Bảng giá thay gioăng cửa tủ lạnh
Bảng giá thay gioăng cửa tủ lạnh được chúng tôi tổng hợp hàng ngày dưới đây sử dụng để tham khảo trước khi gọi thợ sửa tủ lạnh trên ứng dụng Rada.
Lưu ý: Giá vật tư bao gồm cả vận chuyển phục vụ tại nhà có thể được tính theo m hoặc bao gồm cả bộ tuỳ thuộc vào thực tế và chủng loại tủ lạnh mà bạn đang sử dụng. Thợ sẽ căn cứ vào thực tế để tính toán vì vậy giá tổng thành có thể khác biệt đôi chút.
Qua quá trình sử dụng gioăng cửa tủ lạnh của bạn có thể bị xẹp gây hở và thất thoát hơi lạnh ra ngoài khiến cho máy phải hoạt động liên tục gây lãng phí điện và có thể làm hỏng máy nén cùng với dàn lạnh. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên thay thế toàn bộ nếu có hiện tượng xẹp và hở gioăng cửa để đảm bảo đồng nhất cho máy.
Dữ liệu được cập nhật ngày 11-09-2024 vào lúc 09:44:49Loại gioăng cửa | Nhãn hiệu | Giá Vật tư | Công thợ |
---|---|---|---|
Gioăng tủ lạnh - gioăng cửa tủ lạnh dài 1.8 mét kèm sẵn nam châm hít | No Brand | 70.000đ | 240.000đ |
Ron cửa tủ lạnh kiểu gài dài 2 mét sẵn nam châm hít - gioăng cửa tủ lạnh cài | No Brand | 90.000đ | 260.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài gắn sẵn nam châm 1m8 màu xám – gioăng tủ – zoăng tủ lạnh | No Brand | 70.000đ | 240.000đ |
Ron cánh cửa tủ lạnh 1m8 2m kiểu gài - bắt vít - sẵn nam châm (chọn đúng loại khi đặt hàng) - gioăng | No Brand | 70.000đ | 240.000đ |
Gioăng/ ron tủ lạnh kiểu gài - bắt vít 1.8m-2m - sẵn nam châm 1m8 2m - ron tủ - zoăng tủ lạnh cài | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài -sẵn nam châm 1m8 – gioăng tủ – zoăng tủ lạnh | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài 1.8 mét - gioăng cài sẵn nam châm zoăng 1m8 | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài dài 1m8 có kèm từ | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Gioăng cửa tủ lạnh loại tốt - ron đệm cửa tủ lạnh 1.8 mét - zoăng gài tủ lạnh, tủ mát kiều cài | No Brand | 90.000đ | 260.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu bắt vít -sẵn nam châm 1m8 – gioăng tủ – zoăng tủ lạnh | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr-bl267 | Panasonic | 290.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh gài (cài) - ron tủ lạnh vít dài 1.8 mét kèm sẵn nam châm | No Brand | 70.000đ | 250.000đ |
Gioăng cao su có nam châm cánh cửa tủ lạnh sợi 2m | No Brand | 110.000đ | 270.000đ |
Ron ngăn làm đá tủ lạnh panasonic model nr-ba178 nr-ba188 nr-ba228 nr-bj177 nr-bm179 nr-ba189 - gioă | Panasonic | 160.000đ | 310.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu bắt vít -sẵn nam châm 1m8 - gioăng tủ - zoăng tủ lạnh | No Brand | 70.000đ | 240.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu bắt vít gắn sẵn nam châm 1m8 – gioăng tủ – zoăng tủ lạnh (ron trắng) | No Brand | 70.000đ | 240.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu bắt vít 1.8 mét - gioăng sẵn nam châm zoăng 1m8 | No Brand | 70.000đ | 240.000đ |
Ron ngăn làm đá tủ lạnh panasonic model nr-bv328; nr-bv288; nr-bv368; nr-bv289; nr-bv329; nr-bv369; | Panasonic | 160.000đ | 310.000đ |
Ron tủ lạnh có sẵn nam châm 1.8 mét màu trắng loại gài | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh panasonic model nr-bj223ssvn | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu bắt vít 1.8 mét - gioăng sẵn nam châm zoăng 1m8 | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron cánh cửa tủ lạnh 1m8 2m kiểu gài - bắt vít - sẵn nam châm (chọn đúng loại khi đặt hàng) - gioăng | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài 1.8 mét - gioăng sẵn nam châm zoăng 1m8 | No Brand | 70.000đ | 240.000đ |
Ron cửa tủ lạnh panasonic model nr-bj176 | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron cửa tủ lạnh tủ lạnh sanyo sr-s185pn loại bắt vít | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron cửa ngăn mát tủ lạnh panasonic - nr-bv288qsvn | Panasonic | 170.000đ | 320.000đ |
Ron tủ lạnh gài (cài) dài 1.8 mét - ron cửa tủ lạnh kiểu cài | No Brand | 70.000đ | 250.000đ |
Khung gioăng tủ lạnh toshiba model: gr-tg41vpdz (359l) | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic model nr-bv328 nr-bv329 nr-bv320 - gioăng ngăn mát tủ lạnh panasonic | Panasonic | 170.000đ | 320.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic nr-b13s2/ nr-bl267/ nr-bk265/ nr-bk305/ nr-bl345 | Panasonic | 290.000đ | 360.000đ |
Gioăng ron ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bv280/ nr-bv288/ nr-bv289 (hàng chính hãng) | Panasonic | 190.000đ | 330.000đ |
