Bảng giá vật liệu xây dựng, điện, nước
Bảng giá vật liệu xây dựng dưới đây được tổng hợp theo thông báo giá của các công ty cung cấp vật liệu xây dựng, các nhà máy sản xuất có giá trị tham khảo giúp bạn có thể khái toán nhanh vật tư sửa chữa hoặc lắp đặt trong các công trình sửa chữa khi cần thiết.
Lưu ý khi sử dụng bảng giá vật liệu xây dựng, điện nước này
- Giá vật liệu xây dựng, vật tư điện nước dưới đây là giá bán buôn tại nơi xuất xưởng hoặc các nhà phân phối với số lượng lớn. Giá bán lẻ có thể cao hơn giá được thông báo dưới đây khá nhiều và cũng có thể biến đổi tùy theo từng địa phương và các nhà cung cấp khác nhau.
- Giá thành vật liệu xây dựng, vật tư điện nước dưới đây cũng chưa bao gồm công vận chuyển, lắp đặt hoặc thi công sửa chữa tại công trình. Bạn cần phải trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp dịch vụ trong trường hợp sửa chữa nhà cửa để biết được giá thành chi tiết.
Bảng giá vật liệu xây dựng, vật tư điện nước chi tiết
Tên vật liệu | Đvt | Giá thành |
---|---|---|
Đá (0,5 - 2,0) | đ/m3 | 259.000đ |
Đá 1 x 2 (sàng 22, sàng 25, sàng 28) | đ/m3 | 253.000đ |
Đá 1 x 2 (sàng 27) | đ/m3 | 242.000đ |
Đá 4 x 6 loại 1 | đ/m3 | 187.000đ |
Đá 5 x 7 | đ/m3 | 184.000đ |
Đá Cấp phối (0x4) sàng 25 | đ/m3 | 174.000đ |
Đá Cấp phối (0x4) sàng 37.5 | đ/m3 | 165.000đ |
Đá Cấp phối (0x4) loại 1 | đ/m3 | 165.000đ |
Đá Cấp phối (0x4) loại 2 | đ/m3 | 134.000đ |
Đá mi bụi | đ/m3 | 132.000đ |
Đá mi sàng | đ/m3 | 168.000đ |
Đá (0,5 - 2,0) ly tâm | đ/m3 | 286.000đ |
Đá (1,0 - 1,6) ly tâm | đ/m3 | 303.000đ |
Đá hộc (20x30), giá bán tại hầm, chưa tính chi phí bốc lên xe và phí vận chuyển. | đ/m3 | 110.000đ |
Cát đen san lấp (giá bán tại mỏ khai thác, đã bao gồm thuế GTGT, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, quyền khai thác và các chi phí liên quan khác) | đ/m3 | 32.000đ |
Cát vàng: Mô đun độ lớn (MI) từ 1,3 đến 1,5 (giá bán tại mỏ khai thác, đã bao gồm thuế GTGT, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, quyền khai thác và các chi phí liên quan khác) | đ/m3 | 33.000đ |
Nhựa đường đặc nóng 60/70, giao hàng tại Kho | đ/kg | 12.000đ |
Nhựa đường phuy 60/70, giao hàng tại Kho | đ/kg | 13.000đ |
Bê tông nhựa nóng hạt mịn C9.5 | đ/tấn | 1.550.000đ |
Bê tông nhựa nóng hạt trung C12.5 | đ/tấn | 1.500.000đ |
Bê tông nhựa nóng hạt trung C19 | đ/tấn | 1.450.000đ |
Bê tông nhựa nguội | đ/tấn | 1.250.000đ |
Nhựa đường thùng SHELL SINGAPORE 60/70 (hàng được giao trên xe tại Tp.LX) | đ/tấn | 9.909.000đ |
Nhũ tương đóng thùng COLAS CRS-1 (R65), hàng được giao trên xe tại Tp.LX | đ/tấn | 8.545.000đ |
Bê tông nhựa nóng C19 | đ/tấn | 1.600.000đ |
Bê tông nhựa nóng C12.5 | đ/tấn | 1.650.000đ |
Bê tông nhựa nóng C8 | đ/tấn | 1.700.000đ |
Bê tông tươi, mác 15 MPa | đ/m3 | 1.190.000đ |
Bê tông tươi, mác 20 MPa | đ/m3 | 1.280.000đ |
Bê tông tươi, mác 25 MPa | đ/m3 | 1.370.000đ |
Bê tông tươi, mác 30 MPa | đ/m3 | 1.460.000đ |
Bê tông tươi, mác 35 Mpa | đ/m3 | 1.550.000đ |
Bê tông tươi, mác 40 Mpa | đ/m3 | 1.640.000đ |
Bê tông tươi, mác 45 Mpa | đ/m3 | 1.730.000đ |
Carboncor | đ/tấn | 4.010.000đ |
Gỗ ván cốp pha (tạp vườn) | đ/m3 | 5.455.000đ |
Gỗ dầu đỏ đố | đ/m3 | 13.636.000đ |
Gỗ dầu đỏ ván | đ/m3 | 16.364.000đ |
Gỗ chò chỉ đố | đ/m3 | 19.091.000đ |
Gỗ cà chất đố | đ/m3 | 20.000.000đ |
Gỗ thao lao đố | đ/m3 | 20.455.000đ |
Gỗ thao lao ván | đ/m3 | 21.818.000đ |
Gỗ căm xe đố | đ/m3 | 27.273.000đ |
Gỗ căm xe ván | đ/m3 | 31.818.000đ |
Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,5cm - 5,0cm) | đ/cây | 33.000đ |
Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,8cm - 5,0cm) | đ/cây | 35.000đ |
Cừ dài 5m (đầu ngọn 5,5cm - 6,5cm) | đ/cây | 36.000đ |
Trụ bê tông ly tâm 14 A - PC 900 | đ/trụ | 3.900.000đ |
Trụ bê tông ly tâm 14 A - PC 650 | đ/trụ | 3.600.000đ |
Trụ bê tông ly tâm 12 A - PC 540 | đ/trụ | 2.450.000đ |
Trụ bê tông ly tâm 10,5 A - PC 480 | đ/trụ | 2.000.000đ |
Trụ bê tông ly tâm 10,5 A - PC 350 | đ/trụ | 1.900.000đ |
Trụ bê tông ly tâm 8,5 B - PC 300 | đ/trụ | 1.200.000đ |
Trụ bê tông ly tâm 8,5 A - PC 200 | đ/trụ | 1.060.000đ |
Đà cản 2,5m | đ/cái | 640.000đ |
Đà cản 1,5m | đ/cái | 375.000đ |
Đà cản 1,2m | đ/cái | 170.000đ |
Móng neo (0,4 x 1,2) m | đ/cái | 195.000đ |
Móng neo (0,2 x 1,2) m | đ/cái | 170.000đ |
Móng neo (0,5 x 1,5) m | đ/cái | 295.000đ |
Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 600 | đ/m | 820.000đ |
Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 500 | đ/m | 630.000đ |
Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 400 | đ/m | 410.000đ |
Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 350 | đ/m | 300.000đ |
Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 300 | đ/m | 240.000đ |
Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 250 | đ/m | 200.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ600 VH miệng loe | đ/m | 460.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ600 H10 miệng loe | đ/m | 490.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ600 H30 miệng loe | đ/m | 520.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ400 VH miệng loe | đ/m | 340.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ400 H10 miệng loe | đ/m | 360.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ400 H30 miệng loe | đ/m | 390.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ300 VH miệng loe | đ/m | 220.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ300 H10 miệng loe | đ/m | 250.000đ |
Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ300 H30 miệng loe | đ/m | 290.000đ |
Gối cống fi 400 | đ/cái | 140.000đ |
Gối cống fi 600 | đ/cái | 203.000đ |
Gối cống fi 800 | đ/cái | 250.000đ |
Gối cống fi 1000 | đ/cái | 310.000đ |
Giăng cao su cống fi 300 | đ/sợi | 34.000đ |
Giăng cao su cống fi 400 | đ/sợi | 38.000đ |
Giăng cao su cống fi 500 | đ/sợi | 48.000đ |
Giăng cao su cống fi 600 | đ/sợi | 58.000đ |
Giăng cao su cống fi 800 | đ/sợi | 68.000đ |
Giăng cao su cống fi 1000 | đ/sợi | 79.000đ |
Giăng cao su cống fi 1500 | đ/sợi | 94.000đ |
Giăng cao su cống fi 1800 | đ/sợi | 107.000đ |
Giăng cao su cống fi 2000 | đ/sợi | 118.000đ |
Cọc bê tông dự ứng lực 100 x 100, M400 | đ/m | 44.000đ |
Cọc bê tông dự ứng lực 120 x 120, M400 | đ/m | 62.000đ |
Cọc bê tông dự ứng lực 150 x 150, M400 | đ/m | 85.000đ |
Cọc bê tông ly tâm fi 100, BT mác 250, dài từ 2m - 4m | đ/m | 47.000đ |
Cọc bê tông ly tâm fi 150, BT mác 250, dài từ 2m - 4m | đ/m | 65.000đ |
Cống bê tông ly tâm D400 VH cấp tải thấp | đ/md | 270.000đ |
Cống bê tông ly tâm D400 H10 cấp tải tiêu chuẩn | đ/md | 280.000đ |
Cống bê tông ly tâm D400 H30 cấp tải cao | đ/md | 290.000đ |
Cống bê tông ly tâm D600 VH cấp tải thấp | đ/md | 420.000đ |
Cống bê tông ly tâm D600 H10 cấp tải tiêu chuẩn | đ/md | 470.000đ |
Cống bê tông ly tâm D600 H30 cấp tải cao | đ/md | 500.000đ |
Cống bê tông ly tâm D800 VH cấp tải thấp | đ/md | 670.000đ |
Cống bê tông ly tâm D800 H10 cấp tải tiêu chuẩn | đ/md | 730.000đ |
Cống bê tông ly tâm D800 H30 cấp tải cao | đ/md | 850.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1000 VH cấp tải thấp | đ/md | 1.080.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1000 H10 cấp tải tiêu chuẩn | đ/md | 1.160.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1000 H30 cấp tải cao | đ/md | 1.330.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1200 VH cấp tải thấp | đ/md | 2.100.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1200 H10 cấp tải tiêu chuẩn | đ/md | 2.150.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1200 H30 cấp tải cao | đ/md | 2.250.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1500 VH cấp tải thấp | đ/md | 2.500.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1500 H10 cấp tải tiêu chuẩn | đ/md | 2.700.000đ |
Cống bê tông ly tâm D1500 H30 cấp tải cao | đ/md | 2.900.000đ |
Ron cống hình thang Φ 300 | đ/cái | 36.000đ |
Ron cống hình thang Φ 400 | đ/cái | 45.000đ |
Ron cống hình thang Φ 600 | đ/cái | 65.000đ |
Ron cống hình thang Φ 800 | đ/cái | 110.000đ |
Ron cống hình thang Φ 1000 | đ/cái | 130.000đ |
Ron cống hình tam giác Φ 300 | đ/cái | 33.000đ |
Ron cống hình tam giác Φ 400 | đ/cái | 41.000đ |
Ron cống hình tam giác Φ 600 | đ/cái | 55.000đ |
Ron cống hình tam giác Φ 800 | đ/cái | 71.000đ |
Ron cống hình tam giác Φ 1000 | đ/cái | 132.000đ |
Cọc bê tông dự ứng lực, tiết diện 100x100, M400, chiều dài: 1,0 -4,0 mét | đ/m | 48.000đ |
Cọc bê tông dự ứng lực, tiết diện 120x120, M400, chiều dài: 1,0 -5,0 mét | đ/m | 62.000đ |
Cọc bê tông dự ứng lực, tiết diện 150x150, M400, chiều dài: 1,0 -6,0 mét | đ/m | 88.000đ |
Xi măng ACIFA PCB 30 (bao 50kg) | đ/bao | 66.000đ |
Xi măng ACIFA PCB 40 (bao 50kg) | đ/bao | 69.000đ |
Xi măng trắng (1 bao = 40kg) | đ/bao | 147.000đ |
Xi măng Holcim PCB 40 (bao 50kg) | đ/bao | 82.000đ |
Xi măng Vicem Hà Tiên PCB 40 (bao 50kg) | đ/bao | 70.000đ |
Xi măng Vicem Hà Tiên đa dụng (bao 50kg) | đ/bao | 63.000đ |
Xi măng Vicem Hà Tiên xây tô (bao 50kg, đường thủy) | đ/bao | 61.000đ |
Xi măng Vicem Hà Tiên chịu mặn/phèn (bao 50kg) | đ/bao | 73.000đ |
Xi măng FICO PCB40 (bao 50kg) | đ/bao | 76.000đ |
Xi măng Công Thanh PCB40 (bao 50kg) | đ/bao | 80.000đ |
Xi măng Lavica PCB40 (bao 50kg) | đ/bao | 62.000đ |
Xi măng STARMAX | đ/bao | 77.000đ |
Thép cuộn Pomina fi 6mm CB240T | đ/kg | 13.000đ |
Thép cuộn Pomina fi 8mm CB240T | đ/kg | 13.000đ |
Thép cuộn Pomina fi 10mm CB240T | đ/kg | 13.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 10 SD390 | đ/kg | 13.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 12-32 SD390 | đ/kg | 13.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 36-40 SD390 | đ/kg | 13.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 10 Grade 60 | đ/kg | 13.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 12-32 Grade 60 | đ/kg | 13.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 36-40 Grade 60 | đ/kg | 14.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 10 SD490 | đ/kg | 14.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 12-32 SD490 | đ/kg | 13.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 36-40 SD490 | đ/kg | 14.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 10 CB500V | đ/kg | 14.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 12-32 CB500V | đ/kg | 13.000đ |
Thép cây vằn Pomina fi 36-40 CB500V | đ/kg | 14.000đ |
Thép cuộn Tây Đô fi 6 CT3 | đ/kg | 10.000đ |
Thép cuộn Tây Đô fi 8 CT3 | đ/kg | 10.000đ |
Thép thanh vằn Tây Đô fi 10 SD295A | đ/kg | 10.000đ |
Thép thanh vằn Tây Đô fi 12 - 25 CB300 | đ/kg | 9.000đ |
Tole tấm 3 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 8.000đ |
Tole tấm 4 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 8.000đ |
Tole tấm 5 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 8.000đ |
Tole tấm 6 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 8.000đ |
Tole tấm 8 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 8.000đ |
Tole tấm 10 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 8.000đ |
Tole tấm 12 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 8.000đ |
Thép hình I 100 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 9.000đ |
Thép hình I 120 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 11.000đ |
Thép hình I 150 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 10.000đ |
Thép hình I 200 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 11.000đ |
Thép hình I 250 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 10.000đ |
Thép hình I 300 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) | đ/kg | 12.000đ |
Thép hộp 13 x 26 x 1,2 (Trung Quốc) | đ/cây | 62.000đ |
