Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại trục
Tra cứu bảng giá các loại trục và bộ phận liên quan của xe máy Honda thông dụng trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.
- Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
- Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No | Part_Name | Unit | Price |
---|---|---|---|
90201gccc50 | Đai ốc gối đỡ trục cam | C | 35000 |
90402kwz900 | Đế lò xo trục bánh răng khởi động | C | 15000 |
61101kcj690 | Đệm chắn trục chân chống chính | C | 10000 |
19217mal300 | Đệm kín đầu trục bơm nước ab | C | 180000 |
19217mz0760 | Đệm kín đầu trục bơm nước lead | C | 180000 |
28221kyz900 | Bánh cóc trục khởi đông 10 răng | C | 110000 |
22109kvy900 | Bánh cóc trục khởi động | C | 25000 |
28221178000 | Bánh cóc trục khởi động | C | 280000 |
28221kph900 | Bánh cóc trục khởi động | C | 150000 |
28221krs830 | Bánh cóc trục khởi động | C | 60000 |
28221kwwb10 | Bánh cóc trục khởi động | C | 70000 |
28211kyz900 | Bánh răng trục khởi đông 27 răng | C | 150000 |
28211178000 | Bánh răng trục khởi động 22răn | C | 640000 |
28211krs830 | Bánh răng trục khởi động 22răn | C | 80000 |
28211kwwb10 | Bánh răng trục khởi động 23răn | C | 170000 |
28211kph900 | Bánh răng trục khởi động 27răn | C | 160000 |
23422k12900 | Bánh răng trục thứ cấp | C | 120000 |
23422gcc000 | Bánh răng trục thứ cấp 50 răng | C | 370000 |
23422gfm900 | Bánh răng trục thứ cấp 50 răng | C | 310000 |
23422kwn900 | Bánh răng trục thứ cấp 53 răng | C | 220000 |
53124kcw870 | Bạc bắt trục tay lái | C | 35000 |
28282kwz900 | Bạc cách trục khởi động | C | 15000 |
28253gaz970 | Bạc lót trục khởi động | C | 25000 |
28253gaz980 | Bạc lót trục khởi động | C | 45000 |
28253kvb900 | Bạc lót trục khởi động | C | 25000 |
23911kwwb10 | Bạc lót trục số thứ cấp | C | 15000 |
90502gge900 | Bạc lót trục tay lái | C | 10000 |
44620kph950 | Bạch cách trục trước | C | 25000 |
64330kwn980zd | Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type1 | C | 80000 |
64330kwn980zc | Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type2 | C | 80000 |
64330kwn980zb | Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type3 | C | 80000 |
64330kwn980za | Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type4 | C | 80000 |
961006001000 | Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt | C | 35000 |
961006001400 | Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt | C | 60000 |
90122kwb600 | Bu lông bắt trục càng | C | 5000 |
90120gn5830 | Bu lông xuyên trục càng sau | C | 35000 |
90121kev901 | Bu lông xuyên trục càng sau | C | 35000 |
90121kfl890 | Bu lông xuyên trục càng sau | C | 90000 |
90121kph900 | Bu lông xuyên trục càng sau | C | 60000 |
90121ktl740 | Bu lông xuyên trục càng sau | C | 45000 |
90121kwz900 | Bu lông xuyên trục càng sau | C | 60000 |
24711k26900 | Càng trục sang số sau | C | 90000 |
11344gw3980 | Cao su gối bánh trục mô tơ đề | C | 5000 |
24630k57v00 | Cần gạt trục sang số | C | 60000 |
24652035000 | Chốt lò xo hồi vị trục sang số | C | 10000 |
24652kph900 | Chốt lò xo hồi vị trục sang số | C | 10000 |
13381gf6300 | Chốt trục khuỷu | C | 140000 |
