Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại vòng bi
Tra cứu bảng giá các loại bi và bộ phận liên quan của xe máy Honda thông dụng trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.
- Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
- Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No | Part_Name | Unit | Price |
---|---|---|---|
28120179710 | Đĩa bi khởi động | C | 960000 |
28120krm851 | Đĩa bi khởi động | C | 1520000 |
28120kfl850 | Đĩa bi khởi động | C | 430000 |
28120kph901 | Đĩa bi khởi động | C | 750000 |
28120krs830 | Đĩa bi khởi động | C | 230000 |
28120ktl761 | Đĩa bi khởi động | C | 650000 |
28126kgf911 | Đĩa bị khởi động | C | 1270000 |
28120kph701 | Đĩa bi khởi động | C | 300000 |
28120kwb921 | Đĩa bi khởi động | C | 850000 |
22840kfl850 | Đĩa bi nâng ly hợp | C | 45000 |
28131kph880 | Bánh răng xích đề bị động | C | 115000 |
28131kyz901 | Bánh răng xích đề bị động | C | 100000 |
28133kph900 | Bạc chăn bánh răng đề bị động | C | 10000 |
53215kcw870 | Bộ bi bát phuốc dưới (17 viên) | C | 25000 |
53210kcw870 | Bộ bi bát phuốc trên (22 viên) | C | 25000 |
53215ktr900 | Bộ bi cổ lái | C | 45000 |
53215gz4671 | Bộ bi cổ lái dưới | C | 320000 |
53210gr1751 | Bộ bi cổ lái trên (22 viên) | C | 140000 |
53215kvrc00 | Bộ bi phốt dưới 6x26viên sh 2013 | C | 25000 |
53210kvrc00 | Bộ bi phốt trên 6x21viên sh 2013 | C | 15000 |
06531gbgb20 | Bộ bi phuốc dưới | C | 10000 |
06530gbgb20 | Bộ bi phuốc trên | C | 10000 |
22123gfmb10 | Bộ bi văng | C | 390000 |
22123gcc306 | Bộ bi văng | C | 470000 |
22123k01900 | Bộ bi văng | C | 390000 |
22123k02900 | Bộ bi văng | C | 390000 |
22123k44v00 | Bộ bi văng | C | 180000 |
22123kvb900 | Bộ bi văng | C | 180000 |
22123kwn640 | Bộ bi văng | C | 90000 |
22123kwn710 | Bộ bi văng | C | 90000 |
22123kwn780 | Bộ bi văng | C | 280000 |
22123kwn900 | Bộ bi văng | C | 180000 |
22123kwz305 | Bộ bi văng ly hợp | C | 270000 |
22123ktf640 | Bộ bi văng sh 150 | C | 460000 |
22123krj900 | Bộ bi văng sh 150 nhập | C | 430000 |
23224kgf912 | Bộ má động pu ly bị động | C | 20300000 |
23224kgg911 | Bộ má động pu ly bị động | C | 1970000 |
23224kvb900 | Bộ má động pu ly bị động | C | 400000 |
23224kvbs50 | Bộ má động pu ly bị động | C | 350000 |
23224gfm901 | Bộ má động puly bị động | C | 280000 |
23205kgf911 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | C | 2850000 |
23205kvb900 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | C | 730000 |
23205kvbs50 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | C | 620000 |
23205kvbt00 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | C | 680000 |
23204k27v00 | Bộ má tĩnh puly bị động | C | 590000 |
23205gfm891 | Bộ má tĩnh puly bị động | C | 530000 |
23205ggc900 | Bộ má tĩnh puly bị động | C | 660000 |
23205k27v00 | Bộ má tĩnh puly bị động | C | 590000 |
961006001000 | Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt | C | 35000 |
961006001400 | Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt | C | 60000 |
28126kfm900 | Chụp lò xo đẩy bi đề | C | 10000 |
28126253030 | Chụp lò xo đẩy bi khởi động | C | 80000 |
28126kfl850 | Chụp lò xo đẩy bi khởi động fu 1 | C | 80000 |
31213gb4701 | Cụm bánh răng bị động môtơ đề | C | 150000 |
