Sửa khóa cửa, sửa khóa xe máy tại nhà – Đây là các tình huống hỏng khóa tại nhà điển hình thường xảy ra bất ngờ và nằm ngoài dự liệu của mỗi chúng ta vào những thời điểm đặc biệt. Trong các tình huống này, ngoài việc lúng túng tìm kiếm thợ sửa khóa tại nhà tin cậy, có phẩm chất đạo đức được đảm bảo, bạn còn phân vân về câu chuyện giá thành của dịch vụ.
Các bạn lưu ý cài ứng dụng Rada để đặt thợ sửa khóa tại nhà vì chúng tôi sẽ tiến hành giám sát toàn bộ hoạt động của thợ trong quá trình cung cấp dịch vụ sửa khóa tại nhà khách hàng nhằm phòng tránh mọi bất trắc có thể xẩy ra đối với khách hàng!
Bảng báo giá sửa khóa cửa, mở khóa ô tô, xe máy, két sắt…
Hiểu rõ nhu cầu này, Rada gửi đến các bạn bảng giá dịch vụ sửa khóa cửa, mở khóa cửa khẩn cấp để tham khảo trước khi quyết định gọi dịch vụ. Các dịch vụ sửa khóa cửa trên hệ thống ứng dụng Rada là các đơn vị có uy tín hoặc các cá nhân có tay nghề, lý lịch trong sạch, phẩm chất đạo đức tốt sẽ tư vấn cho bạn để có phương án tốt nhất trong tình huống không mong muốn này.
STT | Sản phẩm | Đơn giá (vnđ) | Ghi chú |
1 | Sửa/mở khóa ô tô | 150.000 – 500.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
2 | Sửa/mở khóa xe máy | 100.000 – 350.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
3 | Sửa/mở khóa két bạc | 150.000 – 450.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
4 | Sửa khóa tại nhà/mở khóa tay gạt | 100.000 – 250.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
5 | Sửa khóa tại nhà/mở khóa tay nắm tròn | 100.000 – 150.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
6 | Sửa/mở khóa tủ Hòa Phát | 100.000 – 150.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
7 | Sửa khóa tại nhà/mở khóa cửa cuốn | 150.000 – 450.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
8 | Sửa khóa tại nhà/mở khóa cửa kính | 100.000 – 200.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
9 | Sửa khóa tại nhà/mở khóa móc treo | 100.000 – 150.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
10 | Sửa/mở khóa càng xe máy | 100.000 – 150.000 | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sản phẩm |
Lưu ý:
- Dịch vụ sửa khóa tại nhà sẽ được các nhà cung cấp phục vụ tận nơi, nhanh chóng, uy tín, giá cả hợp lý, có bảo hành theo cam kết với Rada.
- Bạn có thể đưa thông tin về yêu cầu trên ứng dụng bao gồm sửa khóa ô tô, sửa khóa xe máy, sửa khóa két sắt, sửa khóa tay gạt, sửa khóa tay nắm tròn, sửa khóa tủ Hòa Phát, sửa khóa cửa cuốn, sửa khóa móc treo, sửa khóa càng xe máy, đánh chìa khóa giá rẻ, cắt chìa khóa tận nơi… để nhà cung cấp nắm bắt trước khi lựa chọn kết nối và cung cấp dịch vụ.
Bảng báo giá sửa khóa cửa tại nhà, mở khóa nhà
STT | Sản phẩm | Đơn giá (vnđ) | Bảo hành |
1 | Sửa khóa tay nắm tròn TLAN | 250.000 | 6 tháng |
2 | Sửa khóa tay nắm tròn Hoàng Anh | 300.000 | 1 năm |
3 | Sửa khóa tay nắm tròn Việt Tiệp | 250.000 | 1 năm |
4 | Sửa khóa tay gạt | 450.000 – 650.000 | 1 năm |
5 | Sửa củ khóa tay gạt | 220.000 – 650.000 | 1 năm |
6 | Sửa khóa xe WAVE | 80.000 – 100.000 | 1 năm |
7 | Sửa khóa xe WAVES 11O | 100.000 – 150.000 | 1 năm |
8 | Sửa khóa xe LEAD | 150.000 – 200.000 | 1 năm |
9 | Sửa khóa xe AirBlade | 150.000 – 250.000 | 1 năm |
10 | Sửa khóa tủ văn phòng | 100.000 – 150.000 | 6 tháng |
11 | Thay khóa cửa kính | 320.000 – 550.000 | 1 năm |
Các đơn vị cung cấp dịch vụ sửa khóa cửa, thay khóa cửa trong phạm vi toàn quốc, bảo hành dài hạn, bảo dưỡng miễn phí (đối với đơn hàng có giá trị cao) theo yêu cầu cam kết với Rada.
