Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại khóa
Tra cứu bảng giá các loại khóa và bộ phận liên quan đến khóa (chìa khóa, cụm ổ khóa, ốc khóa, lẫy khóa…) trên xe Honda thông dụng hiện có trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.
- Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
- Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No | Part_Name | Unit | Price |
---|---|---|---|
90231198010 | Đai ốc bộ khoá ly hợp 14mm | C | 10000 |
90314kvb900 | Đai ốc khóa | C | 15000 |
90212671005 | Đai ốc khóa 10mm | C | 80000 |
90231087010 | Đai ốc khoá ly hợp 14mm | C | 10000 |
90231km7700 | Đai ốc khoá ly hợp 14mm | C | 15000 |
34260kvgv41 | Đèn hộp đồ & soi khóa điện | C | 90000 |
77505kwn900 | Đệm khóa hộc đồ trước trái | C | 25000 |
77236gw0000 | Đệm khóa yên xe | C | 5000 |
77236kwz900 | Đệm khóa yên xe | C | 5000 |
77237get000 | Đệm khóa yên xe | C | 15000 |
90307gj6003 | Đệm khoá 6mm | C | 10000 |
90431gn5910 | Đệm khoá ly hợp | C | 5000 |
64440k12900 | Đế khóa trượt | C | 35000 |
77237kev900 | Đệm khóa yên xe | C | 10000 |
77230kzvv00 | Bộ khóa yên xe | C | 40000 |
77229340003 | Bạc đệm chốt khóa yên xe | C | 5000 |
23911gb4770 | Bạc lót khoá heo số | C | 25000 |
23911kph900 | Bạc lót khoá heo số | C | 45000 |
23911krs830 | Bạc lót khoá heo số | C | 10000 |
23911krs920 | Bạc lót khoá heo số | C | 5000 |
77240kph691 | Bộ ổ khóa yên | C | 290000 |
77240ktl680 | Bộ ổ khóa yên | C | 70000 |
35101k27v01 | Bộ công tắc khóa điện | C | 310000 |
35101kzr601 | Bộ công tắc khóa điện | C | 280000 |
64440kvg900 | Bộ chốt khóa xăng | C | 100000 |
35014gfmb10 | Bộ khóa điện | C | 4174720 |
35010gbgb20 | Bộ khóa điện | C | 785000 |
35010gbgb40 | Bộ khóa điện | C | 860000 |
35010gcca10 | Bộ khóa điện | C | 1270000 |
35010gfmb11 | Bộ khóa điện | C | 2275000 |
35010k01900 | Bộ khóa điện | C | 2415000 |
35010k03m00 | Bộ khóa điện | 440000 | |
35010k03m60 | Bộ khóa điện | C | 430000 |
35010k12900 | Bộ khóa điện | C | 590000 |
35010k12931 | Bộ khóa điện | C | 590000 |
35010k26900 | Bộ khóa điện | C | 2685000 |
35010k29900 | Bộ khóa điện | C | 2120000 |
35010k29910 | Bộ khóa điện | C | 1140000 |
35010k44v00 | Bộ khóa điện | C | 540000 |
35010k57v00 | Bộ khóa điện | C | 320000 |
35010kfl890 | Bộ khóa điện | C | 1020000 |
35010kfld00 | Bộ khóa điện | C | 180000 |
35010kph690 | Bộ khóa điện | C | 2230000 |
35010kph700 | Bộ khóa điện | C | 1195000 |
35010ktf980 | Bộ khóa điện | C | 2970000 |
35010ktl680 | Bộ khóa điện | C | 160000 |
35010ktl750 | Bộ khóa điện | C | 1140000 |
35010ktm950 | Bộ khóa điện | C | 1220000 |
35010kvb900 | Bộ khóa điện | C | 1060000 |
35010kvg900 | Bộ khóa điện | C | 1550000 |
35010kvgv40 | Bộ khóa điện | C | 2050000 |
35010kvlv30 | Bộ khóa điện | C | 480000 |
35010kvr950 | Bộ khóa điện | C | 1140000 |
35010kwn710 | Bộ khóa điện | C | 570000 |
35010kwn900 | Bộ khóa điện | C | 1890000 |
35010kwwa00 | Bộ khóa điện | C | 650000 |
35010kwwb20 | Bộ khóa điện | C | 590000 |
35010kwz840 | Bộ khóa điện | C | 700000 |
35010kyzv00 | Bộ khóa điện | C | 470000 |
35010kyzv20 | Bộ khóa điện | C | 560000 |
35010kzle00 | Bộ khóa điện | C | 540000 |
35010kzvv30 | Bộ khóa điện | C | 310000 |
35014gfmb11 | Bộ khóa điện | C | 4530000 |
35010k27v10 | Bộ khóa điện ab tìm xe | C | 2375000 |
35010k27v00 | Bộ khóa điện ab tiêu chuẩn | C | 730000 |
35010k12910 | Bộ khóa điện lead 2015 (trắng) | C | 590000 |
35010k27v50 | Bộ khóa điện tìm xe | C | 1380000 |
35101k57v01 | Bộ khóa điện và công tắc máy | C | 250000 |
35010k07940 | Bộ khóa đện | C | 580000 |
35101k03m01 | Bộ khóa công tắc máy | 330000 | |
16951kev900 | Bộ khóa xăng | C | 370000 |
16951kfl851 | Bộ khóa xăng | C | 300000 |
16951kpw901 | Bộ khóa xăng | C | 260000 |
16951kss901 | Bộ khóa xăng | C | 200000 |
77239gb2721 | Bộ khóa yên | C | 90000 |
77239kab000 | Bộ khóa yên | C | 320000 |
77230k07900 | Bộ khóa yên xe | C | 45000 |
77230k27v00 | Bộ khóa yên xe | C | 80000 |
77230kzvt00 | Bộ khóa yên xe | C | 45000 |
35101k35v01 | Bộ khóa, công tắc máy | C | 260000 |
35101k44v01 | Bộ khóa, công tắc máy | C | 240000 |
35101ktl750 | Bộ khóa, công tắc máy | C | 590000 |
90023gn2000 | Bu lông bắt cần đẩy khoá cổ | C | 15000 |
35109k25911 | Bu lông chìm 5x8 khóa điện | C | 5000 |
35109kwwa01 | Bu lông chìm 5x8 khóa điện | C | 10000 |
90083gcc000 | Bu lông khóa bánh răng cam 5mm | C | 25000 |
