Quét mã QR tải app đặt cứu hộ xe máy
 

 

 

 

 

Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại trục

trục bánh răng số

Tra cứu bảng giá các loại trục và bộ phận liên quan của xe máy Honda thông dụng trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.

  • Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
  • Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No Part_Name Unit Price
90201gccc50 Đai ốc gối đỡ trục cam C 35000
90402kwz900 Đế lò xo trục bánh răng khởi động C 15000
61101kcj690 Đệm chắn trục chân chống chính C 10000
19217mal300 Đệm kín đầu trục bơm nước ab C 180000
19217mz0760 Đệm kín đầu trục bơm nước lead C 180000
28221kyz900 Bánh cóc trục khởi đông 10 răng C 110000
22109kvy900 Bánh cóc trục khởi động C 25000
28221178000 Bánh cóc trục khởi động C 280000
28221kph900 Bánh cóc trục khởi động C 150000
28221krs830 Bánh cóc trục khởi động C 60000
28221kwwb10 Bánh cóc trục khởi động C 70000
28211kyz900 Bánh răng trục khởi đông 27 răng C 150000
28211178000 Bánh răng trục khởi động 22răn C 640000
28211krs830 Bánh răng trục khởi động 22răn C 80000
28211kwwb10 Bánh răng trục khởi động 23răn C 170000
28211kph900 Bánh răng trục khởi động 27răn C 160000
23422k12900 Bánh răng trục thứ cấp C 120000
23422gcc000 Bánh răng trục thứ cấp 50 răng C 370000
23422gfm900 Bánh răng trục thứ cấp 50 răng C 310000
23422kwn900 Bánh răng trục thứ cấp 53 răng C 220000
53124kcw870 Bạc bắt trục tay lái C 35000
28282kwz900 Bạc cách trục khởi động C 15000
28253gaz970 Bạc lót trục khởi động C 25000
28253gaz980 Bạc lót trục khởi động C 45000
28253kvb900 Bạc lót trục khởi động C 25000
23911kwwb10 Bạc lót trục số thứ cấp C 15000
90502gge900 Bạc lót trục tay lái C 10000
44620kph950 Bạch cách trục trước C 25000
64330kwn980zd Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type1 C 80000
64330kwn980zc Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type2 C 80000
64330kwn980zb Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type3 C 80000
64330kwn980za Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type4 C 80000
961006001000 Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt C 35000
961006001400 Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt C 60000
90122kwb600 Bu lông bắt trục càng C 5000
90120gn5830 Bu lông xuyên trục càng sau C 35000
90121kev901 Bu lông xuyên trục càng sau C 35000
90121kfl890 Bu lông xuyên trục càng sau C 90000
90121kph900 Bu lông xuyên trục càng sau C 60000
90121ktl740 Bu lông xuyên trục càng sau C 45000
90121kwz900 Bu lông xuyên trục càng sau C 60000
24711k26900 Càng trục sang số sau C 90000
11344gw3980 Cao su gối bánh trục mô tơ đề C 5000
24630k57v00 Cần gạt trục sang số C 60000
24652035000 Chốt lò xo hồi vị trục sang số C 10000
24652kph900 Chốt lò xo hồi vị trục sang số C 10000
13381gf6300 Chốt trục khuỷu C 140000
28150gcc000 Chụp giữ trục bánh răng khởi đ C 330000
12211gcc000 Cụm giữ trục cam C 480000
19240kvb900 Cụm trục bơm nước ab 2008 C 120000
19240gfmb20 Cụm trục bơm nước lead C 130000
53219gccb20 Cụm trục cổ lái C 2115000
53219gge900 Cụm trục cổ lái C 1260000
53219k01900 Cụm trục cổ lái C 1680000
53219k12900 Cụm trục cổ lái C 920000
53219k26900 Cụm trục cổ lái C 1640000
53219k27v00 Cụm trục cổ lái C 690000
53219k29900 Cụm trục cổ lái C 920000
53219k44v00 Cụm trục cổ lái C 600000
53219kfl830 Cụm trục cổ lái C 1330000
53219kfv790 Cụm trục cổ lái C 830000
53219kfv830 Cụm trục cổ lái C 860000
53219kpr901 Cụm trục cổ lái C 3885000
53219krs860 Cụm trục cổ lái C 590000
53219ktl640 Cụm trục cổ lái C 580000
53219ktl680 Cụm trục cổ lái C 540000
53219ktm900 Cụm trục cổ lái C 620000
53219kvb750 Cụm trục cổ lái C 660000
53219kvb960 Cụm trục cổ lái C 670000
53219kvg950 Cụm trục cổ lái C 580000
53219kvgv20 Cụm trục cổ lái C 580000