Mọi thắc mắc về giá hoặc khiếu nại, các bạn có thể sử dụng chức năng đánh giá, chấm điểm để gửi về trung tâm điều hành Rada. Chúng tôi sẽ xử lý nhằm đảm bảo tính công bằng, tường minh giữa khách hàng và nhà cung cấp.
STT | Sản phẩm | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Sửa khóa cửa xe ô tô | 150.000 VND - 500.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
2 | Sửa khóa xe máy | 100.000 VND - 350.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
3 | Sửa khóa két bạc | 150.000 VND - 450.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
4 | Sửa khóa tay gạt | 100.000 VND - 250.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
5 | Sửa khóa tay nắm tròn | 100.000 VND - 150.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
6 | Sửa khóa tủ Hòa Phát | 100.000 VND - 150.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
7 | Sửa khóa cửa cuốn | 150.000 VND - 450.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
8 | Sửa khóa cửa kính | 100.000 VND - 200.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
9 | Sửa khóa móc treo | 100.000 VND - 150.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
10 | Sửa khóa càng xe máy | 100.000 VND - 150.000 VND | Phụ thuộc vào độ khó dễ của sp |
11 | Sửa khóa cửa điện tử loại không điều khiển | 300.000đ | lần |
12 | Sửa khóa cửa điện tử loại có điều khiển qua ứng dụng điện thoại | 450.000đ | lần |
Giá khóa Việt Tiệp tham khảo thay thế
Tên chủng loại khóa | Giá thành | Ghi chú |
---|---|---|
Khóa treo gang thường 66 | 50.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 63 | 45.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 52 | 39.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 45 | 33.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 38 | 31.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 66-3c | 51.500đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 63-3c | 48.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 52-3c | 40.500đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 45-3c | 35.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang thường 38-3c | 33.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa treo gang bấm 62-1 | 56.000đ | |
Khóa treo gang bấm 52-1 | 48.000đ | |
Khóa treo gang bấm 383 | 32.500đ | |
Khóa treo đồng thường 66M | 102.500đ | |
Khóa treo đồng thường 63M | 91.500đ | |
Khóa treo đồng thường 52M | 69.500đ | |
Khóa treo đồng thường 45M | 54.500đ | |
Khóa treo đồng thường 38M | 48.000đ | |
Khóa treo đồng thường 01482 | 69.000đ | |
Khóa treo đồng thường 01330 | 42.000đ | |
Khóa treo đồng thường 01504 | 229.000đ | |
Khóa treo đồng thường 01622 CT | 223.000đ | |
Khóa treo đồng bấm 62P | 192.500đ | |
Khóa treo đồng bấm 58P | 115.000đ | |
Khóa treo đồng bấm 48P | 83.500đ | |
Khóa treo đồng bấm 52MB | 83.500đ | |
Khóa treo đồng bấm 45MB | 66.500đ | |
Khóa treo đồng bấm 38MB | 59.500đ | |
Khóa treo đồng bấm 28P | 31.000đ | |
Khóa treo đồng bấm 525 | 156.500đ | |
Khóa treo đồng bấm 601 | 115.000đ | |
Khóa treo đồng bấm 01481 | 124.000đ | |
Khóa treo đồng bấm treo 526 | 164.000đ | |
Khóa treo đồng bấm treo 42P | 66.500đ | |
Khóa treo đồng bấm cầu dài 01524 | 89.500đ | |
Khóa treo đồng bấm cầu dài 01624 | 120.500đ | |
Khóa treo đồng bấm cầu dài 01528 | 100.000đ | |
Khóa cầu ngang CN 92 | 41.000đ | |
Khóa treo hợp kim 01602 | 132.000đ | |
Khóa treo hợp kim 01502 | 118.000đ | |
Khóa treo hợp kim 01402 | 101.500đ | |
Khóa treo hợp kim 01603 | 132.000đ | |
Khóa treo hợp kim 01503 | 107.000đ | |
