Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các bộ phận nhựa
Tra cứu bảng giá các bộ phận nhựa trên xe Honda thông dụng trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.
- Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
- Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No | Name | Unit | Price |
---|---|---|---|
64416kph900 | Đệm cao su ốp nhựa | C | 5000 |
40591gbgb20 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 100000 |
40591gn5730 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 10000 |
40591kfl890 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 10000 |
40591kfv790 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 10000 |
40591kph900 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 25000 |
40591ktl740 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 15000 |
40591kww600 | Đệm nhựa đỡ xích tải ws 2009 | C | 10000 |
40591kwwv00 | Đệm nhựa đỡ xích tải rsx 110 | C | 10000 |
40591kww640 | Đệm nhựa đỡ xích tải ws 2012 | C | 10000 |
40591kyzv00 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 20000 |
40591kyzv10 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 25000 |
40591kzvt00 | Đệm nhựa đỡ xích tải | C | 15000 |
81313kph900 | Bạc lót chặn tấm nhựa dưới | C | 5000 |
53250gccb00zb | Bộ ốp nhựa sau tay lái *nh1* | C | 570000 |
87105kvv930za | Bộ ốp nhựa sườn phải | C | 35000 |
87105kvv900za | Bộ ốp nhựa sườn phải (3 màu) | C | 35000 |
87105kfv670zb | Bộ ốp nhựa sườn phải *pb373m* | C | 45000 |
87105kfv790zb | Bộ ốp nhựa sườn phải *pb373m* | C | 35000 |
87105kfv660zb | Bộ ốp nhựa sườn phải *r150cu* | C | 35000 |
87105kfv670za | Bộ ốp nhựa sườn phải *r150cu* | C | 45000 |
87105kfv790za | Bộ ốp nhựa sườn phải *r150cu* | C | 35000 |
87105kfv660za | Bộ ốp nhựa sườn phải *r203m-pb | C | 35000 |
87105kfv830za | Bộ ốp nhựa sườn phải r150f | C | 45000 |
87105kfv950za | Bộ ốp nhựa sườn phải r150f | C | 45000 |
87105kfv970za | Bộ ốp nhựa sườn phải r150k | C | 45000 |
87115kvv930za | Bộ ốp nhựa sườn trái | C | 35000 |
87115kvv900za | Bộ ốp nhựa sườn trái (3 màu) | C | 35000 |
87115kfv670zb | Bộ ốp nhựa sườn trái *pb373m* | C | 45000 |
87115kfv790zb | Bộ ốp nhựa sườn trái *pb373m* | C | 35000 |
87115kfv660zb | Bộ ốp nhựa sườn trái *r150cu* | C | 45000 |
87115kfv670za | Bộ ốp nhựa sườn trái *r150cu* | C | 45000 |
87115kfv790za | Bộ ốp nhựa sườn trái *r150cu* | C | 35000 |
87115kfv830za | Bộ ốp nhựa sườn trái *r150cu* | C | 45000 |
87115kfv660za | Bộ ốp nhựa sườn trái *r203m-pb | C | 45000 |
87115kfv950za | Bộ ốp nhựa sườn trái r150f | C | 45000 |
87115kfv970za | Bộ ốp nhựa sườn trái r150k | C | 45000 |
90107kbp900 | Bu lông bắt ốp nhựa sườn xe | C | 5000 |
90190gw3980 | Bu lông ốp nhựa trước | C | 5000 |
83601mn5000 | Cao su cài ốp nhựa | C | 5000 |
53208kan850 | Cao su nắp nhựa sau tay lái | C | 5000 |
64206gt4000 | Chốt nhựa | C | 15000 |
33113kwr003 | Ống nhựa cân băng nhiệt | C | 45000 |
33113kvbt01 | Ống nhựa cân bằng nhiệt đèn | C | 10000 |
33113mat611 | Ống nhựa cân bằng nhiệt đèn | C | 10000 |
33113meed01 | Ống nhựa cân bằng nhiệt đèn | C | 25000 |
32113k29900 | Ống nhựa pc | C | 10000 |
32113k29901 | Ống nhựa pc | C | 10000 |
33113k20901 | Ống nhựa pc | C | 10000 |