31213gbg970 | Cụm bánh răng bị động môtơ đề | C | 310000 |
31213krs920 | Cụm bánh răng bị động môtơ đề | C | 230000 |
44620kph650 | Ống cách bi moay ơ trước | C | 25000 |
44620400000 | Ống cách bi moay ơ trước neo, w110 | C | 15000 |
44620kvb910 | Ống cách bi và may ơ trước | C | 15000 |
44620gw3980 | Ống cách bi và may ơ trước lead | C | 25000 |
44620ktf670 | Ống cách bi vành trước | C | 190000 |
44620gcm900 | Ống cách bi vành trước | C | 35000 |
44620k26900 | Ống cách bị vành trước | C | 35000 |
42620k26900 | Ống cách vòng bi bánh sau | C | 45000 |
42620kfl850 | Ống cách vòng bi bánh sau neo, w110 | C | 25000 |
42620121000 | Ống cách vòng bi bánh sau w, dr | C | 15000 |
22830gn5910 | Giá bi nâng ly hợp | C | 330000 |
22830k09c00 | Giá bi nâng ly hợp | C | 25000 |
22830kph900 | Giá bi nâng ly hợp | C | 45000 |
22830kwb600 | Giá bi nâng ly hợp | C | 25000 |
22830kww740 | Giá bi nâng ly hợp | C | 25000 |
22830kyz900 | Giá bi nâng ly hợp | C | 25000 |
22131gcc000 | Giá bi văng | C | 240000 |
22131gfm970 | Giá bi văng | C | 180000 |
22131kcw850 | Giá bi văng | C | 360000 |
22131kwn900 | Giá bi văng | C | 120000 |
22131kvb900 | Giá bi văng ly hợp | C | 70000 |
28125kfm900 | Lò xo chốt đẩy bi đề | C | 5000 |
28125179710 | Lò xo chốt đẩy bi khởi động | C | 35000 |
28125kfl850 | Lò xo chốt đẩy bi khởi động bi đề fu 1 | C | 15000 |
23233k01900 | Lò xo má pu ly bị động | C | 80000 |
23233k35v00 | Lò xo má pu ly bị động | C | 80000 |
23233kzr600 | Lò xo má pu ly bị động | C | 80000 |
23233ggc900 | Lò xo má puly bị động | C | 100000 |
23233kwn900 | Lò xo puly bị động | C | 90000 |
11116gge900 | Lò xo tỳ bi vách máy phải | C | 5000 |
11116kwn900 | Lò xo tỳ bi vách máy phải | C | 10000 |
11116kzr600 | Lò xo tỳ bi vách máy phải | C | 5000 |
23224k01900 | Má động pu ly bị động | C | 370000 |
23224k02900 | Má động pu ly bị động | C | 370000 |
23224k35v00 | Má động pu ly bị động | C | 300000 |
23224kzr600 | Má động pu ly bị động | C | 320000 |
23224kwn640 | Má động puly bị động | C | 820000 |
23205k01900 | Má tĩnh puly bị động | C | 660000 |
23205k35v00 | Má tĩnh puly bị động | C | 500000 |
23205kwn640 | Má tĩnh puly bị động pcx, ab, sh 125 | C | 1360000 |
91251kgh901 | Phớt chắn bụi gần bi 203 _ (27x40x4.5) | C | 20000 |
91251kgh902 | Phớt chắn bụi gần bi 203 _ (27x40x4.5) | C | 15000 |
22860hb3000 | Tấm giữ bi ly hợp | C | 25000 |
22860kwb601 | Tấm giữ bi ly hợp | C | 25000 |
22860kww740 | Tấm giữ bi ly hợp | C | 25000 |
11117gge900 | Tấm hãm tỳ bi vách máy phải | C | 5000 |
11117kwn901 | Tấm hãm tỳ bi vách máy phải | C | 10000 |
28132kph900 | Trục bánh răng đề bị động | C | 10000 |
11115gfm900 | Tỳ bi vách máy phải | C | 25000 |
91053kss901 | Vòng bi 6301u | C | 80000 |
91001kcw003 | Vòng bi đũa 20x29x18 | C | 90000 |
91005kcw880 | Vòng bi đũa 20x29x18 | C | 110000 |
91011kww741 | Vòng bi đũa 21x27x18 | C | 35000 |
91008kk6000 | Vòng bi 16003 | C | 80000 |
91009kyj711 | Vòng bi 6 | C | 45000 |
91009kvb901 | Vòng bi 60/22uu | C | 230000 |
91009kzl931 | Vòng bi 60/22uu | C | 90000 |
961006000000 | Vòng bi 6000 (trong vách máy) | C | 85000 |
961206001010 | Vòng bi 6001 | C | 35000 |