Thép hộp 20 x 40 x 1,2 (Trung Quốc) | đ/cây | 79.000đ |
Thép hộp 25 x 50 x 1,2 (Trung Quốc) | đ/cây | 122.000đ |
Thép hộp 30 x 60 x 1,2 (Trung Quốc) | đ/cây | 141.000đ |
Thép hộp 40 x 80 x 1,2 (Trung Quốc) | đ/cây | 186.000đ |
Thép hộp 50 x 100 x 1,4 (Trung Quốc) | đ/cây | 255.000đ |
Thép hộp 50 x 100 x 1,8 (Trung Quốc) | đ/cây | 376.000đ |
Thép hộp 60 x 120 x 1,4 (Trung Quốc) | đ/cây | 339.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 21 x 1,4 li | đ/ống | 68.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 27 x 1,4 li | đ/ống | 98.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 34 x 1,4 li | đ/ống | 114.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 42 x 1,4 li | đ/ống | 134.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 49 x 1,4 li | đ/ống | 177.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 60 x 1,4 li | đ/ống | 227.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 76 x 1,4 li | đ/ống | 309.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 90 x 1,4 li | đ/ống | 373.000đ |
Ống thép kẽm mạ một mặt fi 114 x 1,4 li | đ/ống | 468.000đ |
Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 21 x 1,9 li | đ/ống | 86.000đ |
Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 27 x 2,1 li | đ/ống | 132.000đ |
Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 34 x 2,1 li | đ/ống | 173.000đ |
Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 42 x 2,1 li | đ/ống | 214.000đ |
Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 49 x 2,3 li | đ/ống | 295.000đ |
Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 60 x 2,3 li | đ/ống | 327.000đ |
Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 76 x 2,3 li | đ/ống | 473.000đ |
Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 90 x 2,1 li | đ/ống | 493.000đ |
Ống thép SeAH mạ kẽm nhúng nóng dày 1.6mm-1.9mm. Đường kính từ DN10- DN100 | đ/kg | 20.000đ |
Ống thép SeAH mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0mm-5.4mm. Đường kính từ DN10 - DN100 | đ/kg | 20.000đ |
Ống thép SeAH mạ kẽm nhúng nóng dày trên 5.4mmmm. Đường kính từ DN10 - DN100 | đ/kg | 20.000đ |
Ống thép SeAH mạ kẽm nhúng nóng dày 3.4mm - 8.2mm. Đường kính từ DN125 - DN200 | đ/kg | 20.000đ |
Ống tôn kẽm SeAH (tròn, vuông, hộp) dày 1.0mm-2.3mm. Đường kính từ DN10 - DN200 | đ/kg | 11.000đ |
Thép cuộn Hòa Phát Φ6, Φ8, Φ10 mác thép CB240T | đ/kg | 13.000đ |
Thép thanh vằn Hòa Phát D10 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 | đ/kg | 13.000đ |
Thép thanh vằn Hòa Phát D12 ÷ D32 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 | đ/kg | 13.000đ |
Thép thanh vằn Hòa Phát D36 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 | đ/kg | 14.000đ |
Thép thanh vằn Hòa Phát D40 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 | đ/kg | 14.000đ |
Thép thanh vằn Hòa Phát D10 mác GR60 | đ/kg | 14.000đ |
Thép thanh vằn Hòa Phát D12 ÷ D32 mác GR60 | đ/kg | 14.000đ |
Thép thanh vằn Hòa Phát D10 mác CB500-V; GR460; SD490 | đ/kg | 14.000đ |
Thép thanh vằn Hòa Phát D12 ÷ D32 mác CB500-V; GR460; SD490 | đ/kg | 14.000đ |
Thép cuộn VINA KYOEI Φ6 mác thép CB240-T/ CB300-T/ SWRM12/ CT3 | đ/kg | 12.000đ |
Thép cuộn VINA KYOEI Φ8 mác thép CB240-T/ CB300-T/ SWRM12/ CT6 | đ/kg | 12.000đ |
Thép cuộn VINA KYOEI Φ10 mác thép CB240-T/ CB300-T/ SWRM12/ CT8 | đ/kg | 12.000đ |
Thép thanh vằn VINA KYOEI D10 mác CB300-V/SD295A | đ/kg | 12.000đ |
Thép thanh vằn VINA KYOEI D10 mác CB400-V/SD390/G60 | đ/kg | 12.000đ |
Thép thanh vằn VINA KYOEI D12 ÷ D32 mác CB300V/SD295A | đ/kg | 12.000đ |
Thép thanh vằn VINA KYOEI D12 ÷ D32 mác CB400V/SD390/G60 | đ/kg | 12.000đ |
Thanh dàn Lysaght Smartruss C4048, dày 0.53mm TCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) | đ/m | 23.000đ |
Thanh dàn Lysaght Smartruss C4060, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) | đ/m | 29.000đ |
Thanh dàn Lysaght Smartruss C4075, dày 0.75mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) | đ/m | 34.000đ |
Thanh dàn Lysaght Smartruss C7650, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) | đ/m | 53.000đ |
Thanh dàn Lysaght Smartruss C7575, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) | đ/m | 66.000đ |
Thanh dàn Lysaght Smartruss C7510, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) | đ/m | 76.000đ |
Thanh dàn Lysaght Smartruss C10075, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) | đ/m | 86.000đ |
Thanh dàn Lysaght Smartruss C10010, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) | đ/m | 100.000đ |
Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Lysaght Smartruss TS4048, dày 0.53mmTCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) | đ/m | 40.000đ |
Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Lysaght Smartruss TS4060, dày 0.65mmTCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) | đ/m | 49.000đ |
Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Lysaght Smartruss TS6175, dày 0.8mmTCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) | đ/m | 77.000đ |
Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Lysaght Smartruss TS6110, dày 1.05mmTCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) | đ/m | 90.000đ |
Vít liên kết ITW BTEK 12-14x20 | đ/con | 1.000đ |
Vít liên kết TRUSSTITE (d=6mm) | đ/con | 3.000đ |
Bulon đạn M12 và ty răng 8.8 - M12x150mm, 2 long đền, 2 tán | đ/con | 17.000đ |
Bát liên kết đỉnh kèo mạ nhôm kẽm, dày 1.0mm - BM3 | đ/cái | 16.000đ |
Bát liên kết kèo và wall plate mạ kẽm, dày 1.9mm - BM1 | đ/cái | 15.000đ |
Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.75mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) | đ/m | 68.000đ |
Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.53mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) | đ/m | 46.000đ |
Máng xối thung lũng, Colorbond, dày 0,48mm APT,khổ 300mm, mạ màu (dài 6m) | đ/m | 84.000đ |
Máng xối thung lũng, thép Zincalume,khổ 300mm (dài 6m) | đ/m | 68.000đ |
Thanh giằng mái khổ 50mm, mạ nhôm kẽm, D 0.75mm, xanh AZ150 (dài 50m) | đ/m | 23.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 10012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,10kg/m | đ/m | 87.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 10015 (dày 1,5mm), trọng lượng 2,58kg/m | đ/m | 108.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 10019 (dày 1,9mm), trọng lượng 3,25kg/m | đ/m | 132.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 15012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,89kg/m | đ/m | 118.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 15015 (dày 1,5mm), trọng lượng 3,54kg/m | đ/m | 146.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 15019 (dày 1,9mm), trọng lượng 4,46kg/m | đ/m | 179.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 20015 (dày 1,5mm), trọng lượng 4,44kg/m | đ/m | 184.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 20019 (dày 1,9mm), trọng lượng 5,68kg/m | đ/m | 226.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 20024 (dày 2,4mm), trọng lượng 7,15kg/m | đ/m | 284.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 25019 (dày 1,9mm), trọng lượng 6,35kg/m | đ/m | 255.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 25024 (dày 2,4mm), trọng lượng 8,0kg/m | đ/m | 321.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 30024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m | đ/m | 448.000đ |
Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 40024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m | đ/m | 558.000đ |
Thanh giằng xà gồ 51 x 28 x 1,5mm (chưa tính bulông) | đ/m | 54.000đ |
Bu lông cho xà gồ M12 - G4.6 | đ/bộ | 4.000đ |
Tole Lysaght Trimdek 0.45mmTCTx1015mm-Zincalume-G550AZ150 | đ/m2 | 222.000đ |
Tole Lysaght Trimdek dày 0,43mmAPTx1015mmCOLORBONDXRW-G550AZ150 | đ/m2 | 266.000đ |
Tole Lysaght Trimdek dày 0,48mmAPTx1015mm-COLORBONDXRW-G550AZ150 | đ/m2 | 288.000đ |
Tôn lạnh Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Zincalume AZ150, dày 0,45mm, liên kết bằng đai KL65 | đ/m2 | 271.000đ |
Tôn lạnh màu Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Clean ColorbondXRW AZ150, dày 0,48mm, liên kết bằng đai KL65 | đ/m2 | 350.000đ |
Đai kẹp mạ kẽm KL65 | đ/cái | 12.000đ |
Vít gắn đai Klip-Lok vào xà thép < 5mm | đ/cái | 1.000đ |
Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm dày 0,40mm khổ 1.07m | đ/m | 109.000đ |
Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm dày 0,42mm khổ 1.07m | đ/m | 114.000đ |
Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm dày 0,45mm khổ 1.07m | đ/m | 121.000đ |
Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm dày 0,48mm khổ 1.07m | đ/m | 129.000đ |
Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu dày 0,40mm khổ 1.07m | đ/m | 115.000đ |
Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu dày 0,42mm khổ 1.07m | đ/m | 121.000đ |
Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu dày 0,44mm khổ 1.07m | đ/m | 126.000đ |
Tôn Đông Á mạ lạnh 0,400 x 1200 x cuộn | đ/kg | 19.000đ |
Tôn Đông Á mạ lạnh 0,450 x 1200 x cuộn | đ/kg | 19.000đ |
Tôn Đông Á mạ lạnh 0,500 x 1200 x cuộn | đ/kg | 19.000đ |
Tôn Đông Á mạ lạnh 0,600 x 1200 x cuộn | đ/kg | 19.000đ |
Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn 0,400 x 1200 x cuộn | đ/kg | 21.000đ |
Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn 0,450 x 1200 x cuộn | đ/kg | 20.000đ |
Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn 0,500 x 1200 x cuộn | đ/kg | 20.000đ |
Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn 0,600 x 1200 x cuộn | đ/kg | 20.000đ |
Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái ngói | đ/m2 | 515.000đ |
Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái đổ bê tông | đ/m2 | 366.000đ |
Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái lợp tôn, chưa tính công lắp đặt tôn | đ/m2 | 423.000đ |
Tấm trần Ceidek, dày 0,43mmAPT, rộng 150mm - Colorbond (Thép Colorbond, AZ150; G550; Khổ rộng 150mm) | đ/m2 | 349.000đ |
- Khung treo trần Ceidek -C43x27-0.05mmTCT (Zincalume) - dài 3 mét/cây | đ/m | 33.000đ |
- Dây treo trần đk 4mm - dài 3m/cây | đ/m | 6.000đ |
- Tăng đơ cho dây treo đk 4mm | cái | 2.000đ |
Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9,5mm - Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x24x38mm) - Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220x24x25mm) - Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610x24x25mm) - Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x21x21mm) | đ/m2 | 128.000đ |
Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9,5mm - Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660x24x38mm) - Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220x24x25mm) - Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x24x25mm) - Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660x21x21mm) | đ/m2 | 123.000đ |
Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9,5mm - Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 800mm - Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 406mm - Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300_(21x21x4000x0,32mm) | đ/m2 | 128.000đ |
Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9,5mm - Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá (3660x20x30x0,6mm)@1000mm - Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450(4000x35x14x0,41mm)@407mm - Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300(4000x21x21x0,32mm) | đ/m2 | 138.000đ |
Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0,6mm mạ nhôm kẽm - Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang WallTEK_T66. - Lắp một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn 12,5mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi khoáng 50mm x 40kg/m3. - Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước hoàn thiện) | đ/m2 | 261.000đ |
Trần nổi BORAL, kích thước 605 x 605mm) - Khung trần nổi Borak Firelock TEE - Tấm trang trí Boral Plankton dày 9mm | đ/m2 | 129.000đ |
Trần chìm tiêu chuẩn BORAL, khung PTCEIL - Khung Boral PTCEIL mạ kẽm dày 0,32mm - Tấm trang trí Boral dày 9mm | đ/m2 | 132.000đ |
Vách ngăn BORAL 2 mặt, tấm tiêu chuẩn, hệ khung SupraWall - Khung vách Boral SuparWall 76, khoảng cách 610mm - Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral StandardCore dày 12,5mm | đ/m2 | 250.000đ |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 9mm) | đ/tấm | 117.000đ |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 12,5mm) | đ/tấm | 140.000đ |
Tấm thạch cao chống ẩm TE (1220 x 2440 x 9mm) | đ/tấm | 143.000đ |
Tấm thạch cao chống cháy TE (1220 x 2440 x 12,5mm) | đ/tấm | 228.000đ |
Tấm thạch cao trang trí _ Diamond (1210 x 605 x 9mm) | đ/tấm | 39.000đ |
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610, Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9mm phủ PVC) Hệ khung Vĩnh Tường TopLine: - Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3660) - Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220) - Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610) - Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600) Ty phi 4mm, phụ kiện Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9mm phủ PVC) | đ/m2 | 149.000đ |
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine, Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường Hệ khung Vĩnh Tường TopLine: - Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3600) - Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220) - Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610) - Thanh viền tường: VT20/21 (20x21x3600) Ty dây 4mm, phụ kiện Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường (Tấm Duraflex dày 3.5mm in hoa văn nổi) | đ/m2 | 124.000đ |
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường Basic (01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm) Hệ khung Vĩnh Tường Basic - Thanh chính: VTC-Basi 3050 (27x23x3660) - Thanh phụ: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000) - Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600) Ty ren 6mm, phụ kiện 01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9.0x1220x2440mm | đ/m2 | 120.000đ |
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA (01 lớp tấm thạch cao Gyproc 9mm chống ẩm) Hệ khung Vĩnh Tường Alpha - Thanh chính: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000) - Thanh phụ: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000) - Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600) Ty dây 4mm, phụ kiện Tấm thạch cao Gyproc 9mm chống ẩm 01 lớp | đ/m2 | 127.000đ |
Vách ngăn Chống cháy 60 phút - Vĩnh Tường V-WALL (Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8mm mỗi mặt 01 lớp) Hệ khung Vĩnh Tường V-WALL 51/52 - Thanh chính: VT V Wall C51 (35x51x3000) dày 0.5mm - Thanh phụ: VT V Wall U52 (32x52x2700) Phụ kiện Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8mm mỗi mặt 01 lớp | đ/m2 | 324.000đ |
Gạch Terrazzo - Lát vĩa hè Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu đỏ, vàng, tím, xanh lá cây, xám điểm hồng, xám xanh | đ/m2 | 86.000đ |
Gạch Terrazzo - Lát vĩa hè Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu xám, xám tro | đ/m2 | 85.000đ |
Gạch ống 9 x 19 | đ/viên | 1.000đ |
Gạch thẻ 9 x 19 | đ/viên | 1.000đ |
Gạch cẩn (hóa chất) | đ/viên | 1.000đ |
Gạch trang trí (Hauydi) | đ/viên | 3.000đ |
Ngói lợp 22 viên/m2 (hóa chất) | đ/viên | 5.000đ |
Ngói vẫy cá 65 viên/m2 (hóa chất) | đ/viên | 4.000đ |
Ngói âm (hoá chất) | đ/viên | 3.000đ |
Ngói dương (hoá chất) | đ/viên | 3.000đ |
Ngói diềm âm (hóa chất) | đ/viên | 6.000đ |
Ngói diềm dương (hóa chất) | đ/viên | 4.000đ |
Ngói mũi hài (hoá chất) | đ/viên | 2.000đ |
Ngói vẫy rồng (hoá chất) | đ/viên | 2.000đ |
Ngói sắp nóc (hoá chất) | đ/viên | 8.000đ |
Ngói sắp nóc nhỏ (hoá chất) | đ/viên | 3.000đ |
Ngói nóc | đ/viên | 22.000đ |
Ngói rìa | đ/viên | 22.000đ |
Ngói cuối rìa | đ/viên | 30.000đ |
Ngói cuối nóc | đ/viên | 32.000đ |
Ngói cuối mái | đ/viên | 32.000đ |
Thiết bị thông gió năng lượng mặt trời ZEPHER 30 (30 watt) | đ/cái | 14.082.000đ |
Thiết bị thông gió năng lượng mặt trời ZEPHER 50 (50 watt) | đ/cái | 17.718.000đ |
Thiết bị thông gió năng lượng mặt trời ZEPHER 30 + Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái ngói Lama Roma | đ/bộ | 17.171.000đ |
Thiết bị thông gió năng lượng mặt trời ZEPHER 50 + Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái vói Lama Roman | đ/bộ | 20.807.000đ |
Gạch granite VIGLACERA công nghệ cao, siêu bóng Nano 80 x 80 (KN, BN, VN). Mã số: 812, 815, 817, 821 | đ/m2 | 268.000đ |
Gạch granite VIGLACERA công nghệ cao, siêu bóng Nano 60 x 60 (KN, BN, VN). Mã số: 612, 615, 617, 630, 671 | đ/m2 | 195.000đ |
Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA | 0đ | |
Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 60 | đ/m2 | 145.000đ |
Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 45 | đ/m2 | 119.000đ |
Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 30 | 114.000đ | |
Ngói tráng men VIGLACERA R01, R03 | đ/viên | 13.000đ |
Ngói úp nóc, ngói rìa VIGLACERA | đ/viên | 45.000đ |
Ngói cuối nóc, ngói cuối rìa VIGLACERA | đ/viên | 60.000đ |
Gạch thạch anh REX (granite lát nền) 40cm x 40cm, chống trợt (6viên/thùng/0,99m2). Mã số: HM 40104, 40204 (muối tiêu) | đ/m2 | 111.000đ |
Gạch thạch anh REX (granite lát nền) 40cm x 40cm, bóng mờ (6viên/thùng/0,99m2). Mã số: HG 40304, 40307 (muối tiêu, kem) | đ/m2 | 106.000đ |
Gạch thạch anh REX (granite lát nền) 50cm x 50cm, bóng mờ (4viên/thùng/0,99m2). Mã số: HG 50304, 50307 (muối tiêu, kem) | đ/m2 | 125.000đ |
Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh (loại 1: AA) kích thước: 60x60, mã số P 67… | đ/m2 | 141.000đ |
Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh (loại 1: AA) kích thước: 50x50, mã số P 57… | đ/m2 | 108.000đ |
Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh (loại 1: AA) kích thước: 30x45, mã số PM 37 … | đ/m2 | 115.000đ |
Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh (loại 1: AA) kích thước: 30x30, mã số P 306 … | đ/m2 | 102.000đ |
Gạch ceramic 25x40cm (10 viên/thùng), màu vân đá, xám, kem, trắng,… | đ/m2 | 128.000đ |
Gạch ceramic 30x30cm (11 viên/thùng), màu: xám, kem, trắng, vân đá,… | đ/m2 | 162.000đ |
Gạch ceramic 30x60cm (6 viên/thùng), màu: xám, kem, trắng, vân đá,… | đ/m2 | 231.000đ |
Gạch ceramic 40x40cm (6 viên/thùng), màu: xám, kem, nhạt, socola,… | đ/m2 | 132.000đ |
Gạch bóng kiếng 60x60cm (4 viên/thùng), màu: xám, kem, ghi | đ/m2 | 289.000đ |
Gạch xây không nung 90 x 190 x 390mm | đ/viên | 4.000đ |
Gạch xây không nung 90 x 190 x 190mm | đ/viên | 2.000đ |
Gạch xây không nung 45 x 190 x 90mm | đ/viên | 1.000đ |
Gạch xây không nung 190 x 190 x 390mm | đ/viên | 8.000đ |
Gạch xây không nung 100 x 190 x 390mm | đ/viên | 4.000đ |
Gạch xây không nung 100 x 190 x 200mm | đ/viên | 2.000đ |
Gạch xây không nung 50 x 100 x 200mm | đ/viên | 1.000đ |
Gạch thẻ đặc ACC_80x40DA (80 x 40 x 180mm) | đ/viên | 1.000đ |
Gạch 2 lỗ ACC_80LA (80 x 80 x 180mm) | đ/viên | 1.000đ |
Gạch thẻ đặc ACC_90x45DA (90 x 45 x 190mm) | đ/viên | 1.000đ |
Gạch 3 lỗ ACC_90LA (90 x 90 x 190mm) | đ/viên | 1.000đ |
Gạch thẻ đặc ACC_100DA (100 x 50 x 190mm) | đ/viên | 1.000đ |
Gạch 3 lỗ ACC_100LA (100 x 190 x 390mm) | đ/viên | 5.000đ |
Gạch 3 lỗ ACC _190LA (190 x 190 x 390mm) | đ/viên | 9.000đ |
Gạch 2 lổ (ống): 390 x 190 x 190mm | đ/viên | 9.000đ |
Gạch 3 lổ (ống): 390 x 100 x 190mm | đ/viên | 5.000đ |
Gạch thẻ (nhỏ) | đ/viên | 1.000đ |
Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC QCVN 16:2014 8x20x60cm đến 20x20x60cm | đ/m3 | 1.591.000đ |
Vữa xây HIDICO-BTN TCVN 9028:2011 (bao 50 kg) | đ/bao | 168.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 85 | đ/viên | 15.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 100 | đ/viên | 18.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 150 | đ/viên | 27.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 200 | đ/viên | 36.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 85 | đ/viên | 16.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 100 | đ/viên | 19.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 150 | đ/viên | 29.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 200 | đ/viên | 38.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 85 | đ/viên | 17.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 100 | đ/viên | 20.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 150 | đ/viên | 30.000đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 200 | đ/viên | 40.000đ |
Vữa xây EBLOCK M7.5 Mpa (25kg/bao) | đ/kg | 4.000đ |
Vữa tô EBLOCK M 7.5 Mpa (25kg/bao) | đ/kg | 3.000đ |
Vữa tô Skim coat EBLOCK (tô dày 2-3mm/mặt), 25kg/bao | đ/kg | 4.000đ |
Gạch AAC, cường độ >=3.5 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước 600 x 200 x 100 - 3.5 Mpa | đ/ viên | 25.000đ |
Gạch AAC, cường độ >=3.5 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước 600 x 200 x 150 - 3.5 Mpa | đ/ viên | 31.000đ |
Gạch AAC, cường độ >=3.5 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thướch 600 x 200 x 200 - 3.5 Mpa | đ/ viên | 49.000đ |
Vữa xây chuyên dụng | đ/bao | 200.000đ |
Vữa tô chuyên dụng | đ/bao | 195.000đ |
Gạch HOURDIS A1 | đ/ viên | 20.000đ |
Gạch HOURDIS A2 | đ/ viên | 18.000đ |
Gạch Chữ U (200x200x75) A1 | đ/ viên | 6.000đ |
Gạch Chữ U (200x200x75) A2 | đ/ viên | 6.000đ |
Gạch tàu 30 có chân (300x300x25) | đ/ viên | 9.000đ |
Gạch tàu 30 có chân (300x300x25) | đ/ viên | 8.000đ |
Ngói Vảy cá (không chống thấm) A1 | đ/ viên | 5.000đ |
Ngói Vảy cá (không chống thấm) A2 | đ/ viên | 5.000đ |
Ngói mũi hài 120 (chống thấm) A1 | đ/ viên | 3.000đ |
Ngói mũi hài 120 (chống thấm) A2 | đ/ viên | 3.000đ |
Tấm lợp sinh thái Onduline® | đ/m2 | 137.000đ |
Ngói siêu nhẹ - Onduvilla® | đ/m2 | 185.000đ |
Tấm úp nóc Onduline | đ/m | 115.000đ |
Tấm diềm mái | đ/m | 125.000đ |
Đinh chuyên dụng | đ/cây | 2.000đ |
Diềm Onduvilla | đ/m | 115.000đ |
Úp nóc Onduvilla | đ/m | 123.000đ |
Tấm chụp đầu hồi (ngói bò) Onduvilla | đ/m | 123.000đ |
Tấm nối phần tiếp giáp Onduvilla | đ/m2 | 115.000đ |
Băng dán chống thấm/Onduvilla | cuộn | 467.000đ |
Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DT3Y1 | đ/bộ | 2.273.000đ |
Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DRT2 | đ/bộ | 2.745.000đ |
Bàn cầu 2 khối TOTO CS320DRT3 | đ/bộ | 3.091.000đ |
Bàn cầu 2 khối TOTO CS945DNT3 | đ/bộ | 5.109.000đ |
Chậu treo tường TOTO LT300C | đ/cái | 564.000đ |
Chậu treo tường TOTO LT210CT | đ/cái | 682.000đ |
Vòi lavabo TOTO nóng lạnh TX108LHBR.(bao gồm bộ xả, không gồm ống thải chữ P) | đ/bộ | 2.191.000đ |
Sen tắm nóng lạnh HELIO, bát sen mạ (TX432SHBR) | đ/bộ | 3.155.000đ |
Tiểu nam treo tường UT57 (bao gồm nối tường) | đ/bộ | 1.427.000đ |
Tiểu nam treo tường UT904 (bao gồm nối tường) | đ/bộ | 3.291.000đ |
Bàn cầu hai khối CARAVELLE Plus, mã số VF-2321 | đ/bộ | 2.182.000đ |
Bàn cầu hai khối SUPER CARAVELLE, mã số VF-2322 | đ/bộ | 2.045.000đ |
Bàn cầu hai khối WINSTON Plus, mã số VF-2396 | đ/bộ | 1.864.000đ |
Bàn cầu hai khối WINSTON, mã số VF-2395 | đ/bộ | 1.682.000đ |
Lavabo đặt bàn Aqualyn 520mm, mã số VF-0476 | đ/cái | 609.000đ |
Lavabo đặt dưới bàn Ovalyn 535mm, mã số VF-0470 | đ/cái | 609.000đ |
