Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại phanh
Tra cứu bảng giá các loại phanh và bộ phận liên quan đến phanh (thắng bố – từ địa phương các tỉnh phía Nam) trên xe Honda thông dụng hiện có trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.
- Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
- Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No | Name | Unit | Price |
---|---|---|---|
45517166006 | Đai bắt cụm xy lanh phanh chính | C | 25000 |
45517gw0751 | Đai bắt cụm xy lanh phanh chính | C | 15000 |
43514ks6701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | C | 10000 |
53173kcw870 | Đai kẹp giá bắt tay phanh | C | 35000 |
53171kzle00 | Đai kẹp giá tay phanh | C | 10000 |
53173gfm970 | Đai kẹp giá tay phanh | C | 10000 |
43503kzle01 | Đầu nối ống dầu phanh | C | 35000 |
43503kz3b01 | Đầu nối ống dầu phanh cbs | C | 35000 |
45518gm9711 | Đệm cách hộp dầu phanh | C | 15000 |
45521gw0911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | C | 5000 |
11204kgf900 | Đệm cam phanh sau | C | 15000 |
53215kfl860 | Đệm xilanh hộp dầu phanh | C | 70000 |
45251kwwb11 | Đĩa phanh dầu trước | C | 290000 |
43251k01900 | Đĩa phanh sau | C | 510000 |
43251ktf891 | Đĩa phanh sau | C | 2110000 |
45251kvlv31 | Đĩa phanh trước | C | 660000 |
45121kfl890 | Đĩa phanh trước | C | 830000 |
45251kph702 | Đĩa phanh trước | C | 780000 |
45251kph951 | Đĩa phanh trước | C | 780000 |
45251ktm752 | Đĩa phanh trước | C | 770000 |
45351k01900 | Đĩa phanh trước | C | 450000 |
45351ktf891 | Đĩa phanh trước | C | 2210000 |
45351kvb961 | Đĩa phanh trước | C | 250000 |
45351kvg901 | Đĩa phanh trước | C | 770000 |
45351kvg951 | Đĩa phanh trước | C | 330000 |
45351kvgv40 | Đĩa phanh trước | C | 315000 |
45351gge940 | Đĩa phanh trước trái | C | 355000 |
45351gw3980 | Đĩa phanh trước trái | C | 1250000 |
45351gccb50 | Đĩa phanh trước trái lead 2007 | C | 350000 |
45517k03m61 | Đai bắt cụm xy lanh phanh chính | C | 25000 |
45517kcw870 | Đai bắt cụm xy lanh phanh chính | C | 50000 |
43503k12901 | Đầu nối ống dầu phanh | C | 35000 |
43503ks6701 | Đầu nối ống dầu phanh | C | 25000 |
43503mr7006 | Đầu nối ống dầu phanh | C | 60000 |
43251k26900 | Đĩa phanh sau | C | 610000 |
45251kwb602 | Đĩa phanh trước | C | 800000 |
45351k12900 | Đĩa phanh trước | C | 370000 |
43100gbgb20zd | Bát phanh sau *nh303m* | C | 130000 |
43100kph700zc | Bát phanh sau *nh303m* | C | 150000 |
43100kww640zd | Bát phanh sau *nh303m* | C | 170000 |
43100gbgb20zc | Bát phanh sau *nh364m* | C | 130000 |
43100kph900za | Bát phanh sau *nh364m* | C | 160000 |
43100kww640zb | Bát phanh sau *nh364m* | C | 170000 |
43100kph700za | Bát phanh sau *nh364m* w 110 | C | 150000 |
43100gbgb20ze | Bát phanh sau *yr271* | C | 130000 |
42313gbgb20 | Bạc bánh sau bên bát phanh | C | 15000 |
43504mb2006 | Bao chắn bụi piston phanh | C | 25000 |
45504410003 | Bao chắn bụi piston phanh | C | 10000 |
45450gbgb20 | Bộ dây phanh trước | C | 70000 |
45450kfl850 | Bộ dây phanh trước | C | 70000 |
45450kph670 | Bộ dây phanh trước | C | 70000 |
45450krs900 | Bộ dây phanh trước | C | 50000 |
45450ktm860 | Bộ dây phanh trước | C | 70000 |
45450kzvv31 | Bộ dây phanh trước | C | 60000 |
43460kwn900 | Bộ dẫn hướng dây phanh | C | 45000 |
43190k26901 | Bộ giá ngàm phanh | C | 550000 |
45190k12901 | Bộ giá ngàm phanh | C | 100000 |
45190kpm871 | Bộ giá ngàm phanh | C | 200000 |
45190kzla01 | Bộ giá ngàm phanh | C | 110000 |
45190kwn931 | Bộ giá ngàm phanh trước | C | 160000 |
6451443405 | Bộ gioăng pít tông ngàm phanh | C | 35000 |
06451gcc930 | Bộ gioăng piston ngàm phanh | C | 35000 |
06451ma7405 | Bộ gioăng piston ngàm phanh ab 2011, | C | 25000 |
06431ma3405 | Bộ gioăng piston ngàm phanh lead | C | 35000 |
6451443405 | Bộ gioăng piston ngàm phanh sh | C | 35000 |
6451961405 | Bộ gioăng piston phanh w 110, vision | Bộ | 25000 |
06451mz2405 | Bộ gioăng pít tông ngàm phanh sh | C | 45000 |
46513kpp900 | Bộ lò xo hồi vị cần phanh | C | 35000 |
46513kbp900 | Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau | C | 10000 |
46513kzvy00 | Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau | C | 15000 |
06430gce305 | Bộ má phanh | C | 70000 |
06430gce910 | Bộ má phanh | C | 80000 |
06430kph900 | Bộ má phanh | C | 80000 |
06430kwn900 | Bộ má phanh | C | 170000 |
06455gcc930 | Bộ má phanh | C | 340000 |
06455kph952 | Bộ má phanh dầu | C | 280000 |
06455kpy932 | Bộ má phanh dầu | C | 170000 |
06455kpy933 | Bộ má phanh dầu | C | 300000 |
06455kwb601 | Bộ má phanh dầu | C | 160000 |