91008kvy901 | Vòng bi 6001 (truc cam w 110, lead, bi con sau cpc viet | C | 35000 |
91009gfc901 | Vòng bi 6004 | C | 60000 |
961006004000 | Vòng bi 6004 | C | 150000 |
91009gw3980 | Vòng bi 6004uu | C | 190000 |
91009gfc890 | Vòng bi 6004uu c3 | C | 120000 |
91002k44v01 | Vòng bi 6007 | C | 90000 |
91002kvy901 | Vòng bi 6007 | C | 90000 |
91005ks4003 | Vòng bi 62/22 (a thắng | C | 320000 |
961006200000 | Vòng bi 6200 | C | 25000 |
91004kn2901 | Vòng bi 6201 | C | 170000 |
91005gfc901 | Vòng bi 6201 | C | 45000 |
91005gfm971 | Vòng bi 6201 | C | 80000 |
91006kwn901 | Vòng bi 6201 | C | 80000 |
91006kzr602 | Vòng bi 6201 | C | 50000 |
91007kvb901 | Vòng bi 6201 | C | 45000 |
91007kvb902 | Vòng bi 6201 | C | 60000 |
961406201010 | Vòng bi 6201 | C | 35000 |
961506201010 | Vòng bi 6201 | C | 45000 |
961006201000 | Vòng bi 6201 ko nắp | C | 35000 |
91006kzr601 | Vòng bi 6201 láp | C | 35000 |
90912gc8003 | Vòng bi 6201u | C | 80000 |
90912gc8005 | Vòng bi 6201u | C | 80000 |
90912gw3980 | Vòng bi 6201u | C | 100000 |
91052k24901 | Vòng bi 6201u | C | 25000 |
91052kvb901 | Vòng bi 6201u | C | 35000 |
91052kvb902 | Vòng bi 6201u | C | 90000 |
91052kvgb01 | Vòng bi 6201u | C | 45000 |
91052kwb601 | Vòng bi 6201u | C | 35000 |
91052k24902 | Vòng bi 6201u l | C | 30000 |
91052k24904 | Vòng bi 6201u l | 45000 | |
91051k03h33 | Vòng bi 6201uu | 35000 | |
91004kzr601 | Vòng bi 6202 | C | 45000 |
91004kzr602 | Vòng bi 6202 | C | 60000 |
91006gfc901 | Vòng bi 6202 | C | 50000 |
91008gfm971 | Vòng bi 6202 | C | 80000 |
961006202000 | Vòng bi 6202 | C | 60000 |
961006203000 | Vòng bi 6203 (bi trong máy | C | 35000 |
91004gcc000 | Vòng bi 6203 cpc việt | C | 100000 |
91054kww642 | Vòng bi 6203u | C | 80000 |
961406203010 | Vòng bi 6203u | C | 45000 |
91054k03h02 | Vòng bi 6203u l | 45000 | |
91054k03h03 | Vòng bi 6203u l | 45000 | |
91051kwf901 | Vòng bi 6203uu | C | 200000 |
91053mv1003 | Vòng bi 6203uu | C | 110000 |
91001ke6831 | Vòng bi 6204 | C | 70000 |
91003kzr601 | Vòng bi 6204 | C | 70000 |
91003kzr602 | Vòng bi 6204 | C | 100000 |
91005kwz901 | Vòng bi 6204 | C | 60000 |
91104kn7670 | Vòng bi 6204 | C | 130000 |
961006204000 | Vòng bi 6204 | C | 60000 |
91007gfm971 | Vòng bi 6204 c3 | C | 290000 |
91006kab004 | Vòng bi 6205 | C | 140000 |
91009kwn901 | Vòng bi 6205uu (bi láp pcx) | C | 80000 |
91002gfm971 | Vòng bi 6207 | C | 460000 |
91002kcw851 | Vòng bi 6207 | C | 170000 |
91002kvb901 | Vòng bi 6207 | C | 320000 |
91002kzr602 | Vòng bi 6207 | C | 160000 |
91005kgf911 | Vòng bi 6207 | C | 380000 |
91006kgf911 | Vòng bi 6207 | C | 400000 |
91001kwb601 | Vòng bi 63/22 | C | 90000 |
91001kws901 | Vòng bi 63/22 | C | 150000 |
91003ks4003 | Vòng bi 6301 | C | 260000 |
91005kwn901 | Vòng bi 6301 | C | 100000 |
91005kzr602 | Vòng bi 6301 | C | 60000 |
91006gfm971 | Vòng bi 6301 | C | 70000 |
961006301000 | Vòng bi 6301 | C | 60000 |
961406301000 | Vòng bi 6301 | C | 45000 |
961406301010 | Vòng bi 6301 | C | 45000 |
961506301010 | Vòng bi 6301 | C | 60000 |
91005kzr601 | Vòng bi 6301 (lap sh | C | 45000 |
91053kwb601 | Vòng bi 6301u | C | 45000 |
91053kww641 | Vòng bi 6301u | C | 80000 |
91053kww642 | Vòng bi 6301u | C | 80000 |
91053k03h02 | Vòng bi 6301u l | 50000 | |