33113k29901 | Ống nhựa pc | C | 15000 |
50611gcc000 | Ốp nhựa dưới gầm | C | 260000 |
50611kzla00zc | Ốp nhựa dưới gầm *nh1* | C | 50000 |
50611k44v00za | Ốp nhựa dưới gầm *nh-1* | C | 50000 |
64435kph900 | Ốp nhựa phải bắt tấm yếm xe | C | 35000 |
83520kzle00za | Ốp nhựa sàn bên phải ** | C | 200000 |
83520gccc00zf | Ốp nhựa sàn bên phải *nh1* | C | 900000 |
83520gccc00za | Ốp nhựa sàn bên phải *nh187r* | C | 1000000 |
83520gccc00ze | Ốp nhựa sàn bên phải *nha24r* | C | 900000 |
83620gccc00zf | Ốp nhựa sàn bên trái *nh1* | C | 900000 |
83620gccc00za | Ốp nhựa sàn bên trái *nh187r* | C | 1010000 |
83620kzle00za | Ốp nhựa sàn bên trái *nh411m* | C | 200000 |
83620gccc00ze | Ốp nhựa sàn bên trái nha24r | C | 900000 |
87121gn5900 | Ốp nhựa sườn phải | C | 15000 |
87122gn5900 | Ốp nhựa sườn trái | C | 25000 |
64445kph900 | Ốp nhựa trái bắt tấm yếm xe | C | 45000 |
64301gcc010zf | Ốp nhựa trước *b194p* | C | 2210000 |
64301gge900zp | Ốp nhựa trước *b203m* | C | 270000 |
64301gcc010zt | Ốp nhựa trước *nh193p* | C | 2210000 |
64301gcc010zu | Ốp nhựa trước *nh359m* | C | 2210000 |
64301gcc010zd | Ốp nhựa trước *nh411m* | 2210000 | |
64301gge900zd | Ốp nhựa trước *nh411m* | C | 270000 |
64301gge900za | Ốp nhựa trước *nha69p* | C | 270000 |
64301gge900zb | Ốp nhựa trước *nha96p* | C | 270000 |
64301gge900zg | Ốp nhựa trước *nhb24m* | C | 270000 |
64301gge900zl | Ốp nhựa trước *nhb35p* | C | 270000 |
64301gcc010zv | Ốp nhựa trước *r161p* | C | 2225000 |
64301gge900zc | Ốp nhựa trước *r313c* | C | 270000 |
64301gcc010zg | Ốp nhựa trước *r314p* | 2210000 | |
64301gge900zh | Ốp nhựa trước *r340c* | C | 270000 |
64301gge900zn | Ốp nhựa trước *r350c* | C | 270000 |
64301gcc010ze | Ốp nhựa trước *rp172p* | C | 2210000 |
64301gge900ze | Ốp nhựa trước *rp183p*mầu hồng ko đặt mã này | C | 270000 |
64301gge900zk | Ốp nhựa trước *y208m*đồng đậm | C | 270000 |
64301gge900zm | Ốp nhựa trước *y209m*đồng nhạt | C | 270000 |
64301gge900zf | Ốp nhựa trước *yr299p* | C | 270000 |
64301gge900zj | Ốp nhựa trước *yr303m* | C | 270000 |
64301kzvv30za | Ốp nhựa trước*r150cu* | C | 45000 |
64325kph700 | Ốp nhựa trung tâm | C | 35000 |
80151gge900 | Ốp nhựa trung tâm | C | 45000 |
80151k12900 | Ốp nhựa trung tâm | C | 50000 |
80151k12920 | Ốp nhựa trung tâm | C | 90000 |
80151kzvt00 | Ốp nhựa trung tâm | C | 35000 |
64325kvl930zj | Ốp nhựa trung tâm *b206m* | C | 80000 |
64325kph900yb | Ốp nhựa trung tâm *bg107m* | C | 70000 |
80151gcc000zc | Ốp nhựa trung tâm *nh1* | C | 430000 |
80151k12900zc | Ốp nhựa trung tâm *nh1* | C | 50000 |
80151k44v00zb | Ốp nhựa trung tâm *nh1* | C | 60000 |
80151kzl930za | Ốp nhựa trung tâm *nh1* | C | 60000 |
64340k07940za | Ốp nhựa trung tâm *nh-1* | C | 45000 |
64325kph900yc | Ốp nhựa trung tâm *nh193p* | C | 70000 |
64325kvl930zf | Ốp nhựa trung tâm *nh411m* | C | 80000 |
64325kvl930za | Ốp nhựa trung tâm *nha69p* | C | 80000 |
64325kvl930zb | Ốp nhựa trung tâm *nha96p* | C | 80000 |
64325kvl930zh | Ốp nhựa trung tâm *nhb24m* | C | 80000 |
64340k27v00zf | Ốp nhựa trung tâm *nhb24m* | C | 110000 |
64325kvl930zg | Ốp nhựa trung tâm *nhb25m* | C | 80000 |
64325kph900ye | Ốp nhựa trung tâm *r161p* | C | 70000 |
64325kvl930zc | Ốp nhựa trung tâm *r313c* | C | 80000 |