Khóa treo hợp kim 01403 | 92.000đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 202 | 156.000đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 201 | 141.000đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 982 | 146.500đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 971 | 125.500đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 204 | 227.500đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 206 | 133.500đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 974 | 93.500đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 207 | 131.000đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 208 | 120.500đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 209 | 244.000đ | |
Khóa cầu ngang đồng CN 210 | 265.000đ | |
Khóa tủ 498 | 32.000đ | |
Khóa tủ KT97 | 48.500đ | |
Khóa tủ 0405 | 27.000đ | |
Khóa tủ 3201 | 27.000đ | |
Khóa tủ 03204 | 20.000đ | |
Khóa tủ 03408 | 31.000đ | |
Khóa tủ tủ kính | 32.000đ | |
Khóa tủ 3499 | 26.000đ | |
Khóa xe đạp, xe máy 7311 | 54.000đ | |
Khóa xe máy DR 06970 (Cải tiến) | 71.000đ | |
Khóa xe máy DR 06971 (Cải tiến) | 114.500đ | |
Khóa xe đạp, xe máy phanh đĩa 06972 | 92.500đ | |
Khóa xe đạp, xe máy 02313 | 181.500đ | |
Khóa xe máy 06974 | 198.000đ | |
Khóa xe máy 06975 | 225.000đ | |
Ống chốt Clemon 10250 | 16.500đ | |
Hít cửa trắng 10450 | 47.500đ | |
Hít cửa nâu 10451 | 49.500đ | |
Hít cửa 10452 | 125.000đ | |
Hít cửa 10453 | 156.000đ | |
Hít cửa 10454 | 186.000đ | |
Móc cửa 10110 | 28.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 0115 | 437.500đ | |
Khóa cửa tay vặn ban công 04105 | 388.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04906, 04908 | 592.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04911, 04912 | 529.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04916, 04917 | 556.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04918, 04919, 04920, 04921 | 622.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04922, 04923, 04924, 04827 | 622.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04824 | 735.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04825 | 703.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04934, 04936, 04941, 04942 | 804.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04935 | 1.501.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04938, 04939 | 874.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04185 | 2.425.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04192 | 1.155.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04193 | 1.650.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04194 | 1.386.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04195 (Inox Mạ Tital) | 1.617.000đ | |
Khóa cửa tay vặn cửa nhôm 04382 | 400.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04380, 04381 (cửa nhôm) | 315.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04385 - 2051 | 380.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04386 - 2051 | 475.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04196, 04197, 04198, 04933 | 2.079.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04199, 04296 | 3.118.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04190 new | 10.080.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04290, 04291 | 7.035.000đ | |
Khóa cửa tay vặn 04292 | 6.814.500đ | |