28150gcc000 | Chụp giữ trục bánh răng khởi đ | C | 330000 |
12211gcc000 | Cụm giữ trục cam | C | 480000 |
19240kvb900 | Cụm trục bơm nước ab 2008 | C | 120000 |
19240gfmb20 | Cụm trục bơm nước lead | C | 130000 |
53219gccb20 | Cụm trục cổ lái | C | 2115000 |
53219gge900 | Cụm trục cổ lái | C | 1260000 |
53219k01900 | Cụm trục cổ lái | C | 1680000 |
53219k12900 | Cụm trục cổ lái | C | 920000 |
53219k26900 | Cụm trục cổ lái | C | 1640000 |
53219k27v00 | Cụm trục cổ lái | C | 690000 |
53219k29900 | Cụm trục cổ lái | C | 920000 |
53219k44v00 | Cụm trục cổ lái | C | 600000 |
53219kfl830 | Cụm trục cổ lái | C | 1330000 |
53219kfv790 | Cụm trục cổ lái | C | 830000 |
53219kfv830 | Cụm trục cổ lái | C | 860000 |
53219kpr901 | Cụm trục cổ lái | C | 3885000 |
53219krs860 | Cụm trục cổ lái | C | 590000 |
53219ktl640 | Cụm trục cổ lái | C | 580000 |
53219ktl680 | Cụm trục cổ lái | C | 540000 |
53219ktm900 | Cụm trục cổ lái | C | 620000 |
53219kvb750 | Cụm trục cổ lái | C | 660000 |
53219kvb960 | Cụm trục cổ lái | C | 670000 |
53219kvg950 | Cụm trục cổ lái | C | 580000 |
53219kvgv20 | Cụm trục cổ lái | C | 580000 |
53219kvv910 | Cụm trục cổ lái | C | 640000 |
53219kwn900 | Cụm trục cổ lái | C | 1280000 |
53219kwn980 | Cụm trục cổ lái | C | 840000 |
53219kww640 | Cụm trục cổ lái | C | 670000 |
53219kwwb20 | Cụm trục cổ lái | C | 620000 |
53219kwya30 | Cụm trục cổ lái | C | 540000 |
53219kwz840 | Cụm trục cổ lái | C | 640000 |
53219kyl840 | Cụm trục cổ lái | C | 620000 |
53219kyzv00 | Cụm trục cổ lái | C | 760000 |
53219kzle00 | Cụm trục cổ lái | C | 770000 |
53219kzvt00 | Cụm trục cổ lái | C | 620000 |
28250kvb900 | Cụm trục cần khởi động | C | 360000 |
13000k01900 | Cụm trục khuỷu | C | 1880000 |
13000k02900 | Cụm trục khuỷu | C | 1890000 |
13000kzr601 | Cụm trục khuỷu ab 125, pxc việt | C | 1230000 |
13310gn5910 | Cụm trục khuỷu phải | C | 1170000 |
13310kfl850 | Cụm trục khuỷu phải | C | 930000 |
13310kfm900 | Cụm trục khuỷu phải | C | 800000 |
13310kfv950 | Cụm trục khuỷu phải | C | 670000 |
13310kph900 | Cụm trục khuỷu phải | C | 420000 |
13310ktl740 | Cụm trục khuỷu phải | C | 1030000 |
13321gn5910 | Cụm trục khuỷu trái | C | 720000 |
13321kfl850 | Cụm trục khuỷu trái | C | 900000 |
13321kfm900 | Cụm trục khuỷu trái | C | 770000 |
13321kph900 | Cụm trục khuỷu trái | C | 395000 |
13321ktl740 | Cụm trục khuỷu trái | C | 270000 |
14615kfl850 | Ốc trục bánh dẫn xích cam | C | 5000 |
14615035010 | Ốc trục bánh dẫn xích cam dr thái | C | 70000 |
12211kgf910 | Giá đỡ trục cam | C | 680000 |
12211gfm970 | Giá bắt trục cam | C | 370000 |
12211kvb900 | Giá bắt trục cam | C | 100000 |
28262kph900 | Giữ lò xo trục khởi động | C | 80000 |
28262kwb600 | Giữ lò xo trục khởi động | C | 45000 |
28262041731 | Hãm lò xo trục khởi động | C | 140000 |
28271kyz900 | Lo xo bánh cóc trục khởi động | C | 45000 |
28271121690 | Lò xo bánh cóc trục khởi động | C | 25000 |
28271kph900 | Lò xo bánh cóc trục khởi động | C | 10000 |
28271krs830 | Lò xo bánh cóc trục khởi động | C | 10000 |
28271kwwb10 | Lò xo bánh cóc trục khởi động | C | 15000 |
24651041000 | Lò xo hồi vị trục sang số | C | 10000 |
24651k26900 | Lò xo hồi vị trục sang số | C | 50000 |
