Đối tượng được bảo hiểm:
Khách hàng cá nhân là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang công tác, học tập tại Việt Nam độ tuổi từ 1 ngày tuổi đến 80 tuổi
Đối tượng không nhận bảo hiểm:
Phạm vi bảo hiểm:
Phạm vi bảo hiểm | Chương trình bảo hiểm | |||||
CORONA GUARD 01 | CORONA GUARD 02 | CORONA GUARD 03 | ||||
Tử vong do nhiễm chủng mới của Virus Corona (COVID - 19) | 50,000,000 | 100,000,000 | 200,000,000 | |||
Trợ cấp nằm viện do nhiễm chủng mới của Virus Corona (COVID - 19) | 1,500,000 | 4,500,000 | 7,500,000 | |||
Số tiền trợ cấp/người/ngày điều trị nội trú | 50,000 đồng/ngày | 150,000 đồng/ngày | 250,000 đồng/ngày | |||
Số ngày trợ cấp/năm | 30 ngày | 30 ngày | 30 ngày |
Phạm vi bảo hiểm | Chương trình bảo hiểm | |||||
CORONA GUARD 04 | CORONA GUARD 05 | CORONA GUARD 06 | ||||
Tử vong do nhiễm chủng mới của Virus Corona (COVID - 19) | 300,000,000 | 400,000,000 | 500,000,000 | |||
Trợ cấp nằm viện do nhiễm chủng mới của Virus Corona (COVID - 19) | 10,200,000 | 13,500,000 | 16,500,000 | |||
Số tiền trợ cấp/người/ngày điều trị nội trú | 340,000 đồng/ngày | 450,000 đồng/ngày | 550,000 đồng/ngày | |||
Số ngày trợ cấp/năm | 30 ngày | 30 ngày | 30 ngày |
Phí bảo hiểm/người | Phí bảo hiểm/người | |||||
CORONA GUARD 01 | CORONA GUARD 02 | CORONA GUARD 03 | ||||
Phí bảo hiểm/người/năm | 99,000 | 189,000 | 369,000 | |||
Phí bảo hiểm/người/6 tháng | 59,000 | 119,000 | 219,000 | |||
Phí bảo hiểm/người/3 tháng | 29,000 | 59,000 | 119,000 |
Phí bảo hiểm/người | Phí bảo hiểm/người | |||||
CORONA GUARD 04 | CORONA GUARD 05 | CORONA GUARD 06 | ||||
Phí bảo hiểm/người/năm | 553,500 | 738,000 | 992,500 | |||
Phí bảo hiểm/người/6 tháng | 328,500 | 438,000 | 547,500 | |||
Phí bảo hiểm/người/3 tháng | 178,500 | 138,000 | 297,500 |
Hồ sơ yêu cầu trả tiền bảo hiểm:
Đặt dịch vụ bảo hiểm:
Mẫu bảo hiểm MIC: