Đội ngũ sửa chữa cần khảo sát cụ thể sau đó đưa báo giá tùy thuộc hiện trạng của địa phương bao gồm:
Sản phẩm | Mô tả sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
Cửa nhôm thường kính đố nhỏ | – Nhôm: Sơn tĩnh điện – Màu: Trắng sứ, vân gỗ – Đố đứng khung nhôm: 25x50mm – Kính thường 5mm, trắng trong hoặc mờ – Kiểu mở: Cửa mở quay, mở trượt, mở lùa |
m2 | 630.000đ |
Cửa nhôm thường kính đố to | – Nhôm: Sơn tĩnh điện – Màu: Trắng sứ, vân gỗ – Đố đứng khung nhôm 25x76mm – Kính thường 5mm, trắng trong hoặc mờ – Kiểu mở: Cửa mở quay, mở trượt, mở lùa |
m2 | 680.000đ |
Vách nhôm thường kính đố nhỏ | – Nhôm: Sơn tĩnh điện – Màu: Trắng sứ, vân gỗ – Đố đứng khung nhôm: 25x50mm – Kính thường 5mm, trắng trong hoặc mờ |
m2 | 550.000đ |
Vách nhôm thường kính đố to | – Nhôm: Sơn tĩnh điện – Màu: Trắng sứ, vân gỗ – Đố đứng khung nhôm 25x76mm – Kính thường 5mm, trắng trong hoặc mờ |
m2 | 500.000đ |
Tủ bếp nhôm thường | Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng, có giá Inox để bát, đĩa. | md | 900.000đ |
Tủ bếp nhôm thường | Cửa nhôm che bình ga dưới gầm bếp bằng Alu, nhôm sơn tĩnh điện. | md | 600.000đ |
Tủ bán hàng thường | Nhôm sơn tĩnh điện mầu trắng sứ, kính 5ly cánh tủ mở trượt hoặc mở quay, tính theo m2 một mặt x 6 mặt | m2 | 300.000đ |
Cửa đi nhôm Hyundai | Cửa đi hệ 70mm, S>1,5m2, diện tích trên 1,5m2); Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện (chưa khóa) + gia công + lắp đặt | m2 | 1.050.000đ |
Cửa đi nhôm Hyundai | Cửa đi hệ 100mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện (chưa khóa) + gia công + lắp đặt | m2 | 1.300.000đ |
Cửa sổ trượt nhôm Huyndai | Cửa trượt hệ 80mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 1.100.000đ |
Cửa sổ trượt nhôm Huyndai | Cửa trượt hệ 90mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 1.250.000đ |
Cửa sổ trượt nhôm Huyndai | Cửa trượt hệ 110mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 1.500.000đ |
Cửa sổ lật nhôm Hyundai | Cửa mở lật 80mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 1.200.000đ |
Cửa sổ lật nhôm Hyundai | Cửa mở lật 100mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 1.350.000đ |
Cửa sổ lật nhôm Hyundai | Cửa mở lật 120mm, S>1,5m2; Nhôm + kính 5 ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 1.800.000đ |
Cửa sổ lật mở và quay nhôm Hyundai | Cửa mở lật và quay hệ 80mm; Nhôm + kính 5ly + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 2.200.000đ |
Mặt dựng và cửa lật hệ 80 nhôm Hyundai | Mặt dựng + cửa lật hệ 80mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 1.950.000đ |
Mặt dựng và cửa lật hệ 80 nhôm Hyundai | Mặt dựng + cửa lật hệ 100mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 2.200.000đ |
Mặt dựng và cửa lật hệ 80 nhôm Hyundai | Mặt dựng + cửa lật hệ 130mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 2.900.000đ |
Mặt dựng và cửa lật hệ 80 nhôm Hyundai | Mặt dựng + cửa lật hệ 135mm; Nhôm + kính an toàn 6,38 + phụ kiện + gia công + lắp đặt | m2 | 3.200.000đ |
Vách ngăn nhôm kính Việt Pháp | – Nhôm: Cao cấp hệ Việt Pháp – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước |
m2 | General |
Cửa nhôm Việt Pháp mở trượt, xếp trượt hệ 2600 | – Hệ cửa: Dành cho cửa đi, cửa sổ, mở trượt, xếp trượt – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước |
m2 | 1.300.000 |
Cửa nhôm Việt Pháp mở quay hệ 4400 đố nhỏ | – Hệ cửa: Dành cho cửa sổ, cửa đi nhỏ – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước |
m2 | 1.200.000 |
Cửa nhôm Việt Pháp mở quay hệ 4500 đố to | – Hệ cửa: Dành cho cửa đi lớn, cửa đi thông phòng – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước |
m2 | 1.500.000 |
Cửa sổ mở trượt, nhôm Xingfa hệ 93 | – Nhôm Xingfa dày 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
m2 | 1.500.000 |
Cửa sổ mở quay, mở hất, nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm Xingfa dày 1.4 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
m2 | 1.600.000 |
Cửa đi mở trượt, nhôm Xingfa hệ 93 | – Nhôm Xingfa dày 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
m2 | 1.600.000 |
Cửa đi mở quay, nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm Xingfa dày 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
m2 | 1.700.000 |
Cửa đi 4 cánh mở xếp trượt, mở gập, nhôm Xingfa hệ 55 | – Nhôm Xingfa dày 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp – Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
m2 | 1.800.000 |
Nội Dung CV | Chủng Loại VT | Đ/Vị | Đơn Giá |
Kính cường lực 5mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 400.000đ |
Kính cường lực 8mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 550.000đ |