53219kvv910 Cụm trục cổ lái C 640000
53219kwn900 Cụm trục cổ lái C 1280000
53219kwn980 Cụm trục cổ lái C 840000
53219kww640 Cụm trục cổ lái C 670000
53219kwwb20 Cụm trục cổ lái C 620000
53219kwya30 Cụm trục cổ lái C 540000
53219kwz840 Cụm trục cổ lái C 640000
53219kyl840 Cụm trục cổ lái C 620000
53219kyzv00 Cụm trục cổ lái C 760000
53219kzle00 Cụm trục cổ lái C 770000
53219kzvt00 Cụm trục cổ lái C 620000
28250kvb900 Cụm trục cần khởi động C 360000
13000k01900 Cụm trục khuỷu C 1880000
13000k02900 Cụm trục khuỷu C 1890000
13000kzr601 Cụm trục khuỷu ab 125, pxc việt C 1230000
13310gn5910 Cụm trục khuỷu phải C 1170000
13310kfl850 Cụm trục khuỷu phải C 930000
13310kfm900 Cụm trục khuỷu phải C 800000
13310kfv950 Cụm trục khuỷu phải C 670000
13310kph900 Cụm trục khuỷu phải C 420000
13310ktl740 Cụm trục khuỷu phải C 1030000
13321gn5910 Cụm trục khuỷu trái C 720000
13321kfl850 Cụm trục khuỷu trái C 900000
13321kfm900 Cụm trục khuỷu trái C 770000
13321kph900 Cụm trục khuỷu trái C 395000
13321ktl740 Cụm trục khuỷu trái C 270000
14615kfl850 Ốc trục bánh dẫn xích cam C 5000
14615035010 Ốc trục bánh dẫn xích cam dr thái C 70000
12211kgf910 Giá đỡ trục cam C 680000
12211gfm970 Giá bắt trục cam C 370000
12211kvb900 Giá bắt trục cam C 100000
28262kph900 Giữ lò xo trục khởi động C 80000
28262kwb600 Giữ lò xo trục khởi động C 45000
28262041731 Hãm lò xo trục khởi động C 140000
28271kyz900 Lo xo bánh cóc trục khởi động C 45000
28271121690 Lò xo bánh cóc trục khởi động C 25000
28271kph900 Lò xo bánh cóc trục khởi động C 10000
28271krs830 Lò xo bánh cóc trục khởi động C 10000
28271kwwb10 Lò xo bánh cóc trục khởi động C 15000
24651041000 Lò xo hồi vị trục sang số C 10000
24651k26900 Lò xo hồi vị trục sang số C 50000
24651kph900 Lò xo hồi vị trục sang số C 10000
28242kwz900 Lò xo trục bánh răng khởi động C 5000
28271kwz900 Lò xo trục khởi động C 10000
28281035003 Lò xo trục khởi động C 25000
28281kph900 Lò xo trục khởi động C 25000
28281kwwb10 Lò xo trục khởi động C 35000
64338kwn900zf Nắp ốp sau trục cổ lái *nha96p C 110000
64338kwn710zn Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb25 C 70000
64338kwn900zg Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb25m C 110000
64338kwn710zm Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb35 C 70000
64338kwn900zc Nắp ốp sau trục cổ lái *r340c* C 110000
64338kwn710zl Nắp ốp sau trục cổ lái *r350c C 70000
64338kwn900zh Nắp ốp sau trục cổ lái *y208m* C 110000
64338kwn710zk Nắp ốp sau trục cổ lái *yr303 C 70000
44302383610 Nút bịt đầu trục bánh xe trước C 5000
44302ktt950 Nút bịt đầu trục bánh xe trước C 10000
91203gfm890 Phớt trục bơm nước lead 12x24x5 C 25000
91202kvb901 Phớt trục cơ ab C 50000
91202gcc000 Phớt trục cơ lead C 70000
91202kj9003 Phớt trục láp 20x32x6 ab, lead, sh2012, mode C 30000
91251km1003 Phớt trục láp sh 2011 22x35x5 C 80000
12211kph900 Tấm chặn trục cò mổ C 10000
12215kvb900 Tấm hãm trục cam C 5000
14100kyzv02 Trục cam C 850000
37203kwn901 Trục điều khiển đồng hồ C 70000
14531kwn900 Trục ắc cần tăng xích cam C 10000
28132kph900 Trục bánh răng đề bị động C 10000
44810kfm901 Trục bánh răng đo tốc độ C 5000
28232kwz900 Trục bánh răng cần khởi động 1 C 270000
28102kgf910 Trục bánh răng khởi động C 130000
28230gccc00 Trục bánh răng khởi động C 350000
28120gcc000 Trục bánh răng khởi động 14răn C 1640000
28233kwz900 Trục bánh răng khởi động cầm c C 330000
28230kzl840 Trục bánh răng khởi động (7 răng C 80000
44301gn5900 Trục bánh trước C 35000
44301kvg950 Trục bánh trước C 35000
42301gn5730 Trục bánh xe sau C 25000
42301k26900 Trục bánh xe sau C 140000
42301kfl890 Trục bánh xe sau C 100000
42301kfv790 Trục bánh xe sau C 35000
42301kpg900 Trục bánh xe sau C 35000
42301kpgt00 Trục bánh xe sau C 45000
