DOOR REAR RH | Nẹp trên mép cửa, cột B, phải | 360,800đ |
BIW10001692 | C-PILLAR COVER DOOR REAR RH | Nẹp trên mép cửa, cột C, phải | 360,800đ |
BIN10005456BGA | ASSY UPPER TOP PANEL RH | Nẹp, phải, màu be | 374,000đ |
BIN10005456BKA | ASSY UPPER TOP PANEL RH | Nẹp, phải, màu đen | 370,700đ |
BIN10005456BRA | ASSY UPPER TOP PANEL RH | Nẹp, phải, màu nâu | 372,900đ |
BIN10005455BGA | ASSY UPPER TOP PANEL LH | Nẹp, trái, màu be | 374,000đ |
BIN10005455BKA | ASSY UPPER TOP PANEL LH | Nẹp, trái, màu đen | 370,700đ |
BIN10005455BRA | ASSY UPPER TOP PANEL LH | Nẹp, trái, màu nâu | 372,900đ |
STD90000852 | EXPANSION CLIP L6 | Ngàm | 7,700đ |
BIW10001680 | STRIKER W PAD | Ngàm khóa | 51,700đ |
STD90000350 | PUSH PIN | Nở nhựa | 2,200đ |
STD90000571 | EXPANDING NUT | Nở nhựa | 2,200đ |
STD90001322 | PLUG BALANCE SHAFT MODULE | Nút | 8,800đ |
STD90001063 | PUSH BUTTON | Nút bấm | 3,300đ |
PWT10002951 | BEARING PIN COOLING PACKAGE UPR | Nút bịt | 11,000đ |
STD90000395 | ASSEMBLY PLUG D12 | Nút bịt | 9,900đ |
STD90000396 | ASSEMBLY PLUG D15 | Nút bịt | 9,900đ |
STD90000523 | BLANKING PLUG | Nút bịt | 3,300đ |
STD90000892 | PLUG | Nút bịt | 2,200đ |
STD99000005 | HEX NUT M6 8 ZNS3 | Nút bịt | 1,100đ |
BEX10007937 | PLUG CAMERA PAINTED | Nút bịt lỗ lắp camera trước | 70,400đ |
STD90000938 | ASSEMBLY PLUG | Nút che | 2,200đ |
STD90001021 | GROMMET FLOOR EMERGENCY DRAINAGE | Nút thoát nước | 14,300đ |
EEP10005747 | 230V PLUG SOCKET | Ổ cắm điện 230V | 248,600đ |
BIW10001517 | LOCK TRK/LID SOFT OPEN | Ổ khóa nắp cốp sau loại mở chậm và tự động mở | 1,382,700đ |
STD90000267 | BANJO BOLT M14X1,5X26 | Ốc Banjo 1 | 20,900đ |
STD90000268 | BANJO BOLT M16X1,5X26 | Ốc Banjo 2 | 23,100đ |
CHS10002263 | ASSY HYDRAULIC LINE RR/AXL/CARR N RR LH | Ống | 69,300đ |
CHS10002323 | ASSY PIPE RR/AX/CARR TOW.RR RH | Ống | 101,200đ |
ENG10005983 | ASSY FUEL RAIL | Ống cao áp | 1,838,100đ |
CHS10007685 | AERATION PIPE AIR SUPPLY SYSTEM | Ống cấp khí | 247,500đ |
ENG10005919 | ASSY FEED LINE PUMP TO CRANKCASE | Ống cấp từ bơm vào thân máy | 319,000đ |
ENG10005839 | ASSY PCV PIPING | Ống chân không' | 204,600đ |
EEP10007041 | CABLE CANAL ENGINEROOM RH | Ống cố định dây điện khoang động cơ, phía trước bên phải | 22,000đ |
CHS10002318 | ASSY PIPE FROM CONN/PCE TO RR/LH | Ống dẫn dầu phanh (ra cơ cấu phanh trước) | 239,800đ |
BIN10004452 | FOOTWELL DUCT PS | Ống dẫn hướng gió xuống chân bên lái | 167,200đ |
BIN10004106 | FOOTWELL DUCT FRONT DS LHD UPPER PART | Ống dẫn hướng gió xuống chân bên phụ | 148,500đ |
BEX10003270 | ASSY FILLER DUCT | Ống dẫn nước phía dưới | 275,000đ |
BIN10004021 | CONDENSATE DRAIN UPR RH NG | Ống dẫn nước phía trên, bên phải | 69,300đ |
BIN10004020 | CONDENSATE DRAIN UPR LH NG | Ống dẫn nước phía trên, bên trái | 69,300đ |
BEX10003318 | ASSY NOZZLES CHAIN UNHEATED | Ống dẫn nước rửa kính | 299,200đ |
BEX10003561 | ASSY NOZZLES CHAIN UNHEATED | Ống dẫn nước rửa kính | 293,700đ |
BEX10003733 | ASSY NOZZLES CHAIN HEATED | Ống dẫn nước rửa kính | 946,000đ |
BEX10003740 | ASSY NOZZLES CHAIN HEATED | Ống dẫn nước rửa kính | 939,400đ |
ENG10005820 | ASSY OIL SPRAYING LINE EXHAUST | Ống dầu | 110,000đ |
ENG10005908 | ASSY OIL INTAKE PIPE AWD | Ống dầu | 10,620,500đ |
BIN10004484 | SI ABSORBER HOSE W/HSE. TRK | Ống giảm xóc | 84,700đ |
BIN10004485 | SI ABSORBER HOSE WHEEL HOUSE TRK 200MM | Ống giảm xóc | 53,900đ |
BIN10003980 | ASSY BLOW MOLDED DUCT HVAC | Ống gió điều hòa | 95,700đ |
PWT10002941 | ASSY VENT LINE L6 N20 | Ống khí | 223,300đ |
STD90001255 | COMPENSATION BUSH | Ống lót | 52,800đ |
PWT10002877 | ASSY FUEL TANK VENT LINE RADIATOR N62 | Ống nhỏ | 139,700đ |
BIN10004510 | SLIDING ELEMENT | Ống nối | 23,100đ |
CHS10002395 | CONNECTING PIECE M10X1 | Ống nối | 39,600đ |
CHS10002396 | CONNECTING PIECE M12X1 | Ống nối | 39,600đ |
ENG10005921 | COOLANT HOSE ASSY | Ống nước | 176,000đ |
PWT10002852 | ASSY COOL-LINE ENGINE TO RAD F15N20PHEV | Ống nước số 1 từ Động cơ tới Két nước | 585,200đ |
PWT10002853 | ASSY COOL-LINE RAD TO KFT F15N20PHEV | Ống nước số 2 từ Két nước tới Động cơ | 463,100đ |
PWT10002843 | ASSY CM-HEATER RETURN HOSE F15N20 | Ống nước số 3 | 1,244,100đ |
PWT10002832 | AY C/HSE-RET.LT-RADIATR T."GOEWWT"E71N54 | Ống nước số 4 | 275,000đ |
ENG10006063 | ASSY SUCTION HOSE, EL.WATER PUMP TO THE | Ống nước từ bơm ra van hằng nhiệt | 273,900đ |
ENG10005918 | ASSY SUCTION HOSE, EL.WATER PUMP TO THE | Ống nước từ bơm ra van hằng nhiệt | 268,400đ |
BIN10003895 | ASSY RH CONDENSATION WATER DRAIN TUNNEL | Ống thoát nước sàn, bên phải | 36,300đ |
BIN10003894 | ASSY LH CONDENSATION WATER DRAIN TUNNEL | Ống thoát nước sàn, bên trái | 3,589,300đ |
ENG10005829 | BLOW BY LINE with HEATING | Ống thông gió | 504,900đ |
BIN10004948 | ASSY RH COVER STRIP SILL RR A.COL | Ốp bậc cửa sau, phải | 81,400đ |
BIN10004947 | ASSY LH COVER STRIP SILL RR A.COL | Ốp bậc cửa sau, trái | 81,400đ |
BIN10004910 | ASSY RH COVER STRIP SILL FRT A.COL | Ốp bậc cửa trước, phải | 106,700đ |
BIN10004909 | ASSY LH COVER STRIP SILL FRT A.COL | Ốp bậc cửa trước, trái | 106,700đ |
BIN10005141 | COVER OUTSIDE 3SR RH | Ốp bên cạnh, phía ngoài, ghế phải | 64,900đ |
BIN10005140 | COVER OUTSIDE 3SR LH | Ốp bên cạnh, phía ngoài, ghế trái | 64,900đ |
BIN10004946 | RH SIDE LID I-PNL | Ốp bên, táp lô, phải | 118,800đ |
BIN10004959 | LH SIDE LID I-PNL | Ốp bên, táp lô, trái | 116,600đ |
BEX10006509 | FINISHER DOOR STEP DOOR FRT LH | Ốp chân cửa lái | 160,600đ |
BIN10006389 | COVERING MIRROR TRIANGLE RH | Ốp chân gương hình tam giác phải | 92,400đ |
BIN10006390 | COVERING MIRROR TRIANGLE BLINDSPOT RH | Ốp chân gương phải, bản có BSM | 114,400đ |
BIN10006387 | COVERING MIRROR TRIANGLE LH | Ốp chân gương trái | 92,400đ |
BIN10006388 | COVERING MIRROR TRIANGLE BLINDSPOT LH | Ốp chân gương trái, bản có BSM | 114,400đ |
BEX10003268 | ASSY COVERING COWL LHD | Ốp chân kính chắn gió | 712,800đ |
BIN10005135 | COVER FLOOR 3SR RH | Ốp chân, hàng ghế thứ 3, phía trước, phải | 117,700đ |
BIN10005134 | COVER FLOOR 3SR LH | Ốp chân, hàng ghế thứ 3, phía trước, trái | 117,700đ |
BIN10004554 | TRIM PANEL FOOT SPACE PS LHD | Ốp chân, táp lô, bên hành khách | 391,600đ |