Loại tốt- ron cánh cửa tủ lạnh 1.8m kiểu cài sẵn nam châm 1.8m- gioăng tủ - zoăng tủ lạnh gài (loại | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh sharp model sj-169s-ds | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Gioăng tủ lạnh loại bắt vít dài 1m8 - ron đệm cửa tủ lạnh - zoăng cửa tủ lạnh | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh hitachi model r-wb545pgv2 (tủ 3 cánh ngăn đá duới) | No Brand | 420.000đ | 370.000đ |
Ron gioăng tủ lạnh dài 1m8 loại bắt vít, loại cài | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Zoăng (gioăng) cài / zoăng bắt vít tủ lạnh loại xịn 2m/ sợi - sẵn nam châm | No Brand | 50.000đ | 230.000đ |
Ron cửa tủ lạnh hitachi model r-z15agv7 | No Brand | 280.000đ | 360.000đ |
Gioăng cao su có nam châm cánh cửa tủ lạnh sợi 2m | No Brand | 120.000đ | 280.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh aqua model aqr-i246bn | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Gioăng ron ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bv280/ nr-bv288/ nr-bv289 (hàng chính hãng) | Panasonic | 190.000đ | 330.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài (cài) - bắt vít (zoăng tủ lạnh) (1.8m) | No Banh | 70.000đ | 240.000đ |
Gioăng cao su có nam châm cánh cửa tủ lạnh sợi 2m | OEM | 120.000đ | 280.000đ |
Gioăng cài tủ lạnh màu xám dài 1m8 - ron đệm cửa tủ lạnh - zoăng tủ lạnh kiểu cài (gài) - ron cửa tủ | No Brand | 90.000đ | 260.000đ |
Gioăng ron ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bv280/ nr-bv288/ nr-bv289 _ cnrad-385260 (hàng chính hãng) | Panasonic | 150.000đ | 310.000đ |
Ron tủ lạnh sharp sj-185s-sl | No Brand | 230.000đ | 350.000đ |
Khung gioăng tủ lạnh sharp model: sj-185s, sj-190s, sj-188p (180l) | No Brand | 230.000đ | 350.000đ |
Khung gioăng (ron) tủ lạnh hitachi r-zg440eg1 (365l) | No Brand | 310.000đ | 360.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic nr-bu303/ nr-bu343/ nr-bu344/ nr-br304/ nr-br307/ nr-br347_ cnrad-3445 | Panasonic | 300.000đ | 360.000đ |
Ron cửa tủ lạnh sanyo model sr-9(kr-jr-cr) 90 lit 1 cửa | No Brand | 300.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh sharp model 16vf4-wms | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bm189/ nr-bj185-186-187-188/ nr-ba188-189-190 | Panasonic | 220.000đ | 350.000đ |
Ron cửa tủ lạnh lg model gn-l205ps | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh aqua model aqr-i266bn | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh hitachi r- z19agv7d | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh panasonic model nr-bm189 | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh lg model gr-m612s | No Brand | 340.000đ | 360.000đ |
Ron cửa tủ lạnh elextrolux model etb2603pc-rvn (3 ngăn) | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bm189/ nr-bj185-186-187-188/ nr-ba188-189-190_ cnrad-351510 | Panasonic | 200.000đ | 340.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh hitachi model r-vg400pgv3 | No Brand | 310.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh samsung model rt20har8dsa | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron cửa tủ lạnh panasonic model nr-bv329q | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Gioăng cài tủ lạnh dài 1m8 - ron đệm cửa tủ lạnh - zoăng tủ lạnh kiểu cài (gài) - ron cửa tủ lạnh sẵ | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Khung gioăng (ron) tủ lạnh sharp sj-x280, sj-x281e, sj-x282 (271l) | Nobard | 270.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài (cài) dài 2 mét xám và trắng xanh vít (có kèm từ) | No Brand | 110.000đ | 270.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh panasonic model nr-bl308 | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Khung gioăng (ron) tủ lạnh sharp sj-230mn, sj-195s, sj-22l (194l) | Sharp | 240.000đ | 350.000đ |
Ron cửa ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bj225/ nr-bj227/ nr-bm229/ nr-ba228/ nr-ba229 | Panasonic | 210.000đ | 350.000đ |
ron tủ lạnh sharp sj-165s-gr | No Brand | 220.000đ | 350.000đ |
Khung gioăng tủ lạnh toshiba model: gr-r19wpp/vup, gr-r19vpd | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh samsung model - rt19m300bgs | No Brand | 320.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr-bl307psvn | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic ngăn đá nằm dưới 200-350l nr-bv/bc/sv2xx/3xx _ cnrad-385090 | Panasonic | 130.000đ | 290.000đ |