Khóa cửa tay vặn 04297 ổ 2033 | 3.300.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04610 (WC) | 279.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04611 (cổng) | 404.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04500, 04501 | 354.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04502 | 371.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04503 | 330.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04504, 04505 | 390.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04506 | 300.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04507 | 315.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04508 | 390.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04509 | 400.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04510, 04512 | 390.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04270, 4271, 4272, 4273, 04511 | 420.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04338, 04339 - Ổ 2020 | 652.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04513 inox 304 | 520.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04282 - 2022 | 462.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04514-2027 (Inox) | 751.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04515-2027 | 947.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04516-2027 | 573.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04370, 04274, 04275 | 555.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04276 (Ổ 2027) | 1.328.500đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa cửa thông phòng 04276,04277, 04278 (Ổ 2020) | 1.328.500đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa cửa thông phòng 04279 - 2020,2027 | 1.675.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa cửa thông phòng 04375 - 2032 | 572.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04371 | 420.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04070 | 560.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04733 | 999.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04080 | 703.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04081, 04082, 04083, 04084 | 987.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04086, 04087, 04088, 04089 | 1.328.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04372, 04373, 04341, 04342 | 577.500đ | |
Khóa cửa thông phòng 04376 | 514.000đ | |
Khóa cửa thông phòng 04315-2030 | 1.715.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa Clemon CK 09990 (C? Kh?a) | 103.500đ | |
Khóa Clemon KK 09992 (Kh?ng Kh?a) | 88.500đ | |
Khóa Clemon CS 09991 (Cửa sổ) | 69.500đ | |
Thanh Chốt Clemon | 10.000đ | |
Khóa Clemon 09980 (Có Khóa) | 109.500đ | |
Khóa Clemon 09982 (Không Khóa) | 94.000đ | |
Khóa Clemon 09981 (Cửa sổ) | 75.000đ | |
Thanh Clemon giả cổ | 11.000đ | |
Clemon CS trắng 09891 | 77.500đ | |
Clemon KK trắng 09892 | 93.000đ | |
Thanh trắng Clemon | 10.000đ | |
Clemon CS ghi 09881 | 104.000đ | |
Clemon KK ghi 09882 | 111.500đ | |
Clemon CK ghi 09880 | 130.500đ | |
Thanh ghi h?ng Clemon | 11.000đ | |
Clemon 09960 đồng | 595.000đ | |
Clemon 09961 đồng | 525.500đ | |
Clemon 09962 đồng | 548.500đ | |
Thanh đồng 962 | 98.000đ | |
Clemon CS 09851 mạ vàng đồng | 111.500đ | |
Clemon KK 09852 mạ vàng đồng | 120.000đ | |
Clemon CK 09850 mạ vàng đồng | 138.500đ | |
Thanh mạ vàng đồng 09850 | 12.500đ | |
Thanh mạ vàng đồng 09852 | 12.500đ | |
Bản lề Inox 08125 | 68.000đ | |
Bản lề 08125 (SUS 304) | 104.500đ | |
Bản lề Inox 08115 | 48.500đ | |
Bản lề 08115 (SUS 304) | 77.000đ | |
Bản lề Inox 08075 | 24.500đ | |
Bản lề sơn 08127 | 34.000đ | |
Bản lề sơn 08117 | 28.500đ | |
Bản lề sơn 08076 | 17.000đ | |
Bản lề lá Inox 08225 | 83.500đ | |
Bản lề lá 08225 (SUS 304) | 110.000đ | |
Bản lề lá Inox 08205 | 67.500đ | |
Bản lề lá Inox 08275 | 36.000đ | |
Bản lề nhôm 08480 (cặp) | 28.500đ | |
Bản lề nhôm 08400 (cặp) | 21.000đ | |
Bản lề nhôm 08430 (cặp) | 110.000đ | |
Bản lề đồng 08108 | 352.000đ | |
Bản lề đồng 08128 | 495.000đ | |