45105kw7425 | Bộ má phanh dầu | C | 250000 |
06435k01901 | Bộ má phanh dầu sau | C | 420000 |
06435k26901 | Bộ má phanh dầu sau | C | 520000 |
06435k26921 | Bộ má phanh dầu sau | C | 620000 |
06435krj791 | Bộ má phanh dầu sau | C | 840000 |
06435ktf671 | Bộ má phanh dầu sau | C | 840000 |
06455gcs026 | Bộ má phanh dầu trước | C | 230000 |
06455k26921 | Bộ má phanh dầu trước | C | 460000 |
06455kpp902 | Bộ má phanh dầu trước | C | 390000 |
06455kvb951 | Bộ má phanh dầu trước | C | 180000 |
06455kvbt01 | Bộ má phanh dầu trước | C | 140000 |
06430kvb950 | Bộ má phanh sau | C | 160000 |
06455k20911 | Bộ má phanh sh mode, pcx | C | 300000 |
06455kwn931 | Bộ má phanh sh mode, pcx | C | 470000 |
06455kzl931 | Bộ má phanh sh mode, pcx | C | 350000 |
06455k01901 | Bộ má phanh trước sh 2010 đến 2013 | C | 450000 |
06455ksvj04 | Bộ má phanh trước sh 2010 đến 2013 | C | 460000 |
45150ktzd01 | Bộ ngàm phanh lead 110, spc nhật | C | 760000 |
45150k12901 | Bộ ngàm phanh trước | C | 470000 |
45150ktw901 | Bộ ngàm phanh trước | C | 1090000 |
45150kvb911 | Bộ ngàm phanh trước | C | 610000 |
45150kvbt01 | Bộ ngàm phanh trước | C | 460000 |
45150kvbt02 | Bộ ngàm phanh trước | C | 610000 |
45500kvb751 | Bộ xy lanh phanh chính | C | 650000 |
45500kvb921 | Bộ xy lanh phanh chính | C | 690000 |
45500gge901 | Bộ xy lanh phanh chính trước | C | 720000 |
45500k27631 | Bộ xy lanh phanh chính trước | C | 570000 |
45500k27v01 | Bộ xy lanh phanh chính trước | C | 730000 |
45500k44v00 | Bộ xy lanh phanh chính trước | C | 530000 |
45500kvg911 | Bộ xy lanh phanh chính trước | C | 650000 |
45510kzy701 | Bộ xy lanh phanh chính trước | C | 460000 |
90105kl8741 | Bu lông đĩa phanh trước 6x24 | C | 70000 |
9281110000 | Bu lông a giữ bát phanh sau | C | 10000 |
9281210000 | Bu lông a giữ bát phanh sau | C | 10000 |
90105kgh900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | C | 10000 |
90114166006 | Bu lông bắt tay phanh | C | 15000 |
90114hb5671 | Bu lông bắt tay phanh | C | 25000 |
90114kgh900 | Bu lông bắt tay phanh | C | 10000 |
90114kvg911 | Bu lông bắt tay phanh | C | 15000 |
90115ge0000 | Bu lông bắt tay phanh | C | 5000 |
90115krs690 | Bu lông bắt tay phanh | C | 5000 |
90114gbl871 | Bu lông tay phanh | C | 15000 |
90114kvb921 | Bu lông tay phanh | C | 10000 |
90114ma5671 | Bu lông tay phanh | C | 25000 |
90113kzvv30 | Bu lông tay phanh phải | C | 10000 |
35340kwb601 | Công tắc đèn phanh đĩa trước | C | 50000 |
35350kev901 | Công tắc đèn phanh sau | C | 110000 |
35350kph901 | Công tắc đèn phanh sau | C | 270000 |
35350kphb31 | Công tắc đèn phanh sau | C | 60000 |
35350krs830 | Công tắc đèn phanh sau | C | 35000 |
35350krs920 | Công tắc đèn phanh sau | C | 35000 |
35350kvv901 | Công tắc đèn phanh sau | C | 100000 |
35350kwb601 | Công tắc đèn phanh sau | C | 45000 |
35350kwb920 | Công tắc đèn phanh sau | C | 50000 |
35350kww641 | Công tắc đèn phanh sau | C | 60000 |
35350kwz901 | Công tắc đèn phanh sau | C | 70000 |
35330413003 | Công tắc đèn phanh trước | Cái | 196570 |
35340kgh901 | Công tắc đèn phanh trước | C | 100000 |
35340kph901 | Công tắc đèn phanh trước | C | 60000 |
35340ma5671 | Công tắc đèn phanh trước | C | 110000 |
35340mgsd31 | Công tắc đèn phanh trước | C | 120000 |
35345gfmj11 | Công tắc đèn phanh trước | C | 100000 |
35345kfv831 | Công tắc đèn phanh trước | C | 95000 |
35345kvv901 | Công tắc đèn phanh trước | C | 60000 |
35340k01d01 | Công tắc đèn phanh trước trái | C | 480000 |
35340kfg000 | Công tắc đèn phanh trước trái (sau | C | 455000 |
35340k35v01 | Công tắc đề tay phanh trái | C | 80000 |
35340kwn711 | Công tắc đề tay phanh trái | C | 110000 |
35340kwn931 | Công tắc đề tay phanh trái | C | 290000 |
35340gfmj11 | Công tắc phanh trước | C | 80000 |
35340k27v01 | Công tắc phanh trước | C | 100000 |
35340kcw870 | Công tắc phanh trước | C | 90000 |
43141400010 | Cam phanh sau | C | 100000 |
43141gbgb20 | Cam phanh sau | C | 35000 |
43141gc5000 | Cam phanh sau | C | 170000 |
43141gc5003 | Cam phanh sau | C | 50000 |
43141gge900 | Cam phanh sau | C | 45000 |
43141k12900 | Cam phanh sau | C | 45000 |
43141k29900 | Cam phanh sau | C | 50000 |
43141kcw870 | Cam phanh sau | C | 170000 |
43141ktl640 | Cam phanh sau | C | 45000 |
43141kvb900 | Cam phanh sau | C | 50000 |
43141kwn930 | Cam phanh sau | C | 60000 |
43141kzr600 | Cam phanh sau | C | 50000 |
43141ktm850 | Cam phanh sau w 110, dr thái | C | 35000 |
45141kvrc00 | Cam phanh trước | C | 45000 |
53215gccc20 | Cao su bọc ngoài hộp dầu phanh | C | 35000 |
43434me1670 | Cao su cần hãm bát phanh sau | C | 5000 |