BIN10004555 | TRIM PANEL OPERATING PANELS DS LHD | Ốp chân, táp lô, bên lái | 411,400đ |
BIN10005067 | COVER SEAT ATTACHMENT REAR INNER | Ốp cố định, phía ngoài | 97,900đ |
BIN10005066 | COVER SEAT ATTACHMENT REAR OUTER | Ốp cố định, phía trong | 97,900đ |
BIN10005065 | COVER SEAT ATTACHMENT FRONT | Ốp cố định, trước | 66,000đ |
BIN10004970 | ASSY RH SIDE TRIM PANEL FRT LHD A.COL | Ốp cột A dưới, phải | 108,900đ |
BIN10004969 | ASSY LH SIDE TRIM PANEL FRT LHD | Ốp cột A dưới, trái | 111,100đ |
BIN10004950 | ASSY RH FINISHER A-PILLAR A.COL | Ốp cột A phía trên, phải | 331,100đ |
BIN10004949 | ASSY LH FINISHER A-PILLAR A.COL | Ốp cột A phía trên, trái | 331,100đ |
BIN10005411 | ASSY RH FINISHER B-PILLAR LWR A.COL | Ốp cột B phía dưới, phải | 418,000đ |
BIN10005410 | ASSY LH FINISHER B-PILLAR LWR A.COL | Ốp cột B phía dưới, trái | 418,000đ |
BIN10004952 | ASSY RH FINISHER B-PILLAR UPR A.COL | Ốp cột B phía trên, phải | 281,600đ |
BIN10004951 | ASSY LH FINISHER B-PILLAR UPR A.COL | Ốp cột B phía trên, trái | 281,600đ |
BIN10005413 | ASSY RH FINISHER C-PILLAR LWR A.COL | Ốp cột C phía dưới, phải | 399,300đ |
BIN10005412 | ASSY LH FINISHER C-PILLAR LWR A.COL | Ốp cột C phía dưới, trái | 1,457,500đ |
BIN10005123 | ASSY RH FINISHER C-PILLAR A.COL | Ốp cột C phía trên, phải | 352,000đ |
BIN10005122 | ASSY LH FINISHER C-PILLAR A.COL | Ốp cột C phía trên, trái | 352,000đ |
BEX10008328 | D PILLAR BEZEL RH | Ốp cột D, phải | 346,500đ |
BIN10004956 | ASSY RH FINISHER D-PILLAR LWR A/COL | Ốp cột D, phải | 97,900đ |
BEX10008326 | D PILLAR BEZEL LH | Ốp cột D, trái | 346,500đ |
BIN10004955 | ASSY LH FINISHER D-PILLAR LWR A/COL | Ốp cột D, trái | 97,900đ |
BIN10005387 | ASSY TRM PANEL HATCH CTR A.COL | Ốp cửa hậu | 1,471,800đ |
BIN10004994 | ASSY TRIM PANEL HATCH UPR A.COL | Ốp cửa hậu phía trên | 330,000đ |
BIN10005389 | ASSY RH TRM PANEL HATCH LTRL A.COL | Ốp cửa hậu, phải | 194,700đ |
BIN10005388 | ASSY LH TRM PANEL HATCH LTRL A.COL | Ốp cửa hậu, trái | 194,700đ |
BIN10003968 | STEERING COLUMN COVER LOWER | Ốp dưới, cụm vô lăng | 761,200đ |
BIN10007981BGA | PASSENGER LOWER PANEL | Ốp dưới, táp lô, bên hành khách, màu be | 2,109,800đ |
BIN10007981BKA | PASSENGER LOWER PANEL | Ốp dưới, táp lô, bên hành khách, màu đen | 2,077,900đ |
BIN10007981BRA | PASSENGER LOWER PANEL | Ốp dưới, táp lô, bên hành khách, màu nâu | 2,096,600đ |
BIN10007978BGA | ASSY DRIVER LOWER PANNEL | Ốp dưới, táp lô, bên lái, màu be | 2,284,700đ |
BIN10007978BKA | ASSY DRIVER LOWER PANNEL | Ốp dưới, táp lô, bên lái, màu đen | 2,257,200đ |
BIN10007978BRA | ASSY DRIVER LOWER PANNEL | Ốp dưới, táp lô, bên lái, màu nâu | 2,274,800đ |
BEX10003667 | ASSY UNDERBONNET SHIELD FRT | Ốp gầm | 808,500đ |
BEX10003658 | ASSY COVERING LWR RH | Ốp gầm bên, phải | 246,400đ |
BEX10003657 | ASSY COVERING LWR LH | Ốp gầm bên, trái | 242,000đ |
BEX10003788 | SI ENGINE BAY CENTRE | Ốp gầm chỗ ống xả | 385,000đ |
SVC10001045 | LH COVER CAP EXTERR RR-VIEW MIRROR A.COL | Ốp gương chiếu hậu bên lái | 332,200đ |
SVC10001046 | RH COVER CAP EXTERR RR-VIEW MIRROR A.COL | Ốp gương chiếu hậu bên phụ | 332,200đ |
BEX10003425 | RH COVERING SILL | Ốp hông xe phải | 867,900đ |
BEX10003424 | LH COVERING SILL | Ốp hông xe trái | 867,900đ |
BIN10005033 | COVERING LATCH A.COL | Ốp nhựa ngàm khóa | 22,000đ |
BIW10002030 | COVERING WINDOW FRAME DOOR FRONT RH | Ốp nhựa phía trong, phải | 421,300đ |
BIW10002029 | COVERING WINDOW FRAME DOOR FRONT LH | Ốp nhựa phía trong, trái | 421,300đ |
BIN10007634 | SEATRAIL COVER | Ốp ray ghế trước | 15,400đ |
BIN10005441BGA | ASSY UPPER TOP PANEL RH | Ốp sườn phải, phía trên, màu be | 401,500đ |
BIN10004978 | ASSY FRONT SIDE PANEL RH | Ốp sườn phải, tấm dưới | 749,100đ |
BIN10005437BGA | ASSY UPPER SIDE PANEL RH | Ốp sườn phải, tấm giữa, màu be | 1,109,900đ |
BIN10005437BKA | ASSY UPPER SIDE PANEL RH | Ốp sườn phải, tấm giữa, màu đen | 1,086,800đ |
BIN10005437BRA | ASSY UPPER SIDE PANEL RH | Ốp sườn phải, tấm giữa, màu nâu | 1,100,000đ |
BIN10005436 | ASSY REAR SIDE PANEL RH | Ốp sườn phải, tấm phía trước | 522,500đ |
BIN10005440BGA | ASSY UPPER TOP PANEL LH | Ốp sườn trái, phía trên, màu be | 401,500đ |
BIN10005440BRA | ASSY UPPER TOP PANEL LH | Ốp sườn trái, phía trên, màu nâu | 400,400đ |
BIN10004977 | ASSY FRONT SIDE PANEL LH | Ốp sườn trái, tấm dưới | 749,100đ |
BIN10005353BGA | ASSY UPPER SIDE PANEL LH | Ốp sườn trái, tấm giữa, màu be | 1,108,800đ |
BIN10005353BRA | ASSY UPPER SIDE PANEL LH | Ốp sườn trái, tấm giữa, màu nâu | 1,100,000đ |
BIN10005435 | ASSY REAR SIDE PANEL LH | Ốp sườn trái, tấm phía trước | 522,500đ |
BIN10006170 | BEZEL INNER DOOR OPENER RH | Ốp tay mở cửa bên trong, bên phải | 114,400đ |
BIN10005318 | BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT RH | Ốp tay mở cửa bên trong, bên phải, bản có đèn mờ | 114,400đ |
BIN10006169 | BEZEL INNER DOOR OPENER LH | Ốp tay mở cửa bên trong, bên trái | 114,400đ |
BIN10005317 | BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT LH | Ốp tay mở cửa bên trong, bên trái, bản có đèn mờ | 114,400đ |
BIN10008700 | BEZEL INNER DOOR OPENER RH | Ốp tay mở cửa bên trong, cửa bên sau phải | 114,400đ |
BIN10008701 | BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT RH | Ốp tay mở cửa bên trong, cửa bên sau phải, bản có đèn mở | 114,400đ |
BIN10008698 | BEZEL INNER DOOR OPENER LH | Ốp tay mở cửa bên trong, cửa bên sau trái | 114,400đ |
BIN10008699 | BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT LH | Ốp tay mở cửa bên trong, cửa bên sau trái, bản có đèn mở | 114,400đ |
BIW10001878 | ASSY CLADDING DOOR REAR RH | Ốp trang trí chân cửa, Crom, phải | 936,100đ |
BIW10001876 | ASSY CLADDING DOOR FRONT RH | Ốp trang trí chân cửa, Crom, phải | 1,061,500đ |
BIW10001877 | ASSY CLADDING DOOR REAR LH | Ốp trang trí chân cửa, Crom, trái | 936,100đ |
BIW10001875 | ASSY CLADDING DOOR FRONT LH | Ốp trang trí chân cửa, Crom, trái | 1,061,500đ |
BIW10008808 | ASSY CLADDING DOOR REAR BLACK RH | Ốp trang trí chân cửa, màu đen, phải | 810,700đ |
BIW10008806 | ASSY CLADDING DOOR FRONT BLACK RH | Ốp trang trí chân cửa, màu đen, phải | 932,800đ |
