102 trung tâm bảo hành của Samsung trên toàn quốc
Nếu bạn đang dùng điện thoại hay máy tính bảng của Samsung mà gặp phải vấn đề thì hãy đem thiết bị của mình đến những địa điểm dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất.
Danh sách 102 trung tâm bảo hành Samsung ủy quyền trên toàn quốc: Điện thoại/máy tính bảng
STT | Địa chỉ | Tỉnh/Thành | Sản phẩm nhận bảo hành | Điện thoại/Fax |
---|---|---|---|---|
1 | Số 6, Ngõ Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội | Hà nội | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 04-37325111 |
2 | 26 Phố Vồi – Thị Trấn Thường Tín – Hà Tây, Hà Nội | Hà nội | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0433-852855 |
3 | Tầng 1, tòa nhà PVI, 168 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy – Hà nội | Hà nội | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 04-35149540 |
4 | Số 9 Đào Duy Anh, Quận Đống Đa – Hà Nội | Hà nội | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 437475437 |
5 | 23 Nguyễn Xiển, P.Hạ Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | Hà nội | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 04-35682529 |
6 | 336 Phố Chùa Thông, P.Sơn Lập, TX Sơn Tây, Hà Nội | Hà nội | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 04-33837895 |
7 | 614 Cộng Hòa, P13, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | Máy tính bảng, Laptop | 838.130.027 |
8 | 115 Tỉnh Lộ 8, KP7, Huyện Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 837.924.925 |
9 | 308-310-312 Hồng Bàng, P.15, Q.5 | TP Hồ Chí Minh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 1900 6047 |
10 | 395-397A Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình | TP Hồ Chí Minh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 19006039 |
11 | 35-37 Nguyễn Thị Thập- Phường Tân Hưng – Q7 -T.HCM | TP Hồ Chí Minh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 862.515.627 |
12 | 99 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM.(Phúc Trần) | TP Hồ Chí Minh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 08 – 38275252 |
13 | 136 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức. (Phúc Trần) | TP Hồ Chí Minh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 08 – 37228858 |
14 | 319 trần hưng đạo, p.đại phúc, Tp Bắc Ninh | Bắc Ninh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 2.413.820.332 |
15 | 4 Phố Thầu, P.Hợp Giang, Tp.Cao Bằng | Cao Bằng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 026-3853066 |
16 | 16 Tổ 4 Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ | Điện Biên Phủ | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 2303826690 |
17 | 02 Hồng Quân, Tổ 13, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Hà Giang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0219-2211474 |
18 | 77-78 Trần Văn Giáp, F.Thanh Bình, Hải Dương | Hải Dương | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0320-3892892 |
19 | 58 Phạm Ngũ Lão, Quang Trung, Hưng yên | Hưng Yên | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 3213515151 |
20 | 09 Phạm Bạch Hổ, P. Lam Sơn, Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0321-3863458 |
21 | 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền, Hải Phòng | Hải Phòng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0313-859305 |
22 | 21 Lương Khánh Thiện,Q.Ngô Quyền, Hải Phòng | Hải Phòng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0313-859305 |
23 | Số 41, phố 3-2,Thị Trấn Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Hải Phòng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 031-3884486 |
24 | 256A Bà Triệu, Phường Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn | Lạng Sơn | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 253873135 |
25 | 17 Trần Đang Ninh, Cốc Lếu, Tp. Lào Cai | Lào Cai | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 020-3820202 |
26 | 203 trần hưng đạo, Ninh Bình | Ninh Bình | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 030-3892828 |
27 | 30 Phạm Văn Nghị, P.Đông Thành | Ninh Bình | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 303893408 |
28 | 42 Vân Giang, P.Vân Giang, Tp. Ninh Bình | Ninh Bình | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 030-3893408 |
29 | 818 Trần Hưng Đạo, P Tân Thành, TP Ninh Bình | Ninh Bình | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 303892828 |
30 | 2405 Hùng Vương f Nông Trang. Việt Trì.Phú Thọ | Phú Thọ | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0210-3814886 |
31 | Km 70, TT Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Sơn La | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 022-3869341 |
32 | 324 tô hiệu, Tp. Sơn La | Sơn La | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 223850981 |
33 | 218 lê quý đôn, Tp Thái Bình | Thái Bình | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 036-3831341 |
34 | 327 Nguyễn Trãi, P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa | Thanh Hóa | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 037-3751936 |
35 | 36 Điện Biên, P.Yên Ninh, Tp.Yên Bái | Yên Bái | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 029-6251017 |
36 | Xóm Yên Hoa, Xã Yên Sơn,TT Đô Lương, Nghệ An | Nghệ An | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0383-712478 |
37 | Khối 2 -TT Yên Thành-H.Yên Thành, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 038-3863079 |
38 | Tòa nhà Handico 30 đường Quang Trung TP Vinh Tỉnh Nghệ An (đối diện ngân hàng BẮc Á) | Nghệ An | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0383 556 999 |
39 | 59 Trần Phú, Tp.Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 039-3686970 |
40 | 7 Nguyễn Chí Thanh, F.Bắc Hà,Tp Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 039-3881435 |
41 | 37 Lê Lợi, Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 052-3858677 |
42 | 305 Quang Trung, TT Ba Đồn, Quảng Bình | Quảng Bình | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 052-3514536 |
43 | 117 Tôn Đức Thắng, Tp.Tam Kỳ, Quảng Nam | Quảng Nam | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0510-3859045 |
44 | 116 Đông Trì, P. Trần Phú, TP Móng Cái, Quảng Ninh | Quảng Ninh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 333772764 |
45 | 8 Phố Nhà Hát – Tp.Hạ Long, Quảng Ninh | Quảng Ninh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 033-3825271 |
46 | 179 Trần Phú, Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 033-3863534 |
47 | 640 Quang Trung, P. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0553-714449 |
48 | 96 Lê Duẩn, P1, Đông Hà, Quảng Trị | Quảng Trị | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 533566667 |
49 | A22 Nguyễn Văn Linh, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | Đà Nẵng | Điện thoại di động, Máy tính bảng, Laptop | 05113-928-999 |
50 | 343 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng | Đà Nẵng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0511-3725959 |
51 | 87 Nguyễn Văn Linh, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng | Đà Nẵng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 05113-928-999 |
52 | 9B Phan Đình Phùng, P.1, TP.Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 063-3556939 |
53 | Tổ 16, Khu Phố 1, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng | Lâm Đồng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 063-3844248 |
54 | 18 Lê Thị Pha, Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 063-3710235 |
55 | 22A Nguyễn Văn Cừ, P.1, Tp.Đà Lạt | Lâm Đồng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 063- 3512099 |
56 | 11 Phan Đình Phùng, Phường 1, TP Đà Lạt. (Phúc Trần) | Lâm Đồng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 063 – 3556939 |
57 | 15A Trường Chinh, P. Xuân Phú. TP.Huế | Thừa Thiên Huế | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 054-3931631 |
58 | 138 Hoàng Văn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà | Nha Trang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 058-3814268 |
59 | 119 Đường 22/8, TP Cam Ranh | Nha Trang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 058-3956162 |