24651kph900 | Lò xo hồi vị trục sang số | C | 10000 |
28242kwz900 | Lò xo trục bánh răng khởi động | C | 5000 |
28271kwz900 | Lò xo trục khởi động | C | 10000 |
28281035003 | Lò xo trục khởi động | C | 25000 |
28281kph900 | Lò xo trục khởi động | C | 25000 |
28281kwwb10 | Lò xo trục khởi động | C | 35000 |
64338kwn900zf | Nắp ốp sau trục cổ lái *nha96p | C | 110000 |
64338kwn710zn | Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb25 | C | 70000 |
64338kwn900zg | Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb25m | C | 110000 |
64338kwn710zm | Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb35 | C | 70000 |
64338kwn900zc | Nắp ốp sau trục cổ lái *r340c* | C | 110000 |
64338kwn710zl | Nắp ốp sau trục cổ lái *r350c | C | 70000 |
64338kwn900zh | Nắp ốp sau trục cổ lái *y208m* | C | 110000 |
64338kwn710zk | Nắp ốp sau trục cổ lái *yr303 | C | 70000 |
44302383610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | C | 5000 |
44302ktt950 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | C | 10000 |
91203gfm890 | Phớt trục bơm nước lead 12x24x5 | C | 25000 |
91202kvb901 | Phớt trục cơ ab | C | 50000 |
91202gcc000 | Phớt trục cơ lead | C | 70000 |
91202kj9003 | Phớt trục láp 20x32x6 ab, lead, sh2012, mode | C | 30000 |
91251km1003 | Phớt trục láp sh 2011 22x35x5 | C | 80000 |
12211kph900 | Tấm chặn trục cò mổ | C | 10000 |
12215kvb900 | Tấm hãm trục cam | C | 5000 |
14100kyzv02 | Trục cam | C | 850000 |
37203kwn901 | Trục điều khiển đồng hồ | C | 70000 |
14531kwn900 | Trục ắc cần tăng xích cam | C | 10000 |
28132kph900 | Trục bánh răng đề bị động | C | 10000 |
44810kfm901 | Trục bánh răng đo tốc độ | C | 5000 |
28232kwz900 | Trục bánh răng cần khởi động 1 | C | 270000 |
28102kgf910 | Trục bánh răng khởi động | C | 130000 |
28230gccc00 | Trục bánh răng khởi động | C | 350000 |
28120gcc000 | Trục bánh răng khởi động 14răn | C | 1640000 |
28233kwz900 | Trục bánh răng khởi động cầm c | C | 330000 |
28230kzl840 | Trục bánh răng khởi động (7 răng | C | 80000 |
44301gn5900 | Trục bánh trước | C | 35000 |
44301kvg950 | Trục bánh trước | C | 35000 |
42301gn5730 | Trục bánh xe sau | C | 25000 |
42301k26900 | Trục bánh xe sau | C | 140000 |
42301kfl890 | Trục bánh xe sau | C | 100000 |
42301kfv790 | Trục bánh xe sau | C | 35000 |
42301kpg900 | Trục bánh xe sau | C | 35000 |
42301kpgt00 | Trục bánh xe sau | C | 45000 |
42301kwb600 | Trục bánh xe sau | C | 35000 |
42301kww640 | Trục bánh xe sau | C | 45000 |
44301gbgt00 | Trục bánh xe trước | C | 180000 |
44301gcc000 | Trục bánh xe trước | C | 190000 |
44301gge900 | Trục bánh xe trước | C | 50000 |
44301k01900 | Trục bánh xe trước | C | 50000 |
44301kant40 | Trục bánh xe trước | C | 25000 |
44301kev900 | Trục bánh xe trước | C | 130000 |
44301kfm900 | Trục bánh xe trước | C | 35000 |
44301kgf900 | Trục bánh xe trước | C | 410000 |
44301kph900 | Trục bánh xe trước | C | 60000 |
44301kph970 | Trục bánh xe trước | C | 35000 |
44301kwn900 | Trục bánh xe trước | C | 90000 |
44301kww640 | Trục bánh xe trước | C | 45000 |
15130kvb900 | Trục bơm dầu | C | 200000 |
15132kj9000 | Trục bơm dầu | C | 290000 |
15135kvy900 | Trục bơm dầu | C | 90000 |