BIW10008807 | ASSY CLADDING DOOR REAR BLACK LH | Ốp trang trí chân cửa, màu đen, trái | 810,700đ |
BIW10008805 | ASSY CLADDING DOOR FRONT BLACK LH | Ốp trang trí chân cửa, màu đen, trái | 932,800đ |
BIN10005007 | ASY TRM TRNK LWR RH STPKG AC | Ốp trang trí khoang hành lý, dưới, phải | 287,100đ |
BIN10007802 | ASSY TRIM TRUNK LWR RH BASE A.C. | Ốp trang trí khoang hành lý, dưới, phải | 471,900đ |
BIN10005006 | ASY TRM TRNK LWR LH STPKG AC | Ốp trang trí khoang hành lý, dưới, trái | 287,100đ |
BIN10007801 | ASSY TRIM TRUNK LWR LH BASE A.C. | Ốp trang trí khoang hành lý, dưới, trái | 471,900đ |
BIN10006175 | ASSY RH COVER TRK FRT 7SEAT ODM. A/COL | Ốp trang trí khoang hành lý, trên phải | 1,868,900đ |
BIN10004945 | ASSY LH CVR TRK FRT 7SITZ ABL | Ốp trang trí khoang hành lý, trên trái | 1,851,300đ |
BIN10004637 | BEZEL INNER DOOR OPENER FRT RH | Ốp trang trí tay mở cửa trước phải | 135,300đ |
BIN10006172 | BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT RH | Ốp trang trí tay mở cửa trước phải (đèn bao quanh) | 135,300đ |
BIN10004636 | BEZEL INNER DOOR OPENER FRT LH | Ốp trang trí tay mở cửa trước trái | 135,300đ |
BIN10006171 | BEZEL INNER DOOR OPENER AMBIENT LIGHT LH | Ốp trang trí tay mở cửa trước trái (đèn bao quanh) | 135,300đ |
BIN10003970 | STEERING COLUMN COVER UPPER | Ốp trên, cụm vô lăng | 320,100đ |
BIN10004074 | FINISHER CLUSTER LHD | Ốp viền màn hình điều khiển | 530,200đ |
ENG10005790 | ROTARY SHAFT SEAL 65X79X10 POP | Phớt đầu trục 65X79X10 | 85,800đ |
ENG10005791 | SHAFT SEAL 90X110X8 ESS FREUDENBERG | Phớt đuôi trục 90X110X8 | 170,500đ |
ENG10005886 | VALVE-SPRING SEAT & STEM SEALING | Phớt đuôi xu páp | 13,200đ |
ENG10006044 | Piston D84 EPS 10.0 | Pit tông | 360,800đ |
PWT10002864 | ASSY E-FAN 600 WATT F15 DIRECT CAC | Quạt | 4,215,200đ |
SVC10008790 | BLOWER MOTOR | Quạt gió | 2,024,000đ |
BEX10003764 | FINISHER WATER GUTTER RH | Rãnh thoát nước bên phải | 61,600đ |
BEX10003763 | FINISHER WATER GUTTER LH | Rãnh thoát nước bên trái | 61,600đ |
BIN10005397 | ASSY SUNBLIND A.COL | Rèm chắn nắng phía sau | 3,977,600đ |
CHS10008060 | ECU SERVOTRONIC | Rơ le điều khiển | 658,900đ |
CHS10008061 | ECU SERVOTRONIC | Rơ le điều khiển | 658,900đ |
EEP10007353 | HARNESS ENGINEROOM RH BASE RUS ENH DRV A | Rơ le điều khiển phanh | 717,200đ |
CHS10002394 | CONN/LINK ANTI-ROLL BAR RR AXLE "PWS" | Rô tuyn thanh cân bằng cầu sau 2 bên x2 | 194,700đ |
CHS10002393 | CONN/LINK ANTI-ROLL BAR FRT AXLE "PWS" | Rô tuyn thanh cân bằng cầu trước 2 bên x 2, bắt vào giảm xóc trước | 234,300đ |
BIW10002038 | RH SUPPORT CONSOLE OPENING AID | Tai đỡ bên phải | 28,600đ |
BEX10007397 | Z SUPPORT RH | Tai đỡ cụm dầm trước, bên phải | 28,600đ |
BEX10007396 | Z SUPPORT LH | Tai đỡ cụm dầm trước, bên trái | 28,600đ |
STD90000369 | C-CLIP SPECIAL NUT SELF-LOCKING | Tai kẹp cố định cản trước | 2,200đ |
STD90001014 | PIPE CLIP D8 D12 D5 WTH ELASTOMER | Tai kẹp đường ống | 22,000đ |
STD90000982 | PIPE CLIP D10 | Tai Kẹp đường ống | 6,600đ |
STD90001173 | PIPE CLIP 2XD8 10 D12 D5 | Tai kẹp đường ống, kẹp 3 | 13,200đ |
BEX10003348 | BRACKET A-PILLAR T-BOLT UPR | Tai kẹp nẹp | 8,800đ |
STD90000530 | CLIP LOWER PART ROOF FRAME T-BOLT | Tai kẹp nẹp, phía dưới | 7,700đ |
BIN10003977 | ADAPTER B-PILLAR | Tai kẹp trụ giữa | 27,500đ |
STD90000572 | C-CLIP PLASTIC NUT VARIO | Tai nhựa bắt đinh vít | 2,200đ |
BEX10008361 | PROTECTION FOIL BODYSIDE SILL LH | Tấm | 33,000đ |
BEX10008362 | PROTECTION FOIL BODYSIDE SILL RH | Tấm | 33,000đ |
CHS10002660 | PART WALL SEALING LHD UT BRAKE | Tấm | 143,000đ |
CHS10003218 | RH PART WALL SEALING UPR PT LHD | Tấm | 27,500đ |
STD90000522 | PROTECTION FOIL FOR VIN PL6 | Tấm bảo vệ | 14,300đ |
BEX10003753 | SECOND BULKHEAD LOWER PART LH LHD | Tấm cách âm khoang động cơ | 297,000đ |
BEX10003754 | SECOND BULKHEAD LOWER PART RH LHD | Tấm cách âm khoang động cơ | 298,100đ |
BEX10003756 | SECOND DASH PANEL LOWER PART CENTRE | Tấm cách âm khoang động cơ | 435,600đ |
BIN10004487 | SI DASH PANEL UPPER PART HIGH LHD | Tấm cách âm khoang động cơ | 1,521,300đ |
BIN10004507 | SI WINDSHIELD WINDSHIELD PANEL | Tấm cách âm khoang động cơ | 118,800đ |
BIW10000852 | HOOD INSULATION | Tấm cách âm khoang động cơ | 522,500đ |
BIN10004293 | RH SI B-PILLAR LWR | Tấm cách âm phía dưới, trụ giữa, bên phải | 46,200đ |
BIN10004490 | SI FLOOR RR | Tấm cách âm sàn sau | 262,900đ |
BIN10004305 | RH SI WHEEL ARCH LUGG.COMP. | Tấm cách âm tấm chắn hốc lốp, bên phải | 183,700đ |
BIN10004304 | LH SI WHEEL ARCH CARGO BAY | Tấm cách âm tấm chắn hốc lốp, bên trái | 152,900đ |
BIN10004301 | RH SI SPRING STRUT POT | Tấm cách âm thanh giảm chấn, bên phải | 80,300đ |
BIN10004300 | LH SI SPRING STRUT POT | Tấm cách âm thanh giảm chấn, bên trái | 80,300đ |
BIN10004501 | SI ROOF RR | Tấm cách âm trần phía sau | 228,800đ |
BIN10004499 | SI ROOF FRT | Tấm cách âm trần phía trước | 146,300đ |
BEX10003382 | HEAT INSULATION WATER FILL DUCT | Tấm cách nhiệt | 70,400đ |
BEX10003460 | RH HT INSUL.UNDERS-PANELING CTR | Tấm cách nhiệt bên phải | 92,400đ |
BEX10003459 | LH HEAT INSULATION UNDERS-PANELING CTR | Tấm cách nhiệt bên trái | 89,100đ |
BEX10003378 | HEAT INSULATION TANK NARROW | Tấm cách nhiệt bình xăng | 303,600đ |
BEX10003452 | LH HEAT INSULATION BUMPER RR | Tấm cách nhiệt cản sau, bên trái | 245,300đ |
BEX10003458 | LH HEAT INSULATION REAR MUFFLER | Tấm cách nhiệt phía sau bên phải | 402,600đ |
BEX10003455 | RH HEAT INSULATION FRT LATERAL | Tấm cách nhiệt phía trước bên phải | 308,000đ |
BEX10003453 | RH HEAT INSULATION ENGINE BRACKET | Tấm cách nhiệt, khoang động cơ, bên phải | 75,900đ |
BEX10003454 | RH HEAT INSULATION ENGINE BRACKET UPR | Tấm cách nhiệt, khoang động cơ, phía trên bên phải | 121,000đ |
BEX10003383 | HEAT SHIELD BULKHEAD LHD | Tấm cách nhiệt, phía trước | 113,300đ |
BEX10003380 | HEAT INSULATION TUNNEL | Tấm cách nhiệt, sàn xe | 303,600đ |
CHS10002515 | STIFFENING PLATE | Tấm chắn bụi | 1,433,300đ |
BEX10005022 | SKID PLATE BMPR FRT | Tấm chắn bùn phía dưới | 687,500đ |
PWT10002980 | COVERING AGGREGATE COMPARTMENT WHL/HSE | Tấm che | 25,300đ |
PWT10003241 | ENGINE COVER | Tấm che | 447,700đ |
BEX10003672 | ASSY RH LID PARTITION WALL AGGREGATE COM | Tấm che | 57,200đ |