46500gs4000 | Cần đạp phanh sau | C | 165000 |
46500k07940 | Cần đạp phanh sau | C | 110000 |
46500k07v00 | Cần đạp phanh sau | C | 110000 |
46500k26900 | Cần đạp phanh sau | C | 210000 |
46500k57v00 | Cần đạp phanh sau | C | 80000 |
46500kev940 | Cần đạp phanh sau | C | 75000 |
46500kphb00 | Cần đạp phanh sau | C | 100000 |
46500krs690 | Cần đạp phanh sau | C | 175000 |
46500krs900 | Cần đạp phanh sau | C | 175000 |
46500ktl740 | Cần đạp phanh sau | C | 95000 |
46500kvrv10 | Cần đạp phanh sau | C | 90000 |
46500kvv900 | Cần đạp phanh sau | C | 80000 |
46500kwb920 | Cần đạp phanh sau | C | 90000 |
46500kwwc00 | Cần đạp phanh sau | C | 100000 |
46500kwwv00 | Cần đạp phanh sau | C | 100000 |
46500kwz900 | Cần đạp phanh sau | C | 130000 |
46500kyz900 | Cần đạp phanh sau | C | 110000 |
46500kzvt00 | Cần đạp phanh sau | C | 110000 |
43431gbgb21 | Cần hãm bát phanh sau | C | 25000 |
43431kev880 | Cần hãm bát phanh sau | C | 140000 |
43431kph700 | Cần hãm bát phanh sau | C | 45000 |
43431krs900 | Cần hãm bát phanh sau | C | 45000 |
43431ktm970 | Cần hãm bát phanh sau | C | 35000 |
43431kwb600 | Cần hãm bát phanh sau | C | 25000 |
43431kww640 | Cần hãm bát phanh sau | C | 35000 |
45410gn5900 | Cần kéo cam phanh trước | C | 25000 |
45410kfm900 | Cần kéo cam phanh trước | C | 25000 |
43410086720 | Cần kéo phanh sau | C | 25000 |
43410gge900 | Cần kéo phanh sau | C | 45000 |
43410k12900 | Cần kéo phanh sau | C | 45000 |
43410kph900 | Cần kéo phanh sau | C | 25000 |
43410kvb900 | Cần kéo phanh sau | C | 45000 |
43410kwb600 | Cần kéo phanh sau | C | 25000 |
43410kwn900 | Cần kéo phanh sau | C | 60000 |
43431k57v00 | Cần kéo phanh sau | C | 25000 |
53185gge900 | Cần khóa phanh sau | C | 25000 |
53185kvb920 | Cần khóa phanh sau | C | 25000 |
43410gcc000 | Cần phanh sau | C | 150000 |
53184kcwj10 | Cần tăng chỉnh phanh | C | 70000 |
53176gbl870 | Chắn bụi cần tăng chỉnh phanh | C | 25000 |
9501553000 | Chốt c nối cần phanh | C | 5000 |
53183gw3980 | Chốt tay khóa phanh | C | 25000 |
43215kgh901 | Chốt treo má phanh | C | 50000 |
45215ge2016 | Chốt treo má phanh | C | 25000 |
45215gw3980 | Chốt treo má phanh | C | 160000 |
45215ka3732 | Chốt treo má phanh | C | 15000 |
45215kph951 | Chốt treo má phanh | C | 25000 |
45215mbtd51 | Chốt treo má phanh | C | 100000 |
46633kj9000 | Chụp định vị tấm khóa phanh | C | 60000 |
53171kww600 | Chụp cao su tay phanh | C | 5000 |
53171kwwc00 | Chụp cao su tay phanh | C | 15000 |
53177k35v00 | Chụp chân tay phanh trái | C | 15000 |
53177kwn900 | Chụp chân tay phanh trái | C | 25000 |
43353461771 | Chụp vít xả khí ngàm phanh | C | 5000 |
45010gbgb20zc | Cụm bát phanh trước *nh364m* | C | 250000 |
45010gbgb40zc | Cụm bát phanh trước *nh364m* | C | 250000 |
45010krs860za | Cụm bát phanh trước *nh364m* | C | 180000 |
45010kww640za | Cụm bát phanh trước *nh364m* | C | 220000 |
35340mm5600 | Cụm công tắc đèn phanh trước | C | 80000 |
53172k12900 | Cụm giá bắt tay phanh trái | C | 70000 |
53172kzl930 | Cụm giá bắt tay phanh trái | C | 55000 |
53172kzle00 | Cụm giá bắt tay phanh trái | C | 60000 |
06430gccb00 | Cụm má phanh | C | 360000 |
43150k26601 | Cụm ngàm phanh | C | 1600000 |
43150k26611 | Cụm ngàm phanh | C | 1630000 |
43150k26921 | Cụm ngàm phanh | C | 1630000 |
45250k26611 | Cụm ngàm phanh | C | 1270000 |
45250kfld31 | Cụm ngàm phanh | C | 580000 |
45250kph951 | Cụm ngàm phanh | C | 780000 |
45250ktl671 | Cụm ngàm phanh | C | 600000 |
45250kwb601 | Cụm ngàm phanh dầu | C | 460000 |
45250kwwb11 | Cụm ngàm phanh dầu | C | 440000 |
45250kwwb12 | Cụm ngàm phanh dầu | C | 420000 |
43150k26901 | Cụm ngàm phanh sau | C | 1990000 |
43150krj792 | Cụm ngàm phanh sau | C | 880000 |
43150ktw901 | Cụm ngàm phanh sau | C | 720000 |
45250kwb921 | Cụm ngàm phanh trước bên phải | C | 500000 |
45150k29901 | Cụm ngàm phanh trước bên trái | C | 700000 |
45150kvg901 | Cụm ngàm phanh trước bên trái | C | 660000 |
45150kwn931 | Cụm ngàm phanh trước bên trái | C | 990000 |
45150kzla01 | Cụm ngàm phanh trước bên trái | C | 590000 |
45150kzla02 | Cụm ngàm phanh trước bên trái | C | 450000 |
45150gcc930 | Cụm ngàm phanh trước bên trái cpc viet | C | 1920000 |
45250k26901 | Cụm ngàm phanh trước phải | C | 1250000 |
45250k26921 | Cụm ngàm phanh trước phải | C | 1280000 |
45250kph952 | Cụm ngàm phanh trước phải | C | 1820000 |
45150k12902 | Cụm ngàm phanh trước trái | C | 385000 |
45530mn9305 | Cụm piston phanh chính | C | 160000 |
45530ma4671 | Cụm pít tông phanh chính | C | 180000 |
45510gcc912 | Cụm xilanh phanh chính | C | 2800000 |