60 | 255 Lê Hồng Phong, P.Thống Nhất, TP.Buôn Ma Thuột | Đăk Lắk | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0500-3859212 |
61 | 13 Bà Triệu, P.Tự An, Tp.Buôn Mê Thuột, Đăklăk | Đăk Lắk | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 5003851399 |
62 | 110 Lê Hồng Phong, P.Thống Nhất, TP Buôn Ma Thuột | Đăk Lắk | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0500-3859212 |
63 | 71 Nguyễn Công Trứ, P1, TP Vị Thanh, Hậu Giang | Hậu Giang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 7113582382 |
64 | 17 Lê Lợi, KP2, thị xã Gò Công, Tiền Giang | Tiền Giang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 073-3510778 |
65 | 70 Nguyễn Trãi, P.7, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang | Tiền Giang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 073-3877778 |
66 | 49/8 trần đại nghĩa, p.4, Tp.Vĩnh Long | Vĩnh Long | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 070-3826809 |
67 | Số 04, đường Nguyễn Đáng, QL 53, Khóm 1, Phường 7, TP. Trà Vinh | Trà Vinh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 074-3865460 |
68 | 127 Nguyễn Văn Rốp, Khu Phố 4, Phường 4, TX Tây Ninh | Tây Ninh | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 066-3648239 |
69 | 122 Lê Thánh Tôn, P.3, Tuy Hòa, Phú Yên | Phú Yên | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 057-3814393 |
70 | Số 43, đường Chi Lăng, P.Bình San, Hà Tiên | Hà Tiên | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 077-3969969 |
71 | 188 Nguyễn Trung Trực, KP5, Dương Đông, Phú Quốc | Phú Quốc | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 773847074 |
72 | 630 Nguyễn Trung Trực, P. Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá | Rạch Giá | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 077-3949495 |
73 | F251 KP7 Võ Thị Sáu, Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai | Điện thoại di động, Máy tính bảng, Laptop | 0613.918.330 |
74 | Y68 Hùng Vương, Thị xã Long Khánh, Đồng Nai | Đồng Nai | Điện thoại di động, Máy tính bảng, Laptop | 0613-783576 |
75 | 17 Thọ Lâm, Phú Thanh, H.Tân Phú, Đồng Nai | Đồng Nai | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0613.605.568 |
76 | 1255 KP2, Phạm Văn Thuận, P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | Đồng Nai | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 061-3918330 |
77 | 43 mạc đỉnh chi, Đồng Nai | Đồng Nai | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0613-783576 |
78 | 127 Thủ Khoa Huân, Tp.Phan Thiết, Bình Thuận | Bình Thuận | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0623.821.004 |
79 | 42 đường 23/4, P.Phước Hội, Thị xã La Gi | Bình Thuận | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 062-2475657 |
80 | 16 Thống Nhất, P.Phước Hội, TX.La Gi, Bình Thuận | Bình Thuận | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0622.475.657 |
81 | 947 QL14 Ấp 1 Tiến Thành, Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước | Bình Phước | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0651-3889229 |
82 | 46-47 kp2, p.phước bình, Thị xã Đồng Xoài | Bình Phước | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0651-3775099 |
83 | 348 đường 30/4 KP3, P.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 1800-588-889 / 0650 3868868 |
84 | 51 Hai Bà Trưng, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định | Bình Định | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 056-3961499 |
85 | 225 Nguyễn Thái Học, P.Ngô Mây, TP. Qui Nhơn | Bình Định | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 056-3523658 |
86 | 31 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. 3, TP. Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại di động, Máy tính bảng, Laptop | (064) 353 3789 |
87 | 207/5B Lương Văn Cù, P.Mỹ Long, Tp.Long Xuyên | An Giang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 076-3941020 |
88 | 438 tôn đức thắng, Châu Đốc | An Giang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 076-3565770 |
89 | 5b lý thái tổ, Tp.Long Xuyên | An Giang | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 076-3941020 |
90 | 113 Trần Phú, Phường 7, TP Bạc Liêu. | Bạc Liêu | Điện thoại di động, Máy tính bảng | (0781)-3827 676 |
91 | 51 Phan Ngọc Tòng,P.2, Bến Tre | Bến Tre | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 075-3824570 |
92 | 121B Đại lộ Đồng Khởi, Phú Khương, Tp.Bến Tre | Bến Tre | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 075-3824570 |
93 | Khu vực 2, khóm 1, thị trấn Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0780-387786 |
94 | 138 Bùi Thị Trường, khóm 4, P5, Tp.Cà Mau | Cà Mau | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 7803531531 |
95 | 126A Nguyễn Tất Thành, P.8, Tp.Cà Mau | Cà Mau | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0780-3531531 |
96 | 69 Hùng Vương, P.Thới Bình, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ | Cần Thơ | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0710-3896156 |
97 | 131 Nguyễn Đình Chiểu, P.2, Tp.Cao Lãnh, Đồng Tháp | Đồng Tháp | Điện thoại di động, Máy tính bảng, Laptop | 0673-876880 |
98 | 65 Lý Thường Kiệt, P.2, Tp. Cao Lãnh | Đồng Tháp | Điện thoại di động, Máy tính bảng, Laptop | 067-3851776 |
99 | 156 Hùng Vương, Khóm 1, P.2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp | Đồng Tháp | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 0673.866.789 |
100 | 346 Hùng Vương, P3, Tân An | Long An | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 072-3820734 |
101 | 34 trương định, TP. Tân An | Long An | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 072-3839900 |
102 | 48 phạm ngũ lão, Tp.Sóc Trăng | Sóc Trăng | Điện thoại di động, Máy tính bảng | 079-3829888 |
Danh sách các đơn vị hành chính
Mã | Tên | Cấp | Mã TP | Tỉnh TP |
---|---|---|---|---|
001 | Quận Ba Đình | Quận | 01 | Hà Nội |
002 | Quận Hoàn Kiếm | Quận | 01 | Hà Nội |
003 | Quận Tây Hồ | Quận | 01 | Hà Nội |
004 | Quận Long Biên | Quận | 01 | Hà Nội |
005 | Quận Cầu Giấy | Quận | 01 | Hà Nội |
006 | Quận Đống Đa | Quận | 01 | Hà Nội |
007 | Quận Hai Bà Trưng | Quận | 01 | Hà Nội |
008 | Quận Hoàng Mai | Quận | 01 | Hà Nội |
009 | Quận Thanh Xuân | Quận | 01 | Hà Nội |
016 | Huyện Sóc Sơn | Huyện | 01 | Hà Nội |
017 | Huyện Đông Anh | Huyện | 01 | Hà Nội |
018 | Huyện Gia Lâm | Huyện | 01 | Hà Nội |
019 | Quận Nam Từ Liêm | Quận | 01 | Hà Nội |
020 | Huyện Thanh Trì | Huyện | 01 | Hà Nội |
021 | Quận Bắc Từ Liêm | Quận | 01 | Hà Nội |
250 | Huyện Mê Linh | Huyện | 01 | Hà Nội |
268 | Quận Hà Đông | Quận | 01 | Hà Nội |
269 | Thị xã Sơn Tây | Thị xã | 01 | Hà Nội |
271 | Huyện Ba Vì | Huyện | 01 | Hà Nội |
272 | Huyện Phúc Thọ | Huyện | 01 | Hà Nội |
273 | Huyện Đan Phượng | Huyện | 01 | Hà Nội |
274 | Huyện Hoài Đức | Huyện | 01 | Hà Nội |
275 | Huyện Quốc Oai | Huyện | 01 | Hà Nội |
276 | Huyện Thạch Thất | Huyện | 01 | Hà Nội |
277 | Huyện Chương Mỹ | Huyện | 01 | Hà Nội |
278 | Huyện Thanh Oai | Huyện | 01 | Hà Nội |
279 | Huyện Thường Tín | Huyện | 01 | Hà Nội |
280 | Huyện Phú Xuyên | Huyện | 01 | Hà Nội |
281 | Huyện Ứng Hòa | Huyện | 01 | Hà Nội |
282 | Huyện Mỹ Đức | Huyện | 01 | Hà Nội |
024 | Thành phố Hà Giang | Thành phố | 02 | Tỉnh Hà Giang |
026 | Huyện Đồng Văn | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
027 | Huyện Mèo Vạc | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
028 | Huyện Yên Minh | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
029 | Huyện Quản Bạ | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
030 | Huyện Vị Xuyên | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
031 | Huyện Bắc Mê | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
032 | Huyện Hoàng Su Phì | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
033 | Huyện Xín Mần | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
034 | Huyện Bắc Quang | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
035 | Huyện Quang Bình | Huyện | 02 | Tỉnh Hà Giang |
040 | Thành phố Cao Bằng | Thành phố | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
042 | Huyện Bảo Lâm | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
043 | Huyện Bảo Lạc | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