42301kwb600 Trục bánh xe sau C 35000
42301kww640 Trục bánh xe sau C 45000
44301gbgt00 Trục bánh xe trước C 180000
44301gcc000 Trục bánh xe trước C 190000
44301gge900 Trục bánh xe trước C 50000
44301k01900 Trục bánh xe trước C 50000
44301kant40 Trục bánh xe trước C 25000
44301kev900 Trục bánh xe trước C 130000
44301kfm900 Trục bánh xe trước C 35000
44301kgf900 Trục bánh xe trước C 410000
44301kph900 Trục bánh xe trước C 60000
44301kph970 Trục bánh xe trước C 35000
44301kwn900 Trục bánh xe trước C 90000
44301kww640 Trục bánh xe trước C 45000
15130kvb900 Trục bơm dầu C 200000
15132kj9000 Trục bơm dầu C 290000
15135kvy900 Trục bơm dầu C 90000
15130gfm970 Trục bơm dầu 17 răng C 230000
19231kgf910 Trục bơm nước C 360000
19240kvbs50 Trục bơm nước ab 2011 C 110000
24241kph900 Trục càng gạt sô C 25000
52101kwb920 Trục càng sau C 35000
52101kyz910 Trục càng sau C 45000
14100gcc000 Trục cam C 2120000
14100k03h10 Trục cam C 330000
14100k35j00 Trục cam C 390000
14100k44v00 Trục cam C 640000
14100kfm900 Trục cam C 520000
14100kgf910 Trục cam C 1610000
14100kpgt00 Trục cam C 700000
14100kph690 Trục cam C 680000
14100kwn900 Trục cam C 1210000
14100kww710 Trục cam C 580000
14100kwwe10 Trục cam C 625000
14100kwz901 Trục cam C 790000
14100kyz901 Trục cam C 645000
14100kyz902 Trục cam C 660000
14100kyzv01 Trục cam C 840000
14100kzl930 Trục cam C 640000
14100kzr600 Trục cam C 520000
14100kzr601 Trục cam C 530000
14100kzvv30 Trục cam C 260000
14100gge900 Trục cam ab 2008, lead C 505000
14100gge940 Trục cam ab 2008, lead C 530000
14100kvb900 Trục cam ab 2008, lead C 870000
14100kvgv40 Trục cam ab 2011 C 750000
14100kvbt00 Trục cam ab fi 2010 C 750000
14100k12900 Trục cam lead 125 (hvn tam dung C 525000
14100k29900 Trục cam lead 125, sh mode C 530000
50512087820 Trục chân chống đứng C 25000
50512gn5730 Trục chân chống đứng C 35000
50512kph900 Trục chân chống đứng C 25000
50512kwb600 Trục chân chống đứng C 35000
50512kww620 Trục chân chống đứng C 35000
50503gcc000 Trục chân chống chính C 60000
50503k27v00 Trục chân chống chính C 45000
50503kwn900 Trục chân chống chính C 50000
50503kzl930 Trục chân chống chính C 35000
50512kwz900 Trục chân chống chính C 35000
50503kvy900 Trục chân chống chính ab 2008 C 45000
50503kvb900 Trục chống chính C 25000
50503kyt900 Trục chống chính C 35000
14451ktc900 Trục cò mổ supáp C 15000
14452ktc900 Trục cò mổ supáp xả C 15000
14451035000 Trục cò mổ xu páp C 15000
14451kvbs50 Trục cò mổ xu páp C 15000
14451kwb600 Trục cò mổ xu páp C 15000
14451kwn900 Trục cò mổ xu páp C 45000
14451kyy900 Trục cò mổ xu páp C 15000
14451kzr600 Trục cò mổ xu páp C 25000
14451gcc000 Trục cò mổ xu páp hút C 80000
14451kvb900 Trục cò mổ xu páp hút C 15000
14451kvy900 Trục cò mổ xu páp hút C 25000
14451kph900 Trục cò mổ xu páp nạp C 15000
14451krj900 Trục cò mổ xu páp nạp C 180000
14452kgf910 Trục cò mổ xu páp xả C 150000
14452kph900 Trục cò mổ xu páp xả C 15000
14452kyy900 Trục cò mổ xu páp xả C 15000
14461gcc000 Trục cò mổ xu páp xả C 45000
14461kvb900 Trục cò mổ xu páp xả C 15000
14675178000 Trục dẫn hướng bánh răng cam C 10000
14675kwb600 Trục dẫn hướng bánh răng cam C 15000
14675kww740 Trục dẫn hướng bánh răng cam C 25000
42303gn5830 Trục ống chỉ C 45000
42303kant40 Trục ống chỉ C 15000
42303kfl890 Trục ống chỉ C 80000
42303kwb600 Trục ống chỉ sau C 15000
42303kwwb60 Trục ống chỉ sau C 15000
23430k12900 Trục giảm tốc C 420000
23430k27v00 Trục giảm tốc C 540000
23430k29900 Trục giảm tốc C 430000
23430kwn710 Trục giảm tốc C 430000
23430kwn900 Trục giảm tốc (47 răng) C 970000
23430gcc000 Trục giảm tốc (49 răng) C 870000
23430gfm900 Trục giảm tốc (49 răng) C 780000
23430k44v00 Trục giảm tốc (49 răng) C 480000
23430kzr600 Trục giảm tốc sh 2012 C 430000