BIW10001912 | CARRIER FOR PROBE TAILGATE | Tấm che | 146,300đ |
BIW10001599 | PAD PROTECTIVE CAP | Tấm che bảo vệ cửa | 3,300đ |
BEX10003285 | ASSY RH COVERING TANK | Tấm che bình xăng, bên phải | 129,800đ |
BEX10003284 | ASSY LH COVERING TANK | Tấm che bình xăng, bên trái | 128,700đ |
PWT10003175 | TRANSMISSION FLANGE COVER | Tấm che cạnh hộp số | 255,200đ |
BIW10000686 | B-PILLAR COVER DOOR REAR RH | Tấm che cửa bên ngoài, trụ giữa, cửa sau phải | 364,100đ |
BIW10000685 | B-PILLAR COVER DOOR REAR LH | Tấm che cửa bên ngoài, trụ giữa, cửa sau trái | 364,100đ |
BEX10003490 | RH RR SECTION CVR WHEEL ARCH FRT | Tấm che hốc lốp, sau phải | 653,400đ |
BEX10003489 | LH RR SECTION CVR WHEEL ARCH FRT | Tấm che hốc lốp, sau trái | 653,400đ |
EEP10008303 | LOUDSPEAKER BASS BOX COVER | Tấm che hộp âm trầm | 127,600đ |
EEP10008304 | LOUDSPEAKER BASS BOX DUMMY COVER | Tấm che hộp âm trầm | 127,600đ |
BEX10003599 | UNDERBONNET SHIELD FRT | Tấm che phía dưới động cơ | 553,300đ |
BEX10003761 | COVERING RH PART 1 | Tấm che số 1 khoang động cơ bên phải | 243,100đ |
BEX10003760 | COVERING LH PART 1 | Tấm che số 1 khoang động cơ bên trái | 243,100đ |
BEX10003283 | ASSY RH COVERING STEERING UNITS 2WD | Tấm che thước lái bên phải | 125,400đ |
BEX10003282 | ASSY LH COVERING STEERING UNITS 2WD | Tấm che thước lái bên trái | 122,100đ |
BEX10007949 | LID PDC RH | Tấm che, phải | 64,900đ |
BEX10007004 | ASSY RH COVERING RR LWR HIGH | Tấm che, sau phải | 308,000đ |
BEX10003314 | ASSY RH COVERING RR LWR | Tấm che, sau trái | 308,000đ |
BEX10007948 | LID PDC LH | Tấm che, trái | 64,900đ |
ENG10005928 | HEAT SHIELD CYL. HEAD CVR | Tấm chống nóng | 85,800đ |
CHS10002426 | HEAT SHIELD RH | Tấm chống nóng | 91,300đ |
BEX10003269 | CPL COWL COVER PART1 | Tấm chụp 1 | 886,600đ |
BEX10003360 | COWL COVER PART2 | Tấm chụp 2 | 220,000đ |
BEX10003768 | COWL COVER PART 3 | Tấm chụp 3 | 293,700đ |
EEP10007060 | PRE FUSE BOX | Tấm đậy hộp cầu chì | 1,688,500đ |
BIN10004701 | FINISHER CENTER SPEAKER A COL | Tấm đậy loa trung tâm | 301,400đ |
STD90000563 | ADHESIVE PAD | Tấm dính | 13,200đ |
BEX10005405 | BC BMPR RR LWR | Tấm đỡ cản sau | 537,900đ |
BEX10007003 | BC BMPR RR LWR HIGH | Tấm đỡ cản sau, bản cao cấp | 534,600đ |
BEX10003507 | RH SUPPORT LATERAL BMPR RR | Tấm đỡ cản sau, bên phải | 457,600đ |
BEX10003506 | LH SUPPORT LATERAL BMPR RR | Tấm đỡ cản sau, bên trái | 457,600đ |
BEX10003653 | RAM-AIR LIP RR RH | Tấm gạt bẩn hốc lốp sau phải | 47,300đ |
BEX10003652 | RAM-AIR LIP RR LH | Tấm gạt bẩn hốc lốp sau trái | 48,400đ |
PWT10006992 | ACOUSTIC FOAM | Tấm giảm ồn | 333,300đ |
ENG10005981 | RUBBER MOUNTING FUEL PIPE | Tấm giảm rung động | 6,600đ |
BEX10003377 | GUIDE LWR CENTRE | Tấm hướng gió, phía dưới | 235,400đ |
BIN10004251 | RH INSERT FLOOR RR OTR | Tấm lót phía dưới ghế sau ngoài, phải | 59,400đ |
BIN10004250 | LH INSERT FLOOR RR OTR | Tấm lót phía dưới ghế sau ngoài, trái | 90,200đ |
BIN10004257 | RH INSERT FOOTWELL RR | Tấm lót phía dưới ghế sau, phải | 238,700đ |
BIN10004256 | LH INSERT FOOTWELL RR | Tấm lót phía dưới ghế sau, trái | 245,300đ |
BIN10004255 | RH INSERT FOOTWELL FRT | Tấm lót phía dưới ghế trước, phải | 105,600đ |
BIN10004254 | LH INSERT FOOTWELL FRT | Tấm lót phía dưới ghế trước, trái | 144,100đ |
BIW10000459 | ASSY CLOSING LID BULKHEAD LHD | Tấm ngăn | 371,800đ |
SVC10000065 | ASSY OUTER MIRROR BASE LH | Tấm ngăn phía dưới bên ngoài, hộc đựng ăc quy | 2,579,500đ |
BEX10003752 | SECOND FIREWALL UPPER PART RH | Tấm ngăn, mặt trên bên phải | 275,000đ |
BEX10003757 | SECOND FIREWALL UPPER PART LH | Tấm ngăn, mặt trên bên trái | 270,600đ |
BEX10003755 | ASSY SECOND BULKHEAD UPPER PART CENTRE | Tấm ngăn, mặt trên, giữa | 463,100đ |
BIN10005131 | RH FINISHER LOUDSPEAKER A.COL | Tấm nhựa che loa bên phải | 26,400đ |
BIN10005130 | LH FINISHER LOUDSPEAKER A.COL | Tấm nhựa che loa bên trái | 26,400đ |
BIN10005378 | SHELF S BLND THROUGH LOAD A COL | Tấm ốp khoang hành khách phía sau | 1,612,600đ |
BIN10005379 | SHELF THROUGH LOAD LSP A COL | Tấm ốp khoang hành khách phía sau | 1,542,200đ |
BIN10008062 | SHELF THROUGH LOAD A COL | Tấm ốp khoang hành khách phía sau | 1,559,800đ |
BIN10008063 | SHELF S BLND THROUGH LOAD A COL | Tấm ốp khoang hành khách phía sau | 1,559,800đ |
BIN10005032 | COVERING CAP AIRBAG PILLAR A.COL | Tấm ốp cảnh báo "túi khí" | 5,500đ |
BIN10005172 | ASSY RH SIDE TRIM PANEL FRT LHD A.COL | Tấm ốp cạnh chân, bên phải | 88,000đ |
BIN10005171 | ASSY LH SIDE TRIM PANEL FRT LHD A.COL | Tấm ốp cạnh chân, bên trái | 117,700đ |
BIN10005460BGA | DASHBOARD PASSENGER SIDE LOWER | Tấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên phải | 1,472,900đ |
BIN10005460BKA | DASHBOARD PASSENGER SIDE LOWER | Tấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên phải | 1,456,400đ |
BIN10005460BRA | DASHBOARD PASSENGER SIDE LOWER | Tấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên phải | 1,466,300đ |
BIN10005458BGA | DASHBOARD DRIVER SIDE LOWER | Tấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên trái | 1,888,700đ |
BIN10005458BKA | DASHBOARD DRIVER SIDE LOWER | Tấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên trái | 1,867,800đ |
BIN10005458BRA | DASHBOARD DRIVER SIDE LOWER | Tấm ốp cạnh dưới màn hình đa phương tiện, bên trái | 1,881,000đ |
BIN10005170 | SIDE LID I-PNL AIRBAG OFF A COL RH | Tấm ốp cạnh phải bảng tap lô | 104,500đ |
BIN10005169 | SIDE LID I PNL A COL LH | Tấm ốp cạnh trái bảng tap lô | 104,500đ |
BIN10000240 | COVERING MIRROR TRIANGLE RH | Tấm ốp chân gương bên phải | 92,400đ |
BIN10006386 | COVERING MIRROR TRIANGLE BLINDSPOT RH | Tấm ốp chân gương bên phải | 113,300đ |
BIN10000239 | COVERING MIRROR TRIANGLE LH | Tấm ốp chân gương bên trái | 92,400đ |
BIN10006385 | COVERING MIRROR TRIANGLE BLINDSPOT LH | Tấm ốp chân gương bên trái | 113,300đ |
BIN10004700 | STEERING COLUMN COVER LOWER | Tấm ốp cột lái, phía dưới | 625,900đ |
BIN10004534 | STEERING COLUMN COVER UPPER | Tấm ốp cột lái, phía trên | 312,400đ |
BIN10004067 | FINISHER BOOT SILL | Tấm ốp cửa sau khoang hành lý | 315,700đ |
BIN10007140 | BEZEL SCREW POINT FRT RH | Tấm ốp đèn báo khóa cửa trên tappi, cửa trước phải | 37,400đ |
