Dịch vụ sửa chữa đồ gỗ, nội thất.
Đội ngũ sửa chữa cần khảo sát cụ thể sau đó đưa báo giá tùy thuộc hiện trạng của địa phương bao gồm:
- Công dịch vụ tại nhà tối thiểu: 150.000đ chi phí này áp dụng cho 1 lần thợ đến nhà để phục vụ khách hàng bao gồm việc khảo sát hoặc chi phí sửa chữa nhỏ có giá trị dưới 150.000đ
- Nhân công: Theo thực tế
- Thiết bị thay thế: Theo thực tế
- Vật tư: Theo thực tế
Giá tháo dỡ, lắp đặt tủ gỗ
STT |
Loại cánh tủ |
Tháo dỡ (đồng) |
Lắp đặt (đồng) |
I. KIỂU MỞ NGANG |
1 |
Tủ 1 cánh |
100.000 |
150.000 |
2 |
Tủ 2 cánh |
150.000 |
200.000 |
3 |
Tủ 3 cánh |
200.000 |
250.000 |
4 |
Tủ 4 cánh |
250.000 |
300.000 |
5 |
Tủ 5 cánh |
300.000 |
400.000 |
6 |
Tủ 6 cánh |
400.000 |
450.000 |
7 |
Tủ gian ngoại cỡ |
NCC báo giá khi kết nối |
NCC báo giá khi kết nối |
II. KIỂU MỞ TRƯỢT |
1 |
Tủ 1 cánh |
|
|
2 |
Tủ 2 cánh |
200.000 |
300.000 |
3 |
Tủ 3 cánh |
300.000 |
400.000 |
4 |
Tủ 4 cánh |
400.000 |
600.000 |
5 |
Tủ 5 cánh |
400.000 |
600.000 |
6 |
Tủ 6 cánh |
500.000 |
700.000 |
7 |
Tủ gian ngoại cỡ |
NCC báo giá khi kết nối |
NCC báo giá khi kết nối |
Giá tháo lắp giường gỗ
STT |
Loại giường |
Tháo dỡ (đ) |
Lắp đặt (đ) |
A. HÀNG VIỆT NAM |
1 |
Giường đơn |
100.000 |
150.000 |
2 |
Giường đôi |
150.000 |
150.000 |
3 |
Giường hộp (loại gầm giường có ngăn, ngăn kéo, tay hơi thủy lực) |
250.000 - 350.000 |
250.000 - 350.000 |
4 |
Giường tầng |
350.000 - 600.000 |
450.000 - 800.000 |
5 |
Giường của Hoàng Anh Gia Lai (hoặc tương đương) |
350.000 - 500.000 |
450.000 - 600.000 |
B. HÀNG TRUNG QUỐC |
1 |
Giường đơn |
120.000 |
200.000 |
2 |
Giường đôi |
200.000 - 350.000 |
250.000 |
3 |
Giường hộp (loại gầm giường có ngăn, ngăn kéo, tay hơi thủy lực) |
250.000 - 400.000 |
350.000 - 550.000 |
4 |
Giường tầng |
400.000 - 800.000 |
650.000 - 1.000.000 |
Giá sàn gỗ
- Giá sàn gỗ công nghiệp giá vật tư ván lát sàn, chưa bao gồm lắp đặt và phụ kiện.
- Giá lắp đặt 30.000 đ/m2 (đã bao gồm nhân công 20.000đ và xốp lót 10.000đ), lắp đặt tối thiểu trên 30m2.
- Giá phụ kiện phào, nẹp chân tường 30.000đ/m dài.
Sàn gỗ các nhãn hiệu trong nước
STT |
THƯƠNG HIỆU |
ĐƠN GIÁ |
Sàn gỗ hiệu SAVI |
1 |
Savi 8mm |
160.000 |
2 |
Savi 12mm |
180.000 |
Sàn gỗ hiệu WILSON |
1 |
Wilson 8mm |
160.000 |
2 |
Wilson 12mm |
190.000 |
Sàn gỗ hiệu GALAMAX |
1 |
Galamax 8mm |
160.000 |
2 |
Galamax 12mm |
200.000 |
Sàn gỗ hiệu REDSUN |
1 |
Redsun 8mm |
160.000 |
Sàn gỗ hiệu LIBERTY |
1 |
Liberty 12mm |
180.000 |
Sàn gỗ hiệu WINMART |
1 |
Winmartfloor 12mm |
205.000 |
Sàn gỗ hiệu KANSAS |
1 |
Kansas 12mm |
320.000 |
Sàn gỗ hiệu NEWSKY |
1 |
Newsky cốt trắng D 8mm |
160.000 |
2 |
Newsky cốt trắng EA 12mm |
210.000 |
3 |
Newsky cốt trắng K 12mm |
230.000 |
4 |
Newsky cốt xanh S 12mm |
260.000 |
5 |
Newsky cốt xanh U 12mm |
295.000 |
Sàn gỗ hiệu MORSER |
1 |
Morser cốt xanh MC 8mm |
210.000 |
2 |
Morser cốt trắng MF 12mm |
280.000 |
3 |
Morser cốt xanh MS 12mm |
310.000 |
4 |
Morser vân xương cá 8mm |
325.000 |
Sàn gỗ các nhập khẩu từ Thailand
STT |
THƯƠNG HIỆU |
ĐƠN GIÁ |
THAIFLOR – Sàn gỗ Thái Lan |
1 |
Thaifloor 8mm |
190.000 |
2 |
Thaifloor 12mm |
250.000 |
THAIXIN – Sàn gỗ Thái Lan |
1 |
Thaixin 8mm |
210.000 |
2 |
Thaixin 12mm |
275.000 |
THAISTAR – Sàn gỗ Thái Lan |
1 |
Thaistar 8mm |
210.000 |
2 |
Thaistar 12mm |
275.000 |
THAIEVER – Sàn gỗ Thái Lan |
1 |
Thaiever 8mm |
230.000 |
2 |
Thaiever bản to 12mm |
290.000 |
3 |
Thaiever bản nhỏ 12mm |
335.000 |
CHYPONG – Sàn gỗ Thái Lan |
1 |
Chypong bản nhỏ 12mm |
330.000 |
THAIONE – Sàn gỗ Thái Lan |
1 |
Thaione 8mm |
220.000 |
2 |
Thaione bản to 12mm |
290.000 |
3 |
Thaione bản nhỏ 12mm |
340.000 |
THAILUX – Sàn gỗ Thái Lan |
1 |
Thailux 8mm |
210.000 |
2 |
Thailux 12mm |
280.000 |
Sàn gỗ các nhập khẩu từ Malaysia
STT |
THƯƠNG HIỆU |
ĐƠN GIÁ |
INOVAR – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Famili mã FV 8mm |
NCC báo giá khi kết nối |
2 |
Original mã TB và FR 8mm |
NCC báo giá khi kết nối |
3 |
Original mã MF, IV 8mm |
NCC báo giá khi kết nối |
4 |
Elite mã ET 8mm |
NCC báo giá khi kết nối |
5 |
Tranffic Zone mã TZ 12mm |
NCC báo giá khi kết nối |
6 |
Vgoove khe V mã VG 12mm |
NCC báo giá khi kết nối |
7 |
Form Edge khe U mã FE 12mm |
NCC báo giá khi kết nối |
8 |
Durashine mặt bóng mã DV 12mm |
NCC báo giá khi kết nối |
VARIO – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Vario 8mm |
330.000 |
2 |
Vario 12mm |
520.000 |
MASFLOOR – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Collection mã BP, Luxury mã M 8mm |
250.000 |
2 |
Smart Choice Wood Face mã NPV 8mm |
260.000 |
3 |
Collection mã BP, M 12mm |
370.000 |
4 |
Synchro 12mm |
480.000 |
LUCSY – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Lucsy 12mm |
400.000 |
ROBINA – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Robina 8mm |
280.000 |
2 |
Robina bản to 12mm |
380.000 |
3 |
Robina bản nhỏ 12mm |
450.000 |
RAINFOREST – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Rainforest 8mm |
310.000 |
2 |
Rainforest 12mm |
410.000 |
3 |
Rainforest 12mm |
500.000 |
MANGOFLOOR – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Mangofloor 12mm |
430.000 |
JANMI – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Janmi 8mm |
285.000 |
2 |
Janmi bản to 12mm |
390.000 |
3 |
Janmi bản nhỏ 12mm |
460.000 |
FORTUNE – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Fortune 8mm |
280.000 |
2 |
Fortune 12mm |
460.000 |
URBAN – Sàn gỗ Malaysia |
1 |
Urban bản to 8mm |
240.000 |
2 |
Urban bản nhỏ 8mm |
260.000 |
3 |
Urban bản to 12mm |
340.000 |
4 |
Urban bản nhỏ 12mm |
440.000 |
5 |
Urban bản nhỡ 12mm |
460.000 |
Sàn gỗ các nhập khẩu từ Châu Âu
STT |
THƯƠNG HIỆU |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
KRONOSWISS - Sàn gỗ Thụy Sĩ – Made in Switzerland |
1 |
Swiss Noblesse 8mm |
345.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Swiss Liberty 8mm |
395.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Swiss Natural 12mm |