28250kvbt01 Trục khởi động C 150000
28251kyz900 Trục khởi đông 10 răng C 310000
28250gccc00 Trục khởi động C 280000
28250kvbt00 Trục khởi động C 330000
28250kvbt02 Trục khởi động C 160000
28250kzr600 Trục khởi động C 160000
28251kev900 Trục khởi động C 320000
28251krs830 Trục khởi động C 160000
28251kvrv10 Trục khởi động C 120000
28251kwwb10 Trục khởi động C 360000
28251kwz900 Trục khởi động C 340000
28251kph900 Trục khởi động (lay tqk) C 290000
28250kzl840 Trục khởi động bán nguyệt C 150000
13000gccb00 Trục khuỷu C 5545000
13000gn5910 Trục khuỷu C 3955000
13000k03h10 Trục khuỷu 1020000
13000k26900 Trục khuỷu C 3045000
13000k44v00 Trục khuỷu C 865000
13000kfl850 Trục khuỷu C 4190000
13000kfm900 Trục khuỷu C 3440000
13000kfv950 Trục khuỷu C 2525000
13000kgf910 Trục khuỷu C 9460000
13000kgg910 Trục khuỷu C 8910000
13000kph900 Trục khuỷu C 1760000
13000ktl740 Trục khuỷu C 1790000
13000kwn900 Trục khuỷu C 2745000
13000kwz900 Trục khuỷu C 2130000
13000kyz900 Trục khuỷu C 1440000
13000kyz901 Trục khuỷu C 1420000
13000kzle00 Trục khuỷu C 1660000
13000kvb901 Trục khuỷu 2008 C 2210000
13000kvbt00 Trục khuỷu ab 110, lead C 1395000
13000kvbs50 Trục khuỷu ab fi C 1500000
13000gge900 Trục khuỷu lead C 1330000
13000gge940 Trục khuỷu lead C 1550000
13000kwb601 Trục khuỷu ws 110 đời 2009 C 1260000
13000kww740 Trục khuỷu ws 110 đời 2011 C 1510000
23411k12900 Trục sơ cấp C 240000
23411kwz900 Trục sơ cấp C 450000
23411kpr900 Trục sơ cấp (12 răng) C 1620000
23411kpv900 Trục sơ cấp (13 răng) C 1750000
23411kwn900 Trục sơ cấp (17 răng) C 450000
23411kzr600 Trục sơ cấp (17 răng) C 210000
23411kvg900 Trục sơ cấp (18 răng) (ab C 690000
23411kzl930 Trục sơ cấp (18 răng) vision C 210000
23411gcc000 Trục sơ cấp (20 răng) C 470000
23411gfm900 Trục sơ cấp (20 răng) C 420000
23211kph900 Trục sơ cấp hộp số C 220000
23211gn5910 Trục sơ cấp hộp số (12 răng) C 530000
23211kfm900 Trục sơ cấp hộp số (12 răng) C 360000
23211krs830 Trục sơ cấp hộp số (12 răng) C 100000
23211krs920 Trục sơ cấp hộp số (12 răng) C 140000
23211kww740 Trục sơ cấp hộp số (13 răng) C 290000
23211kwwb10 Trục sơ cấp hộp số (13 răng) C 210000
23411k01900 Trục sơ cấp sh 125 C 250000
23411k02900 Trục sơ cấp sh 150 C 250000
24610gn5900 Trục sang số C 100000
24610k26900 Trục sang số C 380000
24610kph900 Trục sang số C 150000
24610kwb600 Trục sang số C 100000
24610kww740 Trục sang số C 100000
23221gn5910 Trục số thứ cấp C 370000
23221kfl860 Trục số thứ cấp C 290000
23221kph900 Trục số thứ cấp C 180000
23221krs830 Trục số thứ cấp C 90000
23221krs920 Trục số thứ cấp C 90000
23221kts900 Trục số thứ cấp C 90000
23221kww740 Trục số thứ cấp C 240000
23221kwwb10 Trục số thứ cấp C 160000
23421k12900 Trục thứ cấp C 130000
23421kwn710 Trục thứ cấp C 150000
23421ktf641 Trục thứ cấp (12 răng) C 1000000
23421kvb900 Trục thứ cấp (12 răng) C 130000
23421gcc000 Trục thứ cấp (13 răng) C 240000
23421gfm900 Trục thứ cấp (13 răng) C 260000
23421k44v00 Trục thứ cấp (13 răng) C 130000
23421kwn900 Trục thứ cấp (13 răng) C 280000
23421kwz900 Trục thứ cấp (16 răng) C 300000
23421kzr600 Trục thứ cấp sh 2012 C 140000
44301k26900 Trục vành trước C 100000
14100kww711 Truc cam C 610000
14100kww741 Truc cam C 640000
14100kwwe11 Truc cam C 625000
44807001003 Vòng đệm trục bánh răng đo tốc C 25000
90504k26900 Vòng đệm trục bánh sau C 25000
90504kw7900 Vòng đệm trục bánh sau C 15000
90451gfc900 Vòng đệm trục khởi động C 15000
91008kvy901 Vòng bi 6001 (truc cam w 110, lead, bi con sau cpc viet C 35000
91007kph901 Vòng bi trục cơ 6001u C 200000
91002kwn901 Vòng bi trục khuỷu 6207 C 280000
91001kph901 Vòng bi trục khuỷu 63/22 C 130000
91002kph901 Vòng bi trục khuỷu 63/22 C 130000
91001gf6004 Vòng bi trục khuỷu 6304 C 90000
91001gs4760 Vòng bi trục khuỷu 6304 C 180000