044 | Huyện Thông Nông | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
045 | Huyện Hà Quảng | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
046 | Huyện Trà Lĩnh | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
047 | Huyện Trùng Khánh | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
048 | Huyện Hạ Lang | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
049 | Huyện Quảng Uyên | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
050 | Huyện Phục Hoà | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
051 | Huyện Hoà An | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
052 | Huyện Nguyên Bình | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
053 | Huyện Thạch An | Huyện | 04 | Tỉnh Cao Bằng |
058 | Thành Phố Bắc Kạn | Thành phố | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
060 | Huyện Pác Nặm | Huyện | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
061 | Huyện Ba Bể | Huyện | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
062 | Huyện Ngân Sơn | Huyện | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
063 | Huyện Bạch Thông | Huyện | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
064 | Huyện Chợ Đồn | Huyện | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
065 | Huyện Chợ Mới | Huyện | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
066 | Huyện Na Rì | Huyện | 06 | Tỉnh Bắc Kạn |
070 | Thành phố Tuyên Quang | Thành phố | 08 | Tỉnh Tuyên Quang |
071 | Huyện Lâm Bình | Huyện | 08 | Tỉnh Tuyên Quang |
072 | Huyện Na Hang | Huyện | 08 | Tỉnh Tuyên Quang |
073 | Huyện Chiêm Hóa | Huyện | 08 | Tỉnh Tuyên Quang |
074 | Huyện Hàm Yên | Huyện | 08 | Tỉnh Tuyên Quang |
075 | Huyện Yên Sơn | Huyện | 08 | Tỉnh Tuyên Quang |
076 | Huyện Sơn Dương | Huyện | 08 | Tỉnh Tuyên Quang |
080 | Thành phố Lào Cai | Thành phố | 10 | Tỉnh Lào Cai |
082 | Huyện Bát Xát | Huyện | 10 | Tỉnh Lào Cai |
083 | Huyện Mường Khương | Huyện | 10 | Tỉnh Lào Cai |
084 | Huyện Si Ma Cai | Huyện | 10 | Tỉnh Lào Cai |
085 | Huyện Bắc Hà | Huyện | 10 | Tỉnh Lào Cai |
086 | Huyện Bảo Thắng | Huyện | 10 | Tỉnh Lào Cai |
087 | Huyện Bảo Yên | Huyện | 10 | Tỉnh Lào Cai |
088 | Huyện Sa Pa | Huyện | 10 | Tỉnh Lào Cai |
089 | Huyện Văn Bàn | Huyện | 10 | Tỉnh Lào Cai |
094 | Thành phố Điện Biên Phủ | Thành phố | 11 | Tỉnh Điện Biên |
095 | Thị Xã Mường Lay | Thị xã | 11 | Tỉnh Điện Biên |
096 | Huyện Mường Nhé | Huyện | 11 | Tỉnh Điện Biên |
097 | Huyện Mường Chà | Huyện | 11 | Tỉnh Điện Biên |
098 | Huyện Tủa Chùa | Huyện | 11 | Tỉnh Điện Biên |
099 | Huyện Tuần Giáo | Huyện | 11 | Tỉnh Điện Biên |
100 | Huyện Điện Biên | Huyện | 11 | Tỉnh Điện Biên |
101 | Huyện Điện Biên Đông | Huyện | 11 | Tỉnh Điện Biên |
102 | Huyện Mường Ảng | Huyện | 11 | Tỉnh Điện Biên |
103 | Huyện Nậm Pồ | Huyện | 11 | Tỉnh Điện Biên |
105 | Thành phố Lai Châu | Thành phố | 12 | Tỉnh Lai Châu |
106 | Huyện Tam Đường | Huyện | 12 | Tỉnh Lai Châu |
107 | Huyện Mường Tè | Huyện | 12 | Tỉnh Lai Châu |
108 | Huyện Sìn Hồ | Huyện | 12 | Tỉnh Lai Châu |
109 | Huyện Phong Thổ | Huyện | 12 | Tỉnh Lai Châu |
110 | Huyện Than Uyên | Huyện | 12 | Tỉnh Lai Châu |
111 | Huyện Tân Uyên | Huyện | 12 | Tỉnh Lai Châu |
112 | Huyện Nậm Nhùn | Huyện | 12 | Tỉnh Lai Châu |
116 | Thành phố Sơn La | Thành phố | 14 | Tỉnh Sơn La |
118 | Huyện Quỳnh Nhai | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
119 | Huyện Thuận Châu | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
120 | Huyện Mường La | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
121 | Huyện Bắc Yên | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
122 | Huyện Phù Yên | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
123 | Huyện Mộc Châu | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
124 | Huyện Yên Châu | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
125 | Huyện Mai Sơn | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
126 | Huyện Sông Mã | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
127 | Huyện Sốp Cộp | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
128 | Huyện Vân Hồ | Huyện | 14 | Tỉnh Sơn La |
132 | Thành phố Yên Bái | Thành phố | 15 | Tỉnh Yên Bái |
133 | Thị xã Nghĩa Lộ | Thị xã | 15 | Tỉnh Yên Bái |
135 | Huyện Lục Yên | Huyện | 15 | Tỉnh Yên Bái |
136 | Huyện Văn Yên | Huyện | 15 | Tỉnh Yên Bái |
137 | Huyện Mù Căng Chải | Huyện | 15 | Tỉnh Yên Bái |
138 | Huyện Trấn Yên | Huyện | 15 | Tỉnh Yên Bái |
139 | Huyện Trạm Tấu | Huyện | 15 | Tỉnh Yên Bái |
140 | Huyện Văn Chấn | Huyện | 15 | Tỉnh Yên Bái |
141 | Huyện Yên Bình | Huyện | 15 | Tỉnh Yên Bái |
148 | Thành phố Hòa Bình | Thành phố | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
150 | Huyện Đà Bắc | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
151 | Huyện Kỳ Sơn | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
152 | Huyện Lương Sơn | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
153 | Huyện Kim Bôi | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
154 | Huyện Cao Phong | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
155 | Huyện Tân Lạc | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
156 | Huyện Mai Châu | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
157 | Huyện Lạc Sơn | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
158 | Huyện Yên Thủy | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
159 | Huyện Lạc Thủy | Huyện | 17 | Tỉnh Hoà Bình |
164 | Thành phố Thái Nguyên | Thành phố | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
165 | Thành phố Sông Công | Thành phố | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
167 | Huyện Định Hóa | Huyện | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
168 | Huyện Phú Lương | Huyện | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
169 | Huyện Đồng Hỷ | Huyện | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
170 | Huyện Võ Nhai | Huyện | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
171 | Huyện Đại Từ | Huyện | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
172 | Thị xã Phổ Yên | Thị xã | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
173 | Huyện Phú Bình | Huyện | 19 | Tỉnh Thái Nguyên |
178 | Thành phố Lạng Sơn | Thành phố | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
180 | Huyện Tràng Định | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
181 | Huyện Bình Gia | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
182 | Huyện Văn Lãng | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
183 | Huyện Cao Lộc | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
184 | Huyện Văn Quan | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
185 | Huyện Bắc Sơn | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
186 | Huyện Hữu Lũng | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
187 | Huyện Chi Lăng | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
188 | Huyện Lộc Bình | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
189 | Huyện Đình Lập | Huyện | 20 | Tỉnh Lạng Sơn |
193 | Thành phố Hạ Long | Thành phố | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
194 | Thành phố Móng Cái | Thành phố | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
195 | Thành phố Cẩm Phả | Thành phố | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
196 | Thành phố Uông Bí | Thành phố | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
198 | Huyện Bình Liêu | Huyện | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
199 | Huyện Tiên Yên | Huyện | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
200 | Huyện Đầm Hà | Huyện | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
201 | Huyện Hải Hà | Huyện | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
202 | Huyện Ba Chẽ | Huyện | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
203 | Huyện Vân Đồn | Huyện | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
204 | Huyện Hoành Bồ | Huyện | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
205 | Thị xã Đông Triều | Thị xã | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
206 | Thị xã Quảng Yên | Thị xã | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