45510kyz901 | Cụm xilanh phanh chính | C | 530000 |
45510k03m01 | Cụm xy lanh phanh chính | 390000 | |
45510k03m61 | Cụm xy lanh phanh dầu chính | C | 390000 |
45510k03t41 | Cụm xy lanh phanh dầu chính | C | 390000 |
45510kwb601 | Cụm xy lanh phanh dầu chính | C | 370000 |
43510k01901 | Cụm xy lanh phanh dầu sau sh, sh2012 | C | 930000 |
43510ktgv01 | Cụm xy lanh phanh dầu sau sh, sh2012 | C | 1040000 |
43510ktw901 | Cụm xy lanh phanh dầu sau sh, sh2012 | C | 900000 |
45510ktw901 | Cụm xy lanh phanh dầu trước | C | 545000 |
45510ktgv01 | Cụm xy lanh phanh dầu trước sh, sh mode | C | 560000 |
45510kwn305 | Cụm xy lanh phanh cbs | C | 830000 |
45510k01901 | Cụm xy lanh phanh chính | C | 560000 |
45510k12901 | Cụm xy lanh phanh chính | C | 650000 |
45510k12931 | Cụm xy lanh phanh chính | C | 555000 |
45510kfl831 | Cụm xy lanh phanh chính | C | 440000 |
45510kfl892 | Cụm xy lanh phanh chính | C | 470000 |
45510kfld31 | Cụm xy lanh phanh chính | C | 720000 |
45510kvt305 | Cụm xy lanh phanh chính | C | 590000 |
45510kzla01 | Cụm xy lanh phanh chính | C | 450000 |
43510k26901 | Cụm xy lanh phanh dầu sau | C | 1020000 |
45510k26901 | Cụm xy lanh phanh dầu trước | C | 1160000 |
45510kwn901 | Cụm xy lanh phanh dầu trước | C | 1030000 |
45510kzle01 | Cum xy lanh phanh chinh | C | 670000 |
32102gfm890 | Dây điện công tắc đèn phanh tr | C | 35000 |
32102gge940 | Dây điện công tắc đèn phanh tr | C | 35000 |
43440k12901 | Dây 1 kết nối phanh sau | C | 80000 |
43440k29901 | Dây 1 kết nối phanh sau | C | 50000 |
43440kzle01 | Dây 1 kết nối phanh sau | C | 50000 |
45440k12901 | Dây 1 nối phanh trước | C | 60000 |
45440kzle01 | Dây 1 nối phanh trước | C | 50000 |
43450k12901 | Dây 2 kết nối phanh sau | C | 140000 |
43450kwn711 | Dây 2 kết nối phanh sau | C | 120000 |
43450kzle01 | Dây 2 kết nối phanh sau | C | 130000 |
43440k50t01 | Dây cáp kết nối phanh trước | C | 50000 |
43440kvb920 | Dây cáp kết nối phanh trước | C | 60000 |
43450kvb920 | Dây cáp phanh sau | C | 130000 |
32101kvb920 | Dây công tắc đèn phanh | C | 10000 |
32101kvg900 | Dây công tắc đèn phanh | C | 10000 |
32105k27v00 | Dây công tắc đèn phanh | C | 25000 |
46620kwz841 | Dây khóa phanh | C | 200000 |
43440gge900 | Dây kết nối phanh trước | C | 60000 |
43440k44v01 | Dây kết nối phanh trước | C | 50000 |
45440k12931 | Dây nối phanh trước thứ nhất | C | 50000 |
43450gcc000 | Dây phanh sau | C | 280000 |
43450gge900 | Dây phanh sau | C | 180000 |
43450k27v01 | Dây phanh sau | C | 120000 |
43450k29901 | Dây phanh sau | C | 140000 |
43450k44v01 | Dây phanh sau | C | 130000 |
43450kvg910 | Dây phanh sau | C | 120000 |
43440k35v01 | Dây phanh sau 1 | C | 50000 |
43440kwn711 | Dây phanh sau 1 | C | 70000 |
43440kwn931 | Dây phanh sau 1 | C | 80000 |
43450kwn931 | Dây phanh sau 2 | C | 140000 |
45450k03m71 | Dây phanh trước | C | 70000 |
45450kwwb20 | Dây phanh trước | C | 70000 |
45450kyl870 | Dây phanh trước | C | 70000 |
45466kwn900 | Dẫn hướng dây phanh sau | C | 10000 |
45455kfl890 | Dẫn hướng ống dầu phanh | C | 40000 |
45455krsw00 | Dẫn hướng ống dầu phanh | C | 25000 |
43459gn5760 | Ốc điều chỉnh phanh | C | 5000 |
9501542000 | Ốc b điều chỉnh phanh | C | 15000 |
45125gge901 | Ống dầu phanh | C | 380000 |
45126ktl751 | Ống dầu phanh | C | 420000 |
45127k29d01 | Ống dầu phanh cbs | C | 280000 |
45127kwn931 | Ống dầu phanh cbs | C | 350000 |
45127kzy701 | Ống dầu phanh cbs | C | 280000 |
43320k01901 | Ống dầu phanh chính a | C | 240000 |
43310k26901 | Ống dầu phanh sau | C | 240000 |
43310k26921 | Ống dầu phanh sau | C | 250000 |
43313ktf890 | Ống dầu phanh sau | C | 700000 |
43311k01901 | Ống dầu phanh sau a | C | 180000 |
43311ktf891 | Ống dầu phanh sau a | C | 260000 |
43312k01900 | Ống dầu phanh sau b | C | 460000 |
43312ktf891 | Ống dầu phanh sau b | C | 320000 |
43313k01901 | Ống dầu phanh sau c | C | 450000 |
43314ktf891 | Ống dầu phanh sau c | C | 340000 |
45125gccb20 | Ống dẫn dầu phanh | C | 370000 |
45126k03t41 | Ống dẫn dầu phanh | C | 260000 |
45126k03v01 | Ống dẫn dầu phanh | C | 260000 |
45126k07941 | Ống dẫn dầu phanh | C | 260000 |
45126k07v01 | Ống dẫn dầu phanh | C | 260000 |
45126k12901 | Ống dẫn dầu phanh | C | 590000 |
45126k27v01 | Ống dẫn dầu phanh | C | 260000 |
45126k29901 | Ống dẫn dầu phanh | C | 280000 |
45126krs871 | Ống dẫn dầu phanh | C | 330000 |
45126kvb750 | Ống dẫn dầu phanh | C | 230000 |
45126kvb751 | Ống dẫn dầu phanh | C | 250000 |
45126kvb911 | Ống dẫn dầu phanh | C | 220000 |
45126kvg911 | Ống dẫn dầu phanh | C | 260000 |