 Tem phụ tùng xe máy Honda

Đặt cứu hộ xe máy

Đặt cứu hộ xe máy như thế nào?

Đặt trực tiếp từ mẫu tìm cứu hộ xe máy tại trang web này

•  Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
•  Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
•  Bước 3: Nhập vào số điện thoại để cứu hộ xe máy có thể liên hệ với bạn.
•  Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi cứu hộ xe máy, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho cứu hộ xe máy biết khi họ gọi điện cho bạn.
•  Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết...
•  Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm cứu hộ xe máy gần bạn...

Tải ứng dụng Rada để đặt cứu hộ xe máy

•  Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
•  Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
•  Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
•  Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu cứu hộ xe máy, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
•  Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm cứu hộ xe máy

Lợi ích khi đặt cứu hộ xe máy từ hệ thống Rada

•  Mạng lưới cứu hộ xe máy liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào cứu hộ xe máy cũng có thể đáp ứng
•  Ngay sau khi kết nối thành công, cứu hộ xe máy sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
•  Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được cứu hộ xe máy cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
•  Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
•  Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với cứu hộ xe máy
•  Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,576 nhà cung cấp dịch vụ, 138,974 người sử dụng và 235,217 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt cứu hộ xe máy từ mạng lưới dịch vụ của mình.


Tham khảo thêm: Giá dịch vụ cứu hộ xe máy
Chat với RadaGPT
Hỏi đáp với Rada ×