BIN10004589 | BEZEL LOCK INDICATOR FRT LH | Tấm ốp đèn báo khóa cửa trên tappi, cửa trước trái | 37,400đ |
BIN10003934 | ASSY RH TRIM PANEL WHEEL ARCH TRK | Tấm ốp khoang hành lý, bên phải | 1,544,400đ |
BIN10003935 | ASSY LH TRIM PANEL WHEEL ARCH TRK HIGH | Tấm ốp khoang hành lý, bên trái | 1,449,800đ |
BIW10001748 | WINDOW FRAME TRIM DOOR REAR RH | Tấm ốp làm kín khung phía trên, cửa sau phải | 433,400đ |
BIW10001747 | WINDOW FRAME TRIM DOOR REAR LH | Tấm ốp làm kín khung phía trên, cửa sau trái | 433,400đ |
BIW10000816 | GAP SEAL ROOF DOOR FRONT RH | Tấm ốp làm kín khung phía trên, cửa trước phải | 215,600đ |
BIW10000815 | GAP SEAL ROOF DOOR FRONT LH | Tấm ốp làm kín khung phía trên, cửa trước trái | 215,600đ |
BIN10004702 | CLUSTER BEZEL | Tấm ốp màn hình điều khiển | 468,600đ |
BIN10003971 | ASSY TRIM PANEL TRK/LID | Tấm ốp nắp khoang hành lý | 1,136,300đ |
BIN10004869 | ASSY FOOTWELL TRIM PASSENGER SIDE | Tấm ốp phía dưới bảng tap lô, bên phải | 797,500đ |
BIN10004868 | ASSY FOOTWELL TRIM DRIVER SIDE | Tấm ốp phía dưới bảng tap lô, bên trái | 843,700đ |
BIN10005462 | DASHBOARD CENTER LOWER | Tấm ốp phía dưới màn hình giải trí trung tâm | 167,200đ |
BIN10005497 | CENTRAL LOWER GAP HIDER | Tấm ốp phía dưới màn hình trung tâm | 154,000đ |
BIN10005179 | ASSY REAR SIDE PANEL RH | Tấm ốp sau, phải | 786,500đ |
BIN10005178 | ASSY REAR SIDE PANEL LH | Tấm ốp sau, trái | 786,500đ |
BEX10003759 | COVERING RH PART 2 | Tấm ốp sô 2 khoang động cơ bên phải | 212,300đ |
BEX10003758 | COVERING LH PART 2 | Tấm ốp sô 2 khoang động cơ bên trái | 212,300đ |
BEX10008025 | COVERING RH PART 3 | Tấm ốp sô 3 khoang động cơ bên phải | 224,400đ |
BEX10008024 | COVERING LH PART 3 | Tấm ốp sô 3 khoang động cơ bên trái | 224,400đ |
BIN10005154 | RH FLAP CARGO BAY A COL | Tấm ốp trang trí giữa | 609,400đ |
BIN10005183 | LID TRNK STORAGE POCKET WRNTRI AC | Tấm ốp trang trí giữa | 1,037,300đ |
BIN10005113 | ASSY RH FNSHR B-PILLAR LWR A.COL | Tấm ốp trụ giữa phía dưới, bên phải | 286,000đ |
BIN10005112 | ASSY LH FNSHR B-PILLAR LWR A.COL | Tấm ốp trụ giữa phía dưới, bên trái | 286,000đ |
BIN10004953 | ASSY LH FINISHER B-PILLAR UPR A.COL | Tấm ốp trụ giữa phía trên, bên phải | 246,400đ |
BIN10005117 | ASSY RH FINISHER B-PILLAR UPR A.COL | Tấm ốp trụ giữa phía trên, bên trái | 246,400đ |
BIN10005115 | ASSY RH FINISHER C-PILLAR UPR A.COL | Tấm ốp trụ sau, bên phải | 454,300đ |
BIN10005114 | ASSY LH FINISHER C-PILLAR UPR A.COL | Tấm ốp trụ sau, bên trái | 454,300đ |
BIN10005111 | ASSY RH FINISHER A-PILLAR A.COL | Tấm ốp trụ trước, bên phải | 317,900đ |
BIN10005110 | ASSY LH FINISHER A-PILLAR A.COL | Tấm ốp trụ trước, bên trái | 317,900đ |
BIN10004980 | ASSY FRONT SIDE PANEL RH | Tấm ốp trước, bên dưới, phải | 861,300đ |
BIN10004979 | ASSY FRONT SIDE PANEL LH | Tấm ốp trước, bên dưới, trái | 861,300đ |
BIN10005198BGA | ASSY UPPER SIDE PANEL RH | Tấm ốp trước, bên trên, phải, màu be | 1,291,400đ |
BIN10005198BKA | ASSY UPPER SIDE PANEL RH | Tấm ốp trước, bên trên, phải, màu đen | 1,269,400đ |
BIN10005198BRA | ASSY UPPER SIDE PANEL RH | Tấm ốp trước, bên trên, phải, màu nâu | 1,282,600đ |
BIN10005197BGA | ASSY UPPER SIDE PANEL LH | Tấm ốp trước, bên trên, trái, màu be | 1,290,300đ |
BIN10005197BKA | ASSY UPPER SIDE PANEL LH | Tấm ốp trước, bên trên, trái, màu đen | 1,268,300đ |
BIN10005197BRA | ASSY UPPER SIDE PANEL LH | Tấm ốp trước, bên trên, trái, màu nâu | 1,281,500đ |
BIW10000818 | GAP SEAL ROOF DOOR REAR RH | Tấm ốp viền cửa sau phải | 418,000đ |
BIW10000817 | GAP SEAL ROOF DOOR REAR LH | Tấm ốp viền cửa sau trái | 418,000đ |
BEX10003785 | RH SI ENGINE BAY | Tấm ốp, phải | 209,000đ |
BEX10003784 | LH SI ENGINE BAY | Tấm ốp, trải | 231,000đ |
BEX10003325 | ASSY UNDERSIDE PANELING CTR AUT | Tấm phủ gầm giữa | 926,200đ |
BEX10003519 | RH UNDERFLO PANELING LATERAL | Tấm phủ gầm, phải | 575,300đ |
BEX10003518 | LH UNDERFLO PANELING LATERAL | Tấm phủ gầm, trái | 575,300đ |
BIN10005024 | FLOOR COVERING REAR A.COL | TẤM PHỦ SÀN PHÍA SAU | 3,680,600đ |
BIN10004859 | ASSY FLOOR COVERING FRONT A.COL | TẤM PHỦ SÀN PHÍA TRƯỚC (TIÊU CHUẨN) | 5,989,500đ |
BIN10004570 | TRUNK FLOOR PANEL TRUNK | Tấm phủ sàn, khoang hành lý | 2,093,300đ |
STD90000272 | BLIND-RIVET NUT M6 ZNNIV SI | Tán rút M6 | 5,500đ |
BEX10003313 | ASSY RH SUPPORT RR LATERAL | Tăng cứng bên, phải | 790,900đ |
BEX10003312 | ASSY LH SUPPORT RR LATERAL | Tăng cứng bên, trái | 790,900đ |
BEX10003324 | ASSY SUPPORT BUMPER RR CENTRE | Tăng cứng giữa | 862,400đ |
BEX10003311 | ASSY RH SUPPORT CORNER SECT. BMPR REAR | Tăng cứng sau, phải | 502,700đ |
BEX10003310 | ASSY LH SUPPORT CORNER SECTT. BMPR REAR | Tăng cứng sau, trái | 502,700đ |
BIN10004602BKA | MODULE DOOR PANEL RR LH BASE | Táp pi cửa sau trái | 7,872,700đ |
EEP10005577 | 12V P LUG SOCKET W LID | Tẩu châm thuốc_12V | 37,400đ |
BIN10004162 | LEVER F HOOD RELEASE | Tay gạt mở nắp capo | 12,100đ |
BEX10003817 | DOOR OPENER AMB RH | Tay mở cửa trong phải | 67,100đ |
BEX10003816 | DOOR OPENER AMB LH | Tay mở cửa trong trái | 67,100đ |
BIN10004164 | LEVER HOOD CONTROL LHD | Tay mở nắp ca pô | 13,200đ |
BEX10010025 | EMBLEM FRONT | Tem lô gô vinfast trên ca lăng, được gài và dán vào mặt nạ phía trước xe | 158,400đ |
BEX10008263 | BADGE CAR NAME | Tên xe | 233,200đ |
BIN10005078 | FLOOR CVRNG RR SASR2 FOOTWELL LIGHT A/CO | Thảm sàn xe, giữa | 3,466,100đ |
BIN10004858 | ASSY FLOOR COVERING RR SA 3.ROW A/C | Thảm sàn xe, hàng ghế thứ 3 | 2,498,100đ |
BIN10004857 | ASSY FLOOR COVERING FRT LHD A/COL | Thảm sàn xe, trước | 5,381,200đ |
BIN10008697 | ASSY FLOOR COVERING FRONT HIGH A.COL | Thảm sàn xe, trước | 5,696,900đ |
CHS10002264 | ASSY INTEGRAL LINK W RUBBER MOUNT | Thanh chống | 458,700đ |
CHS10002605 | ASSY INTEGRAL LINK WITH RUBBER MOUNT | Thanh chống | 452,100đ |
BIW10000780 | DIVISION BAR COVER DOOR REAR RH | Thanh dẫn hướng kính, cửa sau phải | 385,000đ |
BIW10000779 | DIVISION BAR COVER DOOR REAR LH | Thanh dẫn hướng kính, cửa sau trái | 385,000đ |
BEX10003723 | LIGHT GUIDE COCKPIT RH | Thanh dẫn sáng bên phải | 84,700đ |
BEX10003722 | LIGHT GUIDE COCKPIT LH | Thanh dẫn sáng bên trái | 77,000đ |