77228340003 | Cao su đệm chốt khóa yên xe | C | 10000 |
81146gfm900 | Cao su a khoang chứa đồ trước | C | 100000 |
64321kzvj00 | Cao su ổ khóa | C | 10000 |
81147gfm900 | Cao su b khoang chứa đồ trước | C | 25000 |
81146gn2000 | Cao su cửa khoang chứa đồ | C | 45000 |
53108gn5900 | Cần đẩy khóa cổ | C | 5000 |
53185gge900 | Cần khóa phanh sau | C | 25000 |
53185kvb920 | Cần khóa phanh sau | C | 25000 |
16963kphc01 | Cần khóa xăng | C | 60000 |
16963kpw901 | Cần khóa xăng | C | 45000 |
16963kss901 | Cần khóa xăng | C | 50000 |
37104mgzd00 | Chìa khóa | C | 70000 |
16530k27v00 | Chốt khóa bình xăng | C | 35000 |
51432kej900 | Chốt khóa dầu | C | 140000 |
51432km7910 | Chốt khóa dầu | C | 170000 |
51432gge901 | Chốt khóa dầu giảm xóc trước | C | 35000 |
51432gge941 | Chốt khóa dầu giảm xóc trước | C | 35000 |
51432ktf641 | Chốt khóa dầu giảm xóc trước | C | 15000 |
80178k12900 | Chốt khóa nắp mở bình xăng | C | 10000 |
77210gn5730 | Chốt khóa yên xe | C | 60000 |
77230kwn900 | Chốt khóa yên xe | C | 90000 |
53109gn5780 | Chốt khoá cổ | C | 10000 |
64440kwn901 | Chốt nắp khóa mở bình xăng | C | 90000 |
53183gw3980 | Chốt tay khóa phanh | C | 25000 |
46633kj9000 | Chụp định vị tấm khóa phanh | C | 60000 |
35125gge900 | Chụp bảo vệ khóa điện | C | 35000 |
88113gn5900 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 5000 |
88113ket900 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 10000 |
88113ktl740 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 5000 |
88113ktm970 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 5000 |
88113kwwa00 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 5000 |
88113kzle00 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 10000 |
88114kfl710 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 10000 |
88114kfv830 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 5000 |
88114krs860 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 10000 |
88115krs900 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 5000 |
88115kwn900 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 10000 |
88115kwn980 | Chụp cao su ốc khoá gương | C | 5000 |
35107ktf640 | Chụp cao su khóa điện | C | 120000 |
81141gccc50za | Cửa khoang chứa đồ *nh1* | C | 470000 |
81141k12900zm | Cửa khoang chứa đồ *y183m* | C | 30000 |
77235gccc51 | Cụm gài chốt khóa yên | C | 330000 |
77230gn5730 | Cụm gài chốt khoá yên xe | C | 45000 |
35100k26901 | Cụm khóa điện | C | 960000 |
64450kvg900 | Cụm khóa nắp bình xăng | C | 160000 |
77230ge0003 | Cụm khóa yên xe | C | 490000 |
77230k12900 | Cụm khóa yên xe | C | 50000 |
77230k35v00 | Cụm khóa yên xe | C | 50000 |
77230k44v00 | Cụm khóa yên xe | C | 50000 |
77230kev900 | Cụm khóa yên xe | C | 115000 |
77230kph701 | Cụm khóa yên xe | C | 45000 |
77230kph901 | Cụm khóa yên xe | C | 140000 |
77230ktl741 | Cụm khóa yên xe | C | 35000 |
77230kww600 | Cụm khóa yên xe | C | 35000 |
77230kyz900 | Cụm khóa yên xe | C | 45000 |
77230kzl930 | Cụm khóa yên xe | C | 50000 |
77230kfl890 | Cụm khóa yên xe (hd ko cho đặt nữa | C | 45000 |
35100kfld00 | Cụm khoá điện | C | 140000 |
35100gn5982 | Cụm khoá điện | C | 610000 |
35100k35v01 | Cụm khoá điện | C | 420000 |
35100k35v11 | Cụm khoá điện | C | 560000 |
35100kfl891 | Cụm khoá điện | C | 840000 |
35100kph701 | Cụm khoá điện | C | 430000 |
35100ktf641 | Cụm khoá điện | C | 1100000 |
35100ktl680 | Cụm khoá điện | C | 140000 |
35100ktm951 | Cụm khoá điện | C | 450000 |
35100kvb901 | Cụm khoá điện | C | 440000 |
35100kvg901 | Cụm khoá điện | C | 550000 |
35100kvr951 | Cụm khoá điện | C | 640000 |
35100kwn901 | Cụm khoá điện | C | 730000 |
35100kyzv00 | Cụm khoá điện | C | 330000 |
35100kzvv31 | Cụm khoá điện | C | 280000 |
35011kvgp00 | Cụm từ & chìa khóa điện p00 | C | 880000 |
35011kvgq00 | Cụm từ & chìa khóa điện p00 | C | 890000 |
35011gfmb10 | Cụm từ khóa điện | C | 1030000 |
35011kphp00 | Cụm từ khóa điện | C | 1030000 |
35011kphq00 | Cụm từ khóa điện | C | 1030000 |
35011kpht00 | Cụm từ khóa điện | C | 480000 |
35011kphu00 | Cụm từ khóa điện | C | 480000 |
35011gfc850 | Cụm từ khóa điện | C | 620000 |
35011k01900 | Cụm từ khóa điện | C | 660000 |
35011ktlp00 | Cụm từ khóa điện | C | 530000 |
35011ktlq00 | Cụm từ khóa điện | C | 530000 |
35011kvbp00 | Cụm từ khóa điện | C | 360000 |
35011kvbq00 | Cụm từ khóa điện | C | 360000 |