45126kvgv41 | Ống dẫn dầu phanh | C | 250000 |
45126kwwa00 | Ống dẫn dầu phanh | C | 210000 |
45126kwwa01 | Ống dẫn dầu phanh | C | 230000 |
45126kwwe01 | Ống dẫn dầu phanh | C | 240000 |
45126kyl841 | Ống dẫn dầu phanh | C | 210000 |
45126kyzv61 | Ống dẫn dầu phanh | C | 270000 |
45126kzr601 | Ống dẫn dầu phanh | C | 680000 |
45126kzy701 | Ống dẫn dầu phanh | C | 310000 |
45127k29901 | Ống dẫn dầu phanh | C | 205000 |
45125k01901 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 280000 |
45126kfl891 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 570000 |
45126kph881 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 430000 |
45126ktl641 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 270000 |
45126ktm851 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 220000 |
45126kvgv21 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 230000 |
45126kwn931 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 480000 |
45126kwz841 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 220000 |
45126kyz901 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 280000 |
45126kzle01 | Ống dẫn dầu phanh trước | C | 690000 |
45125ktf891 | Ống dẫn dầu phanh trước a | C | 680000 |
43512k12901 | Ống dẫn hộp dầu phanh | C | 70000 |
43512k26901 | Ống dẫn hộp dầu phanh | C | 90000 |
43512k29901 | Ống dẫn hộp dầu phanh | C | 50000 |
43512kwn931 | Ống dẫn hộp dầu phanh | C | 45000 |
43512mav006 | Ống dẫn hộp dầu phanh | C | 45000 |
43512mw0006 | Ống dẫn hộp dầu phanh | C | 70000 |
45125k26901 | Ống dẫn phanh dầu trước | C | 270000 |
45125k26921 | Ống dẫn phanh dầu trước | C | 280000 |
45126k57v00 | Ống dẫn phanh dầu trước | C | 240000 |
46514mk4000 | Ống lò xo hồi vị cần phanh sau | C | 5000 |
53186gbl870 | Ốp cần khóa phanh sau | C | 5000 |
53173kvb920 | Ốp giá bắt tay phanh | C | 10000 |
53174kvb920 | Ốp giá bắt tay phanh bên trái | C | 25000 |
53174kvb970 | Ốp giá bắt tay phanh bên trái | C | 15000 |
53179170700 | Ốp tay phanh trái | C | 25000 |
50320kwn931 | Giá bắt cụm xy lanh phanh cbs | C | 60000 |
50312kzle00 | Giá bắt cụm xy lanh phanh chính | C | 25000 |
50313k29900 | Giá bắt hộp dầu phanh | C | 50000 |
43110ksvj01 | Giá bắt ngàm phanh sau | C | 160000 |
53171ket900 | Giá bắt tay phanh | C | 50000 |
53172gw3980 | Giá bắt tay phanh | C | 190000 |
53172kyj900 | Giá bắt tay phanh | C | 160000 |
53172k27v00 | Giá bắt tay phanh bên trái | C | 130000 |
53172kcwj10 | Giá bắt tay phanh bên trái | C | 290000 |
53172kcwj11 | Giá bắt tay phanh bên trái | C | 110000 |
53168k12900 | Giá bắt tay phanh phải vs, lead 125 | C | 70000 |
53168kzle00 | Giá bắt tay phanh phải vs, lead 125 | C | 60000 |
53172k35v00 | Giá bắt tay phanh trái | C | 70000 |
53172kwn930 | Giá bắt tay phanh trái | C | 130000 |
50235ktf890 | Giá bắt van kết hợp phanh | C | 410000 |
50235ktfj20 | Giá bắt van kết hợp phanh | C | 450000 |
45465kvrv10 | Giá gữ dây phanh trước | C | 10000 |
45155kwn710 | Giá kẹp a ống dẫn dầu phanh | C | 50000 |
45155kwn930 | Giá kẹp a ống dẫn dầu phanh | C | 25000 |
45156k29900 | Giá kẹp a ống dẫn dầu phanh | C | 35000 |
45156kzle00 | Giá kẹp a ống dẫn dầu phanh | C | 15000 |
45157k29900 | Giá kẹp b ống dẫn dầu phanh | C | 25000 |
45157kwn930 | Giá kẹp b ống dẫn dầu phanh | C | 35000 |
45157kzle00 | Giá kẹp b ống dẫn dầu phanh | C | 15000 |
45156k01900 | Giá kẹp b ống dẫn dầu phanh tr | C | 10000 |
45157k01900 | Giá kẹp c ống dẫn dầu phanh tr | C | 15000 |
43110krj791 | Giá ngàm phanh sau | C | 240000 |
45190ksvj01 | Giá ngàm phanh trước | C | 180000 |
45110gcc931 | Giá trượt cụm ngàm phanh | C | 370000 |
45290ket871 | Giá trượt cụm ngàm phanh | C | 110000 |
45290kph951 | Giá trượt cụm ngàm phanh | C | 130000 |
45290kwb601 | Giá trượt cụm ngàm phanh dầu | C | 110000 |
45190kvbt01 | Giá trượt ngàm phanh trước ab 2011, click play | C | 100000 |
45190kvb911 | Giá trượt ngàm phanh trước ab, bc | C | 120000 |
43511ks6702 | Hộp dầu phanh chính | C | 45000 |
43511kw7881 | Hộp dầu phanh chính | C | 60000 |
9501532001 | Khớp nối b cần phanh | C | 5000 |
43456k35v00 | Kẹp a dây phanh sau | C | 15000 |
43456kwn710 | Kẹp a dây phanh sau | C | 35000 |
43456kwn900 | Kẹp a dây phanh sau | C | 25000 |
45127k12900 | Kẹp a ống dầu phanh | C | 25000 |
45127ktf890 | Kẹp a ống dầu phanh trước | C | 70000 |
45156kyt900 | Kẹp a ống dẫn dầu phanh | C | 25000 |
45156kvga30 | Kẹp a ống dẫn dầu phanh trước | C | 10000 |
43455kwn900 | Kẹp b dây phanh sau | C | 15000 |
45128k12900 | Kẹp b ống dầu phanh | C | 25000 |
45128ktf890 | Kẹp b ống dầu phanh trước | C | 80000 |