207 | Huyện Cô Tô | Huyện | 22 | Tỉnh Quảng Ninh |
213 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
215 | Huyện Yên Thế | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
216 | Huyện Tân Yên | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
217 | Huyện Lạng Giang | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
218 | Huyện Lục Nam | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
219 | Huyện Lục Ngạn | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
220 | Huyện Sơn Động | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
221 | Huyện Yên Dũng | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
222 | Huyện Việt Yên | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
223 | Huyện Hiệp Hòa | Huyện | 24 | Tỉnh Bắc Giang |
227 | Thành phố Việt Trì | Thành phố | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
228 | Thị xã Phú Thọ | Thị xã | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
230 | Huyện Đoan Hùng | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
231 | Huyện Hạ Hoà | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
232 | Huyện Thanh Ba | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
233 | Huyện Phù Ninh | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
234 | Huyện Yên Lập | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
235 | Huyện Cẩm Khê | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
236 | Huyện Tam Nông | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
237 | Huyện Lâm Thao | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
238 | Huyện Thanh Sơn | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
239 | Huyện Thanh Thuỷ | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
240 | Huyện Tân Sơn | Huyện | 25 | Tỉnh Phú Thọ |
243 | Thành phố Vĩnh Yên | Thành phố | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
244 | Thị xã Phúc Yên | Thị xã | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
246 | Huyện Lập Thạch | Huyện | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
247 | Huyện Tam Dương | Huyện | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
248 | Huyện Tam Đảo | Huyện | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
249 | Huyện Bình Xuyên | Huyện | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
251 | Huyện Yên Lạc | Huyện | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
252 | Huyện Vĩnh Tường | Huyện | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
253 | Huyện Sông Lô | Huyện | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
256 | Thành phố Bắc Ninh | Thành phố | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
258 | Huyện Yên Phong | Huyện | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
259 | Huyện Quế Võ | Huyện | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
260 | Huyện Tiên Du | Huyện | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
261 | Thị xã Từ Sơn | Thị xã | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
262 | Huyện Thuận Thành | Huyện | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
263 | Huyện Gia Bình | Huyện | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
264 | Huyện Lương Tài | Huyện | 27 | Tỉnh Bắc Ninh |
288 | Thành phố Hải Dương | Thành phố | 30 | Tỉnh Hải Dương |
290 | Thị xã Chí Linh | Thị xã | 30 | Tỉnh Hải Dương |
291 | Huyện Nam Sách | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
292 | Huyện Kinh Môn | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
293 | Huyện Kim Thành | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
294 | Huyện Thanh Hà | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
295 | Huyện Cẩm Giàng | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
296 | Huyện Bình Giang | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
297 | Huyện Gia Lộc | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
298 | Huyện Tứ Kỳ | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
299 | Huyện Ninh Giang | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
300 | Huyện Thanh Miện | Huyện | 30 | Tỉnh Hải Dương |
303 | Quận Hồng Bàng | Quận | 31 | Hải Phòng |
304 | Quận Ngô Quyền | Quận | 31 | Hải Phòng |
305 | Quận Lê Chân | Quận | 31 | Hải Phòng |
306 | Quận Hải An | Quận | 31 | Hải Phòng |
307 | Quận Kiến An | Quận | 31 | Hải Phòng |
308 | Quận Đồ Sơn | Quận | 31 | Hải Phòng |
309 | Quận Dương Kinh | Quận | 31 | Hải Phòng |
311 | Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện | 31 | Hải Phòng |
312 | Huyện An Dương | Huyện | 31 | Hải Phòng |
313 | Huyện An Lão | Huyện | 31 | Hải Phòng |
314 | Huyện Kiến Thuỵ | Huyện | 31 | Hải Phòng |
315 | Huyện Tiên Lãng | Huyện | 31 | Hải Phòng |
316 | Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | 31 | Hải Phòng |
317 | Huyện Cát Hải | Huyện | 31 | Hải Phòng |
318 | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện | 31 | Hải Phòng |
323 | Thành phố Hưng Yên | Thành phố | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
325 | Huyện Văn Lâm | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
326 | Huyện Văn Giang | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
327 | Huyện Yên Mỹ | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
328 | Huyện Mỹ Hào | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
329 | Huyện Ân Thi | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
330 | Huyện Khoái Châu | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
331 | Huyện Kim Động | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
332 | Huyện Tiên Lữ | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
333 | Huyện Phù Cừ | Huyện | 33 | Tỉnh Hưng Yên |
336 | Thành phố Thái Bình | Thành phố | 34 | Tỉnh Thái Bình |
338 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện | 34 | Tỉnh Thái Bình |
339 | Huyện Hưng Hà | Huyện | 34 | Tỉnh Thái Bình |
340 | Huyện Đông Hưng | Huyện | 34 | Tỉnh Thái Bình |
341 | Huyện Thái Thụy | Huyện | 34 | Tỉnh Thái Bình |
342 | Huyện Tiền Hải | Huyện | 34 | Tỉnh Thái Bình |
343 | Huyện Kiến Xương | Huyện | 34 | Tỉnh Thái Bình |
344 | Huyện Vũ Thư | Huyện | 34 | Tỉnh Thái Bình |
347 | Thành phố Phủ Lý | Thành phố | 35 | Tỉnh Hà Nam |
349 | Huyện Duy Tiên | Huyện | 35 | Tỉnh Hà Nam |
350 | Huyện Kim Bảng | Huyện | 35 | Tỉnh Hà Nam |
351 | Huyện Thanh Liêm | Huyện | 35 | Tỉnh Hà Nam |
352 | Huyện Bình Lục | Huyện | 35 | Tỉnh Hà Nam |
353 | Huyện Lý Nhân | Huyện | 35 | Tỉnh Hà Nam |
356 | Thành phố Nam Định | Thành phố | 36 | Tỉnh Nam Định |
358 | Huyện Mỹ Lộc | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
359 | Huyện Vụ Bản | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
360 | Huyện Ý Yên | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
361 | Huyện Nghĩa Hưng | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
362 | Huyện Nam Trực | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
363 | Huyện Trực Ninh | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
364 | Huyện Xuân Trường | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
365 | Huyện Giao Thủy | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
366 | Huyện Hải Hậu | Huyện | 36 | Tỉnh Nam Định |
369 | Thành phố Ninh Bình | Thành phố | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
370 | Thành phố Tam Điệp | Thành phố | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
372 | Huyện Nho Quan | Huyện | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
373 | Huyện Gia Viễn | Huyện | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
374 | Huyện Hoa Lư | Huyện | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
375 | Huyện Yên Khánh | Huyện | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
376 | Huyện Kim Sơn | Huyện | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
377 | Huyện Yên Mô | Huyện | 37 | Tỉnh Ninh Bình |
380 | Thành phố Thanh Hóa | Thành phố | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
381 | Thị xã Bỉm Sơn | Thị xã | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
382 | Thành phố Sầm Sơn | Thành phố | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
384 | Huyện Mường Lát | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