Lavabo treo tường Casablanca 500mm, mã số VF-0969 | đ/cái | 464.000đ |
Lavabo treo tường Gala 465mm, mã số VF-0940 | đ/cái | 418.000đ |
Chân treo Lavabo Casablanca, mã số VF-0912 | đ/cái | 427.000đ |
Bồn tiểu nam Mini-Washbrook, mã số VF-6401 | đ/cái | 1.345.000đ |
Bồn tiểu nam Wall, mã số VF-0412 | đ/cái | 636.000đ |
Bồn tiểu nam Eco, mã số VF-0414 | đ/cái | 591.000đ |
Vòi sen tắm nóng lạnh FICO TD-2130S2 (bao gồm dây, gá, tay sen inox) | đ/bộ | 1.423.000đ |
Vòi sen tắm lạnh FICO TD-263C T1.1 (bao gồm dây, gá, tay sen inox T1.1) | đ/bộ | 509.000đ |
Bộ xả tiểu nam FICO TD-3142 | đ/bộ | 814.000đ |
Vòi hồ FICO TD-202C | đ/bộ | 227.000đ |
Vòi xịt FICO TD-401 | đ/bộ | 305.000đ |
Xiphon FICO (Bộ xả lavabo) TD-306 | đ/bộ | 300.000đ |
Bộ tay sen FICO Inox T5 | đ/bộ | 236.000đ |
Bộ tay sen nhựa FICO T2 | đ/bộ | 118.000đ |
Vòi Lavabo nóng lạnh FICO TD-7111 (bao gồm dây cấp) | đ/bộ | 573.000đ |
Vòi Lavabo lạnh FICO TD-705 (bao gồm dây cấp) | đ/bộ | 373.000đ |
Vòi sen tắm nóng lạnh VALTA TD-2130S2 (bao gồm dây, gá, tay sen inox) | đ/bộ | 1.423.000đ |
Vòi sen tắm lạnh VALTA TD-263C T2 (bao gồm dây, gá, tay sen nhựa T2) | đ/bộ | 500.000đ |
Vòi Lavabo lạnh VALTA TD-705 (bao gồm dây cấp) | đ/bộ | 373.000đ |
Vòi Lavabo nóng lạnh VALTA TD-7111 (bao gồm dây cấp) | đ/bộ | 573.000đ |
Tiểu nam VALTA TD-3142 | đ/bộ | 814.000đ |
Vòi hồ VALTA TD-202C | đ/bộ | 227.000đ |
Vòi xịt VALTA TD-401 | đ/bộ | 305.000đ |
Xiphong VALTA TD-306 | đ/bộ | 300.000đ |
Bộ sen Inox VALTA T3 | đ/bộ | 236.000đ |
Bộ sen nhựa VALTA T2 | đ/bộ | 118.000đ |
Cầu trẻ em Era 2 khối mầu trắng Thiên Thanh (nắp nhựa, phụ kiện gạt) | đ/bộ | 950.000đ |
Cầu Ruby 2 khối mầu trắng Thiên Thanh (nắp nhựa, phụ kiện gạt) | đ/bộ | 1.050.000đ |
Cầu King 2 khối mầu trắng Thiên Thanh (nắp nhựa, phụ kiện 2 nhấn) | đ/bộ | 1.318.000đ |
Bộ cầu Gold-N 1 khối mầu trắng Thiên Thanh, gồm nắp nhựa rơi êm, phụ kiện 2 nhấn, Cleanmax | đ/bộ | 2.270.000đ |
Cầu thấp 04 Thiên Thanh (CT0400) | đ/cái | 303.000đ |
Thùng treo 06 Thiên Thanh (thùng nước + phụ kiện, TT06PKHA) | đ/bộ | 480.000đ |
Chậu tròn Thiên Thanh 04 - lỗ lớn | đ/cái | 244.000đ |
Chậu tròn Thiên Thanh 35 - lỗ lớn | đ/cái | 278.000đ |
Bồn tiểu 01 Thiên Thanh | đ/cái | 190.000đ |
Bồn tiểu 15 Thiên Thanh | đ/cái | 400.000đ |
Bàn cầu hai khối C-117VA Inax | đ/bộ | 18.450.000đ |
Bàn cầu hai khối C-306VT Inax | đ/bộ | 2.320.000đ |
Bàn cầu hai khối C-504VTN Inax | đ/bộ | 2.860.000đ |
Lavabo treo tường + âm bàn L-282V Inax | đ/cái | 410.000đ |
Lavabo treo tường + âm bàn L-284V Inax | đ/cái | 515.000đ |
Lavabo treo tường + âm bàn L-2395V Inax | đ/cái | 730.000đ |
Bồn tiểu U-116V Inax | đ/cái | 470.000đ |
Bồn tiểu U-117V Inax | đ/cái | 975.000đ |
Van xã tiểu UF-6V Inax | đ/cái | 1.070.000đ |
Vòi lạnh Lavabo 13B Inax | đ/cái | 790.000đ |
Vòi lạnh Lavabo 11B Inax | đ/cái | 550.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi công suất: 1HP | đ/bộ | 8.100.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất: 1,5HP | đ/bộ | 10.150.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất: 2HP | đ/bộ | 14.750.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất: 2,5HP | đ/bộ | 19.450.000đ |
Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất: 1HP | đ/bộ | 7.500.000đ |
Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất: 1,5HP | đ/bộ | 9.700.000đ |
Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất: 2HP | đ/bộ | 14.100.000đ |
Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thường) Công suất: 1HP | đ/bộ | 7.700.000đ |
Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thường) Công suất: 1,5HP | đ/bộ | 9.850.000đ |
Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thường) Công suất: 2HP | đ/bộ | 14.600.000đ |
Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy (loại ion âm) Công suất: 1HP | đ/bộ | 8.400.000đ |
Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy (loại ion âm) Công suất: 1,5HP | đ/bộ | 10.450.000đ |
Máy lạnh hiệu LG (loại thường) Công suất: 1HP | đ/bộ | 6.150.000đ |
Máy lạnh hiệu LG (loại thường) Công suất: 1,5HP | đ/bộ | 7.750.000đ |
Máy lạnh hiệu LG (loại thường) Công suất: 2HP | đ/bộ | 11.700.000đ |
Công suất: 3.0HP (AFF28C/AFC28C-KAN5) | đ/bộ | 25.400.000đ |
Công suất: 5.5HP (AFF48C/AFC48C-AV01) | đ/bộ | 36.950.000đ |
Công suất: 7.0HP (AFF60C/AFC60C-AV01) | đ/bộ | 43.000.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng) Công suất: 2.0HP (ACF18C/ACC18C-TL08) | đ/bộ | 24.400.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng) Công suất: 3.0HP (ACF28C/ACC28C-TL08) | đ/bộ | 31.950.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng) Công suất: 4.5HP (ACF40C/ACC40C-TL08) | đ/bộ | 39.100.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng) Công suất: 5.5HP (ACF48C/ACC48C-TL08) | đ/bộ | 43.200.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại áp trần) Công suất: 5.5HP (AUF48C/AUC48C-BE01) | đ/bộ | 41.850.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại áp trần) Công suất: 7.0HP (AUF60C/AUC60C-BE01) | đ/bộ | 46.200.000đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại tủ đứng công nghiệp) Công suất: 11.0HP (AFF100C/AFC100C-CO01) | đ/bộ | 84.550.000đ |
Quạt trần Panasonic, model: F-60MZ2 (quạt trần hợp số nổi) | đ/bộ | 1.430.000đ |
Quạt trần Hậu Phong, mã QC308 (không hộp số) | đ/bộ | 680.000đ |
Quạt hút gắn tường Nedfon, model: APB 15-3-B (Lưu lượng 260m3/h) | đ/cái | 917.000đ |
Quạt hút gắn trần Nedfon, model: BPT 10-13-H20 (Lưu lượng 120m3/h) | đ/cái | 834.000đ |
Quạt hút gắn tường Panasonic loại 01 chiều không không màn che, model: FV-20AU9 (Lưu lượng 580m3/h) | đ/bộ | 770.000đ |
Sơn Bạch Tuyết màu trắng | đ/kg | 87.000đ |
Sơn Bạch Tuyết màu xanh | đ/kg | 83.000đ |
Bột trét tường trong nhà SPRING (bao 40kg) | đ/kg | 5.000đ |
Bột trét tường ngoài nhà SPRING (bao 40kg) | đ/kg | 6.000đ |
Bột trét nội thất BOSS (bao 40kg) | đ/kg | 6.000đ |
Bột trét nội và ngoại thất BOSS (bao 40kg) | đ/kg | 7.000đ |
Sơn lót chống kiềm ngoại thất SPRING ALKALI (thùng 18 lít-23,3kg) | đ/kg | 55.000đ |
Sơn lót chống kiềm nội thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít-24,1kg) | đ/kg | 66.000đ |
Sơn lót chống kiềm ngoại thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít - 24.1kg) | đ/kg | 94.000đ |
Sơn lót chuyên dụng BOSS SEALER NANO (lon 5 lít) | đ/lon | 715.000đ |
Chống thấm BOSS STOP ONE (lon 5 lít - 4,5kg) | đ/kg | 141.000đ |
Chống thấm BOSS STOP ONE (thùng 18 lít - 20,5kg) | đ/kg | 115.000đ |
Sơn nước trong nhà SPRING (thùng 18 lít - 26,3kg) | đ/kg | 24.000đ |
Sơn nước nội thất MATT FINISH (thùng 18 lít -26,3kg) | đ/kg | 41.000đ |
Sơn nước nội thất CLEAN MAX - lau chùi dễ dàng (thùng 18 lít - 26,6kg) | đ/kg | 62.000đ |
Sơn nước ngoài nhà SPRING - màu thường (thùng 18 lít - 24,6kg) | đ/kg | 61.000đ |
Sơn nước ngoại thất SHELL SHINE-màu thường (thùng 18 lít-22kg) | đ/kg | 112.000đ |
Sơn nước ngoại thất bóng FUTURE (NEW) (thùng 18 lít-24,6kg) | đ/kg | 70.000đ |
Sơn phủ gốc dầu chống ố vàng SOLVENTMORE (lon 5 lít-6,13kg) | đ/kg | 186.000đ |
Sơn nước ngoại thất bóng SUPER SHEEN (lon 5 lít-5,7kg) | đ/kg | 177.000đ |
Sơn JYMEC phủ bóng ngoài trời (lon/5 kg) | đ/kg | 130.000đ |
Sơn Nero Plus nội thất - 50 màu thường (6,8kg) | đ/kg | 48.000đ |
Sơn Nero Plus ngoại thất - 56 màu thường (6,3kg) | đ/kg | 106.000đ |
Sơn Nero Super White (23,8kg) | đ/kg | 37.000đ |
Sơn Nero Plus ngoại thất - Bóng mờ - Chống thấm cao (22,5kg) | đ/kg | 96.000đ |
Sơn Nero Super Shield - Bóng siêu chống thấm (6,3kg) | đ/kg | 149.000đ |
Sơn lót chống kiềm Modena Sealer ngoại thất - Màu trắng (20,9kg) | đ/kg | 58.000đ |
Sơn lót chống kiềm cao cấp Nero Sealer - Màu trắng (21,2kg) | đ/kg | 75.000đ |
Bột trét tường Nero Star nội thất (40kg) | đ/kg | 6.000đ |
Bột trét nội thất Sun-Mascoat (bao 40kg) | đ/kg | 4.000đ |
Bột trét nội - ngoại thất USA-Excel (In&Ex) bao 40kg | đ/kg | 5.000đ |
Sơn lót chống kiềm phủ trắng hiệu quả Sealer Co - White, thùng 25kg | đ/kg | 33.000đ |
Sơn nội thất American 1ONE, thùng 24kg | đ/kg | 21.000đ |
Sơn nội thất POLE/CO/EC, thùng 24kg | đ/kg | 24.000đ |
Sơn ngoại thất American 1ONE, thùng 24kg | đ/kg | 34.000đ |
Sơn ngoại thất PLOE/CO/EC, thùng 24kg | đ/kg | 40.000đ |
Bột trét tường nội - ngoại thất USA - EXCEL (bao 40kg) | đ/kg | 5.000đ |
Sơn chỉ nội - ngoại thất XO (lon/kg) | đ/kg | 42.000đ |
Sơn nội thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 (thùng 18 lít - 24kg) | đ/kg | 14.000đ |
Sơn ngoại thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 (thùng 18 lít - 24kg) | đ/kg | 16.000đ |
Sơn lót chống kiềm - phủ trắng hiệu quả SEALER CO (thùng 18 lít - 25kg) | đ/kg | 26.000đ |
Bột trét tường ngoại thất JOTON (bao 40kg) | đ/kg | 8.000đ |
Bột trét tường nội thất JOTON (bao 40 kg) | đ/kg | 6.000đ |
Sơn nước ngoại thất JONY (thùng 18 lít) | đ/kg | 129.000đ |
Sơn nước nội thất AROMA (thùng 18 lít) | đ/kg | 94.000đ |
Bột trét nội thất cao cấp Nano tech-Silk | đ/kg | 5.000đ |
Bột trét ngoại thất cao cấp Nano tech-Silk | đ/kg | 6.000đ |
Sơn nước nội thất (sơn kinh tế trong nhà) | đ/kg | 35.000đ |
Sơn nước ngoại thất (sơn kinh tế ngoài trời) | đ/kg | 50.000đ |
Sơn lót (chống kiềm đa năng) | đ/kg | 85.000đ |
Chống thấm Cement Kote | đ/kg | 110.000đ |
Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) | đ/kg | 45.000đ |
Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) | đ/kg | 36.000đ |
Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital (thùng/18 lít) | đ/kg | 62.000đ |
Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời (bao/40 kg) | đ/kg | 7.000đ |
Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà (bao/40kg) | đ/kg | 6.000đ |
Sơn nước kinh tế ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) | đ/kg | 35.000đ |
Sơn nước kinh tế trong nhà GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) | đ/kg | 27.000đ |
Sơn lót chống kiềm kinh tế GOLDLUCK (thùng/18 lít) | đ/kg | 36.000đ |
Bột trét ngoài trời GOLDLUCK (bao/40 kg) | đ/kg | 5.000đ |
Bột trét trong nhà GOLDLUCK (bao/40 kg) | đ/kg | 5.000đ |
Sơn dầu GOLDVIK (nhóm màu chuẩn, thùng/17,5 lít) | đ/kg | 86.000đ |
Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu đỏ, thùng/17,5 lít) | đ/kg | 46.000đ |
Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu xám, thùng/17,5 lít) | đ/kg | 52.000đ |
Sơn nội thất Extra - B7 (thùng 18 lít) | đ/kg | 31.000đ |
Sơn nội thất Clean - chiu chùi rửa - B66 (thùng 18 lít) | đ/kg | 116.000đ |
Sơn nội thất siêu bóng - B3 (thùng 18 lít) | đ/kg | 125.000đ |
Sơn Ngoại thất - B6 (thùng 18 lít) | đ/kg | 72.000đ |
Sơn ngoại thất Extra -B8 (thùng 18 lít) | đ/kg | 125.000đ |
Sơn ngoại thất bóng mờ (K55) -B2 (thùng 18 lít) | đ/kg | 145.000đ |
Sơn ngoại thất siêu bóng (C4) -B4 (thùng 18 lít) | đ/kg | 165.000đ |
Sơn lót kháng kiềm (thùng 18 lít) | đ/kg | 59.000đ |
Bột trét nội thất Standard (bao 40kg) | đ/kg | 6.000đ |
Bột trét ngoài trời Extra (bao 40 kg) | đ/kg | 10.000đ |
Chống thấm 2in1 Filkote (thùng 18 lít) | đ/kg | 120.000đ |