45157kvbt00 | Kẹp b ống dẫn dầu phanh | C | 25000 |
45157kvgv40 | Kẹp b ống dẫn dầu phanh | C | 10000 |
45157kvga30 | Kẹp b ống dẫn dầu phanh trước | C | 10000 |
45129k12900 | Kẹp c ống dầu phanh | C | 25000 |
11230gge900 | Kẹp dây phanh sau | C | 35000 |
43455k12900 | Kẹp dây phanh sau | C | 15000 |
43455kvb900 | Kẹp dây phanh sau | C | 10000 |
43455kzl930 | Kẹp dây phanh sau | C | 15000 |
45465kph650 | Kẹp dây phanh trước | C | 10000 |
45465ktl740 | Kẹp dây phanh trước | C | 15000 |
45465kww640 | Kẹp dây phanh trước | C | 25000 |
45465kzvt00 | Kẹp dây phanh trước | C | 25000 |
90690ghb641 | Kẹp ống dầu phanh 10mm | C | 45000 |
45155k01900 | Kẹp ống dẫn dầu phanh | C | 10000 |
45156gcc930 | Kẹp ống dẫn dầu phanh | C | 25000 |
45156kvb910 | Kẹp ống dẫn dầu phanh | C | 45000 |
45156kvbt00 | Kẹp ống dẫn dầu phanh | C | 10000 |
45156kvg950 | Kẹp ống dẫn dầu phanh | C | 35000 |
45156kzl940 | Kẹp ống dẫn dầu phanh | C | 15000 |
90661mgsd71 | Kẹp ống phanh 7.0 | C | 60000 |
16236kvb900 | Kẹp giữ dây phanh | C | 5000 |
11206gcc000 | Kẹp giữ dây phanh sau | C | 80000 |
46510kj9000 | Lò xo b khóa dây phanh | C | 5000 |
35357gn5910 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | C | 5000 |
35357kcc900 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | C | 5000 |
35357krs900 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | C | 5000 |
35357kw7900 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | C | 10000 |
35357kwwc00 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | C | 5000 |
46514086720 | Lò xo cần đạp phanh sau | C | 10000 |
45435121010 | Lò xo cần kéo cam phanh trước | C | 5000 |
43472gw3980 | Lò xo cần phanh sau | C | 5000 |
43472kvb900 | Lò xo cần phanh sau | C | 5000 |
9501473100 | Lò xo cần phanh sau | C | 5000 |
53188kvb920 | Lò xo hồi vị khóa phanh | C | 5000 |
53199gcs010 | Lò xo hồi vị khóa phanh | C | 5000 |
53199kvg910 | Lò xo hồi vị khóa phanh | C | 5000 |
53199kzle00 | Lò xo hồi vị khóa phanh | C | 10000 |
45133028000 | Lò xo má phanh | C | 5000 |
45108gcc930 | Lò xo má phanh dầu | C | 35000 |
45108ge2006 | Lò xo má phanh dầu | C | 25000 |
45108kcw861 | Lò xo má phanh dầu | C | 25000 |
45108kph951 | Lò xo má phanh dầu | C | 15000 |
45108kvbt01 | Lò xo má phanh dầu | C | 15000 |
45108kwn931 | Lò xo má phanh dầu | C | 50000 |
45108mbtd52 | Lò xo má phanh dầu | C | 25000 |
45208kwb601 | Lò xo má phanh dầu | C | 15000 |
43151110000 | Lò xo má phanh sau | C | 5000 |
43151329000 | Lò xo má phanh sau | C | 10000 |
43151kcw870 | Lò xo má phanh sau | C | 15000 |
22853kev900 | Lò xo phanh ly hợp sơ cấp | C | 35000 |
22853kph900 | Lò xo phanh ly hợp sơ cấp | C | 10000 |
53182gw3980 | Lò xo tay khóa phanh | C | 15000 |
45520gm9711 | Màng cao su hộp dầu phanh | C | 25000 |
45520mg7006 | Màng cao su hộp dầu phanh | C | 10000 |
45520gw0911 | Màng hộp dầu phanh chính | C | 15000 |
45112mg3006 | Móng chặn giá ngàm phanh | C | 15000 |
45112mz2006 | Móng chặn giá ngàm phanh | C | 25000 |
61105kvb920za | Mark cân bằng phanh *type1* | C | 10000 |
47602k12900 | Nắp chắn cụm xy lanh phanh | C | 50000 |
47602kzl930 | Nắp chắn cụm xy lanh phanh | C | 35000 |
47602kwn931 | Nắp chắn cụm xy lanh phanh cbs | C | 60000 |
47602kzle00 | Nắp chụp cụm xy lanh phanh | C | 25000 |
45203mg3016 | Nắp ốc chốt treo má phanh | C | 10000 |
43513kbp881 | Nắp hộp dầu phanh | C | 25000 |
43513ktyc01 | Nắp hộp dầu phanh | C | 80000 |
43513kwn931 | Nắp hộp dầu phanh | C | 35000 |
45513ha2006 | Nắp hộp dầu phanh | C | 35000 |
08f81kvg720a | Nắp hộp phanh dầu *đỏ* | C | 165000 |
08f81kvg740a | Nắp hộp phanh dầu *bạc* | C | 165000 |
08f81kvg760a | Nắp hộp phanh dầu *xám* | C | 165000 |
53205ktlv00za | Nắp trước tay lái *bg107m* (phanh cơ) xanh lục | C | 160000 |
53205kvr920za | Nắp trước tay lái *bg132m*phanh đĩa | C | 160000 |
53205kvr920zn | Nắp trước tay lái *g199c*phanh đĩa | C | 160000 |
53205kvr920zm | Nắp trước tay lái *nh1*phanh đĩa | C | 160000 |
53205ktlv00zc | Nắp trước tay lái *nh411m* (phanh cơ) bạc | C | 160000 |
53205kvr920zh | Nắp trước tay lái *nha35m*phanh đĩa | C | 160000 |
53205ktlv00zb | Nắp trước tay lái *nha69p* (phanh cơ) đen | C | 160000 |
53205kvr920zb | Nắp trước tay lái *nha69p*phanh đĩa | C | 160000 |
53205kvr920zp | Nắp trước tay lái *nha96p*phanh đĩa | C | 150000 |
53205ktlv00zd | Nắp trước tay lái *pb373m* (phanh cơ) xanh đậm | C | 160000 |
53205kvr920zk | Nắp trước tay lái *pb373m*phanh đĩa | C | 160000 |
53205ktlv00ze | Nắp trước tay lái *r161p* (phanh cơ) đỏ đậm | C | 160000 |