35011kwn900 | Cụm từ khóa điện | C | 970000 |
35110k03m61 | Cụm từ khóa điện | C | 230000 |
35110k25901 | Cụm từ khóa điện | C | 160000 |
35110k35v01 | Cụm từ khóa điện | C | 220000 |
35110k35v11 | Cụm từ khóa điện | C | 430000 |
35110k44v01 | Cụm từ khóa điện | C | 200000 |
35100gn5904 | Cum khoa dien | C | 770000 |
77240gccc50 | Dây cáp khóa yên | C | 440000 |
77240gfm970 | Dây cáp khóa yên | C | 260000 |
77240gge940 | Dây cáp khóa yên | C | 250000 |
77240k01901 | Dây cáp khóa yên | C | 180000 |
77240k12901 | Dây cáp khóa yên | C | 100000 |
77240k26900 | Dây cáp khóa yên | C | 50000 |
77240k35v01 | Dây cáp khóa yên | C | 60000 |
77240kvb900 | Dây cáp khóa yên | C | 25000 |
77241kvga30 | Dây cáp khóa yên | C | 190000 |
77241kvgv41 | Dây cáp khóa yên | C | 110000 |
77241k27v01 | Dây cáp khoá yên xe | C | 190000 |
77241k29901 | Dây cáp khoá yên xe | C | 190000 |
77241ktm971 | Dây cáp khoá yên xe | C | 120000 |
77241kwn901 | Dây cáp khoá yên xe | C | 150000 |
77241kzy701 | Dây cáp khoá yên xe | C | 130000 |
77240kfl890 | Dây dẫn khoá yên | C | 25000 |
77240kzl930 | Dây dẫn khoá yên | C | 25000 |
46620kwz841 | Dây khóa phanh | C | 200000 |
77240ktf641 | Dây khóa yên | C | 140000 |
77241kvg900 | Dây khóa yên | C | 190000 |
81133kzla00 | Đệm cao su khóa điện | C | 10000 |
77241kyzv01 | Day cáp khóa yên xe | C | 100000 |
17632kyz900 | Ống nhiên liệu pb nối van khóa | C | 130000 |
81131kvg950 | Ốp ổ khóa ab 2009 | C | 45000 |
64320k27v10za | Ốp ổ khóa ab 2013 đen | C | 180000 |
81131kvb951za | Ốp ổ khóa click | C | 120000 |
64310kww710zh | Ốp ổ khóa rsx 110 *nha69p* | C | 120000 |
64310kww710zd | Ốp ổ khóa rsx 110 *r313c* | C | 120000 |
64310kww710zf | Ốp ổ khóa rsx 110 *r340c* | C | 120000 |
64310kww710za | Ốp ổ khóa rsx 110 *nh262m* | C | 120000 |
64310kww710zb | Ốp ổ khóa rsx 110 *nh411m* | C | 120000 |
64310kww710zg | Ốp ổ khóa rsx 110 *nha96p* | C | 120000 |
64310kww600 | Ốp ổ khóa ws 110 mầu đen_2010 | C | 70000 |
64310kww640 | Ốp ổ khóa ws 110_2012 | C | 70000 |
35112kvgv41 | Ốp bọc điều khiển trong phôi chìa khóa | C | 15000 |
53186gbl870 | Ốp cần khóa phanh sau | C | 5000 |
81141k44v00zb | Ốp dưới ổ khóa *nh1* | C | 120000 |
81131k01900za | Ốp dưới ổ khóa *nh-1* | C | 160000 |
81141k44v00za | Ốp dưới ổ khóa *yr286r*nâu | C | 120000 |
81131gge900 | Ốp khoang chứa đồ trước | C | 130000 |
77242kvb900 | Giá bắt cáp khóa yên | C | 15000 |
77582k26900 | Giá bắt dây cáp khóa yên | C | 25000 |
35105k26900 | Giá bắt khóa điện | C | 80000 |
77160k26900 | Giá bắt khóa yên | C | 140000 |
77242kab000 | Giá giữ khoá yên xe | C | 110000 |
77242kzl930 | Giá giữ khoá yên xe | C | 15000 |
16958kcw870 | Gioăng van khóa xăng | C | 100000 |
35012gfmb10 | Khóa điện | C | 1340130 |
35012gfmb11 | Khóa điện | C | 1460000 |
35012k01900 | Khóa điện | C | 910000 |
64440k35v00 | Khóa bình xăng | C | 50000 |
64440kwn711 | Khóa bình xăng | C | 60000 |
08m53gfc000 | Khóa chữ u (loại ngắn) | C | 320000 |
08m53ewm760a | Khóa chữ u *đỏ* | C | 200000 |
08m53ewm710a | Khóa chữ u *đen* | C | 200000 |
08m53ewm750a | Khóa chữ u xanh | C | 200000 |
77500kwn900za | Khóa hộc đồ trước trái *yr286rnâu | C | 45000 |
77500kwn900zb | Khóa hộp đồ trước trái *nh1* | C | 35000 |
77500kwn900zc | Khóa hộp đồ trước trái *r349r | C | 35000 |
77239gcca10 | Khóa hộp chứa đồ | C | 390000 |
77239gfmb20 | Khóa khoang chứa đồ trước | C | 470000 |
35190kzr601 | Khóa mở yên | C | 160000 |
23802gn5910 | Khóa nhông tải trước | C | 10000 |
16970kph902 | Khóa xăng tự động | C | 200000 |
40531kwv003 | Khóa xích tải | C | 80000 |
77230kvg900 | Khóa yên | C | 70000 |
77239196017 | Khóa yên | C | 410000 |
77239kvb900 | Khóa yên | C | 320000 |
77239kzla01 | Khóa yên | C | 280000 |
77239kzvv31 | Khóa yên | C | 130000 |
50710gb4007 | Khoá đèo hàng | C | 550000 |
40531205013 | Khoá xích tải | C | 45000 |
40531kev900 | Khoá xích tải | C | 60000 |
40531kph702 | Khoá xích tải | C | 70000 |
40531kph901 | Khoá xích tải | C | 15000 |
40531krs900 | Khoá xích tải | C | 10000 |
40531ktl641 | Khoá xích tải | C | 10000 |
77240ktm851 | Khoá yên | C | 380000 |
81250kph900 | Khoang chứa đồ | C | 480000 |
81250ktl640 | Khoang chứa đồ | C | 130000 |
81250ktm970 | Khoang chứa đồ | C | 120000 |
81250kvg950 | Khoang chứa đồ | C | 280000 |
81250kww640 | Khoang chứa đồ | C | 160000 |
81250kwwb20 | Khoang chứa đồ | C | 110000 |