64325kvl930ze | Ốp nhựa trung tâm *r340c* | C | 80000 |
64340k27v00ze | Ốp nhựa trung tâm *r340c* | C | 110000 |
64325kph900yd | Ốp nhựa trung tâm *rp138m* | C | 70000 |
64340k27v00za | Ốp nhựa trung tâm *y208m* | C | 110000 |
80151k12900zb | Ốp nhựa trung tâm *yr286r* | C | 60000 |
80151k44v00za | Ốp nhựa trung tâm *yr286r*nâu | C | 60000 |
80151k12900za | Ốp nhựa trung tâm *yr321r* | C | 95000 |
80151kzl930ze | Ốp nhựa trung tâm *yr321r* vàng | C | 60000 |
64340k27v00zh | Ốp nhựa trung tâm *yr322c* | C | 110000 |
64340k27v00zb | Ốp nhựa trung tâm nha62m | C | 110000 |
64340k27v00zp | Ốp nhựa trung tâm*nh1* | C | 80000 |
64410k35v00za | Ốp nhựa trung tâm*nh1* | C | 60000 |
80151k29900zc | Ốp nhựa trung tâm*nh1* | C | 90000 |
64340k27v00zn | Ốp nhựa trung tâm*nhb25m* | C | 110000 |
80151k29900zb | Ốp nhựa trung tâm*r349r* | C | 90000 |
64340k27v00zj | Ốp nhựa trung tâm*y183m* | C | 110000 |
80151k29900za | Ốp nhựa trung tâm*yr286r*nâu | C | 90000 |
53208gcc000 | Ốp trên nắp nhựa trước tay lái | C | 260000 |
37121kv3008 | Kẹp nhựa | C | 10000 |
37121ml7671 | Kẹp nhựa | C | 5000 |
90601sja003 | Kẹp nhựa pcx, lead, vision | C | 60000 |
80153gge900 | Nắp ốp nhựa trung tâm | C | 10000 |
84152k35v00zf | Nắp nhựa ốp tay dắt sau*nha76m* | C | 80000 |
84152k35v00ze | Nắp nhựa ốp tay dắt sau*nhb18m* | C | 80000 |
84152k35v00zd | Nắp nhựa ốp tay dắt sau*nhb25m* | C | 70000 |
84152k35v00zc | Nắp nhựa ốp tay dắt sau*nhb35p* | C | 70000 |
84152k35v00zb | Nắp nhựa ốp tay dắt sau*r350c* | C | 70000 |
84152k35v00za | Nắp nhựa ốp tay dắt sau*yr320m* | C | 70000 |
64415kphb30 | Tấm đệm cao su bộ ốp nhựa | C | 10000 |
64305gfm970 | Tấm đệm ốp nhựa trước | C | 15000 |
64305k12930za | Tấm đệm ốp nhựa trước | C | 80000 |
64305k12950 | Tấm đệm ốp nhựa trước | C | 285000 |
64311gccc51 | Tấm nhựa bắt sàn | C | 270000 |
87120kph690 | Tấm nhựa logo honda | C | 260000 |
64310kph900zf | Tấm nhựa phía dưới *nh359m* | C | 140000 |
90683gaz980 | Vít nhựa nở | C | 15000 |
Đặt cứu hộ xe máy như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm cứu hộ xe máy tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để cứu hộ xe máy có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi cứu hộ xe máy, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho cứu hộ xe máy biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm cứu hộ xe máy gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt cứu hộ xe máy
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu cứu hộ xe máy, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm cứu hộ xe máy
Lợi ích khi đặt cứu hộ xe máy từ hệ thống Rada
• Mạng lưới cứu hộ xe máy liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào cứu hộ xe máy cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, cứu hộ xe máy sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được cứu hộ xe máy cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với cứu hộ xe máy
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,639 nhà cung cấp dịch vụ, 139,321 người sử dụng và 238,348 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt cứu hộ xe máy từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ cứu hộ xe máy