91055kvsf02 | Vòng bi 6301u l | 45000 | |
91008kwn901 | Vòng bi 6302 | C | 110000 |
91008kzr602 | Vòng bi 6302 | C | 80000 |
961006302000 | Vòng bi 6302 | C | 70000 |
91008kzr601 | Vòng bi 6302 lap | C | 60000 |
91051k35v01 | Vòng bi 6303 | C | 50000 |
91051ks4003 | Vòng bi 6303 | C | 120000 |
91051kzr601 | Vòng bi 6303 | C | 60000 |
91001kwz901 | Vòng bi 6305u | C | 130000 |
91002mg8003 | Vòng bi 6804 | C | 170000 |
91006gaz980 | Vòng bi 6901u | C | 160000 |
91008gcc771 | Vòng bi 6902 c3 | C | 120000 |
91008gcc772 | Vòng bi 6902c3 | C | 100000 |
91002ga7701 | Vòng bi 6902u | C | 120000 |
91002ga7702 | Vòng bi 6902u | C | 155000 |
91004kcw880 | Vòng bi 6902u | C | 90000 |
91009kvy961 | Vòng bi 6902u | C | 50000 |
91008gb6911 | Vòng bi 6902z | C | 70000 |
91007gb6911 | Vòng bi 6905 | C | 80000 |
91007gb6912 | Vòng bi 6905 | C | 140000 |
91031kwz901 | Vòng bi kim 16x20x34 | C | 80000 |
91005gb2701 | Vòng bi kim 19x23x13 | C | 110000 |
91005gb2702 | Vòng bi kim 19x23x13 | C | 60000 |
91005kwb922 | Vòng bi kim 20x26x18.2 | C | 45000 |
91109kvy901 | Vòng bi kim 20x29x18 | C | 80000 |
91071kph901 | Vòng bi kim 21x25x17 | C | 80000 |
91002kfg003 | Vòng bi kim 22x29x18 | C | 190000 |
91101kb4671 | Vòng bi kim 28x36x13.8 | C | 150000 |
91102kb4671 | Vòng bi kim 28x36x13.8 | C | 150000 |
91103kb4671 | Vòng bi kim 28x36x13.8 | C | 150000 |
91005kvb900 | Vòng bi kim bưởng côn ab | C | 170000 |
91101gf6003 | Vòng bi kim thanh truyền (đỏ) | C | 100000 |
91103gf6003 | Vòng bi kim thanh truyền (trắng | C | 120000 |
91102gf6003 | Vòng bi kim thanh truyền (xanh) | C | 100000 |
53210gaz980 | Vòng bi tay lái | C | 60000 |
91007kph901 | Vòng bi trục cơ 6001u | C | 200000 |
91002kwn901 | Vòng bi trục khuỷu 6207 | C | 280000 |
91001kph901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22 | C | 130000 |
91002kph901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22 | C | 130000 |
91001gf6004 | Vòng bi trục khuỷu 6304 | C | 90000 |
91001gs4760 | Vòng bi trục khuỷu 6304 | C | 180000 |
Đặt cứu hộ xe máy như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm cứu hộ xe máy tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để cứu hộ xe máy có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi cứu hộ xe máy, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho cứu hộ xe máy biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm cứu hộ xe máy gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt cứu hộ xe máy
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu cứu hộ xe máy, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm cứu hộ xe máy
Lợi ích khi đặt cứu hộ xe máy từ hệ thống Rada
• Mạng lưới cứu hộ xe máy liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào cứu hộ xe máy cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, cứu hộ xe máy sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được cứu hộ xe máy cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với cứu hộ xe máy
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,569 nhà cung cấp dịch vụ, 138,926 người sử dụng và 234,898 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt cứu hộ xe máy từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ cứu hộ xe máy