Keo bóng nước | đ/kg | 95.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ16 (dày 1,5 mm) | đ/m | 5.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 20 (dày 1,5 mm) | đ/m | 6.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 25 (dày 1,5 mm) | đ/m | 7.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 32 (dày 1,6 mm) | đ/m | 10.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 40 (dày 1,9 mm) | đ/m | 14.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 50 (dày 2,4 mm) | đ/m | 22.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 63 (dày 1,9 mm) | đ/m | 25.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 75 (dày 2,2 mm) | đ/m | 35.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 90 (dày 2,2 mm) | đ/m | 38.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 110 (dày 2,7 mm) | đ/m | 60.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 140 (dày 4,1 mm) | đ/m | 116.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 160 (dày 4,0 mm) | đ/m | 129.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ200 (dày 4,9 mm) | đ/m | 196.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 21 (dày 1,7 mm) | đ/m | 6.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 27 (dày 1,9 mm) | đ/m | 9.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 34 (dày 2,1 mm) | đ/m | 12.000đ |
Þ42 (dày 2,1 mm)Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: | đ/m | 16.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 49 (dày 2,5 mm) | đ/m | 21.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 60 (dày 2,5 mm) | đ/m | 27.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 60 (dày 3,0 mm) | đ/m | 31.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 73 (dày 3,0 mm) | đ/m | 41.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 76 (dày 3,0 mm) | đ/m | 41.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 90 (dày 3,0 mm) | đ/m | 49.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 114 (dày 3,5 mm) | đ/m | 71.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 114 (dày 5,0 mm) | đ/m | 104.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ140 (dày 3,5 mm) | đ/m | 92.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 140 (dày 5,0 mm) | đ/m | 141.000đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 168 (dày 4,5 mm) | đ/m | 136.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 42 (1-1/4") | đ/cái | 5.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 49 (1-1/2") | đ/cái | 8.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 60 (2") | đ/cái | 12.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 76 (2-1/2") | đ/cái | 24.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 90 (3") | đ/cái | 25.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 114 (4") | đ/cái | 52.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 168 (6") | đ/cái | 204.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 21 (1/2") | đ/cái | 3.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 27 (3/4") | đ/cái | 5.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 34 (1") | đ/cái | 7.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 42 (1-1/4") | đ/cái | 10.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 49 (1-1/2") | đ/cái | 15.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 60 (2") | đ/cái | 25.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 76 (2 - 1/2") | đ/cái | 47.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 90 (3") | đ/cái | 62.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 114 (4") | đ/cái | 127.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 168 (6") | đ/cái | 459.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 42 (1-1/4") | đ/cái | 6.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 49 (1-1/2") | đ/cái | 10.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 60 (2") | đ/cái | 15.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 76 (2-1/2") | đ/cái | 30.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 90 (3") | đ/cái | 34.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 114 (4") | đ/cái | 70.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 168 (6") | đ/cái | 281.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 75 | đ/cái | 23.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 90 | đ/cái | 25.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 110 | đ/cái | 51.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 140 | đ/cái | 85.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 160 | đ/cái | 129.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 200 | đ/cái | 279.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 50 | đ/cái | 19.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 63 | đ/cái | 34.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 75 | đ/cái | 37.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 90 | đ/cái | 62.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 110 | đ/cái | 103.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 140 | đ/cái | 224.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 160 | đ/cái | 432.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 200 | đ/cái | 992.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 50 | đ/cái | 11.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 63 | đ/cái | 24.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 75 | đ/cái | 30.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 90 | đ/cái | 34.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 110 | đ/cái | 57.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 140 | đ/cái | 116.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 160 | đ/cái | 148.000đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 200 | đ/cái | 390.000đ |
Keo dán ống Đệ Nhất (loại 1kg) | đ/lon | 105.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 21 (dày 1,6 mm) PN 15 bar | đ/m | 6.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 27 (dày 1,8 mm) PN 12 bar | đ/m | 9.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 34 (dày 2,0 mm) PN 12 bar | đ/m | 12.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 42 (dày 2,1 mm) PN 9 bar | đ/m | 16.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 49 (dày 2,4 mm) PN 9 bar | đ/m | 21.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 60 (dày 2,0 mm) PN 6 bar | đ/m | 23.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 90 (dày 2,9 mm) PN 6 bar | đ/m | 49.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 114 (dày 3,8 mm) PN 6 bar | đ/m | 81.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 114 (dày 4,9 mm) PN 9 bar | đ/m | 104.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 168 (dày 4,3 mm) PN 3 bar | đ/m | 136.000đ |
Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 220 (dày 5,1 mm) PN 3bar | đ/m | 210.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét fi 63 x 1,6mm PN 5 bar | đ/m | 21.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét fi 63 x 1,9mm PN 6 bar | đ/m | 25.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 75 x 2,2mm PN 6 bar | đ/m | 35.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 90 x 2,7mm PN 6 bar | đ/m | 50.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 110 x 3,2mm PN 6 bar | đ/m | 72.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 140 x 4,1mm PN 6 bar | đ/m | 116.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 160 x 4mm PN 4 bar | đ/m | 129.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 160 x 7,7mm PN 10 bar | đ/m | 240.000đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 200 x 5,9mm PN 6 bar | đ/m | 235.000đ |
Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn AS 1477:1996 CIOD (nối với ống gang) Þ 100 x 6,7mm PN 12 bar | đ/m | 151.000đ |
Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn AS 1477:1996 CIOD (nối với ống gang) Þ 150 x 9,7mm PN 12 bar | đ/m | 319.000đ |
Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang) Þ 200 x 9,7mm PN 10 bar | đ/m | 408.000đ |
Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang) Þ 200 x 11,4mm PN 12,5 bar | đ/m | 476.000đ |
Nối trơn 21 dày | đ/cái | 2.000đ |
Nối trơn 27 dày | đ/cái | 2.000đ |
Nối trơn 34 dày | đ/cái | 4.000đ |
Nối trơn 42 dày | đ/cái | 5.000đ |
Nối trơn 49 dày | đ/cái | 8.000đ |
Nối trơn 60 dày | đ/cái | 12.000đ |
Nối trơn 75D TC | đ/cái | 16.000đ |
Nối trơn 90 dày | đ/cái | 25.000đ |
Nối trơn 110 dày | đ/cái | 51.000đ |
Nối trơn 114 dày | đ/cái | 53.000đ |
Nối trơn 140 TC | đ/cái | 83.000đ |
Nối trơn 160 TC | đ/cái | 116.000đ |
Nối trơn 168 TC | đ/cái | 133.000đ |
Co 450 21 dày | đ/cái | 2.000đ |
Co 450 27 dày | đ/cái | 3.000đ |
Co 450 34 dày | đ/cái | 5.000đ |
Co 450 42 dày | đ/cái | 6.000đ |
Co 450 49 dày | đ/cái | 10.000đ |
Co 450 60 dày | đ/cái | 15.000đ |
Co 450 75 TC | đ/cái | 16.000đ |
Co 450 90 dày | đ/cái | 34.000đ |
Co 450 110 dày | đ/cái | 58.000đ |
Co 450 114 dày | đ/cái | 71.000đ |
Co 450 140 dày | đ/cái | 117.000đ |
Co 450 168 TC | đ/cái | 134.000đ |
Chữ T fi 21 dày | đ/cái | 3.000đ |
Chữ T fi 27 dày | đ/cái | 5.000đ |
Chữ T fi 34 dày | đ/cái | 7.000đ |
Chữ T fi 42 dày | đ/cái | 10.000đ |
Chữ T fi 49 dày | đ/cái | 15.000đ |
Chữ T fi 60 dày | đ/cái | 25.000đ |
Chữ T fi 75 dày | đ/cái | 37.000đ |
Chữ T fi 90 dày | đ/cái | 63.000đ |
Chữ T fi 110 dày | đ/cái | 104.000đ |
Chữ T fi 114 dày | đ/cái | 128.000đ |
Chữ T fi 140 dày | đ/cái | 217.000đ |
Keo dán ống Bình Minh (loại 1kg) | đ/lon | 101.000đ |
Que hàn nhựa | đ/kg | 67.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D180 x 10,7mm PN 10 bar | đ/m | 387.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D180 x 13,3mm PN 12,5 bar | đ/m | 473.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D180 x 16,4m PN 16 bar | đ/m | 572.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D200 x 11,9mm PN 10 bar | đ/m | 478.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D200 x 14,7mm PN 12,5 bar | đ/m | 581.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D200 x 18,2m PN 16 bar | đ/m | 705.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D225 x 13,4mm PN 10 bar | đ/m | 606.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D225 x 16,6mm PN 12,5 bar | đ/m | 737.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D225 x 20,5m PN 16 bar | đ/m | 892.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D250 x 14,8mm PN 10 bar | đ/m | 742.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D250 x 18,4mm PN 12,5 bar | đ/m | 908.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D250 x 22,7m PN 16 bar | đ/m | 1.097.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D280 x 16,6mm PN 10 bar | đ/m | 933.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D280 x 20,6mm PN 12,5 bar | đ/m | 1.138.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D280 x 25,4m PN 16 bar | đ/m | 1.375.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D315 x 18,7mm PN 10 bar | đ/m | 1.181.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D315 x 23,2mm PN 12,5 bar | đ/m | 1.442.000đ |
Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D315 x 28,6m PN 16 bar | đ/m | 1.741.000đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 20 x 1,9mm 10 bar | đ/m | 18.000đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 32 x 2,9mm 10 bar | đ/m | 44.000đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 40 x 3,7mm 10 bar | đ/m | 69.000đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 63 x 5,8mm 10 bar | đ/m | 169.000đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 75 x 6,8mm 10 bar | đ/m | 285.000đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 90 x 8,2mm 10 bar | đ/m | 600.000đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 160 x 14,6mm 10 bar | đ/m | 2.032.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 21mm x 1,6mm | đ/mét | 6.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 21mm x 2,0mm | đ/mét | 8.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 27mm x 1,8mm | đ/mét | 9.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 34mm x 1,8mm | đ/mét | 11.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 42mm x 2,1mm | đ/mét | 16.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 42mm x 3,5mm | đ/mét | 27.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 49mm x 2,4mm | đ/mét | 21.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 49mm x 3,5mm | đ/mét | 31.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 60mm x 3,5mm | đ/mét | 39.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 90mm x 2,7mm | đ/mét | 48.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 90mm x 3,8mm | đ/mét | 63.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 114mm x 3,2mm | đ/mét | 69.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 114mm x 3,8mm | đ/mét | 81.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 168mm x 4,3mm | đ/mét | 136.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 75mm x 3,0mm | đ/mét | 44.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) | đ/mét | 72.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 140mm x 4,1mm | đ/mét | 116.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 160mm x 4,7mm | đ/mét | 151.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 200mm x 5,9mm | đ/mét | 235.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang) Þ100 (121mm x 6,7mm) | đ/mét | 151.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang) Þ 150 (177mm x 9,7mm) | đ/mét | 319.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang) Þ 150 (177mm x 11,7mm) | đ/mét | 406.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang) Þ 200 (222mm x 9,7mm) | đ/mét | 408.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang) Þ 200 (222mm x 11,5mm) | đ/mét | 476.000đ |
Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang) Þ 200 (222mm x 13,7mm) | đ/mét | 630.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 20 x 2.0mm, áp lực (PN) 16 bar | đ/mét | 8.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 25 x 2.3mm, áp lực (PN) 16 bar | đ/mét | 12.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 32 x 3.0mm, áp lực (PN) 16 bar | đ/mét | 19.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 40 x 3.7mm, áp lực (PN) 16 bar | đ/mét | 29.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 50 x 3.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar | đ/mét | 37.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 63 x 4.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar | đ/mét | 59.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 75 x 5.6mm, áp lực (PN) 12,5 bar | đ/mét | 83.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 90 x 5.4mm, áp lực (PN) 10 bar | đ/mét | 98.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 110 x 6.6mm, áp lực (PN) 10 bar | đ/mét | 146.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 125 x 7.4mm, áp lực (PN) 10 bar | đ/mét | 187.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 140 x 8.3mm, áp lực (PN) 10 bar | đ/mét | 235.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 160 x 9.5mm, áp lực (PN) 10 bar | đ/mét | 306.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 180 x 10.7mm, áp lực (PN) 10 bar | đ/mét | 387.000đ |
Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 200 x 11.9mm, áp lực (PN) 10 bar | đ/mét | 478.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 21mm x 1,6mm | đ/mét | 6.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 27mm x 1,8mm | đ/mét | 9.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 34mm x 2,0mm | đ/mét | 12.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 42mm x 2,1mm | đ/mét | 16.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 49mm x 2,4mm | đ/mét | 21.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 60mm x 2,0mm | đ/mét | 23.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 90mm x 2,9mm | đ/mét | 49.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 114mm x 3,2mm | đ/mét | 68.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 114mm x 4,9mm | đ/mét | 103.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 168mm x 4.3mm | đ/mét | 135.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 168mm x 7,3mm | đ/mét | 226.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 220mm x 5,1mm | đ/mét | 209.000đ |
Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 220mm x8,7mm | đ/mét | 351.000đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 21 D | đ/cái | 2.000đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 27 D | đ/cái | 2.000đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 34 D | đ/cái | 3.000đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 42 D | đ/cái | 5.000đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 60 D | đ/cái | 11.000đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 90 D | đ/cái | 23.000đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 114 M | đ/cái | 15.000đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 21 D | đ/cái | 2.000đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 27 D | đ/cái | 3.000đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 34 D | đ/cái | 4.000đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 42 D | đ/cái | 6.000đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 49 D | đ/cái | 10.000đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 60 D | đ/cái | 15.000đ |
Co Tiền Phong 450 Þ 90 M | đ/cái | 13.000đ |
Co Tiền Phong 450 Þ 90 D | đ/cái | 30.000đ |
T Tiền Phong 900 Þ 21 D | đ/cái | 3.000đ |
T Tiền Phong 900 Þ 27 D | đ/cái | 4.000đ |
T Tiền Phong 900 Þ 34 D | đ/cái | 5.000đ |
T Tiền Phong 900 Þ 42 D | đ/cái | 9.000đ |
T Tiền Phong 900 Þ 49 D | đ/cái | 14.000đ |
T Tiền Phong 900 Þ 60 D | đ/cái | 21.000đ |
T Tiền Phong 900 Þ 90 D | đ/cái | 53.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 32 dày 2,0mm | đ/m | 13.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 40 dày 2,4mm | đ/m | 20.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 50 dày 3,0mm | đ/m | 31.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 75 dày 4,5mm | đ/m | 70.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 90 dày 5,4mm | đ/m | 100.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 110 dày 4,2mm | đ/m | 97.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ160 dày 5,4mm | đ/m | 207.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 200 dày 7,7mm | đ/m | 321.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 250 dày 9,6mm | đ/m | 499.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 400 dày 15,3mm | đ/m | 1.264.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 450 dày 17,2mm | đ/m | 1.616.000đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 500 dày 19,1mm | đ/m | 1.968.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 21mm x 1,2mm | đ/mét | 5.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 21mm x 1,4mm | đ/mét | 5.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 27mm x 1,3mm | đ/mét | 6.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 27mm x 1,6mm | đ/mét | 8.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 34mm x 1,4mm | đ/mét | 9.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 34mm x 1,6mm | đ/mét | 10.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 34mm x 1,8mm | đ/mét | 11.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 42mm x 1,4mm | đ/mét | 11.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 42mm x 1,6mm | đ/mét | 13.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 42mm x 2,0mm | đ/mét | 16.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 49mm x 1,8mm | đ/mét | 16.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 49mm x 2,0mm | đ/mét | 18.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 49mm x 2,2mm | đ/mét | 20.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 60mm x 1,5mm | đ/mét | 17.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 60mm x 1,6mm | đ/mét | 18.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 63mm x 1,6mm | đ/mét | 21.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 76mm x 1,8mm | đ/mét | 26.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 76mm x 2,2mm | đ/mét | 32.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 90mm x 1,7mm | đ/mét | 28.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 90mm x 2,2mm | đ/mét | 38.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 110mm x 1,8mm | đ/mét | 42.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 110mm x 2,7mm | đ/mét | 60.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 114mm x 1,8mm | đ/mét | 39.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 114mm x 2,6mm | đ/mét | 56.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 114mm x 3,0mm | đ/mét | 65.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 125 x 3,0mm | đ/mét | 87.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 130 x 3,2mm | đ/mét | 78.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 130 x 3,5mm | đ/mét | 85.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 140 x 3,5mm | đ/mét | 95.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 160 x 4,0mm | đ/mét | 129.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 168 x 3,5mm | đ/mét | 116.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 168 x 4,3mm | đ/mét | 136.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 200 x 4,0mm | đ/mét | 162.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 200 x 5,0mm | đ/mét | 199.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 220 x 5,1mm | đ/mét | 210.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 225 x 5,5mm | đ/mét | 245.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 250 x 6,2mm | đ/mét | 310.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 250 x 6,5mm | đ/mét | 323.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 280 x 6,9mm | đ/mét | 386.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 315 x 6,2mm | đ/mét | 391.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 315 x 8,0mm | đ/mét | 502.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 400 x 8,0mm | đ/mét | 640.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 450 x 11,0mm | đ/mét | 988.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 500 x 9,8mm | đ/mét | 983.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 560 x 13,7mm | đ/mét | 1.532.000đ |
Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 630 x 15,4mm | đ/mét | 1.937.000đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 21 dày | đ/cái | 2.000đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 27 dày | đ/cái | 3.000đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 34 dày | đ/cái | 5.000đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 42 dày | đ/cái | 7.000đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 49 dày | đ/cái | 11.000đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 60 dày | đ/cái | 18.000đ |
T Hoa Sen 900 Þ 21 dày | đ/cái | 3.000đ |
T Hoa Sen 900 Þ 27 dày | đ/cái | 5.000đ |
T Hoa Sen 900 Þ 34 dày | đ/cái | 7.000đ |
T Hoa Sen 900 Þ 42 dày | đ/cái | 10.000đ |
T Hoa Sen 900 Þ 49 dày | đ/cái | 15.000đ |
T Hoa Sen 900 Þ 60 dày | đ/cái | 25.000đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 21 dày | đ/cái | 2.000đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 27 dày | đ/cái | 2.000đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 34 dày | đ/cái | 4.000đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 42 dày | đ/cái | 5.000đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 49 dày | đ/cái | 8.000đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 60 dày | đ/cái | 12.000đ |