385 | Huyện Quan Hóa | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
386 | Huyện Bá Thước | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
387 | Huyện Quan Sơn | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
388 | Huyện Lang Chánh | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
389 | Huyện Ngọc Lặc | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
390 | Huyện Cẩm Thủy | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
391 | Huyện Thạch Thành | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
392 | Huyện Hà Trung | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
393 | Huyện Vĩnh Lộc | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
394 | Huyện Yên Định | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
395 | Huyện Thọ Xuân | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
396 | Huyện Thường Xuân | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
397 | Huyện Triệu Sơn | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
398 | Huyện Thiệu Hóa | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
399 | Huyện Hoằng Hóa | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
400 | Huyện Hậu Lộc | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
401 | Huyện Nga Sơn | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
402 | Huyện Như Xuân | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
403 | Huyện Như Thanh | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
404 | Huyện Nông Cống | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
405 | Huyện Đông Sơn | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
406 | Huyện Quảng Xương | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
407 | Huyện Tĩnh Gia | Huyện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa |
412 | Thành phố Vinh | Thành phố | 40 | Tỉnh Nghệ An |
413 | Thị xã Cửa Lò | Thị xã | 40 | Tỉnh Nghệ An |
414 | Thị xã Thái Hoà | Thị xã | 40 | Tỉnh Nghệ An |
415 | Huyện Quế Phong | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
416 | Huyện Quỳ Châu | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
417 | Huyện Kỳ Sơn | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
418 | Huyện Tương Dương | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
419 | Huyện Nghĩa Đàn | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
420 | Huyện Quỳ Hợp | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
421 | Huyện Quỳnh Lưu | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
422 | Huyện Con Cuông | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
423 | Huyện Tân Kỳ | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
424 | Huyện Anh Sơn | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
425 | Huyện Diễn Châu | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
426 | Huyện Yên Thành | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
427 | Huyện Đô Lương | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
428 | Huyện Thanh Chương | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
429 | Huyện Nghi Lộc | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
430 | Huyện Nam Đàn | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
431 | Huyện Hưng Nguyên | Huyện | 40 | Tỉnh Nghệ An |
432 | Thị xã Hoàng Mai | Thị xã | 40 | Tỉnh Nghệ An |
436 | Thành phố Hà Tĩnh | Thành phố | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
437 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thị xã | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
439 | Huyện Hương Sơn | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
440 | Huyện Đức Thọ | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
441 | Huyện Vũ Quang | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
442 | Huyện Nghi Xuân | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
443 | Huyện Can Lộc | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
444 | Huyện Hương Khê | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
445 | Huyện Thạch Hà | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
446 | Huyện Cẩm Xuyên | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
447 | Huyện Kỳ Anh | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
448 | Huyện Lộc Hà | Huyện | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
449 | Thị xã Kỳ Anh | Thị xã | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh |
450 | Thành Phố Đồng Hới | Thành phố | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
452 | Huyện Minh Hóa | Huyện | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
453 | Huyện Tuyên Hóa | Huyện | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
454 | Huyện Quảng Trạch | Thị xã | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
455 | Huyện Bố Trạch | Huyện | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
456 | Huyện Quảng Ninh | Huyện | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
457 | Huyện Lệ Thủy | Huyện | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
458 | Thị xã Ba Đồn | Huyện | 44 | Tỉnh Quảng Bình |
461 | Thành phố Đông Hà | Thành phố | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
462 | Thị xã Quảng Trị | Thị xã | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
464 | Huyện Vĩnh Linh | Huyện | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
465 | Huyện Hướng Hóa | Huyện | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
466 | Huyện Gio Linh | Huyện | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
467 | Huyện Đa Krông | Huyện | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
468 | Huyện Cam Lộ | Huyện | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
469 | Huyện Triệu Phong | Huyện | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
470 | Huyện Hải Lăng | Huyện | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
471 | Huyện Cồn Cỏ | Huyện | 45 | Tỉnh Quảng Trị |
474 | Thành phố Huế | Thành phố | 46 | Thừa Thiên Huế |
476 | Huyện Phong Điền | Huyện | 46 | Thừa Thiên Huế |
477 | Huyện Quảng Điền | Huyện | 46 | Thừa Thiên Huế |
478 | Huyện Phú Vang | Huyện | 46 | Thừa Thiên Huế |
479 | Thị xã Hương Thủy | Thị xã | 46 | Thừa Thiên Huế |
480 | Thị xã Hương Trà | Thị xã | 46 | Thừa Thiên Huế |
481 | Huyện A Lưới | Huyện | 46 | Thừa Thiên Huế |
482 | Huyện Phú Lộc | Huyện | 46 | Thừa Thiên Huế |
483 | Huyện Nam Đông | Huyện | 46 | Thừa Thiên Huế |
490 | Quận Liên Chiểu | Quận | 48 | Đà Nẵng |
491 | Quận Thanh Khê | Quận | 48 | Đà Nẵng |
492 | Quận Hải Châu | Quận | 48 | Đà Nẵng |
493 | Quận Sơn Trà | Quận | 48 | Đà Nẵng |
494 | Quận Ngũ Hành Sơn | Quận | 48 | Đà Nẵng |
495 | Quận Cẩm Lệ | Quận | 48 | Đà Nẵng |
497 | Huyện Hòa Vang | Huyện | 48 | Đà Nẵng |
498 | Huyện Hoàng Sa | Huyện | 48 | Đà Nẵng |
502 | Thành phố Tam Kỳ | Thành phố | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
503 | Thành phố Hội An | Thành phố | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
504 | Huyện Tây Giang | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
505 | Huyện Đông Giang | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
506 | Huyện Đại Lộc | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
507 | Thị xã Điện Bàn | Thị xã | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
508 | Huyện Duy Xuyên | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
509 | Huyện Quế Sơn | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
510 | Huyện Nam Giang | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
511 | Huyện Phước Sơn | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
512 | Huyện Hiệp Đức | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
513 | Huyện Thăng Bình | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
514 | Huyện Tiên Phước | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
515 | Huyện Bắc Trà My | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
516 | Huyện Nam Trà My | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
517 | Huyện Núi Thành | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
518 | Huyện Phú Ninh | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
519 | Huyện Nông Sơn | Huyện | 49 | Tỉnh Quảng Nam |