17505k01900 | Khoang chứa tràn xăng | C | 45000 |
64351k27v00 | Kẹp giữ khóa bình xăng | C | 25000 |
77234kyz900 | Lò xo khóa yên xe | C | 10000 |
16952gccb50 | Lưới van khóa xăng | C | 80000 |
46510kj9000 | Lò xo b khóa dây phanh | C | 5000 |
75581kcw870 | Lò xo cài khóa | C | 15000 |
75581gn8920 | Lò xo cài khóa yên | C | 10000 |
75581kwz900 | Lò xo cài khóa yên | C | 15000 |
47133gn5900 | Lò xo chốt khóa cổ | C | 5000 |
53188kvb920 | Lò xo hồi vị khóa phanh | C | 5000 |
53199gcs010 | Lò xo hồi vị khóa phanh | C | 5000 |
53199kvg910 | Lò xo hồi vị khóa phanh | C | 5000 |
53199kzle00 | Lò xo hồi vị khóa phanh | C | 10000 |
75581673000 | Lò xo khóa điện | C | 10000 |
77504sj6013 | Lò xo khóa hộc đồ trước trái | C | 50000 |
75581gfm970 | Lò xo khóa khoang chứa đồ trướ | C | 10000 |
77234gn2000 | Lò xo khóa yên xe | C | 35000 |
77234k35v00 | Lò xo khóa yên xe | C | 5000 |
77235469000 | Lò xo khóa yên xe | C | 10000 |
77236get000 | Lò xo khóa yên xe | C | 5000 |
77236gccc51 | Lò xo ngàm khóa yên | C | 10000 |
77238gccc50 | Lò xo ngàm khóa yên | C | 10000 |
53182gw3980 | Lò xo tay khóa phanh | C | 15000 |
64472kvgv40 | Móc khóa nắp hộp đồ trước | C | 15000 |
81133gccc50 | Nắp đậy khóa | C | 10000 |
77235kzvt00 | Nắp a khóa yên | C | 25000 |
08f81kvb720 | Nắp ổ khóa điện *đỏ* | C | 45000 |
08f81kvg720 | Nắp ổ khóa điện *đỏ* | C | 25000 |
08f81kvg740 | Nắp ổ khóa điện *bạc* | C | 25000 |
08f81kvb730 | Nắp ổ khóa điện *vàng* | C | 45000 |
08f81kvg730 | Nắp ổ khóa điện *vàng* | C | 25000 |
08f81kvg760 | Nắp ổ khóa điện *xám* | C | 25000 |
08f81kvb710 | Nắp ổ khóa điện *xanh* | C | 45000 |
08f81kvg710 | Nắp ổ khóa điện *xanh* | C | 25000 |
83556k26900 | Nắp ổ khóa yên | C | 170000 |
77236kzvt00 | Nắp b khóa yên | C | 10000 |
64309gge900 | Nắp bản lề khoang chứa đồ trướ | C | 5000 |
64443kvg900 | Nắp chốt khóa xăng | C | 15000 |
77237k35v00 | Nắp chốt khóa yên xe | C | 15000 |
77237kwn900 | Nắp chốt khóa yên xe | C | 25000 |
35105ktf640 | Nắp chụp khóa điện | C | 100000 |
81133gfh920 | Nắp chụp khóa điện | C | 10000 |
81136k01900 | Nắp chụp khóa điện | C | 25000 |
81135kzvj00zd | Nắp chụp khóa điện*nh138* | C | 15000 |
80160k03n30 | Nắp khóa điện | C | 25000 |
80160k07900 | Nắp khóa điện | C | 25000 |
77237gccc50 | Nắp khóa yên | C | 35000 |
80120k57v00 | Nắp khóa yên | C | 5000 |
80120kwwa00 | Nắp khoá yên | C | 5000 |
81141k12900zh | Nắp khoang chứa đồ *nh-b25m* | C | 35000 |
81141k12900zg | Nắp khoang chứa đồ *nh-b35p* | C | 35000 |
81141k12900zl | Nắp khoang chứa đồ *nh-b50m* | C | 35000 |
81141k12900zf | Nắp khoang chứa đồ *pb-390m* | C | 35000 |
81141k12900zd | Nắp khoang chứa đồ *r-350c* | C | 35000 |
81141k12900za | Nắp khoang chứa đồ *y-208m* | C | 35000 |
81141k12900zc | Nắp khoang chứa đồ *yr-299p* | C | 35000 |
81141k12900zb | Nắp khoang chứa đồ *yr-303m* | C | 35000 |
81141gge900 | Nắp khoang chứa đồ trước | C | 45000 |
81141k35v00zf | Nắp khoang chứa đồ*nha76m* | C | 60000 |
81141k35v00ze | Nắp khoang chứa đồ*nhb18m* | C | 60000 |
81141k35v00zd | Nắp khoang chứa đồ*nhb25m* | C | 45000 |
81141k35v00zc | Nắp khoang chứa đồ*nhb35p* | C | 45000 |
81141k35v00zb | Nắp khoang chứa đồ*r350c* | C | 45000 |
81141k35v00za | Nắp khoang chứa đồ*yr320m* | C | 45000 |
77237gfm970 | Nắp ngàm khóa yên | C | 10000 |
81138kwn710zc | Nắp phải khóa điện *nh1* | C | 25000 |
81138kwn710zb | Nắp phải khóa điện *r349r* | C | 25000 |
81138kwn930za | Nắp phải khóa điện *yr286r*nâu | C | 110000 |
81141kwn900zb | Nắp trái khóa điện *nh1* | C | 25000 |
81141kwn900zc | Nắp trái khóa điện *r349r* | C | 25000 |
77230kvb900 | Ngàm khóa yên | C | 70000 |
77230kwz900 | Ngàm khóa yên | C | 45000 |
77235gge900 | Ngàm khóa yên | C | 70000 |
77235gge940 | Ngàm khóa yên | C | 70000 |
77230kzr600 | Ngàm khóa yên xe | C | 70000 |
77230kzr602 | Ngàm khóa yên xe | C | 70000 |
77230kpr900 | Ngoàm khóa yên xe | C | 160000 |
35121gfmb10 | Phôi chìa khóa | C | 230000 |
35121gfmt00 | Phôi chìa khóa | C | 230000 |
35121gfmt10 | Phôi chìa khóa | C | 230000 |
35121gfmu00 | Phôi chìa khóa | C | 230000 |
35121gfmu10 | Phôi chìa khóa | C | 230000 |
35121kee630 | Phôi chìa khóa | C | 170000 |
35121mn9611 | Phôi chìa khóa | C | 190000 |
35121kpht00 | Phôi chìa khóa t00 | C | 260000 |
35121kpht10 | Phôi chìa khóa t10 | C | 260000 |
35121kpht20 | Phôi chìa khóa t20 | C | 260000 |
35121kpht30 | Phôi chìa khóa t30 | C | 260000 |