Keo dán Hoa Sen (1 kg) | đ/tuýp | 101.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 16 x 2,0mm | đ/mét | 6.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 20 x 2,0mm | đ/mét | 8.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 25 x 3,0mm | đ/mét | 15.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 32 x 3,6mm | đ/mét | 23.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 40 x 4,5mm | đ/mét | 36.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 50 x 5,6mm | đ/mét | 56.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 63 x 7,1mm | đ/mét | 89.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 75 x 8,4mm | đ/mét | 125.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 90 x 10,1mm | đ/mét | 180.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 110 x 12,3mm | đ/mét | 268.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 125 x 14,0mm | đ/mét | 338.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 140 x 15,7mm | đ/mét | 436.000đ |
Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 160 x 17,9mm | đ/mét | 568.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 20 x 2,1mm | đ/mét | 29.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 25 x 5,1mm | đ/mét | 48.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 32 x 6,5mm | đ/mét | 75.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 40 x 8,1mm | đ/mét | 114.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 50 x 10,1mm | đ/mét | 182.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 63 x 12,7mm | đ/mét | 286.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 75 x 15,1mm | đ/mét | 405.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 90 x 18,1mm | đ/mét | 582.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 110 x 22,1mm | đ/mét | 864.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 125 x 25,1mm | đ/mét | 1.159.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 140 x 28,1mm | đ/mét | 1.527.000đ |
Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 160 x 32,1mm | đ/mét | 1.978.000đ |
Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm | đ/cái | 2.709.000đ |
Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm | đ/cái | 4.250.000đ |
Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm | đ/cái | 5.700.000đ |
Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,6mm | đ/cái | 3.516.000đ |
Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,7mm | đ/cái | 5.061.000đ |
Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm | đ/cái | 6.666.000đ |
Loại 3000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm | đ/cái | 9.593.000đ |
Loại 4000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm | đ/cái | 12.386.000đ |
Loại 5000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm | đ/cái | 14.915.000đ |
Loại 1000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,6mm | đ/cái | 3.719.000đ |
Loại 1500 lít (bồn nằm) Inox dày 0,7mm | đ/cái | 5.466.000đ |
Loại 2000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,9mm | đ/cái | 7.123.000đ |
Boulon 22x500 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng | đ/cây | 77.000đ |
Boulon 22x650 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng | đ/cây | 91.000đ |
Boulon 22x500 (thân ốm) VRS | đ/cây | 69.000đ |
Boulon 22x650 (thân ốm) VRS | đ/cây | 80.000đ |
Boulon 22x450 (thân to) VRS | đ/cây | 59.000đ |
Boulon 16x300 VRS Nhúng Zn | đ/cây | 23.000đ |
Boulon 16x300 Nhúng Zn | đ/cây | 26.000đ |
Boulon 16x350 Nhúng Zn | đ/cây | 29.000đ |
LB FCO 15/27kv - 200A (ABB - USA) | đ/cái | 3.515.000đ |
FCO 15/27 kv - 100A (ABB - USA) | đ/cái | 2.087.000đ |
Dây chảy từ 25 -30K (rise Sun -Đài Loan) | đ/sợi | 37.000đ |
Sứ chuỗi Polimer 25KV HQ | đ/chuỗi | 307.000đ |
LA 18KV - 10KA - polimer (GE-US)+kn | đ/cái | 1.098.000đ |
Rack 1 - 3mm | đ/cái | 17.000đ |
Rack 2 - 3mm | đ/cái | 69.000đ |
Rack 3 - 3mm | đ/cái | 109.000đ |
Rack 4 - 3mm | đ/cái | 151.000đ |
Sứ ống chỉ (Minh Long) | đ/cái | 13.000đ |
Sứ chằng | đ/cái | 45.000đ |
Sứ đứng + ty không bọc chì (Minh Long) | đ/bộ | 285.000đ |
Chân sứ đỉnh cong dài 870 RC | đ/bộ | 90.000đ |
Chân sứ đỉnh thẳng dài 870 RC | đ/bộ | 90.000đ |
Giá treo MBT 1 pha 50 KVA | đ/cái | 604.000đ |
Giá treo MBT 3 pha 50 KVA | đ/cái | 1.607.000đ |
Codê fi 21 kẹp ống PVC | đ/bộ | 48.000đ |
Codê fi 34 kẹp ống PVC | đ/bộ | 51.000đ |
Codê fi 114 kẹp ống PVC | đ/bộ | 55.000đ |
Ốc xiết cáp 38mm2 (không chêm) | đ/cái | 20.000đ |
Ốc xiết cáp 2/0 | đ/cái | 20.000đ |
Kẹp đồng chẽ 22mm2 | đ/cái | 18.000đ |
Cosse ép Cu 50mm2 | đ/cái | 15.000đ |
Cosse ép Cu 70mm2 | đ/cái | 18.000đ |
Cosse ép Cu 22mm2 | đ/cái | 12.000đ |
Cosse ép Cu 38mm2 | đ/cái | 12.000đ |
Ống nối dây AC 50 có lõi thép | đ/ống | 42.000đ |
Ống nối dây AC 70 có lõi thép | đ/ống | 54.000đ |
Ống nối dây AC 120 có lõi thép | đ/ống | 59.000đ |
Ống nối dây AC 240 có lõi thép | đ/ống | 106.000đ |
Ống nối dây AC 120 không lõi thép | đ/ống | 45.000đ |
Ống nối dây AC 240 không lõi thép | đ/ống | 96.000đ |
Kẹp nhôm AC 50-70 | đ/cái | 24.000đ |
Kẹp nhôm AC 95 | đ/cái | 39.000đ |
Kẹp quai 2/0 | đ/cái | 42.000đ |
Kẹp quai 4/0 | đ/cái | 53.000đ |
Kẹp quai 2/0 có ty | đ/cái | 186.000đ |
Kẹp hotline 2/0 | đ/cái | 50.000đ |
Kẹp hotline 4/0 | đ/cái | 66.000đ |
Splitbolt Cu250mm2 | đ/cái | 66.000đ |
Kẹp đồng nhôm (SL1) | đ/cái | 34.000đ |
Kẹp đồng nhôm (SL2) | đ/cái | 48.000đ |
Kẹp đồng nhôm (SL3) | đ/cái | 154.000đ |
Kẹp ngừng 3U-3mm (50-70mm) | đ/cái | 66.000đ |
Móc treo chữ U fi 16 | đ/cái | 27.000đ |
Ống sắt tráng kẽm fi 21 Mạ nhúng-3m | đ/cây | 154.000đ |
Kẹp chằng 3 boulon (B46) Nhúng Zn | đ/bộ | 38.000đ |
Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,2m) Nhúng Zn | đ/bộ | 249.000đ |
Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,5m) Nhúng Zn | đ/bộ | 284.000đ |
Cáp thép chằng 3/8" Nhúng Zn | đ/kg | 38.000đ |
Máng che dây chằng (sơn vàng) Nhúng Zn | đ/cái | 34.000đ |
Yếm cáp Nhúng Zn | đ/cái | 7.000đ |
Cọc tiếp địa 16 x2400 mạ Cu | đ/cây | 133.000đ |
Kẹp cọc tiếp địa cu | đ/cái | 12.000đ |
Xà V75 x75 x6x2000-(2 ốp) Mạ nhúng | đ/cây | 698.000đ |
Xà V75 x75 x6x2000-(3 ốp) Mạ nhúng | đ/cây | 731.000đ |
Xà V75 x75 x6x2400-(4 ốp) Mạ nhúng | đ/cây | 853.000đ |
Xà V75 x75 x8x2400-(4 ốp) Mạ nhúng | đ/cây | 975.000đ |
Chống V50 x50x5x2100 | đ/cây | 299.000đ |
Chống PLATE 5x50x920 | đ/cây | 98.000đ |
Chống PLATE 6x60x920 | đ/cây | 98.000đ |
Giá U 80x600 bắt FCO và LA | đ/cây | 164.000đ |
Đà U 100 - 800 | đ/cây | 239.000đ |
Đà U 100 - 1000 | đ/cây | 292.000đ |
Đà U 100 - 1130 | đ/cây | 443.000đ |
Đà U 160 - 1000 | đ/cây | 554.000đ |
Đà U 160 - 3000 | đ/cây | 1.446.000đ |
CB 3P - 600V-75A (LG) | đ/cái | 998.000đ |
CB 3P - 600V-125A (LG) | đ/cái | 1.773.000đ |
Ty neo fi 16 x 2400 | đ/cây | 166.000đ |
Ty neo fi 22 x 2400 | đ/cây | 265.000đ |
Ty neo fi 22 x 3000 | đ/cây | 329.000đ |
Lông đền vuông 18(50x50x2,5) | đ/cái | 4.000đ |
Lông đền vuông 24 -80x80x5 | đ/cái | 12.000đ |
Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP<=50mm2 | đ/kg | 80.000đ |
Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP>50mm2-95mm2 | đ/kg | 80.000đ |
Dây nhôm bọc AV -50-750V(19/1.8) | đ/mét | 18.000đ |
Dây nhôm bọc AV -70-750V (19/2.4) | đ/mét | 23.000đ |
Dây đồng bọc 24kv -M25mm2 | đ/mét | 95.000đ |
Dây đồng bọc CV - 25-750V (0,6/kv) | đ/mét | 76.000đ |
Dây đồng bọc CV - 38-750V (19/1.8) | đ/mét | 109.000đ |
Dây đồng bọc CV - 50-750V (19/1.8) | đ/mét | 122.000đ |
Dây đồng bọc CV - 70-750V (19/2.14) | đ/mét | 150.000đ |
Dây đồng bọc CV - 120-750V (19/2.14) | đ/mét | 305.000đ |
Dây đồng bọc CV - 150-750V (19/2.6) | đ/mét | 354.000đ |
Dây đồng bọc CV - 240-750V (61/2.25) | đ/mét | 744.000đ |
Dây đồng mềm CVV 8x2,5 mm | đ/mét | 92.000đ |
Dây đồng mềm CVV 4x2,5 mm | đ/mét | 43.000đ |
Cáp đồng trần C->11 đến 38mm2 | đ/kg | 288.000đ |
Dây điện đơn DAPHACO 12/10 | đ/mét | 3.000đ |
Dây điện đơn DAPHACO 16/10 | đ/mét | 5.000đ |
Dây điện đơn DAPHACO 20/10 | đ/mét | 7.000đ |
Dây điện đơn DAPHACO 30/10 | đ/mét | 16.000đ |
Dây điện đôi DAPHACO 2x16 | đ/mét | 3.000đ |
Dây điện đôi DAPHACO 2x24 | đ/mét | 4.000đ |
Dây điện đôi DAPHACO 2x32 | đ/mét | 5.000đ |
Dây điện đôi DAPHACO 2x30 | đ/mét | 8.000đ |
Cáp DAPHACO CV 1.0 | đ/mét | 3.000đ |
Cáp DAPHACO CV 1.5 | đ/mét | 4.000đ |
Cáp DAPHACO CV 2.0 | đ/mét | 5.000đ |
Cáp DAPHACO CV 2.5 | đ/mét | 6.000đ |
Cáp DAPHACO CV 3.0 | đ/mét | 8.000đ |
Cáp DAPHACO CV 4.0 | đ/mét | 10.000đ |
Cáp DAPHACO CV 5.0 | đ/mét | 12.000đ |
Cáp DAPHACO CV 6.0 | đ/mét | 14.000đ |
Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x1 | đ/mét | 3.000đ |
Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x2 | đ/mét | 6.000đ |
Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x3 | đ/mét | 9.000đ |
Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x4 | đ/mét | 11.000đ |
Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x5 | đ/mét | 14.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 50/8.0, 7 sợi, đk 3.20mm | đ/mét | 90.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm | đ/mét | 90.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 95/16, 7 sợi, đk 4.5mm | đ/mét | 90.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 120/19 (thép 7 sợi, đ.k 1.85mm; nhôm 26 sợi, đ.k 2.4mm) | đ/mét | 94.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 120/27 (thép 7 sợi, đ.k 2.2mm; nhôm 30 sợi, đ.k 2.2mm) | đ/mét | 88.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 185/24 (thép 7 sợi, đ.k 2.1mm; nhôm 24 sợi, đ.k 3.15mm) | đ/mét | 96.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC AV 50, 7 sợi, đk 3.00mm | đ/mét | 18.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC AV 70, 7 sợi, đk 3.55mm | đ/mét | 24.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC AV 120, 19 sợi, đk 2.8mm | đ/mét | 42.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 50/8.0, 7 sợi, đk 3.2mm | đ/mét | 23.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm | đ/mét | 32.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 120/19 (thép 7 sợi, đk 1.85mm; nhôm 26 sợi, đk 2.4mm) | đ/mét | 53.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x25, 7 sợi, đk 2.16mm | đ/mét | 23.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x35, 7 sợi, đk 2.53mm | đ/mét | 27.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x50, 7 sợi, đk 2.99mm | đ/mét | 37.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x70, 19 sợi, đk 2.16mm | đ/mét | 51.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x50, 7 sợi, đk 2.99mm | đ/mét | 74.000đ |
Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x95, 19 sợi, đk 2.53mm | đ/mét | 136.000đ |
Máng đèn néon đơn 0,6m - 1 x 14W | đ/bộ | 199.000đ |
Máng đèn néon đôi 0,6m - 2 x 14W | đ/bộ | 261.000đ |
Máng đèn néon đơn 1,2m - 1 x 28W | đ/bộ | 219.000đ |
Máng đèn néon đôi 1,2m - 2 x 28W | đ/bộ | 348.000đ |
Bóng đèn màu trắng & màu vàng 0,6m | đ/bóng | 55.000đ |
Bóng đèn màu trắng & màu vàng 1,2m | đ/bóng | 63.000đ |
Bóng đèn màu xanh & màu đỏ 1,2m | đ/bóng | 89.000đ |
Công tắc đơn WNG50017 (1 way) | đ/cái | 17.000đ |
Công tắc đôi WEV5002 | đ/cái | 38.000đ |
Công tắc E WEG5004K (4 way) | đ/cái | 215.000đ |
Ổ cắm đơn có màn che WEV1081 | đ/cái | 25.000đ |
Ổ cắm anten TV WZ1201W | đ/cái | 59.000đ |
Ổ cắm điện thoại 4 cực WNTG15649W | đ/cái | 74.000đ |
Cầu dao tự động MCB 01P 10A, 16A, 20A | đ/cái | 80.000đ |
Cầu dao tự động MCB 02P 10A, 16A, 20A | đ/cái | 233.000đ |
Cầu dao tự động MCB 03P 10A, 16A, 20A | đ/cái | 412.000đ |
Cầu dao tự động MCB 04P 10A, 16A, 20A | đ/cái | 580.000đ |
Ống luồn dây Φ 16, loại 1, cuộn 50m | đ/m | 2.000đ |
Ống luồn dây Φ 20, loại 1, cuộn 50m | đ/m | 2.000đ |
Ống luồn dây Φ 25, loại 1, cuộn 50m | đ/m | 3.000đ |
Ống luồn dây Φ 32, loại 1, cuộn 50m | đ/m | 3.000đ |