522 | Thành phố Quảng Ngãi | Thành phố | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
524 | Huyện Bình Sơn | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
525 | Huyện Trà Bồng | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
526 | Huyện Tây Trà | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
527 | Huyện Sơn Tịnh | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
528 | Huyện Tư Nghĩa | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
529 | Huyện Sơn Hà | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
530 | Huyện Sơn Tây | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
531 | Huyện Minh Long | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
532 | Huyện Nghĩa Hành | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
533 | Huyện Mộ Đức | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
534 | Huyện Đức Phổ | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
535 | Huyện Ba Tơ | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
536 | Huyện Lý Sơn | Huyện | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi |
540 | Thành phố Qui Nhơn | Thành phố | 52 | Tỉnh Bình Định |
542 | Huyện An Lão | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
543 | Huyện Hoài Nhơn | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
544 | Huyện Hoài Ân | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
545 | Huyện Phù Mỹ | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
546 | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
547 | Huyện Tây Sơn | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
548 | Huyện Phù Cát | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
549 | Thị xã An Nhơn | Thị xã | 52 | Tỉnh Bình Định |
550 | Huyện Tuy Phước | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
551 | Huyện Vân Canh | Huyện | 52 | Tỉnh Bình Định |
555 | Thành phố Tuy Hoà | Thành phố | 54 | Tỉnh Phú Yên |
557 | Thị xã Sông Cầu | Thị xã | 54 | Tỉnh Phú Yên |
558 | Huyện Đồng Xuân | Huyện | 54 | Tỉnh Phú Yên |
559 | Huyện Tuy An | Huyện | 54 | Tỉnh Phú Yên |
560 | Huyện Sơn Hòa | Huyện | 54 | Tỉnh Phú Yên |
561 | Huyện Sông Hinh | Huyện | 54 | Tỉnh Phú Yên |
562 | Huyện Tây Hoà | Huyện | 54 | Tỉnh Phú Yên |
563 | Huyện Phú Hoà | Huyện | 54 | Tỉnh Phú Yên |
564 | Huyện Đông Hòa | Huyện | 54 | Tỉnh Phú Yên |
568 | Thành phố Nha Trang | Thành phố | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
569 | Thành phố Cam Ranh | Thành phố | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
570 | Huyện Cam Lâm | Huyện | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
571 | Huyện Vạn Ninh | Huyện | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
572 | Thị xã Ninh Hòa | Thị xã | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
573 | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
574 | Huyện Diên Khánh | Huyện | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
575 | Huyện Khánh Sơn | Huyện | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
576 | Huyện Trường Sa | Huyện | 56 | Tỉnh Khánh Hòa |
582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thành phố | 58 | Tỉnh Ninh Thuận |
584 | Huyện Bác Ái | Huyện | 58 | Tỉnh Ninh Thuận |
585 | Huyện Ninh Sơn | Huyện | 58 | Tỉnh Ninh Thuận |
586 | Huyện Ninh Hải | Huyện | 58 | Tỉnh Ninh Thuận |
587 | Huyện Ninh Phước | Huyện | 58 | Tỉnh Ninh Thuận |
588 | Huyện Thuận Bắc | Huyện | 58 | Tỉnh Ninh Thuận |
589 | Huyện Thuận Nam | Huyện | 58 | Tỉnh Ninh Thuận |
593 | Thành phố Phan Thiết | Thành phố | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
594 | Thị xã La Gi | Thị xã | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
595 | Huyện Tuy Phong | Huyện | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
596 | Huyện Bắc Bình | Huyện | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Huyện | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
598 | Huyện Hàm Thuận Nam | Huyện | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
599 | Huyện Tánh Linh | Huyện | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
600 | Huyện Đức Linh | Huyện | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
601 | Huyện Hàm Tân | Huyện | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
602 | Huyện Phú Quí | Huyện | 60 | Tỉnh Bình Thuận |
608 | Thành phố Kon Tum | Thành phố | 62 | Tỉnh Kon Tum |
610 | Huyện Đắk Glei | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
611 | Huyện Ngọc Hồi | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
612 | Huyện Đắk Tô | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
613 | Huyện Kon Plông | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
614 | Huyện Kon Rẫy | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
615 | Huyện Đắk Hà | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
616 | Huyện Sa Thầy | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
617 | Huyện Tu Mơ Rông | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
618 | Huyện Ia H' Drai | Huyện | 62 | Tỉnh Kon Tum |
622 | Thành phố Pleiku | Thành phố | 64 | Tỉnh Gia Lai |
623 | Thị xã An Khê | Thị xã | 64 | Tỉnh Gia Lai |
624 | Thị xã Ayun Pa | Thị xã | 64 | Tỉnh Gia Lai |
625 | Huyện KBang | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
626 | Huyện Đăk Đoa | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
627 | Huyện Chư Păh | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
628 | Huyện Ia Grai | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
629 | Huyện Mang Yang | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
630 | Huyện Kông Chro | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
631 | Huyện Đức Cơ | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
632 | Huyện Chư Prông | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
633 | Huyện Chư Sê | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
634 | Huyện Đăk Pơ | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
635 | Huyện Ia Pa | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
637 | Huyện Krông Pa | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
638 | Huyện Phú Thiện | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
639 | Huyện Chư Pưh | Huyện | 64 | Tỉnh Gia Lai |
643 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thành phố | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
644 | Thị Xã Buôn Hồ | Thị xã | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
645 | Huyện Ea H'leo | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
646 | Huyện Ea Súp | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
647 | Huyện Buôn Đôn | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
648 | Huyện Cư M'gar | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
649 | Huyện Krông Búk | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
650 | Huyện Krông Năng | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
651 | Huyện Ea Kar | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
652 | Huyện M'Đrắk | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
653 | Huyện Krông Bông | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
654 | Huyện Krông Pắc | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
655 | Huyện Krông A Na | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
656 | Huyện Lắk | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
657 | Huyện Cư Kuin | Huyện | 66 | Tỉnh Đắk Lắk |
660 | Thị xã Gia Nghĩa | Thị xã | 67 | Tỉnh Đắk Nông |
661 | Huyện Đăk Glong | Huyện | 67 | Tỉnh Đắk Nông |
662 | Huyện Cư Jút | Huyện | 67 | Tỉnh Đắk Nông |
663 | Huyện Đắk Mil | Huyện | 67 | Tỉnh Đắk Nông |
664 | Huyện Krông Nô | Huyện | 67 | Tỉnh Đắk Nông |
665 | Huyện Đắk Song | Huyện | 67 | Tỉnh Đắk Nông |
666 | Huyện Đắk R'Lấp | Huyện | 67 | Tỉnh Đắk Nông |
667 | Huyện Tuy Đức | Huyện | 67 | Tỉnh Đắk Nông |
672 | Thành phố Đà Lạt | Thành phố | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
673 | Thành phố Bảo Lộc | Thành phố | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
674 | Huyện Đam Rông | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
675 | Huyện Lạc Dương | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