35121kpht40 | Phôi chìa khóa t40 | C | 260000 |
35121kpht50 | Phôi chìa khóa t50 | C | 260000 |
35121kpht60 | Phôi chìa khóa t60 | C | 260000 |
35121kpht70 | Phôi chìa khóa t70 | C | 260000 |
35121kpht80 | Phôi chìa khóa t80 | C | 260000 |
35121kpht90 | Phôi chìa khóa t90 | C | 260000 |
35121kphu00 | Phôi chìa khóa u00 | C | 260000 |
35121kphu10 | Phôi chìa khóa u10 | C | 260000 |
35121kphu20 | Phôi chìa khóa u20 | C | 260000 |
35121kphu30 | Phôi chìa khóa u30 | C | 260000 |
35121kphu40 | Phôi chìa khóa u40 | C | 260000 |
35121kphu50 | Phôi chìa khóa u50 | C | 260000 |
35121kphu60 | Phôi chìa khóa u60 | C | 260000 |
35121kphu70 | Phôi chìa khóa u70 | C | 260000 |
35121kphu80 | Phôi chìa khóa u80 | C | 260000 |
35121kphu90 | Phôi chìa khóa u90 | C | 260000 |
35121k27p00 | Phôi chìa khóa điều khiển p00 | C | 310000 |
35121kvgp00 | Phôi chìa khóa điều khiển p00 | C | 610000 |
35125kvgp00 | Phôi chìa khóa điều khiển p00 | C | 190000 |
35121k27p10 | Phôi chìa khóa điều khiển p10 | C | 310000 |
35121kvgp10 | Phôi chìa khóa điều khiển p10 | C | 610000 |
35125kvgp10 | Phôi chìa khóa điều khiển p10 | C | 190000 |
35121k27p20 | Phôi chìa khóa điều khiển p20 | C | 310000 |
35121kvgp20 | Phôi chìa khóa điều khiển p20 | C | 610000 |
35125kvgp20 | Phôi chìa khóa điều khiển p20 | C | 190000 |
35121kvgp30 | Phôi chìa khóa điều khiển p30 | C | 610000 |
35125kvgp30 | Phôi chìa khóa điều khiển p30 | C | 190000 |
35121k27p40 | Phôi chìa khóa điều khiển p40 | C | 310000 |
35121kvgp40 | Phôi chìa khóa điều khiển p40 | C | 610000 |
35125kvgp40 | Phôi chìa khóa điều khiển p40 | C | 190000 |
35121k27p50 | Phôi chìa khóa điều khiển p50 | C | 310000 |
35121kvgp50 | Phôi chìa khóa điều khiển p50 | C | 610000 |
35125kvgp50 | Phôi chìa khóa điều khiển p50 | C | 190000 |
35121k27p60 | Phôi chìa khóa điều khiển p60 | C | 310000 |
35121kvgp60 | Phôi chìa khóa điều khiển p60 | C | 610000 |
35125kvgp60 | Phôi chìa khóa điều khiển p60 | C | 190000 |
35121k27p70 | Phôi chìa khóa điều khiển p70 | C | 310000 |
35121kvgp70 | Phôi chìa khóa điều khiển p70 | C | 610000 |
35125kvgp70 | Phôi chìa khóa điều khiển p70 | C | 190000 |
35121k27p80 | Phôi chìa khóa điều khiển p80 | C | 310000 |
35121kvgp80 | Phôi chìa khóa điều khiển p80 | C | 610000 |
35125kvgp80 | Phôi chìa khóa điều khiển p80 | C | 190000 |
35121k27p90 | Phôi chìa khóa điều khiển p90 | C | 310000 |
35121kvgp90 | Phôi chìa khóa điều khiển p90 | C | 610000 |
35125kvgp90 | Phôi chìa khóa điều khiển p90 | C | 190000 |
35121k27q00 | Phôi chìa khóa điều khiển q00 | C | 310000 |
35121kvgq00 | Phôi chìa khóa điều khiển q00 | C | 610000 |
35125kvgq00 | Phôi chìa khóa điều khiển q00 | C | 190000 |
35121k27q10 | Phôi chìa khóa điều khiển q10 | C | 310000 |
35121kvgq10 | Phôi chìa khóa điều khiển q10 | C | 610000 |
35125kvgq10 | Phôi chìa khóa điều khiển q10 | C | 190000 |
35121k27q20 | Phôi chìa khóa điều khiển q20 | C | 310000 |
35121kvgq20 | Phôi chìa khóa điều khiển q20 | C | 610000 |
35125kvgq20 | Phôi chìa khóa điều khiển q20 | C | 190000 |
35121k27q30 | Phôi chìa khóa điều khiển q30 | C | 310000 |
35121kvgq30 | Phôi chìa khóa điều khiển q30 | C | 610000 |
35125kvgq30 | Phôi chìa khóa điều khiển q30 | C | 190000 |
35121k27q40 | Phôi chìa khóa điều khiển q40 | C | 310000 |
35121kvgq40 | Phôi chìa khóa điều khiển q40 | C | 610000 |
35125kvgq40 | Phôi chìa khóa điều khiển q40 | C | 190000 |
35121k27q50 | Phôi chìa khóa điều khiển q50 | C | 310000 |
35121kvgq50 | Phôi chìa khóa điều khiển q50 | C | 610000 |
35125kvgq50 | Phôi chìa khóa điều khiển q50 | C | 190000 |
35121k27q60 | Phôi chìa khóa điều khiển q60 | C | 310000 |
35121kvgq60 | Phôi chìa khóa điều khiển q60 | C | 610000 |
35125kvgq60 | Phôi chìa khóa điều khiển q60 | C | 190000 |
35121k27q70 | Phôi chìa khóa điều khiển q70 | C | 310000 |
35121kvgq70 | Phôi chìa khóa điều khiển q70 | C | 610000 |
35125kvgq70 | Phôi chìa khóa điều khiển q70 | C | 190000 |
35121k27q80 | Phôi chìa khóa điều khiển q80 | C | 310000 |
35121kvgq80 | Phôi chìa khóa điều khiển q80 | C | 610000 |
35125kvgq80 | Phôi chìa khóa điều khiển q80 | C | 190000 |
35121k27q90 | Phôi chìa khóa điều khiển q90 | C | 310000 |
35121kvgq90 | Phôi chìa khóa điều khiển q90 | C | 610000 |
35125kvgq90 | Phôi chìa khóa điều khiển q90 | C | 190000 |
35121k35p00 | Phôi chìa khóa p00 | C | 45000 |