Bản lề 08530 | 65.000đ | |
Bản lề 08531 | 50.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04202, 04203 | 160.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04204, 04205 | 160.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04206, 04207 | 160.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04208 (WC) | 155.500đ | |
Khóa tay nắm tròn 04209, 04210 | 160.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04211 | 160.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04212, 04213 | 220.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04215 | 160.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04216 | 160.000đ | |
Khóa tay nắm tròn 04204 - ổ vi tính 4212 | 171.000đ | |
Ổ 2018, 2019, 2020 | 197.500đ | |
Ổ 2022, 2025 | 132.000đ | |
Ổ 2026 | 148.500đ | |
Ổ 2024, 2033, 2034 | 236.500đ | |
Ổ 2031 | 341.000đ | |
Ổ 2032 | 148.500đ | |
Ổ 2051 | 173.500đ | |
Ổ 2050 | 173.500đ | |
Ổ 2052 | 173.500đ | |
Then Khóa tay nắm tròn (50mm),(80mm) | 11.000đ | |
Thẻ từ khóa điện thử | 40.000đ | |
Hộp cắm thẻ từ khóa điện tử | 220.000đ | |
Máy cấp thẻ khóa điện tử | 1.705.000đ | |
Chốt móc cửa 10400 | 37.000đ | |
Chốt móc cửa 10430 | 21.000đ | |
Chốt móc cửa 10300 | 16.500đ | |
Chốt móc cửa 10280 | 14.000đ | |
Chốt móc cửa 10320 | 21.000đ | |
Chốt móc cửa 10270 | 31.500đ | |
Chốt móc cửa 10271 | 45.000đ | |
Khóa điện tử 28285 (4 tính năng) | 5.500.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa điện tử 28286 (3 tính năng) | 5.170.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Khóa điện tử 28287 (2 tính năng) | 4.400.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Bộ khóa sàn cửa kính 11046 (Kẹp khóa sàn) | 400.000đ | |
Bản lề thủy lực 11080 (300kg) | 4.800.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Bản lề thủy lực 11081 (120kg) | 1.250.000đ | |
Bản lề thủy lực 11082 (80kg) | 1.100.000đ | Giá mua tham khảo, chưa bao gồm công lắp đặt và phục vụ tại nhà. |
Bản lề kính 11083 (kính tường 90o) | 430.000đ | |
Bản lề kính 11084 (kính kính 180o) | 530.000đ | |
Kẹp kính dưới 11071 | 230.000đ | |
Kẹp kính trên 11072 | 230.000đ | |
Kẹp kính trên 11073 (Kẹp chữ L) | 340.000đ | |
Kẹp kính trên 11074 (Kẹp cốt đỉnh) | 230.000đ | |
Ngõng cửa 11075 | 65.000đ | |
Bộ linh kiện lắp cửa khung cho bản lề thủy lực 300kg 11076 | 200.000đ | |
Bộ linh kiện lắp cửa khung cho bản lề thủy lực 120kg 11077 | 130.000đ |
Lưu ý: Bạn cần cài đặt ứng dụng Rada để đặt thợ sửa khóa tại nhà hoặc đặt trực tiếp từ website thợ sửa khóa trên Rada nếu không thể cài ứng dụng lên điện thoại.
Thợ sửa khóa từ ứng dụng Rada
Thợ sửa khóa từ ứng dụng Rada là các cá nhân, các trung tâm sửa chữa khóa có uy tín theo mô hình truyền thống nay tham gia cung cấp dịch vụ trên ứng dụng Rada như một cách thức mới của kinh tế chia sẻ nhằm tìm kiếm thêm khách hàng cũng như sử dụng các tính năng xác định khoảng cách một cách nhanh nhất đến nơi khách hàng yêu cầu.
Thở sửa khóa Rada khi tham gia ứng dụng đều ký hợp đồng, đóng tiền cọc trách nhiệm pháp lý cũng như tiền duy trì tài khoản cùng cam kết chịu sự theo dõi, giám sát của phần mềm khi tiến hành cung cấp dịch vụ đến khách hàng.
Các bạn có thể yên tâm khi đặt yêu cầu trên hệ thống ứng dụng Rada về chất lượng, thái độ phục vụ cũng như thời gian phản hồi một cách nhanh nhất.
Đặt thợ sửa khóa như thế nào?
Đặt trực tiếp từ mẫu tìm thợ sửa khóa tại trang web này
• Bước 1: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm
• Bước 2: Chọn loại dịch vụ bạn cần đặt (lưu ý, nếu hệ thống đã tự động chọn đúng dịch vụ bạn cần chuyển đến bước 3)
• Bước 3: Nhập vào số điện thoại để thợ sửa khóa có thể liên hệ với bạn.