CHS10006626 | BRACKET POWER STEERING PUMP | Thanh đỡ | 158,400đ |
CHS10008650 | ASSY CROSS CONNETCTION CARR/SUPPT WHL/HW | Thanh giằng trước | 764,500đ |
BEX10006605 | SHOCK ABSORBER LOWER | Thanh hấp thụ va chạm, phía dưới | 501,600đ |
BEX10003580 | SHOCK ABSORBER ECE | Thanh hấp thụ va chạm, phía trên | 363,000đ |
BEX10003688 | STRUT BODY FRONT END RH | Thanh kết nối phải | 129,800đ |
BEX10003687 | STRUT BODY FRONT END LH | Thanh kết nối trái | 129,800đ |
BEX10003690 | CHANNEL CENTRE RR RH | Thanh lắp cản sau, bên phải | 325,600đ |
BEX10003689 | CHANNEL CENTRE RR LH | Thanh lắp cản sau, bên trái | 325,600đ |
BEX10003354 | CHANNEL CENTRE RR | Thanh lắp cản sau, giữa | 259,600đ |
CHS10002513 | STABILIZER LINK REAR AXLE | Thanh liên kết sau | 279,400đ |
BIW10001730 | WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT CHR. RH | Thanh nẹp bên ngoài, cửa trước phải, mạ crom | 855,800đ |
BIW10002050 | WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT BLK. LH | Thanh nẹp bên ngoài, cửa trước trái | 805,200đ |
BIW10001729 | WAIST SEAL OUTER DOOR FRONT CHR. LH | Thanh nẹp bên ngoài, cửa trước trái, mạ crom | 855,800đ |
BIW10001911 | CARRIER FOR PROBE TRUNKLID | Thanh nẹp cốp sau | 232,100đ |
BIW10002120 | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR BLK. RH | Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau phải | 816,200đ |
BIW10001732 | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR CHR. RH | Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau phải, mạ crom | 899,800đ |
BIW10002119 | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR BLK. LH | Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau trái | 816,200đ |
BIW10001731 | WAIST SEAL OUTER DOOR REAR CHR.LH | Thanh nẹp cửa bên ngoài, cửa sau trái, mạ crom | 851,400đ |
BIW10001628 | ROCKER SEAL DOOR FRONT | Thanh nẹp cửa phía dưới | 96,800đ |
BIW10001724 | WAIST SEAL INNER DOOR REAR RH | Thanh nẹp cửa phía trong, cửa sau phải | 148,500đ |
BIW10001723 | WAIST SEAL INNER DOOR REAR LH | Thanh nẹp cửa phía trong, cửa sau trái | 148,500đ |
BIW10001720 | WAIST SEAL INNER DOOR FRONT RH | Thanh nẹp cửa phía trong, cửa trước phải | 155,100đ |
BIW10001719 | WAIST SEAL INNER DOOR FRONT LH | Thanh nẹp cửa phía trong, cửa trước trái | 155,100đ |
BIW10000784 | DIVISION BAR COVER DOOR REAR RH | Thanh nẹp giữa cửa phải | 365,200đ |
BIW10000783 | DIVISION BAR COVER DOOR REAR LH | Thanh nẹp giữa cửa trái | 365,200đ |
BIN10005108 | ASSY LH COVER STRIP SILL RR A.COL | Thanh nẹp khung cửa bên trong, cửa sau trái | 127,600đ |
BIN10005109 | ASSY RH COVER STRIP SILL RR A.COL | Thanh nẹp khung cửa bên trong, cửa sau trái | 127,600đ |
BIN10005036 | ASSY COVER STRIP SILL FRT A.COL | Thanh nẹp khung cửa bên trong, cửa trước trái | 82,500đ |
BIW10001740 | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH BLK. | Thanh nẹp khung cửa phía trên, cửa sau phải | 1,006,500đ |
BIW10002078 | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR RH CHR. | Thanh nẹp khung cửa phía trên, cửa sau phải, mạ crom | 1,006,500đ |
BIW10001739 | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH BLK. | Thanh nẹp khung cửa phía trên, cửa sau trái | 1,076,900đ |
BIW10002077 | WINDOW FRAME COVER DOOR REAR LH CHR. | Thanh nẹp khung cửa phía trên, cửa sau trái, mạ crom | 1,006,500đ |
BEX10003738 | LH FINISHER DOOR STEP DOOR RR | Thanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa sau | 215,600đ |
BEX10003739 | RH FINISHER DOOR STEP DOOR RR | Thanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa sau | 215,600đ |
BEX10003736 | LH FINISHER DOOR STEP DOOR FRT | Thanh nẹp trang trí bậc lên xuống, cửa trước | 260,700đ |
CHS10003522 | LH V-STRUT ALUM. | Thanh nửa phải | 114,400đ |
CHS10003523 | RH V-STRUT ALUM. | Thanh nửa trái | 114,400đ |
BIN10004261 | LH LASHING RAIL 7 SEAT | Thanh ray trượt | 1,153,900đ |
BIN10004262 | RH LASHING RAIL 7 SEAT | Thanh ray trượt | 1,153,900đ |
CHS10002603 | ASSY TOE LINK W BALL JT AND RUBBER MOUNT | Thanh tăng cứng | 1,238,600đ |
BEX10003487 | LH ROOF RAILS SILVER SATINED | Thanh trang trí trần, trái | 2,246,200đ |
BEX10006856 | CHROME FINISHER MESH LATERAL RH | Thanh trang trí, Hốc gió, Crom, phải | 171,600đ |
BEX10006855 | CHROME FINISHER MESH LATERAL LH | Thanh trang trí, Hốc gió, Crom, trái | 171,600đ |
BEX10007368 | PAINTED FINISHER RH MESH LATERAL | Thanh trang trí, Hốc gió, Sơn, phải | 126,500đ |
BEX10007367 | PAINTED FINISHER LH MESH LATERAL | Thanh trang trí, Hốc gió, Sơn, trái | 126,500đ |
BEX10007404 | PAINTED FINISHER RH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên phải, đã sơn | 128,700đ |
BEX10007406 | CHROME FINISHER RH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên phải, mạ crom | 189,200đ |
BEX10007403 | PAINTED FINISHER LH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, đã sơn | 128,700đ |
BEX10007405 | CHROME FINISHER LH MESH LATERAL | Thanh trang trí, hốc thông gió, bên trái, mạ crom | 189,200đ |
BEX10003488 | RH ROOF RAILS SILVER SATINED | Thanh trang trí, phải | 2,246,200đ |
BEX10003342 | BADGE LETTER | Thương hiệu | 264,000đ |
BIN10004619 | ASSY GASKET BULKHEAD INR LHD | Vách ngăn | 546,700đ |
BEX10008906 | PARTITION WALL SEAL RH COVER | Vách ngăn vòm lốp bên phải | 28,600đ |
BEX10008907 | PARTITION WALL SEAL RH | Vách ngăn vòm lốp bên phải | 147,400đ |
CHS10008856 | RUBBER VALVE | Van | 12,100đ |
PWT10003193 | WT/VLVE DUO MINI W/O AUX.W/PP INT/NECK.. | Van | 2,093,300đ |
ENG10005890 | ASSY CAMPHASER CENTRAL VALVE W. CHECK VA | Van biến thiên vị trí trục cam | 630,300đ |
ENG10006052 | AIR BYPASS VALVE | Van điện | 707,300đ |
ENG10005907 | ASSY ELECTROMAGNETIC VALVE MAP CONTROLLE | Van điện từ | 511,500đ |
ENG10005920 | ASSY THERMOSTAT | Van hằng nhiệt | 1,235,300đ |
PWT10003180 | WATER VALVE DUO MINI NEW COIL/HUB LENGTH | Van nước nóng | 1,914,000đ |
ENG10005840 | BRACKET PCV SYSTEM | Van PCV | 4,400đ |
ENG10006005 | ASSY TANK VENT VALVE | Van thông hơi | 620,400đ |
SVC10008782 | EXPANSION VALVE | Van tiết lưu | 539,000đ |
CHS10007197 | C ALY WHL 8.5JX18 EH2P IS46 | Vành la zăng | 3,360,500đ |
ENG10005883 | VALVE COLLET MK 6 | Vấu hãm D=6 | 1,100đ |