35121kphp00 | Phôi chìa khóa p00 | C | 270000 |
35121kpwp00 | Phôi chìa khóa p00 | C | 120000 |
35121kvbp00 | Phôi chìa khóa p00 | C | 180000 |
35121kvlp01 | Phôi chìa khóa p01 | C | 90000 |
35121k35p10 | Phôi chìa khóa p10 | C | 45000 |
35121kphp10 | Phôi chìa khóa p10 | C | 270000 |
35121kpwp10 | Phôi chìa khóa p10 | C | 120000 |
35121kvbp10 | Phôi chìa khóa p10 | C | 180000 |
35121kvlp11 | Phôi chìa khóa p11 | C | 90000 |
35121k35p20 | Phôi chìa khóa p20 | C | 45000 |
35121kphp20 | Phôi chìa khóa p20 | C | 270000 |
35121kpwp20 | Phôi chìa khóa p20 | C | 120000 |
35121kvbp20 | Phôi chìa khóa p20 | C | 180000 |
35121kvlp21 | Phôi chìa khóa p21 | C | 90000 |
35121k35p30 | Phôi chìa khóa p30 | C | 45000 |
35121kphp30 | Phôi chìa khóa p30 | C | 270000 |
35121kpwp30 | Phôi chìa khóa p30 | C | 120000 |
35121kvbp30 | Phôi chìa khóa p30 | C | 180000 |
35121kvlp31 | Phôi chìa khóa p31 | C | 90000 |
35121k35p40 | Phôi chìa khóa p40 | C | 45000 |
35121kphp40 | Phôi chìa khóa p40 | C | 270000 |
35121kpwp40 | Phôi chìa khóa p40 | C | 120000 |
35121kvbp40 | Phôi chìa khóa p40 | C | 180000 |
35121kvlp41 | Phôi chìa khóa p41 | C | 90000 |
35121k35p50 | Phôi chìa khóa p50 | C | 45000 |
35121kphp50 | Phôi chìa khóa p50 | C | 270000 |
35121kpwp50 | Phôi chìa khóa p50 | C | 120000 |
35121kvbp50 | Phôi chìa khóa p50 | C | 180000 |
35121kvlp51 | Phôi chìa khóa p51 | C | 90000 |
35121k35p60 | Phôi chìa khóa p60 | C | 45000 |
35121kphp60 | Phôi chìa khóa p60 | C | 270000 |
35121kpwp60 | Phôi chìa khóa p60 | C | 120000 |
35121kvbp60 | Phôi chìa khóa p60 | C | 180000 |
35121kvlp61 | Phôi chìa khóa p61 | C | 90000 |
35121k35p70 | Phôi chìa khóa p70 | C | 45000 |
35121kphp70 | Phôi chìa khóa p70 | C | 270000 |
35121kpwp70 | Phôi chìa khóa p70 | C | 120000 |
35121kvbp70 | Phôi chìa khóa p70 | C | 180000 |
35121kvlp71 | Phôi chìa khóa p71 | C | 90000 |
35121k35p80 | Phôi chìa khóa p80 | C | 45000 |
35121kphp80 | Phôi chìa khóa p80 | C | 270000 |
35121kpwp80 | Phôi chìa khóa p80 | C | 120000 |
35121kvbp80 | Phôi chìa khóa p80 | C | 180000 |
35121kvlp81 | Phôi chìa khóa p81 | C | 90000 |
35121k35p90 | Phôi chìa khóa p90 | C | 45000 |
35121kphp90 | Phôi chìa khóa p90 | C | 270000 |
35121kpwp90 | Phôi chìa khóa p90 | C | 120000 |
35121kvbp90 | Phôi chìa khóa p90 | C | 180000 |
35121kvlp91 | Phôi chìa khóa p91 | C | 90000 |
35121k35pcx 20140 | Phôi chìa khóa pcx 20140 | C | 45000 |
35121k35q00 | Phôi chìa khóa q00 | C | 45000 |
35121kphq00 | Phôi chìa khóa q00 | C | 270000 |
35121kpwq00 | Phôi chìa khóa q00 | C | 120000 |
35121kvbq00 | Phôi chìa khóa q00 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q10 | Phôi chìa khóa q10 | C | 45000 |
35121kphq10 | Phôi chìa khóa q10 | C | 270000 |
35121kpwq10 | Phôi chìa khóa q10 | C | 120000 |
35121kvbq10 | Phôi chìa khóa q10 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q20 | Phôi chìa khóa q20 | C | 45000 |
35121kphq20 | Phôi chìa khóa q20 | C | 270000 |
35121kpwq20 | Phôi chìa khóa q20 | C | 120000 |
35121kvbq20 | Phôi chìa khóa q20 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q30 | Phôi chìa khóa q30 | C | 45000 |
35121kphq30 | Phôi chìa khóa q30 | C | 270000 |
35121kpwq30 | Phôi chìa khóa q30 | C | 120000 |
35121kvbq30 | Phôi chìa khóa q30 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q40 | Phôi chìa khóa q40 | C | 45000 |
35121kphq40 | Phôi chìa khóa q40 | C | 270000 |
35121kpwq40 | Phôi chìa khóa q40 | C | 120000 |
35121kvbq40 | Phôi chìa khóa q40 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q50 | Phôi chìa khóa q50 | C | 45000 |
35121kphq50 | Phôi chìa khóa q50 | C | 270000 |
35121kpwq50 | Phôi chìa khóa q50 | C | 120000 |
35121kvbq50 | Phôi chìa khóa q50 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q60 | Phôi chìa khóa q60 | C | 45000 |
35121kphq60 | Phôi chìa khóa q60 | C | 270000 |
35121kpwq60 | Phôi chìa khóa q60 | C | 120000 |
35121kvbq60 | Phôi chìa khóa q60 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q70 | Phôi chìa khóa q70 | C | 45000 |
35121kphq70 | Phôi chìa khóa q70 | C | 270000 |
35121kpwq70 | Phôi chìa khóa q70 | C | 120000 |
35121kvbq70 | Phôi chìa khóa q70 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q80 | Phôi chìa khóa q80 | C | 45000 |
35121kphq80 | Phôi chìa khóa q80 | C | 270000 |
35121kpwq80 | Phôi chìa khóa q80 | C | 120000 |