15130gfm970 | Trục bơm dầu 17 răng | C | 230000 |
19231kgf910 | Trục bơm nước | C | 360000 |
19240kvbs50 | Trục bơm nước ab 2011 | C | 110000 |
24241kph900 | Trục càng gạt sô | C | 25000 |
52101kwb920 | Trục càng sau | C | 35000 |
52101kyz910 | Trục càng sau | C | 45000 |
14100gcc000 | Trục cam | C | 2120000 |
14100k03h10 | Trục cam | C | 330000 |
14100k35j00 | Trục cam | C | 390000 |
14100k44v00 | Trục cam | C | 640000 |
14100kfm900 | Trục cam | C | 520000 |
14100kgf910 | Trục cam | C | 1610000 |
14100kpgt00 | Trục cam | C | 700000 |
14100kph690 | Trục cam | C | 680000 |
14100kwn900 | Trục cam | C | 1210000 |
14100kww710 | Trục cam | C | 580000 |
14100kwwe10 | Trục cam | C | 625000 |
14100kwz901 | Trục cam | C | 790000 |
14100kyz901 | Trục cam | C | 645000 |
14100kyz902 | Trục cam | C | 660000 |
14100kyzv01 | Trục cam | C | 840000 |
14100kzl930 | Trục cam | C | 640000 |
14100kzr600 | Trục cam | C | 520000 |
14100kzr601 | Trục cam | C | 530000 |
14100kzvv30 | Trục cam | C | 260000 |
14100gge900 | Trục cam ab 2008, lead | C | 505000 |
14100gge940 | Trục cam ab 2008, lead | C | 530000 |
14100kvb900 | Trục cam ab 2008, lead | C | 870000 |
14100kvgv40 | Trục cam ab 2011 | C | 750000 |
14100kvbt00 | Trục cam ab fi 2010 | C | 750000 |
14100k12900 | Trục cam lead 125 (hvn tam dung | C | 525000 |
14100k29900 | Trục cam lead 125, sh mode | C | 530000 |
50512087820 | Trục chân chống đứng | C | 25000 |
50512gn5730 | Trục chân chống đứng | C | 35000 |
50512kph900 | Trục chân chống đứng | C | 25000 |
50512kwb600 | Trục chân chống đứng | C | 35000 |
50512kww620 | Trục chân chống đứng | C | 35000 |
50503gcc000 | Trục chân chống chính | C | 60000 |
50503k27v00 | Trục chân chống chính | C | 45000 |
50503kwn900 | Trục chân chống chính | C | 50000 |
50503kzl930 | Trục chân chống chính | C | 35000 |
50512kwz900 | Trục chân chống chính | C | 35000 |
50503kvy900 | Trục chân chống chính ab 2008 | C | 45000 |
50503kvb900 | Trục chống chính | C | 25000 |
50503kyt900 | Trục chống chính | C | 35000 |
14451ktc900 | Trục cò mổ supáp | C | 15000 |
14452ktc900 | Trục cò mổ supáp xả | C | 15000 |
14451035000 | Trục cò mổ xu páp | C | 15000 |
14451kvbs50 | Trục cò mổ xu páp | C | 15000 |
14451kwb600 | Trục cò mổ xu páp | C | 15000 |
14451kwn900 | Trục cò mổ xu páp | C | 45000 |
14451kyy900 | Trục cò mổ xu páp | C | 15000 |
14451kzr600 | Trục cò mổ xu páp | C | 25000 |
14451gcc000 | Trục cò mổ xu páp hút | C | 80000 |
14451kvb900 | Trục cò mổ xu páp hút | C | 15000 |
14451kvy900 | Trục cò mổ xu páp hút | C | 25000 |
14451kph900 | Trục cò mổ xu páp nạp | C | 15000 |
14451krj900 | Trục cò mổ xu páp nạp | C | 180000 |
14452kgf910 | Trục cò mổ xu páp xả | C | 150000 |
14452kph900 | Trục cò mổ xu páp xả | C | 15000 |
14452kyy900 | Trục cò mổ xu páp xả | C | 15000 |
14461gcc000 | Trục cò mổ xu páp xả | C | 45000 |
14461kvb900 | Trục cò mổ xu páp xả | C | 15000 |
14675178000 | Trục dẫn hướng bánh răng cam | C | 10000 |
14675kwb600 | Trục dẫn hướng bánh răng cam | C | 15000 |
14675kww740 | Trục dẫn hướng bánh răng cam | C | 25000 |
42303gn5830 | Trục ống chỉ | C | 45000 |
42303kant40 | Trục ống chỉ | C | 15000 |