Gioăng tủ lạnh kiểu gài - bắt vít 2m - sẵn nam châm | No Brand | 50.000đ | 230.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh toshiba model gr-wg66vdaz | No Brand | 360.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr-bl347 | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh sharp model sj-26n-sl | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh sharp model sj-230mn-sl | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo sr-u17jn (loại bắt vít) | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh sharp model sj-22n-sl | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh toshiba model gr-a13vt/vpt | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh electrolux model etb2300pc-rvn | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr-bl307 | Panasonic | 310.000đ | 360.000đ |
Ron cửa tủ lạnh toshiba model gr-y25vpd | No Brand | 280.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh hitachi model r-vg470pgv3 | No Brand | 340.000đ | 360.000đ |
Ron cửa tủ lạnh sharp model sj-315s-sl | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh sharp model sj-x176e-sl | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh sharp model sj-212e-ss | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr-bv368 | Panasonic | 290.000đ | 360.000đ |
Ron của cửa tủ lạnh sanyo bắt vít mã model sr-25jn số đo 540x470 540x865 tránh rò rỉ hơi bảo quản th | No Brand | 310.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh hitachi model r-zg400eg1 | No Brand | 310.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh sanyo sr-11hn (jn) | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-185s-gr | No Brand | 230.000đ | 350.000đ |
Ron gioăng tủ lạnh electrolux etb2102pe loại cài | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr - bu303 msvn | Panasonic | 300.000đ | 360.000đ |
Gioăng (ron) tủ lạnh sharp xp590pg (585l) | No Brand | 330.000đ | 360.000đ |
Ron cao su giăng tủ lạnh dài 1.8m | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài có sẵn nam châm 1.6 mét màu đen, gioăng tủ lạnh kiểu gài có sẵn nam châm 1.6m m | No Brand | 50.000đ | 230.000đ |
Ron cửa ngăn mát tủ lạnh panasonic - nr-bv368qsvn | Panasonic | 200.000đ | 340.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh panasonic model nr-bj186 | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron cửa ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bj22/ nr-bm22/ nr-ba228/ nr-ba229 _ cnrad-354350 | Panasonic | 190.000đ | 330.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh toshiba model gr-m25vubz | No Brand | 270.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh aqua model aqr -i247bn | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-167s-sl | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh lg model gn-l225ps | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Gioăng tủ lạnh loại bắt vít kèm nam chân - ron tủ lạnh loại bắt vít kèm nam chân - dài 2m - f65 | No Brand | 130.000đ | 290.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh hitachi r-w660fg6x (tủ 4 cánh) | No Brand | 510.000đ | 370.000đ |
Ron tủ lạnh shatp model sj-18vf2-bs | No Brand | 230.000đ | 350.000đ |
Ron cửa ngăn mát tủ lạnh panasonic - nr-bv328qsvn | Panasonic | 180.000đ | 330.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh hitachi model r-s700eg8 | No Brand | 540.000đ | 370.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-225s-sl | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron cửa ngăn mát tủ lạnh panasonic - nr-bj185msvn | Panasonic | 220.000đ | 350.000đ |
Ron cửa ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bj225/ nr-bj227/ nr-bm229/ nr-ba228/ nr-ba229 | Panasonic | 210.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic c nr-bu344. | Panasonic | 270.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh sharp model sj-196s-sc | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh toshiba model gr-kd195v | No Brand | 280.000đ | 360.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic model nr-bc369; nr-bv369; nr-bv360; nr-bc360; nr-bv368; nr-bv36 - gio | Panasonic | 180.000đ | 330.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh hitachi model r-w660pgv3 | No Brand | 870.000đ | 400.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh toshiba model gr-w16vpd | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic ba178//ba188// ba228// bj158/bj175/bj176/bj185/bj187/ bj188/bj225/bj22 | Panasonic | 200.000đ | 340.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-170s-sl | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh toshiba model gr - mg46vpd | No Brand | 340.000đ | 360.000đ |
Khung gioăng ron tủ lạnh aqua u185bn | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Khung gioăng tủ lạnh toshiba model: gr-h19vpd | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron gài tủ lạnh Đã kèm từ 1.8m Đảm bảo nhiệt Độ Ổn Định | No Brand | 80.000đ | 250.000đ |