CHS10002232 | ASSY AUXILIARY SPRING L0 68 RD40 | Váy giảm sóc | 171,600đ |
ENG10005977 | HEAD CAP SCREW M6x25 | Vít | 6,600đ |
STD90000314 | FILL. HEAD SCREW F.THIN STEEL W.GEAR TEE | Vít | 2,200đ |
STD90000828 | EJOT DELTA PT SCREW 50X16 WN5451 | Vít | 2,200đ |
STD99000033 | INT/TORX SCREW M6X20-U1-8.8-ZNS3 | Vít | 4,400đ |
STD99001180 | PAN HEAD SCREW M10X16-TC-8.8-ZNNIV SW | Vít | 8,800đ |
STD99000130 | HEX-HEAD SCREW M8X30-PF-U2-8.8-ZNS3 | Vít | 6,600đ |
STD99001069 | HEX-HEAD SCREW M6X16-U2-8.8-ZNS3 | Vít | 3,300đ |
STD90000833 | HEX-HEAD SCREW HI-PLAST 6,0X50 | Vít | 3,300đ |
STD90000813 | SCREW 5X20 SELF CUTTING | Vít | 4,400đ |
STD90000975 | FILLISTER HEAD SCREW W. INT/TORX | Vít | 8,800đ |
STD90000839 | CLUST. HEX-HEAD SCREW THREAD FORMING | Vít | 4,400đ |
STD99000024 | INT/TORX-SCREW M6X12-8.8-ZNS3 | Vít | 2,200đ |
STD90000989 | FILLISTER HEAD SCREW F THERMOPLASTICS | Vít | 2,200đ |
ENG10005982 | SCREW AND WASHER ASSY M7X18 | Vít | 4,400đ |
STD99000060 | INT/TORX SCREW M6X30-U1-8.8-ZNS3 | Vít | 3,300đ |
STD99000143 | EXT/TORX-SCREW BM6X16-8.8-ZNS3 | Vít | 1,100đ |
STD90000133 | HEX HEAD SCREW THREAD FORMING&WSHR ASSY | Vít | 7,700đ |
STD90000135 | COUNTERSUNK HEAD CAP SCREW W. DOGPOINT | Vít | 3,300đ |
STD90000297 | HEX HEAD SCREW W PIN | Vít | 5,500đ |
STD90000313 | FILLISTER HEAD SCREW F THERMOPLASTIC | Vít | 3,300đ |
STD90000320 | FILLISTER HEAD SCREW SELF LOCKING | Vít | 12,100đ |
STD90000325 | FILLISTER HD SCREW W INT TORX SELF SEC | Vít | 15,400đ |
STD90000326 | FILLISTER HEAD SCREW W. SCREWLOCK | Vít | 3,300đ |
STD90000330 | RAISED CHEESE HEAD SCREW W JOINT | Vít | 6,600đ |
STD90000345 | FILLIST/HD/SCRW W WSHER ASSY & SCRPR GRV | Vít | 6,600đ |
STD90000356 | FILLISTER HEAD SCREW WITH WASHER ASSY | Vít | 6,600đ |
STD90000386 | FILL/HD SCREW W WASHER ASSY W INT/TORX | Vít | 3,300đ |
STD90000387 | RSD CHS HEAD SCREW&WASHER ASSY W PIN | Vít | 5,500đ |
STD90000430 | CLSR HEX-HEAD SCREW W WASHER | Vít | 5,500đ |
STD90000461 | HEX HD FLANGE SCREW W WSHER ASSY SLF LCK | Vít | 4,400đ |
STD90000482 | SELF-TAP/SCRW F THIN SHT W.SERATED TOOTH | Vít | 2,200đ |
STD90000485 | HEX/HD SCREW WASHER ASSEMBLY W INT/TORX | Vít | 6,600đ |
STD90000546 | FILLIS.HD SCREW W SCREWLOCK + WASH.ASSY | Vít | 5,500đ |
STD90000555 | COUNTERSUNK SCREW | Vít | 5,500đ |
STD90000585 | HEX: SCREW W. COLLAR BOSS A. SEAL.COAT. | Vít | 12,100đ |
STD90000681 | EXT/TRX SCREW W RIBBED SERRATION | Vít | 4,400đ |
STD90000826 | FILLISTER HEAD SCREW F.THERMOPL.PLASTIC | Vít | 2,200đ |
STD90000842 | "ASA" SCREW M12X1,5X55 ZNS3 W WASHER | Vít | 15,400đ |
STD90000843 | "ASA" SCREW M12X1,5X105 ZNS3 W WASHER | Vít | 27,500đ |
STD90000967 | HEX SCREW&WASHER ASSMBLY THREAD FORMING | Vít | 5,500đ |
STD90000969 | RAISED CHEESE HEAD SCREW SELF-LOCKING | Vít | 8,800đ |
STD90000972 | RSD CHEESE HEAD SCRW W INT TORX | Vít | 3,300đ |
STD90000974 | FILL. HEAD SCREW W. COLLAR A. CONE END | Vít | 4,400đ |
STD90000992 | FILL HD SCREW F LT ALLOY AND DIE | Vít | 5,500đ |
STD90001004 | HX-HD SCREW W FLANGE THREAD FORMING | Vít | 6,600đ |
STD90001005 | DS FILLISTER HEAD SCREW F THERMOPL PLAST | Vít | 1,100đ |
STD90001025 | CLIP HOSE SUPPORT ONE-PIECE | Vít | 4,400đ |
STD90001149 | FILL HEAD SCREW W COLLAR INT TORX | Vít | 5,500đ |
STD90001314 | INT TORX SCRW-MR6X30-PN-T30-8N | Vít | 2,200đ |
STD99000032 | INT/TORX SCREW M6X16-U1-8.8-ZNS3 | Vít | 4,400đ |
STD99000049 | SELF-TAPPING SCREW ST4,8X19-C-U2-ZNS3 | Vít | 2,200đ |
STD99000050 | SELF-TAPP. SCREW ST4,8X19-C-U2-ZNNID BLK | Vít | 3,300đ |
STD99000080 | SELF-TAPPING SCREW ST5,5X22-C-U2-ZNS3 | Vít | 4,400đ |
STD99000095 | SELF-TAPPING SCREW ST4.8X16-C U2-ZNNID S | Vít | 2,200đ |
STD99000105 | PAN HEAD SCREW M8X18-10.9-ZNS3 | Vít | 4,400đ |
STD99000123 | SELF-TAPPING SCREW ST4.2X9.5-C-ZNS3 | Vít | 2,200đ |
STD99000132 | SLF/TAPP.SCREW ST4,8X16-U1-C-ZNNID BK | Vít | 2,200đ |
STD99000158 | HEX HEAD SCREW M6X20-PC-U2-10.9-ZNS3 | Vít | 4,400đ |
STD99000162 | SCREW VS TS6X30 R ZNS3 | Vít | 3,300đ |
STD99000173 | PAN HEAD SCREW M8X30-10.9-ZNNIV SW | Vít | 5,500đ |
STD99000174 | PAN HEAD SCREW M8X45-10.9-ZNNIV SW | Vít | 6,600đ |
STD99001095 | HEX BOLT WITH WASHER M3X16-C-U2-ZNS4 | Vít | 4,400đ |
STD99001108 | SELF TAPPING SCREW ST5 5X19 R ZNNIV SI | Vít | 2,200đ |
STD90000672 | SCREW AND WASHER ASSEMBLY M8X24-8.8-ZNS3 | Vít (bao gồm vòng đệm) | 5,500đ |
STD90000425 | HEX SCREW+WASHER ASSY | Vít cùng với washer | 3,300đ |
STD99000170 | EXT/TORX-SCREW BM12X1,5X40-U1-10.9-ZNS3 | Vít đầu lỗ 6 cạnh | 11,000đ |
STD99001078 | HEX-HEAD SCREW M6X16-8.8-ZNNIV SI | Vít đầu lục giác | 3,300đ |
STD90000612 | HEX-HEAD SCREW M6X40 | Vít đầu lục giác M6x40 | 4,400đ |
STD90001067 | FILLISTER HEAD SCREW | Vít đầu tròn | 16,500đ |
STD90001251 | FIL HEAD SCREW W INT TORX 7 16 20UNF | Vít đầu trụ | 11,000đ |
STD90000875 | DOUBLE THREADED PIN M6/M8 WITH SW12 | Vít hai đầu M6/M8 | 6,600đ |
STD99000171 | EXT/TRX SCREW M10X40-U1-8.8-ZNS3 | Vít hoa khế M10X40 | 6,600đ |
STD90000312 | FILL/HEAD SCREW&WASHER ASSY W INT/TORX | Vít ISA M6X18 SW | 6,600đ |
STD90001171 | COLLAR SCREW W BOSS | Vít lắp đèn sau | 3,300đ |
STD99000029 | HEX-HEAD SCREW M6X25-U1-8.8-ZNS3 | Vit lục giác | 6,600đ |
STD90001035 | SEMS M12 | Vít lục giác | 24,200đ |
STD90001034 | SEMS M12X1.5X65-10.9-O MIRR ZNS3 | Vít lục giác có mặt bích | 25,300đ |
STD99000163 | EXT/TORX-SCREW AM10X125-U1-8.8-ZNS3 | Vít M10x125 | 20,900đ |
STD99000022 | EXT/TRX SCREW M10X30-8.8-ZNS3 | Vít M10x30 | 7,700đ |
STD90000103 | EXT/TRX SCREW M10X35-8.8 ZNS3 | Vít M10X35 | 5,500đ |
STD90000860 | EXT/TRX SCREW M10X50-10.9 ZNS3 W SHOULDE | Vít M10x50 | 11,000đ |
STD99000165 | EXT/TORX-SCREW BM10X75-U1-8.8-ZNS3 | Vít M10x75 | 13,200đ |
STD90000861 | EXT/TRX SCREW M10X75-10.9 ZNS3 W SHOULDE | Vít M10x75 | 13,200đ |
STD90000675 | EXT/TRX SCREW M10X90 ZNS3 | Vít M10x90 | 15,400đ |
STD90000674 | HEX-HEAD SCREW M12X1,5X58 10.9 ZNS3 | Vít M12X1,5X58 | 13,200đ |
STD90000873 | HEX-HEAD SCREW M12X1.5X62 ZNS3 | Vít M12X1.5 | 12,100đ |
STD90001086 | HEX HEAD SCREW M14X1.5 M LOCK GEARING | Vít M14x1,5 | 20,900đ |
ENG10006055 | HEX-HEAD SCREW M18X1,5X108-12.9 PHR | Vít M18x1,5 | 101,200đ |