42303kfl890 | Trục ống chỉ | C | 80000 |
42303kwb600 | Trục ống chỉ sau | C | 15000 |
42303kwwb60 | Trục ống chỉ sau | C | 15000 |
23430k12900 | Trục giảm tốc | C | 420000 |
23430k27v00 | Trục giảm tốc | C | 540000 |
23430k29900 | Trục giảm tốc | C | 430000 |
23430kwn710 | Trục giảm tốc | C | 430000 |
23430kwn900 | Trục giảm tốc (47 răng) | C | 970000 |
23430gcc000 | Trục giảm tốc (49 răng) | C | 870000 |
23430gfm900 | Trục giảm tốc (49 răng) | C | 780000 |
23430k44v00 | Trục giảm tốc (49 răng) | C | 480000 |
23430kzr600 | Trục giảm tốc sh 2012 | C | 430000 |
28250kvbt01 | Trục khởi động | C | 150000 |
28251kyz900 | Trục khởi đông 10 răng | C | 310000 |
28250gccc00 | Trục khởi động | C | 280000 |
28250kvbt00 | Trục khởi động | C | 330000 |
28250kvbt02 | Trục khởi động | C | 160000 |
28250kzr600 | Trục khởi động | C | 160000 |
28251kev900 | Trục khởi động | C | 320000 |
28251krs830 | Trục khởi động | C | 160000 |
28251kvrv10 | Trục khởi động | C | 120000 |
28251kwwb10 | Trục khởi động | C | 360000 |
28251kwz900 | Trục khởi động | C | 340000 |
28251kph900 | Trục khởi động (lay tqk) | C | 290000 |
28250kzl840 | Trục khởi động bán nguyệt | C | 150000 |
13000gccb00 | Trục khuỷu | C | 5545000 |
13000gn5910 | Trục khuỷu | C | 3955000 |
13000k03h10 | Trục khuỷu | 1020000 | |
13000k26900 | Trục khuỷu | C | 3045000 |
13000k44v00 | Trục khuỷu | C | 865000 |
13000kfl850 | Trục khuỷu | C | 4190000 |
13000kfm900 | Trục khuỷu | C | 3440000 |
13000kfv950 | Trục khuỷu | C | 2525000 |
13000kgf910 | Trục khuỷu | C | 9460000 |
13000kgg910 | Trục khuỷu | C | 8910000 |
13000kph900 | Trục khuỷu | C | 1760000 |
13000ktl740 | Trục khuỷu | C | 1790000 |
13000kwn900 | Trục khuỷu | C | 2745000 |
13000kwz900 | Trục khuỷu | C | 2130000 |
13000kyz900 | Trục khuỷu | C | 1440000 |
13000kyz901 | Trục khuỷu | C | 1420000 |
13000kzle00 | Trục khuỷu | C | 1660000 |
13000kvb901 | Trục khuỷu 2008 | C | 2210000 |
13000kvbt00 | Trục khuỷu ab 110, lead | C | 1395000 |
13000kvbs50 | Trục khuỷu ab fi | C | 1500000 |
13000gge900 | Trục khuỷu lead | C | 1330000 |
13000gge940 | Trục khuỷu lead | C | 1550000 |
13000kwb601 | Trục khuỷu ws 110 đời 2009 | C | 1260000 |
13000kww740 | Trục khuỷu ws 110 đời 2011 | C | 1510000 |
23411k12900 | Trục sơ cấp | C | 240000 |
23411kwz900 | Trục sơ cấp | C | 450000 |
23411kpr900 | Trục sơ cấp (12 răng) | C | 1620000 |
23411kpv900 | Trục sơ cấp (13 răng) | C | 1750000 |
23411kwn900 | Trục sơ cấp (17 răng) | C | 450000 |
23411kzr600 | Trục sơ cấp (17 răng) | C | 210000 |
23411kvg900 | Trục sơ cấp (18 răng) (ab | C | 690000 |
23411kzl930 | Trục sơ cấp (18 răng) vision | C | 210000 |
23411gcc000 | Trục sơ cấp (20 răng) | C | 470000 |
23411gfm900 | Trục sơ cấp (20 răng) | C | 420000 |
23211kph900 | Trục sơ cấp hộp số | C | 220000 |
23211gn5910 | Trục sơ cấp hộp số (12 răng) | C | 530000 |
23211kfm900 | Trục sơ cấp hộp số (12 răng) | C | 360000 |
23211krs830 | Trục sơ cấp hộp số (12 răng) | C | 100000 |
23211krs920 | Trục sơ cấp hộp số (12 răng) | C | 140000 |
23211kww740 | Trục sơ cấp hộp số (13 răng) | C | 290000 |
23211kwwb10 | Trục sơ cấp hộp số (13 răng) | C | 210000 |
23411k01900 | Trục sơ cấp sh 125 | C | 250000 |