595.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Swiss Chorme 12mm |
595.000 |
Hoàn thiện |
5 |
Swiss Origin 14mm |
1.300.000 |
Hoàn thiện |
QUICKSTEP - Sàn gỗ Bỉ – Made in Belgium |
1 |
Quickstep Classic 8mm |
450.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Quickstep Elina 8mm |
640.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Quickstep Impresse 8mm |
640.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Quickstep Untra Impresse 12mm |
850.000 |
Hoàn thiện |
PERGO - Sàn gỗ Bỉ – Made in Belgium |
1 |
Domestic Extra 8mm |
398.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Classic Plank Living Expression 8mm |
465.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Sensation Living Expression 8mm |
570.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Wide long Plank Living Expression 9,5mm |
798.000 |
Hoàn thiện |
HORNITEX - Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
1 |
Hornitex 8mm |
415.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Hornitex 10mm |
465.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Hornitex 12mm |
550.000 |
Hoàn thiện |
EGGER - Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
1 |
Egger 8mm |
385.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Eggger Aqua 8mm |
460.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Egger 10mm |
495.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Egger 12mm |
595.000 |
Hoàn thiện |
MYFLOOR - Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
1 |
My Floor 8mm |
385.000 |
Hoàn thiện |
2 |
My Floor 10mm |
465.000 |
Hoàn thiện |
3 |
My Floor 12mm |
565.000 |
Hoàn thiện |
PARADOR - Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
1 |
Parador Classic 1050 8mm |
650.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Parador Modular One 8mm |
995.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Parador Trend Time ( 6) 9mm |
880.000 |
Hoàn thiện |
KRONOTEX - Sàn gỗ Đức – Made in Germany |
1 |
Dynamic 8mm |
285.000 |
Hoàn thiện |
2 |
Exquisit 8mm |
320.000 |
Hoàn thiện |
3 |
Amazonne 12mm |
410.000 |
Hoàn thiện |
4 |
Robusto 12mm |
440.000 |
Hoàn thiện |
5 |
Mammut 12mm |
660.000 |
Hoàn thiện |
ARTFLOOR - Sàn gỗ Thổ Nhĩ Kỳ – Made in Turkey |
1 |
Artfloor 10mm |
455.000 |
Hoàn thiện |
ALSAFLOOR - Sàn gỗ Pháp – Made in France |
1 |
Alsafloor 12mm |
440.000 |
Hoàn thiện |
Cam kết của Rada và thợ sửa chữa đồ gỗ:
- Thợ không được phép lấy công nếu sửa chữa không đạt yêu cầu như thỏa thuận
- Bảo hành, bảo trì miễn phí trong 1 năm cho các nội dung thực hiện
Lưu ý:
- Chỉ sử dụng dịch vụ nếu hai bên thống nhất phương án sửa chữa, giá thành chi tiết.
- Chat/gọi cho Rada nếu thấy điều gì bất thường.
- Đánh giá nhà cung cấp sau khi hoàn thành.
- Khiếu nại với Rada nếu cảm thấy dịch vụ chưa tốt để chúng tôi kiểm tra và loại bỏ các nhà cung cấp dịch vụ nếu không đáp ứng chất lượng yêu cầu.
- Hóa đơn (VAT): Bạn có thể yêu cầu xuất hóa đơn, nếu dịch vụ không đồng ý, bạn có thể từ chối kết nối và đánh giá, chấm điểm để chuyển sang dịch vụ khác.
- Cộng gold, tích lũy điểm thưởng: Chỉ khách hàng dùng app Rada mới được hệ thống tự độ tích lũy điểm thưởng để quy đổi các giá trị gia tăng trên hệ thống. Rada không áp dụng chính sách tích lũy khi khách hàng đặt qua hotline, web hoặc các ứng dụng liên kết.
Quy trình gọi thợ trên Rada:
Khách hàng bấm nút "Đặt ngay", thêm các thông tin chi tiết về tình trạng thiết bị, loại thiết bị,... sau đó bấm nút "Đặt ngay" thêm một lần nữa.
Rada sẽ gọi lại cho khách hàng để tư vấn miễn phí hoặc đặt lịch để thợ đến khảo sát, sửa chữa. Sau khi khảo sát tình trạng, thợ sẽ báo giá và đề nghị giải pháp sửa chữa phù hợp nhất. Quý khách có quyền tạm dừng việc thanh toán và bấm nút "Khiếu nại" nếu có bất cứ vấn đề gì chưa hài lòng.
Nhà cung cấp dịch vụ Sửa chữa đồ gỗ vừa mới online