STD90001166 | SELF FORMING SCREW 5X20 THROUGH HARD ZNN | Vít M5x20 | 2,200đ |
STD99000213 | HEXAGONAL SCREW M6x16 | Vít M6x16 | 5,500đ |
STD90000867 | THREAD CUTTING SCREW 6X18 | Vít M6x18 | 2,200đ |
STD99000028 | HEX-HEAD SCREW M6X20-U1-8.8-ZNS3 | Vít M6X20 | 2,200đ |
STD99000082 | INT/TORX SCREW M6X25-U1-8.8-ZNS3 | Vít M6x25 | 3,300đ |
STD99000145 | INT/TORX SCREW M6X25-PC-U1-8.8-ZNS3 | Vít M6x25 | 2,200đ |
STD99000092 | HEX-HEAD SCREW M6X25-U1-8.8-ZNNIV SI | Vít M6x25 | 3,300đ |
STD99001087 | HEX-HEAD SCREW M6X30-U1-8.8-ZNNIV SI | Vít M6x30 | 5,500đ |
STD90000854 | FLAT FILLISTER HEAD SCREW M6X30 ZNS3 | Vít M6X30 | 3,300đ |
STD99001162 | PAN HEAD SCREW M6X35-PC U2-10.9-ZNS3 | Vít M6x35 | 4,400đ |
STD99000018 | SECHSKANTSCHRAUBE M6X35-U2-8.8-ZNS3 | Vít M6x35 | 6,600đ |
STD99000030 | HEX-HEAD SCREW M6X35-U1-8.8-ZNS3 | Vít M6x35 | 5,500đ |
STD99001088 | HEX-HEAD SCREW M6X45-U1-8.8-ZNS3 | Vít M6x45 | 7,700đ |
STD99000146 | PAN HEAD SCREW M6X70-8.8-PHR | Vít M6x70 | 3,300đ |
STD99000147 | INT/TORX SCREW M7X35-U1-ISA40-8.8-ZNS3 | Vít M7X35-U1-8.8 | 3,300đ |
STD99000103 | HEX-HEAD SCREW M8X100-U1-8.8-ZNNIV SI | Vít M8x100 | 13,200đ |
STD99000148 | EXT/TORX-SCREW BM8X16-8.8-ZNS3 | Vít M8x16 | 2,200đ |
STD90000218 | HEX-HEAD SCREW M8X16-U1-8.8-ZNNIV SI | Vít M8x16 | 12,100đ |
STD99000043 | EXT TORX-SCREW BM8X20-U1-8.8-ZNS | Vít M8x20 | 5,500đ |
STD99001090 | HEX HD SCREW M8X20-U1-8.8-MK-ZNNIV-SI | Vít M8x20 | 5,500đ |
STD90000866 | INT/TORX SCREW M8X25 HEAT RESISTANT | Vít M8x25 | 12,100đ |
STD90000822 | EXT/TRX SCREW M8X28-8.8-ZNS3 | Vít M8X28 | 5,500đ |
STD90001083 | SCREW EXT TRX M8X28 W CENTERING TIP | Vít M8x28 | 5,500đ |
STD99000100 | HEX-HEAD SCREW M8X30-U1-8.8-ZNNIV SI | Vít M8x30 | 6,600đ |
STD99000104 | CH HD SCREW M8X30-U1-8.8-ZNS3 | Vít M8x30 | 5,500đ |
STD90001299 | EXT TRX SCREW M8X34-8.8 ZNS3 MIC | Vít M8x34 | 5,500đ |
STD99000116 | HEX-HEAD SCREW M8X35-PC-U2-10.9-ZNS3 | Vít M8X35 | 8,800đ |
STD90000823 | EXT/TRX SCREW M8X43-8.8-ZNS3 | Vít M8X43 | 5,500đ |
STD90000095 | EXT/TRX SCREW M8X50 8.8 ZNS3 | Vít M8x50 | 4,400đ |
STD90000821 | EXT/TRX SCREW M8X78-8.8-ZNS3 | Vít M8X78 | 7,700đ |
STD99000025 | INT/TORX SCREW M6X20-8.8-ZNS3 | Vít mạ kẽm M6X20-8.8-ZNNIV | 2,200đ |
STD90000117 | MOUNTING PLUG | Vít nhựa | 1,100đ |
STD90000453 | CLIP COVERING ROCKER PANEL Z-DIRECTION | Vít nhựa | 3,300đ |
STD90001103 | EXPANDING RIVET | Vít nở | 7,700đ |
STD90000858 | HEXAGON BOLT FLANGED M7X90 | Vít thường | 12,100đ |
STD99000153 | SCREW VS TS4X16-F ZNS3 | Vít TS4X16 | 1,100đ |
STD90000818 | SELF-TAPPING SCREW D6X20 ZNS3 | Vít tự xoay | 3,300đ |
STD90000859 | HEX FLANGE SCREW M7X90-8.8-ZNNIVSI | Vít ZNNIVSI | 8,800đ |
STD90001116 | M10 BOLT | Vít_M10 | 11,000đ |
BEX10003288 | ASSY HEADLAMP LH | Vỏ đèn pha bên lái | 4,528,700đ |
BEX10003290 | ASSY HEADLAMP LH | Vỏ đèn pha bên lái | 4,534,200đ |
BEX10003289 | ASSY HEADLAMP RH | Vỏ đèn pha bên phụ | 4,528,700đ |
BEX10003291 | ASSY HEADLAMP RH | Vỏ đèn pha bên phụ | 4,534,200đ |
CHS10006956 | ASSY SPORTS STEERING WHEEL | Vô lăng | 4,198,700đ |
ENG10005994 | HIGH-PRESSURE FUEL INJECTOR HDEV5 | Vòi phun | 1,014,200đ |
ENG10005912 | ASSY PISTON COOLING JET CYL 1+3 | Vòi phun dầu ZYLINDER 1+3 | 60,500đ |
ENG10005913 | ASSY PISTON COOLING JET CYL 2+4 | Vòi phun dầu ZYLINDER 2+4 | 60,500đ |
STD90000003 | SEALING RING | Vòng đệm | 3,300đ |
STD90001302 | WASHER 14X25X2 ZNS3 | Vòng đệm | 5,500đ |
STD90001303 | WASHER 10X25X1 5 ZNS3 | Vòng đệm | 5,500đ |
STD99000126 | SEALING RING | Vòng đệm | 2,200đ |
STD99000215 | PLAIN WASHER | Vòng đệm | 1,100đ |
PWT10002831 | ASSY BUMP RUBBER WITH COATING | Vòng đệm cao su | 55,000đ |
STD90001304 | RUBBER GROMMET | Vòng đệm cao su | 9,900đ |
ENG10006021 | WASHER D10,1x4 | Vòng đệm D10,1x4 | 5,500đ |
ENG10006023 | WASHER D11,1x4 | Vòng đệm D11,1x4 | 5,500đ |
STD90001179 | WASHER D6.4 2 32 | Vòng đệm D6.4 | 4,400đ |
STD90000341 | RH GROMMET FLOOR | Vòng đệm sàn | 51,700đ |
ENG10005995 | DECOUPLING ELEMENT | Vòng đệm vòi phun | 53,900đ |
STD99000185 | HOSE CLAMP L89-96 | Vòng Kẹp | 13,200đ |
PWT10002943 | ASSY V-RING CLAMP 121.6MM COMP. KLIMMER | Vòng kẹp chữ V | 137,500đ |
STD90001079 | HOSE SUPPORT CLIP | Vòng kẹp đường ống | 3,300đ |
STD99000182 | HOSE CLAMP L37-43 | Vòng kẹp ống | 9,900đ |
ENG10006046 | Rectangular ring | Xéc măng khí 1 | 56,100đ |
ENG10006047 | Taper face napier ring | Xéc măng khí 2 | 41,800đ |
ENG10006048 | Oil scraper steel band ring | Xéc măng khí 3 | 58,300đ |
SVK10000089 | MASTER CYLINDER KIT | Xi lanh phanh chính | 1,446,500đ |
SVK10000042 | SET BRAKE MASTER CYLINDER | Xi lanh phanh chính | 1,471,800đ |
ENG10005875 | INLET VALVE D32/D6 SEAT HARDENED | Xu páp nạp | 62,700đ |
ENG10005874 | EXHAUST VALVE D28/D6 SODIUM FILLED | Xu páp xả | 195,800đ |
- Đơn vị tính: Chiếc
Đặt xe cứu hộ như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm xe cứu hộ tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để xe cứu hộ có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi xe cứu hộ, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho xe cứu hộ biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào trạng thái, yêu cầu, chủng loại hoặc đời xe để đơn vị cứu hộ nắm được
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm xe cứu hộ gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt xe cứu hộ
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung trạng thái, yêu cầu, chủng loại hoặc đời xe để đơn vị cứu hộ nắm được bạn cần yêu cầu xe cứu hộ, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm xe cứu hộ
Lợi ích khi đặt xe cứu hộ từ hệ thống Rada
• Mạng lưới xe cứu hộ liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào xe cứu hộ cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, xe cứu hộ sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được xe cứu hộ cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với xe cứu hộ
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,634 nhà cung cấp dịch vụ, 139,292 người sử dụng và 238,007 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt xe cứu hộ từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ xe cứu hộ