23411k02900 | Trục sơ cấp sh 150 | C | 250000 |
24610gn5900 | Trục sang số | C | 100000 |
24610k26900 | Trục sang số | C | 380000 |
24610kph900 | Trục sang số | C | 150000 |
24610kwb600 | Trục sang số | C | 100000 |
24610kww740 | Trục sang số | C | 100000 |
23221gn5910 | Trục số thứ cấp | C | 370000 |
23221kfl860 | Trục số thứ cấp | C | 290000 |
23221kph900 | Trục số thứ cấp | C | 180000 |
23221krs830 | Trục số thứ cấp | C | 90000 |
23221krs920 | Trục số thứ cấp | C | 90000 |
23221kts900 | Trục số thứ cấp | C | 90000 |
23221kww740 | Trục số thứ cấp | C | 240000 |
23221kwwb10 | Trục số thứ cấp | C | 160000 |
23421k12900 | Trục thứ cấp | C | 130000 |
23421kwn710 | Trục thứ cấp | C | 150000 |
23421ktf641 | Trục thứ cấp (12 răng) | C | 1000000 |
23421kvb900 | Trục thứ cấp (12 răng) | C | 130000 |
23421gcc000 | Trục thứ cấp (13 răng) | C | 240000 |
23421gfm900 | Trục thứ cấp (13 răng) | C | 260000 |
23421k44v00 | Trục thứ cấp (13 răng) | C | 130000 |
23421kwn900 | Trục thứ cấp (13 răng) | C | 280000 |
23421kwz900 | Trục thứ cấp (16 răng) | C | 300000 |
23421kzr600 | Trục thứ cấp sh 2012 | C | 140000 |
44301k26900 | Trục vành trước | C | 100000 |
14100kww711 | Truc cam | C | 610000 |
14100kww741 | Truc cam | C | 640000 |
14100kwwe11 | Truc cam | C | 625000 |
44807001003 | Vòng đệm trục bánh răng đo tốc | C | 25000 |
90504k26900 | Vòng đệm trục bánh sau | C | 25000 |
90504kw7900 | Vòng đệm trục bánh sau | C | 15000 |
90451gfc900 | Vòng đệm trục khởi động | C | 15000 |
91008kvy901 | Vòng bi 6001 (truc cam w 110, lead, bi con sau cpc viet | C | 35000 |
91007kph901 | Vòng bi trục cơ 6001u | C | 200000 |
91002kwn901 | Vòng bi trục khuỷu 6207 | C | 280000 |
91001kph901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22 | C | 130000 |
91002kph901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22 | C | 130000 |
91001gf6004 | Vòng bi trục khuỷu 6304 | C | 90000 |
91001gs4760 | Vòng bi trục khuỷu 6304 | C | 180000 |
Đặt cứu hộ xe máy như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm cứu hộ xe máy tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để cứu hộ xe máy có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi cứu hộ xe máy, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho cứu hộ xe máy biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm cứu hộ xe máy gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt cứu hộ xe máy
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu cứu hộ xe máy, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm cứu hộ xe máy
Lợi ích khi đặt cứu hộ xe máy từ hệ thống Rada
• Mạng lưới cứu hộ xe máy liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào cứu hộ xe máy cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, cứu hộ xe máy sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được cứu hộ xe máy cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với cứu hộ xe máy
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,617 nhà cung cấp dịch vụ, 139,164 người sử dụng và 236,777 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt cứu hộ xe máy từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ cứu hộ xe máy