Khung gioăng tủ lạnh toshiba model: gr-s25vub, gr-m25vbz, gr-m28, gr-k25 (226l) | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj- x201e-ds | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo sanyo sr u19fn | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic ngăn đá nằm dưới 200-350l nr-bv/bc/sv2xx/3xx (hàng chính hãng) | Panasonic | 130.000đ | 290.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-16vf3-cms | No Brand | 220.000đ | 350.000đ |
Khung gioăng (ron) tủ lạnh hitachi rt350 | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo sr-u185pn kiểu bắt vít | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh aqua model aqr-s189dn(dc) | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-275s-sl | No Brand | 230.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh samsung model rl4034sbas8 | No Brand | 330.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-195s-sl | No Brand | 280.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr-bt262 492x510 | Panasonic | 300.000đ | 360.000đ |
Ron cửa ngăn mát tủ lạnh panasonic - nr-bk305snvn | Panasonic | 370.000đ | 360.000đ |
Ron của cửa tủ lạnh sharp model fx630v-st 425x800 405x685 tránh hở tủ giữ nhiệt bảo quản thực phẩm t | No Brand | 330.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh hiatchi model r-wb475pgv2 | No Brand | 350.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo sr-13jn(ms) loại bắt vít | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo sr-u25mn(su) ron gài | Sanyo | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo model sr 15cn(h) | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Khung gioăng tủ lạnh electrolux etb2900pc (281l) | No Brand | 650.000đ | 380.000đ |
Ron tủ lạnh lg model gn-155(ss/vb/vs) | No Brand | 280.000đ | 360.000đ |
Ron của cửa tủ lạnh s harp model sj- 166 s sl tránh hở ngăn mát đông bảo quản thực phẩm tươi tự tháo | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài (cài) dài 2 mét xám và trắng xanh (có kèm từ) | No Brand | 100.000đ | 270.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh hitachi model r-w660eg9x (tủ 4 cánh) | No Brand | 560.000đ | 380.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr - bu303 ssvn | Panasonic | 330.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-188s-sl | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic nr-bv288, bv328, bv368, bv289, bv329, bv369, bv360, bv320 | Panasonic | 190.000đ | 330.000đ |
Ron tủ lạnh lg model gn-l222bs | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh aqua model aqr-i209dn | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh panasonic model nr-b301m | No Brand | 280.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sharp model sj-168s-sl | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh pana nr-bj175snvn | Panasonic | 240.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh panasonic model nr-bv329 | No Brand | 310.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo model sr-145pn loại bắt vít (ron màu đen) | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron cửa tủ lạnh toshiba model gr-r23vpd | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh toshiba gr-r19vpp | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh sharp model sj-346s-sc | No Brand | 280.000đ | 360.000đ |
Khung ron gioăng ngăn mát tủ lạnh lg model gr-m362s loại cài | No Brand | 420.000đ | 370.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic nr-bv288// bv328 // bv368// bv289 // bv329 // bv369 // bv360 // bv320 | Panasonic | 210.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic bk265//bk266//bk305//bk306// bk345//bk346//bl347//bl267//bl268//bl308/ | Panasonic | 300.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sharp nhiều kích thước | No Brand | 400.000đ | 360.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic bj225// bj227// ba228// bm229 | Panasonic | 230.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic bk265// bk266// bl267// bl268 | Panasonic | 390.000đ | 360.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic bv328//bv329//bv320 | Panasonic | 220.000đ | 350.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic bv288// bv289// bv280 | Panasonic | 210.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo model sr - 13cn(ms) (kiểu bắt vít) | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh toshiba gr-r21vpd/vud | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic bj185// bj186// bj187// bj188// ba188// bm189 | Panasonic | 250.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh samsung model rt38k5982bs/sv | No Brand | 340.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic nr-ba228 | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron của cửa tủ lạnh s harp model sj- 185 s sl tránh hở ngăn mát đông bảo quản thực phẩm tươi tự tháo | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh toshiba gr-r25vud | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo sr-s17jn(s) | Sanyo | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh lg model gr-s362ss (nw) | No Brand | 350.000đ | 360.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh elextrolux model etb2302pe | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh hitachi model r-w720fpg1x (tủ 4 cánh) | No Brand | 300.000đ | 360.000đ |