53205kvr920zd | Nắp trước tay lái *r263*phanh đĩa | C | 160000 |
53205kvr920zj | Nắp trước tay lái *r310*phanh đĩa | C | 160000 |
53205kvr920zl | Nắp trước tay lái *r313c*phanh đĩa | C | 160000 |
53205ktlv00zg | Nắp trước tay lái *rp138m* (phanh cơ) tím huế | C | 160000 |
53205ktlv00zh | Nắp trước tay lái *rp173m* (phanh cơ) tím sen | C | 160000 |
53205kvr920zc | Nắp trước tay lái *rp173m*phanh đĩa | C | 160000 |
53205kvr920zf | Nắp trước tay lái *y106*phanh đĩa | C | 160000 |
53205kvr920ze | Nắp trước tay lái *yr272m*phanh đĩa | C | 160000 |
19505kvb900 | Phanh cài | C | 10000 |
46182meld21 | Phanh cài | C | 35000 |
90651ma5671 | Phanh cài | C | 5000 |
91309ges003 | Phanh cài | C | 5000 |
90601krm840 | Phanh cài 17mm | C | 10000 |
90601krs830 | Phanh cài 17mm | C | 5000 |
90601krs920 | Phanh cài 17mm | C | 5000 |
90602kwwb10 | Phanh cài 17mm | C | 25000 |
90651k03m61 | Phanh cài 18.8 | C | 5000 |
90601459000 | Phanh cài 20mm | C | 15000 |
90601kwwb10 | Phanh cài 20mm | C | 25000 |
90602krs920 | Phanh cài 20mm | C | 5000 |
90602kyy900 | Phanh cài 20mm | 10000 | |
90604krs830 | Phanh cài 20mm | C | 5000 |
90605kps900 | Phanh cài 20mm | C | 80000 |
90605krs830 | Phanh cài 20mm | C | 25000 |
90603p0x000 | Phanh cài 23mm | C | 10000 |
90603px0a00 | Phanh cài 23mm | C | 10000 |
90603kph900 | Phanh cài 25mm | C | 10000 |
90605200000 | Phanh cài 2mm | C | 35000 |
9454003018 | Phanh cài 3mm | C | 15000 |
9454004018 | Phanh cài 4mm | C | 5000 |
90601kj9000 | Phanh cài 4x50 | C | 15000 |
90603gw3980 | Phanh cài 6mm | C | 15000 |
9454006010 | Phanh cài 6mm | C | 5000 |
90605166720 | Phanh cài 7mm | C | 5000 |
90601473003 | Phanh cài 8mm | C | 5000 |
90454krs830 | Phanh cài b 20mm | C | 5000 |
9451415000 | Phanh cài bên ngoài 15mm | C | 5000 |
9451116000 | Phanh cài bên ngoài 16mm | C | 5000 |
9451017000 | Phanh cài bên ngoài 17mm | C | 15000 |
9451020000 | Phanh cài bên ngoài 20mm | C | 5000 |
9451034000 | Phanh cài bên ngoài 34mm | C | 25000 |
90603ksvj10 | Phanh cài bên trong 28mm | C | 10000 |
9452028000 | Phanh cài bên trong 28mm | C | 10000 |
9452030000 | Phanh cài bên trong 30mm | C | 10000 |
90652kvb900 | Phanh cài bên trong 32mm | C | 15000 |
90651kzr601 | Phanh cài bên trong 40mm | C | 10000 |
9452052150 | Phanh cài bên trong 52mm | C | 35000 |
90601kaf003 | Phanh cài công tắc đèn phanh | C | 10000 |
13115001000 | Phanh cài chổt pít tông | C | 5000 |
24263028000 | Phanh cài chốt càng gạt số | C | 5000 |
13115gn5910 | Phanh cài chốt pít tông 13mm | C | 5000 |
13115kzy700 | Phanh cài chốt pít tông 13mm | C | 5000 |
9452024000 | Phanh cài e 24mm | C | 25000 |
9454005018 | Phanh cài e 5mm | C | 35000 |
9454006018 | Phanh cài e 6mm | C | 5000 |
30158gw3980 | Phanh cài e3mm | C | 5000 |
9454003019 | Phanh cài e3mm | C | 25000 |
9500245000 | Phanh cài ống c8 | C | 5000 |
43517ks6701 | Phanh cài ống dầu phanh cbs | C | 25000 |
9451010000 | Phanh cài ngoài 10mm | C | 15000 |
9451012000 | Phanh cài ngoài 12mm | C | 5000 |
94511150000 | Phanh cài ngoài 15mm | C | 5000 |
9451016000 | Phanh cài ngoài 16mm | C | 5000 |
90601001000 | Phanh cài ngoài 17mm | C | 35000 |
9452010000 | Phanh cài trong 10mm | C | 10000 |
9451114000 | Phanh cài trong 14mm | C | 25000 |
90464gb2701 | Phanh cài trong 23mm | C | 45000 |
9452026000 | Phanh cài trong 26mm | C | 25000 |
90464k27v02 | Phanh cài trong 28mm | C | 5000 |
90601kzl930 | Phanh cài trong 32mm | C | 15000 |
9452032000 | Phanh cài trong 32mm | C | 15000 |
9452042000 | Phanh cài trong 42mm | C | 35000 |
90455gb2000 | Phanh cài trong 45mm | C | 15000 |
90601kvg900 | Phanh cài trong 47 | C | 15000 |
9452047000 | Phanh cài trong 47mm | C | 45000 |
22850kfm900 | Phanh ly hợp sơ cấp | C | 150000 |
22850kph900 | Phanh ly hợp sơ cấp | C | 110000 |
51466065901 | Phanh phớt dầu giảm xóc trước | C | 10000 |
45134250000 | Phớt chắn bụi cam phanh | C | 10000 |
45107gcc930 | Piston ngàm phanh | C | 140000 |
45107ge2006 | Piston ngàm phanh | C | 70000 |
45118kvbt01 | Piston ngàm phanh | C | 80000 |
43107majg41 | Piston ngàm phanh trước 27x31 | C | 100000 |
45218kwb601 | Piston phanh dầu | C | 80000 |
45217majg41 | Pít tông a ngàm phanh trước 25 | C | 130000 |
43107kt7761 | Pít tông ngàm phanh | C | 60000 |
43156ktf890 | Tai kẹp a ống dầu phanh sau | C | 90000 |
45156k26900 | Tai kẹp a phanh dầu trước | C | 25000 |
45157k26900 | Tai kẹp b phanh dầu trước | C | 45000 |
43155k26900 | Tai kẹp ống phanh sau | C | 25000 |
53181gw3980 | Tay khóa phanh | C | 50000 |
53175gcc911 | Tay phanh bên phải | C | 350000 |