35121kvbq80 | Phôi chìa khóa q80 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121k35q90 | Phôi chìa khóa q90 | C | 45000 |
35121kphq90 | Phôi chìa khóa q90 | C | 270000 |
35121kpwq90 | Phôi chìa khóa q90 | C | 120000 |
35121kvbq90 | Phôi chìa khóa q90 (rãnh phải ab | C | 180000 |
35121kvlr01 | Phôi chìa khóa r01 | C | 90000 |
35121kvlr11 | Phôi chìa khóa r11 | C | 90000 |
35121kvlr21 | Phôi chìa khóa r21 | C | 90000 |
35121kvlr31 | Phôi chìa khóa r31 | C | 90000 |
35121kvlr41 | Phôi chìa khóa r41 | C | 90000 |
35121kvlr51 | Phôi chìa khóa r51 | C | 90000 |
35121kvlr61 | Phôi chìa khóa r61 | C | 90000 |
35121kvlr71 | Phôi chìa khóa r71 | C | 90000 |
35121kvlr81 | Phôi chìa khóa r81 | C | 90000 |
35121kvlr91 | Phôi chìa khóa r91 | C | 90000 |
35121-kpz-900 | Phôi chìa khóa sh | C | 180000 |
35121kpz900 | Phôi chìa khóa sh 2008 | C | 130000 |
35121gfcp00 | Phôi chìa khóap00 | C | 120000 |
35121gfmp00 | Phôi chìa khóap00 | C | 230000 |
35121gfcp10 | Phôi chìa khóap10 | C | 120000 |
35121gfmp10 | Phôi chìa khóap10 | C | 230000 |
35121gfcp20 | Phôi chìa khóap20 | C | 120000 |
35121gfmp20 | Phôi chìa khóap20 | C | 230000 |
35121gfcp30 | Phôi chìa khóap30 | C | 120000 |
35121gfmp30 | Phôi chìa khóap30 | C | 230000 |
35121gfcp40 | Phôi chìa khóap40 | C | 120000 |
35121gfmp40 | Phôi chìa khóap40 | C | 230000 |
35121gfcp50 | Phôi chìa khóap50 | C | 120000 |
35121gfmp50 | Phôi chìa khóap50 | C | 230000 |
35121gfcp60 | Phôi chìa khóap60 | C | 120000 |
35121gfmp60 | Phôi chìa khóap60 | C | 230000 |
35121gfcp70 | Phôi chìa khóap70 | C | 120000 |
35121gfmp70 | Phôi chìa khóap70 | C | 230000 |
35121gfcp80 | Phôi chìa khóap80 | C | 120000 |
35121gfmp80 | Phôi chìa khóap80 | C | 230000 |
35121gfcp90 | Phôi chìa khóap90 | C | 120000 |
35121gfmp90 | Phôi chìa khóap90 | C | 230000 |
35121gfcq00 | Phôi chìa khóaq00 | C | 120000 |
35121gfmq00 | Phôi chìa khóaq00 | C | 230000 |
35121gfcq10 | Phôi chìa khóaq10 | C | 120000 |
35121gfmq10 | Phôi chìa khóaq10 | C | 230000 |
35121gfcq20 | Phôi chìa khóaq20 | C | 120000 |
35121gfmq20 | Phôi chìa khóaq20 | C | 230000 |
35121gfcq30 | Phôi chìa khóaq30 | C | 120000 |
35121gfmq30 | Phôi chìa khóaq30 | C | 230000 |
35121gfcq40 | Phôi chìa khóaq40 | C | 120000 |
35121gfmq40 | Phôi chìa khóaq40 | C | 230000 |
35121gfcq50 | Phôi chìa khóaq50 | C | 120000 |
35121gfmq50 | Phôi chìa khóaq50 | C | 230000 |
35121gfcq60 | Phôi chìa khóaq60 | C | 120000 |
35121gfmq60 | Phôi chìa khóaq60 | C | 230000 |
35121gfcq70 | Phôi chìa khóaq70 | C | 120000 |
35121gfmq70 | Phôi chìa khóaq70 | C | 230000 |
35121gfcq80 | Phôi chìa khóaq80 | C | 120000 |
35121gfmq80 | Phôi chìa khóaq80 | C | 230000 |
35121gfcq90 | Phôi chìa khóaq90 | C | 120000 |
35121gfmq90 | Phôi chìa khóaq90 | C | 230000 |
35121kvyp00 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp10 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp20 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp30 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp40 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp50 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp60 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp70 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp80 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyp90 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq00 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq10 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq20 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq30 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq40 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq50 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq60 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq70 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kvyq80 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp00 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp10 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp20 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp30 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp40 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp50 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp60 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp70 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp80 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwp90 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq00 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq10 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq20 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq30 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq40 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq50 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq60 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq70 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq80 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121kwwq90 | Phôi chìa khoá ab, vs, neo, w | C | 130000 |