Kính cường lực 10mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 650.000đ |
Kính cường lực 12mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 750.000đ |
Kính cường lực 15mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 1.350.000đ |
Kính mầu ốp bếp 8mm | Nhà máy kính Hải Long | Md | 1.150.000đ |
Kính mầu ốp bếp 6mm | Nhà máy kính Hải Long | Md | 1.050.000đ |
Kính dán an toàn 6.38mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 550.000đ |
Kính dán an toàn 8.38mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 650.000đ |
Kính dán an toàn 10.38mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 750.000đ |
Kính dán an toàn 12.38mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 850.000đ |
Kính dán an toàn 16.38mm | Nhà máy kính Hải Long | M2 | 950.000đ |
Bản lề sàn - Cửa đẩy kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 1.350.000đ |
Kẹp vuông trên - Cửa đẩy kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 300.000đ |
Kẹp vuông dưới - Cửa đẩy kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 300.000đ |
Khóa sàn - Cửa đẩy kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 350.000đ |
Kẹp L - Cửa đẩy kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 500.000đ |
Kẹp ty - Cửa đẩy kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 350.000đ |
Kẹp ngõng trên - Cửa đẩy kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 350.000đ |
Tay nắm inox, đá, thủy tinh - Cửa đẩy kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 650.000đ |
Bánh xe lùa - Cửa lùa kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 700.000đ |
Tay nắm âm - Cửa lùa kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 250.000đ |
Khóa bán nguyệt đơn - Cửa lùa kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 350.000đ |
Khóa bán nguyệt kép - Cửa lùa kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Bộ | 450.000đ |
Ray cửa lùa - Cửa lùa kính cường lực | Hãng VVP Thái Lan | Md | 250.000đ |
Đế sập nhôm 38 - Vách kính cường lực | Nhôm Đông Á | Md | 45.000đ |
U Inox - Vách kính cường lực | Hòa Phát | Md | 75.000đ |
Khung nhôm gia cường(25x76) - Vách kính cường lực | Nhôm Đông Á | Md | 150.000đ |
Khung sắt gia cường(30x60) - Vách kính cường lực | Md | 200.000đ |
Sản phẩm, công việc | Mô tả | Đơn giá (m2) |
Cửa sắt hộp | 30x60mm | 900.000đ |
Cửa sắt hộp hoặc cửa pano | 40x80mm, thép dầy 1,2mm | 980.000đ |
Cửa sắt nghệ thuật, cửa sắt mỹ thuật | Báo giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | |
Cửa xếp, cửa kéo Đài Loan | Thép dầy 0,6mm có lá tôn | 550.000đ |
Cửa xếp, cửa kéo Đài Loan | Thép dầy 0,5mm có lá tôn | 450.000đ |
Cổng sắt hộp | 30x60mm, thép dầy 1,2mm có phun chống rỉ và sơn hoàn thiện mầu 2 lớp | 850.000đ |
Cổng sắt hộp | 40x80mm, thép dầy 1,2mm có phun chống gỉ và sơn hoàn thiện mầu 2 lớp | 900.000đ |
Cổng sắt nghệ thuật, mỹ thuật | Báo giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | |
Hoa sắt cửa sổ, giếng trời | Sắt đặc 12x12mm, phun sơn chống gỉ và sơn hoàn thiện mầu 2 lớp | 320.000đ |
Hoa sắt cửa sổ, giếng trời | Sắt đặc 14x14mm, phun sơn chống gỉ và sơn hoàn thiện mầu 2 lớp | 350.000đ |
Hoa sắt nghệ thuật, hoa sắt mỹ thuật | Báo giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | |
Hàng rào sắt mũi giáo | Chi tiết hoa văn, sắt hộp 20x20x12mm, phun chống gỉ & sơn mầu 2 lớp | 350.000đ |
Hàng rào sắt hộp | Sắt hộp 30x60mm, thép dầy 1,2mm, phun chống gỉ & sơn mầu 2 lớp | 550.000đ |
Lan can ban công sắt | Sắt hộp 30x60mm, thép dầy 1,2mm, phun chống gỉ & sơn mầu 2 lớp | 550.000đ |
Lan can, hàng rào sắt nghệ thuật & sắt mỹ thuật | Báo giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | |
Hàn nối, cắt sắt, mài đánh gỉ và các việc lẻ khác… | Tính công làm việc theo giờ của thợ sắt đã bao gồm công cụ, dụng cụ, không tính vật tư hao mòn (que hàn, lưỡi cắt, đá mài…) | 250.000đ/giờ đầu 100.000đ/giờ tiếp theo |
Sơn của xếp | Sơn 1 mặt, đã bao gồm sơn và dụng cụ | Maxilite: 110.000đ Jotun: 120.000đ Đại Bàng: 100.000đ |
Sơn cửa song sắt | Sơn 1 mặt, đã bao gồm sơn và dụng cụ | Maxilite: 90.000đ Jotun: 100.000đ Đại Bàng: 90.000đ |
Sơn hàng rào | Sơn 1 mặt, đã bao gồm sơn và dụng cụ | Maxilite: 40.000đ Jotun: 50.000đ Đại Bàng: 40.000đ |
Khách hàng bấm nút "Đặt ngay", thêm các thông tin chi tiết về tình trạng thiết bị, loại thiết bị,... sau đó bấm nút "Đặt ngay" thêm một lần nữa.
Rada sẽ gọi lại cho khách hàng để tư vấn miễn phí hoặc đặt lịch để thợ đến khảo sát, sửa chữa. Sau khi khảo sát tình trạng, thợ sẽ báo giá và đề nghị giải pháp sửa chữa phù hợp nhất. Quý khách có quyền tạm dừng việc thanh toán và bấm nút "Khiếu nại" nếu có bất cứ vấn đề gì chưa hài lòng.