Ống luồn dây Φ 16, loại 2, cuộn 50m | đ/m | 1.000đ |
Ống luồn dây Φ 20, loại 2, cuộn 50m | đ/m | 1.000đ |
Ống luồn dây Φ 25, loại 2, cuộn 50m | đ/m | 2.000đ |
Ống luồn dây Φ 32, loại 2, cuộn 50m | đ/m | 3.000đ |
Công tắc Panasonic | đ/cái | 9.000đ |
Công tắc Thái Lan | đ/cái | 8.000đ |
Ổ cắm 1 cặp lổ cắm | đ/cái | 14.000đ |
Ổ cắm 2 cặp lổ cắm | đ/cái | 16.000đ |
Ổ cắm 3 cặp lổ cắm | đ/cái | 21.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI VC-1.5 (Φ 1.38 - 450/750V | đ/mét | 4.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI VC-2.5 (Φ 1.77) - 450/750V | đ/mét | 6.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Vcm-1.5 -(1x30/0.25) -450/750V | đ/mét | 4.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Vcm-2.5 -(1x50/0.25) -450/750V | đ/mét | 6.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-1.5 (7/0.52) -450/750V | đ/mét | 4.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-2.5 (7/0.67) -450/750V | đ/mét | 6.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-4 (7/0.85) -450/750V | đ/mét | 10.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-6 (7/1.04) -450/750V | đ/mét | 14.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-10 (7/1.35) -450/750V | đ/mét | 23.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-16 - 750V | đ/mét | 36.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-25 - 750V | đ/mét | 53.000đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-50 - 750V | đ/mét | 102.000đ |
Dây nhôm Cadivi lõi thép các loại <= 50mm2 | đ/kg | 67.000đ |
Dây nhôm Cadivi lõi thép các loại >50 đến = 95mm2 | đ/kg | 66.000đ |
Dây nhôm Cadivi lõi thép các loại >95 đến = 240mm2 | đ/kg | 68.000đ |
PK-M01 -Mặt 1 lỗ (cỡ nhỏ) PK-M02-Mặt 2 lỗ (cỡ nhỏ) PK-M03-Mặt 3 lỗ (cỡ nhỏ) | đ/cái | 14.000đ |
PK-M04Mặt 4 lỗ (cỡ nhỏ) PK-M05-Mặt 5 lỗ (cỡ nhỏ) PK-M06-Mặt 6 lỗ (cỡ nhỏ) | đ/cái | 23.000đ |
PK-O11-Ổ cắm đơn có màng che (cỡ nhỏ) | đ/cái | 21.000đ |
PK-O12-Ổ cắm đôi 2 chấu có màng che (cỡ nhỏ) | đ/cái | 33.000đ |
PK-O13-Ổ cắm ba 2chấu có màng che (cỡ trung) | đ/cái | 47.000đ |
PK-CT 17-Công tắc1 chiều (cỡ nhỏ) | đ/cái | 21.000đ |
PK-CT 18-Công tắc 2 chiều (cỡ nhỏ) | đ/cái | 27.000đ |
PK-TV 23-Ổ tivi | đ/cái | 44.000đ |
PK-ĐT 24-Ổ điện thoại | đ/cái | 52.000đ |
PK-VT 25- Ổ vi tính | đ/cái | 106.000đ |
PK-DMD27-Bộ điều tốc đèn | đ/cái | 84.000đ |
PK-DMQ28-Bộ điều tốc quạt | đ/cái | 84.000đ |
PK-DX29-Đèn báo xanh | đ/cái | 14.000đ |
PK-DD30-Đèn báo đỏ | đ/cái | 14.000đ |
PK-CC31-Hạt cầu chì | đ/cái | 19.000đ |
PK-DND32-Đế nổi đôi nhựa chống cháy | đ/cái | 17.000đ |
PK-DN33-Đế nổi đơn nhựa chống cháy | đ/cái | 8.000đ |
PK-AD34-Đế âm đôi nhựa chống cháy | đ/cái | 13.000đ |
JS-TD-2-4-Tủ điện nhựa cao cấp chịu nhiệt, đế nhựa 2-4 | đ/bộ | 94.000đ |
JS-TD 5-8-Tủ điện nhựa cao cấp chịu nhiệt, đế nhựa 5-8 | đ/bộ | 115.000đ |
JS-TD 9-12-Tủ điện nhựa cao cấp chịu nhiệt, đế nhựa 9-12 | đ/bộ | 136.000đ |
SLIMLED-003-Đèn SLIM LED 60x60cm, 42W | đ/bộ | 1.938.000đ |
JXC-5240-Máng đèn huỳnh quang xương cá đôi 2x1.2m (Không bóng) | đ/bộ | 506.000đ |
JMX-2340-Máng đèn tán quang âm trần 3x1.2m (Không bóng) | đ/bộ | 1.758.000đ |
JM-B1-T140-Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng đơn 1x1.2m (Không bóng) | đ/bộ | 120.000đ |
JCH-12220-Máng đèn huỳnh quang chống thấm đôi 2x0.6m (Không bóng) | đ/bộ | 440.000đ |
JMN-12120-Máng đèn huỳnh quang công nghiệp chóa phản quang đơn 1x0.6m (Không bóng) | đ/bộ | 260.000đ |
JMT8-12- Bộ máng đèn bóng Led siêu mỏng-T8 1x1.2m | đ/bộ | 378.000đ |
JQT-15B- Quạt thông gió âm tường có đèn báo 150x150 | đ/bộ | 416.000đ |
Bộ tủ điện:- Vỏ tủ: làm từ tol mạ kẽm dày, toàn bộ tủ được sơn tĩnh điện đạt chuẩn. Size: 600*900*300, dung size +/-5%. - Chức năng: Tự động chuyển nguồn giữa điện lưới và máy phát. Bảo vệ mất pha lưới. Hiển thị volt điện lưới. Hiển thị volt máy phát. - Hệ thống động lực: Máy cắt ATS chuyên dùng Viztro 400A-4 pha (Hàn Quốc). - Hệ thống điều khiển: Cơ điện tử, bảo vệ vol, bảo vệ pha (Ấn Độ). - Các chế độ điều khiển: Tự động chuyển nguồn giữa điện lưới và máy phát. Bán tự động người sử dụng điều khiển theo ý muốn. Chế độ sử dụng bằng tay. | đ/bộ | 44.286.000đ |
Ổn áp ROBOT 1 pha CLASSY: 3 KVA (130V - 270V) | đ/cái | 2.500.000đ |
Ổn áp ROBOT 1 pha CLASSY: 5 KVA (130V - 270V) | đ/cái | 3.273.000đ |
Ổn áp ROBOT 3 pha: 3 KVA (260V - 415V) | đ/cái | 4.800.000đ |
Ổn áp ROBOT 3 pha: 10 KVA (260V - 415V) | đ/cái | 8.400.000đ |
Biến thế đổi điện 1 pha: Biến thế 400VA (dây Nhôm) | đ/cái | 285.000đ |
Biến thế đổi điện 1 pha: Biến thế 600VA (dây Nhôm) | đ/cái | 370.000đ |
Biến thế đổi điện 1 pha: Biến thế 1KVA (dây Nhôm) | đ/cái | 530.000đ |
Vách kính, kích thước 1,0mx1,0m (kính trắng 5mm) | đ/m2 | 1.670.000đ |
Cửa sổ lùa 2 cánh, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa bán nguyệt, bánh xe) | đ/m2 | 2.050.000đ |
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) | đ/m2 | 2.540.000đ |
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kích thước 0,6mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) | đ/m2 | 3.200.000đ |
Cửa đi thông phòng/b.công 1 cánh, kích thước 0,9mx2,2m (gồm khóa đơn điểm, bản lề 3D) | đ/m2 | 3.230.000đ |
Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kích thước 1,4mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bản lề 3D) | đ/m2 | 3.610.000đ |
Cửa đi lùa 2 cánh, kích thước 1,6mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bánh xe đôi) | đ/m2 | 2.420.000đ |
Vách kính | đ/m2 | 740.000đ |
Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 700 (gồm bản lề inox 304) | đ/m2 | 1.140.000đ |
Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 1000 (gồm lề sơn góc sơn tĩnh điện) | đ/m2 | 1.640.000đ |
Cửa giả gỗ loại thường | đ/m2 | 800.000đ |
Cửa giả gỗ có bông | đ/m2 | 1.200.000đ |
Khung cửa thường trơn | đ/m2 | 600.000đ |
Cửa đi sắt kéo không lá | đ/m2 | 600.000đ |
Cửa đi sắt kéo có lá | đ/m2 | 700.000đ |
Cửa đi có khuôn bông (không kính) | đ/m2 | 600.000đ |
Cửa sổ có khuôn bông (không kính) | đ/m2 | 600.000đ |
Cửa sổ nhôm lùa hệ 500 | đ/m2 | 700.000đ |
Cửa sổ nhôm lùa hệ 700 | đ/m2 | 800.000đ |
Cửa sổ bật kính 5 ly | đ/m2 | 600.000đ |
Cửa đi kính 5 ly hệ 700 | đ/m2 | 900.000đ |
Cửa đi kính 5 ly hệ 1000 | đ/m2 | 1.000.000đ |
Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 6zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) | đ/m2 | 600.000đ |
Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 8zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) | đ/m2 | 700.000đ |
Kính màu trắng | đ/m2 | 180.000đ |
Kính màu trà, màu xanh, màu khói | đ/m2 | 280.000đ |
- Vách kính (1000x2000) | đ/m2 | 1.064.000đ |
- Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài (700x1400) | đ/m2 | 2.051.000đ |
- Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài (700x1400) | đ/m2 | 2.051.000đ |
- Cửa sổ 2 cánh lùa (1600x1800) | đ/m2 | 1.261.000đ |
- Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), chia đố ngang, trên kính dưới pano | đ/m2 | 1.928.000đ |
- Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2300), chia đố ngang | đ/m2 | 2.036.000đ |
- Cửa đi 2 cánh mở lùa (2000x2400) | đ/m2 | 1.075.000đ |
- Cửa đi 4 cánh (3600x2400), 2 lùa + 2 cố định | đ/m2 | 1.250.000đ |
Cửa số 2 cánh mở trượt | đ/m2 | 1.450.000đ |
Cửa đi 2 cánh mở trượt | đ/m2 | 1.800.000đ |
Cửa số 2 cánh mở quay | đ/m2 | 1.800.000đ |
Cửa số 1 cánh mở hất | đ/m2 | 1.800.000đ |
Cửa số 1 cánh mở quay hất | đ/m2 | 2.000.000đ |
Cửa đi 1 cánh mở quay | đ/m2 | 1.950.000đ |
Cửa đi 2 cánh mở quay | đ/m2 | 2.000.000đ |
Cửa đi Pano - kính 1 cánh mở quay | đ/m2 | 2.100.000đ |
Cửa đi Pano - kính 2 cánh mở quay | đ/m2 | 2.100.000đ |
Vách kính | đ/m2 | 1.150.000đ |
Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Khóa bấm- hãng VITA | đ/m2 | 2.928.000đ |
Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật): kính trắng Việt Nhật5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, chốt liền-hãng GU Unijet | đ/m2 | 4.730.000đ |
Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh-hãng ROTO, chốt liền-Siegeinia | đ/m2 | 4.616.000đ |
Cửa sổ Eurowindow 1 cánh mở hất ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm-hãng ROTO, thanh hạn định-hãng GU | đ/m2 | 5.648.000đ |
Cửa đi chính Eurowindow 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi | đ/m2 | 6.598.000đ |
Cửa đi chính Eurowindow 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus | đ/m2 | 6.540.000đ |
Cửa sổ AsiaWindow 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay và lật): kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chố đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt liền-Eurowindow, kích thước (1,4m*1,4m) | đ/m2 | 3.520.000đ |
Cửa sổ AsiaWindow 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh, chốt liền-Eurowindow, kích thước (1,4m*1,4m) | đ/m2 | 3.383.000đ |
Cửa sổ AsiaWindow 1 cánh mở hất ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, thanh hạn định -Eurowindow, kích thước (0,6m*1,4m). | đ/m2 | 4.190.000đ |
Cửa sổ AsiaWindow 1 cánh mở quay lật vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chố đa điểm, bản lề, tay nắm-hãng Eurowindow, kích thước (0,6m*1,4m) | đ/m2 | 4.420.000đ |
Cửa đi chính AsiaWindow 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Thanh chốt đa điểm, chốt rời, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (1,4m*2,.2m). | đ/m2 | 4.551.000đ |
Cửa đi chính AsiaWindow 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (0,9m*2,2m | đ/m2 | 4.434.000đ |
Đất đèn | đ/kg | 14.000đ |
Giấy nhám Trung Quốc (20cm x 30cm) | đ/tấm | 1.000đ |
Chổi bông cỏ | đ/kg | 64.000đ |
Bột màu Trung Quốc màu xanh | đ/kg | 35.000đ |
Bột màu Trung Quốc màu vàng | đ/kg | 25.000đ |
Đinh các loại | đ/kg | 15.000đ |
Dây buộc | đ/kg | 15.000đ |
Lưới B40 (khổ 0,8; 1,0; 1,2; 1,5; 1,8; 2,0; 2,2; 2,4m) | đ/kg | 14.000đ |
Kẽm gai (1kg/6m) | đ/kg | 15.000đ |
Vôi cục | đ/kg | 3.000đ |
A dao Việt Nam (keo 1/2 kg) | đ/keo | 13.000đ |
Cửa nhựa Hân Vương có khóa, khuôn bao 0,75x1,9m | đ/bộ | 409.000đ |
Que hàn Việt Nam fi 3,2 và fi 4 (hộp 5kg) | đ/kg | 17.000đ |
Đối với các công trình lớn, bạn có thể đàm phán giá thành với nhà cung cấp về sát giá ở trên tuy nhiên trong các công trình sửa chữa nhỏ thì số lượng không đủ để thảo luận việc này.
Các bạn cần cài đặt app Rada vào điện thoại để có thể đặt được thợ xây dựng, thợ điện nước để có thể giúp mình sửa chữa và báo giá cụ thể (chủ yếu là nhân công)
Bạn cũng có thể tự mua vật liệu và vật tư điện nước tại các cửa hàng vật liệu xây dựng bán lẻ gần nhà mình.
Đặt thợ xây như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm thợ xây tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để thợ xây có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi thợ xây, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho thợ xây biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm thợ xây gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt thợ xây
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu thợ xây, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm thợ xây
Lợi ích khi đặt thợ xây từ hệ thống Rada
• Mạng lưới thợ xây liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào thợ xây cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, thợ xây sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được thợ xây cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với thợ xây
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,634 nhà cung cấp dịch vụ, 139,292 người sử dụng và 238,007 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt thợ xây từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ thợ xây