35121k44p00 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p10 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p20 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p30 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p40 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p50 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p60 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p70 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p80 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44p90 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q00 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q10 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q20 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q30 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q40 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q50 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q60 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q70 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q80 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121k44q90 | Phôi chìa khoá lead 110, vision 2015 | C | 130000 |
35121kvyq90 | Phôi chìa khoá q90 | C | 130000 |
35121kzvv31 | Phôi chìa khoá số | C | 60000 |
35121gbl871 | Phôi chìa khoá số1 | C | 100000 |
35121kv8680 | Phôi chìa khoá số1 | C | 150000 |
35122gbl871 | Phôi chìa khoá số2 | C | 100000 |
35122kv8680 | Phôi chìa khoá số2 | C | 150000 |
53181gw3980 | Tay khóa phanh | C | 50000 |
46625kwz900 | Tấm khóa phanh | C | 25000 |
24306gb4770 | Tấm khoá heo số | C | 130000 |
24306kph900 | Tấm khoá heo số | C | 60000 |
24306krs830 | Tấm khoá heo số | C | 25000 |
24306krs920 | Tấm khoá heo số | C | 15000 |
24306kwb600 | Tấm khoá heo số | C | 45000 |
24306kwwb10 | Tấm khoá heo số | C | 45000 |
87125ktm900 | Tem khoang chứa đồ | C | 10000 |
53107gn5900 | Thanh nối khóa cổ | C | 10000 |
16950gccb50 | Van khóa xăng | C | 680000 |
16950kj9752 | Van khóa xăng tự động | C | 200000 |
16950kzla01 | Van khóa xăng tự động | C | 340000 |
64463kvga30 | Vấu khóa nắp hộp đồ bên phải | C | 5000 |
64473kvga30 | Vấu khóa nắp hộp đồ bên trái | C | 5000 |
90307gfm970 | Vòng đệm khóa điều chỉnh đèn p | C | 10000 |
90465kwb600 | Vòng đệm khóa 20mm | C | 15000 |
90506kcw870 | Vòng đệm khóa cổ lái | C | 15000 |
77250k01900 | Vòng đệm khóa yên | C | 5000 |
90101kzrc00 | Vít bắt ổ khóa | C | 5000 |
90101mt4000 | Vít bắt ổ khóa | C | 5000 |
90164028000 | Vít bắt khoá 6x12 | C | 35000 |
90164kzla00 | Vít khoá u 6x12 | C | 10000 |
90164gfc890 | Vít nón bắt khóa điện 6x22 | C | 10000 |
Đặt thợ sửa khóa như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm thợ sửa khóa tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để thợ sửa khóa có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi thợ sửa khóa, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho thợ sửa khóa biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm thợ sửa khóa gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt thợ sửa khóa
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu thợ sửa khóa, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm thợ sửa khóa
Lợi ích khi đặt thợ sửa khóa từ hệ thống Rada
• Mạng lưới thợ sửa khóa liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào thợ sửa khóa cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, thợ sửa khóa sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được thợ sửa khóa cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với thợ sửa khóa
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,620 nhà cung cấp dịch vụ, 139,178 người sử dụng và 236,889 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt thợ sửa khóa từ mạng lưới dịch vụ của mình.