676 | Huyện Lâm Hà | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
677 | Huyện Đơn Dương | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
678 | Huyện Đức Trọng | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
679 | Huyện Di Linh | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
680 | Huyện Bảo Lâm | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
681 | Huyện Đạ Huoai | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
682 | Huyện Đạ Tẻh | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
683 | Huyện Cát Tiên | Huyện | 68 | Tỉnh Lâm Đồng |
688 | Thị xã Phước Long | Thị xã | 70 | Tỉnh Bình Phước |
689 | Thị xã Đồng Xoài | Thị xã | 70 | Tỉnh Bình Phước |
690 | Thị xã Bình Long | Thị xã | 70 | Tỉnh Bình Phước |
691 | Huyện Bù Gia Mập | Huyện | 70 | Tỉnh Bình Phước |
692 | Huyện Lộc Ninh | Huyện | 70 | Tỉnh Bình Phước |
693 | Huyện Bù Đốp | Huyện | 70 | Tỉnh Bình Phước |
694 | Huyện Hớn Quản | Huyện | 70 | Tỉnh Bình Phước |
695 | Huyện Đồng Phú | Huyện | 70 | Tỉnh Bình Phước |
696 | Huyện Bù Đăng | Huyện | 70 | Tỉnh Bình Phước |
697 | Huyện Chơn Thành | Huyện | 70 | Tỉnh Bình Phước |
698 | Huyện Phú Riềng | Huyện | 70 | Tỉnh Bình Phước |
703 | Thành phố Tây Ninh | Thành phố | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
705 | Huyện Tân Biên | Huyện | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
706 | Huyện Tân Châu | Huyện | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
707 | Huyện Dương Minh Châu | Huyện | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
708 | Huyện Châu Thành | Huyện | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
709 | Huyện Hòa Thành | Huyện | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
710 | Huyện Gò Dầu | Huyện | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
711 | Huyện Bến Cầu | Huyện | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
712 | Huyện Trảng Bàng | Huyện | 72 | Tỉnh Tây Ninh |
718 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố | 74 | Tỉnh Bình Dương |
719 | Huyện Bàu Bàng | Huyện | 74 | Tỉnh Bình Dương |
720 | Huyện Dầu Tiếng | Huyện | 74 | Tỉnh Bình Dương |
721 | Thị xã Bến Cát | Thị xã | 74 | Tỉnh Bình Dương |
722 | Huyện Phú Giáo | Huyện | 74 | Tỉnh Bình Dương |
723 | Thị xã Tân Uyên | Thị xã | 74 | Tỉnh Bình Dương |
724 | Thị xã Dĩ An | Thị xã | 74 | Tỉnh Bình Dương |
725 | Thị xã Thuận An | Thị xã | 74 | Tỉnh Bình Dương |
726 | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện | 74 | Tỉnh Bình Dương |
731 | Thành phố Biên Hòa | Thành phố | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
732 | Thị xã Long Khánh | Thị xã | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
734 | Huyện Tân Phú | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
735 | Huyện Vĩnh Cửu | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
736 | Huyện Định Quán | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
737 | Huyện Trảng Bom | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
738 | Huyện Thống Nhất | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
739 | Huyện Cẩm Mỹ | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
740 | Huyện Long Thành | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
741 | Huyện Xuân Lộc | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
742 | Huyện Nhơn Trạch | Huyện | 75 | Tỉnh Đồng Nai |
747 | Thành phố Vũng Tàu | Thành phố | 77 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
748 | Thành phố Bà Rịa | Thành phố | 77 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
750 | Huyện Châu Đức | Huyện | 77 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
751 | Huyện Xuyên Mộc | Huyện | 77 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
752 | Huyện Long Điền | Huyện | 77 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
753 | Huyện Đất Đỏ | Huyện | 77 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
754 | Huyện Tân Thành | Huyện | 77 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
755 | Huyện Côn Đảo | Huyện | 77 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
760 | Quận 1 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
761 | Quận 12 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
762 | Quận Thủ Đức | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
763 | Quận 9 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
764 | Quận Gò Vấp | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
765 | Quận Bình Thạnh | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
766 | Quận Tân Bình | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
767 | Quận Tân Phú | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
768 | Quận Phú Nhuận | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
769 | Quận 2 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
770 | Quận 3 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
771 | Quận 10 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
772 | Quận 11 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
773 | Quận 4 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
774 | Quận 5 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
775 | Quận 6 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
776 | Quận 8 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
777 | Quận Bình Tân | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
778 | Quận 7 | Quận | 79 | Hồ Chí Minh |
783 | Huyện Củ Chi | Huyện | 79 | Hồ Chí Minh |
784 | Huyện Hóc Môn | Huyện | 79 | Hồ Chí Minh |
785 | Huyện Bình Chánh | Huyện | 79 | Hồ Chí Minh |
786 | Huyện Nhà Bè | Huyện | 79 | Hồ Chí Minh |
787 | Huyện Cần Giờ | Huyện | 79 | Hồ Chí Minh |
794 | Thành phố Tân An | Thành phố | 80 | Tỉnh Long An |
795 | Thị xã Kiến Tường | Thị xã | 80 | Tỉnh Long An |
796 | Huyện Tân Hưng | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
797 | Huyện Vĩnh Hưng | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
798 | Huyện Mộc Hóa | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
799 | Huyện Tân Thạnh | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
800 | Huyện Thạnh Hóa | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
801 | Huyện Đức Huệ | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
802 | Huyện Đức Hòa | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
803 | Huyện Bến Lức | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
804 | Huyện Thủ Thừa | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
805 | Huyện Tân Trụ | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
806 | Huyện Cần Đước | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
807 | Huyện Cần Giuộc | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
808 | Huyện Châu Thành | Huyện | 80 | Tỉnh Long An |
815 | Thành phố Mỹ Tho | Thành phố | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
816 | Thị xã Gò Công | Thị xã | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
817 | Thị xã Cai Lậy | Huyện | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
818 | Huyện Tân Phước | Huyện | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
819 | Huyện Cái Bè | Huyện | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
820 | Huyện Cai Lậy | Thị xã | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
821 | Huyện Châu Thành | Huyện | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
822 | Huyện Chợ Gạo | Huyện | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
823 | Huyện Gò Công Tây | Huyện | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
824 | Huyện Gò Công Đông | Huyện | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
825 | Huyện Tân Phú Đông | Huyện | 82 | Tỉnh Tiền Giang |
829 | Thành phố Bến Tre | Thành phố | 83 | Tỉnh Bến Tre |
831 | Huyện Châu Thành | Huyện | 83 | Tỉnh Bến Tre |
832 | Huyện Chợ Lách | Huyện | 83 | Tỉnh Bến Tre |
833 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện | 83 | Tỉnh Bến Tre |
834 | Huyện Giồng Trôm | Huyện | 83 | Tỉnh Bến Tre |
835 | Huyện Bình Đại | Huyện | 83 | Tỉnh Bến Tre |
836 | Huyện Ba Tri | Huyện | 83 | Tỉnh Bến Tre |
837 | Huyện Thạnh Phú | Huyện | 83 | Tỉnh Bến Tre |