• Bước 4: Nhập vào khu vực mà bạn cần gọi thợ sửa khóa, lưu ý bạn có thể lựa chọn địa chỉ tương đối mà hệ thống gợi ý ở gần điểm mà bạn muốn được cung cấp dịch vụ nhất. Trường hợp địa chỉ của bạn đã có trong danh sách gợi ý này thì rất tốt, bạn có thể chọn nó, tuy nhiên có nhiều địa chỉ quá chi tiết mà hệ thống không thể xác định được trên bản đồ như ngõ/ngách/hẻm hoặc tầng trong các khu nhà cao tầng. Với các địa chỉ chi tiết, bạn có thể ghi chú ở bước thứ 5 hoặc cung cấp cho thợ sửa khóa biết khi họ gọi điện cho bạn.
• Bước 5: Nhập vào Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết...
• Bước 6: Bấm nút Gửi yêu cầu tìm thợ sửa khóa gần bạn...
Tải ứng dụng Rada để đặt thợ sửa khóa
• Bước 1: Bấm nút tải ứng dụng Rada theo điện thoại tương ứng mà bạn đang sử dụng dưới mẫu đặt dịch vụ; Trường hợp bạn truy cập bằng máy tính, hãy mở điện thoại để quét mã QR ở góc phải bên dưới màn hình để chuyển đến kho cài ứng dụng
• Bước 2: Khi chuyển đến kho ứng dụng, bạn bấm nút cài đặt để cài ứng dụng Rada vào máy điện thoại của mình. Tiến hành đăng ký để tạo tài khoản bằng cách nhập vào số điện thoại, chờ hệ thống gửi mã xác thực để hoàn thành đăng ký tài khoản
• Bước 3: Chọn nhóm dịch vụ mà bạn quan tâm, tiếp tục sau đó chọn dịch vụ mà mình cần rồi đọc kỹ thông tin giới thiệu về dịch vụ; xem kỹ bảng giá mà chúng tôi cung cấp sau đó bấm nút đặt dịch vụ phía dưới màn hình
• Bước 4: Nhập vào địa chỉ, hệ thống sẽ lấy số điện thoại mà bạn đã đăng ký làm số liên hệ, tiếp tục điền vào nội dung Ghi chú, vấn đề bạn gặp phải hoặc địa chỉ chi tiết... bạn cần yêu cầu thợ sửa khóa, tiếp tục chọn thời gian bạn muốn cung cấp dịch vụ
• Bước 5: Khi hoàn thành, tiếp tục bấm nút gửi yêu cầu để bắt đầu tìm thợ sửa khóa
Lợi ích khi đặt thợ sửa khóa từ hệ thống Rada
• Mạng lưới thợ sửa khóa liên kết với Rada có mặt rộng khắp trong cả nước vì vậy bạn có thể đặt ở bất cứ nơi nào thợ sửa khóa cũng có thể đáp ứng
• Ngay sau khi kết nối thành công, thợ sửa khóa sẽ gọi điện cho bạn trong vòng 1 phút để xác nhận dịch vụ và trao đổi chi tiết
• Ứng dụng Rada kiểm soát tất cả các ca cung cấp dịch vụ được thợ sửa khóa cung cấp, vì vậy bạn có thể khiếu nại, đánh giá bất cứ khi nào bạn không thấy hài lòng
• Rada chỉ cung cấp dịch vụ thông qua ứng dụng và trang web vì vậy mọi thông tin sẽ được lưu trữ lại để đảm bảo có thể tra cứu và xử lý bất cứ khi nào bạn muốn
• Giá cả dịch vụ được công bố sẵn trên web và ứng dụng Rada để bạn tham khảo và trao đổi với thợ sửa khóa
• Rada là ứng dụng kết nối dịch vụ đạt giải Nhân tài đất Việt 2017 với hơn 8 năm hoạt động, đến nay đã có 10,634 nhà cung cấp dịch vụ, 139,288 người sử dụng và 237,982 yêu cầu đã thực hiện thành công sẽ mang lại trải nghiệm tốt nhất khi bạn đặt thợ sửa khóa từ mạng lưới dịch vụ của mình.