53175kvga21 | Tay phanh bên phải | C | 60000 |
53175kvb921 | Tay phanh bên phải ab | C | 50000 |
53175gn5890 | Tay phanh bên phải dr | C | 35000 |
53175ket921 | Tay phanh bên phải fu 1, zx màu đen | C | 60000 |
53175ket900 | Tay phanh bên phải fu w@ 2001 | C | 45000 |
53175gfm971 | Tay phanh bên phải lead | C | 70000 |
53175k26901 | Tay phanh bên phải msx | C | 190000 |
53175krs970 | Tay phanh bên phải neo cơ | C | 35000 |
53175kwn900 | Tay phanh bên phải pcx 2010 | C | 100000 |
53175krst80 | Tay phanh bên phải rs, ws, sh mode | C | 45000 |
53175kzle00 | Tay phanh bên phải vision, lead 125 | C | 50000 |
53175kwwb20 | Tay phanh bên phải w 110 cơ | C | 25000 |
53175krs690 | Tay phanh bên phải wa | C | 25000 |
53178gfmj10 | Tay phanh bên trái | C | 50000 |
53178gw3980 | Tay phanh bên trái | C | 190000 |
53178k35v00 | Tay phanh bên trái | C | 50000 |
53178kvga20 | Tay phanh bên trái | C | 60000 |
53178kvb920 | Tay phanh bên trái ab | C | 70000 |
53178gfm900 | Tay phanh bên trái lead 110 | C | 60000 |
53178kwn930 | Tay phanh bên trái pcx | C | 80000 |
53175kwwc00 | Tay phanh phải dr 2013, rsx cơ 2014 | C | 70000 |
53175kyz900 | Tay phanh phải neo 125 | C | 45000 |
53175ml5006 | Tay phanh phải sh | C | 80000 |
53178mct006 | Tay phanh trái sh | C | 80000 |
53178kzl940 | Tay phanh trái vision, lead 125, sh mode | C | 60000 |
61105kvg960 | Tem cân bằng phanh | C | 5000 |
86611kvgv40za | Tem cân bằng phanh 85mm (all) | C | 10000 |
11218kyz900 | Tấm hãm phanh vách máy trái | C | 15000 |
61105kvbv00 | Tem hệ thống phanh | C | 5000 |
86611k01900za | Tem hệ thống phanh | C | 5000 |
86611k01900zb | Tem hệ thống phanh | C | 5000 |
86611k27v00za | Tem hệ thống phanh | C | 10000 |
86611k29910za | Tem hệ thống phanh *type2* | C | 10000 |
46625kwz900 | Tấm khóa phanh | C | 25000 |
61105ktgv00 | Tem phanh kết nối 60mm | C | 10000 |
43451gbgb20 | Thanh kéo phanh sau | C | 25000 |
43451kfl890 | Thanh kéo phanh sau | C | 55000 |
43451kph880 | Thanh kéo phanh sau | C | 15000 |
43451kph900 | Thanh kéo phanh sau | C | 25000 |
43451krs900 | Thanh kéo phanh sau | C | 70000 |
43451ktl690 | Thanh kéo phanh sau | C | 10000 |
43451kwb600 | Thanh kéo phanh sau | C | 25000 |
43451kww640 | Thanh kéo phanh sau | C | 25000 |
43451kwz900 | Thanh kéo phanh sau | C | 25000 |
43451kyz900 | Thanh kéo phanh sau | C | 25000 |
43451kzvt00 | Thanh kéo phanh sau | C | 25000 |
08203m9902box | Thùng dầu phanh 0.2l (24 chai) | C | 65000 |
45133gcc930 | Vỏ bọc cáo su chốt ngàm phanh | C | 25000 |
46300ktf891 | Van kết hợp phanh | C | 1360000 |
46300ktw901 | Van kết hợp phanh | C | 1510000 |
45145kfm900 | Vòng chỉ độ mòn má phanh | C | 5000 |
45145121710 | Vòng chỉ thị độ mòn má phanh | C | 5000 |
90115kwn700 | Vít bắt tay phanh | C | 10000 |
90115kwn900 | Vít bắt tay phanh | C | 5000 |
45203mcc006 | Vít chặn chốt má phanh | C | 15000 |
45203gw3980 | Vít chặn chốt treo má phanh | C | 150000 |
90115gbl870 | Vít chốt tay phanh | C | 5000 |
90116gfm900 | Vít chốt tay phanh | C | 10000 |
90115147000 | Vít chốt tay phanh 5x26 | C | 5000 |
90115gccc00 | Vít giá bắt tay phanh | C | 35000 |
43352568003 | Vít xả khí bộ ngàm phanh | C | 25000 |
43352gcc980 | Vít xả khí bộ ngàm phanh | C | 25000 |
45530k03m61 | Xy lanh phanh cbs | C | 80000 |
45530kvy911 | Xy lanh phanh cbs | C | 90000 |
45530471831 | Xy lanh phanh chính | C | 100000 |
Đặt cứu hộ xe máy như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm cứu hộ xe máy tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để cứu hộ xe máy có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi cứu hộ xe máy, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho cứu hộ xe máy biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm cứu hộ xe máy gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt cứu hộ xe máy
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu cứu hộ xe máy, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm cứu hộ xe máy
Lợi ích khi đặt cứu hộ xe máy từ hệ thống Rada
• Mạng lưới cứu hộ xe máy liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào cứu hộ xe máy cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, cứu hộ xe máy sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được cứu hộ xe máy cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với cứu hộ xe máy
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,639 nhà cung cấp dịch vụ, 139,322 người sử dụng và 238,363 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt cứu hộ xe máy từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ cứu hộ xe máy