Ron cửa tủ lạnh samsung model rt22m4032dx | No Brand | 290.000đ | 360.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh pansonic model bm179 | No Brand | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sharp shapr sj- 187s-sl | No Brand | 220.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh làm theo yêu cầu của khách hàng | No Brand | 340.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài dài 2 mét | No Brand | 110.000đ | 270.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic bj175// ba178// bj178// bj175// bj177// bm179// bj176 | Panasonic | 230.000đ | 350.000đ |
Ruizh 2pcs trong suốt khóa tủ góc phải bảo vệ an ninh cho trẻ em thiết bị bảo vệ khóa an toàn ngăn k | No Brand | 40.000đ | 220.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo model sr-125pn (loại bắt vít) | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo model sr-u21jn loại bắt vít | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron cửa tủ lạnh samsung side by side model rsj1kers | No Brand | 520.000đ | 370.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic bk265// bk266// bl267// bl268 | Panasonic | 390.000đ | 360.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bj17/ nr-bm17/ nr-ba17 | Panasonic | 220.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh panasonic model nr-bj173savn | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron cửa của tủ lạnh toshiba model gr-w11vt | No Brand | 240.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh lg 189l | No Brand | 300.000đ | 360.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh toshiba model gr-23vpd (h, m) | No Brand | 270.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh kiểu gài nhiều kích thước | No Brand | 310.000đ | 360.000đ |
Bộ ron gioăng tủ lạnh panasonic model nr-bk305 msvn loại cài | No Brand | 640.000đ | 380.000đ |
Combo ngăn đông, mát khung ron gioăng tủ lạnh electrolux etb3200sc (311l) | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Bộ ron gioăng tủ lạnh hitachi 395 lít loại cài | No Brand | 770.000đ | 390.000đ |
Gioang cài gài tủ lạnh dài 1.8 mét - zoang, ron cài tủ lạnh tủ mát | No Brand | 90.000đ | 260.000đ |
Ron ngăn đá tủ lạnh panasonic nr-bv288, bv328, bv368, bv289, bv329, bv369, bv360, bv320 | Panasonic | 170.000đ | 320.000đ |
Ron tủ lạnh toshiba model gr - r25vpd | No Brand | 280.000đ | 360.000đ |
Ron tủ lạnh sanyo sr-e17fn(s) | Sanyo | 250.000đ | 350.000đ |
Ron tủ lạnh toshiba loại gài sợi dài 2m5 hàng chuẩn hãng | No Brand | 260.000đ | 350.000đ |
Ron cửa cho tủ lạnh toshiba model gr-kd195v | No Brand | 300.000đ | 360.000đ |
Ron ngăn mát tủ lạnh panasonic nr-bv328/ nr-bv329/ nr-bv320 | Panasonic | 200.000đ | 340.000đ |
Đặt thợ sửa tủ lạnh như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm thợ sửa tủ lạnh tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để thợ sửa tủ lạnh có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi thợ sửa tủ lạnh, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho thợ sửa tủ lạnh biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Loại tủ lạnh mà bạn đang sử dụng, hư hỏng bạn gặp phải...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm thợ sửa tủ lạnh gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt thợ sửa tủ lạnh
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Loại tủ lạnh mà bạn đang sử dụng, hư hỏng bạn gặp phải... bạn cần yêu cầu thợ sửa tủ lạnh, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm thợ sửa tủ lạnh
Lợi ích khi đặt thợ sửa tủ lạnh từ hệ thống Rada
• Mạng lưới thợ sửa tủ lạnh liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào thợ sửa tủ lạnh cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, thợ sửa tủ lạnh sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được thợ sửa tủ lạnh cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với thợ sửa tủ lạnh
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,543 nhà cung cấp dịch vụ, 138,792 người sử dụng và 234,140 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt thợ sửa tủ lạnh từ mạng lưới dịch vụ của mình.
Tham khảo thêm: Giá dịch vụ thợ sửa tủ lạnh