838 | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện | 83 | Tỉnh Bến Tre |
842 | Thành phố Trà Vinh | Thành phố | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
844 | Huyện Càng Long | Huyện | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
845 | Huyện Cầu Kè | Huyện | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
846 | Huyện Tiểu Cần | Huyện | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
847 | Huyện Châu Thành | Huyện | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
848 | Huyện Cầu Ngang | Huyện | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
849 | Huyện Trà Cú | Huyện | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
850 | Huyện Duyên Hải | Huyện | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
851 | Thị xã Duyên Hải | Thị xã | 84 | Tỉnh Trà Vinh |
855 | Thành phố Vĩnh Long | Thành phố | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
857 | Huyện Long Hồ | Huyện | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
858 | Huyện Mang Thít | Huyện | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
859 | Huyện Vũng Liêm | Huyện | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
860 | Huyện Tam Bình | Huyện | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
861 | Thị xã Bình Minh | Thị xã | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
862 | Huyện Trà Ôn | Huyện | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
863 | Huyện Bình Tân | Huyện | 86 | Tỉnh Vĩnh Long |
866 | Thành phố Cao Lãnh | Thành phố | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
867 | Thành phố Sa Đéc | Thành phố | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
868 | Thị xã Hồng Ngự | Thị xã | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
869 | Huyện Tân Hồng | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
870 | Huyện Hồng Ngự | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
871 | Huyện Tam Nông | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
872 | Huyện Tháp Mười | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
873 | Huyện Cao Lãnh | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
874 | Huyện Thanh Bình | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
875 | Huyện Lấp Vò | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
876 | Huyện Lai Vung | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
877 | Huyện Châu Thành | Huyện | 87 | Tỉnh Đồng Tháp |
883 | Thành phố Long Xuyên | Thành phố | 89 | Tỉnh An Giang |
884 | Thành phố Châu Đốc | Thành phố | 89 | Tỉnh An Giang |
886 | Huyện An Phú | Huyện | 89 | Tỉnh An Giang |
887 | Thị xã Tân Châu | Thị xã | 89 | Tỉnh An Giang |
888 | Huyện Phú Tân | Huyện | 89 | Tỉnh An Giang |
889 | Huyện Châu Phú | Huyện | 89 | Tỉnh An Giang |
890 | Huyện Tịnh Biên | Huyện | 89 | Tỉnh An Giang |
891 | Huyện Tri Tôn | Huyện | 89 | Tỉnh An Giang |
892 | Huyện Châu Thành | Huyện | 89 | Tỉnh An Giang |
893 | Huyện Chợ Mới | Huyện | 89 | Tỉnh An Giang |
894 | Huyện Thoại Sơn | Huyện | 89 | Tỉnh An Giang |
899 | Thành phố Rạch Giá | Thành phố | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
900 | Thị xã Hà Tiên | Thị xã | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
902 | Huyện Kiên Lương | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
903 | Huyện Hòn Đất | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
904 | Huyện Tân Hiệp | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
905 | Huyện Châu Thành | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
906 | Huyện Giồng Riềng | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
907 | Huyện Gò Quao | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
908 | Huyện An Biên | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
909 | Huyện An Minh | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
910 | Huyện Vĩnh Thuận | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
911 | Huyện Phú Quốc | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
912 | Huyện Kiên Hải | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
913 | Huyện U Minh Thượng | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
914 | Huyện Giang Thành | Huyện | 91 | Tỉnh Kiên Giang |
916 | Quận Ninh Kiều | Quận | 92 | Cần Thơ |
917 | Quận Ô Môn | Quận | 92 | Cần Thơ |
918 | Quận Bình Thuỷ | Quận | 92 | Cần Thơ |
919 | Quận Cái Răng | Quận | 92 | Cần Thơ |
923 | Quận Thốt Nốt | Quận | 92 | Cần Thơ |
924 | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện | 92 | Cần Thơ |
925 | Huyện Cờ Đỏ | Huyện | 92 | Cần Thơ |
926 | Huyện Phong Điền | Huyện | 92 | Cần Thơ |
927 | Huyện Thới Lai | Huyện | 92 | Cần Thơ |
930 | Thành phố Vị Thanh | Thành phố | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
931 | Thị xã Ngã Bảy | Thị xã | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
932 | Huyện Châu Thành A | Huyện | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
933 | Huyện Châu Thành | Huyện | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
934 | Huyện Phụng Hiệp | Huyện | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
935 | Huyện Vị Thuỷ | Huyện | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
936 | Huyện Long Mỹ | Huyện | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
937 | Thị xã Long Mỹ | Thị xã | 93 | Tỉnh Hậu Giang |
941 | Thành phố Sóc Trăng | Thành phố | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
942 | Huyện Châu Thành | Huyện | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
943 | Huyện Kế Sách | Huyện | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
944 | Huyện Mỹ Tú | Huyện | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
945 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
946 | Huyện Long Phú | Huyện | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
947 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
948 | Thị xã Ngã Năm | Thị xã | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
949 | Huyện Thạnh Trị | Huyện | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
950 | Thị xã Vĩnh Châu | Thị xã | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
951 | Huyện Trần Đề | Huyện | 94 | Tỉnh Sóc Trăng |
954 | Thành phố Bạc Liêu | Thành phố | 95 | Tỉnh Bạc Liêu |
956 | Huyện Hồng Dân | Huyện | 95 | Tỉnh Bạc Liêu |
957 | Huyện Phước Long | Huyện | 95 | Tỉnh Bạc Liêu |
958 | Huyện Vĩnh Lợi | Huyện | 95 | Tỉnh Bạc Liêu |
959 | Thị xã Giá Rai | Thị xã | 95 | Tỉnh Bạc Liêu |
960 | Huyện Đông Hải | Huyện | 95 | Tỉnh Bạc Liêu |
961 | Huyện Hoà Bình | Huyện | 95 | Tỉnh Bạc Liêu |
964 | Thành phố Cà Mau | Thành phố | 96 | Tỉnh Cà Mau |
966 | Huyện U Minh | Huyện | 96 | Tỉnh Cà Mau |
967 | Huyện Thới Bình | Huyện | 96 | Tỉnh Cà Mau |
968 | Huyện Trần Văn Thời | Huyện | 96 | Tỉnh Cà Mau |
969 | Huyện Cái Nước | Huyện | 96 | Tỉnh Cà Mau |
970 | Huyện Đầm Dơi | Huyện | 96 | Tỉnh Cà Mau |
971 | Huyện Năm Căn | Huyện | 96 | Tỉnh Cà Mau |
972 | Huyện Phú Tân | Huyện | 96 | Tỉnh Cà Mau |
973 | Huyện Ngọc Hiển | Huyện | 96 | Tỉnh Cà Mau |
Đặt dịch vụ như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm dịch vụ tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để dịch vụ có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi dịch vụ, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho dịch vụ biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết để gửi đến dịch vụ...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm dịch vụ gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt dịch vụ
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết để gửi đến dịch vụ... bạn cần yêu cầu dịch vụ, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm dịch vụ
Lợi ích khi đặt dịch vụ từ hệ thống Rada
• Mạng lưới dịch vụ liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào dịch vụ cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, dịch vụ sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được dịch vụ cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với dịch vụ
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,634 nhà cung cấp dịch vụ, 139,296 người sử dụng và 238,042 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt dịch vụ từ mạng lưới dịch vụ của mình.